Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 chương trình 7 năm (4 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 chương trình 7 năm (4 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 1 trang kèm lời giải chi tiết giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu

Thông tin:
1 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 chương trình 7 năm (4 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 chương trình 7 năm (4 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 1 trang kèm lời giải chi tiết giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

74 37 lượt tải Tải xuống
Trang 1
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 7 Chương trình 7 năm
(KIẾN THC NGÔN NG + 4 KỸ NĂNG)
TEST
MARK
TASK TYPES
No. of
Ques
Mark
CONTENTS
Recog
Application
Low
High
LISTENING
(2.0)
Listen and circle
(multiple choice)
4
1.0
- Listen and choose A, B, C or D
(time, the schedule, library…)
1.0
Listen and complete
4
1.0
- Listen to the information about name, job, age
and place of work.
LANGUAGE
COMPONENT
(2.0)
Phonetics
(multiple choice)
2
0.5
- Indicate the word whose underline part is
pronounced differently from that of the rest.
Sound: / ə/, /e/, /ai/, /i/.
0.5
Vocabulary and grammar
(multiple choice)
6
1.5
- Vocabulary from unit 1 to unit 4.
- Tenses
- Comparison
- Indefinite quantifier
- Exclamation
- Prepositions of position
0.75
READING
(2.0)
Read and fill in each gap
4
1.0
- Read the text and fill in the gaps with suitable
words from the box. (related to topics U1,2,3,4)
0.5
0.25
Reread and answer the
questions
4
1.0
- Read the text again and answer the questions
0.25
0.25
WRITING
(2.0)
Arrange sentences
2
1.0
- Use given words to arrange complete sentences
(Tenses: simple present/ simple future/ present
progressive)
1.0
Rewrite the sentences as
directed
2
1.0
- Comparison
- Exclamation
1.0
SPEAKING
(2.0)
Introduction
Interview
Role play
2
4
0.5
0.5
1.0
- Personal information
- Answer the questions
- Topics from unit 1 to unit 4
0.5
0.5
0.5
TOTAL
10.0
34
10.0
4.0
2.0
1.0
| 1/1

Preview text:

MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 7 – Chương trình 7 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 4 KỸ NĂNG) No. of Application TEST MARK TASK TYPES Mark CONTENTS Recog Comp Ques Low High Listen and circle 4 1.0
- Listen and choose A, B, C or D
(time, the schedule, library…) 1.0 LISTENING (2.0) (multiple choice) Listen and complete 4 1.0
- Listen to the information about name, job, age 1.0 and place of work. Phonetics 2 0.5
- Indicate the word whose underline part is (multiple choice)
pronounced differently from that of the rest. 0.5 Sound: / ə/, /e/, /ai/, /i/. Vocabulary and grammar 6 1.5
- Vocabulary from unit 1 to unit 4. LANGUAGE (2.0) (multiple choice) - Tenses 0.75 COMPONENT - Comparison 0.75 - Indefinite quantifier - Exclamation - Prepositions of position Read and fill in each gap 4 1.0
- Read the text and fill in the gaps with suitable 0.5 0.25 0.25 (2.0)
words from the box. (related to topics U1,2,3,4) READING Reread and answer the 4 1.0
- Read the text again and answer the questions 0.25 0.5 0.25 questions Arrange sentences 2 1.0
- Use given words to arrange complete sentences
(Tenses: simple present/ simple future/ present 1.0 progressive) WRITING (2.0) Rewrite the sentences as 2 1.0 - Comparison directed - Exclamation 1.0 Introduction 0.5 - Personal information 0.5 SPEAKING (2.0) Interview 2 0.5 - Answer the questions 0.5 Role play 4 1.0
- Topics from unit 1 to unit 4 0.5 0.5 TOTAL 10.0 34 10.0 4.0 3.0 2.0 1.0 Trang 1