















Preview text:
Mẫu đơn đề nghị thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn mới
hay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn là việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ trực tiếp nuôi
dưỡng, chăm sóc, giáo dục con từ người cha hoặc mẹ đang đảm nhiệm sang người cha hoặc mẹ
còn lại, hoặc trong những trường hợp đặc biệt, sang một người thứ ba. Sự thay đổi này chỉ diễn
ra sau khi bản án hoặc quyết định ly hôn của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
Đây là nguyên tắc cốt lõi và tối thượng chi phối mọi quyết định liên quan đến trẻ em trong luật
pháp Việt Nam. Việc cho phép thay đổi người nuôi con thể hiện sự linh hoạt của pháp luật, đảm
bảo rằng nếu hoàn cảnh thay đổi khiến người đang nuôi con không còn đủ khả năng chăm sóc
tốt nhất, hoặc người khác có điều kiện tốt hơn, thì việc chuyển giao là cần thiết để bảo vệ sự
phát triển toàn diện của trẻ (Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
Điều kiện kinh tế, sức khỏe, môi trường sống hay năng lực giáo dục của cha mẹ có thể thay đổi
đáng kể theo thời gian. Quy định về thay đổi người nuôi con giúp pháp luật thích nghi với những
biến động này, tránh duy trì một quyết định không còn phù hợp, gây bất lợi cho trẻ.
Dù người trực tiếp nuôi con có thể thay đổi, cả cha và mẹ vẫn có quyền và nghĩa vụ đối với con.
Bên không trực tiếp nuôi con vẫn phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng và có quyền thăm nom,
chăm sóc con, trừ khi Tòa án có quyết định hạn chế quyền này.
1. Khi nào nên cân nhắc thay đổi người trực tiếp nuôi con?
Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con không phải là quyết định tùy tiện mà phải dựa trên
những căn cứ vững chắc, thường là khi có sự thay đổi đáng kể trong hoàn cảnh của cha mẹ hoặc
chính bản thân trẻ. Dưới đây là những tình huống nên cân nhắc:
Người đang trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện:
Sức khỏe suy giảm nghiêm trọng: Cha hoặc mẹ đang nuôi con mắc bệnh nặng, mất khả
năng lao động, hoặc sức khỏe thể chất/tinh thần không còn đảm bảo để chăm sóc con.
Điều kiện kinh tế khó khăn trầm trọng: Mất việc làm, kinh doanh thua lỗ, không còn khả
năng đảm bảo các chi phí sinh hoạt, học tập, y tế cơ bản cho con.
Môi trường sống không đảm bảo: Chuyển đến nơi ở kém an toàn, bị ảnh hưởng bởi tệ
nạn xã hội, hoặc môi trường sống không còn phù hợp cho sự phát triển của trẻ.
Vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng, giáo dục con: Cha hoặc mẹ không quan tâm, bỏ bê con
cái, có hành vi bạo lực, ngược đãi, xâm phạm quyền lợi của con, hoặc có lối sống không
lành mạnh gây ảnh hưởng xấu đến trẻ.
Người không trực tiếp nuôi con có điều kiện tốt hơn:
Kinh tế ổn định, phát triển: Bên còn lại có thu nhập tốt hơn, điều kiện tài chính vững
vàng hơn để chăm sóc con, đảm bảo một cuộc sống đầy đủ hơn cho trẻ.
Môi trường sống, học tập tốt hơn: Có chỗ ở ổn định, môi trường học tập thuận lợi, gần
trường học chất lượng, có điều kiện phát triển năng khiếu cho con.
Mong muốn và khả năng chăm sóc, giáo dục: Bên này thể hiện rõ mong muốn và có đủ
thời gian, sự quan tâm, phương pháp giáo dục phù hợp để nuôi dạy con một cách tốt nhất.
Nguyện vọng của con (đối với con từ đủ 7 tuổi trở lên): Nếu con đã từ đủ 7 tuổi trở lên và có
nguyện vọng muốn được sống với cha hoặc mẹ còn lại (hoặc người khác), Tòa án sẽ xem xét
nguyện vọng này một cách nghiêm túc. Đây là một yếu tố quan trọng được quy định tại Khoản 2
Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Các trường hợp khác ảnh hưởng đến quyền lợi của con: Bất kỳ sự thay đổi nào trong hoàn cảnh
của cha mẹ hoặc bản thân con cái mà việc giữ nguyên người trực tiếp nuôi con sẽ gây ảnh
hưởng tiêu cực đến sự phát triển bình thường của trẻ đều có thể là căn cứ để cân nhắc việc thay đổi.
2. Điều kiện pháp lý để được thay đổi người nuôi con
2.1. Các trường hợp được phép thay đổi theo Luật Hôn nhân & Gia đình
Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rõ các trường hợp được phép thay đổi người
trực tiếp nuôi con sau ly hôn:
- Cha, mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con:
Nếu cả cha và mẹ đều tự nguyện thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con,
và thỏa thuận đó phù hợp với lợi ích tốt nhất của con, Tòa án sẽ ghi nhận và ra quyết
định công nhận sự thỏa thuận đó.
Thỏa thuận này phải được lập thành văn bản rõ ràng, có chữ ký của cả hai bên và trình Tòa án.
- Có căn cứ cho rằng người đang trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp nuôi con:
Tức là, người đang nuôi con không còn đủ năng lực về thể chất, tinh thần, đạo đức, hoặc điều
kiện vật chất, môi trường sống để đảm bảo quyền lợi tốt nhất của con. Các căn cứ này phải
được chứng minh bằng các tài liệu, chứng cứ cụ thể, đáng tin cậy. Ví dụ:
Về sức khỏe: Giấy tờ bệnh án, kết luận giám định y khoa chứng minh người nuôi con
mắc bệnh hiểm nghèo, bệnh tâm thần, mất năng lực hành vi dân sự, hoặc sức khỏe suy
giảm nghiêm trọng không thể chăm sóc con.
Về kinh tế: Báo cáo thu nhập, xác nhận về việc mất việc làm, phá sản, không có nguồn
thu nhập ổn định để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho con.
Về đạo đức, lối sống, môi trường: Biên bản vi phạm pháp luật, quyết định xử phạt hành
chính, bản án hình sự (nếu có), xác nhận của chính quyền địa phương hoặc các cơ quan
chức năng về việc người nuôi con có hành vi bạo lực gia đình, nghiện ma túy, cờ bạc, có
quan hệ bất chính ảnh hưởng xấu đến trẻ, hoặc môi trường sống không lành mạnh, không an toàn.
Về năng lực chăm sóc, giáo dục: Bằng chứng về việc bỏ bê con cái, không cho con đi học,
không quan tâm đến sức khỏe, tâm lý của con.
Có căn cứ cho rằng việc thay đổi người trực tiếp nuôi con là vì lợi ích tốt nhất của con:
Ngay cả khi người đang nuôi con không có lỗi hoặc không hoàn toàn "không đủ điều
kiện", nhưng nếu người còn lại có điều kiện vượt trội (kinh tế, môi trường, thời gian
chăm sóc) mà việc thay đổi sẽ mang lại lợi ích rõ rệt, vượt trội cho sự phát triển của con,
Tòa án vẫn có thể xem xét chấp thuận.
Nguyện vọng của con từ đủ 7 tuổi trở lên là một căn cứ quan trọng trong trường hợp
này. Tòa án sẽ hỏi ý kiến trực tiếp của con tại một môi trường thân thiện, đảm bảo con
được bày tỏ nguyện vọng một cách tự nguyện, khách quan.
2.2. Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình thay đổi
Trong quá trình giải quyết yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con, các bên liên quan có những
quyền và nghĩa vụ cụ thể được quy định bởi Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Người yêu cầu thay đổi (nguyên đơn/người khởi kiện):
Quyền: Nộp đơn yêu cầu Tòa án, cung cấp chứng cứ, đưa ra các yêu cầu cụ thể về việc
thay đổi người nuôi con, tham gia các phiên hòa giải, phiên họp công khai chứng cứ và
phiên tòa xét xử. Quyền kháng cáo bản án, quyết định nếu không đồng ý.
Nghĩa vụ: Cung cấp đầy đủ, trung thực hồ sơ, tài liệu, chứng cứ để chứng minh yêu cầu
của mình là có căn cứ và việc thay đổi là vì lợi ích tốt nhất của con. Nộp tiền tạm ứng án
phí theo quy định. Có mặt theo triệu tập của Tòa án và chấp hành các quyết định của Tòa án.
Người đang trực tiếp nuôi con (bị đơn/người bị kiện):
Quyền: Được Tòa án thông báo về yêu cầu thay đổi người nuôi con. Được trình bày ý
kiến, đưa ra các lập luận và cung cấp chứng cứ để chứng minh rằng mình vẫn đủ điều
kiện nuôi con và việc thay đổi là không cần thiết hoặc không vì lợi ích của con. Tham gia
các phiên hòa giải, phiên họp công khai chứng cứ và phiên tòa. Quyền kháng cáo bản án,
quyết định nếu không đồng ý.
Nghĩa vụ: Có mặt theo triệu tập của Tòa án. Hợp tác với Tòa án trong quá trình giải
quyết, cung cấp các thông tin, tài liệu theo yêu cầu. Con chưa thành niên:
Quyền: Được bảo vệ quyền lợi tốt nhất về mọi mặt. Được lắng nghe nguyện vọng và ý
kiến (đối với con từ đủ 7 tuổi trở lên) bởi Tòa án và các cơ quan chức năng liên quan.
Nghĩa vụ: Không có nghĩa vụ pháp lý trực tiếp trong vụ án, nhưng có thể được mời cung
cấp thông tin hoặc trình bày nguyện vọng theo yêu cầu của Tòa án.
3. Hồ sơ và thủ tục cần thiết để thay đổi người trực tiếp nuôi con
3.1. Danh mục hồ sơ, giấy tờ cần chuẩn bị
Dưới đây là danh mục các giấy tờ cơ bản cần chuẩn bị khi nộp đơn yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con:
- Đơn yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con: Đây là văn bản pháp lý chính thức thể hiện yêu
cầu của bạn. Đơn phải trình bày rõ ràng lý do yêu cầu thay đổi, các căn cứ pháp lý, và những
mong muốn cụ thể (ví dụ: ai sẽ là người nuôi con, vấn đề cấp dưỡng...).
- Bản án/Quyết định ly hôn đã có hiệu lực pháp luật: Bản án hoặc Quyết định ly hôn của Tòa án
đã giao con cho một bên nuôi dưỡng. Đây là căn cứ để Tòa án xem xét lại. (Bản sao có chứng thực)
- Bản sao có chứng thực Giấy khai sinh của con/các con: Để xác định thông tin của trẻ và mối quan hệ huyết thống.
- Bản sao có chứng thực Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu của người yêu cầu
và người đang nuôi con: Để xác định danh tính các bên liên quan.
- Tài liệu, chứng cứ chứng minh điều kiện của người đang trực tiếp nuôi con không còn đảm bảo
hoặc người yêu cầu có điều kiện tốt hơn: Đây là phần quan trọng nhất, quyết định sự thành
công của yêu cầu. Các loại chứng cứ có thể bao gồm:
Về sức khỏe: Giấy khám sức khỏe, hồ sơ bệnh án, kết luận giám định y khoa (nếu người
đang nuôi con có vấn đề về sức khỏe tâm thần, bệnh nặng...).
Về kinh tế: Giấy tờ chứng minh thu nhập (sao kê lương, hợp đồng lao động, giấy phép
kinh doanh, báo cáo tài chính...), chứng từ tài sản (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
giấy tờ xe, sổ tiết kiệm...). Các tài liệu chứng minh sự suy giảm kinh tế của người đang
nuôi con (giấy xác nhận mất việc, báo cáo lỗ...).
Về môi trường sống: Hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, ảnh
chụp môi trường sống, xác nhận của chính quyền địa phương hoặc tổ dân phố về điều
kiện sinh hoạt, tình hình an ninh trật tự tại khu vực.
Về đạo đức, lối sống, hành vi: Biên bản vi phạm pháp luật, quyết định xử phạt hành
chính, bản án hình sự (nếu có), đơn tố cáo (nếu đã được xác minh), ảnh, video (nếu
chứng minh được hành vi không lành mạnh, bạo lực...).
Ý kiến của cơ quan, tổ chức (nếu có): Văn bản của trường học về việc học tập, rèn luyện
của con; văn bản của cơ quan, tổ chức về tình hình chấp hành pháp luật của đương sự.
- Giấy tờ chứng minh nguyện vọng của con (nếu con từ đủ 7 tuổi trở lên): Có thể là văn bản ghi
nhận nguyện vọng của con (cần được công chứng/chứng thực hoặc có xác nhận của nhà
trường/tổ chức xã hội, hoặc Tòa án sẽ tự lấy lời khai của con).
- Các giấy tờ khác: Tùy từng trường hợp cụ thể, Tòa án có thể yêu cầu bổ sung các giấy tờ khác.
3.2. Hướng dẫn chi tiết cách điền mẫu đơn đề nghị thay đổi người nuôi con
Hiện nay, không có một mẫu đơn thống nhất bắt buộc cho mọi Tòa án, nhưng cấu trúc và nội
dung cơ bản của đơn đề nghị thay đổi người trực tiếp nuôi con thường tương tự nhau. Bạn có
thể tham khảo mẫu Đơn khởi kiện (nếu là vụ án tranh chấp) hoặc Đơn yêu cầu giải quyết việc
dân sự (nếu là yêu cầu công nhận thỏa thuận) và điều chỉnh cho phù hợp.
Các phần chính cần có trong Đơn đề nghị thay đổi người trực tiếp nuôi con: - Quốc hiệu, tiêu ngữ:
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
- Tên đơn (văn bản đề nghị): ĐƠN ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI NGƯỜI TRỰC TIẾP NUÔI CON SAU LY HÔN
- Kính gửi: TÒA ÁN NHÂN DÂN [Tên Tòa án có thẩm quyền giải quyết] (Thẩm quyền thường là
Tòa án nhân dân cấp huyện nơi con đang cư trú, làm việc.)
- THÔNG TIN CỦA NGƯỜI YÊU CẦU (NGUYÊN ĐƠN):
Họ và tên: [Họ và tên của người cha/mẹ muốn thay đổi quyền nuôi con] Ngày, tháng, năm sinh:
Số CCCD/CMND/Hộ chiếu: Ngày cấp: Nơi cấp:
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú:
Nơi cư trú hiện tại:
Số điện thoại (nếu có): Email (nếu có):
- THÔNG TIN CỦA NGƯỜI BỊ YÊU CẦU (BỊ ĐƠN):
Họ và tên: [Họ và tên của người cha/mẹ đang trực tiếp nuôi con] Ngày, tháng, năm sinh:
Số CCCD/CMND/Hộ chiếu: Ngày cấp: Nơi cấp:
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú:
Nơi cư trú hiện tại:
Số điện thoại (nếu có): Email (nếu có): - NỘI DUNG YÊU CẦU:
Trình bày quan hệ hôn nhân và ly hôn:
"Tôi và ông/bà [Họ tên người còn lại] kết hôn vào ngày [ngày, tháng, năm] tại [địa điểm đăng ký kết hôn]."
"Chúng tôi đã ly hôn theo Bản án/Quyết định ly hôn số [số bản án/quyết định] ngày
[ngày, tháng, năm] của Tòa án nhân dân [Tên Tòa án]. Theo đó, con chung là cháu [Họ
tên con], sinh ngày [ngày, tháng, năm sinh con] được giao cho [Họ tên người đang nuôi
con] trực tiếp nuôi dưỡng."
Trình bày lý do yêu cầu thay đổi người nuôi con: Đây là phần quan trọng nhất. Bạn cần trình bày chi tiết và có căn cứ:
Sự thay đổi về điều kiện của người đang nuôi con: Nêu rõ những thay đổi tiêu cực về sức
khỏe, kinh tế, môi trường sống, đạo đức, hoặc việc vi phạm nghĩa vụ chăm sóc, giáo dục
con của người đang nuôi con. (VD: "Hiện nay, ông/bà [tên người đang nuôi] đã [mắc
bệnh nặng/mất khả năng lao động/chuyển đến nơi ở phức tạp/có hành vi bạo lực với
con/bỏ bê việc học của con...], không còn đủ điều kiện trực tiếp nuôi dưỡng, giáo dục cháu [tên con] nữa.")
Sự thay đổi về điều kiện của người yêu cầu (bản thân bạn): Nêu rõ những điều kiện tích
cực của bạn hiện tại (kinh tế ổn định, môi trường sống tốt hơn, có nhiều thời gian chăm
sóc con hơn...). (VD: "Về phía tôi, hiện tại tôi có công việc ổn định, thu nhập [mức thu
nhập], có nhà ở rộng rãi tại [địa chỉ], gần trường học [tên trường] và có đủ thời gian,
điều kiện tốt hơn để chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục cháu [tên con].")
Nguyện vọng của con (nếu có): "Cháu [tên con] đã đủ [số] tuổi và có nguyện vọng muốn
được sống với tôi." (Nếu có văn bản ghi nhận nguyện vọng, hãy đính kèm).
Kết luận về lợi ích của con: "Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sang tôi là cần thiết
và vì lợi ích tốt nhất của cháu [tên con], đảm bảo cháu được phát triển toàn diện cả về
thể chất và tinh thần."
Yêu cầu cụ thể của bạn:
"Đề nghị Quý Tòa xem xét và quyết định thay đổi người trực tiếp nuôi cháu [Họ tên con]
từ ông/bà [Họ tên người đang nuôi con] sang tôi."
Nếu có yêu cầu về cấp dưỡng: "Đồng thời, đề nghị Quý Tòa buộc ông/bà [Họ tên người
không trực tiếp nuôi con sau này] phải có nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con với mức [số tiền]
đồng/tháng cho đến khi cháu [tên con] trưởng thành (đủ 18 tuổi)."
- DANH MỤC TÀI LIỆU, CHỨNG CỨ KÈM THEO: Liệt kê đầy đủ các giấy tờ đã chuẩn bị theo mục 3.1.
- CAM KẾT: "Tôi xin cam đoan những lời khai trên là hoàn toàn đúng sự thật và chịu trách nhiệm
trước pháp luật về những thông tin đã cung cấp. Kính mong Quý Tòa xem xét, giải quyết."
- NGÀY, THÁNG, NĂM LÀM ĐƠN:
- CHỮ KÝ VÀ HỌ TÊN CỦA NGƯỜI YÊU CẦU: (Ký và ghi rõ họ tên) Mẫu đơn như sau:
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------
ĐƠN ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI NGƯỜI TRỰC TIẾP NUÔI CON SAU LY HÔN
Kính gửi: Tòa án nhân dân quận /huyện
Tên tôi là:...................................... Sinh năm: .........................
Nghề nghiệp:............................................................................
Hộ khẩu thường trú:..................................................................
Tạm trú:....................................................................................
Điện thoại liên hệ:....................................................................
Tại bản án, quyết định:............................................................
tại:............................................. ngày...tháng...năm................
của Tòa án nhân dân................................................................
Về phần con chung:..................................................................
..................................................................................................
Hiên con chung đang ở với anh (chị).......................................
là............................................................ trực tiếp nuôi dưỡng
Hộ khẩu thường trú:..................................................................
Tạm trú:......................................................................................
Điện thoại liên hệ:.....................................................................
Nhưng nay do hoàn cảnh của tôi:............................................
................................................................................................
................................................................................................
...............................................................................................
..............................................................................................
Danh mục tài liệu kèm theo gồm:
- ............................................................................................
- ............................................................................................
Tôi đề nghị Tòa án giải quyết cho tôi được trực tiếp nuôi con chung là:.....
Tôi xin cam đoan những lời khai trên là hoàn toàn đúng sự thật và chịu trách nhiệm trước pháp
luật về những thông tin đã cung cấp. Kính mong Quý Tòa xem xét, giải quyết.
................, ngày......tháng......năm 200... Người làm đơn (Ký và ghi rõ họ tên)
3.3. Lưu ý quan trọng khi soạn thảo và nộp đơn
Tính khách quan và trung thực: Mọi thông tin, chứng cứ cung cấp phải đảm bảo tính khách
quan, trung thực. Việc khai báo sai sự thật hoặc cung cấp chứng cứ giả mạo có thể bị xử lý theo
quy định của pháp luật.
Tập trung vào lợi ích của con: Luôn nhấn mạnh và chứng minh rằng việc thay đổi là vì lợi ích tốt
nhất của con, chứ không phải vì lợi ích cá nhân hay sự thù hằn giữa hai bên.
Chứng cứ cụ thể và thuyết phục: Lời khai thôi chưa đủ. Bạn cần có các tài liệu, giấy tờ, hình ảnh,
video, xác nhận của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền để làm bằng chứng. Chất lượng của bằng
chứng là yếu tố then chốt.
Thẩm quyền của Tòa án: Đơn phải nộp đúng Tòa án có thẩm quyền. Thông thường là Tòa án
nhân dân cấp huyện nơi con đang cư trú, làm việc. Nếu có yếu tố nước ngoài, có thể thuộc
thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
Tạm ứng án phí: Bạn sẽ phải nộp tiền tạm ứng án phí khi nộp đơn. Mức án phí được quy định
tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.
Sao y/chứng thực: Tất cả các bản sao của giấy tờ cần được sao y, chứng thực hoặc xuất trình
bản gốc để đối chiếu khi nộp cho Tòa án.
Tham khảo ý kiến luật sư: Nếu vụ việc phức tạp, có nhiều tranh chấp hoặc khó khăn trong việc
thu thập chứng cứ, việc tham khảo và nhờ luật sư hỗ trợ soạn thảo đơn, thu thập chứng cứ và
tham gia tố tụng là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi.
Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con là một quá trình tố tụng đòi hỏi sự cẩn trọng và chuẩn bị
kỹ lưỡng. Nắm vững các quy định pháp luật và tuân thủ đúng quy trình sẽ giúp bạn bảo vệ
quyền lợi chính đáng của mình và quan trọng hơn cả là đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho con bạn.
4. Quy trình nộp đơn và giải quyết tại tòa án
4.1 Các bước thực hiện từ chuẩn bị đến xét xử
Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con là một thủ tục tố tụng dân sự. Do đó, quy trình nộp đơn
và giải quyết tại Tòa án cần được thực hiện chặt chẽ theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơ và Chứng cứ
Soạn thảo Đơn yêu cầu: Người có yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con (có thể là cha, mẹ,
hoặc người giám hộ của con) cần soạn thảo Đơn yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con.
Trong đơn, phải trình bày rõ lý do yêu cầu, các căn cứ pháp lý, và những mong muốn cụ thể (ai
sẽ là người nuôi con, mức cấp dưỡng...).
Thu thập tài liệu, chứng cứ: Đây là bước quan trọng nhất. Các tài liệu cần thiết bao gồm:
Bản án/Quyết định ly hôn đã có hiệu lực pháp luật.
Giấy khai sinh của con (bản sao có chứng thực).
Giấy tờ tùy thân, sổ hộ khẩu của các bên (bản sao có chứng thực).
Các chứng cứ chứng minh sự thay đổi hoàn cảnh của người đang nuôi con (giấy khám
sức khỏe, hồ sơ bệnh án, xác nhận kinh tế, bằng chứng về hành vi không phù hợp...)
hoặc chứng minh điều kiện tốt hơn của người yêu cầu (hợp đồng lao động, sao kê tài
khoản, giấy tờ nhà đất...).
Văn bản thể hiện nguyện vọng của con (nếu con từ đủ 7 tuổi trở lên) hoặc các tài liệu
khác theo hướng dẫn của luật sư/Tòa án.
Bước 2: Nộp Đơn yêu cầu tại Tòa án
Xác định thẩm quyền: Đơn yêu cầu được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú,
làm việc của người đang trực tiếp nuôi con hoặc nơi cư trú, làm việc của người yêu cầu
(nếu thỏa thuận được với người đang nuôi con) theo quy định tại Điểm a Khoản 2 Điều
39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Trường hợp có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền có thể
thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
Phương thức nộp: Có thể nộp trực tiếp tại Tòa án, gửi qua đường bưu điện có bảo đảm,
hoặc gửi trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia (nếu Tòa án có hỗ trợ).
Bước 3: Tòa án Thụ lý vụ việc
Kiểm tra hồ sơ: Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn, Tòa án sẽ kiểm tra
tính hợp lệ của hồ sơ.
Yêu cầu bổ sung: Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, Tòa án sẽ thông báo để
đương sự bổ sung, sửa đổi trong một thời hạn nhất định.
Thông báo nộp tạm ứng án phí: Nếu hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ thông báo cho người yêu
cầu nộp tiền tạm ứng án phí.
Thụ lý: Sau khi người yêu cầu nộp biên lai tạm ứng án phí, Tòa án sẽ thụ lý vụ việc và gửi
thông báo thụ lý cho đương sự và Viện kiểm sát cùng cấp.
Bước 4: Giai đoạn chuẩn bị giải quyết yêu cầu
Thời hạn: Trong thời hạn 01 tháng kể từ ngày thụ lý vụ việc (có thể gia hạn thêm 01
tháng đối với vụ việc phức tạp hoặc có yếu tố nước ngoài), Tòa án sẽ tiến hành các công
việc chuẩn bị (Điều 366 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
Hòa giải/Đối thoại: Tòa án sẽ triệu tập các bên để tiến hành hòa giải. Mục đích là để các
bên tự thỏa thuận về việc thay đổi người nuôi con, mức cấp dưỡng và các vấn đề liên
quan. Nếu các bên thỏa thuận được và thỏa thuận đó vì lợi ích tốt nhất của con, Tòa án
sẽ ra Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
Thu thập chứng cứ: Tòa án có thể tự mình thu thập chứng cứ, yêu cầu cơ quan, tổ chức
cung cấp tài liệu, trưng cầu giám định, hoặc yêu cầu cơ quan chuyên môn về gia đình, trẻ em hỗ trợ.
Bước 5: Mở Phiên họp giải quyết yêu cầu (hoặc Phiên tòa xét xử)
Nếu hòa giải không thành hoặc các bên không thỏa thuận được, Tòa án sẽ mở phiên họp
để giải quyết yêu cầu.
Tại phiên họp (hoặc phiên tòa nếu là vụ án tranh chấp), các bên trình bày ý kiến, đưa ra
chứng cứ. Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ, lắng nghe nguyện vọng của con (nếu đủ tuổi)
và các yếu tố khác để đưa ra phán quyết.
Nếu Tòa án xét thấy yêu cầu có căn cứ và việc thay đổi là vì lợi ích tốt nhất của con, Tòa
án sẽ chấp nhận yêu cầu.
Bước 6: Ra Quyết định/Bản án
Quyết định công nhận sự thỏa thuận: Nếu các bên thỏa thuận được tại Tòa án, Tòa án sẽ
ra Quyết định công nhận sự thỏa thuận. Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay lập
tức và không bị kháng cáo, kháng nghị.
Bản án: Nếu các bên không thỏa thuận được, Tòa án sẽ ra Bản án. Bản án này có thể bị
kháng cáo, kháng nghị trong thời hạn luật định (15 ngày đối với kháng cáo, 30 ngày đối
với kháng nghị kể từ ngày tuyên án/nhận được bản án).
4.2. Cách theo dõi tiến độ và xử lý các tình huống phát sinh
Theo dõi qua hệ thống Tòa án điện tử (nếu có): Một số Tòa án đã triển khai hệ thống thông tin
điện tử giúp đương sự theo dõi tiến độ giải quyết vụ án/vụ việc của mình.
Liên hệ trực tiếp Thư ký/Thẩm phán: Đây là cách phổ biến nhất. Đương sự có thể liên hệ trực
tiếp với Thư ký hoặc Thẩm phán được phân công giải quyết vụ việc để hỏi về tiến độ, lịch hòa
giải, lịch mở phiên họp/phiên tòa.
Kiểm tra thông báo: Đảm bảo địa chỉ liên lạc (điện thoại, địa chỉ nhận thư) là chính xác để không
bỏ lỡ các thông báo của Tòa án.
Tham gia đầy đủ các buổi triệu tập: Việc có mặt đầy đủ tại các buổi hòa giải, phiên họp/phiên
tòa là rất quan trọng để trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ và bảo vệ quyền lợi của mình.
Xử lý tình huống phát sinh:
Không nhận được thông báo: Chủ động liên hệ Tòa án để xác minh.
Không thể tham gia đúng lịch: Kịp thời làm đơn xin hoãn có lý do chính đáng và gửi cho
Tòa án trước thời điểm diễn ra lịch hẹn.
Cần bổ sung chứng cứ: Gửi bổ sung chứng cứ cho Tòa án càng sớm càng tốt và thông
báo cho Thẩm phán/Thư ký.
Thay đổi địa chỉ liên lạc: Thông báo ngay cho Tòa án khi có sự thay đổi về địa chỉ cư trú hoặc số điện thoại.
5.Quyền lợi và trách nhiệm của trẻ em khi thay đổi người trực tiếp nuôi dưỡng
5.1 Quyền được lắng nghe ý kiến của trẻ
Nguyên tắc "Lợi ích tốt nhất của trẻ": Đây là nguyên tắc xuyên suốt được quy định trong Luật
Hôn nhân và Gia đình 2014 và Luật Trẻ em 2016, cũng như các Công ước quốc tế mà Việt Nam
là thành viên (như Công ước Liên hợp quốc về Quyền trẻ em). Mọi quyết định liên quan đến trẻ
em đều phải đặt lợi ích của trẻ lên hàng đầu.
Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: "nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì
phải xem xét nguyện vọng của con." Tòa án có nghĩa vụ lắng nghe và xem xét nguyện vọng của
trẻ. Việc lấy ý kiến của trẻ thường được thực hiện một cách độc lập, tại một môi trường thân
thiện, không có sự gây áp lực từ cha mẹ hoặc người thân. Cán bộ Tòa án hoặc cán bộ công tác
xã hội có thể trực tiếp nói chuyện với trẻ để hiểu rõ mong muốn và lý do của trẻ.
Tuy nhiên, nguyện vọng của trẻ không phải là yếu tố duy nhất quyết định. Tòa án sẽ cân nhắc
nguyện vọng của trẻ cùng với các yếu tố khác như điều kiện của cha mẹ, môi trường sống, khả
năng chăm sóc, giáo dục để đảm bảo quyết định cuối cùng thực sự vì lợi ích của trẻ.
5.2 Ảnh hưởng tâm lý và giải pháp hỗ trợ trẻ thích nghi
Việc thay đổi người trực tiếp nuôi dưỡng là một biến cố lớn trong cuộc đời trẻ, có thể gây ra
những ảnh hưởng tâm lý sâu sắc.
Ảnh hưởng tâm lý thường gặp:
Cảm giác mất mát, bất ổn: Trẻ có thể cảm thấy mất mát, bất an vì phải rời xa môi trường
quen thuộc, bạn bè, trường học, hoặc người thân đang sống cùng.
Lo lắng, sợ hãi: Lo lắng về tương lai, về mối quan hệ với cả cha và mẹ.
Trầm cảm, thu mình: Một số trẻ có thể trở nên ít nói, thu mình, hoặc thể hiện sự giận dữ, chống đối.
Khó khăn trong việc thích nghi: Gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường sống,
trường học mới, hoặc cách thức chăm sóc, giáo dục khác biệt của người nuôi dưỡng mới.
Cảm giác bị bỏ rơi hoặc tội lỗi: Trẻ có thể tự trách mình là nguyên nhân gây ra sự thay đổi này.
Giải pháp hỗ trợ trẻ thích nghi:
Giao tiếp cởi mở và trung thực: Cha mẹ cần giải thích cho trẻ hiểu về sự thay đổi một
cách nhẹ nhàng, phù hợp với lứa tuổi, trấn an trẻ rằng cả cha và mẹ đều yêu thương
con. Tránh nói xấu người còn lại trước mặt con.
Chuẩn bị tâm lý trước: Nếu có thể, hãy chuẩn bị cho trẻ trước khi việc thay đổi diễn ra,
cho trẻ cơ hội làm quen với môi trường mới và người nuôi dưỡng mới.
Duy trì mối quan hệ với cả hai bên cha mẹ: Cha mẹ cần tạo điều kiện để trẻ được tiếp
xúc, thăm nom, duy trì tình cảm với cả người trực tiếp nuôi dưỡng và người không trực
tiếp nuôi dưỡng. Quyền thăm nom, chăm sóc con của bên không trực tiếp nuôi dưỡng
cần được tôn trọng và thực hiện đầy đủ.
Hỗ trợ từ nhà trường, bạn bè: Thông báo cho nhà trường về sự thay đổi để giáo viên có
thể quan tâm, hỗ trợ trẻ trong quá trình thích nghi.
Tham vấn tâm lý: Nếu trẻ có biểu hiện tâm lý tiêu cực nghiêm trọng, cha mẹ nên tìm
kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý trẻ em để giúp trẻ vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Ổn định cuộc sống: Người nuôi dưỡng mới cần tạo ra một môi trường sống ổn định, an
toàn, yêu thương, đảm bảo các nhu cầu cơ bản và tinh thần của trẻ.
6. Câu hỏi thường gặp về thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn
6.1 Có bắt buộc phải có sự đồng ý của người đang nuôi con không?
Trả lời: Không bắt buộc phải có sự đồng ý của người đang nuôi con.
Tuy nhiên, có hai trường hợp pháp luật quy định:
Trường hợp 1: Có sự thỏa thuận của cha mẹ. Nếu cha và mẹ tự nguyện thỏa thuận về
việc thay đổi người trực tiếp nuôi con và thỏa thuận đó vì lợi ích tốt nhất của con, Tòa án
sẽ công nhận sự thỏa thuận này (điểm a Khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình
2014). Trong trường hợp này, sự đồng ý là hiển nhiên.
Trường hợp 2: Không có sự đồng ý (có tranh chấp). Nếu cha hoặc mẹ muốn thay đổi
người nuôi con nhưng người đang nuôi con không đồng ý, thì bên muốn thay đổi có
quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết. Tòa án sẽ xem xét các căn cứ và chứng cứ mà
bên yêu cầu đưa ra (chứng minh người đang nuôi con không còn đủ điều kiện hoặc việc
thay đổi là vì lợi ích tốt nhất của con) để quyết định. Tức là, Tòa án có quyền quyết định
thay đổi người nuôi con ngay cả khi người đang nuôi con không đồng ý, miễn là có đủ
căn cứ pháp lý và vì lợi ích tốt nhất của trẻ.
6.2. Thế nào là "lợi ích tốt nhất của trẻ"?
"Lợi ích tốt nhất của trẻ" là một nguyên tắc pháp lý cốt lõi, mang tính khái quát cao, được Tòa
án xem xét dựa trên tổng hợp nhiều yếu tố cụ thể để đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ.
Nó không chỉ đơn thuần là điều kiện vật chất, mà bao gồm cả khía cạnh tinh thần, giáo dục, môi trường xã hội.
Các yếu tố thường được Tòa án đánh giá để xác định "lợi ích tốt nhất của trẻ" bao gồm:
Điều kiện vật chất: Khả năng đảm bảo các nhu cầu cơ bản của trẻ về ăn, mặc, ở, học tập,
y tế, vui chơi, giải trí. Nguồn thu nhập ổn định của cha mẹ.
Điều kiện tinh thần và đạo đức: Sự quan tâm, chăm sóc, yêu thương của cha mẹ; môi
trường sống an toàn, lành mạnh, không có bạo lực, tệ nạn xã hội; phương pháp giáo dục
phù hợp; khả năng duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa trẻ và cả hai bên cha mẹ.
Sức khỏe và sự phát triển: Khả năng chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ; tạo
điều kiện cho trẻ phát triển trí tuệ, nhân cách, năng khiếu.
Nguyện vọng của trẻ (nếu đủ tuổi): Đối với trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên, nguyện vọng của trẻ
được xem xét một cách nghiêm túc, nhưng không phải là yếu tố duy nhất.
Môi trường xã hội: Mối quan hệ với họ hàng, bạn bè, giáo viên; sự ổn định trong môi trường học tập.
6.3. Những trường hợp nào được nhóm lại thành "thay đổi hoàn cảnh nghiêm trọng"?
Khái niệm "thay đổi hoàn cảnh nghiêm trọng" không được định nghĩa cụ thể trong Luật Hôn
nhân và Gia đình, nhưng được hiểu là những biến động lớn, cơ bản trong cuộc sống của người
đang trực tiếp nuôi con hoặc người muốn thay đổi, mà những biến động đó ảnh hưởng đáng kể
đến khả năng chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con cái hoặc đến chính lợi ích của trẻ.
Các trường hợp có thể được xem là "thay đổi hoàn cảnh nghiêm trọng" bao gồm: - Về sức khỏe:
Người đang nuôi con mắc bệnh hiểm nghèo, bệnh tâm thần, mất năng lực hành vi dân
sự, hoặc bị suy giảm sức khỏe nghiêm trọng đến mức không thể tự chăm sóc bản thân,
chứ chưa nói đến việc chăm sóc con cái.
Người đang nuôi con bị tai nạn nặng, dẫn đến tàn tật vĩnh viễn, không còn khả năng lao động và chăm sóc con.
- Về điều kiện kinh tế:
Người đang nuôi con lâm vào cảnh phá sản, nợ nần chồng chất, mất việc làm hoặc thu
nhập sụt giảm nghiêm trọng, không còn khả năng đảm bảo các chi phí thiết yếu cho con.
Người muốn thay đổi quyền nuôi con có sự cải thiện vượt bậc về kinh tế, có khả năng
cung cấp môi trường sống và giáo dục tốt hơn rõ rệt cho trẻ.
- Về đạo đức, lối sống, môi trường sống:
Người đang nuôi con có hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng (bị kết án tù, nghiện ma
túy, cờ bạc), bạo lực gia đình, ngược đãi, xâm phạm quyền trẻ em.
Người đang nuôi con chuyển đến môi trường sống không an toàn, có nhiều tệ nạn xã
hội, ảnh hưởng xấu đến sự phát triển nhân cách của trẻ.
- Về năng lực chăm sóc, giáo dục:
Người đang nuôi con hoàn toàn bỏ bê việc chăm sóc, giáo dục con cái, không cho con đi
học, không quan tâm đến sức khỏe và tâm lý của con.
Sự xuất hiện của yếu tố mới trong cuộc sống của người đang nuôi con (ví dụ: tái hôn với
người có tiền án, tiền sự, hoặc có hành vi không phù hợp) gây ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ.