-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 chương trình 10 năm (2 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021
Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 chương trình 10 năm (2 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 1 trang kèm lời giải chi tiết giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Tài liệu chung Tiếng Anh 7 64 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 chương trình 10 năm (2 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021
Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 chương trình 10 năm (2 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 1 trang kèm lời giải chi tiết giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Chủ đề: Tài liệu chung Tiếng Anh 7 64 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 7 – Chương trình 10 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 2 KỸ NĂNG) No. of Applicatio TEST MARK TASK TYPES Mark CONTENTS Recog Comp Ques n Low Hig h Phonetics 4 1.0
- Sounds: /f, v, g, k, ə, ɜ:/ 1.0 LANGUAGE (3.5) (multiple choice) - Stressed syllable COMPONENT Vocabulary, grammar and 10 2.5
- Vocabulary about hobbies, health, 2.0 0.5 Communication community service.(4)
- Tenses(simple present/ simple future)- (multiple choice) (2)
Imperatives with more and less(2) - verb of liking + Ving(1) - compound sentence(1) READING (3.5) Read and fill in each gap 6 1.5
- A passage within 120-150 words for general 1.0 0.5
or detailed information (related to topics U1,2,3) Read and answer the 4 2.0
- A passage within 120-150 words for general 1.0 1.0 questions
or detailed information (related to topics U1,2,3) -Arrange the words to 4 1.0
- Tenses( simple past/ present perfect) (2) 1.0 WRITING (3.0) make complete sentences
-Imperatives with more and less(1) - compound sentence(1) -Make question for the 2 1.0 - What/ Who (2) 1.0 underlined words 1.0 -Rewrite the sentences as 2 1.0 Hobbies ( I find/ think) (2) directed TOTAL 10.0 32 10.0 4.0 3.0 2.0 1.0 Trang 1