








Preview text:
Ly hôn thuận tình khi một bên vắng mặt có xử lý được không?
1. Định nghĩa ly hôn thuận tình vắng mặt
Thuật ngữ "Ly hôn thuận tình vắng mặt" là một cách gọi phổ biến trong thực tiễn để chỉ trường hợp:
Về bản chất: Vợ chồng thuận tình ly hôn, nghĩa là cả hai bên đều tự nguyện chấm dứt
quan hệ hôn nhân và đã thống nhất được mọi vấn đề liên quan đến con cái (quyền nuôi
con, cấp dưỡng) và tài sản chung (phân chia tài sản, nợ chung).
Về thủ tục tố tụng: Một trong hai bên (hoặc cả hai bên) vắng mặt tại các buổi hòa giải,
phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ, hoặc thậm chí là tại
phiên họp giải quyết việc dân sự để Tòa án công nhận thuận tình ly hôn.
Điều kiện cốt lõi: Dù vắng mặt, nhưng sự tự nguyện ly hôn và thống nhất các vấn đề liên
quan của cả hai bên phải được thể hiện rõ ràng và có căn cứ hợp pháp (ví dụ: có văn bản
thể hiện ý chí, không phản đối yêu cầu của bên còn lại sau khi được Tòa án triệu tập hợp lệ).
Pháp luật Việt Nam không có quy định trực tiếp về "ly hôn thuận tình vắng mặt". Tòa án giải
quyết dựa trên nguyên tắc chung của thủ tục giải quyết việc dân sự về công nhận thuận tình ly
hôn (chủ yếu là Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015) và các quy định về quyền và nghĩa vụ của đương
sự. Sự vắng mặt được xem xét dưới góc độ tố tụng chứ không phải là điều kiện cốt lõi của loại hình ly hôn này.
2. Khi nào được phép ly hôn thuận tình vắng mặt?
2.1. Điều kiện bắt buộc để được giải quyết vắng mặt
Để Tòa án công nhận thuận tình ly hôn khi có đương sự vắng mặt, các điều kiện sau đây phải
được đáp ứng đầy đủ:
- Có Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, thỏa thuận nuôi con, chia tài sản khi ly hôn: Đây
là tài liệu khởi đầu, thể hiện ý chí tự nguyện ly hôn và sự thống nhất về các vấn đề liên quan của cả hai bên.
- Sự tự nguyện ly hôn của cả hai bên: Đây là yếu tố cốt lõi của thuận tình ly hôn. Ý chí tự nguyện
này phải được thể hiện rõ ràng trong đơn yêu cầu và không có sự ép buộc, lừa dối.
- Sự thống nhất về mọi vấn đề: Vợ chồng phải đã thống nhất được hoàn toàn các vấn đề sau:
Về việc chấm dứt quan hệ hôn nhân: Cả hai đều đồng ý ly hôn.
Về quyền nuôi con, cấp dưỡng con: Đã thỏa thuận ai sẽ trực tiếp nuôi con, mức cấp
dưỡng và phương thức cấp dưỡng. Thỏa thuận này phải đảm bảo lợi ích tốt nhất của con.
Về việc chia tài sản chung và nợ chung (nếu có): Đã thống nhất cách thức phân chia tài
sản chung (nhà đất, xe cộ, tiền bạc,...) và ai sẽ chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ chung.
- Sự vắng mặt hợp lệ và có lý do chính đáng hoặc có văn bản thể hiện ý chí:
Vắng mặt lần 1 (tại buổi hòa giải): Theo quy định tại Khoản 2 Điều 367 BLTTDS 2015, Tòa án tiến
hành hòa giải. Nếu một bên vắng mặt lần đầu, Tòa án có thể hoãn hòa giải để triệu tập lại.
Vắng mặt lần 2 (tại buổi hòa giải hoặc phiên họp giải quyết việc dân sự):
Nếu đương sự đã được Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt, nhưng đã
có đơn đề nghị Tòa án giải quyết vắng mặt hoặc đã gửi văn bản thể hiện ý kiến về việc ly
hôn và các vấn đề liên quan, và không có sự thay đổi ý kiến đó, Tòa án có thể xem xét giải quyết.
Đơn đề nghị giải quyết vắng mặt hoặc văn bản thể hiện ý kiến phải được làm rõ ràng, có
chữ ký xác nhận và có thể được công chứng/chứng thực để tăng tính pháp lý.
Tòa án phải đảm bảo rằng ý chí của người vắng mặt vẫn là thuận tình ly hôn và thống
nhất các vấn đề. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về sự tự nguyện hoặc thống nhất (ví dụ:
người vắng mặt không phản hồi, hoặc có phản hồi mâu thuẫn), Tòa án sẽ không giải
quyết vắng mặt mà có thể đình chỉ giải quyết việc dân sự và chuyển sang giải quyết vụ án ly hôn đơn phương.
Không có tranh chấp hoặc mâu thuẫn phát sinh thêm: Trong quá trình Tòa án giải quyết, nếu
phát sinh bất kỳ tranh chấp nào mới (về con cái, tài sản) hoặc có sự thay đổi ý kiến của một
trong các bên, Tòa án sẽ không công nhận thuận tình ly hôn vắng mặt.
2.2. Các trường hợp thực tế thường gặp
Một bên định cư nước ngoài hoặc ở xa: Đây là trường hợp phổ biến nhất của "ly hôn thuận tình
vắng mặt". Một trong hai vợ chồng sống ở nước ngoài hoặc ở tỉnh/thành phố rất xa, không tiện
đi lại để tham gia các buổi hòa giải. Họ sẽ làm văn bản (có công chứng, chứng thực tại cơ quan
có thẩm quyền) thể hiện rõ ý chí tự nguyện ly hôn, đồng ý với các thỏa thuận về con cái, tài sản
và đề nghị Tòa án giải quyết vắng mặt.
Một bên có lý do sức khỏe hoặc công việc đột xuất: Đương sự không thể có mặt tại phiên họp vì
lý do bất khả kháng (ốm đau, tai nạn, công tác đột xuất). Trong trường hợp này, họ cần phải có
đơn xin vắng mặt, trình bày lý do và đề nghị Tòa án giải quyết vắng mặt, đồng thời xác nhận lại ý
chí thuận tình và thống nhất các vấn đề.
Sự đồng thuận cao và rõ ràng: Đôi khi, cả hai vợ chồng đều muốn ly hôn nhanh chóng và đã
thống nhất mọi thứ. Để tiết kiệm thời gian, một bên có thể vắng mặt nhưng đã có văn bản đầy
đủ thể hiện ý chí và đồng ý với các thỏa thuận. Tòa án sẽ xem xét kỹ lưỡng tính xác thực của văn bản này.
3. Hồ sơ, giấy tờ cần thiết
3.1. Danh mục giấy tờ bắt buộc
- Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, thỏa thuận nuôi con, chia tài sản khi ly hôn:
Mẫu đơn này thường theo mẫu chung của Tòa án hoặc do Văn phòng Luật sư hướng dẫn.
Đơn phải ghi rõ thông tin cá nhân của cả hai vợ chồng (họ tên, ngày sinh, CCCD/hộ chiếu,
địa chỉ cư trú), thông tin về kết hôn, tình trạng con chung (số lượng, ngày sinh), tài sản
chung và nợ chung (nếu có).
Quan trọng nhất, đơn phải thể hiện rõ sự tự nguyện ly hôn của cả hai bên và sự thống
nhất về mọi vấn đề liên quan đến con cái và tài sản.
Cả hai vợ chồng phải ký vào đơn. Trường hợp một bên vắng mặt tại thời điểm làm đơn,
bên vắng mặt có thể gửi văn bản riêng thể hiện ý chí đồng thuận và chữ ký được công chứng/chứng thực.
- Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính):
Đây là giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp. Nếu mất bản chính, có thể xin
cấp bản sao trích lục kết hôn tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi đăng ký kết hôn.
- Bản sao có chứng thực Giấy tờ tùy thân của vợ và chồng:
Thẻ Căn cước công dân (CCCD) hoặc hộ chiếu còn hạn sử dụng, hoặc Hộ chiếu.
- Bản sao có chứng thực Giấy khai sinh của các con chung (nếu có):
Để xác định thông tin về con chung, quyền và nghĩa vụ đối với con sau ly hôn.
- Tài liệu, chứng cứ về tài sản chung, nợ chung (nếu có):
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ hồng/Sổ đỏ).
Giấy đăng ký xe ô tô, xe máy.
Sổ tiết kiệm, các chứng từ giao dịch ngân hàng.
Hợp đồng vay nợ, giấy tờ thể hiện nợ chung.
Các giấy tờ khác chứng minh quyền sở hữu/sử dụng đối với tài sản và nghĩa vụ nợ.
Mục đích là để Tòa án xem xét tính hợp pháp và đúng đắn của thỏa thuận phân chia tài
sản, đảm bảo quyền lợi của các bên.
- Văn bản thể hiện ý chí của đương sự vắng mặt (đặc biệt quan trọng đối với "ly hôn thuận tình vắng mặt"):
Bao gồm đơn đề nghị Tòa án giải quyết vắng mặt, hoặc văn bản xác nhận ý chí đồng
thuận ly hôn và thống nhất các vấn đề về con, tài sản, có chữ ký và được công
chứng/chứng thực theo quy định pháp luật.
Đối với người Việt Nam ở nước ngoài, văn bản này cần được hợp pháp hóa lãnh sự (nếu
là văn bản được cấp hoặc chứng nhận ở nước ngoài) hoặc chứng thực chữ ký tại Cơ
quan đại diện ngoại giao, lãnh sự Việt Nam ở nước ngoài (nếu làm tại nước ngoài).
Văn bản này cần ghi rõ: "Tôi đồng ý ly hôn với ông/bà [tên vợ/chồng], đồng ý với tất cả
các thỏa thuận về con cái, tài sản như đã nêu trong đơn yêu cầu/thỏa thuận ly hôn và đề
nghị Tòa án giải quyết vắng mặt tôi."
- Các giấy tờ khác (nếu Tòa án yêu cầu): Tùy từng trường hợp cụ thể, Tòa án có thể yêu cầu bổ
sung thêm các giấy tờ khác để làm rõ vụ việc.
3.2. Mẫu đơn xin xét xử vắng mặt và hướng dẫn soạn thảo
Do không có mẫu chung bắt buộc, việc soạn thảo văn bản thể hiện ý chí đề nghị giải quyết vắng
mặt cần đảm bảo các yếu tố sau: Tiêu đề:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
VĂN BẢN ĐỀ NGHỊ GIẢI QUYẾT VIỆC DÂN SỰ VẮNG MẶT
(hoặc ĐƠN ĐỀ NGHỊ XÉT XỬ VẮNG MẶT)
Kính gửi: Tòa án nhân dân [Tên Tòa án có thẩm quyền]
Thông tin cá nhân của người làm đơn: Họ và tên: Ngày, tháng, năm sinh:
Số CCCD/Hộ chiếu: Ngày cấp: Nơi cấp:
Nơi cư trú hiện tại:
Số điện thoại (nếu có): Nội dung:
Trình bày rõ đã nộp Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn với [Tên vợ/chồng còn lại]
tại Tòa án [Tên Tòa án] vào ngày [Ngày nộp đơn].
Xác nhận lại ý chí tự nguyện ly hôn: "Tôi [Tên người làm đơn] xác nhận rằng tôi hoàn
toàn tự nguyện ly hôn với ông/bà [Tên vợ/chồng còn lại]."
Xác nhận lại sự thống nhất về các vấn đề: "Tôi xác nhận rằng tôi đã thống nhất toàn bộ
các vấn đề về con chung (quyền trực tiếp nuôi con là..., mức cấp dưỡng...), tài sản chung
(phân chia theo thỏa thuận...), nợ chung (nếu có) như đã trình bày trong Đơn yêu cầu
công nhận thuận tình ly hôn hoặc Thỏa thuận ly hôn đã nộp cho Tòa án."
Nêu rõ lý do vắng mặt (nếu có): "Do [Lý do cụ thể: đang làm việc/sinh sống ở nước
ngoài, lý do sức khỏe, công tác đột xuất...], tôi không thể có mặt tại các buổi hòa
giải/phiên họp giải quyết việc dân sự theo triệu tập của Tòa án."
Đề nghị Tòa án: "Vì vậy, tôi kính đề nghị Quý Tòa xem xét, giải quyết yêu cầu công nhận
thuận tình ly hôn của chúng tôi vắng mặt tôi, căn cứ vào Đơn yêu cầu và các tài liệu,
chứng cứ đã nộp, đúng quy định của pháp luật."
Cam kết: "Tôi cam kết những lời khai trên là đúng sự thật và không có bất kỳ khiếu nại,
khiếu kiện nào sau này về các vấn đề đã được Tòa án công nhận trong Quyết định công
nhận thuận tình ly hôn."
Ngày, tháng, năm làm đơn
Chữ ký của người làm đơn: Ghi rõ họ tên và ký.
4. Trình tự, thủ tục giải quyết tại Tòa án
4.1. Các bước nộp hồ sơ và thụ lý vụ việc Nộp hồ sơ:
Thẩm quyền: Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn được nộp tại Tòa án nhân dân
cấp huyện nơi một trong hai vợ chồng cư trú, làm việc (Khoản 2 Điều 35 BLTTDS 2015).
Phương thức nộp: Có thể nộp trực tiếp tại Tòa án, gửi qua đường bưu điện có bảo đảm,
hoặc gửi trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia (nếu Tòa án có hỗ trợ).
Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ:
Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn yêu cầu, Tòa án phải xem xét
và thông báo việc nộp tiền tạm ứng lệ phí cho đương sự.
Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, Tòa án sẽ thông báo để đương sự bổ sung, sửa đổi. Thụ lý vụ việc:
Sau khi đương sự nộp tiền tạm ứng lệ phí và biên lai cho Tòa án, Tòa án sẽ thụ lý vụ việc
và gửi thông báo thụ lý cho đương sự và Viện kiểm sát cùng cấp (Điều 363 BLTTDS 2015).
4.2. Quy trình hòa giải, triệu tập và xét xử vắng mặt
*Giai đoạn chuẩn bị giải quyết việc dân sự:
Thời hạn: Trong thời hạn 01 tháng kể từ ngày thụ lý vụ việc (có thể gia hạn thêm 01 tháng đối
với vụ việc phức tạp), Tòa án phải tiến hành các công việc chuẩn bị (Điều 366 BLTTDS 2015).
Hòa giải: Tòa án sẽ triệu tập hai bên vợ chồng đến Tòa án để tiến hành hòa giải. Mục đích chính
của hòa giải trong thuận tình ly hôn là:
Hòa giải đoàn tụ: Khuyến khích vợ chồng hàn gắn, đoàn tụ.
Hòa giải về việc ly hôn và các vấn đề liên quan: Nếu không đoàn tụ được, Tòa án sẽ hòa
giải để các bên thống nhất về việc ly hôn, quyền nuôi con, cấp dưỡng và chia tài sản.
Xử lý vắng mặt trong hòa giải:
Nếu một bên vắng mặt lần đầu có lý do chính đáng và có đơn xin hoãn hòa giải, Tòa án sẽ hoãn.
Nếu một bên vắng mặt lần đầu không có lý do chính đáng hoặc có lý do nhưng không xin
hoãn, Tòa án vẫn tiến hành hòa giải với bên có mặt.
Nếu một bên đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt, Tòa án có thể xem
xét giải quyết vắng mặt nếu đáp ứng các điều kiện nêu tại mục 2.1 (có văn bản đề nghị
giải quyết vắng mặt, xác nhận ý chí đồng thuận). Nếu không, Tòa án sẽ đình chỉ giải
quyết việc dân sự và chuyển sang giải quyết vụ án ly hôn đơn phương nếu có yêu cầu.
*Mở phiên họp công khai chứng cứ và hòa giải (nếu cần):
Tòa án có thể mở phiên họp công khai chứng cứ và hòa giải để các bên trình bày quan điểm, đối thoại.
*Ra Quyết định công nhận thuận tình ly hôn:
Sau khi hòa giải đoàn tụ không thành và các bên vẫn giữ nguyên ý chí tự nguyện ly hôn,
đã thống nhất được mọi vấn đề liên quan đến con cái và tài sản, Tòa án sẽ ra Quyết định
công nhận thuận tình ly hôn và sự thỏa thuận của các đương sự (Điều 397 BLTTDS 2015).
Đối với trường hợp vắng mặt: Nếu Tòa án thấy rằng các điều kiện để giải quyết vắng mặt
đã được đáp ứng (ý chí thuận tình, thống nhất rõ ràng qua văn bản có công
chứng/chứng thực, đã được triệu tập hợp lệ lần hai và không có thay đổi ý kiến), Tòa án
sẽ ra Quyết định công nhận thuận tình ly hôn vắng mặt đương sự.
Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay sau khi được ban hành và không bị kháng cáo,
kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm.
4.3. Thời gian giải quyết và các mốc thời hạn quan trọng
Thời gian giải quyết "ly hôn thuận tình vắng mặt" có thể kéo dài hơn so với ly hôn thuận tình có
mặt đầy đủ, chủ yếu do việc tống đạt giấy tờ ra nước ngoài hoặc yêu cầu xác minh thêm.
Thời hạn chuẩn bị giải quyết việc dân sự: 01 tháng, kể từ ngày thụ lý, có thể gia hạn
thêm 01 tháng đối với vụ việc phức tạp hoặc có yếu tố nước ngoài (Điều 366 BLTTDS
2015). Trong thời gian này, Tòa án sẽ tiến hành hòa giải, thu thập chứng cứ (nếu cần).
Thời hạn mở phiên họp giải quyết việc dân sự: Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày ra
quyết định mở phiên họp, Tòa án phải mở phiên họp.
Thời gian tống đạt văn bản tố tụng ra nước ngoài: Nếu một bên đang ở nước ngoài, việc
tống đạt văn bản tố tụng có thể kéo dài đáng kể, từ vài tháng đến hơn một năm, tùy
thuộc vào hiệp định tương trợ tư pháp giữa Việt Nam và quốc gia đó, hoặc thủ tục ủy
thác tư pháp quốc tế. Đây là yếu tố chính làm chậm trễ quá trình giải quyết.
Tổng thời gian thực tế: Thông thường, một vụ việc ly hôn thuận tình có đương sự vắng
mặt (đặc biệt là vắng mặt ở nước ngoài) có thể kéo dài từ 4-6 tháng đến hơn 1 năm, tùy
thuộc vào sự phối hợp của các bên, sự phức tạp của tài sản, và đặc biệt là việc tống đạt giấy tờ.
Các mốc thời hạn quan trọng cần lưu ý:
3 ngày làm việc: Tòa án xem xét đơn và thông báo nộp tiền tạm ứng lệ phí.
01 tháng (có thể gia hạn 01 tháng): Thời hạn chuẩn bị giải quyết việc dân sự.
15 ngày: Thời hạn mở phiên họp kể từ khi có quyết định mở phiên họp.
Thời gian tống đạt: Không cố định, phụ thuộc vào yếu tố nước ngoài và thủ tục tương trợ tư pháp.
Việc nắm vững các quy định về hồ sơ, giấy tờ, trình tự thủ tục và thời hạn giải quyết sẽ giúp các
đương sự chuẩn bị tốt nhất, rút ngắn thời gian và đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình
"ly hôn thuận tình vắng mặt". Đối với các trường hợp phức tạp hoặc có yếu tố nước ngoài, việc
tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư chuyên về hôn nhân gia đình là hết sức cần thiết.
5. Câu hỏi thường gặp về ly hôn thuận tình vắng mặt
5.1. Mức án phí khi giải quyết ly hôn thuận tình là bao nhiêu?
Mức án phí khi giải quyết ly hôn thuận tình được quy định cụ thể trong Nghị quyết số
326/2016/UBTVQH14 ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội quy định về
mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí và lệ phí Tòa án (sau đây gọi tắt
là Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14).
Trường hợp chỉ yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn (không có tranh chấp về tài sản và con cái):
Đây là trường hợp đơn giản nhất, thuộc nhóm "việc dân sự về công nhận sự thỏa
thuận", cụ thể là "yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, thỏa thuận nuôi con, chia tài sản khi ly hôn".
Mức lệ phí Tòa án đối với yêu cầu này là 300.000 đồng.
Đối với "ly hôn thuận tình vắng mặt" (hai bên đã thống nhất mọi vấn đề), mức án phí là 300.000 đồng.
5.2. Có ly hôn thuận tình khi đang có thai không?
Trả lời: Không có quy định pháp luật nào cấm ly hôn thuận tình khi người vợ đang có thai.
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 chỉ có quy định cấm đối với ly hôn đơn phương (do người
chồng yêu cầu) trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng
tuổi (Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
Vợ chồng hoàn toàn có thể ly hôn thuận tình khi người vợ đang có thai. Tòa án sẽ vẫn giải quyết
nếu xét thấy hai bên thật sự tự nguyện ly hôn và đã thỏa thuận được mọi vấn đề liên quan.
5.3. Có bắt buộc cả hai bên phải ký vào đơn xin vắng mặt không?
Trả lời: Không bắt buộc cả hai bên phải ký vào cùng một "đơn xin vắng mặt".
Trong trường hợp "ly hôn thuận tình vắng mặt", chỉ có đương sự muốn vắng mặt mới cần làm
văn bản thể hiện ý chí của mình và đề nghị Tòa án giải quyết vắng mặt. Về việc vắng mặt:
Nếu chỉ một bên vắng mặt, thì bên vắng mặt đó cần làm văn bản (thường gọi là đơn xin
xét xử vắng mặt hoặc văn bản đề nghị giải quyết vắng mặt) để trình bày lý do vắng mặt,
xác nhận ý chí thuận tình ly hôn và đồng ý với các thỏa thuận. Văn bản này phải có chữ
ký của người vắng mặt và được công chứng/chứng thực theo quy định để đảm bảo tính xác thực.
Nếu cả hai bên đều vắng mặt tại các phiên hòa giải/phiên họp nhưng vẫn muốn Tòa án
giải quyết, thì cả hai bên đều phải có văn bản riêng thể hiện ý chí đồng thuận, đề nghị
Tòa án giải quyết vắng mặt, và các văn bản này phải được công chứng/chứng thực.