Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 8 giữa học kỳ 2-Hệ 7 năm-2 kỹ năng-Sở GD&ĐT Quảng Nam 2020-2021

Ma trận đề kiểm TA8 giữa HK2 Hệ 7 năm 2 kỹ năng Sở GD&ĐT Quảng Nam 2020-2021 được biên soạn dưới dạng file word và PDF gồm 1 trang giúp các bạn tham khảo. Mời các bạn đọc và tải xuống!

Trang 1
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 8 – Chương trình 7 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 2 KỸ NĂNG)
(Kèm theo Công văn số 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 của Sở GDĐT Quảng Nam)
TEST
Mark
TASK TYPES
No of
Que
Mark
CONTENTS
Recog
Application
Low
High
LANGUAGE
COMPONENTS
(3.5)
Phonetics (Multiple choice)
4
1.0
Sounds: /aɪ/ and /i/ ; / θ / and / ð / / ei
/ and /i:/, /aʊ/ and /əʊ/
1.0
Vocabulary (Multiple choice)
3
0.75
Relating to Recycling things, First-aid,
wonders
0.5
Grammar & structures
(Multiple choice)
5
1.25
in order to, Past progressive tense, past
participle, passive form, Progressive with
always
0.75
Communication
(Multiple choice)
2
0. 5
Making offers and respond, Making requests
and respond
0.25
READING
(3.5)
Read and decide True or
False
4
2.0
Statements about detailed information
1.5
Read and answer the
questions
3
1.5
Questions about detailed information
WRITING
(3.0)
Write questions
4
1.0
Question words , Present perfect , Past
progressive with while, when
1.0
Arrange words into sentences
2
1.0
Modal will to make request , Present participles
1.0
Rewrite the sentences
2
1.0
Passive form of present simple, Making offers
1.0
TOTAL
10.0
29
10
4
2
1
| 1/1

Preview text:


MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 8 – Chương trình 7 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 2 KỸ NĂNG)
(Kèm theo Công văn số 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 của Sở GDĐT Quảng Nam) No of Application TEST Mark TASK TYPES Mark CONTENTS Recog Comp Que Low High (3.5) Phonetics (Multiple choice) 4 1.0
Sounds: /aɪ/ and /i/ ; / θ / and / ð / / ei 1.0 LANGUAGE / and /i:/, /aʊ/ and /əʊ/ COMPONENTS Vocabulary (Multiple choice) 3 0.75
Relating to Recycling things, First-aid, 0.5 0.25 wonders Grammar & structures 5 1.25
in order to, Past progressive tense, past 0.75 0.5 (Multiple choice)
participle, passive form, Progressive with always Communication 2 0. 5
Making offers and respond, Making requests 0.25 0.25 (Multiple choice) and respond (3.5) Read and decide True or 4 2.0
Statements about detailed information 1.5 0.5 READING False Read and answer the 3 1.5
Questions about detailed information 1.5 questions Write questions 4 1.0
Question words , Present perfect , Past 1.0 WRITING (3.0)
progressive with while, when Arrange words into sentences 2 1.0
Modal will to make request , Present participles 1.0 Rewrite the sentences 2 1.0
Passive form of present simple, Making offers 1.0 TOTAL 10.0 29 10 4 3 2 1 Trang 1