










Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
Bộ môn Ngoại
LỊCH GIẢNG DẠY CHI TIẾT NĂM HỌC 2025-2026
Module S3.3
- Đối tượng : Y4 Đa khoa
- Số sinh viên : 5 đợt, mỗi đợt khoảng 100-115 sinh viên
- Thời gian :
Đợt 1: Từ 01/09/2025 đến 26/10/2025 – Tại phân hiệu Thanh Hoá
Đợt 2 : Từ 27/10/2025 đến 21/12/2025- lớp YK2 tổ 5,6,7,8


Đợt 3 : Từ 22/12/2025 đến 01/03/2026- Lớp YK1 tổ 1,2,3,4
( Nghỉ Tết Nguyên Đán : từ 09/02/2026 tới 22/02/2026)
Đợt 4 : Từ 02/03/2026 đến 26/04/2026 Lớp YK4 tổ 13,14,15,16
Đợt 5: Từ 27/04/2026 đến 21/06/2026 lớp YK3 tổ 9,10,11,12
( Nghỉ giỗ tổ 27/04/2026, nghỉ lễ 30/04-01/05)
- Địa điểm giảng dạy lý thuyết: Giảng đường vào các buổi chiều từ thứ 2 đến thứ 6
Địa điểm giảng dạy lâm sàng:
Tại 4 Bệnh viện là BV Việt Đức ( 2 nhóm), BV Bạch Mai ( 1 nhóm), BV Đại học Y( 1 nhóm) và Bệnh viện St Paul ( 1 nhóm)
- Nội dung:
5.1. Phần lý thuyết
Đợt 1: Từ Từ 01/09/2025 đến 26/10/2025 – Tại phân hiệu Thanh Hoá
Đợt 2 : Từ 27/10/2025 đến 21/12/2025- lớp YK2 tổ 5,6,7,8
STT | Thứ | Ngày | Tên bài | Số tiết | Giảng viên | Ghi chú | |
LT | TH | ||||||
1 | 2 | 27/10/2025 | LEC1 | 2 | TS. Đặng Quốc Ái | Tiêu hóa | |
LEC2 | 2 | Ths Nguyễn Thế Hiệp | Tiêu hóa | ||||
2 | 3 | 28/10/2025 | LEC 17 | 2 | PGS.TS. Kim Văn Vụ | PTTH | |
3 | 4 | 29/10/2025 | LEC 18 | 2 | TS. Đỗ Tất Thành | PTTH | |
4 | 5 | 30/10/2025 | LEC 3 | 2 | Ths. Vũ Đức Thịnh | Tiêu hóa | |
5 | 6 | 31/10/2025 | CBA1 | 2 | Ths Nguyễn Ngọc Đan | Tiêu hóa | |
6 | 2 | 03/11/2025 | LEC 4 | 2 | Ts. Trình Quốc Đạt | Tiêu hóa | |
LEC 5 | 2 | BSCK2. Nguyễn Đăng Hưng | Tiêu hóa | ||||
7 | 3 | 04/11/2025 | LEC 19 | 2 | TS. Trần Ngọc Dũng | PTTH | |
8 | 4 | 05/11/2025 | LEC 20 | 2 | Ths. Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
9 | 5 | 06/11/2025 | LEC 21 | 2 | TS. Ma Ngọc Thành | PTTH | |
10 | 6 | 07/11/2025 | CBA 2 | 2 | Ths Đoàn Anh Tú | Tiêu hóa | |
11 | 2 | 10/11/2025 | LEC 10 | 2 | ThS Nguyễn Việt Anh | Tim mạch | |
LEC 11 | 2 | TS Nguyễn Duy Thắng | |||||
12 | 3 | 11/11/2025 | SKL 1.1 | 2 | Ths Hoàng Anh | PTTH | |
13 | 4 | 12/11/2025 | SKL 1.2 | 2 | Ts Trần Ngọc Dũng | PTTH | |
14 | 5 | 13/11/2025 | LEC 12 | 2 | Ths Nguyễn Việt Đức | Thần kinh | |
15 | 6 | 14/11/2025 | CBA 3 | 2 | Ths Bùi Minh Thắng | Thần kinh | |
16 | 2 | 17/11/2025 | LEC 13 | 2 | TS Đinh Mạnh Hải | Chấn thương | |
LEC 14 | 2 | Ts Đỗ Văn Minh | Chấn thương | ||||
17 | 3 | 18/11/2025 | SKL 2.1 | 2 | PGS Kim Văn Vụ Ths Hoàng Anh | PTTH | |
18 | 4 | 19/11/2025 | SKL 2.2 | 2 | Ts Ma Ngọc Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
19 | 5 | 20/11/2025 | LEC 15 | 2 | Ths. Đặng Hoàng Giang | Chấn thương | |
LEC 16 | 2 | Bsck2. Hoàng Minh Thắng | Chấn thương | ||||
20 | 6 | 21/11/2025 | CBA 4 | 2 | Ths Cao Quý | Chấn thương | |
21 | 2 | 24/11/2025 | LEC 7 | 2 | Ths. Cao Minh Phúc | Tiết niệu | |
LEC 6 | 2 | BSCK2 Ngô Đậu Quyền | |||||
22 | 3 | 25/11/2025 | SKL3.1 | 2 | Ts Trần Ngọc Dũng Ths Hoàng Anh | PTTH | |
23 | 4 | 26/11/2025 | SKL3.2 | 2 | Ts Đỗ Tất Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
24 | 5 | 27/11/2025 | LEC 9 | 2 | Ts. Vũ Hồng Tuân | Nhi | |
LEC 8 | 2 | Ts. Vũ Hồng Tuân | Nhi | ||||
25 | 6 | 28/11/2025 | CBA 5 | 2 | Ths Vũ Xuân Vinh | Tiêu hóa | |
26 | 2 | 01/12/2025 | CBA 8 | 2 | Ths Nguyễn Mộc Sơn | Chấn thương | |
27 | 3 | 02/12/2025 | SKL 4.1 | 2 | Ts Ma Ngọc Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
28 | 4 | 03/12/2025 | SKL 4.2 | 2 | TS Đỗ Tất Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
29 | 5 | 04/12/2025 | CBA 6 | 2 | Ts Nguyễn Huy Hoàng | Tiết niệu | |
30 | 6 | 05/12/2025 | CBA 7 | 2 | BSCK2 Vũ Trường Thịnh | Chấn thương | |
31 | 2 | 08/12/2025 | CBA 9 | 2 | BSCK2 Nguyễn Đăng Hưng | Tiêu hóa | |
32 | 4 | 10/12/2025 | Thi SKL | 4 | PTTH | ||
33 | 5 | 11/12/2025 | Dự trù lịch học bù | ||||
34 | 6 | 12/12/2025 | |||||
Đợt 3 : Từ 22/12/2025 đến 01/03/2026- Lớp YK1 tổ 1,2,3,4
( Nghỉ Tết Nguyên Đán : từ 09/02/2026 tới 22/02/2026)
STT | Thứ | Ngày | Tên bài | Số tiết | Giảng viên | Ghi chú | |
LT | TH | ||||||
1 | 2 | 22/12/2025 | LEC1 | 2 | TS. Đặng Quốc Ái | Tiêu hóa | |
LEC2 | 2 | Ths Nguyễn Thế Hiệp | Tiêu hóa | ||||
2 | 3 | 23/12/2025 | LEC 17 | 2 | PGS.TS. Kim Văn Vụ | PTTH | |
3 | 4 | 24/12/2025 | LEC 18 | 2 | TS. Đỗ Tất Thành | PTTH | |
4 | 5 | 25/12/2025 | LEC 3 | 2 | Ths. Vũ Đức Thịnh | Tiêu hóa | |
5 | 6 | 26/12/2025 | CBA1 | 2 | Ths Nguyễn Ngọc Đan | Tiêu hóa | |
6 | 2 | 29/12/2025 | LEC 4 | 2 | Ts. Trình Quốc Đạt | Tiêu hóa | |
LEC 5 | 2 | BSCK2. Nguyễn Đăng Hưng | Tiêu hóa | ||||
7 | 3 | 30/12/2025 | LEC 19 | 2 | TS. Trần Ngọc Dũng | PTTH | |
8 | 4 | 31/12/2025 | LEC 20 | 2 | Ths. Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
9 | 5 | 01/01/2026 | Nghỉ Tết dương lịch | ||||
10 | 6 | 02/01/2026 | CBA 2 | 2 | Ths Đoàn Anh Tú | Tiêu hóa | |
11 | 2 | 05/01/2026 | LEC 10 | 2 | ThS Nguyễn Việt Anh | Tim mạch | |
LEC 11 | 2 | TS Nguyễn Duy Thắng | |||||
12 | 3 | 06/01/2026 | SKL 1.1 | 2 | Ths Hoàng Anh | PTTH | |
13 | 4 | 07/01/2026 | SKL 1.2 | 2 | Ts Trần Ngọc Dũng | PTTH | |
14 | 5 | 08/01/2026 | LEC 12 | 2 | Ths Lê Anh Tuấn | Thần kinh | |
15 | 6 | 09/01/2026 | CBA 3 | 2 | Ths Nguyễn Việt Đức | Thần kinh | |
16 | 2 | 12/01/2026 | LEC 13 | 2 | TS Đinh Mạnh Hải | Thần kinh | |
LEC 14 | 2 | Ts Đỗ Văn Minh | Chấn thương | ||||
17 | 3 | 13/01/2026 | SKL 2.1 | 2 | PGS Kim Văn Vụ Ths Hoàng Anh | PTTH | |
18 | 4 | 14/01/2026 | SKL 2.2 | 2 | Ts Ma Ngọc Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
19 | 5 | 15/01/2026 | LEC 15 | 2 | Ths. Đặng Hoàng Giang | Chấn thương | |
LEC 16 | 2 | Bsck2. Hoàng Minh Thắng | Chấn thương | ||||
20 | 6 | 16/01/2026 | CBA 4 | 2 | Ths Cao Quý | Chấn thương | |
21 | 2 | 19/01/2026 | LEC 7 | 2 | Ths. Cao Minh Phúc | Tiết niệu | |
LEC 6 | 2 | BSCK2 Ngô Đậu Quyền | |||||
22 | 3 | 20/01/2026 | SKL3.1 | 2 | Ts Trần Ngọc Dũng Ths Hoàng Anh | PTTH | |
23 | 4 | 21/01/2026 | SKL3.2 | 2 | Ts Đỗ Tất Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
24 | 5 | 22/01/2026 | LEC 9 | 2 | Ths Hà Văn Quý | Nhi | |
LEC 8 | 2 | Ths Hà Văn Quý | Nhi | ||||
25 | 6 | 23/01/2026 | CBA 5 | 2 | Ths Vũ Xuân Vinh | Tiêu hóa | |
26 | 2 | 26/01/2026 | CBA 8 | 2 | Ths Nguyễn Mộc Sơn | Chấn thương | |
27 | 3 | 27/01/2026 | SKL 4.1 | 2 | Ts Ma Ngọc Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
28 | 4 | 28/01/2026 | SKL 4.2 | 2 | TS Đỗ Tất Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
29 | 5 | 29/01/2026 | CBA 6 | 2 | Ts Nguyễn Huy Hoàng | Tiết niệu | |
30 | 6 | 30/01/2026 | CBA 7 | 2 | BSCK2 Vũ Trường Thịnh | Chấn thương | |
31 | 2 | 02/02/2026 | CBA 9 | 2 | BSCK2 Nguyễn Đăng Hưng | Tiêu hóa | |
32 | 3 | 03/02/2026 | LEC 21 | 2 | TS. Ma Ngọc Thành | PTTH | |
33 | 4 | 04/02/2026 | Thi SKL | 4 | PTTH | ||
34 | 5 | 05/02/2026 | Dự trù lịch học bù | ||||
35 | 6 | 06/02/2026 | |||||
Đợt 4 : Từ 02/03/2026 đến 26/04/2026 Lớp YK4 tổ 13,14,15,16
STT | Thứ | Ngày | Tên bài | Số tiết | Giảng viên | Ghi chú | |
LT | TH | ||||||
1 | 2 | 02/03/2026 | LEC1 | 2 | TS. Đặng Quốc Ái | Tiêu hóa | |
LEC2 | 2 | Ths Nguyễn Thế Hiệp | Tiêu hóa | ||||
2 | 3 | 03/03/2026 | LEC 17 | 2 | PGS.TS. Kim Văn Vụ | PTTH | |
3 | 4 | 04/03/2026 | LEC 18 | 2 | TS. Đỗ Tất Thành | PTTH | |
4 | 5 | 05/03/2026 | LEC 3 | 2 | Ths. Vũ Đức Thịnh | Tiêu hóa | |
5 | 6 | 06/03/2026 | CBA1 | 2 | Ths Nguyễn Ngọc Đan | Tiêu hóa | |
6 | 2 | 09/03/2026 | LEC 4 | 2 | Ts. Trình Quốc Đạt | Tiêu hóa | |
LEC 5 | 2 | BSCK2. Nguyễn Đăng Hưng | Tiêu hóa | ||||
7 | 3 | 10/03/2026 | LEC 19 | 2 | TS. Trần Ngọc Dũng | PTTH | |
8 | 4 | 11/03/2026 | LEC 20 | 2 | Ths. Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
9 | 5 | 12/03/2026 | LEC 21 | 2 | TS. Ma Ngọc Thành | PTTH | |
10 | 6 | 13/03/2026 | CBA 2 | 2 | Ths Đoàn Anh Tú | Tiêu hóa | |
11 | 2 | 16/03/2026 | LEC 10 | 2 | ThS Nguyễn Việt Anh | Tim mạch | |
LEC 11 | 2 | TS Nguyễn Duy Thắng | |||||
12 | 3 | 17/03/2026 | SKL 1.1 | 2 | Ths Hoàng Anh | PTTH | |
13 | 4 | 18/03/2026 | SKL 1.2 | 2 | Ts Trần Ngọc Dũng | PTTH | |
14 | 5 | 19/03/2026 | LEC 12 | 2 | Ths Nguyễn Việt Đức | Thần kinh | |
15 | 6 | 20/03/2026 | CBA 3 | 2 | Ths Lê Đức Tâm | Thần kinh | |
16 | 2 | 23/03/2026 | LEC 13 | 2 | Ths Hồ Thanh Sơn | Thần kinh | |
LEC 14 | 2 | Ts Đỗ Văn Minh | Chấn thương | ||||
17 | 3 | 24/03/2026 | SKL 2.1 | 2 | PGS Kim Văn Vụ Ths Hoàng Anh | PTTH | |
18 | 4 | 25/03/2026 | SKL 2.2 | 2 | Ts Ma Ngọc Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
19 | 5 | 26/03/2026 | LEC 15 | 2 | Ths. Đặng Hoàng Giang | Chấn thương | |
LEC 16 | 2 | Bsck2. Hoàng Minh Thắng | Chấn thương | ||||
20 | 6 | 27/03/2026 | CBA 4 | 2 | Ths Cao Quý | Chấn thương | |
21 | 2 | 30/03/2026 | LEC 7 | 2 | Ths. Cao Minh Phúc | Tiết niệu | |
LEC 6 | 2 | BSCK2 Ngô Đậu Quyền | |||||
22 | 3 | 31/03/2026 | SKL3.1 | 2 | Ts Trần Ngọc Dũng Ths Hoàng Anh | PTTH | |
23 | 4 | 01/04/2026 | SKL3.2 | 2 | Ts Đỗ Tất Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
24 | 5 | 02/04/2026 | LEC 9 | 2 | Ths Phạm Thanh Tùng | Nhi | |
LEC 8 | 2 | Nhi | |||||
25 | 6 | 03/04/2026 | CBA 5 | 2 | Ths Vũ Xuân Vinh | Tiêu hóa | |
26 | 2 | 06/04/2026 | CBA 9 | 2 | BSCK2 Nguyễn Đăng Hưng | Tiêu hóa | |
27 | 3 | 07/04/2026 | SKL 4.1 | 2 | Ts Ma Ngọc Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
28 | 4 | 08/04/2026 | SKL 4.2 | 2 | TS Đỗ Tất Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
29 | 5 | 09/04/2026 | CBA 6 | 2 | Ts Nguyễn Huy Hoàng | Tiết niệu | |
30 | 6 | 10/04/2026 | CBA 7 | 2 | BSCK2 Vũ Trường Thịnh | Chấn thương | |
31 | 2 | 14/04/2025 | CBA 8 | 2 | Ths Nguyễn Mộc Sơn | Chấn thương | |
32 | 3 | 15/04/2025 | |||||
33 | 4 | 16/04/2025 | Thi SKL | 4 | PTTH | ||
34 | 5 | 17/04/2025 | Dự trù lịch học bù | ||||
35 | 6 | 18/04/2025 | |||||
Đợt 5: Từ 27/04/2026 đến 21/06/2026 lớp YK3 tổ 9,10,11,12
( Nghỉ giỗ tổ 27/04/2026, nghỉ lễ 30/04-01/05)
STT | Thứ | Ngày | Tên bài | Số tiết | Giảng viên | Ghi chú | |
LT | TH | ||||||
1 | 2 | 27/04/2026 | Nghỉ giỗ tổ | ||||
2 | 3 | 28/04/2026 | LEC 17 | 2 | PGS.TS. Kim Văn Vụ | PTTH | |
LEC 18 | 2 | TS. Đỗ Tất Thành | PTTH | ||||
3 | 4 | 29/04/2026 | LEC 3 | 2 | Ths. Vũ Đức Thịnh | Tiêu hóa | |
4 | 5 | 30/04/2026 | Nghỉ lễ | ||||
5 | 6 | 01/05/2026 | |||||
6 | 2 | 04/05/2026 | LEC 4 | 2 | Ts. Trình Quốc Đạt | Tiêu hóa | |
LEC 5 | 2 | BSCK2. Nguyễn Đăng Hưng | Tiêu hóa | ||||
7 | 3 | 05/05/2026 | LEC 19 | 2 | TS. Trần Ngọc Dũng | PTTH | |
8 | 4 | 06/05/2026 | LEC 20 | 2 | Ths. Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
9 | 5 | 07/05/2026 | LEC 21 | 2 | TS. Ma Ngọc Thành | PTTH | |
10 | 6 | 08/05/2026 | CBA 2 | 2 | Ths Đoàn Anh Tú | Tiêu hóa | |
11 | 2 | 11/05/2026 | LEC 10 | 2 | ThS Nguyễn Việt Anh | Tim mạch | |
LEC 11 | 2 | TS Nguyễn Duy Thắng | |||||
12 | 3 | 12/05/2026 | SKL 1.1 | 2 | Ths Hoàng Anh | PTTH | |
13 | 4 | 13/05/2026 | SKL 1.2 | 2 | Ts Trần Ngọc Dũng | PTTH | |
14 | 5 | 14/05/2026 | LEC 12 | 2 | TS Phạm Duy | Thần kinh | |
15 | 6 | 16/05/2026 | CBA 3 | 2 | Ths Nguyễn Việt Đức | Thần kinh | |
16 | 2 | 18/05/2026 | LEC 13 | 2 | TS Đinh Mạnh Hải | Thần kinh | |
LEC 14 | 2 | Ts Đỗ Văn Minh | Chấn thương | ||||
17 | 3 | 19/05/2026 | SKL 2.1 | 2 | PGS Kim Văn Vụ Ths Hoàng Anh | PTTH | |
18 | 4 | 20/05/2026 | SKL 2.2 | 2 | Ts Ma Ngọc Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
19 | 5 | 21/05/2026 | LEC 15 | 2 | Ths. Đặng Hoàng Giang | Chấn thương | |
LEC 16 | 2 | Bsck2. Hoàng Minh Thắng | Chấn thương | ||||
20 | 6 | 22/05/2026 | CBA 4 | 2 | Ths Cao Quý | Chấn thương | |
21 | 2 | 25/05/2026 | LEC 7 | 2 | Ths. Cao Minh Phúc | Tiết niệu | |
LEC 6 | 2 | BSCK2 Ngô Đậu Quyền | |||||
22 | 3 | 26/05/2026 | SKL3.1 | 2 | Ts Trần Ngọc Dũng Ths Hoàng Anh | PTTH | |
23 | 4 | 27/05/2026 | SKL3.2 | 2 | Ts Đỗ Tất Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
24 | 5 | 28/05/2026 | LEC 9 | 2 | Ts. Vũ Hồng Tuân | Nhi | |
LEC 8 | 2 | Ts. Vũ Hồng Tuân | Nhi | ||||
25 | 6 | 29/05/2026 | CBA 5 | 2 | Ths Vũ Xuân Vinh | Tiêu hóa | |
26 | 2 | 01/06/2026 | CBA 8 | 2 | Ths Nguyễn Mộc Sơn | Chấn thương | |
27 | 3 | 02/06/2026 | SKL 4.1 | 2 | Ts Ma Ngọc Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
28 | 4 | 03/06/2026 | SKL 4.2 | 2 | TS Đỗ Tất Thành Ths Nguyễn Văn Đạt | PTTH | |
29 | 5 | 04/06/2026 | CBA 6 | 2 | Ts Nguyễn Huy Hoàng | Tiết niệu | |
30 | 6 | 05/06/2026 | CBA 7 | 2 | BSCK2 Vũ Trường Thịnh | Chấn thương | |
31 | 2 | 08/06/2025 | CBA 9 | 2 | BSCK2 Nguyễn Đăng Hưng | Tiêu hóa | |
32 | 3 | 09/06/2026 | LEC1 | 2 | TS. Đặng Quốc Ái | Tiêu hóa | |
LEC2 | 2 | Ths Nguyễn Thế Hiệp | Tiêu hóa | ||||
33 | 4 | 10/06/2026 | Thi SKL | 4 | PTTH | ||
34 | 5 | 11/06/2026 | CBA1 | 2 | Ths Nguyễn Ngọc Đan | Tiêu hóa | |
35 | 6 | 12/06/2025 | Dự trù lịch học bù | ||||
6 | 12/06/2025 | ||||||
Phần lâm sàng
- Đợt đầu tiên triển khai tại Phân hiệu Thanh Hoá
- 4 đợt, mỗi đợt khoảng 100 sinh viên chia đi 4 Bệnh viện theo tỉ lệ BV Việt Đức (khoảng 40 SV)- BV Đại học Y (khoảng 20SV) - BV Bạch Mai ( khoảng 20 SV)- Bv St Paul (20SV)
- 100 sinh viên được chia thành 5 nhóm để luân khoa theo lịch
BV đại học Y Hà Nội chia 1 nhóm)
Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 | Tuần 6 | Tuần 7 | Tuần 8 | |
Nhóm 1 | Tiêu hóa ( Ngoại tổng hợp) | Tiêu hóa | Tim mạch | PT Thần kinh | Chấn thương | Chấn thương | Tiêu hóa Nhi ( Ngoại tổng hợp | PT Tiết niệu |
Liên hệ khoa và lịch giảng (Có lịch giảng lâm sàng riêng)
Phòng bệnh | Liên hệ buổi học đầu tiên. |
Khoa ngoại tiêu hoá: PT tổng quát | ThS Hưng 0989707805 |
Khoa ngoại A: PT thần kinh và cột sống | TS Đinh Mạnh Hải 0904590199 |
Khoa ngoại CTCH và YHTT | BSCK2 Hoàng Minh Thắng 0936292786 |
Khoa ngoại Tiết niệu | ThS Quang0942418822. Ths Hiền: 0768327776 |
Phụ trách chung Y4 tại BV ĐHY Hà Nội: TS Đinh Mạnh Hải 0904590199
BV Bạch Mai ( chia 1 nhóm
Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 | Tuần 6 | Tuần 7 | Tuần 8 | |
Nhóm 2 | Tiêu hóa | Tiêu hóa | Thần kinh | Lồng ngực | Chấn thương | Chấn thương | PT Tiết niệu | Tiêu hóa- Nhi |
Liên hệ khoa và lịch giảng (Có lịch giảng lâm sàng riêng)
PTTK: Khoa phẫu thuật thần kinh tầng 9 nhà 21 tầng, Liên hệ: Bs Công 0983809199, Bs Vinh 0943716899
CS-CTCH: Khoa Cột sống và CTCH: tầng 7 nhà 21 tầng, Bs Giang: 0982871503,
NTH: Trung tâm phẫu thuật tiêu hóa- tầng 3+4 nhà Việt Nhật, Liên hệ:, Bs Phúc: 0916785683, Bs Hiệp: 0989743725
Khoa PT Lồng ngực: Ths Trường: 0973841191/ 0392245467
Phụ trách khối Y4 tại BV Bạch Mai: Ths. Đặng Hoàng Giang (0982871530)
Bệnh viện St Paul
Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 | Tuần 6 | Tuần 7 | Tuần 8 | |
Nhóm 3 | Tiêu hóa ( Ngoại TH) | Tiêu hóa ( Ngoại TH) | PT thần kinh St. Paul | Tim mạch | Chấn thương | Chấn thương | Tiết niệu | Ngoại Nhi St. Paul |
Chia thành 4 nhóm nhỏ chia về các khoa học lâm sàng
Phụ trách chung: Ths Đan: 0984899885
Khoa Ngoại TH: Ths Đan
Khoa PT Thần Kinh : Ths Việt Đức: 0977556616
Khoa PT Nhi Ths Qúy : 0983771325
Bệnh viện Việt Đức ( 40 sinh viên chia 2 nhóm)
Mỗi nhóm sinh viên sẽ chia thành 2 nhóm nhỏ để đi luân khoa :
Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 | Tuần 6 | Tuần 7 | Tuần 8 | |
Nhóm 4.1 | Tiêu hóa (PT tiêu hóa 3-4) | Tiêu hóa (PT cấp cứu bụng -P7.8) | Thần kinh 2 | Tim mạch ( 1B) | PT chi trên và y học thể thao | PT chi dưới | PT Tiết niệu | PT Nhi |
Nhóm 4.2 | Thần kinh 2 | Tim mạch ( 1B) | Tiêu hóa (PT tiêu hóa 3-4) | Tiêu hóa (PT cấp cứu bụng -P7.8) | PT Tiết niệu | PT Nhi | PT chi trên và y học thể thao | PT chi dưới |
Nhóm 5.1 | Tiêu hóa (PT cấp cứu bụng P7.8) | Tiêu hóa ( PT Tiêu hóa 3-4) | Tim mạch ( 1B) | Thần kinh 1 | PT chi dưới | PT chi trên và y học thể thao | PT Nhi | PT Tiết niệu |
Nhóm 5.2 | Tim mạch ( 1B) | Thần kinh 1 | Tiêu hóa (PT cấp cứu bụng P7.8) | Tiêu hóa ( PT Tiêu hóa 3-4) | PT Nhi | PT Tiết niệu |
Liên hệ khoa và lịch giảng (Có lịch giảng lâm sàng riêng)
Phòng bệnh | Liên hệ buổi học đầu tiên. |
1A-1 (Khoa PT Thần kinh sọ não 1) | ThS. Lê Anh Tuấn (0983616286), |
1A-2 (Khoa PT Thần kinh sọ não 2) | TS Hoàng Anh 0982263189 |
1B (Khoa PT Tim mạch- Lồng ngực) | Ths Việt Anh (0975088015) |
P2 (Khoa PT Nhi) | TS. Tuân (0916123602)- Ths Hùng 0978974075 |
P3+4 (Khoa PT Tiêu hóa) | ThS. Thịnh 0395114432 |
CTCH-CS (Viện Chấn thương chỉnh hình 1,2,3, CS) | PT chi trên và y học thể thao: ThS. M.Sơn (0984888225) PT chi dưới ThS. Vũ Trường Thịnh (0945318369) CT3: PGS. Toàn (0978717789) CS: ThS.Tuấn ( 0969930250) |
P7+8 (Khoa PT Cấp cứu Tiêu hóa) | PGS Tuấn 0904138612 Ths Tú 0982068944 |
14 (Khoa PT Tiết niệu) | ThS Huy Hoàng (0977135086), Ths Quyền 0986772327 |
Khoa Ung bướu | Ths Đoàn Anh Tú 0982068944 |
Phụ trách Y4 tại BV Việt Đức: ThS Quyền (0986772327)
Phụ trách lớp AUF: TS. Kiên (0965303999)
Chú ý:
- Hàng ngày, học tại hội trường lớn sau giao ban, sau đó sinh viên về khoa phòng liên hệ với các thầy và học tại khoa.
- Thời gian học lâm sàng: 7h45 - 11h30.
Chú ý:
- Lịch đi lâm sàng trong từng thời điểm có thể sẽ thay đổi tuỳ theo điều kiện thực tế của đơn vị Bệnh viện thực hành, các khoa lâm sàng trong thời gian cụ thể
- Lịch trực cấp cứu tại mỗi cơ sở có thể sẽ không giống nhau và không cố định mà thay đổi tùy thời điểm, khi đến học nhóm trưởng sinh viên sẽ liên hệ thầy giáo vụ để biết thêm chi tiết.
- Giáo vụ phòng đào tạo xin thông báo và viết giấy giới thiệu cho sinh viên đến liên hệ học ít nhất 2 tuần. Nhóm trưởng sinh viên liên hệ trực tiếp với thầy giáo vụ tại Bệnh viện để được hướng dẫn các thủ tục và liên hệ với phòng ban tương ứng tại cơ sở thực hành. Xin lưu ý mỗi cơ sở thực hành có những quy định khác nhau và không cố định, nên nhóm trưởng sinh viên cần chủ động liên hệ trước để thuận tiện cho việc đi học
Hà Nội, ngày tháng 8 năm 2025
ĐIỀU PHỐI MODULE TRƯỞNG MODULE
Th.S Ngô Đậu Quyền PGS.TS. Trần Bảo Long