Mu ng pháp
BÀI 1

থ
WATASHI WA ANNA DESU
Danh t A Danh t B :$ '(68 [A] là [B]
:$là tr bi a câu. t u th danh t c nó là ch đứng trướ đề c
卲Danh t B thêm '(68 thành v ng.
Ví d::$7$6+,:$$11$'(68 Tôi là Anna.
Ch ế ế vi t ti ng Nht Ń
Các b ng Nhng ch cái tiế t : Xem trang 56, 57
Tiếng Nht có 3 loi ch: +LUDJDQD, .DWDNDQD.DQML, mi loi có mt vai trò riêng.
T tượng thanh và tượng hình
Tiếng v m t lo i tr ng nh đặt trên vai,
nhc c thuc b gõ c a Nht
Tiếng v nh lên vai người khác
থ
Anna
؛

থ؛
HAJIMEMASHITE.
WATASHI WA ANNA DESU.
Xin chào.
Tôi là Anna.

Sakura
؛؛
HAJIMEMASHITE.
SAKURA DESU.
Xin chào.
Tôi là Sakura.
থ
Anna
ൢ

؛
YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU.
Rt hân hnh được làm quen.

Sakura
؛
KOCHIRAKOSO.
Tôi cũng r t hân h nh được g p ch .
321
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese
22:18 7/8/24
Le1 vi t - Learn Japanese
about:blank
1/1

Preview text:

22:18 7/8/24 Le1 vi t - Learn Japanese
www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese  BÀI 1 எ থ WATASHI WA ANNA DESU  থ
؛ எ থ؛ Xin chào. Anna HAJIMEMASHITE. Tôi là Anna. WATASHI WA ANNA DESU. 
؛؛ Xin chào. Sakura HAJIMEMASHITE. Tôi là Sakura. SAKURA DESU.  থ
ൢ؛
Rất hân hạnh được làm quen. Anna YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU.  ؛ Tôi cũng rất hân ạ h nh được gặp c ị h . Sakura KOCHIRAKOSO.
Mu ng pháp ⋇  Danh t A:$ Danh t
B'(68  [A] là [B] 
 卲:$là trợ từ biểu thị danh từ đứng trư c
ớ nó là chủ đề của câu.
卲Danh từ B thêm '(68 thành vị ngữ.  
Ví dụ::$7$6+,:$$11$'(68Tôi là Anna. 
⋈   Ch viết tiếng Nht   
Ń Các bảng chữ cái tiếng Nhật : Xem trang 56, 57 
 卲 Tiếng Nhật có 3 loại chữ: +LUDJDQD, .DWDNDQD và .DQML, mỗi loại có một vai trò riêng. 
T tượng thanh và tượng hình     321             
Tiếng vỗ một loại trống nhỏ đặt trên vai,
Tiếng vỗ nhẹ lên vai người khác
nhạc cụ thuộc bộ gõ của Nhật about:blank 1/1