Khung giáo dục Toán 6 sách Kết nối tri thức

Khung giáo dục Toán 6 sách Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 8 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Trang 1
KHUNG K HOCH GIÁO DC CA GIÁO VIÊN
(Kèm theo Công văn s 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12m 2020 ca B GDĐT)
MÔN TOÁN LP 6
Năm hc 2021 - 2022
1. Quy định v chế đ kiểm tra, cho điểm
c loi bài kim tra trong mt hc k:
Kim tra thường xuyên 4 ln/ 1hs
Kim tra gia kì: 1ln/1 hs. Thi gian 60 phút.
Kim tra cui k: 1 ln/1hs. Thi gian 90 phút.
2. Phân b s tiết cho các ch đề, chương
S HC
STT
Tên ch đề
thuyết
Luyn tp
Thc nh
Ôn tp
Kim tra
Tng
1
CHƯƠNG I. Tập hp các s t nhiên
9
2
0
1
0
12
2
CHƯƠNG II. Tính chia hết trong tp hp các s t nhiên
10
4
0
1
0
15
3
CHƯƠNG III. Số nguyên
9
4
0
3
2
18
4
CHƯƠNG VI. Pn số
9
5
0
1
0
15
5
CHƯƠNG VII. Số thp phân
8
2
0
3
1
14
Tng
45
17
0
9
3
74
HÌNH HC
STT
Tên ch đề
thuyết
Luyn tp
Thc nh
Ôn tp
Kim tra
Tr bài
Tng
1
CHƯƠNG IV. Một s hình phng trong thc tin
9
2
0
1
0
0
12
2
CHƯƠNG V. Tính đối xng ca hình phng trong t
nhn
4
2
0
2
1
0
9
5
CHƯƠNG VIII. Nhng hình học cơ bản
12
3
0
2
2
0
19
Trang 2
Tng
25
7
0
5
3
0
40
THNG KÊ XÁC SUT
STT
Tên ch đề
thuyết
Luyn tp
Thc hành
Ôn tp
Kim tra
Tr bài
Tng
1
CHƯƠNG IX. Dữ liu và xác sut thc nghim
11
3
0
2
0
0
16
Tng
11
3
0
2
0
0
16
HOT ĐỘNG THC HÀNH TRI NGHIM: 10 tiết
3. Phân phi chương trình chi tiết
Tiết
Phân môn
Tên công vic hoc ni dung bài dy
Thiết b dy hc
cn s dng
Ni dung
b sung, cp nht
Ni dung
loi b
Ghi chú
HC KÌ I
CHƯƠNG I. TẬP HP CÁC S T NHIÊN (12 tiết)
1
S1
Tp hp
MC
2
S2
Cách ghi s t nhiên
MC
3
S3
Th t trong tp hp s t nhiên
Thước, nhit kế, MC
4
S4
Phép cng và phép tr s t nhiên
MC, điện thoi thông minh
cài phn mm Plickers
5
S5
Phép nhân và phép chia s t nhiên
(Tiết 1)
MC, điện thoi thông minh
cài phn mm Plickers
6
S6
Phép nhân và phép chia s t nhiên
(Tiết 2)
MC, điện thoi thông minh
cài phn mm Plickers
7
S7
Luyn tp chung
MC
8
S8
Lũy thừa vi s mũ tự nhiên (Tiết 1)
Bàn c vua, MC, điện thoi
thông minh có cài phn mm
Plickers
9
S9
Lũy thừa vi s mũ tự nhiên (Tiết 2)
MC, điện thoi thông minh
cài phn mm Plickers
10
S10
Th t thc hin phép nh
MTCT, MC
11
S11
Luyn tp chung
MC
12
S12
Bài tp cuối chương I
MC
Trang 3
CHƯƠNG II. TÍNH CHIA HẾT TRONG TP HP CÁC S T NHIÊN (15 tiết)
13
S13
Quan h chia hết và nh cht (Tiết 1)
MC
14
S14
Quan h chia hết và nh cht (Tiết 2)
MC
15
S15
Du hiu chia hết (Tiết 1)
MC
16
S16
Du hiu chia hết (Tiết 2)
MC
17
S17
S nguyên t (Tiết 1)
MC
18
S18
S nguyên t (Tiết 2)
MC
19
S19
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC
20
S20
Luyn tp chung (Tiết 2)
MC
21
S21
Ước chung. Ước chung ln nht (Tiết
1)
MC
22
S22
Ước chung. Ước chung ln nht (Tiết
2)
MC
23
S23
Bi chung. Bi chung nh nht (Tiết
1)
MC
24
S24
Bi chung. Bi chung nh nht (Tiết
2)
MC
25
S25
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC
26
S26
Luyn tp chung (Tiết 2)
MC
27
S27
Bài tp cuối chương II
MC
CHƯƠNG III. SỐ NGUYÊN (13 tiết)
28
S28
Tp hp các s nguyên (Tiết 1)
MC, thước thng
29
S29
Tp hp các s nguyên (Tiết 2)
MC, thước thng
30
S30
Phép cng và phép tr s nguyên (Tiết
1)
MC
31
S31
Phép cng và phép tr s nguyên (Tiết
2)
MC
32
S32
Phép cng và phép tr s nguyên (Tiết
3)
MC
33
S33
Quy tc du ngoc
MC
34
S34
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC
35
S35
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC
Trang 4
36
S36
Phép nhân s nguyên (Tiết 1)
MC
37
S37
Phép nhân s nguyên (Tiết 2)
MC
38
S38
Phép chia hết. Ước và bi ca mt s
nguyên
MC
39
S39
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC
40
S40
Luyn tp chung (Tiết 2)
MC
41
S41
Bài tập ôn chương III.
MC
42
S42
Ôn tp gia kì I
MC
43
S43
Kim tra gia kì I
CHƯƠNG IV. MT S HÌNH PHNG TRONG THC TIN (12 tiết)
44
H1
Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình
lục giác đều (Tiết 1)
MC, giy A4, o ct giy,
thưc thng, eke, compa
45
H2
Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình
lục giác đều (Tiết 2)
MC, giy A4, o ct giy,
thưc thng, eke, compa
46
H3
Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình
lục giác đều (Tiết 3)
MC, giy A4, o ct giy,
thưc thng, eke, compa
47
H4
Hình ch nht. Hình thoi. Hình bình
hành. Hình thang cân. (Tiết 1)
MC, giy A4, o ct giy,
thưc thng, eke, compa
48
H5
Hình ch nht. Hình thoi. Hình bình
hành. Hình thang cân. (Tiết 2)
MC, giy A4, o ct giy,
thưc thng, eke, compa
49
H6
Hình ch nht. Hình thoi. Hình bình
hành. Hình thang cân. (Tiết 3)
MC, giy A4, o ct giy,
thưc thng, eke, compa
50
H7
Chu vi và din tích ca mt s t giác
đã học (Tiết 1)
MC, thước thng, eke, compa
51
H8
Chu vi và din tích ca mt s t giác
đã học (Tiết 2)
MC, thước thng, eke, compa
52
H9
Chu vi và din tích ca mt s t giác
đã học (Tiết 3)
MC, thước thng, eke, compa
53
H10
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC, thước thng, eke, compa
54
H11
Luyn tp chung (Tiết 2)
MC, thước thng, eke, compa
55
H12
Ôn tp cuối chương IV
MC, thước thng, eke, compa
CHƯƠNG V. TÍNH ĐI XNG CA HÌNH PHNG TRONG T NHIÊN (7 tiết)
56
H13
Hình có trục đi xng (Tiết 1)
MC, giy màu, kéo ct giy,
Trang 5
thưc thng, eke, compa
57
H14
Hình có trục đi xng (Tiết 2)
MC, giy màu, kéo ct giy,
thưc thng, eke, compa
58
H15
Hình có tâm đối xng (Tiết 1)
MC, giy màu, kéo ct giy,
thưc thng, eke, compa
59
H16
Hình có tâm đối xng (Tiết 2)
MC, giy màu, kéo ct giy,
thưc thng, eke, compa
60
H17
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC, thước thng, eke, compa
61
H18
Luyn tp chung (Tiết 2)
MC, thước thng, eke, compa
62
H19
Ôn tập chương V
MC, thước thng, eke, compa
HOẠT ĐNG THC NH TRI NGHIM (5 tiết)
63
THTN1
Tm thip và phòng hc ca em (Tiết
1)
MC, Giy A4, giy màu, kéo
ct giy, thước thng, băng
dính hai mt, bút màu
64
THTN2
Tm thip và phòng hc ca em (Tiết
2)
Thước dây, MTCT
65
THTN3
V hình đơn giản vi phn mm
GEOGEBRA (Tiết 1)
MC, MT cài phn mm
GeoGebra Classic 5
66
THTN4
V hình đơn giản vi phn mm
GEOGEBRA (Tiết 2)
MC, MT cài phn mm
GeoGebra Classic 5
67
THTN5
S dng máy tính cm tay
MC, MTCT
68
S44
Ôn tp hc kì I
MC
60
H20
Ôn tp hc kì I
MC
70
S45
Kim tra hc kì I
71
H21
Kim tra hc kì I
HC KÌ II
CHƯƠNG VI. PHÂN SỐ (15 tiết)
72
S46
M rng phân s. Phân s bng nhau.
(Tiết 1)
MC, thước thng.
73
S47
M rng phân s. Phân s bng nhau.
(Tiết 2)
MC, thước thng.
74
S48
So sánh phân s. Hn s dương (Tiết
1)
MC, thước thng.
Trang 6
75
S49
So sánh phân s. Hn s dương (Tiết
2)
MC, thước thng.
76
S50
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC, thước thng.
77
S51
Luyn tp chung (Tiết 2)
MC, thước thng.
78
S52
Luyn tp chung (Tiết 3)
MC, thước thng.
79
S53
Phép cng và phép tr phân s (Tiết 1)
MC
80
S54
Phép cng và phép tr phân s (Tiết 2)
MC
81
S55
Phép nhân và phép chia phân s (Tiết
1)
MC
82
S56
Phép nhân và phép chia phân s (Tiết
2)
MC
83
S57
Hai bài toán v phân s
MC
84
S58
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC, thước thng.
85
S59
Luyn tp chung (Tiết 2)
MC, thước thng.
86
S60
Ôn tập chương VI
MC, thước thng.
CHƯƠNG VII. S THP PHÂN (11 tiết)
87
S61
S thp phân
MC
88
S62
Tính toán vi s thp phân (Tiết 1)
MC
89
S63
Tính toán vi s thp phân (Tiết 2)
MC
90
S64
Tính toán vi s thp phân (Tiết 3)
MC
91
S65
Tính toán vi s thp phân (Tiết 4)
MC
92
S66
Làm tròn và ước lượng
MC, điện thoi thông minh
cài phn mm Plickers
93
S67
Mt s bài toán v t s và t s phn
trăm (Tiết 1)
MC, điện thoi thông minh
cài phn mm Plickers
94
S68
Mt s bài toán v t s và t s phn
trăm (Tiết 2)
MC, điện thoi thông minh
cài phn mm Plickers
95
S69
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC.
96
S70
Luyn tp chung (Tiết 2)
MC.
97
S71
Ôn tập chương VII
MC
CHƯƠNG VIII. NHỮNG HÌNH HỌC CƠ BẢN (16 tiết)
98
H22
Điểm và đường thng (Tiết 1)
MC, thước thng, compa, eke
Trang 7
99
H23
Điểm và đường thng (Tiết 2)
MC, thước thng, compa, eke
100
H24
Điểm và đường thng (Tiết 3)
MC, thước thng, compa, eke
101
H25
Đim nm giữa hai điểm. Tia (Tiết 1)
MC, thước thng, compa, eke
102
H26
Đim nm giữa hai điểm. Tia (Tiết 2)
MC, thước thng, compa, eke
103
H27
Đon thẳng. Độ dài đoạn thng (Tiết
1)
MC, thước thng, compa, eke
104
H28
Đon thẳng. Độ dài đoạn thng (Tiết
2)
MC, thước thng, compa, eke
105
H29
Trung điểm của đoạn thng
MC, thước thng, compa, eke
106
H30
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC, thước thng.
107
H31
Luyn tp chung (Tiết 2)
MC, thước thng.
108
S72
Ôn tp gia kì II
MC, thước thng.
109
H32
Kim tra gia kì II
110
H33
Góc (Tiết 1)
MC, thước thng, compa, eke
111
H34
Góc (Tiết 2)
MC, thước thng, compa, eke
112
H35
S đo góc (Tiết 1)
MC, thước thng, compa,
eke, thước đo góc.
113
H36
S đo góc (Tiết 2)
MC, thước thng, compa,
eke, thước đo góc.
114
H37
Luyn tp chung
MC, thước thng, compa,
eke, thước đo góc.
115
H38
Ôn tập chương VIII
MC, thước thng, compa,
eke, thước đo góc.
CHƯƠNG IX. DỮ LIU VÀ XÁC SUT THC NGHIM (16 tiết)
116
TK-XS1
D liu và thu thp s liu (Tiết 1)
MC
117
TK-XS2
D liu và thu thp s liu (Tiết 2)
MC, đồng xu
118
TK-XS3
Bng thng và biu đồ tranh (Tiết 1)
MC
119
TK-XS4
Bng thng và biu đồ tranh (Tiết 2)
MC
120
TK-XS5
Biểu đồ ct (Tiết 1)
MC, thước thng
121
TK-XS6
Biểu đồ ct (Tiết 2)
MC, thước thng
122
TK-XS7
Biểu đồ ct kép (Tiết 1)
MC, thước thng, phn màu
123
TK-XS8
Biểu đồ ct kép (Tiết 2)
MC, thước thng, phn màu
Trang 8
124
TK-XS9
Luyn tp chung (Tiết 1)
MC, thước thng
125
TK-XS10
Luyn tp chung (Tiết 2)
MC, thước thng
126
TK-XS11
Kết qu th s kin trong trò
chơi, thí nghiệm (Tiết 1)
MC, Hp xúc sc, mt s
viên bi, giy bìa.
127
TK-XS12
Kết qu th s kin trong trò
chơi, thí nghiệm (Tiết 2)
MC, Hp xúc sắc, đng xu,
giy bìa.
128
TK-XS13
Xác sut thc nghim
MC, giy bìa.
129
TK-XS14
Luyn tp chung
MC, hp xúc sc,
130
TK-XS15
Ôn tập chương IX (Tiết 1)
MC
131
TK-XS16
Ôn tập chương IX (Tiết 2)
MC
HOẠT ĐNG THC NH TRI NGHIM (5 tiết)
132
THTN6
Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình
MC
133
THTN7
Hoạt động th thao nào được yêu thích
nht trong hè (Tiết 1)
MC
134
THTN8
Hoạt động th thao nào được yêu thích
nht trong hè (Tiết 2)
MC
135
THTN9
V hình đơn giản vi phn mm
GEOGEBRA (Tiết 1)
MC, MT cài phn mm
GeoGebra Classic 5
136
THTN10
V hình đơn giản vi phn mm
GEOGEBRA (Tiết 2)
MC, MT cài phn mm
GeoGebra Classic 5
137
S73
Ôn tp hc kì II
MC
138
H39
Ôn tp hc kì II
MC, thước thng, compa,
eke, thước đo góc.
139
S74
Kim tra hc kì II
140
H40
Kim tra hc kì II
| 1/8

Preview text:

KHUNG KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT) MÔN TOÁN LỚP 6 Năm học 2021 - 2022
1. Quy định về chế độ kiểm tra, cho điểm
Các loại bài kiểm tra trong một học kỳ:
Kiểm tra thường xuyên 4 lần/ 1hs
Kiểm tra giữa kì: 1lần/1 hs. Thời gian 60 phút.
Kiểm tra cuối kỳ: 1 lần/1hs. Thời gian 90 phút.
2. Phân bố số tiết cho các chủ đề, chương SỐ HỌC STT Tên chủ đề
Lý thuyết Luyện tập Thực hành Ôn tập Kiểm tra Trả bài Tổng
1 CHƯƠNG I. Tập hợp các số tự nhiên 9 2 0 1 0 0 12
2 CHƯƠNG II. Tính chia hết trong tập hợp các số tự nhiên 10 4 0 1 0 0 15 3 CHƯƠNG III. Số nguyên 9 4 0 3 2 0 18 4 CHƯƠNG VI. Phân số 9 5 0 1 0 0 15
5 CHƯƠNG VII. Số thập phân 8 2 0 3 1 0 14 Tổng 45 17 0 9 3 0 74 HÌNH HỌC STT Tên chủ đề
Lý thuyết Luyện tập Thực hành Ôn tập Kiểm tra Trả bài Tổng
1 CHƯƠNG IV. Một số hình phẳng trong thực tiễn 9 2 0 1 0 0 12
CHƯƠNG V. Tính đối xứng của hình phẳng trong tự 9 2 nhiên 4 2 0 2 1 0
5 CHƯƠNG VIII. Những hình học cơ bản 12 3 0 2 2 0 19 Trang 1 Tổng 25 7 0 5 3 0 40
THỐNG KÊ XÁC SUẤT STT Tên chủ đề
Lý thuyết Luyện tập Thực hành Ôn tập Kiểm tra Trả bài Tổng
1 CHƯƠNG IX. Dữ liệu và xác suất thực nghiệm 11 3 0 2 0 0 16 Tổng 11 3 0 2 0 0 16
HOẠT ĐỘNG THỰC HÀNH TRẢI NGHIỆM: 10 tiết
3. Phân phối chương trình chi tiết
Thiết bị dạy học Nội dung Nội dung
Tiết Phân môn Tên công việc hoặc nội dung bài dạy Ghi chú cần sử dụng
bổ sung, cập nhật loại bỏ HỌC KÌ I
CHƯƠNG I. TẬP HỢP CÁC SỐ TỰ NHIÊN (12 tiết) 1 S1 Tập hợp MC 2 S2 Cách ghi số tự nhiên MC 3 S3
Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên Thước, nhiệt kế, MC
MC, điện thoại thông minh có 4 S4
Phép cộng và phép trừ số tự nhiên cài phần mềm Plickers
Phép nhân và phép chia số tự nhiên
MC, điện thoại thông minh có 5 S5 (Tiết 1) cài phần mềm Plickers
Phép nhân và phép chia số tự nhiên
MC, điện thoại thông minh có 6 S6 (Tiết 2) cài phần mềm Plickers 7 S7 Luyện tập chung MC
Bàn cờ vua, MC, điện thoại 8 S8
Lũy thừa với số mũ tự nhiên (Tiết 1)
thông minh có cài phần mềm Plickers
MC, điện thoại thông minh có 9 S9
Lũy thừa với số mũ tự nhiên (Tiết 2) cài phần mềm Plickers 10 S10
Thứ tự thực hiện phép tính MTCT, MC 11 S11 Luyện tập chung MC 12 S12 Bài tập cuối chương I MC Trang 2
CHƯƠNG II. TÍNH CHIA HẾT TRONG TẬP HỢP CÁC SỐ TỰ NHIÊN (15 tiết) 13 S13
Quan hệ chia hết và tính chất (Tiết 1) MC 14 S14
Quan hệ chia hết và tính chất (Tiết 2) MC 15 S15
Dấu hiệu chia hết (Tiết 1) MC 16 S16
Dấu hiệu chia hết (Tiết 2) MC 17 S17 Số nguyên tố (Tiết 1) MC 18 S18 Số nguyên tố (Tiết 2) MC 19 S19
Luyện tập chung (Tiết 1) MC 20 S20
Luyện tập chung (Tiết 2) MC
Ước chung. Ước chung lớn nhất (Tiết 21 S21 MC 1)
Ước chung. Ước chung lớn nhất (Tiết 22 S22 MC 2)
Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (Tiết 23 S23 MC 1)
Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (Tiết 24 S24 MC 2) 25 S25
Luyện tập chung (Tiết 1) MC 26 S26
Luyện tập chung (Tiết 2) MC 27 S27 Bài tập cuối chương II MC
CHƯƠNG III. SỐ NGUYÊN (13 tiết) 28 S28
Tập hợp các số nguyên (Tiết 1) MC, thước thẳng 29 S29
Tập hợp các số nguyên (Tiết 2) MC, thước thẳng
Phép cộng và phép trừ số nguyên (Tiết 30 S30 MC 1)
Phép cộng và phép trừ số nguyên (Tiết 31 S31 MC 2)
Phép cộng và phép trừ số nguyên (Tiết 32 S32 MC 3) 33 S33 Quy tắc dấu ngoặc MC 34 S34
Luyện tập chung (Tiết 1) MC 35 S35
Luyện tập chung (Tiết 1) MC Trang 3 36 S36
Phép nhân số nguyên (Tiết 1) MC 37 S37
Phép nhân số nguyên (Tiết 2) MC
Phép chia hết. Ước và bội của một số 38 S38 MC nguyên 39 S39
Luyện tập chung (Tiết 1) MC 40 S40
Luyện tập chung (Tiết 2) MC 41 S41 Bài tập ôn chương III. MC 42 S42 Ôn tập giữa kì I MC 43 S43 Kiểm tra giữa kì I
CHƯƠNG IV. MỘT SỐ HÌNH PHẲNG TRONG THỰC TIỄN (12 tiết)
Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình
MC, giấy A4, kéo cắt giấy, 44 H1 lục giác đều (Tiết 1) thước thẳng, eke, compa
Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình
MC, giấy A4, kéo cắt giấy, 45 H2 lục giác đều (Tiết 2) thước thẳng, eke, compa
Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình
MC, giấy A4, kéo cắt giấy, 46 H3 lục giác đều (Tiết 3) thước thẳng, eke, compa
Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình
MC, giấy A4, kéo cắt giấy, 47 H4
hành. Hình thang cân. (Tiết 1) thước thẳng, eke, compa
Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình
MC, giấy A4, kéo cắt giấy, 48 H5
hành. Hình thang cân. (Tiết 2) thước thẳng, eke, compa
Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình
MC, giấy A4, kéo cắt giấy, 49 H6
hành. Hình thang cân. (Tiết 3) thước thẳng, eke, compa
Chu vi và diện tích của một số tứ giác 50 H7 MC, thướ đã họ c thẳng, eke, compa c (Tiết 1)
Chu vi và diện tích của một số tứ giác 51 H8 MC, thướ đã họ c thẳng, eke, compa c (Tiết 2)
Chu vi và diện tích của một số tứ giác 52 H9 MC, thướ đã họ c thẳng, eke, compa c (Tiết 3) 53 H10
Luyện tập chung (Tiết 1)
MC, thước thẳng, eke, compa 54 H11
Luyện tập chung (Tiết 2)
MC, thước thẳng, eke, compa 55 H12 Ôn tập cuối chương IV
MC, thước thẳng, eke, compa
CHƯƠNG V. TÍNH ĐỐI XỨNG CỦA HÌNH PHẲNG TRONG TỰ NHIÊN (7 tiết) 56 H13
Hình có trục đối xứng (Tiết 1)
MC, giấy màu, kéo cắt giấy, Trang 4 thước thẳng, eke, compa
MC, giấy màu, kéo cắt giấy, 57 H14
Hình có trục đối xứng (Tiết 2) thướ c thẳng, eke, compa
MC, giấy màu, kéo cắt giấy, 58 H15
Hình có tâm đối xứng (Tiết 1) thướ c thẳng, eke, compa
MC, giấy màu, kéo cắt giấy, 59 H16
Hình có tâm đối xứng (Tiết 2) thướ c thẳng, eke, compa 60 H17
Luyện tập chung (Tiết 1)
MC, thước thẳng, eke, compa 61 H18
Luyện tập chung (Tiết 2)
MC, thước thẳng, eke, compa 62 H19 Ôn tập chương V
MC, thước thẳng, eke, compa
HOẠT ĐỘNG THỰC HÀNH TRẢI NGHIỆM (5 tiết)
MC, Giấy A4, giấy màu, kéo
Tấm thiệp và phòng học của em (Tiết 63 THTN1
cắt giấy, thước thẳng, băng 1) dính hai mặt, bút màu
Tấm thiệp và phòng học của em (Tiết 64 THTN2 Thước dây, MTCT 2)
Vẽ hình đơn giản với phần mềm MC, MT có cài phần mềm 65 THTN3 GEOGEBRA (Tiết 1) GeoGebra Classic 5
Vẽ hình đơn giản với phần mềm MC, MT có cài phần mềm 66 THTN4 GEOGEBRA (Tiết 2) GeoGebra Classic 5 67 THTN5
Sử dụng máy tính cầm tay MC, MTCT 68 S44 Ôn tập học kì I MC 60 H20 Ôn tập học kì I MC 70 S45 Kiểm tra học kì I 71 H21 Kiểm tra học kì I HỌC KÌ II
CHƯƠNG VI. PHÂN SỐ (15 tiết)
Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau. 72 S46 MC, thước thẳng. (Tiết 1)
Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau. 73 S47 MC, thước thẳng. (Tiết 2)
So sánh phân số. Hỗn số dương (Tiết 74 S48 MC, thước thẳng. 1) Trang 5
So sánh phân số. Hỗn số dương (Tiết 75 S49 MC, thước thẳng. 2) 76 S50
Luyện tập chung (Tiết 1) MC, thước thẳng. 77 S51
Luyện tập chung (Tiết 2) MC, thước thẳng. 78 S52
Luyện tập chung (Tiết 3) MC, thước thẳng. 79 S53
Phép cộng và phép trừ phân số (Tiết 1) MC 80 S54
Phép cộng và phép trừ phân số (Tiết 2) MC
Phép nhân và phép chia phân số (Tiết 81 S55 MC 1)
Phép nhân và phép chia phân số (Tiết 82 S56 MC 2) 83 S57
Hai bài toán về phân số MC 84 S58
Luyện tập chung (Tiết 1) MC, thước thẳng. 85 S59
Luyện tập chung (Tiết 2) MC, thước thẳng. 86 S60 Ôn tập chương VI MC, thước thẳng.
CHƯƠNG VII. SỐ THẬP PHÂN (11 tiết) 87 S61 Số thập phân MC 88 S62
Tính toán với số thập phân (Tiết 1) MC 89 S63
Tính toán với số thập phân (Tiết 2) MC 90 S64
Tính toán với số thập phân (Tiết 3) MC 91 S65
Tính toán với số thập phân (Tiết 4) MC
MC, điện thoại thông minh có 92 S66
Làm tròn và ước lượng cài phần mềm Plickers
Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần
MC, điện thoại thông minh có 93 S67 trăm (Tiế t 1) cài phần mềm Plickers
Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần
MC, điện thoại thông minh có 94 S68 trăm (Tiế t 2) cài phần mềm Plickers 95 S69
Luyện tập chung (Tiết 1) MC. 96 S70
Luyện tập chung (Tiết 2) MC. 97 S71 Ôn tập chương VII MC
CHƯƠNG VIII. NHỮNG HÌNH HỌC CƠ BẢN (16 tiết) 98 H22
Điểm và đường thẳng (Tiết 1)
MC, thước thẳng, compa, eke Trang 6 99 H23
Điểm và đường thẳng (Tiết 2)
MC, thước thẳng, compa, eke 100 H24
Điểm và đường thẳng (Tiết 3)
MC, thước thẳng, compa, eke 101 H25
Điểm nằm giữa hai điểm. Tia (Tiết 1)
MC, thước thẳng, compa, eke 102 H26
Điểm nằm giữa hai điểm. Tia (Tiết 2)
MC, thước thẳng, compa, eke
Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng (Tiết 103 H27
MC, thước thẳng, compa, eke 1)
Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng (Tiết 104 H28
MC, thước thẳng, compa, eke 2) 105 H29
Trung điểm của đoạn thẳng
MC, thước thẳng, compa, eke 106 H30
Luyện tập chung (Tiết 1) MC, thước thẳng. 107 H31
Luyện tập chung (Tiết 2) MC, thước thẳng. 108 S72 Ôn tập giữa kì II MC, thước thẳng. 109 H32 Kiểm tra giữa kì II 110 H33 Góc (Tiết 1)
MC, thước thẳng, compa, eke 111 H34 Góc (Tiết 2)
MC, thước thẳng, compa, eke MC, thước thẳng, compa, 112 H35 Số đo góc (Tiết 1) eke, thước đo góc. MC, thước thẳng, compa, 113 H36 Số đo góc (Tiết 2) eke, thước đo góc. MC, thước thẳng, compa, 114 H37 Luyện tập chung eke, thước đo góc. MC, thước thẳng, compa, 115 H38 Ôn tập chương VIII eke, thước đo góc.
CHƯƠNG IX. DỮ LIỆU VÀ XÁC SUẤT THỰC NGHIỆM (16 tiết) 116 TK-XS1
Dữ liệu và thu thập số liệu (Tiết 1) MC 117 TK-XS2
Dữ liệu và thu thập số liệu (Tiết 2) MC, đồng xu 118 TK-XS3
Bảng thống kê và biểu đồ tranh (Tiết 1) MC 119 TK-XS4
Bảng thống kê và biểu đồ tranh (Tiết 2) MC 120 TK-XS5 Biểu đồ cột (Tiết 1) MC, thước thẳng 121 TK-XS6 Biểu đồ cột (Tiết 2) MC, thước thẳng 122 TK-XS7
Biểu đồ cột kép (Tiết 1)
MC, thước thẳng, phấn màu 123 TK-XS8
Biểu đồ cột kép (Tiết 2)
MC, thước thẳng, phấn màu Trang 7 124 TK-XS9
Luyện tập chung (Tiết 1) MC, thước thẳng 125 TK-XS10
Luyện tập chung (Tiết 2) MC, thước thẳng
Kết quả có thể và sự kiện trong trò
MC, Hộp xúc sắc, một số 126 TK-XS11 chơi, thí nghiệ m (Tiết 1) viên bi, giấy bìa.
Kết quả có thể và sự kiện trong trò
MC, Hộp xúc sắc, đồng xu, 127 TK-XS12 chơi, thí nghiệ m (Tiết 2) giấy bìa. 128 TK-XS13 Xác suất thực nghiệm MC, giấy bìa. 129 TK-XS14 Luyện tập chung MC, hộp xúc sắc, 130 TK-XS15
Ôn tập chương IX (Tiết 1) MC 131 TK-XS16
Ôn tập chương IX (Tiết 2) MC
HOẠT ĐỘNG THỰC HÀNH TRẢI NGHIỆM (5 tiết) 132 THTN6
Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình MC
Hoạt động thể thao nào được yêu thích 133 THTN7 MC nhất trong hè (Tiết 1)
Hoạt động thể thao nào được yêu thích 134 THTN8 MC nhất trong hè (Tiết 2)
Vẽ hình đơn giản với phần mềm MC, MT có cài phần mềm 135 THTN9 GEOGEBRA (Tiết 1) GeoGebra Classic 5
Vẽ hình đơn giản với phần mềm MC, MT có cài phần mềm 136 THTN10 GEOGEBRA (Tiết 2) GeoGebra Classic 5 137 S73 Ôn tập học kì II MC MC, thước thẳng, compa, 138 H39 Ôn tập học kì II eke, thước đo góc. 139 S74 Kiểm tra học kì II 140 H40 Kiểm tra học kì II Trang 8