








Preview text:
Khi ly hôn đơn phương quyền nuôi con thuộc về ai?
Ly hôn đơn phương là trường hợp một bên vợ hoặc chồng yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân
mà không có sự đồng thuận của bên còn lại. Đây là hình thức ly hôn phổ biến khi đời sống hôn
nhân không thể tiếp tục do bạo lực gia đình, ngoại tình, hoặc bất đồng quan điểm nghiêm trọng.
Như vậy, khi mâu thuẫn trong cuộc sống vợ chồng trầm trọng, mục đích hôn nhân không đạt
được thì các bên có quyền yêu cầu Tòa án xem xét cho ly hôn. Nếu không đồng thuận tất cả các
vấn đề liên quan (quan hệ hôn nhân, quyền nuôi con, cấp dưỡng, tài sản) thì thực hiện theo thủ
tục đơn phương ly hôn, là việc ly hôn theo yêu cầu của một bên vợ hoặc chồng. Pháp luật ly hôn
đơn phương quy định tại điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định: "1. Khi vợ hoặc
chồng yêu cầu ly hôn mà hòa giải tại Tòa án không thành thì Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu có
căn cứ về việc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ
của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo
dài, mục đích của hôn nhân không đạt được...."
Trong mỗi vụ ly hôn đơn phương, quyền nuôi con là vấn đề then chốt và thường gây tranh cãi
gay gắt nhất. Việc xác định ai là người trực tiếp nuôi dưỡng, chăm sóc con không chỉ ảnh hưởng
đến quyền lợi của cha mẹ mà còn tác động lâu dài đến sự phát triển tâm lý và tương lai của đứa trẻ.
Tác động tâm lý và pháp lý của việc giành quyền nuôi con
Tâm lý: Trẻ có thể chịu tổn thương nếu bị ép sống với người không phù hợp về tình cảm
hoặc điều kiện sống. Việc tranh chấp kéo dài còn ảnh hưởng đến tâm lý cha mẹ, dẫn đến
mối quan hệ gia đình rạn nứt trầm trọng hơn.
Pháp lý: Người không được quyền nuôi con vẫn phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.
Đồng thời, nếu không tuân thủ phán quyết của tòa án, có thể bị xử lý theo pháp luật (ví
dụ: cản trở quyền thăm con).
1. Cơ sở pháp lý và Nguyên tắc phân định quyền nuôi con
Trong các vụ việc ly hôn có liên quan đến con cái, Điều 81 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là
quy định nền tảng và quan trọng nhất để Tòa án xem xét, quyết định người trực tiếp nuôi con. Điều này quy định rõ:
Nguyên tắc chung: Sau khi ly hôn, cha, mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ đối với con. Điều này
khẳng định rằng dù hôn nhân chấm dứt, mối quan hệ cha mẹ - con cái vẫn được duy trì.
Quyết định người trực tiếp nuôi con: Khoản 2 Điều 81 quy định: "Vợ, chồng thỏa thuận
về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con;
trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực
tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải
xem xét nguyện vọng của con." Đây là nguyên tắc "ưu tiên quyền lợi tốt nhất của con", là
kim chỉ nam cho mọi quyết định của Tòa án.
Quyền lợi mọi mặt của con: Khi xem xét "quyền lợi mọi mặt của con", Tòa án sẽ đánh giá nhiều yếu tố như:
Điều kiện vật chất: Khả năng cung cấp nơi ở ổn định, điều kiện sinh hoạt, học tập, y tế.
Điều kiện tinh thần: Môi trường giáo dục, sự quan tâm, chăm sóc, tình cảm mà cha mẹ dành cho con.
Khả năng giáo dục, định hướng: Khả năng định hướng, giáo dục con phát triển
toàn diện về thể chất, trí tuệ và đạo đức.
Sự ổn định: Đảm bảo cuộc sống của con ít bị xáo trộn nhất sau ly hôn.
Nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên: Đây là một điểm mới và tiến bộ của Luật Hôn
nhân và Gia đình 2014, thể hiện sự tôn trọng quyền trẻ em. Tòa án sẽ lắng nghe nguyện
vọng của con để đưa ra quyết định phù hợp nhất, nhưng vẫn phải dựa trên nguyên tắc
"quyền lợi tốt nhất của con".
Nghĩa vụ cấp dưỡng: Bên không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.
Khoản 3 Điều 81 quy định: "Người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con."
Ngoài Điều 81, các quy định liên quan khác trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Bộ luật Tố
tụng Dân sự năm 2015 cũng sẽ được áp dụng trong quá trình giải quyết ly hôn và quyền nuôi
con, bao gồm các quy định về thủ tục nộp đơn, chứng cứ, và quyền kháng cáo.
2. Điều kiện, tiêu chí quyết định quyền nuôi con
Để đưa ra quyết định cuối cùng về việc giao con cho ai trực tiếp nuôi, Tòa án sẽ dựa vào nguyên
tắc "quyền lợi mọi mặt của con" và xem xét rất nhiều yếu tố khách quan, công tâm.
Các Yếu Tố Tòa Án Xem Xét:
Độ tuổi của con: Đây là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu, đặc biệt với trẻ
nhỏ. Tòa án thường ưu tiên giao con cho mẹ nếu con còn nhỏ (dưới 36 tháng tuổi) do
nhu cầu được bú sữa mẹ, chăm sóc đặc biệt từ mẹ.
Điều kiện vật chất: Tòa án sẽ xem xét khả năng của mỗi bên trong việc đảm bảo các yếu
tố vật chất cần thiết cho con như:
Thu nhập ổn định: Mức lương, các nguồn thu nhập khác của cha/mẹ có đủ để chi
trả sinh hoạt phí, học phí, y tế cho con không?
Chỗ ở ổn định, an toàn: Con sẽ sống ở đâu? Môi trường sống có đảm bảo điều
kiện vật chất, an toàn, vệ sinh không?
Điều kiện học tập, y tế: Cha/mẹ có thể cung cấp điều kiện học tập tốt nhất, đảm
bảo con được chăm sóc y tế đầy đủ không?
Điều kiện tinh thần: Đây là yếu tố khó định lượng nhưng lại vô cùng quan trọng:
Mức độ quan tâm, chăm sóc: Ai là người thường xuyên chăm sóc, giáo dục, gần
gũi con hơn trong thời gian chung sống?
Khả năng giáo dục, định hướng: Ai có phương pháp giáo dục phù hợp, có thể
định hướng và tạo điều kiện cho con phát triển toàn diện về nhân cách, trí tuệ?
Sự ổn định về tâm lý của cha/mẹ: Cha/mẹ có đủ khả năng kiểm soát cảm xúc, tạo
môi trường sống lành mạnh, ít xung đột cho con không? Môi trường sống:
Môi trường gia đình: Cha/mẹ có người thân (ông bà, anh chị em) hỗ trợ việc
chăm sóc con không? Mối quan hệ giữa con với người thân có tốt không?
Môi trường xã hội: Trường học, bạn bè, hàng xóm xung quanh nơi con sẽ sống có
lành mạnh và phù hợp với sự phát triển của con không?
Nhân thân, đạo đức của cha/mẹ: Tòa án sẽ xem xét lịch sử nhân thân, đạo đức của
cha/mẹ. Nếu một bên có tiền án, tiền sự, có lối sống không lành mạnh, nghiện ma túy,
cờ bạc, bạo lực... sẽ ảnh hưởng rất lớn đến khả năng giành quyền nuôi con.
Nguyện vọng của trẻ (đối với trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên): Đây là một điểm tiến bộ của Luật
Hôn nhân và Gia đình 2014. Tòa án sẽ trực tiếp lấy ý kiến của con (nếu con từ đủ 07 tuổi
trở lên) để lắng nghe mong muốn, nguyện vọng của con về việc muốn sống với ai. Tuy
nhiên, nguyện vọng này chỉ mang tính tham khảo và Tòa án vẫn ưu tiên quyết định dựa
trên "quyền lợi tốt nhất của con".
Quy Định Đặc Biệt Với Trẻ Dưới 36 Tháng Tuổi và Từ 7 Tuổi Trở Lên
Đối với con dưới 36 tháng tuổi (dưới 3 tuổi): Theo Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình
2014, "Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ
không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có
thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con." Điều này cho thấy ưu tiên tuyệt đối cho mẹ nuôi
con nhỏ, trừ khi người mẹ có những hạn chế rõ rệt hoặc hai bên có thỏa thuận khác được Tòa án chấp thuận.
Đối với con từ đủ 07 tuổi trở lên: Tòa án sẽ lắng nghe nguyện vọng của con. Việc lấy ý kiến của
con sẽ được thực hiện một cách tế nhị, đảm bảo không gây áp lực hay tổn thương tâm lý cho trẻ.
Các Trường Hợp Cha/Mẹ Không Đủ Điều Kiện Nuôi Con
Tòa án sẽ không giao con cho người cha/mẹ trực tiếp nuôi nếu họ rơi vào một trong các trường
hợp sau, do không đảm bảo "quyền lợi mọi mặt của con":
Không có khả năng kinh tế để nuôi dưỡng con: Không có thu nhập ổn định, không có tài
sản để đảm bảo cuộc sống cho con.
Không có chỗ ở ổn định, môi trường sống không đảm bảo: Sống không có nơi ở cố định,
hoặc sống trong môi trường phức tạp, nguy hiểm.
Có hành vi bạo lực gia đình, ngược đãi con: Đã từng có hành vi đánh đập, bạo hành, bỏ bê con cái.
Có lối sống không lành mạnh: Nghiện ma túy, cờ bạc, rượu chè, mắc các tệ nạn xã hội.
Mắc bệnh hiểm nghèo, bệnh tâm thần không đủ khả năng chăm sóc con.
Không có thời gian chăm sóc, giáo dục con do công việc đặc thù, thường xuyên vắng nhà.
Lưu ý: Về thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương: Căn cứ điểm a khoản 1 điều 39
BLTTDS 2015 quy định về thẩm quyền của Tòa án theo lãnh thổ như sau: Tòa án nơi bị
đơn cư trú, làm việc, nếu bị đơn là cá nhân hoặc nơi bị đơn có trụ sở, nếu bị đơn là cơ
quan, tổ chức có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm những tranh chấp về dân
sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động...". Ngoài ra, theo khoản 2,
điều 2, Luật cư trú năm 2020: "Cư trú là việc công dân sinh sống tại một địa điểm thuộc
đơn vị hành chính cấp xã hoặc đơn vị hành chính cấp huyện ở nơi không có đơn vị hành
chính cấp xã (sau đây gọi chung là đơn vị hành chính cấp xã)". Nơi cư trú của công dân
có thể là nơi thường trú hoặc nơi tạm trú. Như vậy, theo quy định trên thì Tòa án nhân
dân cấp quận, huyện nơi bị đơn thường trú/ tạm trú/ làm việc có thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương.
3. Quy trình, thủ tục giành quyền nuôi con khi ly hôn đơn phương
Việc giành quyền nuôi con khi ly hôn đơn phương đòi hỏi một quy trình pháp lý chặt chẽ và sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
3.1. Các bước chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ cần thiết
Để nộp đơn ly hôn đơn phương và yêu cầu giành quyền nuôi con, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
Đơn xin ly hôn đơn phương (Đơn khởi kiện ly hôn): Mẫu đơn theo quy định của Tòa án.
Trong đơn, bạn cần trình bày rõ yêu cầu ly hôn và yêu cầu về quyền nuôi con.
Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (Bản chính): Nếu bị mất, bạn có thể xin cấp bản sao tại
cơ quan đăng ký hộ tịch đã cấp giấy kết hôn ban đầu.
Giấy khai sinh của con (Bản sao công chứng): Cần có giấy khai sinh của tất cả các con chung.
Sổ hộ khẩu (Bản sao công chứng): Chứng minh nơi cư trú của bạn và con cái.
Căn cước công dân/Hộ chiếu (Bản sao công chứng): Của cả vợ và chồng (nếu có).
Các tài liệu, chứng cứ chứng minh điều kiện nuôi con (rất quan trọng):
Chứng cứ về thu nhập: Sao kê tài khoản ngân hàng, hợp đồng lao động, bảng
lương, xác nhận thu nhập của cơ quan/doanh nghiệp.
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà đất/hợp đồng thuê nhà: Để chứng minh
chỗ ở ổn định cho con.
Xác nhận của chính quyền địa phương về nhân thân, đạo đức: Xác nhận không có
tiền án, tiền sự, lối sống lành mạnh.
Hình ảnh, video, thư từ, tin nhắn...: Chứng minh sự quan tâm, chăm sóc của bạn
dành cho con, hoặc những hành vi không đủ điều kiện nuôi con của bên còn lại (nếu có).
Giấy tờ chứng minh tình trạng sức khỏe của con: Hồ sơ bệnh án, xác nhận của
bác sĩ (nếu con có bệnh lý đặc biệt cần chăm sóc).
Các tài liệu khác: Nếu có bất kỳ tài liệu nào chứng minh quyền lợi tốt nhất của
con khi sống với bạn (ví dụ: xác nhận của trường học về học lực, hạnh kiểm tốt của con).
3.2. Hướng dẫn chứng minh điều kiện nuôi con
Đây là bước then chốt quyết định thành công của bạn trong việc giành quyền nuôi con. Bạn cần
chuẩn bị các chứng cứ một cách có hệ thống và thuyết phục:
Điều kiện vật chất (kinh tế) và cách chứng minh tài chính:
Xác nhận lương, thu nhập: Yêu cầu cơ quan/công ty xác nhận mức lương, phụ cấp, thưởng hàng tháng.
Sao kê tài khoản ngân hàng: Thể hiện dòng tiền vào/ra, chứng minh khả năng chi trả.
Hợp đồng lao động: Chứng minh công việc ổn định, lâu dài.
Giấy tờ kinh doanh (nếu có): Đăng ký kinh doanh, báo cáo tài chính (nếu tự kinh doanh).
Chứng minh chỗ ở và môi trường sống:
Sổ đỏ/Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở: Nếu bạn sở hữu nhà.
Hợp đồng thuê nhà, hóa đơn điện nước: Nếu bạn thuê nhà, chứng minh nơi ở ổn định.
Ảnh chụp không gian sống: Thể hiện môi trường sống sạch sẽ, an toàn, có đầy đủ tiện nghi cho con.
Xác nhận của chính quyền địa phương hoặc hàng xóm: Về môi trường sống xung
quanh, tình hình an ninh trật tự.
Như vậy, với điều kiện về vật chất (kinh tế) các bên phải chứng minh điều kiện tài chính của
mình tốt hơn bên còn lại về mức thu nhập, nơi cư trú của bạn phải đủ để đảm bảo điều kiện về
nuôi dưỡng, học tập và vui chơi cho trẻ. Để chứng minh được vấn đề này chị cần cung cấp cho
Toà án những giấy tờ như: Hợp đồng lao động, bảng lương, giấy tờ chứng minh về quyền sở
hữu đất, sở hữu nhà (sổ đỏ),... Đây là căn cứ pháp lý quan trọng bậc nhất trong việc giành
quyền nuôi con khi ly hôn đơn phương.
Điều kiện về tinh thẩn và cách chứng minh khả năng chăm sóc, giáo dục:
Xác nhận của nhà trường: Về sự quan tâm của bạn đến việc học hành của con, tham gia
các hoạt động của trường.
Lời khai của người làm chứng: Bạn bè, người thân, giáo viên, hàng xóm có thể làm
chứng về sự quan tâm, chăm sóc của bạn đối với con.
Lịch trình chăm sóc con: Thể hiện bạn dành thời gian như thế nào cho con (đưa đón đi
học, ăn uống, vui chơi, học tập).
Các bằng chứng về việc chăm sóc sức khỏe của con: Sổ khám bệnh, lịch tiêm chủng, đơn thuốc.
Chứng minh nhân thân, đạo đức:
Phiếu lý lịch tư pháp số 1: Chứng minh bạn không có tiền án, tiền sự.
Xác nhận của công an địa phương: Về việc không vi phạm pháp luật, không có các tệ nạn xã hội.
Lời khai của người làm chứng: Về lối sống lành mạnh, đạo đức tốt của bạn...
Tóm lại các điều kiện về tinh thần bao gồm: Thời gian chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục con, tình cảm
dành cho con từ trước đến nay, điều kiện cho con vui chơi, giải trí, nhân cách đạo đức của cha
mẹ... Đây là yếu tố để toà án đánh giá về khả năng phát triển cho tương lai của trẻ về sau.
3.3. Quy trình làm việc với tòa án, thời gian giải quyết, lưu ý khi tranh chấp
Nộp hồ sơ: Bạn nộp hồ sơ trực tiếp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi vợ/chồng bạn cư trú, làm việc.
Thụ lý vụ án: Sau khi nhận hồ sơ, Tòa án sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy
đủ và hợp lệ, Tòa án sẽ thông báo về việc nộp tạm ứng án phí.
Hòa giải: Tòa án sẽ tiến hành hòa giải giữa hai vợ chồng để tìm giải pháp chung, đặc biệt
là về quyền nuôi con. Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ tiếp tục giải quyết vụ án.
Thu thập chứng cứ, lấy lời khai: Tòa án sẽ triệu tập các bên, thu thập thêm chứng cứ, lấy
lời khai từ vợ/chồng, người làm chứng, và có thể lấy ý kiến của con (nếu đủ điều kiện).
Mở phiên tòa xét xử: Sau khi thu thập đủ chứng cứ và hoàn tất các thủ tục cần thiết, Tòa
án sẽ mở phiên tòa xét xử công khai. Tại phiên tòa, các bên sẽ trình bày yêu cầu, đưa ra
chứng cứ và tranh luận.
Ra quyết định/Bản án: Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định của pháp luật và chứng cứ có
trong hồ sơ để ra quyết định hoặc bản án về việc ly hôn và quyền nuôi con.
Thời gian giải quyết: Căn cứ Điều 203 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, thời gian chuẩn bị xét xử vụ
án ly hôn tối đa là 04 tháng, kể từ ngày thụ lý. Có thể gia hạn 02 tháng đối với vụ án phức tạp
hoặc có trở ngại khách quan. Trong thời hạn 01 tháng kế từ ngày ra quyết định đưa vụ án ra xét
xử, Tòa án phải mở phiên tòa. Trường hợp có lý do thì thời hạn này là 02 tháng. Trên thực tế
không ít trường hợp thời hạn giải quyết vụ án ly hôn lại ngắn hơn so với qui định. Bởi trong quá
trình giải quyết vụ án, các đương sự có thể thỏa thuận được với nhau, nên Tòa án áp dụng thủ
tục rút gọn. Tuy nhiên, thông thường thì thời gian giải quyết một vụ ly hôn đơn phương có
tranh chấp quyền nuôi con thường kéo dài, có thể từ 4 tháng đến 1 năm hoặc hơn, tùy thuộc
vào mức độ phức tạp của vụ án, số lượng chứng cứ, và sự hợp tác của các bên.
4. Giải đáp thắc mắc thường gặp & các vấn đề phát sinh
4.1. Có được thay đổi người nuôi con sau khi tòa đã quyết định không?
Có thể. Quyết định của Tòa án về người trực tiếp nuôi con không phải là vĩnh viễn. Theo Điều 84
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, "Trong trường hợp có căn cứ cho rằng người trực tiếp nuôi con
không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì người
không trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án thay đổi người trực tiếp nuôi con."
Các trường hợp có thể yêu cầu thay đổi:
Người đang trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện về vật chất, tinh thần.
Người đang trực tiếp nuôi con có hành vi bạo lực, ngược đãi con, vi phạm pháp luật.
Người đang trực tiếp nuôi con chuyển nơi cư trú quá xa, ảnh hưởng đến việc thăm nom, học tập của con.
Có sự thay đổi về nguyện vọng của con (đối với trẻ từ 7 tuổi trở lên) mà việc thay đổi
người nuôi con là phù hợp với lợi ích của con.
Việc thay đổi người nuôi con cũng phải thông qua thủ tục tố tụng tại Tòa án và phải chứng minh
được căn cứ để thay đổi.
4.2. Quyền thăm nom, cấp dưỡng, giải quyết khi bên kia không thực hiện nghĩa vụ
Quyền thăm nom: Người không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền thăm nom con, được quyền và
nghĩa vụ cùng với cha/mẹ trực tiếp nuôi con trong việc chăm sóc, giáo dục con. Người trực tiếp
nuôi con không được cản trở việc thăm nom này. Nếu bên kia cản trở vô lý, bạn có thể yêu cầu Tòa án can thiệp.
Nghĩa vụ cấp dưỡng: Người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con. Mức cấp
dưỡng do các bên thỏa thuận hoặc do Tòa án quyết định. Mức cấp dưỡng có thể thay đổi khi có
sự thay đổi đáng kể về thu nhập, hoàn cảnh sống của người cấp dưỡng hoặc nhu cầu của con.
Giải quyết khi bên kia không thực hiện nghĩa vụ:
Không cấp dưỡng: Bạn có thể gửi đơn yêu cầu cơ quan Thi hành án dân sự để yêu cầu
thi hành án. Cơ quan thi hành án sẽ áp dụng các biện pháp cưỡng chế để buộc bên kia
thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.
Cản trở thăm nom: Bạn có thể yêu cầu Tòa án giải quyết buộc bên kia tạo điều kiện cho
bạn thực hiện quyền thăm nom con.
4.3. Tôi có cần luật sư khi giành quyền nuôi con không?
Rất nên có. Việc giành quyền nuôi con, đặc biệt trong ly hôn đơn phương, là một quá trình phức
tạp. Luật sư sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ, thu thập chứng cứ, tư vấn chiến lược pháp lý và đại
diện bạn tại Tòa án, giúp tăng khả năng thành công và giảm thiểu căng thẳng.
4.4. Nếu tôi muốn con sống với tôi nhưng con lại muốn sống với người kia thì sao?
Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của con (nếu con từ 7 tuổi trở lên) nhưng sẽ ưu tiên quyền lợi
tốt nhất của con. Nếu bạn chứng minh được bạn có điều kiện tốt hơn về mọi mặt (vật chất, tinh
thần, giáo dục) và việc con ở với bạn sẽ tốt hơn cho sự phát triển của con, Tòa án vẫn có thể
giao con cho bạn dù con có nguyện vọng sống với người kia.