




Preview text:
LƯỢNG TỪ TIẾNG TRUNG
1:道 / dào/Dùng trước từ chỉ vật có hình dài ( dòng sông, con đường, sợi, ánh sáng
一道河/ yī dào hé /1 dòng sông
一道眉毛/ yī dào méimáo /1 cái lông mày
一道阳光/ yī dào yángguāng /1 tia nắng
2:道 / dào/Lượng từ của cửa, tường
一道门/ yī dào mén /1 cái cửa
一道墙/ yī dào qiáng /1 bức tường
3:道 / dào/Dùng trước từ chỉ mệnh lệnh, đề mục, đề thi
一道题 / yī dào tí/ 1 câu ( trong đề thi )
一道 命令/ yī dào mìnglìng /1 mệnh lệnh
4:道 / dào/Lượng từ của món ăn
一道菜/ yī dào cài/1 món ăn 5:滴 /dī/ giọt
一滴汗/yī dī hàn /1 giọt mồ hôi
一滴眼泪/yī dī yǎnlèi/1 giọt nước mắt
一滴血/ yī dī xuě /1 giọt máu 6:点 / diǎn/: điểm
两点注意事项/ liǎng diǎn zhùyì shìxiàng /2 điểm hạng mục chú ý
几点建议/jǐ diǎn jiànyì /mấy điểm kiến nghị
7:顶 / dǐng / lượng từ của vật có đỉnh, chóp ( mũ, màn, lều..)
一顶帽子/yī dǐng màozi /1 cái mũ
一顶蚊帐/yī dǐng wénzhàng /1 cái màn
一顶帐篷/ yī dǐng zhàngpéng /1 cái lều
8:栋 / dòng /: lượng từ nhà ( ngôi, tòa)
一栋楼/ yī dòng lóu /1 tòa nhà
一栋楼房/ yī dòng lóufáng /một ngôi nhà cao tầng
9:堵/dǔ/ lượng từ của bức tường
一堵墙/ yī dǔ qiáng / 1 bức tường
10:肚子 /dùzi/: bụng đầy…
喝了一肚子凉风 / hē le yī dùzi liáng fēng /hứng đầy gió lạnh
一肚子水/yī dùzi shuǐ/1 bụng nước ( đầy nước)
11:段 / duàn / đoạn, quãng
一段管子/yī duàn guǎnzi/1 đoạn ống
一段路/ yī duàn lù/1 đoạn đường
一段绳子/ yī duàn shéngzi / 1 đoạn dây
12:段 / duàn / đoạn, quãng
一段话 / yī duàn huà /1 đoạn thoại
一段录音 / yī duàn lùyīn /1 đoạn ghi âm
一段短文/ yī duàn duǎnwén /1 đoạn văn ngắn
一段时间/ yī duàn shíjiān /1 quãng thời gian 13:堆 / duī /: đống
一堆人 / yī duī rén /1 đống người
一堆作业 / yī duī zuòyè /1 đống bài tập
一堆东西 / yī duī dōngxi /1 đống đồ 14:对/ dùi / đôi, cặp
一对夫妻 / yī duì fūqī / Một cặp vợ chồng
一对情人/ yī dùi qíngrén /Một đôi tình nhân
15:顿 / dùn /:Bữa,trận (mắng, đòn…)
一顿饭 /yī dùn fàn/Một bữa cơm
一顿吵架 /yī dùn chǎojià/Một trận cãi nhau
骂一顿 /mà yī dùn/mắng 1 trận
打一顿 /dǎ yī dùn/ đánh 1 trận
16:朵 / duǒ / đám ( mây) , đóa:
一朵花 / yī duǒ huā /1 đóa hoa
一朵云 / yī duǒ yún /1 đám mây
一朵玫瑰/ yī duǒ méiguī /1 đóa hồng 17:发 / fā / phát ( đạn)
一发子弹 / yī fà zǐdàn /1 phát đạn
18:份/ fèn / suất, lượng từ công việc, món quà
一份饭/ yī fèn fàn /1 suất cơm
一份礼物/ yī fèn lǐwù /1 món quà
一份工作/ yī fèn gōngzuò /1 công việc
19:份/ fèn / bản ( báo, tạp chí, văn kiện, tài liệu)
一份合同/ yī fèn hétóng /1bản hợp đồng
一份报纸/ yī fèn bàozhǐ / 1số báo
一份资料/ yī fèn cáiliào /1 bản tài liệu
20:份 / fèn/: lượng từ trạng thái, tình cảm ( tấm…)
一份真情/ yī fèn zhēnqíng /1tấm chân tình
一 份心愿/ yī fèn xīnyuàn /1 tâm nguyện
21:封 / fēng/ lượng từ của thư
一封情书/ Yī fēng qíngshū / 1 bức thư tình
一封信 / yī fēng xìn / 1 bức thư
22:幅 / fú / lượng từ của tranh, vải (bức..)
一幅画 / yī fú huà /1 bức tranh
一幅布/ yī fú bù /1 mảnh vải
23:副/ fù / lượng từ của đồ vật có đôi, cặp, theo bộ
一副眼镜/ yī fù yǎnjìng /1 cái kính
一副手套/ yī fù shǒutào /1 đôi găng tay
一副扑克牌/ yī fù pūkè pái /1 bộ tú lơ khơ
24: 副/ fù / lượng từ dùng cho mặt, biểu cảm khuôn mặt
一副笑脸/ yī fù xiàoliǎn / 1 mặt cười
一副生气的样子/ yī fù shēngqì de yàngzi /1bộ dạng tức giận
25:个 / gè / được dùng cho người, địa điểm, thời gian, đồ vật, danh từ không có lượng từ
chuyên dụng và có lượng từ chuyên dụng
一个人 / yī gè rén /1 người
一个公司 / yī gè gōngsī /1 công ty
一个月/ yī gè yuè /1 tháng
一个鸡蛋/ yī gè jīdàn /1 quả trứng
26:个 / gè / được dùng cho người, địa điểm, thời gian, đồ vật, danh từ không có lượng từ
chuyên dụng và có lượng từ chuyên dụng
一个苹果/ yī gè píngguǒ /1 quả táo
一个杯子/ yī gè bēizi /1 cái cốc
一个方法/ yī gè fāngfǎ /1 phương pháp
27:根 / gēn / lượng từ cho vật có hình dáng dài
一根头发 / yī gēn tóufa /1 sợi tóc
一根烟/ yī gēn yān /1 điếu thuốc
一根毛 / yī gēn máo / 1 sợi lông
一根蜡烛/ yī gēn làzhú / 1 cái nến
28:股 / gǔ / lượng từ luồng khí
一股热血/ yī gǔ rè xuě /1 luồng nhiệt huyết
一股冷空气 / yī gǔ lěng kōngqì /1 luồng không khí lạnh
一股糊味/ yī gǔ hú wèi /mùi cháy
一股暖流/ yī gǔ nuǎnliú /1 dòng nước ấm
29:挂 / guà / lượng từ thành chùm có thể treo lên đươc
一挂葡萄 Yī guà pútáo1 chùm nho
一挂鞭炮 yī guà biānpào1 chùm pháo
30:管/ guǎn/ lượng từ vật hình ống
一管牙膏/ yī guǎn yágāo /1 tuýp kem đánh răng
一管笔/ yī guǎn bǐ /1 cái bút 31:户/ hù / hộ
一户家庭/ yī hù jiātíng /1 hộ gia đình
一户农民/ yī hù nóngmín /1 hộ nông dân 32:盒 /hé/ hộp
一盒烟/yī hé yān/1 hộp thuốc lá
一盒饼干/ yī hé bǐnggān/ 1 hộp bánh 33:行 / háng / hàng, dòng
一行字 / yī háng zì /1 dòng chữ
一行诗/ yī háng shī /1 dòng thơ
两行眼泪/ liǎng háng yǎnlèi /2 dòng nước mắt
一行树 / yī háng shù /1 hàng cây
34:回 / huí / lượng từ của 事, lần
怎么一回事?/ Zěnme yī huí shì? / có vấn đề gì vậy?
去过两回/ qù guò liǎng huí / từng đi 2 lần
那是两回事。/ Nà shì liǎnghuíshì. /đó là 2 việc
35:伙 / huí / lượng từ dùng cho nhóm người mang tính tiêu cực ( bọn, lũ..)
一伙坏人/ yī huǒ huàirén /1 nhóm người xấu
一伙流氓/ yī huǒ liúmáng / 1 lũ lưu manh
36:级 / jí / lượng từ bậc thềm
四级台阶/ sì jí táijiē /4 bậc thềm
八级楼梯/ bā jí lóutī /8 bậc cầu thang
37:剂/ jì / lượng từ thang thuốc
一剂汤药/ yī jì tāngyào /1 thang thuốc
38:家 / jiā / Lượng từ địa điểm ( nhà hàng, công ty, trường học, bệnh viện…)
一家餐厅 / yī jiā cāntīng /1 nhà hàng
一家公司 / yī jiā gōngsī / 1 công ty
39:件 / jiàn /: thường là lượng từ của quần áo, sự việc, ..:
一件事/ yī jiàn shì /1 việc
一件衣服 / yī jiàn yīfu /1 bộ quần áo
一件礼物/ yī jiàn lǐwù /1 món quà
一件货/ yī jiàn huò /1 kiện hàng
一件行李/ yī jiàn xínglǐ / 1 kiện hành lý
40:间 / jiān / lượng từ của căn phòng ( gian)
一间卧室 / yī jiān wòshì / 1 gian phòng ngủ
一间客厅 / yī jiān kètīng / 1 gian phòng khách
41:节/ jié / lượng từ tiết học
四节汉语课/ sì jié hànyǔ kè /4 tiết tiếng Trung
42:节 Lượng từ của vật có đốt như mía, tre, pin hoặc toa tàu
一节车厢/ yī jié chēxiāng /1 toa tàu
一节电池/ yī jié diànchí /1 cục pin
一节甘蔗/ yī jié gānzhe /1 khúc mía
43:局/ jú / lượng từ ván cờ
一局棋/ yī jú qí /1 ván cờ 44:句 / jù / câu:
一句话 / yí jù huà /1 câu nói 45:卷 / kē / cuộn
一卷胶卷/ yī juàn jiāojuǎn/1 cuộn phim
一卷卫生纸/ yī juàn wèishēngzhǐ /1 cuộn giấy vệ sinh
46:具 / jù / lượng từ quan tài, thi thể
一具尸体/ yī jù shītǐ /1 thi thể
一具棺材 / yí jù guāncái /1 cỗ quan tài