Ma trận đề kiểm tra giữa học kỳ 1 Tiếng Anh 10 (Chương trình 7 năm) năm học 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra giữa học kỳ 1 Tiếng Anh 10 (Chương trình 7 năm) năm học 2020-2021 rất hay được soạn dưới dạng file PDF gồm 1 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
MA TRN KIM TRA GIA HC KÌ I - NĂM HC 2020-2021
Môn: TING ANH LP 10 Chương trình 7 năm
SỐ CÂU
NỘI DUNG CÁC CHỦ ĐỀ KIN THỨC
MỨC Đ
Điểm
Nhnbiết
Thônghiểu
Vậndngthấp
Vậndngcao
2
Ngâm
Các nội dung tUnit 1-unit 4
2
0.6
7
Ngpháp
Các hình thức của động từ ( toV, V, V-ing, thì
của động từ (simple past,simplepresent,present
continuous,present perfect,past perfect)
4
3
2.1
5
Từ vựng
Đồng nghĩa, trái nghĩa, nghĩa của từ, giới từ, t
loi, … thuc Unit 1-Unit 4
2
3
1.5
2
Giao tiếp
Các nội dung giaotiếp từ Unit 1-Unit 4
2
0.6
4
Đọchiểu
Đọc, chọn từ thích hợp hoàn thành đoạn văn
2
2
1.2
4
Đọc hiểu
Đọc, trả lời câu hỏi theo nội dung đoạn văn
2
1
1
1.2
3
Combination writing
Kết hợp câu sử dụng thì, used to, which as a
connector
1
1
1
1.2
4
Transformation writing
Biến đổi câu sử dụng thì, hình thức của động từ
2
2
1.6
Sốcâu- điểm
12 x 0.3=3.6
1x 4=0.4
9 x 0.3=2.7
1 x 0.4=0.4
3 x 0.3=0.9
3 x 0.4=1.2
2 x 0.4= 0.8
Tổngđiểm
4
3.1
2.1
0.8
10
| 1/1

Preview text:

MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 10 – Chương trình 7 năm MỨC ĐỘ Điểm SỐ CÂU
NỘI DUNG CÁC CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC Nhậnbiết Thônghiểu Vậndụngthấp Vậndụngcao Ngữ âm 2 2 0.6
Các nội dung từ Unit 1-unit 4 Ngữ pháp
Các hình thức của động từ ( toV, V, V-ing, thì 7 4 3 2.1
của động từ (simple past,simplepresent,present
continuous,present perfect,past perfect) Từ vựng 5
Đồng nghĩa, trái nghĩa, nghĩa của từ, giới từ, từ 2 3 1.5
loại, … thuộc Unit 1-Unit 4 Giao tiếp 2 2 0.6
Các nội dung giaotiếp từ Unit 1-Unit 4 Đọchiểu 4
Đọc, chọn từ thích hợp hoàn thành đoạn văn 2 2 1.2 Đọc hiểu 4 2 1 1 1.2
Đọc, trả lời câu hỏi theo nội dung đoạn văn Combination writing
Kết hợp câu sử dụng thì, used to, which as a 3 1 1 1 1.2 connector Transformation writing 4 2 2 1.6
Biến đổi câu sử dụng thì, hình thức của động từ 12 x 0.3=3.6 9 x 0.3=2.7 3 x 0.3=0.9 Sốcâu- điểm 2 x 0.4= 0.8 1x 4=0.4 1 x 0.4=0.4 3 x 0.4=1.2 Tổngđiểm 4 3.1 2.1 0.8 10 Trang 1