



Preview text:
KẾẾT QU DOANH T Ả HU NVL (Khi TT sẽẽ show b ng này ả
, xong sẽẽ nói là đây là kqdt c a công ty N ủ
ovaland trong 3 năm gâần nhâất, gôầm các m c nh ụ lâầ d ư
oanh thu, chi phí thuếấ,l i nhu ợ n,… V ậ à các danh m c này đ ụ c tham kh ượ o trế ả n trang Financẽ Viẽtstock) Đ n v ơ ị tính: 1000 NĂM 2018 2019 2020 15,635,421,28 11,026,232,99 5,241,732,04
Doanh thu bán hàng và cung c p d ấ ch v ị ụ 9 8 5 Các kho n gi ả m tr ả doanh thu ừ 345,027,380 95,249,886 215,373,636
Doanh thu thuần v bán hàng và cung c ề p ấ 15,290,393,90 10,930,983,11 5,026,358,40 dịch vụ 8 2 9 10,132,440,43 3,193,479,43 Gía v n hàng bán ố 6 779,325,178 9 L i nhu ợ ận g p v ộ bán hàng và cung c ề p ấ d ch ị 1,832,878,97 vụ 5,157,953,472 3,151,657,934 0 6,210,337,78 Doanh thu ho t đ ạ ng tài chính ộ 1,296,684,713 1,027,208,421 0 1,537,268,55 Chi phí tài chính 1,930,195,994 2,084,814,480 1 Ph n lãi/l ầ trong công t ỗ y liên doanh liên k t ế 1,322,274,553 -9,578,784 -2,552,533 Chi phí bán hàng 424,217,309 294,869,784 164,007,104 1,290,197,23 Chi phí qu n lý doanh nghi ả ệp 743,726,774 1,197,219,172 7 5,049,191,32 L i nhu ợ ận thu n t ầ hoat đ ừ ng kinh doanh ộ 4,678,772,662 592,384,837 5 Thu nh p khác ậ 71,083,647 3,847,134,745 325,517,674 Chi phí khác 74,481,540 167,283,906 725,686,653 L i nhu ợ ận khác -3,397,893 3,679,850,839 -400,168,979 4,649,022,34 T ng l ổ i nhu ợ ận kế toán tr c thu ướ ế 4,675,374,769 4,272,235,676 6 Chi phí TNDN hi n hành ệ 986,171,527 692,528,133 280,426,494 Chi phí TNDN hoãn l i ạ 422,133,053 192,385,442 462,094,273 3,906,501,58 L i nhu ợ ận sau thuế thu nh p ậ doanh nghi p ệ 3,267,070,189 3,387,322,102 0 L i ích c ợ a c ủ đông thi ổ u s ể ố 40,065,475 -44,009,061 -12,570,054 L i nhu ợ ận sau thuế c a c ủ đông c ổ a Công ty ủ 3,919,071,63 mẹ 3,227,004,714 3,431,331,162 4 Lãi c b ơ n trên c ả phi ổ u ế 3,533 3,579 4,021 Lãi suy giảm trên c phi ổ u ế 3 4 4
Nguôần tham kh o: Financẽ. ả Viẽtstock.vn
Lư u chuyể n dòng tếần c a NVL ủ ‘ S ĐỒỒ Ơ L U CHUY Ư N TIẾỒN Ể T NVL Ệ 15,000,000.00 10,000,000.00 5,000,000.00 0.002018 2019 2020 -5,000,000.00 -10,000,000.00 -15,000,000.00 Tiếần mặt t ừ hoạt đ ng kinh ộ doanh Tiếần mặt t ừ hoạt đ ng đ ộ âầu tư Tiếần mặt t ừ hoạt đ ng tà ộ i chính
Thay đổ i tếần mặt ròng