









Preview text:
Lấy quyết định ly hôn, bản án ly hôn ở đâu, dùng để làm gì?
1. Tổng quan về quyết định ly hôn, bản án ly hôn
1.1. Định nghĩa và phân biệt: Quyết định ly hôn và Bản án ly hôn
Mặc dù đều là văn bản pháp lý chấm dứt quan hệ hôn nhân, Quyết định ly hôn và Bản án ly hôn
có sự khác biệt rõ rệt về bản chất và quy trình ban hành:
Quyết định ly hôn (hay Quyết định công nhận thuận tình ly hôn, sự thỏa thuận của các đương sự):
Định nghĩa: Là văn bản do Tòa án ban hành trong trường hợp ly hôn thuận tình.
Khi cả vợ và chồng cùng yêu cầu ly hôn, tự nguyện thỏa thuận được với nhau về
việc chấm dứt quan hệ hôn nhân, về việc nuôi con, chia tài sản, nghĩa vụ cấp
dưỡng (nếu có) và thỏa thuận này là tự nguyện, không vi phạm điều cấm của
luật, không trái đạo đức xã hội.
Bản chất: Là sự công nhận thỏa thuận của các bên đương sự. Tòa án không xét xử
mà chỉ ghi nhận sự tự nguyện và thỏa thuận hợp pháp của vợ chồng.
Cơ sở pháp lý: Điều 397 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Bản án ly hôn:
Định nghĩa: Là văn bản do Tòa án ban hành trong trường hợp ly hôn đơn phương
(một bên yêu cầu ly hôn) hoặc ly hôn thuận tình nhưng các bên không thể tự
thỏa thuận được với nhau về một hoặc một số vấn đề liên quan đến ly hôn (ví
dụ: tranh chấp về con cái, tài sản...). Tòa án sẽ tiến hành xét xử, đưa ra phán
quyết dựa trên các quy định của pháp luật và các chứng cứ, tài liệu do các bên cung cấp.
Bản chất: Là kết quả của một quá trình xét xử tranh chấp. Tòa án sẽ phân tích,
đánh giá các chứng cứ và áp dụng pháp luật để giải quyết các vấn đề còn tranh chấp.
Cơ sở pháp lý: Điều 28, 35, 37 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và các quy định liên
quan của Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
1.2. Ý nghĩa pháp lý và giá trị chứng minh của từng loại giấy tờ
Cả Quyết định ly hôn và Bản án ly hôn đều có ý nghĩa pháp lý quan trọng và giá trị chứng minh
cao, nhưng cách thức và thời điểm phát huy giá trị lại khác nhau:
Ý nghĩa pháp lý của Quyết định ly hôn:
Xác lập tình trạng hôn nhân mới: Ngay sau khi Quyết định có hiệu lực pháp luật,
quan hệ hôn nhân giữa hai bên chấm dứt. Các bên có quyền kết hôn với người
khác mà không cần chờ đợi thêm.
Là căn cứ để thực hiện các quyền và nghĩa vụ: Quyết định ghi nhận rõ ràng các
thỏa thuận về con cái (quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng), tài sản (chia tài sản
chung), giúp các bên có cơ sở pháp lý để thực hiện các thỏa thuận này.
Giá trị chứng minh: Quyết định ly hôn là bằng chứng hợp pháp và không thể chối
cãi về việc chấm dứt quan hệ hôn nhân. Nó được sử dụng để chứng minh tình
trạng độc thân, thực hiện các giao dịch dân sự, tài sản, hoặc các thủ tục hành
chính khác liên quan đến tình trạng hôn nhân.
Ý nghĩa pháp lý của Bản án ly hôn:
Xác lập tình trạng hôn nhân mới: Tương tự Quyết định ly hôn, Bản án ly hôn có
hiệu lực pháp luật cũng chấm dứt quan hệ hôn nhân.
Giải quyết tranh chấp: Bản án là cơ sở pháp lý để giải quyết dứt điểm các tranh
chấp về con cái, tài sản, nghĩa vụ cấp dưỡng mà các bên không thể tự thỏa thuận
được. Quyết định của Tòa án trong Bản án có giá trị ràng buộc và các bên phải tuân thủ.
Giá trị chứng minh: Bản án ly hôn cũng là bằng chứng pháp lý quan trọng về việc
chấm dứt hôn nhân và là căn cứ để thi hành án đối với các phán quyết về tài sản,
nghĩa vụ cấp dưỡng. Nó cũng được sử dụng trong các thủ tục hành chính, dân sự khác.
Đặc biệt: Đối với Bản án ly hôn, do có thể có kháng cáo, kháng nghị, giá trị pháp
lý tuyệt đối chỉ phát sinh khi Bản án đã có hiệu lực pháp luật, tức là sau khi hết
thời hạn kháng cáo/kháng nghị mà không có, hoặc sau khi Bản án phúc thẩm có hiệu lực.
2. Khi nào cần nhận quyết định hoặc bản án ly hôn?
Việc nhận Quyết định ly hôn hoặc Bản án ly hôn là bước cuối cùng và quan trọng nhất trong quá
trình ly hôn, khẳng định tư cách pháp lý và cho phép các bên thực hiện các quyền và nghĩa vụ mới.
2.1. Các trường hợp áp dụng: Thuận tình và đơn phương
Trường hợp nhận Quyết định ly hôn:
Khi ly hôn thuận tình: Đây là trường hợp duy nhất mà Tòa án ban hành Quyết
định công nhận thuận tình ly hôn. Điều này xảy ra khi cả vợ và chồng cùng yêu
cầu Tòa án giải quyết việc ly hôn và đã đạt được sự thỏa thuận hoàn toàn về tất
cả các vấn đề liên quan.
Trường hợp nhận Bản án ly hôn:
Khi ly hôn đơn phương: Một bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn mà bên kia không
đồng ý hoặc có tranh chấp về các vấn đề con cái, tài sản.
Khi ly hôn thuận tình nhưng có tranh chấp: Dù ban đầu là thuận tình nhưng trong
quá trình giải quyết, các bên không thể thống nhất được về một hoặc một số vấn
đề (ví dụ: quyền nuôi con, phân chia tài sản). Tòa án sẽ chuyển sang giải quyết vụ
án ly hôn theo thủ tục tranh chấp và ban hành Bản án.
2.2. Thời điểm và điều kiện được cấp giấy tờ
Đối với Quyết định ly hôn:
Thời điểm ban hành: Sau khi thụ lý đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, Tòa
án sẽ triệu tập các bên để hòa giải. Nếu hòa giải không thành hoặc các bên không
muốn hòa giải và vẫn giữ nguyên ý chí thuận tình ly hôn cùng các thỏa thuận
khác, Tòa án sẽ ra Quyết định công nhận thuận tình ly hôn. Thời hạn giải quyết
thông thường là 15 ngày làm việc kể từ ngày mở phiên họp công khai xét đơn yêu
cầu, nếu đủ điều kiện công nhận.
Thời điểm có hiệu lực: Quyết định công nhận thuận tình ly hôn có hiệu lực pháp
luật ngay sau khi ban hành (không có thời gian kháng cáo, kháng nghị).
Điều kiện được cấp: Các bên đương sự sẽ được nhận Quyết định ly hôn sau khi
Tòa án đã ban hành và Quyết định đó có hiệu lực pháp luật. Tòa án có trách
nhiệm cấp, tống đạt hoặc thông báo Quyết định cho các đương sự.
Đối với Bản án ly hôn:
Thời điểm ban hành: Sau khi Tòa án đã thụ lý vụ án ly hôn và tiến hành các bước
tố tụng cần thiết (hòa giải, thu thập chứng cứ, phiên tòa xét xử), Tòa án sẽ ban
hành Bản án ly hôn tại phiên tòa sơ thẩm.
Thời điểm có hiệu lực:
Bản án sơ thẩm sẽ có hiệu lực pháp luật sau 15 ngày kể từ ngày tuyên án
(đối với đương sự có mặt tại phiên tòa) hoặc kể từ ngày nhận được bản
án hoặc được tống đạt hợp lệ (đối với đương sự vắng mặt) mà không có kháng cáo, kháng nghị.
Trong trường hợp có kháng cáo, kháng nghị, bản án sẽ được xem xét theo
thủ tục phúc thẩm. Bản án phúc thẩm có hiệu lực pháp luật ngay sau khi tuyên án.
Điều kiện được cấp: Các bên đương sự sẽ được nhận Bản án ly hôn sau khi Tòa
án đã ban hành. Tuy nhiên, việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ dựa trên Bản án
chỉ có thể thực hiện khi Bản án đó đã có hiệu lực pháp luật. Tòa án có trách
nhiệm cấp, tống đạt hoặc thông báo Bản án cho các đương sự.
3. Quy trình, thủ tục nhận quyết định ly hôn, bản án ly hôn
3.1. Những người có quyền yêu cầu trích lục lại quyết định ly hôn, bản án ly hôn
Căn cứ Khoản 21 Điều 70 Bộ Luật Tố tụng dân sự năm 2015, những người có quyền yêu cầu
trích lục lại bản án ly hôn bao gồm
Nguyên đơn là người trực tiếp nộp đơn ly hôn là người trực tiếp nộp đơn ly hôn đơn
phương, người yêu cầu ly hôn cũng có thể là cả hai bên vợ chồng trong trường hợp thuận tình ly hôn.
Bị đơn trong tranh chấp ly hôn, là người bị vợ hoặc chồng kiện đòi ly hôn, chấm dứt quan hệ hôn nhân.
Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong tranh chấp ly hôn. Đây là người tuy không
khởi kiện, không bị kiện, nhưng việc giải quyết tranh chấp ly hôn có liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ của họ
Căn cứ Điều 269 Bộ Luật Tố tụng dân sự 2015, Tòa án là cơ quan có thẩm quyền trích lục bản án ly hôn. Cụ thể:
Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày kết thúc phiên toàn, các đương sự, cơ quan,
tổ chức cá nhân khởi kiện được Tòa án cấp trích lục bản án.
Trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày tuyên án, Tòa án phải giao hoặc gửi bản án cho các
đương dự, cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện và Viện kiểm sát cùng cấp.
3.2. Hồ sơ xin trích lục quyết định ly hôn, bản án ly hôn
Hồ sơ trích lục bản án ly hôn
Khi yêu cầu cấp trích lục ly hôn, cần nộp hồ sơ bao gồm các giấy tờ sau:
Đơn xin trích lục ly hôn. Trong đơn cần ghi rõ tên vụ án, số và ngày ra bản án ly hôn.
Bản sao giấy chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ tùy thân có giá trị thay thế khác của người yêu cầu.
Giấy ủy quyền có công chứng hoặc chứng thực trong trường hợp ủy quyền cho người
khác xin hộ. Nếu người được ủy quyền là ông, bà, cha, mẹ, con, vợ, chồng, anh, chị, em
ruột thì cần xuất trình các giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người ủy quyền.
Tòa án xem xét, cấp trích lục bản án ly hôn cho các cá nhân có yêu cầu theo các trình tự, thủ tục nhất định sau đây:
Khi nhận được hồ sơ yêu cầu trích lục bản án ly hôn của người dân, cán bộ tiếp nhận
đơn sẽ gửi lên Chánh án Tòa án ký duyệt.
Sau khi Chánh án Tòa án ký duyệt, cán bộ tiếp nhận hồ sơ sẽ chuyển hồ sơ xuống Văn
phòng. Văn phòng sẽ chuyển hồ sơ đến cán bộ lưu trữ.
Cán bộ lưu trữ đến kho lưu trữ tìm hồ sơ vụ án ly hôn được yêu cầu và photo bản án
trình Chánh án/Phó Chánh án ký sao y.Trong thời hạn 7 ngày làm việc kể từ ngày người
có yêu cầu trích lục bản án ly hôn nộp đầy đủ hồ sơ xin trích lục bản án ly hôn, Tòa án có
trách nhiệm trích lục bản án ly hôn cho người có yêu cầu.
Sau khi quá trình ly hôn kết thúc và Tòa án đã ban hành Quyết định hoặc Bản án, việc biết rõ nơi
nhận và cách thức tra cứu thông tin là rất quan trọng để hoàn tất các thủ tục pháp lý liên quan.
3.3. Địa chỉ, cơ quan có thẩm quyền (TAND cấp huyện, tỉnh)
Việc nhận Quyết định ly hôn hoặc Bản án ly hôn sẽ được thực hiện tại Tòa án đã thụ lý và giải
quyết vụ việc ly hôn của bạn.
Tòa án nhân dân cấp huyện: Thẩm quyền giải quyết ly hôn đối với hầu hết các trường
hợp, đặc biệt là ly hôn thuận tình hoặc ly hôn đơn phương không có yếu tố nước ngoài,
không có tài sản tranh chấp lớn hoặc phức tạp.
Bạn sẽ nhận Quyết định/Bản án ly hôn tại Bộ phận Văn thư hoặc Bộ phận trả kết
quả của Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bạn nộp đơn ly hôn ban đầu.
Tòa án nhân dân cấp tỉnh: Thẩm quyền giải quyết ly hôn trong các trường hợp phức tạp
hơn, có yếu tố nước ngoài (ví dụ: một bên là người nước ngoài, tài sản ở nước ngoài),
hoặc có tranh chấp lớn về tài sản, quyền nuôi con mà cấp huyện đã thụ lý nhưng thuộc
thẩm quyền của cấp tỉnh theo quy định. Ngoài ra, Tòa án cấp tỉnh còn giải quyết các vụ
việc phúc thẩm đối với bản án, quyết định của Tòa án cấp huyện.
Nếu vụ việc của bạn do Tòa án nhân dân cấp tỉnh giải quyết (sơ thẩm hoặc phúc
thẩm), bạn sẽ nhận Quyết định/Bản án tại Bộ phận Văn thư hoặc Bộ phận trả kết
quả của Tòa án nhân dân cấp tỉnh. Lưu ý:
Khi đi nhận, bạn cần mang theo Giấy tờ tùy thân (CCCD hoặc hộ chiếu) để Tòa án đối chiếu thông tin.
Tòa án sẽ thông báo cho bạn về thời gian và địa điểm nhận Quyết định/Bản án. Thông
thường, Tòa án sẽ gửi thông báo qua đường bưu điện hoặc điện thoại.
3.4 Cách tra cứu, xác minh thông tin về nơi giải quyết ly hôn
Trong trường hợp bạn không nhớ rõ Tòa án nào đã giải quyết vụ việc của mình, hoặc muốn xác
minh thông tin về tiến độ giải quyết, bạn có thể thực hiện các cách sau:
Liên hệ trực tiếp với Tòa án:
Nếu bạn nhớ tên Tòa án (ví dụ: Tòa án nhân dân Quận X, Tòa án nhân dân Tỉnh Y),
bạn có thể liên hệ trực tiếp với bộ phận Văn thư hoặc bộ phận tiếp dân của Tòa
án đó để hỏi thông tin về vụ án của mình.
Bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân (họ tên, ngày tháng năm sinh), số
điện thoại liên hệ, và thời gian nộp đơn ly hôn (ước chừng) để Tòa án dễ dàng tra cứu.
Tra cứu thông tin qua Website của Tòa án:
Một số Tòa án cấp tỉnh và Tòa án cấp cao có cổng thông tin điện tử hoặc chuyên
mục tra cứu án. Bạn có thể truy cập website của Tòa án (ví dụ: trang web của
TAND Tối cao, TAND TP.HCM, TAND TP. Hà Nội) để tìm kiếm chức năng tra cứu
thông tin vụ án bằng cách nhập tên đương sự, số thụ lý vụ án hoặc mã số vụ án
(nếu có). Tuy nhiên, không phải tất cả các Tòa án đều có hệ thống tra cứu trực tuyến đầy đủ.
Kiểm tra các giấy tờ đã nhận được từ Tòa án trước đó:
Các thông báo về việc thụ lý vụ án, giấy triệu tập, quyết định đưa vụ án ra xét
xử... mà Tòa án đã gửi cho bạn trước đây sẽ ghi rõ tên Tòa án giải quyết vụ việc
và số hồ sơ vụ án. Đây là nguồn thông tin chính xác nhất.
Nhờ Luật sư hỗ trợ:
Nếu bạn đã từng sử dụng dịch vụ luật sư để giải quyết ly hôn, Luật sư của bạn sẽ
là người nắm rõ nhất thông tin về Tòa án thụ lý và tiến độ vụ việc. Họ có thể giúp
bạn tra cứu và nhận Quyết định/Bản án một cách nhanh chóng và chính xác.
5. Quyết định ly hôn, bản án ly hôn dùng để làm gì?
Quyết định ly hôn hoặc Bản án ly hôn có hiệu lực pháp luật là căn cứ quan trọng để thực hiện
nhiều thủ tục pháp lý sau này, xác lập các quyền và nghĩa vụ mới của các bên.
5.1. Chứng minh tình trạng hôn nhân khi thực hiện giao dịch tài sản
Mua bán, chuyển nhượng bất động sản: Khi một người sau ly hôn muốn mua bán,
chuyển nhượng nhà đất, căn hộ... việc xuất trình Quyết định/Bản án ly hôn có hiệu lực
pháp luật là bắt buộc. Điều này nhằm chứng minh tài sản đó là tài sản riêng của người
đó (nếu mua sau khi ly hôn) hoặc đã được chia theo Quyết định/Bản án, tránh các tranh
chấp về tài sản chung vợ chồng trước đây.
Vay vốn ngân hàng, thế chấp tài sản: Tương tự, các tổ chức tín dụng sẽ yêu cầu giấy tờ
chứng minh tình trạng hôn nhân để đảm bảo rằng tài sản dùng để thế chấp là hợp pháp
và không vướng mắc tranh chấp tài sản chung.
Các giao dịch tài sản có giá trị lớn khác: Khi thực hiện các giao dịch liên quan đến tài sản
có giá trị lớn như ô tô, cổ phiếu, phần vốn góp trong doanh nghiệp... việc có Quyết
định/Bản án ly hôn giúp xác định rõ quyền sở hữu tài sản.
Như vậy, Khi tham gia vào các giao dịch mua bán, tặng cho tài sản có đăng ký quyền sở hữu thì
cá nhân cần thiết phải xuất trình giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của mình để làm căn
cứ xác định tài sản đang giao dịch thuộc tài sản riêng hay tài sản chung với người khác, từ đó
mới xác định chính xác các chủ thể liên quan để đưa vào tham gia giao dịch tránh tranh chấp rủi
ro cho các bên trong giao dịch mua bán, tặng cho. Theo đó, nếu bạn còn độc thân thì phải xuất
trình giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, nếu đã kết hôn thì phải xuất trình Giấy đăng ký kết hôn
và nếu đã ly hôn thì sẽ phải xuất trình bản án/ quyết định ly hôn để làm cơ sở chính xác xác định
rõ các chủ thể có quyền sở hữu đối với tài sản trong giao dịch.
5.2. Đăng ký kết hôn mới, xác nhận độc thân
Đăng ký kết hôn mới: Đây là mục đích phổ biến nhất của Quyết định/Bản án ly hôn. Khi
muốn tái hôn, bạn bắt buộc phải nộp Quyết định/Bản án ly hôn có hiệu lực pháp luật
cho cơ quan đăng ký hộ tịch (Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú) để chứng minh rằng
bạn đã chấm dứt quan hệ hôn nhân trước đó và đủ điều kiện kết hôn mới theo quy định
của Luật Hôn nhân và gia đình.
Xin Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (xác nhận độc thân): Khi bạn cần giấy xác nhận
độc thân để thực hiện các thủ tục hành chính, dân sự khác (ví dụ: du học, định cư ở
nước ngoài, mua bán tài sản mà pháp luật nước ngoài yêu cầu...), Quyết định/Bản án ly
hôn là một trong những giấy tờ cần thiết để cơ quan có thẩm quyền căn cứ cấp giấy xác nhận cho bạn.
Luật hôn nhân và gia đình nghiêm cấm hành vi người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc
chung sống như vợ chồng với người khác hoặc chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc
chung sống như vợ chồng với người đang có chồng, có vợ. Do đó, đối với người đã từng kết hôn
và ly hôn, nếu muốn kết hôn lần sau rõ ràng cần có quyết định/bản án ly hôn của Tòa án để
chứng minh cho việc tôi đã chấm dứt quan hệ hôn nhân trước đó để đáp ứng điều kiện kết hôn
theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình (Điều 8).
5.3. Thủ tục liên quan đến con chung, cấp dưỡng, quyền nuôi con
Thực hiện quyền và nghĩa vụ đối với con cái: Quyết định/Bản án ly hôn ghi rõ quyền trực
tiếp nuôi con thuộc về ai, người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng như thế
nào. Đây là căn cứ để các bên thực hiện đúng nghĩa vụ và yêu cầu bên kia thực hiện nghĩa vụ.
Thay đổi người trực tiếp nuôi con, thay đổi mức cấp dưỡng: Trong trường hợp có sự
thay đổi về điều kiện sống, thu nhập của cha mẹ hoặc vì lợi ích tốt nhất của con, Quyết
định/Bản án ly hôn là căn cứ để Tòa án xem xét lại và đưa ra phán quyết mới về việc thay
đổi người trực tiếp nuôi con hoặc mức cấp dưỡng.
Thủ tục xuất nhập cảnh cho con: Trong một số trường hợp, khi làm thủ tục xuất nhập
cảnh cho con (đặc biệt là đi nước ngoài), cơ quan chức năng có thể yêu cầu xuất trình
Quyết định/Bản án ly hôn để xác định quyền giám hộ, quyền quyết định việc đi lại của con.
5.4. Các tình huống pháp lý khác (di trú, thừa kế, tranh chấp...)
Thủ tục di trú, định cư ở nước ngoài: Khi một cá nhân muốn làm thủ tục di trú, định cư
tại một quốc gia khác, cơ quan di trú của nước đó thường yêu cầu các giấy tờ chứng
minh tình trạng hôn nhân để xác định tư cách pháp lý và các quyền liên quan. Quyết
định/Bản án ly hôn là tài liệu không thể thiếu.
Thủ tục thừa kế: Trong trường hợp phân chia di sản thừa kế, Quyết định/Bản án ly hôn
có thể được sử dụng để xác định thời điểm chấm dứt hôn nhân, từ đó xác định rõ tài sản
nào là tài sản riêng của người đã khuất, hoặc phần tài sản nào thuộc về người vợ/chồng
cũ (nếu có liên quan đến việc chia tài sản chung trong ly hôn).
Giải quyết các tranh chấp phát sinh sau ly hôn: Các tranh chấp về quyền sử dụng đất, tài
sản, quyền lợi liên quan đến doanh nghiệp... mà phát sinh sau ly hôn nhưng có nguồn
gốc từ tài sản chung vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân sẽ cần đến Quyết định/Bản án ly
hôn để làm căn cứ giải quyết.
Đăng ký hộ khẩu, tạm trú, tạm vắng: Trong một số trường hợp, thay đổi tình trạng hôn
nhân (ly hôn) có thể ảnh hưởng đến việc đăng ký hộ khẩu hoặc các thủ tục cư trú khác,
và Quyết định/Bản án ly hôn là giấy tờ cần thiết để cập nhật thông tin.
Tóm lại, có thể thấy về cơ bản Bản án/quyết định ly hôn là giấy tờ chứng minh sự kiện ly hôn
hợp pháp của cá nhân và là giấy tờ cần có để cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy xác nhận tình
trạng hôn nhân đối với người đã từng ly hôn để phục vụ cho việc thực hiện thủ tục đăng ký kết
hôn lần sau hoặc các giao dịch liên quan tới tài sản để xác định chính xác chủ thể có quyền sở
hữu đối với tài sản trong giao dịch cũng như các giao dịch liên quan đến nghĩa vụ, trách nhiệm
liên đới giữa vợ, chồng.
6. Phân biệt bản gốc, bản sao. trích lục quyết định/bản án ly hôn
Để sử dụng Quyết định/Bản án ly hôn một cách hợp pháp và hiệu quả, cần phân biệt rõ giữa
bản gốc, bản sao và trích lục.
6.1. Quy định về số lượng bản cấp
Bản gốc: Tòa án chỉ cấp một (01) bản gốc duy nhất cho mỗi bên đương sự khi Quyết
định/Bản án có hiệu lực pháp luật. Đây là bản chính thức, có dấu đỏ của Tòa án và chữ ký của Thẩm phán. Bản sao:
Bản sao y bản chính (bản sao có chứng thực): Là bản sao được lập từ bản gốc và
được cơ quan có thẩm quyền (Phòng Tư pháp cấp huyện hoặc Ủy ban nhân dân
cấp xã) chứng thực là đúng với bản gốc. Số lượng bản sao không bị giới hạn, tùy
thuộc vào nhu cầu sử dụng của cá nhân.
Bản sao do Tòa án cấp (bản trích lục, bản sao theo quy định): Tòa án có thể cấp
bản sao của Quyết định/Bản án nếu đương sự có yêu cầu và có lý do chính đáng
(ví dụ: bản gốc bị mất, thất lạc, hoặc cần thêm bản để nộp cho nhiều cơ quan).
Số lượng bản sao này cũng không bị giới hạn nhưng phải có xác nhận của Tòa án.
Trích lục Quyết định/Bản án ly hôn:
Là một dạng bản sao rút gọn, chỉ trích dẫn những nội dung chính yếu của Quyết
định/Bản án (ví dụ: thông tin đương sự, nội dung quyết định về việc ly hôn, về
con cái). Trích lục cũng có giá trị pháp lý tương đương bản sao y bản chính trong
một số trường hợp và được cơ quan có thẩm quyền cấp theo yêu cầu.
6.2. Giá trị pháp lý của từng loại bản Bản gốc:
Có giá trị pháp lý cao nhất, là bằng chứng hợp pháp và không thể chối cãi về việc
chấm dứt quan hệ hôn nhân và các phán quyết/thỏa thuận liên quan.
Được sử dụng trong các thủ tục pháp lý quan trọng nhất, nơi yêu cầu xác thực
tuyệt đối (ví dụ: nộp cho cơ quan thi hành án, lưu trữ tại các cơ quan nhà nước).
Bản sao y bản chính (bản sao có chứng thực):
Có giá trị pháp lý tương đương bản gốc trong các giao dịch dân sự, thủ tục hành chính thông thường.
Được sử dụng phổ biến để nộp cho các cơ quan, tổ chức khi làm các thủ tục như
đăng ký kết hôn mới, làm hộ chiếu, xin visa, giao dịch tài sản...
Yêu cầu bắt buộc phải được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền (Phòng Tư
pháp hoặc UBND cấp xã) để đảm bảo giá trị pháp lý.
Trích lục Quyết định/Bản án ly hôn:
Cũng có giá trị pháp lý trong việc chứng minh tình trạng hôn nhân đã chấm dứt
và các thông tin cơ bản của Quyết định/Bản án.
Thường được sử dụng khi cần cung cấp thông tin tóm tắt hoặc trong các trường
hợp mà pháp luật cho phép sử dụng trích lục thay cho bản sao toàn văn.
Để đảm bảo giá trị pháp lý, trích lục cũng cần được cấp bởi Tòa án hoặc cơ quan
có thẩm quyền chứng thực.
Lưu ý quan trọng: Luôn giữ gìn bản gốc Quyết định/Bản án ly hôn cẩn thận. Chỉ sử dụng bản sao
y bản chính hoặc trích lục khi thực hiện các thủ tục thông thường.