M t sốố t v ng ch đềề Describe a person
3.1. Miều t tóc
blonde: tóc vàng
dyed: tóc nhu m
ginger: đ hoe
straight: tóc th ng
wavy: tóc l n sóngượ
curly: tóc xoăn
frizzy: tóc uốốn thành búp
bald: hói
untdy: khống ch i chuốốc, rốối xù
with plaits: tóc đ c tếốt, b nượ
a fringe: tóc căốt ngang trán
pony-tail: c t tóc đuối ng a
3.2. Miều t khuốn m t
angular: m t x ng x ng ươ ươ
heart-shaped: khuốn m t hình trái tm
oval face: khuốn m t hình trái xoan
chubby: phúng phính
high cheekbones: gò má cao
high forehead: trán cao
3.3. Miều t mắốt
dull: măốt l đ
bloodshot: măốt đ ngầầu
sparkling/twinkling: măốt lầốp lánh
flashing/ brilliant/bright: măốt sáng
inquisitve: ánh măốt tò mò
dreamy eyes: đối măốt m ng m ơ
Deep eyes: măốt sầu
Doe eyes; măốt to tròn
Foxy eyes: măốt cáo
Mono-eyelid: m t mí >< double-eyelid: 2 mí
Chocolate brown eyes: măốt nầu
3.4. Miều t da
pale: xanh xao, nh t nh t
rosy: hốầng hào
sallow: vàng v t
dark: da đen
oriental: da vàng chầu Á
olive-skinned: da nầu, vàng nh t
pasty: xanh xao
greasy skin: da nh n
tan: rám năống
3.5. Miều t đ c đi m nh n d ng
with glasses: đeo kính
with freckles: tàn nhang
with dimples: lúm đốầng tếần
with lines: có nếốp nhăn
with spots: có đốốm
with wrinkles: có nếốp nhăn
scar: s o
mole: nốốt ruốầi
birthmark: vếốt b t
beard: rầu
moustache: ria mép
3.7. Miều t gi ng nói
stutter: nói lăốp
stammer: nói lăốp băốp
deep voice: gi ng sầu
squeaky voice: gi ng the thé
3.8. Miều t vềề tnh cách
Adventurous: m o hi m, phiếu l u ư
Affectonate: trìu mếốn
Ambitous: tham v ng
Amusing: vui
Arrogant: kiếu căng
Brainy: thống minh
Calm: điếầm tĩnh
Carefree:quan tầm vố v l i
Cheerful: vui v
Committed: cam kếốt cao
Confdent/ self-assured/ self-reliant: t tn
Cruel: đ c ác
Determined: quyếốt đoán
Easy going: dếễ tính
Friendly: thần thi n
Generous: hào phóng, phóng khoáng
Gentle: hiếần lành
Good mannered/ tempered: tầm tính tốốt
Handy: tháo vát
Have a sense of humor: có khiếốu hài h cướ
Helpful: có ích
Honest: chần th t
Hot-tempered: nóng tính
Humorous: hài h cướ
Imaginatve: trí t ng t ng phong phúưở ượ
Impatent: thiếốu kiến nhầễn
Insensitve: vố tầm
Irritable: dếễ cáu k nh
Jolly: vui v
Moody: hay có tầm tr ng
Nervous: căng th ng
Out-going: thích ra ngoài
Polite: l ch s
Reliable: có th tn t ng ưở
Self-effacing, modest: khiếm tốốn
Selfsh/mean: ích k , keo ki t
Sensible: đa c m
Serious: nghiếm túc
Shy: beễn leễn, th n thùng
Silly: ngu ngốốc
Sociable: hòa đốầng
Strict: nghiếm khăốc
Suspicious: hay nghi ng
Talkatve: nói nhiếầu
Thoughtful: chu đáo
Tolerant: dếễ th tha
Unintelligent: khống đ c thống minhượ
Unsociable: khống hòa đốầng
Witty: dí d m
Smile: c i m mườ
Frown: nhăn m t
Grin: c i nhăn răngườ
Grimace: nhăn nhó
Scowl: cau có
Laugh: c i toườ
Pout: bĩu mối
Sulk: phiếần mu n

Preview text:

M t sốố t v ừ ng ch
đềề Describe a per son 3.1. Miều t tóc blonde: tóc vàng dyed: tóc nhu m ộ ginger: đỏ hoe straight: tóc thẳng wavy: tóc l n sóng ượ curly: tóc xoăn
frizzy: tóc uốốn thành búp bald: hói
untdy: khống ch i chuốốc, rốối x ả ù with plaits: tóc đ c t ượ ếốt, b n ệ
a fringe: tóc căốt ngang trán pony-tail: c t tó ộ c đuối ng a ự 3.2. Miều t khuốn m t angular: m t x ặ ng x ươ ng ươ
heart-shaped: khuốn mặ t hình trái tm
oval face: khuốn m t hình tr ặ ái xoan chubby: phúng phính high cheekbones: gò má cao high forehead: trán cao 3.3. Miều t mắốt dull: măốt l đ ờ ờ bloodshot: măốt đ ng ỏ ầầu
sparkling/twinkling: măốt lầốp lánh
flashing/ brilliant/bright: măốt sáng
inquisitve: ánh măốt tò mò
dreamy eyes: đối măốt mộng mơ Deep eyes: măốt sầu Doe eyes; măốt to tròn Foxy eyes: măốt cáo
Mono-eyelid: m t mí >< double-ey ộ elid: 2 mí
Chocolate brown eyes: măốt nầu 3.4. Miều t da pale: xanh xao, nh t nh ợ t ạ rosy: hốầng hào sallow: vàng v t ọ dark: da đen oriental: da vàng chầu Á
olive-skinned: da nầu, vàng nh t ạ pasty: xanh xao greasy skin: da nhờn tan: rám năống 3.5. Miều t đ c đi m nh n ậ d ng with glasses: đeo kính with freckles: tàn nhang
with dimples: lúm đốầng tếần with lines: có nếốp nhăn with spots: có đốốm
with wrinkles: có nếốp nhăn scar: s o ẹ mole: nốốt ruốầi birthmark: vếốt b t ớ beard: rầu moustache: ria mép 3.7. Miều t gi ng nói stutter: nói lăốp stammer: nói lăốp băốp deep voice: giọng sầu squeaky voice: gi ng the thé ọ
3.8. Miều t vềề tnh cách Adventurous: m o hi ạ m, phiếu l ể u ư Affectonate: trìu mếốn Ambitous: tham v ng ọ Amusing: vui Arrogant: kiếu căng Brainy: thống minh Calm: điếầm tĩnh Carefree:quan tầm vố v l ụ i ợ Cheerful: vui vẻ Committed: cam kếốt cao
Confdent/ self-assured/ self-reliant: tự tn Cruel: đ c ác ộ Determined: quyếốt đoán Easy going: dếễ tính Friendly: thần thi n ệ
Generous: hào phóng, phóng khoáng Gentle: hiếần lành
Good mannered/ tempered: tầm tính tốốt Handy: tháo vát
Have a sense of humor: có khiếốu hài h c ướ Helpful: có ích Honest: chần th t ậ Hot-tempered: nóng tính Humorous: hài h c ướ Imaginatve: trí t ng t ưở ng phong phú ượ
Impatent: thiếốu kiến nhầễn Insensitve: vố tầm Irritable: dếễ cáu k nh ỉ Jolly: vui vẻ Moody: hay có tầm trạng Nervous: căng thẳng Out-going: thích ra ngoài Polite: lịch sự Reliable: có thể tn t ng ưở
Self-effacing, modest: khiếm tốốn
Selfsh/mean: ích kỷ, keo ki t ệ Sensible: đa c m ả Serious: nghiếm túc
Shy: beễn leễn, th n thùng ẹ Silly: ngu ngốốc Sociable: hòa đốầng Strict: nghiếm khăốc Suspicious: hay nghi ngờ Talkatve: nói nhiếầu Thoughtful: chu đáo Tolerant: dếễ th tha ứ Unintelligent: khống đ c thống mi ượ nh
Unsociable: khống hòa đốầng Witty: dí d m ỏ Smile: c i m ườ m ỉ Frown: nhăn m t ặ Grin: c i nhăn răng ườ Grimace: nhăn nhó Scowl: cau có Laugh: c i to ườ Pout: bĩu mối Sulk: phiếần mu n ộ