












Preview text:
Mẫu Bản tự khai ly hôn và Cách viết nội dung chi tiết
1. Giới thiệu về bản tự khai ly hôn
1.1. Bản tự khai ly hôn là gì?
Bản tự khai ly hôn là một văn bản được sử dụng trong quá trình tố tụng dân sự khi giải quyết
một vụ việc ly hôn. Đây là văn bản trình bày ý kiến độc lập của mỗi bên vợ hoặc chồng. Trường
hợp đương sự không thể tự mình viết thì thẩm phán giải quyết vụ án sẽ trực tiếp lấy lời khai của các đương sự.
Bản tự khai ly hôn thường được thực hiện như sau: Thẩm phán được chánh án phân công xử lý
vụ án sẽ có trách nhiệm triệu tập đương sự để lấy lời khai. Hai vợ chồng (đương sự trong vụ án)
sẽ viết vào bản tự khai để trình bày toàn bộ nguyện vọng, mong muốn của mình về các vấn đề
như tình cảm, quyền nuôi con, các vấn đề về tài sản.
Toà án sẽ dựa vào những nội dung trình bày trong bảo tự khai của đương sự để: Làm tài liệu
chứng minh các bên đồng thuận ly hôn tại Toà án, xác định thời điểm được ra quyết định công
hận thuận tình ly hôn đối với trường hợp yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn; Đối với trường
hợp đơn phương loy hôn thì bản tự khai là tài liệu.
1.2. Vai trò pháp lý của bản tự khai trong thủ tục ly hôn
Bản tự khai ly hôn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình giải quyết ly hôn vì những lý do sau:
Cơ sở để Tòa án xem xét và giải quyết: Bản tự khai cung cấp thông tin ban đầu và toàn
diện về vụ việc, giúp Tòa án có cái nhìn tổng quan về tình hình hôn nhân, con cái, tài sản
và các tranh chấp (nếu có).
Chứng cứ và căn cứ pháp lý: Những thông tin được trình bày trong bản tự khai có thể
được sử dụng làm cơ sở để Tòa án tiến hành xác minh, thu thập chứng cứ và đưa ra phán quyết cuối cùng.
Xác định phạm vi giải quyết: Bản tự khai giúp Tòa án xác định rõ các yêu cầu của đương
sự, từ đó giới hạn phạm vi giải quyết vụ án, tránh bỏ sót các vấn đề quan trọng.
Thể hiện nguyện vọng của đương sự: Đây là kênh để đương sự bày tỏ một cách chính
thức và đầy đủ nguyện vọng, mong muốn của mình trước Tòa án, đảm bảo quyền và lợi
ích hợp pháp được xem xét
1.3. Khi nào cần sử dụng bản tự khai ly hôn? (đơn phương, thuận tình, trường hợp đặc biệt)
Bản tự khai ly hôn được sử dụng trong hầu hết các trường hợp ly hôn, bao gồm:
Ly hôn đơn phương (Ly hôn theo yêu cầu của một bên): Đây là trường hợp phổ biến
nhất mà bản tự khai phát huy tối đa vai trò của mình. Người yêu cầu ly hôn cần trình bày
rõ nguyên nhân dẫn đến việc không thể tiếp tục cuộc sống hôn nhân, nguyện vọng về
con cái, tài sản và các yêu cầu khác.
Ly hôn thuận tình: Mặc dù cả hai bên đã thống nhất về việc ly hôn, nuôi con và phân chia
tài sản, việc trình bày bản tự khai (hoặc đơn xin ly hôn thuận tình có đầy đủ các thông tin
như một bản tự khai) vẫn là cần thiết để Tòa án có cơ sở ra quyết định công nhận sự
thuận tình của các bên.
Trường hợp đặc biệt khác: Ngay cả trong những trường hợp phức tạp hơn như có yếu tố
nước ngoài, có tranh chấp lớn về tài sản hoặc con cái, bản tự khai càng trở nên quan
trọng để đương sự trình bày chi tiết từng khía cạnh của vụ việc.
2. Mẫu bản tự khai ly hôn chuẩn mới nhất
2.1. Cấu trúc mẫu bản tự khai ly hôn theo quy định hiện hành
Mẫu bản tự khai ly hôn có cấu trúc cơ bản bao gồm các phần sau:
- Phần mở đầu: Quốc hiệu, Tiêu ngữ, Tên văn bản, Kính gửi Tòa án có thẩm quyền.
- Thông tin cá nhân: Thông tin chi tiết của người làm đơn (Họ tên, ngày sinh, nơi cư trú, số
CMND/CCCD, số điện thoại, email).
- Nội dung trình bày: Đây là phần quan trọng nhất, bao gồm:
Tóm tắt quá trình hôn nhân: thời gian kết hôn, nơi đăng ký kết hôn, tình trạng hôn nhân hiện tại.
Nguyên nhân ly hôn: trình bày rõ lý do không thể tiếp tục cuộc sống hôn nhân.
Thông tin về con chung: họ tên, ngày sinh của từng người con, nguyện vọng về quyền
nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng.
Thông tin về tài sản chung và nợ chung: liệt kê chi tiết tài sản, nợ chung, nguồn gốc, giá
trị và đề xuất phân chia.
Các yêu cầu khác (nếu có): ví dụ như yêu cầu về bồi thường thiệt hại, chi phí tố tụng, v.v.
- Phần kết: Lời cam đoan về tính trung thực của thông tin, chữ ký của người làm đơn và ngày tháng lập bản tự khai.
2.2. Cách tải và sử dụng mẫu bản tự khai ly hôn
Bạn có thể tải mẫu bản tự khai ly hôn từ các nguồn uy tín sau:
Cổng thông tin điện tử của Tòa án nhân dân tối cao hoặc Tòa án cấp tỉnh/huyện: Một số
Tòa án cung cấp mẫu đơn trên website chính thức của mình.
Các trang web pháp luật uy tín: Nhiều website chuyên về pháp luật cung cấp các mẫu
đơn chuẩn, được cập nhật thường xuyên.
Tham khảo ý kiến luật sư: Luật sư sẽ cung cấp mẫu đơn phù hợp và hướng dẫn cách
điền để đảm bảo tính chính xác.
Khi sử dụng mẫu, bạn cần tải về, in ra và điền đầy đủ thông tin cá nhân cũng như các nội dung liên quan.
Lưu ý: Luôn kiểm tra xem mẫu có phải là phiên bản mới nhất và phù hợp với quy định pháp luật hiện hành hay không.
3. Hướng dẫn chi tiết cách viết bản tự khai ly hôn
3.1. Phần kính gửi: Xác định đúng tòa án có thẩm quyền
Xác định đúng Tòa án có thẩm quyền là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Theo Điều 35 và Điều
39 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
Thẩm quyền theo cấp Tòa án:
Tòa án nhân dân cấp huyện (huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh): Có thẩm quyền
giải quyết các vụ án ly hôn thông thường.
Tòa án nhân dân cấp tỉnh (tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương): Có thẩm quyền giải
quyết nếu vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài hoặc thuộc trường hợp đặc biệt do pháp luật quy định.
Thẩm quyền theo lãnh thổ:
Đối với ly hôn đơn phương: Nộp tại Tòa án nơi bị đơn cư trú, làm việc.
Đối với ly hôn thuận tình: Nộp tại Tòa án nơi một trong hai bên cư trú hoặc làm việc.
Trường hợp không xác định được nơi cư trú, làm việc của bị đơn: Nộp tại Tòa án nơi bị
đơn có tài sản hoặc nơi cư trú cuối cùng.
Ví dụ: Nếu vợ chồng bạn đăng ký kết hôn tại Quận 1, TP.HCM, và hiện tại người chồng (bị đơn)
đang cư trú tại Quận 3, TP.HCM, bạn sẽ nộp đơn tại Tòa án nhân dân Quận 3, TP.HCM nếu là ly
hôn đơn phương. Nếu là ly hôn thuận tình, bạn có thể nộp tại Tòa án nhân dân Quận 1 hoặc
Quận 3 tùy theo thỏa thuận.
3.2. Thông tin cá nhân và tư cách đương sự
Trình bày đầy đủ các thông tin sau:
Người làm đơn: Họ và tên, ngày sinh, số CCCD/Hộ chiếu, nơi đăng ký hộ khẩu thường
trú, chỗ ở hiện tại, số điện thoại, địa chỉ email. Ghi rõ tư cách "Người yêu cầu ly hôn".
Người bị yêu cầu ly hôn: Họ và tên, ngày sinh, số CCCD/Hộ chiếu (nếu biết), nơi đăng ký
hộ khẩu thường trú, chỗ ở hiện tại (nếu biết), số điện thoại (nếu biết). Ghi rõ tư cách
"Bên bị yêu cầu ly hôn".
Lưu ý: Việc cung cấp thông tin chính xác giúp Tòa án dễ dàng xác minh và tống đạt các văn bản tố tụng.
3.3. Trình bày nội dung vụ việc
3.3.1. Tóm tắt quan hệ hôn nhân và nguyên nhân ly hôn
Thời gian và địa điểm kết hôn: Nêu rõ ngày, tháng, năm kết hôn, nơi đăng ký kết hôn và số Giấy chứng nhận kết hôn.
Quá trình chung sống: Tóm tắt sơ lược quá trình chung sống, từ khi kết hôn đến khi phát sinh
mâu thuẫn. Có thể nêu các cột mốc quan trọng như thời gian có con, thời gian bắt đầu xảy ra mâu thuẫn nghiêm trọng.
Nguyên nhân ly hôn: Đây là phần cốt lõi của bản tự khai trong trường hợp ly hôn đơn phương.
Trình bày rõ ràng, cụ thể các lý do khiến hôn nhân không thể tiếp tục, ví dụ:
Mâu thuẫn trầm trọng, kéo dài không thể hòa giải.
Bạo lực gia đình (thể chất, tinh thần). Ngoại tình.
Không chung thủy, không quan tâm chăm sóc gia đình.
Nghiện ngập, cờ bạc, tệ nạn xã hội.
Không còn tình cảm, không còn mục đích hôn nhân.
Bạn nên đưa ra các dẫn chứng, sự kiện cụ thể (ví dụ: "chúng tôi bắt đầu sống ly thân từ tháng X
năm Y do anh/chị [tên] thường xuyên [hành vi cụ thể]..."). Tuy nhiên, tránh sử dụng lời lẽ xúc
phạm, quy chụp mà hãy trình bày khách quan nhất có thể.
3.3.2. Trình bày về con chung: thông tin, nguyện vọng nuôi con, cấp dưỡng
Thông tin con chung: Liệt kê đầy đủ họ tên, ngày tháng năm sinh của từng người con.
Nguyện vọng nuôi con: Nêu rõ bạn muốn ai là người trực tiếp nuôi con sau ly hôn.
Nếu con dưới 3 tuổi, thường sẽ giao cho mẹ trực tiếp nuôi con, trừ trường hợp người
mẹ không đủ điều kiện nuôi dưỡng theo quy định của Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Nếu con từ 7 tuổi trở lên, cần nêu rõ nguyện vọng của con (nếu có thể) về việc muốn ở với cha hay mẹ. Cấp dưỡng nuôi con:
Đề xuất mức cấp dưỡng cụ thể (ví dụ: "Tôi yêu cầu anh/chị [tên] cấp dưỡng nuôi con với
mức X triệu đồng/tháng").
Nêu rõ thời gian cấp dưỡng (ví dụ: "cho đến khi con đủ 18 tuổi").
Theo Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha, mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con
chưa thành niên, con đã thành niên nhưng mất khả năng lao động, không có tài sản để
tự nuôi mình. Mức cấp dưỡng do các bên thỏa thuận hoặc do Tòa án quyết định dựa
trên thu nhập, khả năng thực tế của người cấp dưỡng và nhu cầu của người được cấp dưỡng.
3.3.3. Trình bày về tài sản chung và nợ chung: liệt kê, đề xuất phân chia
Tài sản chung: Liệt kê chi tiết các tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm:
Bất động sản: Đất đai, nhà ở (ghi rõ địa chỉ, số tờ bản đồ, số thửa đất, diện tích, giấy tờ pháp lý kèm theo).
Động sản: Ô tô, xe máy (ghi rõ biển số, loại xe), tiền gửi ngân hàng (ghi rõ số tài
khoản, số tiền), cổ phiếu, trái phiếu, đồ dùng sinh hoạt có giá trị (ti vi, tủ lạnh, vàng bạc, đá quý...).
Lưu ý: Chỉ kê khai tài sản chung của vợ chồng. Tài sản riêng của mỗi người không thuộc phạm vi phân chia.
Nợ chung: Liệt kê các khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân và phục vụ mục đích chung
của gia đình (ví dụ: nợ ngân hàng, nợ cá nhân, nợ kinh doanh).
Đề xuất phân chia: Đề xuất cụ thể cách thức phân chia đối với từng tài sản và nợ. Ví dụ: "Tôi đề
nghị được sở hữu căn nhà tại địa chỉ X, đồng thời sẽ trả lại cho anh/chị Y một khoản tiền là Z
đồng." Hoặc "Nợ vay ngân hàng sẽ do hai bên cùng chịu trách nhiệm chi trả theo tỷ lệ 50/50."
Nguyên tắc phân chia theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định Tài sản chung của
vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố: hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng;
công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung; bảo
vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều
kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập; lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng (nếu có).
3.3.4. Các yêu cầu khác liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ
Ngoài các yêu cầu về con cái và tài sản, bạn có thể có các yêu cầu khác như:
Yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có căn cứ theo pháp luật). Yêu cầu về án phí.
Các yêu cầu khác liên quan đến nghĩa vụ và quyền lợi phát sinh từ quan hệ hôn nhân.
3.4. Kết luận và cam kết: Lời cam đoan, ký tên, ngày tháng
Lời cam đoan: Viết câu "Tôi xin cam đoan những lời khai trên là hoàn toàn đúng sự thật và chịu
trách nhiệm trước pháp luật về lời khai của mình."
Ngày tháng: Ghi rõ địa điểm (tỉnh/thành phố), ngày, tháng, năm bạn viết bản tự khai.
Chữ ký và họ tên: Ký và ghi rõ họ tên của bạn ở cuối bản tự khai.
3.5. Mẫu bản tự khai ly hôn
Bản tự khai khi ly hôn là một bước trong quá trình giải quyết thủ tục ly hôn tại toà án. Cụ thể
sau khi hoàn thiện hồ sơ ly hôn theo quy định của pháp luật, Toà án sẽ gọi các bên (vợ và chồng)
lên toà để tiến hành hoà giải. Trước khi vào phiên hoà giải thì thẩm phán hoặc thư ký toà án sẽ
đưa cho vợ và chồng 02 mẫu bản tự khai để thu thập các thông tin và nguyện vọng của các bên
qua đó nắm bắt được yêu cầu, nguyện vọng và tâm lý của các cặp vợ chồng khi ly hôn.
Các bản tự khai này thông thường là các câu hỏi về cuộc sống hôn nhân của Vợ Chồng cũng như
về nguyện vọng của họ trước trong và sau quá trình ly hôn là gì
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Giang, ngày 07 tháng 11 năm 2022 BẢN TỰ KHAI
Kính gửi: Toá án nhân dân huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang
Tôi là: Giàng A Si Sinh ngày: 10/10/2000
Số căn cước công dân: 098877XXX Cấp ngày: 01/01/2021
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Số 000 Tổ 2 trị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang;
Là Nguyên đơn trong vụ án ly hôn theo thông báo thụ lý số 01/TLST-HNGĐ ngày 10/8/2022. Vụ
án đang được Toà án nhân dân huyện Bắc Quang thụ lý, giải quyết theo quy định pháp luật.
Bằng văn bản này tôi trình bày ý kiến như sau:
Ngày 01/01/2021 tội và vợ là Nguyễn Thị Xuân kết hôn tại Uỷ ban nhân dân thị trấn Việt Quang,
huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang và được Uỷ ban nhân dân thị trấn Việt Quang cấp giấy chứng
nhận kết hôn số 0909111. Thời gian đầu chúng tôi chung sống hạnh phúc được 6 tháng. Tuy
nhiên, từ đó vợ tôi có thai và có nhiều cách nhìn nhận, quan điểm khác nhau trong cuộc sống
cũng như chăm sóc vợ tôi. Dẫn đến hai vợ chồng tôi thường xuyên xảy ra những vụ tranh cãi,
gây gổ vì những bất đồng tưởng như nhỏ nhặt trong cuộc sống. Mặc dù được bố mẹ hai bên
khuyên ngăn, hoà giải nhưng chúng tôi vẫn không được tiếng nói chung. Vì vậy, chung tôi ly
thân từ ngày 04 tháng 4 năm 2022. Đến nay chung tôi không còn tình cảm, để tốt nhất cho cả
hai chúng tôi quyết định lựa chọn ly hôn là phương án cuối cùng.
Do đó, tôi đề nghị Toà xem xét để chúng tôi được ly hôn
Thứ hai, về con chung
Chúng tôi có 01 con chung là cháu Giàng A Hùng; Sinh ngày 01/10/2021; Nay chúng tôi ly hôn,
tôi đề nghị Toà xem xét cho vợ tôi là Nguyễn Thị Xuân được nuôi cháu, vì con tôi còn nhỏ cần
được sự chăm sóc của mẹ cháu. Tôi tự nguyện chu cấp con tôi hàng tháng
Thứ ba, về tài sản chung
Chúng tôi còn trẻ, mới kết hôn nên cũng không có tài sản nào chung, vì vậy không yêu cầu Toà án giải quyết.
Thứ tư, về nợ chung
Chúng tôi không có nợ chung nên không yêu cầu Toà án giải quyết.
Trên đây là toàn bộ ý kiến, quan điểm của tôi đối với vụ việc ly hôn của tôi. Kính mong Toà án
giải quyết theo đúng quy định của pháp luật.
Tôi xin chân thành cảm ơn!
Lưu ý: Bản khai của các bên tại Toà án phải đảm bảo được tính khách quan, nên người khai phải
khai trực tiếp và có sự chứng kiện của Cán bộ Toà án. Do vậy, tuỳ theo sự bố trí của cán bộ của
Toà, việc khai và nộp bản khai cũng có thể được gửi thông qua đường bưu điện.
4. Lưu ý quan trọng khi viết bản tự khai ly hôn
4.1. Những lỗi phổ biến và cách khắc phục
Việc mắc lỗi trong bản tự khai có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian giải quyết
hoặc thậm chí gây bất lợi cho quyền lợi của bạn.
Sai sót thông tin cá nhân: Lỗi chính tả tên, ngày tháng năm sinh, số CCCD hoặc hộ chiếu, địa chỉ.
Khắc phục: Luôn đối chiếu thông tin trong bản tự khai với các giấy tờ tùy thân gốc. Ghi rõ ràng, dễ đọc.
Thiếu sót thông tin quan trọng: Bỏ quên thông tin về con chung, tài sản, nợ chung hoặc không nêu rõ nguyện vọng.
Khắc phục: Đọc kỹ lại mẫu bản tự khai và rà soát từng mục để đảm bảo không bỏ sót
thông tin. Lập danh sách kiểm tra các mục cần điền trước khi viết.
Trình bày cảm tính, thiếu khách quan: Sử dụng ngôn ngữ gay gắt, xúc phạm, quy kết lỗi lầm mà không có căn cứ.
Khắc phục: Giữ thái độ trung lập, trình bày sự việc một cách khách quan, tập trung vào
các sự kiện, hành vi cụ thể thay vì đưa ra nhận định cá nhân hay lời lẽ thiếu tôn trọng.
Nhấn mạnh vào mâu thuẫn không thể hàn gắn và việc mục đích hôn nhân không đạt được.
Không rõ ràng về nguyện vọng: Đề xuất không cụ thể về việc nuôi con, mức cấp dưỡng, phân
chia tài sản hoặc nợ chung.
Khắc phục: Trình bày rõ ràng, cụ thể từng yêu cầu. Ví dụ: "Tôi đề nghị được trực tiếp
nuôi con [tên con], và yêu cầu anh/chị [tên] cấp dưỡng cho cháu X triệu đồng/tháng cho
đến khi cháu đủ 18 tuổi." Đối với tài sản, nên mô tả chi tiết, đưa ra đề xuất phân chia có lý do.
Không có căn cứ pháp lý rõ ràng: Nêu yêu cầu nhưng không dựa trên quy định của pháp luật.
Khắc phục: Tìm hiểu các điều luật liên quan đến ly hôn, nuôi con, tài sản, nợ chung
trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và các văn bản hướng dẫn. Nếu không chắc chắn,
hãy tham khảo ý kiến luật sư.
4.2. Cách trình bày sao cho khách quan, rõ ràng, tránh tranh cãi không cần thiết
Một bản tự khai được trình bày khách quan và rõ ràng sẽ giúp Tòa án dễ dàng xem xét, đồng
thời hạn chế tối đa những tranh cãi không cần thiết trong quá trình giải quyết.
Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng: Dù đang trong tình huống khó khăn, hãy giữ thái độ trung
lập, không sử dụng lời lẽ xúc phạm, chỉ trích đối phương. Điều này không chỉ thể hiện sự văn
minh mà còn tạo thiện cảm với Tòa án.
Tập trung vào sự thật và sự kiện: Thay vì nói "Anh ta là người vô trách nhiệm", hãy trình bày
"Anh ta thường xuyên không về nhà, không tham gia chăm sóc con cái từ tháng X năm Y."
Nêu rõ nguyên nhân ly hôn một cách thuyết phục: Trình bày lý do ly hôn dựa trên sự thật khách
quan về việc tình cảm vợ chồng không còn, mâu thuẫn trầm trọng, mục đích hôn nhân không
đạt được. Tránh việc đổ lỗi hoàn toàn cho một bên, trừ khi có bằng chứng rõ ràng về hành vi vi
phạm pháp luật nghiêm trọng (ví dụ: bạo lực gia đình).
Trình bày các yêu cầu một cách cụ thể, có căn cứ:
Về con cái: Nêu nguyện vọng nuôi con kèm theo lý do thuyết phục về khả năng nuôi
dưỡng, chăm sóc, điều kiện phát triển tốt nhất cho con. Nếu con trên 7 tuổi, đề cập đến
nguyện vọng của con (nếu có). Mức cấp dưỡng nên căn cứ vào thu nhập và khả năng
thực tế của người cấp dưỡng.
Về tài sản và nợ: Liệt kê rõ ràng, có căn cứ chứng minh (giấy tờ sở hữu, sao kê ngân
hàng...). Đề xuất phân chia dựa trên nguyên tắc của Luật Hôn nhân và Gia đình (công sức
đóng góp, hoàn cảnh, lợi ích con cái...).
4.3. Thời điểm nộp và bổ sung bản tự khai trong quá trình tố tụng
Thời điểm nộp ban đầu: Bản tự khai là một trong những tài liệu bắt buộc kèm theo đơn xin ly
hôn (hoặc Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn) khi nộp hồ sơ tại Tòa án. Đây là tài liệu
khởi đầu để Tòa án xem xét thụ lý vụ án.
Bổ sung thông tin: Trong quá trình Tòa án giải quyết vụ án, nếu có thông tin mới phát sinh, hoặc
Tòa án yêu cầu làm rõ thêm một số vấn đề, bạn có quyền và nghĩa vụ bổ sung bản tự khai hoặc
làm bản khai bổ sung. Việc này được thực hiện bằng cách nộp văn bản bổ sung hoặc trình bày
trực tiếp tại các buổi làm việc, phiên hòa giải do Tòa án triệu tập. Tòa án có quyền yêu cầu
đương sự bổ sung bản tự khai theo Điều 97 và Điều 189 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 để
đảm bảo đầy đủ thông tin cho việc giải quyết.
5. Quy trình nộp và xử lý bản tự khai ly hôn tại tòa án
5.1. Các bước nộp hồ sơ và tiếp nhận bản tự khai
Quy trình nộp hồ sơ ly hôn, bao gồm bản tự khai, tại Tòa án được thực hiện theo các bước cụ thể:
-Trước hết, bạn cần đảm bảo rằng tất cả các tài liệu cần thiết đã được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ. Điều này bao gồm:
Đơn xin ly hôn (đối với ly hôn đơn phương) hoặc Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly
hôn (đối với ly hôn thuận tình).
Bản tự khai ly hôn đã được điền đầy đủ và chính xác.
Các giấy tờ tùy thân (CCCD/Hộ chiếu), giấy tờ về hôn nhân (Giấy chứng nhận đăng ký kết
hôn), giấy tờ về con cái (Giấy khai sinh), giấy tờ về tài sản (sổ đỏ, giấy tờ xe, sổ tiết
kiệm, v.v.), giấy tờ về nợ chung (hợp đồng vay, sao kê ngân hàng) và các chứng cứ khác liên quan.
- Xác định thẩm quyền của Tòa án:
Đối với ly hôn đơn phương: Nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc
làm việc (theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
Đối với ly hôn thuận tình: Nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi một trong hai bên cư
trú hoặc làm việc (theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
Trường hợp có yếu tố nước ngoài hoặc thuộc các trường hợp đặc biệt khác do pháp luật
quy định, thẩm quyền thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh (theo Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
Bạn có thể đến Bộ phận Tiếp nhận hồ sơ của Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Khi nộp trực
tiếp, bạn cần mang theo bản gốc các giấy tờ để đối chiếu. Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra hồ
sơ, đối chiếu bản sao với bản gốc, và nếu đủ điều kiện, sẽ cấp cho bạn Giấy xác nhận đã nhận
đơn hoặc Phiếu hẹn trả lời.
Cũng có thể gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu chính có bảo đảm. Hồ sơ cần được đóng gói cẩn
thận, ghi rõ thông tin người gửi, người nhận. Ngày gửi theo dấu bưu điện sẽ được tính là ngày nộp đơn.
- Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ:
Khi nhận được hồ sơ, Thẩm phán hoặc cán bộ được phân công sẽ tiến hành kiểm tra.
Nếu hồ sơ hợp lệ và đầy đủ: Tòa án sẽ ra thông báo nộp tiền tạm ứng án phí. Sau khi bạn
nộp tiền và nộp biên lai cho Tòa án, Tòa án sẽ ra quyết định thụ lý vụ án.
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ hoặc thiếu sót: Tòa án sẽ thông báo bằng văn bản (theo Điều
191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015) yêu cầu bạn bổ sung, sửa đổi trong một thời hạn nhất
định (thường là từ 07 đến 15 ngày). Nếu bạn không bổ sung hoặc sửa đổi trong thời hạn
này mà không có lý do chính đáng, hồ sơ có thể bị trả lại.
5.2. Thời gian xử lý và các yêu cầu bổ sung nếu có
Thời gian giải quyết một vụ án ly hôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất của vụ án,
mức độ phức tạp, và khối lượng công việc của Tòa án.
Thời gian thụ lý: Kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ và biên lai nộp tạm ứng án phí, Tòa án
sẽ ra quyết định thụ lý vụ án. Theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, trong thời hạn
03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được biên lai thu tiền tạm ứng án phí, Tòa án phải thụ lý vụ án.
- Thời gian chuẩn bị xét xử (đối với ly hôn đơn phương):
Theo Điều 203 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hạn chuẩn bị xét xử vụ án ly hôn thông
thường là 04 tháng kể từ ngày thụ lý. Đối với vụ án phức tạp hoặc có trở ngại khách
quan, thời hạn này có thể được gia hạn thêm không quá 02 tháng.
- Thời gian giải quyết ly hôn thuận tình:
Thường nhanh hơn nhiều so với ly hôn đơn phương. Sau khi thụ lý, Tòa án sẽ tiến hành
hòa giải. Nếu hòa giải thành công và các bên đạt được thỏa thuận về mọi vấn đề (chấm
dứt hôn nhân, quyền nuôi con, cấp dưỡng, chia tài sản), Tòa án sẽ ra Quyết định công
nhận thuận tình ly hôn mà không cần mở phiên tòa xét xử. Thời hạn ra quyết định này
thường trong khoảng 01 tháng kể từ ngày thụ lý (theo Điều 210 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
5.3. Vai trò của bản tự khai trong phiên tòa ly hôn
Trong phiên tòa xét xử ly hôn (đặc biệt đối với ly hôn đơn phương), bản tự khai đóng vai trò
trung tâm và có ý nghĩa quyết định đối với việc Tòa án xem xét và đưa ra phán quyết.
Cơ sở cho việc điều tra, thu thập chứng cứ: Bản tự khai là tài liệu đầu tiên cung cấp bức tranh
tổng thể về quan hệ hôn nhân, nguyên nhân ly hôn, các yêu cầu về con cái và tài sản. Tòa án sẽ
dựa vào đó để xác định các vấn đề cần làm rõ, các chứng cứ cần thu thập thêm.
Nền tảng cho việc đặt câu hỏi và tranh luận tại phiên tòa: Hội đồng xét xử, Kiểm sát viên và các
đương sự khác sẽ dựa vào nội dung bản tự khai của bạn để đặt câu hỏi, làm rõ các tình tiết. Bạn
cũng sẽ dựa vào những gì đã trình bày để bảo vệ quan điểm, yêu cầu của mình.
Thể hiện lập trường và nguyện vọng chính thức: Bản tự khai là văn bản pháp lý ghi nhận lời
khai, nguyện vọng và yêu cầu chính thức của bạn trước Tòa án. Nó có giá trị như một lời khai
ban đầu và là tài liệu quan trọng để Tòa án xem xét khi đưa ra phán quyết. Theo Điều 94 và Điều
95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, lời khai của đương sự, tài liệu, chứng cứ do đương sự cung cấp
là nguồn chứng cứ quan trọng.
Ảnh hưởng đến phán quyết cuối cùng: Những thông tin về nguyên nhân ly hôn (mâu thuẫn trầm
trọng, bạo lực gia đình), khả năng nuôi dưỡng con cái, công sức đóng góp vào tài sản chung
được trình bày trong bản tự khai, cùng với các chứng cứ khác, sẽ là căn cứ để Tòa án quyết định:
Có cho ly hôn hay không.
Ai là người trực tiếp nuôi con.
Mức cấp dưỡng cho con.
Cách thức phân chia tài sản chung và nợ chung.
6. Câu hỏi thường gặp về bản tự khai ly hôn
6.1. Bản tự khai ly hôn khác gì so với đơn ly hôn?
Đây là hai tài liệu khác nhau nhưng có mối quan hệ chặt chẽ và thường được nộp cùng nhau.
Đơn ly hôn (Đơn xin ly hôn hoặc Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn):
Là văn bản mang tính chất "khởi kiện" hoặc "yêu cầu Tòa án giải quyết".
Nội dung chính: Nêu rõ nguyện vọng yêu cầu Tòa án chấm dứt quan hệ hôn nhân.
Cấu trúc: Thường ngắn gọn, trình bày các thông tin cơ bản về vợ chồng, con cái, tài sản và các yêu cầu chính.
Vai trò: Là căn cứ để Tòa án thụ lý vụ án ly hôn. Bản tự khai ly hôn:
Là văn bản mang tính chất "trình bày chi tiết, giải trình".
Nội dung chính: Đi sâu vào chi tiết về quá trình hôn nhân, nguyên nhân dẫn đến ly
hôn, các mâu thuẫn cụ thể, nguyện vọng chi tiết về việc nuôi con (bao gồm căn cứ, điều
kiện), mức cấp dưỡng, danh mục tài sản chung và đề xuất phân chia chi tiết, các khoản
nợ chung và phương án giải quyết, cùng các yêu cầu khác.
Cấu trúc: Dài hơn, đi vào phân tích, trình bày các sự kiện, lý do một cách rõ ràng, có hệ thống.
Vai trò: Bổ sung thông tin chi tiết, làm rõ các nội dung đã nêu trong Đơn ly hôn, cung cấp
cơ sở để Tòa án xem xét, đánh giá và đưa ra phán quyết.
Tóm lại: Đơn ly hôn là giấy "mở đầu" vụ kiện/vụ việc, còn bản tự khai ly hôn là tài liệu "giải thích
chi tiết" cho những gì được nêu trong đơn, giúp Tòa án hiểu rõ toàn bộ bối cảnh và yêu cầu của đương sự
6.2. Có thể viết tay bản tự khai hay bắt buộc đánh máy?
Trả lời: Có thể viết tay hoặc đánh máy.
Pháp luật hiện hành không quy định bắt buộc bản tự khai ly hôn phải được đánh máy. Bạn hoàn
toàn có thể viết tay bản tự khai, miễn là chữ viết rõ ràng, dễ đọc, không tẩy xóa, và nội dung đầy
đủ, chính xác theo mẫu.
Tuy nhiên, khuyến khích nên đánh máy để đảm bảo tính chuyên nghiệp, rõ ràng, dễ đọc, dễ
chỉnh sửa và lưu trữ. Việc đánh máy cũng giúp tránh những lỗi chính tả hoặc khó đọc do chữ
viết tay. Nếu viết tay, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng mực không phai và không làm rách, nhàu nát giấy tờ.