Kí hiệu Amslatex có trong VieTex
Kí hiệu Amslatex có trong VieTex
Môn: Máy tính và công nghệ thông tin
Trường: Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Ký hiệu trong AMSLATEX có trong VieTeX Nguyễn Hữu Điển Ngày 9 tháng 5 năm 2009 Mục lục 1 Giới thiệu gói lệnh 2 2 Toán tử hai ngôi AMS 2 3 Toán tử nhị phân 2
4 Toán tử toán học theo cỡ 3 5 Quan hệ nhị phân 3
6 Quan hệ nhị phân trong AMS 4
7 Quan hệ tệp thuộc vào 4
8 Bất đẳng thức trong AMS 5
9 Quan hệ tam giác trong AMS 5 10 Mũi tên trong LaTeX 6 11 Mũi tên trong AMS 6 12 Ký hiệu hàm 7 13 Chữ cái Hy lạp 7 14 Ký hiệu khác 7
15 Ký hiệu biên theo cỡ 8
16 Bỏ dấu trong môi trường toán 8 17 Các dấu co dãn 9
18 Ký hiệu toán học khác 9 1 Giới thiệu gói lệnh
Gói lệnh được hội toán học Mĩ coi là chuẩn cho việc in ấn. Hãy đưa vào phần đầu lệnh
\usepackage{amsmath,amsxtra,amssymb,latexsym, amscd,amsthm} Tài liệu này lấy trong tệp symbols.tex các bạn có thể thấy tại
http://www.ctan.org/tex-archive/info/symbols/comprehensive/source/
Những gói lệnh này đã được đưa vào VieTeX 2.7 để tìm kiếm. Bạn lấy ra trong cửa sổ thư mục
bằng cách project −− > Folder template −− > PackageSymbols 1
Hầu hết các ký hiệu này đã được đưa vào trong cửa sổ dự án của VieTeX 2.7 hoặc các thanh công
cụ và bạn nhấn vào đó lấy được ngay. Bạn lấy các thư mục ký hiệu bằng cách project −− > Folder
Symbols −− > *arrows (hoặc *operators, *relations,...) 2 Toán tử hai ngôi AMS
⊼ \barwedge ⊚ \circledcirc ⊺ \intercal ⊡ \boxdot
⊖ \circleddash ⋋ \leftthreetimes ⊟ \boxminus ⋒ \Cup ⋉ \ltimes ⊞ \boxplus g \curlyvee
⋌ \rightthreetimes ⊠ \boxtimes f \curlywedge ⋊ \rtimes ⋓ \Cap
> \divideontimes r \smallsetminus \centerdot ∔ \dotplus ⊻ \veebar
⊛ \circledast [ \doublebarwedge 3 Toán tử nhị phân
∐ \amalg ∪ \cup ⊕ \oplus ∗ \ast † \dagger ⊘ \oslash
▽•△∩ \bigcirc\bigtriangledown\bullet\bigtriangleup\cap‡⋄✁÷∓ \ddagger\diamond\div\lhd\mp ∗
⊗±✄\⊓ \otimes\pm\rhd\setminus\sqcap∗
·◦×✂∨ \cdot\circ\times\unlhd\vee ∗⊙⊖⊳☎∧ \odot\ominus\triangleleft\unrhd\wedge∗ ⊔⊳⊳⊎≀
\sqcup\star\triangleright\uplus\wr 4
Toán tử toán học theo cỡ T \ \bigcapO \bigotimes S [ \bigcupG \bigsqcup J K \bigodot] \biguplus L M \bigoplus W _ \bigvee 2 V R Z^ \bigwedge\int H` Ia \oint\coprod Q Y \prodX \sum RR ZZ \iintZZZ \iiint RRRR ZZZZ \iiiintR Z ···Z \idotsint 5 Quan hệ nhị phân \approx \equiv \perp ≈ ≡ ⊥ ≍ \asymp ⊳ \frown ≺ \prec ⊳⊳ \bowtie ✶ \Join∗ \preceq ∼= \cong | \mid ∝ \propto ⊳ \smile ≻ \succ \succeq ⊢ \vdash ⊣ \dashv |= \models ∼ \sim . k ≃ = \doteq \parallel \simeq 6
Quan hệ nhị phân trong AMS ≅ \approxeq ≖ \eqcirc v \succapprox \backepsilon ; \fallingdotseq < \succcurlyeq ∽ \backsim ⊸ \multimap % \succsim ⋍ \backsimeq ⋔ \pitchfork ∴ \therefore ∵ \because w \precapprox ≈ \thickapprox ≬ \between 4 \preccurlyeq ∼ \thicksim ≎ \Bumpeq - \precsim ∝ \varpropto ≏ \bumpeq : \risingdotseq \Vdash ⊜ \circeq p \shortmid \vDash 2 \curlyeqprec q \shortparallel \Vvdash 3 3 \curlyeqsucc a \smallfrown + \doteqdot ` \smallsmile ≇ \ncong / \nshortparallel 3 \nVDash ∤ \nmid ≁ \nsim \precnapprox ∦ \nparallel ⊁ \nsucc \precnsim ⊀ \nprec \nsucceq \succnapprox \npreceq 2 \nvDash \succnsim . \nshortmid 0 \nvdash 7 Quan hệ tệp thuộc vào ❁ \sqsubset∗ ⊒ \sqsupseteq \supset ⊃ ⊑ \sqsubseteq ⊂ \subset ⊇ \supseteq ❂ \sqsupset∗ ⊆ \subseteq * \nsubseteq j \subseteqq % \supsetneqq + \nsupseteq ( \subsetneq \varsubsetneq # \nsupseteqq $ \subsetneqq & \varsubsetneqq ❁ \sqsubset ⋑ \Supset ! \varsupsetneq
❂ \sqsupset k \supseteqq ⋐ \Subset ' \varsupsetneqq ) \supsetneq 8
Bất đẳng thức trong AMS 1 \eqslantgtr ⋗ \gtrdot ⋚ \lesseqgtr 0 \eqslantless R \gtreqless S \lesseqqgtr ≧ \geqq T \gtreqqless ≶ \lessgtr > \geqslant ≷ \gtrless . \lesssim ≫ \ggg & \gtrsim ≪ \lll ≩ \gnapprox \gvertneqq ≨ \lnapprox \gneq ≦ \leqq \lneq \gneqq 6 \leqslant \lneqq \gnsim / \lessapprox \lnsim 4 \ngeq \ngeqq \ngeqslant ≯ \ngtr \nleq \nleqq \nleqslant ≮ \nless 6= \neq ' \gtrapprox ⋖ \lessdot \lvertneqq ≥ \geq ≫ \gg ≤ \leq ≪ \ll 9 Quan hệ tam giác trong AMS ◭ \blacktriangleleft 5 \ntrianglelefteq ◮ \blacktriangleright ⋫ \ntriangleright ⋪ \ntriangleleft 4 \ntrianglerighteq E \trianglelefteq ⊳ \vartriangleleft , \triangleq ⊲ \vartriangleright D \trianglerighteq 10 Mũi tên trong LaTeX ⇓ \Downarrow ←− \longleftarrow տ \nwarrow ↓ \downarrow ⇐= \Longleftarrow ⇒ \Rightarrow ← ֓\hookleftarrow
←→ \longleftrightarrow → \rightarrow
֒→ \hookrightarrow ⇐⇒ \Longleftrightarrow ց \searrow ❀ \leadsto∗ 7−→ \longmapsto ւ \swarrow ← \leftarrow =⇒ \Longrightarrow ↑ \uparrow
⇐ \Leftarrow −→ \longrightarrow ⇑ \Uparrow ⇔ \Leftrightarrow 7→ \mapsto l \updownarrow ↔ \leftrightarrow ր \nearrow† m \Updownarrow
⊳ \leftharpoondown ⊳ \rightharpoondown ⇋ \rightleftharpoons ⊳ \leftharpoonup ⊳ \rightharpoonup 5 11 Mũi tên trong AMS
\circlearrowleft ⇔ \leftleftarrows ⇄ \rightleftarrows \circlearrowright ⇆ \leftrightarrows ⇒
\rightrightarrows x \curvearrowleft ! \leftrightsquigarrow \rightsquigarrow y \curvearrowright ⇚ \Lleftarrow \Rsh
L99 \dashleftarrow " \looparrowleft և \twoheadleftarrow
99K \dashrightarrow # \looparrowright ։ \twoheadrightarrow \downdownarrows \Lsh ⇈ \upuparrows
\leftarrowtail \rightarrowtail
: \nLeftarrow < \nLeftrightarrow ; \nRightarrow
8 \nleftarrow = \nleftrightarrow 9 \nrightarrow
⇃ \downharpoonleft ⇌ \leftrightharpoons ↿ \upharpoonleft
⇂ \downharpoonright ⇋ \rightleftharpoons ↾ \upharpoonright 12 Ký hiệu hàm arccos \arccos cos \cos csc \csc exp \exp ker \ker limsup \limsup min \min sinh \sinh arcsin \arcsin cosh \cosh deg \deg gcd \gcd lg \lg ln \ln Pr \Pr sup \sup arctan \arctan cot \cot det \det hom \hom lim \lim log \log sec \sec tan \tan arg \arg coth \coth dim \dim inf \inf liminf \liminf max \max sin \sin tanh \tanh injlim \injlim lim \varinjlim −→ lim \varprojlim ←− projlim \projlim lim \varliminf 13 Chữ cái Hy lạp α \alpha θ \theta o o τ \tau β \beta ϑ \vartheta π \pi υ \upsilon γ \gamma ι \iota ̟ \varpi φ \phi δ \delta κ \kappa ρ \rho ϕ \varphi ǫ \epsilon λ \lambda ̺ \varrho χ \chi ε \varepsilon µ \mu σ \sigma ψ \psi 6 ζ \zeta ν \nu ς \varsigma ω \omega η \eta ξ \xi Γ \Gamma Λ \Lambda Σ \Sigma Ψ \Psi ∆ \Delta Ξ \Xi Υ \Upsilon Ω \Omega Θ \Theta Π \Pi Φ \Phi ̥ \digamma κ \varkappa 14 Ký hiệu khác ⊥ \bot ∀ \forall ı \imath ∋ \ni ⊤ \top ℓ \ell ~ \hbar ∈ \in ∂ \partial ⊳ \wp ∃ \exists ℑ \Im \jmath ℜ \Re
k \Bbbk ∁ \complement ~ \hbar r \circledR ` \Finv ℏ
\hslash s \circledS a \Game ∄ \nexists 15 Ký hiệu biên theo cỡ \downarrow \Downarrow h i \langle \lceil \rangle \rceil ⌈ ⌉ \lfloor \rfloor ⌊ ⌋ ( ) ( ) / \backslash / \ [ ] [ ] . \| \| \uparrow \Uparrow \updownarrow \Updownarrow 7 n \{ o \} { } \lmoustache \rmoustache z { \arrowvert \Arrowvert \lgroup \rgroup \bracevert \lvert \rvert \lVert \rVert 16
Bỏ dấu trong môi trường toán
\acute{a} aaa¨ˇ˙ \ddot\check{a{}a} ˚aaaˆ` a´ \hat\grave{a}{a} a˜ \tilde{a} a¯ ~a \vec{a} a˘ \bar{a}
... \breve{a} ....\dot{a} \mathring{a} a \dddot{a} a \ddddot{a} 17 Các dấu co dãn abcf \widetilde{abc}∗ † abcc \widehat{abc}∗ ←−abc \overleftarrow{abc} −abc→ \overrightarrow{abc}† abc \overline{abc} abc \underline{abc} z}|{abc abc \overbrace{abc} \underbrace{abc} √ |{z} abc \sqrt{abc}‡ ←− −→ 18 Ký hiệu toán học khác ℵ \aleph ✸ \Diamond ∞ \infty ′ \prime ∠ \angle ♦ \diamondsuit ✵ \mho ♯ \sharp \ \backslash ∅
\emptyset ∇ \nabla \flat ♮ \natural ♠ \spadesuit √ ✷ \surd \Box ♭ 8 ♣ \clubsuit ♥ \heartsuit ¬ \neg △ \triangle ∠ \angle H \blacktriangledown ✵ \mho 8 \backprime \diagdown ∢ \sphericalangle ⋆ \bigstar \diagup \square \blacklozenge ð \eth ▽ \triangledown \blacksquare ♦ \lozenge ∅ \varnothing N \blacktriangle ∡ \measuredangle △ \vartriangle
←→abc \overleftrightarrow{abc} abc←→ \underleftrightarrow{abc} abc
\underleftarrow{abc}abc \underrightarrow{abc} 9