Khung chương trình ào tạo ngành Kinh tế | Học viện Hành chính Quốc gia
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Preview text:
lOMoARcPSD|4963341 3
Khung chương trình ào tạo ngành Kinh tế Số Mã Tên học phần
Số tín Số giờ tín chỉ Mã TT học phần chỉ học phần tiên quyết Lý Thực thuyết hành
A.KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 30 I. Lý luận chính trị 11 1 ISF0002 Triết học Mác - Lênin 3 45 0 2 ISF0003
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 0 ISF0002 3 ISF0004
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 ISF0002 4 ISF0005
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 ISF0002 5 ISF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 ISF0002 II. Toán/ Tin học 6 6 LIF0001 Tin học cơ bản 1 3 30 30 7 LIF0002 Tin học cơ bản 2 3 30 30 LIF0001
III. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 ngoại ngữ) 10 LIF0009 Tiếng Anh 1 3 30 30 8 LIF0012 Tiếng Hàn 1 3 30 30 LIF0010 Tiếng Anh 2 4 30 60 LIF0009 9 LIF0013 Tiếng Hàn 2 4 30 60 LIF0012 LIF0011 Tiếng Anh 3 3 30 30 LIF0010 10 LIF0014 Tiếng Hàn 3 3 30 30 LIF0013 IV. Pháp luật 3 11 SLF0001 Pháp luật đại cương 3 38 7 V. Giáo dục thể chất 3 12 ISF0010 Giáo dục thể chất 3 5 80
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8 13 ISF0009 Giáo dục quốc phòng 8 90 75
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 97
I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
1. Kiến thức theo lĩnh vực 19 Bắt buộc 12
14 EMF2006 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 26 4
15 EMF1003 Nguyên lý thống kê 2 26 4
16 EMF2047 Nguyên lý kế toán 3 42 3
17 EMF2016 Hành vi thương mại 2 26 4
18 EMF2001 Quản trị kinh doanh 3 39 6 Tự chọn 7/20 Tự chọn 1 3/12
19 ASF1010 Quản lý học đại cương 3 30 15 20
Lý luận chung về hành chính nhà 3 42 3 ASF1001 nước lOMoARcPSD|4963341 3 21
Văn bản quản lý nhà nước và kỹ thuật 3 24 21
AMF1008 soạn thảo văn bản 22 SLF1031 Luật thương mại 3 38 7 Tự chọn 2 2/4 23 ISF0008
Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 20 10 24 ISF0001 Logic hình thức 2 30 0 Số Mã Tên học phần
Số tín Số giờ tín chỉ Mã TT học phần chỉ học phần tiên quyết Lý Thực thuyết hành Tự chọn 3 2/4 25 EMF2036 Địa kinh tế 2 20 10
26 SMF1013 Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2 30 0
2. Kiến thức theo nhóm ngành 26 Bắt buộc 17 27 EMF2029 Kinh tế vi mô 3 43 2 28 EMF2002 Kinh tế vĩ mô 3 30 15
29 EMF2035 Kinh tế phát triển 3 30 15 30 EMF2003 Kinh tế ầu tư 3 30 15
31 EMF2020 Marketing căn bản 2 20 10
32 EMF2053 Chính sách kinh tế 3 45 0 Tự chọn 9/22 Tự chọn 1 2/4 33 LIF1014 Toán cao cấp C 2 15 30
34 EMF2005 Mô hình toán kinh tế 2 30 0 Tự chọn 2 3/6
35 HRF2019 Quản trị nhân lực đại cương 3 39 6
36 SMF2110 Quản lý nguồn nhân lực xã hội 3 39 6 Tự chọn 3 2/6
37 EMF2017 Kinh doanh quốc tế 2 26 4
38 EMF2018 Đầu tư quốc tế 2 26 4
39 EMF2019 Quản trị logistics 2 20 10 Tự chọn 4 2/6
Kỹ năng giao dịch và đàm phán kinh 2 16 14 HP mới 40 EMF2065 doanh
EMF2052 Kỹ năng phân tích định lượng trong 2 16 14 41 kinh tế
Kỹ năng lập kế hoạch và ra quyết định 42 ASF2081 2 15 15 quản lý
II. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 52
1. Kiến thức chung của ngành 42 Bắt buộc 24 21
43 EMF2007 Kinh tế công cộng 3 42 3 lOMoARcPSD|4963341 3
44 EMF2008 Kinh tế ngành, vùng 3 42 3
45 EMF2009 Kinh tế quốc tế 3 30 15
46 EMF2023 Kinh tế nguồn nhân lực 3 43 2
47 EMF2028 Quản lý kinh tế 3 30 15 48 EMF2066 Tài chính công 2 20 10 HP mới 49 EMF2004 Kinh tế lượng 3 42 2
50 EMF2049 Thực hành tổng hợp nghiệp vụ lương 2 20 10
và các khoản trích theo lương
51 EMF3001 Kiến tập ngành nghề - Kinh tế 2 3 108 Tự chọn 18/40 Tự chọn 1 2/6 Số Mã Tên học phần
Số tín Số giờ tín chỉ Mã TT học phần chỉ học phần tiên quyết Lý Thực thuyết hành
52 EMF2010 Kinh tế thương mại 2 26 4
53 EMF2011 Kinh tế công nghiệp 2 26 4
54 EMF2012 Kinh tế nông nghiệp 2 26 4 Tự chọn 2 2/4
55 EMF2067 Kinh tế tuần hoàn 2 20 10 HP mới 56 EMF2068 Kinh tế số 2 20 10 HP mới Tự chọn 3 2/6
57 EMF2013 Nghiệp vụ ngoại thương 2 30 0
58 EMF2014 Thương mại quốc tế 2 26 4
59 EMF2015 Thương mại iện tử 2 26 4 Tự chọn 4 2/4
60 EMF2021 Phân tích hoạt động kinh doanh 2 20 10
61 HRF2023 Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực 2 26 4 Tự chọn 5 3/6
62 EMF2022 Kinh tế lao động 3 43 2
63 HRF2009 Tiền lương - tiền công 3 30 15 Tự chọn 6 3/6
64 EMF2058 Quản lý dự án 3 39 6 65 EMF2040 Quản lý thuế 3 30 15 Tự chọn 7 2/4
66 EMF2027 Tài chính doanh nghiệp 2 26 4
67 EMF2069 Quản trị tài chính trong tổ chức công 2 20 10 HP mới Tự chọn 8 2/4
68 EMF2048 Kế toán doanh nghiệp thương mại 2 26 4
69 EMF2070 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 26 4 HP mới
2. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10
70 EMF3002 Thực tập tốt nghiệp - Kinh tế 5 5 280
71 EMF3003 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế 5 0 300 lOMoARcPSD|4963341 3
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
72 EMF2030 Quản lý nhà nước về kinh tế 30 15
73 EMF1004 Quản trị doanh nghiệp 2 30 0 Tổng cộng 127