



















Preview text:
22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 新出語  NEW WORD  LIST  1    about:blank 1/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 第Ā課 Ā   こxば 
 私の名前û国û仕事    私      わ      Tôi  ÿzĀ名前  ÿzĀz~え    Tên (b¿n)  ÿzĀÿ    ÿzĀ{    ĐÃt nưác (b¿n)  日p    {{³      Nhật B n  Á 韓ÿ    {³      Hàn Quác  中ÿ    う    Trung Quác  ²ñú»            Mỹ  ´Ïú²            Ý  ºüÉøùú²          Úc  ýDz            Nga  Ï´            Thái Lan  高校    うう      Trưßng trung h c ph ọ á thông (cÃp 3)  学    い|      i h Trưßng đ¿ ọc  日p語学校  {{³|sう  Trưßng tiếng Nhật  ÿzĀß事  ÿzĀx    Công việc (của b¿n)  学    |い      Học sinh  先    ³い      ThÅy/Cô giáo  教    }う      Giáo viên  _社員    {いい³    Nhân viên vn phòng  社員    い³      Nhân viên (của công ty n   ào đó) ~³            Anh/Chị/Ông/Bà/B¿ ~ n  ~人    ~³      Ngưßi (nưác nào)  ~語    ~      Tiếng (nưác nào)  y            à đâu / Phía nào  {   zÿyw{2     
ĐÃt nưác của b¿n là nưác nào?  ~v         
Xin chào (lÅn đÅu gặp mặt)  }|    
ÿyうĀz願い~2 
RÃt mong nhận được sự giúp đỡ của b¿n  2    about:blank 2/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2           Tôi cũng vậy!  あ~う            Anh / chị ¢i…  ~³          Xin lỗi… cho tôi hßi…      あ~う1~³2     Anh / chị  i cho tôi h ¢i, xin lỗ   ßi 1 chút… うw{2          Thế à!    私の誕生日      誕日      ³う   Ngày sinh / Sinh nhật    ĆùÈû            Brazil    ~o      ~|t     Tháng ~    ~日      ~{ÿ{     Ngày (mùng) ~    ~歳    ~い       tu ~ ái    いt            Lúc nào / Khi nào    私の趣味    趣味          Sá thích  Éčüô            Thể thao  Åó»ü              Bóng đá öûÉ            Tennis (QuÅn vợt)  水泳    いえい      B¢i lßi    音楽      z³|     Âm nh¿c    ¯書    y      Đọc sách  旅行    う      Du lịch  料理    う      N   Ãu n / Món n _      z³      Cái gì  あÿsĀ            A! / Á!      3    about:blank 3/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 第ā課 こxば  yこwy{    ÿ         
Đây, chỗ này / Phía này  ÿ          Kia, chỗ kia / Phía kia  あÿあ          Đó, chỗ đó / Phía đó  ´ンą¹ñüÇョン        QuÅy thông tin  ÿTM            Máy rút tiền tự đßng  ¸¹カレーター          Thang cuán  ¸üĉüÏü          Thang máy  }tえ³          N¢i hút thuác  ø´ü            Nhà vệ sinh  üÈ              QuÅy thu ngân  }sv³            Quán gi i khát  Á え³ āĀĀ円Çョóć          Cửa hàng 100 Yên  üÉøùン            Nhà hàng, quán n  地O              NgÅm, dưái lòng đÃt  »ñù            Máy nh  Á 携電話    い³w³わ    Điện tho¿i di đßng  電子辞書      w³   Kim tā điển  āÍÃン            Máy tính cá nhân  t              GiÅy  消Äð           Tẩy  Ċン              Bút  ø´üóøĊüāü        GiÃy vệ sinh  p        {³       Sách  油        あv     DÅu  Áü½            Bánh ngọt  米               G¿o  卵        ~     Trÿng  4    about:blank 4/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 āン              Bánh mỳ  水               Nưác  店員      v³い³      Nhân viên bán hàng  ~階      ~{い      TÅng ~  ~屋      ~      Cửa hàng ~, Hiệu~    いsい~          Kính chào quý khách      いく¹wy{                  Cái này                Cái kia  あ              Cái đó  y              Cái nào  ~~            ~ Cái này  ~~            ~ Cái kia  あ~~            ~ Cái đó  y~~            ~ Cái nào  {³            Cặp, túi xách  ÊČン            QuÅn dài  T Çャô            Áo phông  時計      xい      Đß ß ng h  ~円      ~え³      ~ Yên  い            Bao nhiêu tiền                Thế thì / Thôi thì      5    about:blank 5/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 ü¹øラン    魚        {z     Cá  肉        {       Thịt  牛肉      ~う{    Thịt bò  豚肉      v{      Thịt lợn  野菜      い      Rau  い            Qu dâu  Á ³            Qu táo  Á 料理      う      Món n / NÃu n  {z う   魚 ~料理w        Đây là món n cá.  »üü            Món cà-ri  Éüć            Canh, súp  x³{t            Món thịt lợn chiên xù  ÿンĀüÀ            Món th   ịt bm viên ÿ      ³      C¢m  ³  ÿ²Ătい2        Cho tôi 2 bát/xuÃt c¢m.  ù´É            C¢m, g¿o  ÈュüÉ           
Nưác ngọt, nưác trái cây  ÃüĂü            Cà phê  ~茶      う      Trà đen  ÿzĀ茶      ÿzĀ     Trà, nưác chè  ăüû            Bia  ワ´ン            Rượu vang  ´ンù            Ân Đß  ù´ô            Đÿc  ąùンÉ            Pháp  布      いu      Ví tiền  英語      えい      Tiếng Anh  6    about:blank 6/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 ~t              ~ cái / chi ~ ếc                Ai  う³ }| 注 文 ²z願い~      Cho tôi g .  ọi đß yう            Xin m i  ß       7    about:blank 7/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 第Ă課 こxば    _時~wwy{  今    い~      Bây giß  午前    ³      Buái sáng / AM  午後          Buái chiều / PM  昼          Buái trưa  銀行    ~³う      Ngân hàng  _育館    いい{³   
Nhà thi đÃu, Nhà tập thể dục  図書館    x{³    Thư viện  病院    うい³    Bệnh viện  郵便局    う³}    Bưu điện  授業    ~う    Gi h ß c  ọ öÉø            Bài kiểm tra  _          Nghỉ / Ngày nghỉ  時間    {³      Th i gian / Gi ß  gi ß Ãc  ~時    ~      ~ giß  ~V    ~u³      ~ phút  い~  w³  今1ÿ時ĂĀVw2      Bây giß là 9 gi 20 phút.  ß ~時半    ~³      ~ gi  ß rưỡi  ~曜日    ~う      Thÿ ~       私の¹ケ¸ュüû  ÉÁÈュüû          Kế ho¿ch, lịch  ²ûĀ´ø          Việc làm thêm  ɽü            Trượt tuyết  āüö³ü          Bữa tiệc  Āüĉ½ュü          Tiệc nưáng ngoài tr i  ß 花火    z      Pháo hoa  ÿzĀ花見  ÿzĀz    Ngắm hoa (anh đào)  8    about:blank 8/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 ċüðÉö´         
à cùng gia đình bÁn địa  ÿzĀ祭  ÿzĀ~t    Lễ h i  ß     う      Biển  公園    うえ³      Công viên  桜          Hoa anh đào  ÿzĀ酒  ÿzĀ    Rượu (Nhật)  ÿzĀ          Món sushi  ĀÉ            Xe buýt  ÿzĀ弁当  ÿzĀy³xう    C¢m hßp  ā    い}³      1 nm  春          Mùa xuân  夏    zt      Mùa hè  秋    あ}      Mùa thu  冬    u        Mùa đông Äüû÷ンウ´ü¿        TuÅn lễ vàng  _    z{      Cái gì  行}~[行]  い}~    Đi  ~[]  {え~  Về, trá về  ú~[ú]  ~~    Uáng  食y~[食y]  y~    n  見~[見]  ~    Xem, nhìn  ~[]        Làm, ch¢i   ɽü²~2        t tuy Ch¢i trượ ết.  いいw}          Hay quá nhỉ!  zt {s{い yう い  A: 夏_1XÓx行}~2     B : いいw}2  えs              ¡! / HÁ xえ            Chà / Wow    9    about:blank 9/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2  y³z毎日?  朝    あ      Buái sáng  夜          Buái tái, đêm  ð日    ~い{      Hàng ngày  ð朝    ~いあ      Hàng sáng  ð晩    ~い³      M i t ỗ ái  朝ÿ    あ³    Bữa sáng  昼³  ³    B   ữa trưa 家    う      Nhà, ngôi nhà  _社    {い      Công ty  学校    |sう      Trưßng học  Ãンăû          Cửa hàng tiện lợi  牛乳    ~う{う    Sữa bò  ÿ物    ~      Hoa qu , trái cây  Á ÅùÐ            Món salad  ÑüÊ            Pho-mát  ´ンÏüýóø        M¿ng internet  新聞    ³v³      Báo, tß báo  öüă            Ti vi  CD      ÿÇü÷³üĀ   CD  DVD      ÿ÷³üĆ´÷³üĀ DVD  _    z{      Cái gì cũng…  yÿxĀ          Đâu cũng…  ¿い~[¿う]  {い~    Mua  聞}~[聞]  }}~    Nghe  働}~[働]  }~  Làm vi ng  ệc, lao đß ¯~[¯]  ~    Đọc  寝 寝 ~[ ]  }~    Ngủ  10    about:blank 10/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2
勉強~[]y³}う~  Học, h c bài, h ọ c t ọ ập  来~[来]  }~[]  Tái, đến        11    about:blank 11/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 第ă課 こxば   yこ?    X        }    Phía bắc  W      z    Phía nam  東      |    Phía đông  西        {    Phía tây  真³中      ~³z{    Chính giữa  車        ~    Ô tô  新幹線      ³{³³  Tàu cao tác Shinkansen  電車      w³    Tàu điện  飛行機      う}    Máy bay  駅        え}    Nhà ga          ~    Thành ohá, thị trÃn  ~時間      ~{³    ~Tiếng  ~時間半      ~{³³  ~ Tiếng rưỡi  ~V    ~u³    ~ Phút  |sう w³  う{学校~wĂĀVw2   
Tā nhà đến trưßng mÃt 20 phút  歩いv      あいv    Đi bß  ~い            Kho ng  Á y~い          Bao lâu      y³zxこ½?    温泉        z³³   Suái nưác nóng    川          {わ     Sông    山          ~     Núi    教_        }う{い   Nhà thß    ÿzĀ城        z   Lâu đài    神社        ³   Đền  12    about:blank 12/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2  ÿzĀ寺      zv    Chùa   ăû            Tòa nhà    x            N¢i, chỗ    人          x     i  Ngưß   緑          y   Màu xanh; Cây xanh    あ~[あ]        Có    } z³³    箱根{温泉|あ~2     
à Hakone có suái nưác nóng    新い        あい   Mái    ôい        uい   C  ũ   いい            Tát    ÿ~|Ā多い      ÿ~|Āzzい Nhiều  ~   ÿ~|Ā]zい      ÿ~|Āzい Ít ~    }い        zz}い   To, lán    _い        いい   Nh , bé  ß   高い        {い   Cao, đắt  u   ³ {    富士山高いw2      Núi Phú Sỹ cao    Oい        い   ThÃp    }いÿzĀ          Đẹp, s¿ch sẽ    静{ÿzĀ      {     Yên tĩnh     {~{ÿzĀ          Náo nhiệt, nhßn nhịp    p名ÿzĀ      うい   Nái tiếng    y³z            Như thế nào    v            Và              13    about:blank 13/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 } せ t ºょうº 季節 季 û料理 料   þ        あ    Mưa  þ        }    Tuyết  日              Ngày / Mặt tr i  ß ñýン            Dưa gang (dưa lưái)  ö{い      あ{い  Âm áp (th i ti ß ết)        涼い      い    Mát mẻ    ÷い      あtい    Nóng bÿc (thßi tiết)  寒い      い    L¿nh, rét (th i ti ß ết)  y気|いい    v³}|いい  Th i ti ß ết đẹp    y気|わい    v³}|わい  Th i ti ß ết xÃu    温{い      あ{い  Âm (nhi , c ệt đß m giác)  Á   熱い        あtい   Nóng (nhi )  ệt đß   冷い      tい    L¿nh / Mát (nhi , c ệt đß m giác)  Á   zいい            Ngon    甘い        あ~い   Ng t  ọ   辛い        {い   Cay    èい        {|い   Đắng    sい          Chua    一中        い}³う Suát 1 nm    あ~            Không l ~ ắm  わ { zt あt    
私 ~ÿ夏1あ~÷zいw2 
ĐÃt nưác tôi vào mùa hè không l¿nh lắm    ]           M t chút, ít  ß     xv            RÃt    yう            Thế nào    うw}2         
Câu nói thể hiện sự đßng tình  vái ý kiến c i khác  ủa ngưß 14    about:blank 14/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 第Ą課 こxば  wµう~t 週 末   今日        }う    Hôm nay        明日        あ    Ngày mai    あsv            Ngày kia  昨日        }~う    Hôm qua  zxxい            Hôm kia  先週        ³う  TuÅn trưác  週o        う~t  Cuái tuÅn  家          いえ     Nhà  部屋        x      Cn phòng ÷āüø            Trung tâm thư¢ng m¿i  美術館      t{³  B o tàng m Á ỹ thuật  Âüð            Trò ch¢i  家族        {    Gia đình  恋人        いx    i yêu  Ngưß 友Ô        x    B¿n bè  ûüðñ´ø          B¿n cùng phòng  y{ÿxĀ          N¢i nào đó  _い~[_う]1    あい~      Gặp gỡ  作~[作]1    t~    Làm, chế t¿o 
¿い物~[¿い物]3 {い~~  Mua sắm 
食事~[食事]3  ~    Dùng bữa, n uáng 
洗濯~[洗濯]3  ³~    Giặt giũ 
掃除~[掃除]3  う~    Hút bụi, lau d n nhà c ọ ửa  {            Sau đó  一人w      xw    M t mình  ß       15    about:blank 15/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 ´y あx 休の  後w  今朝            Sáng nay    先o        ³t    c  Tháng trưá    û        }}³      Nm ngoái     風邪        {    C m cúm  Á   y気        v³}    Th i ti ß ết      晩ÿ      ³³  i  C¢m tá     服          u     QuÅn áo  登~[登]1    ~|~  Leo, trèo          u~[u]1    い~  Vào / Bưác vào          z³³ い  温泉{u~2        Tắm suái nưác nóng      忙い      い|い  Bận    zい            Thú vị, hay, hÃp dẫn  気持|いい    }|いい  C m th Á Ãy s ng khoái  Á     高い        {い    Cao, đắt      {  āÍÃン高{sw2      Máy tính đắt  安い        い    Rẻ         楽い        ~い   Vui vẻ   ÷い        {い   Khó   簡XÿzĀ        {³³   D n  ễ, đ¢n giÁ  変ÿzĀ  いx³    VÃt vÁ   暇ÿzĀ        ~     R nh r Á ỗi   yうv            T¿i sao      16    about:blank 16/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 こ ³ y ´y 今度 今 の休{    今þ        ³y      LÅn tái      今晩        ³³      Tái nay  今        x        Nm nay 来        い}³      Sang nm  ²ûñ              Ho¿t hình  絵          え       Tranh  景色        }      Phong c nh  Á     自転車      v³    Xe đ¿p  写真        ³      Ành  撮 撮 ~[ ]1    x~      Chụp    借~[借]2  {~      n  Vay, mượ       {い              Muán có    好}ÿzĀ      }      Thích  嫌いÿzĀ      }い      Ghét        17    about:blank 17/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 第ą課 こxば    いswょ い 一緒 一 {行}~せ³{  今週      ³う    TuÅn này    来週      いう    TuÅn sau  今o      ³t      Tháng này  来o      いt      Tháng sau  »ùºÁ            Hát karaoke  ÃンÅüø            Hòa nh¿c  試合      あい      Trận đÃu  Ëüû              Gi m giá  Á ÑÁóø            Vé  地図            B   Án đß   ùù´Ć            Lái xe  水w      ~        Đß b¢ i   野球      }う      Bóng chày  }束            Hÿa, hẹn    用事      う      Việc bận  ~ÿ      ~~い      Cách đếm vật m ng, ph ß ẳng  あ~[あ ]1          Có  ³ ³ う   今晩1用事|あ~        Tái nay có việc bận  ¸こは~ ´ }µう し あい  
 横浜w野 球 ~試合|あ~     
Có trận đÃu bóng chày á Yokohama  ~い    ÑÁóø|Ăÿあ~        Tôi có 2 vé     残念ÿzĀ    ³}³      Tiếc     一緒{        いs{     Cùng vái     いいw}          Hay đÃy, được đÃy  いsし· えい |  い  
 ÿĀ一緒{映²見{行}~³{2    Đi xem phim vái tôi đi?  い
 ĀĀいいw}2行}~う2      Hay đÃy. Chúng ta cùng đi 18    about:blank 18/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2  ああ              A  { う 
 ああ1日曜日sx…     
A, thÿ 7 thì không được     ~³            Xin l i  ỗ ³³ いs ³ 
 ÿĀ今晩一緒{ÿ²食y~³{2    T  
ái nay đi n vái tôi đi? ³³
 ĀĀ~³2今晩sx…    Xin lỗi, t c r ái nay thì không đượ i  ß  ~今þ    ~³y    Hẹn anh lÅn sau   わあ             
Oa (Thể hiện sự ng¿c nhiên)      y¹|いいwy{2  食y物      y~      Đß   n ú物      ~~      Đß uáng  }}肉      }{      Thịt nưáng  ùüñン            Mỳ Nhật  食y放題    y{うい   n buffe    ÃüÉ              Su  / Khóa h Ãt n ọc  居酒屋      い{      Quán rượu  映館      えい|{³    R¿p chiếu phim  地O鉄      {vt      Tàu điện ngÅm  歌手      {      Ca sỹ    季節      }t      Mùa  Ãñ÷³ü            Hài kịch  ÈャÊ              Nh¿c jazz  ô²ü              Tour du lịch  y                Bên nào, phư¢ng nào y            Bên nào cũng  近い      {い      GÅn  遠い      xzい      Xa    19    about:blank 19/46 22:16 7/8/24
New words list - Dekiru Nihongo Beginner 2 早い      い      Sám  広い      い      R ng  ß   い³            NhÃt  y部      ³v      Toàn bß  うw}え           
Câu nói ngập ngāng khi suy                   tr nghĩ để  l Á i câu h ß i.  ß     ´くそく  約束 約   z好}}    z~}    Món bánh xèo Nhật    }}}    }}     
Món nhúng có thịt bò và rau    Ú~[Úv]1  あ~      Ch¢i               NhÃt định  ~              Vẫn, chưa  う              Đã, r i  ß う~う            Làm như thế đ i わ{~            Tôi hiểu r i  ß       20    about:blank 20/46