
HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH VÀ QUẢN TRỊ CÔNG
PHÂN HIỆU TẠI TP ĐÀ NẴNG
BÀI TẬP LỚN
ĐỀ TÀI: CHỦ THỂ THAM GIA VÀO QUÁ TRÌNH HOẠCH ĐỊNH
CHÍNH SÁCH CÔNG VÀ THỰC TIỄN Ở VIỆT NAM
Học phần: Hoạch định và phân tích chính sách công
Mã phách:…………………………………….
Quảng Nam - 2025

LỜI CẢM ƠN
Lời đầu tiên, em xin được gửi lời cảm ơn chân thành sâu sắc đến
Giảng viên: TS. Đặng Thị Đào Trang. Trong quá trình học tập và tìm
hiểu học phần: Hoạch định và phân tích chính sách công, em đã
nhận được rất nhiều sự quan tâm giúp đỡ, chỉ dạy tận tình của cô.
Nhờ đó mà em tích lũy được thêm nhiều kiến thức về học phần này.
Dưới đây là bài làm của em. Mặc dù đã dành nhiều thời gian và tâm
huyết để hoàn thành bài tập lớn này, nhưng do sự hạn chế về mặt
kiến thức nên không tránh khỏi những thiếu sót trong bài làm. Em
kính mong nhận được sự góp ý, đánh giá từ cô để bài tập lớn của em
ngày càng được hoàn thiện hơn.
Em kính chúc cô mạnh khỏe và thành công trên con đường giảng
dạy!
Xin chân thành
cảm ơn!

LỜI CAM ĐOAN
Em xin cam đoan bài tập lớn này là sản phẩm nghiên cứu do bản
thân em thực hiện cùng với sự hỗ trợ, tham khảo từ các tài liệu, giáo
trình liên quan đến đề tài nghiên cứu và không có sự sao chép y
nguyên từ các nguồn tài liệu đó. Em xin chịu trách nhiệm về lời cam
đoan của mình.
Người thực
hiện

MỤC LỤC
PHẦN MỞ ĐẦU.......................................................................................................5
1. Lý do chọn đề tài...............................................................................................5
2. Mục đích nghiên cứu.........................................................................................6
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu.....................................................................7
4. Phương pháp nghiên cứu..................................................................................7
5. Cấu trúc của đề tài...........................................................................................8
PHẦN NỘI DUNG....................................................................................................9
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHỦ THỂ THAM GIA HOẠCH ĐỊNH CHÍNH SÁCH
CÔNG.....................................................................................................................9
1.1. Khái niệm chính sách công và hoạch định chính sách công...........................9
1.1.1. Chính sách công.........................................................................................9
1.1.2. Hoạch định chính sách công.....................................................................10
1.2. Chủ thể tham gia hoạch định chính sách công............................................12
1.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của các chủ thể trong hoạch định
chính sách công...................................................................................................13
1.3.1. Yếu tố thể chế, pháp lý.............................................................................13
1.3.2. Yếu tố nhận thức, năng lực.......................................................................14
1.3.3. Yếu tố chính trị – xã hội, văn hóa..............................................................15
1.3.4. Mức độ minh bạch, tiếp cận thông tin và cơ chế phản hồi........................15
TIỂU KẾT CHƯƠNG 1...........................................................................................15
CHƯƠNG 2: THỰC TIỄN SỰ THAM GIA CỦA CÁC CHỦ THỂ TRONG QUÁ TRÌNH
HOẠCH ĐỊNH CHÍNH SÁCH CÔNG Ở VIỆT NAM....................................................17
2.1. Khung pháp lý và chính sách liên quan đến sự tham gia của các chủ thể tại
Việt Nam..............................................................................................................17
2.2. Thực trạng sự tham gia của các chủ thể trong quá trình hoạch định chính
sách công.............................................................................................................20
2.2.1. Phân tích một số trường hợp điển hình.....................................................20
2.2.2. Vai trò và các kênh tham gia hoạch định chính sách công của Mặt trận Tổ
quốc, tổ chức xã hội, báo chí, doanh nghiệp và người dân..................................21
2.3. Những kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân.....................................24

TIỂU KẾT CHƯƠNG 2...........................................................................................26
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP VÀ KHUYẾN NGHỊ NÂNG CAO VAI TRÒ CỦA CÁC CHỦ THỂ
TRONG QUÁ TRÌNH HOẠCH ĐỊNH CHÍNH SÁCH CÔNG.........................................28
3.1. Quan điểm, định hướng hoàn thiện cơ chế tham gia...................................28
3.2. Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tham gia của các chủ thể.........29
3.3. Kiến nghị đối với Nhà nước và các bên liên quan.........................................30
TIỂU KẾT CHƯƠNG 3...........................................................................................33
PHẦN KẾT LUẬN...................................................................................................34
TÀI LIỆU THAM KHẢO............................................................................................35
PHẦN MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Trong quá trình học tập và tìm hiểu về lĩnh vực chính sách
công, em nhận thấy rằng chất lượng và hiệu quả của mỗi chính sách
không chỉ phụ thuộc vào nội dung, mục tiêu hay tính khả thi về mặt
kỹ thuật, mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các chủ thể tham gia
vào quá trình hoạch định chính sách. Bên cạnh các cơ quan nhà
nước – lực lượng trung tâm trong việc xây dựng và ban hành chính
sách – còn có sự hiện diện ngày càng rõ nét của các tổ chức chính trị
- xã hội, các chuyên gia, doanh nghiệp, cơ quan truyền thông và
người dân. Mỗi chủ thể đều đóng vai trò nhất định trong việc cung
cấp thông tin, phản biện, đề xuất cũng như giám sát nội dung chính
sách.
Thực tiễn tại Việt Nam cho thấy sự tham gia của các chủ thể
ngoài khu vực nhà nước vào quy trình hoạch định chính sách vẫn
còn nhiều hạn chế. Phần lớn hoạt động tham vấn hiện nay vẫn mang
tính hình thức, thiếu cơ chế phản hồi hiệu quả và chưa tạo được một
môi trường pháp lý minh bạch, khuyến khích sự tham gia thực chất.
Những rào cản này khiến cho nhiều chính sách khi ban hành chưa
thực sự sát với nhu cầu xã hội, dẫn đến việc thực thi gặp khó khăn
và thiếu đồng thuận từ cộng đồng.

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách hành chính,
xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc
tế sâu rộng, yêu cầu đặt ra là phải tăng cường sự tham gia có trách
nhiệm, hiệu quả của các chủ thể trong toàn bộ quy trình chính sách
– từ khâu khởi thảo đến đánh giá tác động và giám sát thực thi. Xuất
phát từ nhận thức đó, em lựa chọn đề tài "Chủ thể tham gia vào quá
trình hoạch định chính sách công và thực tiễn ở Việt Nam" làm nội
dung nghiên cứu cho bài tập lớn. Đề tài này không chỉ giúp em hệ
thống hóa kiến thức lý luận về vai trò và mối quan hệ giữa các chủ
thể trong hoạch định chính sách công, mà còn tạo điều kiện để phân
tích, đánh giá thực trạng ở Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp
góp phần hoàn thiện quy trình chính sách theo hướng minh bạch,
hiệu quả và dân chủ hơn.
Việc nghiên cứu đề tài này cũng là cơ hội để em nâng cao nhận
thức về quản trị công hiện đại, đặc biệt là vai trò của các chủ thể
trong xây dựng một nền chính sách công gắn kết thực tiễn và phục
vụ lợi ích xã hội một cách toàn diện.
2. Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm làm rõ vai trò, vị trí và mối quan hệ giữa
các chủ thể trong quá trình hoạch định chính sách công, qua đó
phân tích cơ chế tham gia của từng chủ thể trong thực tiễn tại Việt
Nam. Trên cơ sở đó, đề tài hướng đến việc góp phần nâng cao nhận
thức lý luận và thực tiễn về sự tham gia của các chủ thể ngoài nhà
nước, đồng thời nhận diện những tồn tại, bất cập trong cơ chế phối
hợp, tham vấn và phản biện chính sách hiện hành. Từ những phân
tích đó, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy
trình hoạch định chính sách công theo hướng dân chủ hóa, minh
bạch hóa và nâng cao hiệu quả quản trị, đặc biệt trong bối cảnh Việt
Nam đang thúc đẩy cải cách thể chế và hội nhập quốc tế sâu rộng.

3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đề tài tập trung nghiên cứu các chủ thể tham gia vào quá trình
hoạch định chính sách công, bao gồm: cơ quan nhà nước, tổ chức
chính trị – xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, cộng đồng doanh
nghiệp, giới chuyên gia, các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và người
dân. Nghiên cứu làm rõ vai trò, quyền hạn, trách nhiệm cũng như
mức độ tham gia thực tế của các chủ thể này trong từng giai đoạn
của quy trình hoạch định chính sách công.
Phạm vi nghiên cứu:
Về nội dung: Đề tài giới hạn trong việc phân tích vai trò và sự
tham gia của các chủ thể trong quá trình hoạch định chính sách
công; không đi sâu vào các khâu sau như thực thi, giám sát hoặc
đánh giá chính sách.
Về thời gian: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2015
đến năm 2025 – khoảng thời gian ghi nhận nhiều nỗ lực cải cách
hành chính và đổi mới quy trình xây dựng chính sách tại Việt Nam.
Về không gian: Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi lãnh
thổ Việt Nam, tập trung khảo sát và phân tích các cơ chế, thực tiễn
tham gia của chủ thể tại cấp trung ương và địa phương.
4. Phương pháp nghiên cứu
Để bảo đảm tính khách quan, toàn diện và khoa học trong quá
trình nghiên cứu, đề tài sử dụng tổng hợp nhiều phương pháp nghiên
cứu khác nhau, cụ thể như sau:
- Phương pháp phân tích – tổng hợp: Được sử dụng để làm rõ
các khái niệm cơ bản, lý thuyết nền tảng và quan điểm khoa học liên
quan đến chính sách công cũng như vai trò của các chủ thể tham

gia. Qua đó, góp phần xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho toàn bộ
nội dung nghiên cứu.
- Phương pháp hệ thống hóa: Nhằm phân loại, tổ chức và sắp
xếp các chủ thể tham gia theo từng nhóm (nhà nước, xã hội, cá
nhân...) và theo từng giai đoạn cụ thể trong quy trình hoạch định
chính sách công, từ khâu khởi xướng đến ban hành chính sách.
- Phương pháp so sánh: Được sử dụng để đối chiếu giữa lý luận
và thực tiễn, giữa các quy định pháp luật hiện hành và cách thức
triển khai trên thực tế; đồng thời so sánh kinh nghiệm của Việt Nam
với một số quốc gia trong khu vực có mô hình quản trị chính sách
tương đồng, từ đó rút ra bài học tham khảo phù hợp.
- Phương pháp khảo cứu tài liệu: Tập trung thu thập, chọn lọc
và phân tích các văn bản quy phạm pháp luật, báo cáo chính thức,
tài liệu học thuật, nghiên cứu chuyên sâu và các công trình khoa học
có liên quan đến chủ đề nhằm cung cấp nền tảng dữ liệu phục vụ
nghiên cứu.
- Phương pháp đánh giá – nhận định: Được vận dụng trong quá
trình phân tích thực trạng sự tham gia của các chủ thể tại Việt Nam,
từ đó đưa ra những nhận định khách quan và đề xuất các kiến nghị
phù hợp nhằm hoàn thiện cơ chế hoạch định chính sách công trong
bối cảnh hiện nay.
5. Cấu trúc của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo,
nội dung chính của bài tập lớn được chia thành 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về chủ thể tham gia hoạch định chính
sách công.

Chương 2: Thực tiễn sự tham gia của các chủ thể trong quá
trình hoạch định chính sách công ở Việt Nam.
Chương 3: Giải pháp và khuyến nghị nâng cao vai trò của các
chủ thể trong quá trình hoạch định chính sách công
\
PHẦN NỘI DUNG
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHỦ THỂ THAM GIA HOẠCH
ĐỊNH CHÍNH SÁCH CÔNG
1.1. Khái niệm chính sách công và hoạch định chính
sách công
1.1.1. Chính sách công
Chính sách công được xem là một trong những công cụ quản trị
trọng yếu của Nhà nước, đóng vai trò thiết yếu trong việc giải quyết
các vấn đề đặt ra trong đời sống kinh tế – xã hội, bảo đảm trật tự xã

hội, công bằng và định hướng phát triển bền vững. Sự ra đời của
chính sách công gắn liền với quá trình hình thành và phát triển của
Nhà nước, bởi chỉ khi có một thiết chế quyền lực đủ mạnh để điều
tiết, hài hòa các lợi ích đa dạng trong xã hội thì mới phát sinh nhu
cầu xây dựng các chính sách phục vụ lợi ích công cộng. [1]
Về bản chất, chính sách công phản ánh ý chí chính trị và mục
tiêu phát triển của Nhà nước trong từng giai đoạn cụ thể. Đồng thời,
chính sách công còn là công cụ điều chỉnh hành vi xã hội, phân bổ
nguồn lực công, và bảo vệ những giá trị nền tảng như công bằng,
dân chủ, hội nhập và phát triển toàn diện. Trong bối cảnh Việt Nam
đang đẩy mạnh công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
và tích cực hội nhập quốc tế, chính sách công ngày càng thể hiện rõ
vai trò trung tâm trong hệ thống quản trị quốc gia. Không chỉ giúp
Nhà nước thực thi chức năng quản lý một cách hiệu quả, chính sách
công còn là phương tiện gắn kết giữa Nhà nước và người dân, góp
phần nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và định hướng
phục vụ cộng đồng.
Bài viết này nhằm phân tích sâu hơn bản chất của chính sách công
như là kết quả của quá trình hoạch định chính trị – hành chính, làm
rõ vai trò của chính sách công trong quản trị quốc gia, và nhấn mạnh
tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ thống chính sách có cơ sở
khoa học, sát thực tiễn nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và nâng
cao chất lượng cuộc sống người dân.
1.1.2. Hoạch định chính sách công
Hoạch định chính sách công giữ vai trò khởi đầu và mang tính
chất quyết định đối với toàn bộ chu trình chính sách. Đây là quá
trình định hình nội dung và định hướng hành động của chính sách
công, thông qua các hoạt động như nhận diện vấn đề xã hội, phân
tích dữ liệu, xác định mục tiêu, xây dựng phương án và lựa chọn giải

pháp tối ưu. Một chính sách được hoạch định hợp lý sẽ tạo tiền đề
thuận lợi cho việc tổ chức thực hiện và đánh giá hiệu quả sau này.
Mặc dù có nhiều cách tiếp cận khác nhau, nhưng đa số các học giả
đều thống nhất rằng quy trình hoạch định chính sách công gồm ba
giai đoạn cơ bản:
- Thiết lập nghị trình chính sách: Giai đoạn đầu tiên nhằm xác
định các vấn đề xã hội cần sự can thiệp của Nhà nước. Việc một vấn
đề được đưa vào “nghị trình chính sách” phụ thuộc vào mức độ cấp
bách, sự quan tâm của công chúng, vai trò của các nhóm lợi ích,
cũng như tác động của truyền thông đại chúng. Đây là giai đoạn
then chốt để chuyển một vấn đề xã hội thành nội dung ưu tiên trong
hoạt động quản lý công.
- Xây dựng và lựa chọn phương án chính sách: Trên cơ sở phân
tích nguyên nhân của vấn đề và mục tiêu cần đạt được, các phương
án chính sách sẽ được đề xuất và đánh giá toàn diện dưới nhiều góc
độ như chi phí – lợi ích, khả năng thực thi và ảnh hưởng xã hội. Giai
đoạn này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà hoạch định,
chuyên gia, cơ quan chức năng và đại diện các nhóm liên quan để
bảo đảm tính thực tiễn và khả thi của chính sách.
- Hợp pháp hóa chính sách: Đây là bước chuyển các phương án
được lựa chọn thành các quyết định chính thức, dưới dạng văn bản
quy phạm pháp luật hoặc chương trình hành động cụ thể. Chính
sách chỉ có hiệu lực thi hành sau khi được cơ quan có thẩm quyền
ban hành, đánh dấu sự chuyển hóa từ tư duy chính sách sang khuôn
khổ pháp lý mang tính bắt buộc và phổ biến trong thực tiễn.
Ba bước nêu trên không vận hành tách biệt mà có mối liên kết
chặt chẽ, bổ trợ lẫn nhau và đòi hỏi sự phối hợp liên ngành, liên cấp
cũng như sự tham gia tích cực của các chủ thể trong xã hội. Việc
hoạch định chính sách công theo hướng khoa học, dân chủ và minh
bạch không chỉ nâng cao chất lượng chính sách mà còn góp phần
xây dựng nền quản trị công hiện đại và hiệu quả. [2]

1.2. Chủ thể tham gia hoạch định chính sách công
Trong nền quản trị hiện đại, quá trình hoạch định chính sách
công không còn là hoạt động độc quyền của các cơ quan nhà nước,
mà ngày càng trở thành một quá trình mở, đòi hỏi sự tham gia đa
dạng của nhiều chủ thể trong xã hội. Sự tham gia của các chủ thể
không chỉ phản ánh tính dân chủ của quy trình chính sách mà còn
góp phần nâng cao tính hiệu quả, minh bạch và phù hợp với thực
tiễn xã hội.
Trước hết, các cơ quan nhà nước có thẩm quyền giữ vai trò
trung tâm trong toàn bộ tiến trình hoạch định chính sách. Các cơ
quan như Quốc hội, Chính phủ, các bộ, ngành và Ủy ban nhân dân
các cấp có trách nhiệm chủ động đề xuất, soạn thảo, thẩm định và
ban hành chính sách. Họ đảm bảo định hướng phát triển thống nhất
với chiến lược quốc gia, tuân thủ pháp luật và thể hiện ý chí chính trị
của Nhà nước.
Bên cạnh đó, các tổ chức chính trị – xã hội như Mặt trận Tổ quốc Việt
Nam, Hội Nông dân, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, Công đoàn,...
đóng vai trò trung gian giữa Nhà nước và nhân dân. Với tư cách là tổ
chức đại diện cho các tầng lớp xã hội, họ có thể tập hợp ý kiến, phản
ánh nguyện vọng của người dân, tham gia góp ý dự thảo, phản biện
xã hội và giám sát chính sách sau khi ban hành.
Giới chuyên gia, nhà khoa học và các viện nghiên cứu cũng là
một lực lượng quan trọng, có khả năng cung cấp luận cứ khoa học,
phân tích dữ liệu, dự báo tác động và đánh giá hiệu quả các phương
án chính sách. Vai trò của họ góp phần làm cho chính sách công trở
nên có cơ sở lý luận, khách quan và có tính khả thi cao hơn trong
thực tiễn.
Các tổ chức xã hội và tổ chức phi chính phủ (NGOs) là những
chủ thể đại diện cho các nhóm xã hội đặc thù như người nghèo,
người khuyết tật, dân tộc thiểu số, phụ nữ, trẻ em,... Việc họ tham

gia vào quá trình hoạch định chính sách giúp mở rộng góc nhìn nhân
văn, công bằng và góp phần đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau
trong quá trình phát triển.
Báo chí và truyền thông đại chúng cũng giữ một vai trò không
thể thiếu với tư cách là kênh thông tin hai chiều giữa Nhà nước và xã
hội. Truyền thông không chỉ truyền tải nội dung chính sách đến
người dân mà còn phản ánh dư luận, phát hiện bất cập và tạo áp lực
xã hội để chính sách công minh bạch và sát thực tế hơn.
Người dân và cộng đồng doanh nghiệp – những đối tượng trực
tiếp chịu tác động của chính sách – cần được tạo điều kiện tham gia
vào quá trình hoạch định thông qua các hình thức tham vấn, góp ý,
phản hồi chính sách. Sự tham gia thực chất của họ là yếu tố then
chốt để đảm bảo tính hợp lý, khả thi và hiệu quả lâu dài của chính
sách công. Việc cụ thể hóa các nguyên tắc như “dân biết, dân bàn,
dân làm, dân kiểm tra” chính là nền tảng cho một quy trình chính
sách dân chủ và công khai.
Mỗi nhóm chủ thể tham gia vào quá trình hoạch định chính
sách công đều giữ những vai trò, chức năng và ảnh hưởng riêng biệt,
nhưng có mối quan hệ bổ trợ lẫn nhau. Sự phối hợp hiệu quả giữa
các chủ thể này chính là điều kiện tiên quyết để xây dựng một hệ
thống chính sách công chất lượng, phù hợp với thực tiễn và đáp ứng
yêu cầu phát triển bền vững trong thời đại mới. [3]
1.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của các chủ
thể trong hoạch định chính sách công
1.3.1. Yếu tố thể chế, pháp lý
Khung thể chế và hệ thống pháp luật là nền tảng cốt lõi đảm
bảo cho sự tham gia có hiệu quả của các chủ thể trong quá trình
hoạch định chính sách công. Việc thiết lập các quy định pháp lý rõ
ràng, cụ thể về quyền, nghĩa vụ, vai trò và cơ chế tham gia của các

cá nhân, tổ chức xã hội sẽ tạo ra hành lang pháp lý cần thiết, qua đó
giúp đảm bảo sự tham gia diễn ra trên cơ sở bình đẳng, minh bạch
và có tính ràng buộc. Tại nhiều quốc gia đang phát triển – trong đó
có Việt Nam – hệ thống pháp luật về sự tham gia của các chủ thể
vào quy trình hoạch định chính sách vẫn còn nhiều bất cập. Không ít
quy định chỉ dừng lại ở mức độ định hướng hoặc mang tính khuyến
khích, thiếu tính bắt buộc trong triển khai thực tế. Nhiều cơ quan
nhà nước chưa xây dựng được quy trình tham vấn, lấy ý kiến, phản
biện chính sách một cách cụ thể, hệ thống và có kiểm soát. Thậm
chí, trong một số trường hợp, hoạt động tham gia chỉ mang tính hình
thức, nhằm hợp thức hóa quy trình, thay vì hướng đến sự phản hồi
thực chất từ xã hội. Việc thiếu vắng các chế tài xử lý khi không thực
hiện đúng quy định về tham vấn – hoặc thực hiện một cách chiếu lệ
– đã dẫn đến tình trạng “có luật nhưng không được thực thi nghiêm
túc”. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của quá trình hoạch
định chính sách mà còn làm suy giảm niềm tin của người dân và các
tổ chức xã hội vào tính minh bạch và dân chủ của hệ thống quản trị
công.. [4]
1.3.2. Yếu tố nhận thức, năng lực
Nhận thức của người dân, tổ chức xã hội và cán bộ, công chức
về quyền tham gia chính sách công là yếu tố then chốt quyết định
mức độ chủ động trong quá trình này. Khi người dân không ý thức
được vai trò và quyền tham gia của mình, họ sẽ dễ dàng thờ ơ với
các hoạt động tham vấn hoặc phản biện chính sách. Năng lực
chuyên môn, kỹ năng diễn đạt, phản biện và tiếp cận thông tin cũng
ảnh hưởng đến hiệu quả tham gia. Nhiều tổ chức và cá nhân còn gặp
hạn chế về kiến thức, kỹ năng và công cụ pháp lý, khiến cho việc
tham gia thường mang tính hình thức. Trong khi đó, những nhóm có
tri thức và điều kiện tốt hơn lại dễ tạo ảnh hưởng đến chính sách,
dẫn đến sự mất cân đối trong đại diện tiếng nói xã hội.. [5]

1.3.3. Yếu tố chính trị – xã hội, văn hóa
Văn hóa chính trị và môi trường xã hội ảnh hưởng mạnh đến
mức độ tham gia chính sách công. Ở nơi quyền phản biện được tôn
trọng, người dân thường cởi mở và tích cực hơn. Ngược lại, nếu phản
biện bị xem là đối đầu, sự e ngại sẽ khiến người dân không mặn mà
tham gia. Tâm lý ỷ lại vào Nhà nước hoặc thói quen thụ động trong
nhận thức chính trị cũng khiến nhiều người chưa sẵn sàng góp tiếng
nói vào các quyết định chung, làm giảm hiệu quả của một nền chính
sách công khai và dân chủ.. [6]
1.3.4. Mức độ minh bạch, tiếp cận thông tin và cơ chế
phản hồi
Một trở ngại lớn trong thúc đẩy sự tham gia thực chất là thiếu
minh bạch trong quá trình xây dựng chính sách. Khi dự thảo không
được công bố đầy đủ, rõ ràng hoặc kịp thời, người dân và tổ chức xã
hội khó có thể đóng góp hiệu quả. Bên cạnh đó, cơ chế phản hồi từ
phía cơ quan có thẩm quyền còn yếu, khiến các chủ thể dễ mất
niềm tin và không còn muốn tham gia. Do đó, minh bạch thông tin
và phản hồi kịp thời là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng và
tính khả thi của chính sách công. [7]
TIỂU KẾT CHƯƠNG 1
Chương 1 đã trình bày một cách hệ thống những cơ sở lý luận
nền tảng về chủ thể tham gia trong quá trình hoạch định chính sách
công – một yếu tố then chốt góp phần nâng cao tính dân chủ, minh
bạch và hiệu quả trong quản trị nhà nước. Việc khái quát khái niệm
chính sách công, cùng với phân tích đặc điểm và các giai đoạn trong
chu trình hoạch định, cho thấy đây là một quá trình phức tạp, liên

ngành, gắn chặt với thực tiễn điều hành và quản lý xã hội. Chương
cũng đã làm rõ khái niệm và phân loại các chủ thể tham gia hoạch
định chính sách công, bao gồm: cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị
– xã hội, tổ chức nghề nghiệp, doanh nghiệp, người dân và tổ chức
quốc tế. Mỗi chủ thể đảm nhiệm vai trò riêng ở từng giai đoạn của
quy trình chính sách, thể hiện rõ tính đa chiều và tinh thần hợp tác
trong mô hình quản trị hiện đại.
Chương đã phân tích các yếu tố tác động đến mức độ tham gia
của các chủ thể như khung pháp lý, nhận thức, năng lực thực tiễn,
môi trường chính trị – xã hội và mức độ minh bạch thông tin. Những
yếu tố này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, góp phần lý giải nguyên
nhân khiến sự tham gia trong nhiều trường hợp vẫn còn hạn chế và
mang tính hình thức.

CHƯƠNG 2: THỰC TIỄN SỰ THAM GIA CỦA CÁC CHỦ THỂ
TRONG QUÁ TRÌNH HOẠCH ĐỊNH CHÍNH SÁCH CÔNG Ở VIỆT
NAM
2.1. Khung pháp lý và chính sách liên quan đến sự tham
gia của các chủ thể tại Việt Nam
Trong tiến trình xây dựng một nền hành chính hiện đại, dân
chủ và hướng đến mô hình quản trị công hiệu quả, Việt Nam ngày
càng chú trọng đến việc tạo lập và hoàn thiện một hệ thống pháp
luật đồng bộ nhằm thúc đẩy sự tham gia thực chất của các chủ thể
trong quá trình hoạch định chính sách công. Sự tham gia này không
chỉ là sự thể hiện nguyên tắc “Nhà nước của dân, do dân và vì dân”,
mà còn là điều kiện tiên quyết để bảo đảm chất lượng, tính khả thi
và hiệu quả trong việc xây dựng và thực thi chính sách.
Hiến pháp năm 2013 – đạo luật cơ bản có giá trị pháp lý cao
nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam – đã ghi nhận một cách rõ
ràng và đầy đủ quyền tham gia của công dân vào quản lý nhà nước
và xã hội. Cụ thể, Điều 28 Hiến pháp quy định: “Công dân có quyền
tham gia quản lý nhà nước và xã hội, tham gia thảo luận và kiến
nghị với cơ quan nhà nước về các vấn đề của đất nước và địa
phương.” Quy định này mở rộng phạm vi thực hiện quyền chính trị
của công dân vượt ra ngoài khuôn khổ truyền thống như bầu cử, ứng
cử, mà còn bao hàm các hình thức tham gia sâu rộng như góp ý,
phản biện, giám sát và đề xuất chính sách. Đây được xem là nền
tảng hiến định quan trọng cho việc thiết lập các thiết chế pháp lý và
cơ chế tham gia hiệu quả vào chu trình chính sách công.
Kế thừa và cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp, Luật Ban
hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm
2020) là một văn bản pháp lý có tính chất nền tảng trong điều chỉnh
hoạt động hoạch định chính sách. Luật này quy định chặt chẽ trách
nhiệm của cơ quan chủ trì soạn thảo trong việc tổ chức lấy ý kiến

các cơ quan, tổ chức, cá nhân chịu sự tác động trực tiếp bởi chính
sách. Theo Điều 6 và Điều 58, các dự thảo văn bản pháp luật cần
được công khai rộng rãi, bảo đảm tính minh bạch và khách quan,
đồng thời cơ quan chủ trì có trách nhiệm tiếp thu, giải trình hợp lý
các ý kiến đóng góp. Đây là bước tiến lớn trong việc thể chế hóa
nguyên tắc dân chủ tham gia, làm rõ vai trò của người dân và các tổ
chức xã hội không chỉ là đối tượng chịu tác động, mà còn là chủ thể
kiến tạo chính sách.
Luật Tiếp cận thông tin năm 2016 đã xác lập một cơ sở pháp lý
quan trọng để hiện thực hóa quyền tiếp cận thông tin của công dân
– điều kiện tiên quyết để tham gia chính sách một cách có ý thức,
trách nhiệm và hiệu quả. Luật quy định công dân có quyền yêu cầu
cơ quan nhà nước cung cấp thông tin thuộc phạm vi công khai, đồng
thời đặt ra nghĩa vụ đối với cơ quan nhà nước trong việc chủ động
cung cấp, cập nhật, và phổ biến thông tin trên các phương tiện phù
hợp. Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay, luật này đóng
vai trò như một “cầu nối” thiết yếu giữa chính quyền và người dân,
tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham vấn, giám sát và phản biện xã
hội trong toàn bộ quá trình hoạch định chính sách.
Không chỉ dừng lại ở cấp độ luật, các văn bản chính sách của
Đảng và Nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy
sự tham gia xã hội vào chu trình chính sách. Đặc biệt, hai văn bản
của Bộ Chính trị là Quyết định số 217-QĐ/TW (năm 2013) về “Quy
chế giám sát và phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và
các đoàn thể chính trị – xã hội” và Quyết định số 218-QĐ/TW về
“Việc nhân dân tham gia góp ý xây dựng Đảng, xây dựng chính
quyền” là những chỉ đạo có tính định hướng cao. Các văn bản này
không chỉ khẳng định vai trò trung gian của Mặt trận Tổ quốc và các
tổ chức chính trị – xã hội trong việc truyền tải tiếng nói của nhân
dân, mà còn đề xuất cơ chế phản biện cụ thể, góp phần hình thành
“kênh đối thoại hai chiều” giữa Nhà nước và xã hội.

Nhiều lĩnh vực chuyên ngành cũng đã ban hành các đạo luật và
chính sách cụ thể để thúc đẩy sự tham gia của các chủ thể. Chẳng
hạn, trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, Luật Bảo vệ môi trường năm
2020 đã quy định rõ việc bắt buộc lấy ý kiến cộng đồng dân cư trong
quá trình đánh giá tác động môi trường đối với các dự án đầu tư.
Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi thiết thân của người dân mà
còn tạo tiền đề cho việc nâng cao trách nhiệm giải trình và tính bền
vững của các chính sách môi trường. Trong lĩnh vực giáo dục, y tế,
đô thị, các văn bản chuyên ngành cũng ngày càng chú trọng hơn
đến vai trò của người dân và các tổ chức ngoài nhà nước trong
hoạch định, giám sát và phản hồi chính sách.
Ở cấp địa phương, nhiều tỉnh, thành phố đã chủ động triển
khai các mô hình tham vấn chính sách đa dạng như tổ chức hội nghị
đối thoại, phát phiếu khảo sát, lập diễn đàn trực tuyến, hay lấy ý
kiến qua mạng xã hội. Những sáng kiến này không chỉ cho thấy tính
năng động của chính quyền địa phương, mà còn phản ánh nỗ lực
đưa pháp luật vào cuộc sống, nâng cao mức độ tương tác giữa Nhà
nước với người dân trên cơ sở công khai, minh bạch và lấy người dân
làm trung tâm.
Thực tiễn thi hành pháp luật về sự tham gia vẫn còn tồn tại
không ít bất cập. Một số quy định còn mang tính hình thức, chưa có
hướng dẫn chi tiết về phương pháp, công cụ thực hiện, cũng như tiêu
chí đánh giá hiệu quả của quá trình tham vấn, phản biện. Nhiều cơ
quan nhà nước còn thiếu nguồn lực và kỹ năng trong việc tiếp nhận
và xử lý phản hồi từ xã hội, dẫn đến tình trạng “lấy ý kiến cho có”,
hoặc “tham vấn nhưng không tiếp thu”. Điều này không chỉ làm
giảm niềm tin của người dân mà còn ảnh hưởng đến chất lượng và
tính đồng thuận của chính sách.
Hệ thống pháp luật hiện hành tại Việt Nam đã bước đầu tạo
dựng được một hành lang pháp lý quan trọng và tương đối đầy đủ
cho việc bảo đảm và thúc đẩy sự tham gia của các chủ thể trong

quá trình hoạch định chính sách công. Tuy nhiên, để khung pháp lý
này thực sự phát huy hiệu quả, đòi hỏi phải tiếp tục hoàn thiện các
cơ chế thực thi, nâng cao năng lực thể chế và quản trị, đồng thời xây
dựng văn hóa pháp lý và ý thức tham gia chính trị – xã hội một cách
chủ động, trách nhiệm và xây dựng từ cả phía Nhà nước lẫn các chủ
thể trong xã hội.. [8]
2.2. Thực trạng sự tham gia của các chủ thể trong quá
trình hoạch định chính sách công
2.2.1. Phân tích một số trường hợp điển hình
- Dự thảo Luật Đất đai (sửa đổi) năm 2023: Đây là một trong
những ví dụ nổi bật thể hiện sự tham gia rộng rãi của các chủ thể xã
hội trong quá trình hoạch định chính sách. Trong đợt lấy ý kiến toàn
dân từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2023, dự thảo được công bố công
khai trên Cổng thông tin điện tử quốc gia và nhận được hàng triệu
lượt phản hồi từ người dân, doanh nghiệp, chuyên gia và các tổ chức
xã hội. Nhiều hội thảo, tọa đàm chuyên đề được tổ chức nhằm tạo
diễn đàn phản biện đa chiều, trong đó có sự tham gia tích cực của
Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị – xã hội. Tuy nhiên, vẫn
còn ý kiến lo ngại rằng việc tiếp thu ý kiến còn mang tính chọn lọc,
chưa giải quyết triệt để các vướng mắc như cơ chế bồi thường, thu
hồi đất.
- Chính sách hỗ trợ người dân trong đại dịch COVID-19: Trong
bối cảnh khủng hoảng do đại dịch, sự tham gia của các tổ chức
chính trị – xã hội như Tổng Liên đoàn Lao động, Hội Phụ nữ, Hội
Nông dân… đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh nhu cầu
thực tế và đề xuất chính sách hỗ trợ. Một số tổ chức phi chính phủ
cũng thực hiện khảo sát, góp phần cung cấp dữ liệu phục vụ xây
dựng chính sách. Tuy nhiên, trong triển khai thực tế, vẫn tồn tại bất
cập về thủ tục, thiếu minh bạch và bỏ sót các nhóm dễ bị tổn thương
Bấm Tải xuống để xem toàn bộ.