-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Ngân hàng câu hỏi ôn tập môn sinh học phân tử | trường Đại học Huế
Trình bày phương pháp chiết xuất chất độc?Trình bày phương pháp vô cơ hoá khô? Trình bày phương pháp phân tích chất độc khí?Trình bày độc tính của CO trên protein Hem và hệ thần kinh trung ương? Trình bày cơ chế gây độc của Chì? Trình bày độc tính của Thuỷ ngân? Thuỷ ngân trong nhiệt kế ở dạng nào? Trình bày cơ chế giải độc khi dùng bộ Kit antidote của cyanid? Trình bày nguồn gốc, độc tính của Aflatoxin? Trình bày cách phân loại chất độc theo tính chất lý hoá và theo tác dụng đặc biệt của chất độc? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Sinh học phân tử ( DHS) 4 tài liệu
Đại học Huế 272 tài liệu
Ngân hàng câu hỏi ôn tập môn sinh học phân tử | trường Đại học Huế
Trình bày phương pháp chiết xuất chất độc?Trình bày phương pháp vô cơ hoá khô? Trình bày phương pháp phân tích chất độc khí?Trình bày độc tính của CO trên protein Hem và hệ thần kinh trung ương? Trình bày cơ chế gây độc của Chì? Trình bày độc tính của Thuỷ ngân? Thuỷ ngân trong nhiệt kế ở dạng nào? Trình bày cơ chế giải độc khi dùng bộ Kit antidote của cyanid? Trình bày nguồn gốc, độc tính của Aflatoxin? Trình bày cách phân loại chất độc theo tính chất lý hoá và theo tác dụng đặc biệt của chất độc? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Sinh học phân tử ( DHS) 4 tài liệu
Trường: Đại học Huế 272 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lO M oARcPSD| 47110589 31.
Trình bày phương pháp chiết xuất chất độc?
Phương pháp chiết xuất chất độc phụ thuộc vào loại chất độc và mục đích của
việc chiết xuất. Có nhiều phương pháp chiết xuất chất độc khác nhau, và dưới
đây là một số phương pháp thông dụng: 1.
Chiết xuất rắn - lỏng (Solid-Liquid Extraction): Phương pháp này được
sử dụng để chiết xuất chất độc từ mẫu rắn, như thực phẩm, đất, hoặc nấm.
Mẫu rắn được trộn với dung môi phù hợp, và chất độc sẽ chuyển từ mẫu
rắn sang dung môi. Sau đó, dung môi chứa chất độc được lọc và tách ra khỏi mẫu rắn. 2.
Chiết xuất lỏng - lỏng (Liquid-Liquid Extraction): Phương pháp này được
sử dụng để chiết xuất chất độc từ mẫu lỏng, như nước, máu, hoặc nước
tiểu. Mẫu lỏng được trộn với dung môi phù hợp, và chất độc sẽ chuyển từ
mẫu lỏng sang dung môi. Sau đó, hai lớp dung môi được tách ra, và lớp
chứa chất độc được thu lại. 3.
Chiết xuất dầu (Soxhlet Extraction): Phương pháp này được sử dụng để
chiết xuất chất độc từ mẫu rắn có hàm lượng chất độc thấp. Mẫu rắn được
đặt trong một thiết bị Soxhlet, và dung môi sôi được tuần hoàn qua mẫu
nhiều lần để chiết xuất chất độc. Sau đó, dung môi chứa chất độc được
thu lại và chất độc được tách ra. 4.
Chiết xuất pha rắn (Solid Phase Extraction, SPE): Phương pháp này được
sử dụng để tách chất độc từ mẫu lỏng bằng cách sử dụng cột chứa vật liệu
pha rắn (thường là silicagel hoặc polymer). Mẫu lỏng được đưa qua cột,
và chất độc sẽ bám vào vật liệu pha rắn. Sau đó, chất độc được rửa ra bằng dung môi phù hợp. 5.
Chiết xuất pha đảo (Reverse Phase Extraction): Phương pháp này giống
với chiết xuất pha rắn, nhưng sử dụng vật liệu pha rắn có tính chất đảo
ngược (như C18 hoặc C8). Chất độc phân cực sẽ bám vào vật liệu pha rắn
và sau đó được rửa ra bằng dung môi phù hợp có độ phân cực thấp hơn. 6.
Chiết xuất siêu âm (Ultrasonic Extraction): Phương pháp này sử dụng
sóng siêu âm để tăng tốc độ chiết xuất chất độc từ mẫu rắn hoặc lỏng.
Sóng siêu âm giúp kích thích chuyển động của hạt rắn và dung môi, làm
tăng khả năng tiếp xúc giữa chất độc và dung môi, do đó tăng hiệu quả chiết xuất. 7.
Chiết xuất siêu tốc độ (Accelerated Solvent Extraction, ASE): Phương
pháp này sử dụng nhiệt và áp suất cao để tăng tốc độ chiết xuất chất độc
từ mẫu rắn. Mẫu rắn và dung môi được đặt trong một ống nghiệm chịu lO M oARcPSD| 47110589
được áp suất cao, sau đó nung nóng và áp dụng áp suất để tăng tốc độ chiết xuất. 8.
Chiết xuất siêu tới hạn (Supercritical Fluid Extraction, SFE): Phương
pháp này sử dụng chất lỏng siêu tới hạn, thường là CO2 siêu tới hạn, để
chiết xuất chất độc từ mẫu rắn hoặc lỏng. Chất lỏng siêu tới hạn có tính
chất giữa khí và lỏng, giúp tăng hiệu quả chiết xuất và giảm lượng dung môi cần thiết. 9.
Chiết xuất bằng phương pháp QuEChERS (Quick, Easy, Cheap,
Effective, Rugged, and Safe): Đây là một phương pháp chiết xuất nhanh và đơn
giản được sử dụng chủ yếu trong phân tích chất độc học thực phẩm, như thuốc
trừ sâu, mỹ phẩm và các chất độc khác. Mẫu thực phẩm được xử lý bằng cách
thêm dung môi, thuốc thử và pha rắn hấp thụ, sau đó được lắc và lọc để thu lại
dung môi chứa chất độc. 10.
Chiết xuất bằng phương pháp dây đai (Belt Extraction): Đây là một
phương pháp chiết xuất liên tục được sử dụng trong công nghiệp để chiết
xuất chất độc từ lượng lớn mẫu rắn. Mẫu rắn được đưa qua một dây đai
liên tục, trong khi dung môi được phun lên mẫu để chiết xuất chất độc.
Sau đó, dung môi chứa chất độc được thu lại và chất độc được tách ra.
Tùy vào loại chất độc và mục đích sử dụng, phương pháp chiết xuất có thể khác
nhau. Tuy nhiên, đối với một số loại chất độc, việc chiết xuất có thể gặp phải
nhiều thách thức do tính chất của chúng, ví dụ như chất độc hóa học bền vững
hoặc chất độc nhiễm từ trong đất. Do đó, việc lựa chọn phương pháp chiết xuất
phù hợp và kết hợp với các phương pháp phân tích chất độc hiệu quả là rất quan
trọng trong công tác đánh giá và kiểm tra chất lượng sản phẩm. lO M oARcPSD| 47110589 32.
Trình bày phương pháp vô cơ hoá khô?
Phương pháp vô cơ hóa khô, còn gọi là phương pháp nhiệt phân, là một kỹ thuật
phân tích được sử dụng để chuyển đổi mẫu hữu cơ thành vô cơ thông qua quá
trình nung nóng. Phương pháp này thường được sử dụng trong phân tích hóa
học, đặc biệt là trong việc xác định hàm lượng chất vô cơ trong các mẫu hữu cơ
như thực phẩm, phân, đất, và sinh vật. Dưới đây là các bước thực hiện phương pháp vô cơ hóa khô: 1.
Chuẩn bị mẫu: Mẫu cần được làm khô và nghiền mịn trước khi tiến hành
phân tích. Điều này đảm bảo rằng mẫu sẽ được nung nóng đều và cho kết quả chính xác hơn. 2.
Xác định khối lượng mẫu: Cân một lượng mẫu cần phân tích (thường là
vài miligam đến vài gram) và ghi lại khối lượng mẫu. 3.
Nung mẫu: Đặt mẫu vào một lò nung hoặc bếp điện, sau đó nung nóng
mẫu ở nhiệt độ cao (thường là 500-600°C) trong một khoảng thời gian nhất định
(thường là 2-6 giờ). Nhiệt độ và thời gian nung cần được lựa chọn phù hợp với
loại mẫu và mục đích phân tích. 4.
Làm nguội mẫu: Sau khi nung nóng, cho mẫu nguội trong lò nung hoặc ở
nhiệt độ phòng. Khi mẫu nguội, các chất hữu cơ sẽ bị chuyển hóa thành các chất
vô cơ, thường là các oxit hoặc các hợp chất không bay hơi khác. 5.
Xác định khối lượng vô cơ: Cân mẫu sau khi nung nóng và ghi lại khối
lượng vô cơ. Sự chênh lệch giữa khối lượng ban đầu và khối lượng sau khi nung
nóng cho phép xác định hàm lượng chất vô cơ trong mẫu. 6.
Tính toán hàm lượng chất vô cơ: Sử dụng công thức sau để tính hàm lượng
chất vô cơ trong mẫu (được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm):
Hàm lượng chất vô cơ (%) = (Khối lượng vô cơ sau nung / Khối lượng mẫu ban đầu) x 100 lO M oARcPSD| 47110589
Ví dụ: Nếu khối lượng mẫu ban đầu là 5 gram và khối lượng vô cơ sau nung là
0,5 gram, hàm lượng chất vô cơ trong mẫu sẽ là:
Hàm lượng chất vô cơ (%) = (0,5 / 5) x 100 = 10%
Sau khi đã xác định hàm lượng chất vô cơ, bạn có thể tiếp tục phân tích các chất
vô cơ cụ thể, chẳng hạn như các nguyên tố kim loại nặng hoặc các chất khoáng,
bằng cách sử dụng các phương pháp phân tích hóa học khác như quang phổ hấp
thụ nguyên tử (AAS), quang phổ khối (ICP-MS) hoặc các phương pháp định lượng khác.
Lưu ý rằng phương pháp vô cơ hóa khô có thể không phù hợp với một số mẫu
chứa các chất vô cơ dễ bay hơi, như amoni hoặc các halogen. Trong trường hợp
này, bạn cần sử dụng các phương pháp khác để phân tích chất vô cơ, như
phương pháp vô cơ hóa ẩm. lO M oARcPSD| 47110589 33.
Trình bày phương pháp phân tích chất độc khí?
Phương pháp phân tích chất độc khí là một lĩnh vực quan trọng trong ngành độc
học, nhằm xác định và đo lường nồng độ của các chất độc có mặt trong không
khí. Các phương pháp phân tích chất độc khí phổ biến bao gồm: 1.
Phân tích khí sử dụng cột sắc ký: Phương pháp này sử dụng cột sắc ký để
phân tách các chất độc khí có trong mẫu khí. Các chất độc khí được phân tách
trên cột theo thứ tự khác nhau dựa trên tính chất vật lý và hóa học của chúng.
Sau đó, các chất độc khí được đo lường độ lượng bằng cách sử dụng các thiết bị
phát hiện như detector khí hoặc detector khối lượng. 2.
Phân tích khí sử dụng phương pháp chụp mẫu khí: Phương pháp này sử
dụng thiết bị chụp mẫu để lấy mẫu không khí, sau đó chất độc khí được phân
tích bằng phương pháp sắc ký khí hoặc phân tích bằng phổ hấp thụ ánh sáng.
Các phương pháp này sử dụng các tính chất phổ của các chất độc khí để xác định chúng. 3.
Phân tích khí sử dụng phương pháp phân tích màu: Phương pháp này sử
dụng các chất hóa học như chất oxy hóa để tạo ra một phản ứng hóa học với các
chất độc khí trong mẫu khí. Kết quả phản ứng hóa học sẽ tạo ra một màu sắc
đặc trưng, cho phép đo lường độ lượng của các chất độc khí trong mẫu khí. 4.
Phân tích khí sử dụng phương pháp đo điện dung: Phương pháp này sử
dụng các thiết bị đo điện để đo nồng độ các chất độc khí có trong mẫu khí. Các
chất độc khí sẽ được hút qua các cảm biến điện và gây ra một sự thay đổi trong
đoạn điện dung. Kết quả đo được sẽ được chuyển đổi thành độ lượng các chất
độc khí có trong mẫu khí. 5.
Phân tích khí sử dụng phương pháp phổ phát xạ: Phương pháp này sử dụng
thiết bị phổ phát xạ để phân tích chất độc khí. Mẫu khí được điều chỉnh để tạo
thành các phân tử mang điện tích, sau đó được đưa qua một vùng từ trường, khi lO M oARcPSD| 47110589
đó các phân tử sẽ phát ra bức xạ có bước sóng đặc trưng. Các bức xạ này được
thu và phân tích để xác định các chất độc khí trong mẫu khí. 6.
Phân tích khí sử dụng phương pháp khí hấp thụ: Phương pháp này sử dụng
các vật liệu hấp thụ khí để lọc và tách các chất độc khí từ mẫu khí. Sau đó, các
chất độc khí được trích xuất và đo lường độ lượng bằng phương pháp sắc ký khí
hoặc phổ hấp thụ ánh sáng.
Các phương pháp phân tích chất độc khí trên đây đều có ưu nhược điểm riêng,
tùy thuộc vào loại chất độc khí cần phân tích và mục đích sử dụng. Tuy nhiên,
việc sử dụng các phương pháp phân tích chất độc khí phù hợp sẽ giúp đánh giá
độ an toàn của môi trường và bảo vệ sức khỏe con người. lO M oARcPSD| 47110589
34. Trình bày độc tính của CO trên protein Hem và hệ thần kinh trung ương?
Carbon monoxide (CO) là một chất độc không màu, không mùi, không vị và
không kích ứng, được sinh ra do quá trình đốt cháy không hoàn toàn của các
chất hữu cơ, chẳng hạn như than, dầu, xăng, và đốt cháy gỗ. CO có độc tính cao
và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người khi hít phải. CO ảnh hưởng
đến cơ thể chủ yếu thông qua hai cơ chế: tác động lên protein hemoglobin trong
máu và tác động lên hệ thần kinh trung ương.
1. Tác động lên protein hemoglobin: Hemoglobin (Hb) là một protein chịu
trách nhiệm vận chuyển oxy (O2) từ phổi đến các mô và cơ quan khác
trong cơ thể. CO có khả năng kết nối với hemoglobin ở vị trí mà oxy
thường kết nối, tạo thành carboxyhemoglobin (COHb). Sự kết hợp giữa
CO và hemoglobin xảy ra với độ ưu tiên cao hơn nhiều lần so với oxy,
khiến cho oxy bị cạnh tranh và không thể kết nối với hemoglobin. Hậu
quả là cơ thể bị thiếu oxy, dẫn đến nguy cơ suy giảm chức năng các cơ
quan quan trọng, như tim và não.
2. Tác động lên hệ thần kinh trung ương: Ngoài việc gây ra thiếu oxy do
ảnhhưởng đến hemoglobin, CO còn gây độc tính đối với hệ thần kinh
trung ương (CNS). CO có khả năng tác động lên một số protein chứa
nhóm heme khác, như cytochrome c oxidase, một thành phần quan trọng
của chuỗi hô hấp điện tử trong các tế bào. Sự kết hợp của CO với
cytochrome c oxidase ức chế quá trình sản xuất ATP (nguồn năng lượng
của tế bào), dẫn đến suy giảm chức năng của các tế bào thần kinh và tổn
thương hệ thần kinh trung ương.
Triệu chứng của ngộ độc CO bao gồm đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn,
nôn mửa, mất ý thức và hôn mê. Trong trường hợp nặng, ngộ độc CO có thể
dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn, suy tim và tử vong. Để phòng tránh ngộ độc
CO, hãy để đảm bảo rằng không gian sống và làm việc của bạn được thông gió
tốt và các thiết bị sử dụng nhiên liệu hóa thạch được bảo trì định kỳ. Hãy lắp đặt
các cảnh báo CO để phát hiện sớm sự rò rỉ CO và giúp bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình.
Trong trường hợp nghi ngờ ngộ độc CO, hãy thực hiện các biện pháp sau: 1.
Rời khỏi ngay khu vực bị nghi ngờ có mức độ CO cao, hãy đi đến nơi có
không khí tươi và thông gió tốt. lO M oARcPSD| 47110589 2.
Gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất để được kiểm tra và điều trị.
Điều trị ngộ độc CO thường bao gồm việc cung cấp oxy tinh khiết cho bệnh
nhân để giúp loại bỏ CO khỏi cơ thể và phục hồi chức năng của hemoglobin. 3.
Kiểm tra nguyên nhân gây ra sự rò rỉ CO, như các thiết bị đốt cháy không
hoàn toàn, và sửa chữa hoặc thay thế chúng nếu cần thiết.
Nhớ rằng phòng ngừa luôn tốt hơn chữa trị, vì vậy hãy luôn chú ý đến các biện
pháp phòng ngừa ngộ độc CO để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho bạn và gia đình. lO M oARcPSD| 47110589 35.
Trình bày cơ chế gây độc của Chì?
Chì (Pb) là một kim loại nặng có mặt trong môi trường và được biết đến là gây ra nhiều vấn đề sức khỏe
cho con người, đặc biệt là trẻ em. Chì có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua khẩu phần ăn uống, hít thở
và tiếp xúc qua da. Một khi chì đã vào cơ thể, nó có thể tích tụ trong xương, máu, não và các mô khác,
gây ra các tác động độc hại. Cơ chế gây độc của chì bao gồm:
1. Tác động lên hệ huyết học: Chì có thể ức chế sự tổng hợp của heme, một thành phần cần thiết
của hemoglobin, bằng cách ức chế các enzyme liên quan đến quá trình này. Điều này dẫn đến rối
loạn chức năng hồng cầu, thiếu máu và giảm khả năng vận chuyển oxy trong cơ thể. Chì cũng ảnh
hưởng đến độ bền của hồng cầu, làm giảm tuổi thọ của chúng và gây ra thiếu máu hủy diệt.
2. Tác động lên hệ thần kinh: Chì có khả năng gây ra các tổn thương thần kinh, đặc biệt là ở trẻ em.
Chì có thể thay thế và làm giảm hoạt tính của ion canxi (Ca2+) trong cơ thể, ảnh hưởng đến sự
truyền dẫn thần kinh và hoạt động của các enzyme liên quan đến sự hình thành và phát triển của
hệ thần kinh. Điều này dẫn đến tổn thương não bộ, suy giảm trí nhớ, học tập, tập trung và hành vi.
3. Tác động lên hệ xương: Chì có khả năng tích tụ trong xương và ảnh hưởng đếnquá trình xương
hình thành và phá hủy. Chì cạnh tranh với canxi trong quá trình hấp thụ vào xương, gây ra sự suy
giảm chất lượng xương, làm chậm sự hình thành xương mới và tăng nguy cơ gãy xương.
4. Tác động lên hệ miễn dịch: Chì ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch bằng cách làm giảm khả năng
phản ứng của các tế bào miễn dịch, làm suy yếu khả năng phòng thủ của cơ thể chống lại các
mầm bệnh và vi khuẩn. Chì cũng có thể gây ra các rối loạn tự miễn, khiến hệ miễn dịch tấn công
các mô của cơ thể thay vì các mầm bệnh xâm nhập.
5. Tác động lên hệ sinh sản: Chì có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ. Ở nam
giới, chì có thể gây suy giảm chức năng tinh hoàn, giảm sản xuất tinh trùng và làm giảm chất
lượng tinh trùng. Ở nữ giới, chì có thể gây ra các rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, suy giảm khả năng
thụ thai và nguy cơ sẩy thai hoặc sinh non. Nếu phụ nữ mang thai tiếp xúc với chì, có thể gây ra
tổn thương phát triển cho thai nhi, bao gồm cả suy giảm trí tuệ và chậm phát triển về mặt thể chất và tinh thần.
6. Tác động lên hệ thận: Chì có thể gây tổn thương thận, đặc biệt là khi tiếp xúc trong thời gian dài.
Chì gây ra sự tích tụ của các protein và các hợp chất khác trong thận, ảnh hưởng đến chức năng
lọc máu và cân bằng chất điện giải trong cơ thể, dẫn đến suy thận và các biến chứng liên quan.
Để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc và tích tụ chì trong cơ thể, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
1. Giảm tiếp xúc với nguồn chì: Tránh sử dụng các sản phẩm chứa chì, như sơn chứa chì, đồ gốm có
chứa chì và các vật liệu xây dựng chứa chì.
2. Duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường: Thường xuyên lau chùi bề mặt trong nhà, giữ vệ sinh cá
nhân, rửa tay trước khi ăn và sau khi làm việc với các vật liệu có thể chứa chì.
3. Ăn uống cân bằng và đa dạng: Ăn nhiều thực phẩm giàu canxi, sắt và kẽm để giảm khả năng hấp
thu chì qua đường tiêu hóa.
4. Kiểm tra chất lượng nước: Đảm bảo nguồn nước sạch không chứa chì bằng cách kiểm tra đ ịnh kỳ
chất lượng nước và sử dụng các thiết bị lọc nước nếu cần thiết.
5. Xử lý và loại bỏ chất thải chứa chì đúng cách: Đảm bảo rằng các chất thải chứa chì được xử lý và
loại bỏ theo quy định của pháp luật, để tránh ô nhiễm môi trường và tiếp xúc không mong muốn với chì.
6. Giáo dục và nâng cao nhận thức: Nâng cao nhận thức về nguy cơ tiếp xúc với chì và biện pháp
phòng ngừa trong cộng đồng, đặc biệt là những người làm việc trong ngành công nghiệp có liên
quan đến chì, cũng như cha mẹ và trẻ em. lO M oARcPSD| 47110589
Nếu nghi ngờ đã tiếp xúc với chì hoặc có triệu chứng gây nguy hiểm, hãy đến bệnh viện hoặc trung tâm y
tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời. Các bác sĩ có thể tiến hành các xét nghiệm để xác định nồng độ
chì trong máu và đưa ra các biện pháp điều trị phù hợp, bao gồm việc loại bỏ nguồn tiếp xúc với chì, điều
trị triệu chứng và, trong trường hợp nặng, sử dụng liệu pháp chelation để giúp loại bỏ chì khỏi cơ thể. 36.
Trình bày độc tính của Thuỷ ngân? Thuỷ ngân trong nhiệt kế ở dạng nào? lO M oARcPSD| 47110589
Độc tính của thủy ngân:
Thủy ngân (Hg) là một kim loại nặng có tính độc hại và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho con người. Thủy
ngân tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm thủy ngân hữu cơ (như methylthủy ngân) và thủy ngân
vô cơ (như thủy ngân kim loại và ion thủy ngân). Các nguồn tiếp xúc thủy ngân có thể bao gồm ngạch
công nghiệp, chất thải, các sản phẩm chứa thủy ngân và thực phẩm bị ô nhiễm (đặc biệt là cá). Độc tính
của thủy ngân phụ thuộc vào dạng thủy ngân, liều lượng, thời gian tiếp xúc và độ nhạy của cá nhân.
Một số tác động độc hại của thủy ngân bao gồm:
1. Tác động lên hệ thần kinh: Thủy ngân, đặc biệt là dạng hữu cơ như methylthủyngân, có khả
năng gây ra tổn thương hệ thần kinh trung ương và ngoại biên. Điều này dẫn đến các rối loạn
thần kinh như suy giảm trí nhớ, tập trung, học tập, tăng động, run tay và giảm cảm giác. Ở trẻ
em, tiếp xúc với thủy ngân trong giai đoạn phát triển có thể gây ra tổn thương não bộ, dẫn đến
suy giảm trí tuệ và rối loạn phát triển.
2. Tác động lên hệ tiêu hóa: Tiếp xúc với thủy ngân có thể gây ra các triệu chứngtiêu hóa như
buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng. Thủy ngân cũng có thể gây tổn thương gan và tụy,
làm suy giảm chức năng của chúng.
3. Tác động lên hệ thận: Thủy ngân có thể gây tổn thương thận, đặc biệt là khi tiếp xúc trong thời
gian dài. Thủy ngân có thể gây ra sự tích tụ của các protein và các hợp chất khác trong thận,
ảnh hưởng đến chức năng lọc máu và cân bằng chất điện giải trong cơ thể, dẫn đến suy thận và
các biến chứng liên quan.
4. Tác động lên hệ hô hấp: Hít thở hơi thủy ngân hoặc hơi chất hữu cơ chứa thủy ngân có thể gây
ra các triệu chứng hô hấp như ho, khó thở, viêm phế quản, viêm phổi và tổn thương phổi. Thủy
ngân cũng có thể gây kích ứng mũi, họng và mắt.
5. Tác động lên da và mắt: Tiếp xúc với thủy ngân qua da có thể gây ra các triệu chứng da liễu như
mẩn đỏ, ngứa, phát ban và viêm da. Ngoài ra, tiếp xúc trực tiếp với thủy ngân có thể gây kích ứng và viêm mắt.
6. Tác động lên hệ sinh sản: Thủy ngân có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ.
Ở nam giới, thủy ngân có thể gây suy giảm chức năng tinh hoàn, giảm sản xuất tinh trùng và
làm giảm chất lượng tinh trùng. Ở nữ giới, thủy ngân có thể gây ra các rối loạn chu kỳ kinh
nguyệt, suy giảm khả năng thụ thai và nguy cơ sẩy thai hoặc sinh non. Nếu phụ nữ mang thai
tiếp xúc với thủy ngân, có thể gây ra tổn thương phát triển cho thai nhi, bao gồm cả suy giảm
trí tuệ và chậm phát triển về mặt thể chất và tinh thần.
Thủy ngân trong nhiệt kế:
Thủy ngân trong nhiệt kế được sử dụng ở dạng thủy ngân kim loại (Hg) - dạng vô cơ. Thủy ngân kim loại là
một chất lỏng bạc trắng có ánh kim, có khả năng dẫn nhiệt tốt và thể tích thay đổi đáng kể khi nhiệt độ
thay đổi. Chính vì tính chất này, thủy ngân được sử dụng rộng rãi trong nhiệt kế thủy ngân để đo nhiệt
độ. Tuy nhiên, do độc tính của thủy ngân, nhiệt kế thủy ngân ngày càng bị hạn chế sử dụng và thay thế
bằng các loại nhiệt kế an toàn hơn, như nhiệt kế điện tử hoặc nhiệt kế cơ học. 37.
Trình bày cơ chế giải độc khi dùng bộ Kit antidote của cyanid?
Bộ kit chống độc của cyanide, còn được gọi là Cyanokit, chứa
hydroxocobalamin (vitamin B12a) làm thành phần chính. Hydroxocobalamin
hoạt động như một chất chống độc hiệu quả đối với ngộ độc cyanide bằng cách lO M oARcPSD| 47110589
liên kết với ion cyanide (CN-) trong cơ thể, tạo thành cyanocobalamin (vitamin
B12), một hợp chất ít độc hại và có thể được đào thải thông qua thận.
Cơ chế giải độc của Cyanokit khi sử dụng chống ngộ độc cyanide như sau: 1.
Khi cyanide vào cơ thể, nó gây ra ngộ độc bằng cách ức chế hoạt động
của một enzyme quan trọng trong chuỗi truyền điện tử của hô hấp tế bào, gọi là
cytochrome c oxidase. Điều này ngăn cản quá trình sản xuất ATP (nguồn năng
lượng cho các tế bào) và gây ra tình trạng thiếu oxy tế bào (bế tắc hô hấp tế
bào). Kết quả là các tế bào không có đủ năng lượng để duy trì hoạt động sinh học cần thiết. 2.
Khi Cyanokit được sử dụng, hydroxocobalamin trong đó liên kết trực tiếp
với ion cyanide, tạo thành cyanocobalamin. Quá trình này loại bỏ ion cyanide
khỏi máu, giảm thiểu khả năng nó gây ra ngộ độc. 3.
Cyanocobalamin, hợp chất ít độc hại hơn được tạo ra từ sự kết hợp của
hydroxocobalamin và cyanide, sau đó được đào thải khỏi cơ thể thông qua đường tiết niệu.
Việc sử dụng bộ kit chống độc Cyanokit là một phương pháp điều trị nhanh
chóng và hiệu quả cho ngộ độc cyanide cấp tính. Tuy nhiên, việc sử dụng bộ kit
chống độc Cyanokit chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát của các bác sĩ
hoặc nhân viên y tế có chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. 38.
Trình bày nguồn gốc, độc tính của Aflatoxin?
Nguồn gốc của Aflatoxin:
Aflatoxin là một nhóm các chất độc gây ung thư mạnh được sản xuất bởi một số loài nấm Aspergillus, chủ
yếu là Aspergillus flavus và Aspergillus parasiticus. Aflatoxin thường được tìm thấy trong các sản phẩm
nông nghiệp như ngô, đậu phộng, hạt điều, hạt bông, đậu nành, gạo và các loại hạt và ngũ cốc khác.
Aflatoxin xuất hiện khi các điều kiện môi trường như nhiệt độ cao, độ ẩm cao và thiếu chất dinh dưỡng lO M oARcPSD| 47110589
làm phát triển nấm mốc trong thực phẩm. Ngoài ra, aflatoxin cũng có thể xuất hiện trong các sản phẩm
từ động vật như sữa, trứng và thịt nếu động vật ăn thức ăn bị nhiễm aflatoxin.
Độc tính của Aflatoxin:
Aflatoxin là một chất độc hại đối với con người và động vật, và có tính gây ung thư cao. Có bốn loại chính
của aflatoxin: B1, B2, G1 và G2. Aflatoxin B1 được coi là loại mạnh nhất và có độc tính gây ung thư cao nhất.
Một số tác động độc hại của aflatoxin bao gồm:
1. Tác động lên gan: Aflatoxin chủ yếu gây ra tổn thương gan, bao gồm viêm gan, xơ gan và ung thư
gan. Aflatoxin được biến đổi trong gan thành các dẫn xuất độc hại hơn, chẳng hạn như aflatoxin
M1, có thể gây ra tổn thương DNA và kích hoạt các tiền chất ung thư.
2. Tác động lên hệ miễn dịch: Aflatoxin có thể ức chế hệ thống miễn dịch, làm giảm khả năng phòng
thủ của cơ thể đối với các bệnh nhiễm trùng và bệnh lý khác.
3. Tác động lên sự phát triển: Tiếp xúc với aflatoxin, đặc biệt là ở trẻ em, có thể gây ra suy dinh
dưỡng, chậm phát triển về mặt thể chất và tinh thần, và giảm sức đề kháng.
4. Tác động lên hệ tiêu hóa: Aflatoxin có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn
mửa, tiê êu chảy và đau bụng. Aflatoxin cũng có thể gây ra tổn thương ở các bộ phận khác của hệ
tiêu hóa, như tụy, ruột và mạch máu.
5. Tác động lên hệ sinh sản: Aflatoxin có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh sản ở cả nam và nữ. Ở
nam giới, aflatoxin có thể gây suy giảm chức năng tinh hoàn, giảm sản xuất tinh trùng và làm
giảm chất lượng tinh trùng. Ở nữ giới, aflatoxin có thể gây ra các rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, suy
giảm khả năng thụ thai và nguy cơ sẩy thai hoặc sinh non.
6. Tác động lên hệ thần kinh: Mặc dù không phổ biến, nhưng trong một số trườnghợp nghiêm
trọng, aflatoxin cũng có thể gây tổn thương hệ thần kinh và dẫn đến các triệu chứng như đau
đầu, chóng mặt, mất cân bằng và co giật.
Để giảm nguy cơ tiếp xúc với aflatoxin, quan trọng là phải lưu ý đến việc bảo quản và xử lý thực phẩm
đúng cách. Hạn chế tiếp xúc với thực phẩm nghi ngờ bị nhiễm nấm mốc, đảm bảo thực phẩm được bảo
quản ở điều kiện phù hợp với nhiệt độ và độ ẩm thấp, và tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm của
cơ quan y tế địa phương. 39.
Trình bày cách phân loại chất độc theo tính chất lý hoá và theo tác
dụng đặc biệt của chất độc? lO M oARcPSD| 47110589
Chất độc có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là hai cách phân loại chất
độc theo tính chất lý hóa và theo tác dụng đặc biệt của chất độc.
1. Phân loại chất độc theo tính chất lý hóa: a)
Chất độc vô cơ: Đây là các chất độc không chứa cacbon trong cấu trúc của chúng. Các ví dụ về
chất độc vô cơ bao gồm kim loại nặng như chì, thủy ngân, và cadmium; chất khí độc như axit clohydric,
axit sunfuric, và axit nitric; và các hợp chất khác như cyanua, amoni, và nitrơ. b)
Chất độc hữu cơ: Đây là các chất độc chứa cacbon trong cấu trúc của chúng. Chúng có thể được
chia thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên cấu trúc hóa học, bao gồm:
• Chất độc hữu cơ tự nhiên: Chất độc có nguồn gốc từ tự nhiên, ví dụ như mycotoxin (như
aflatoxin), alkaloid (như atropin), và peptide độc (như melittin từ ong).
• Chất độc hữu cơ tổng hợp: Chất độc được tổng hợp bởi con người, ví dụ như hóa chất công
nghiệp (như dioxin), thuốc trừ sâu (như DDT), và chất chiến tranh hóa học (như sarin). 2.
Phân loại chất độc theo tác dụng đặc biệt của chất độc: a)
Chất độc thần kinh: Các chất độc này ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây ra
rối loạn thần kinh và các triệu chứng liên quan. Ví dụ: organophosphate,
carbamate, sarin, và botulinum toxin. b)
Chất độc hô hấp: Các chất độc này ảnh hưởng đến đường hô hấp, gây ra
các triệu chứng hô hấp như khó thở, ho, và viêm phế quản. Ví dụ: khí clo, khí xyanua, và khói. c)
Chất độc gan: Các chất độc này ảnh hưởng đến chức năng gan, gây tổn
thương gan và các vấn đề sức khỏe liên quan. Ví dụ: aflatoxin, paracetamol, và
chất độc của carbon tetrach loride. d)
Chất độc thận: Các chất độc này gây tổn thương đến thận và ảnh hưởng
đến chức năng lọc và bài tiết của thận. Ví dụ: thuốc nhuộm methylene blue,
thuốc tẩy trắng, và kim loại nặng như thủy ngân và chì. e)
Chất độc tim mạch: Các chất độc này ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch,
gây ra các rối loạn như suy tim, rối loạn nhịp tim, và huyết áp không ổn định.
Ví dụ: digoxin, quinidine, và chất độc của cây thuốc tim. f)
Chất độc đường tiêu hóa: Các chất độc này gây ra các triệu chứng liên
quan đến hệ tiêu hóa, như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, và đau bụng. Ví dụ:
salmonel a, E. coli, và nấm độc. g)
Chất độc da: Các chất độc này gây ra các phản ứng trên da, như phát ban,
viêm da, và dị ứng. Ví dụ: thuốc trừ sâu như permethrin, chất tẩy rửa, và chất
độc của cây độc dược. h)
Chất độc sinh sản: Các chất độc này ảnh hưởng đến chức năng sinh sản
và phát triển của con người và động vật. Ví dụ: DES (dietilstilbestrol),
thalidomide, và một số chất độc kim loại nặng. lO M oARcPSD| 47110589 i)
Chất độc gây ung thư: Các chất độc này gây ra sự biến đổi của các tế bào,
dẫnđến sự hình thành và phát triển của ung thư. Ví dụ: aflatoxin, benzopyrene, và asbestos. j)
Chất độc gây dị ứng: Các chất độc này gây ra phản ứng dị ứng mạnh, đôi
khi có thể gây ra các phản ứng nặng như sốc phản vệ. Ví dụ: chất độc của ong,
sữa bò, và một số loại thực phẩm như đậu phộng.
Cần lưu ý rằng nhiều chất độc có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ thể cùng
một lúc và có thể được phân loại vào nhiều nhóm khác nhau dựa trên tác dụng đặc biệt của chúng.
40. Kể tên 10 chất kháng độc đặc hiệu và cho biết 10 chất đó dùng để điều trị ngộ gì?
Dưới đây là danh sách 10 chất kháng độc đặc hiệu và chất độc mà chúng được dùng để điều trị:
1. Naloxone: Chất kháng độc này được sử dụng để điều trị các trường hợp quá liều opioid, như
heroin, morphine, fentanyl, và oxycodone.
2. Atropine: Chất này được sử dụng để điều trị các trường hợp ngộ độc do organophosphate hoặc
carbamate (thường được tìm thấy trong thuốc trừ sâu) gây ra, cũng như ngộ độc do chất độc
thực vật cholinergic như chất độc của hoa anh túc. lO M oARcPSD| 47110589
3. Pralidoxime (2-PAM): Chất này thường được kết hợp với atropine để điều trị ngộ độc do
organophosphate, giúp tái kích hoạt enzyme bị ức chế và giải độc nhanh chóng hơn.
4. Flumazenil: Chất kháng độc này được sử dụng để điều trị các trường hợp quá liều thuốc an thần
gây ngủ thuộc nhóm benzodiazepine, như diazepam và alprazolam.
5. Hydroxocobalamin (vitamin B12a): Chất này được sử dụng để điều trị ngộ độc cyanide, đặc biệt
trong các trường hợp ngộ độc do hít khí cyanua hoặc tiếp xúc với hợp chất chứa cyanua.
6. Physostigmine: Chất kháng độc này được sử dụng để điều trị ngộ độc do các chất độc cholinergic
trung ương, như scopolamine và atropine.
7. Chất chelat kim loại: Các chất này, bao gồm EDTA, dimercaprol (British AntiLewisite, BAL),
penicillamine, và succimer, được sử dụng để điều trị ngộ độc kim loại nặng, như chì, thủy ngân, và arsên.
8. Methylene blue: Chất này được sử dụng để điều trị các trường hợp methemoglobinemia, tình
trạng máu không thể vận chuyển oxy do ngộ độc nitrates hoặc một số thuốc.
9. N-acetylcysteine (NAC): Chất này được sử dụng để điều trị các trường hợp quáliều paracetamol
(acetaminophen), giúp bảo vệ gan và ngăn ngừa tổn thương do các gốc tự do.
10.Glucagon: Chất này được sử dụng để điều trị các trường hợp ngộ độc do quá liều thuốc chống tiểu
đường sulfonylurea hoặc ngộ độc do thuốc giảm huyết áp beta-blocker, như propranolol và
metoprolol. Glucagon giúp tăng cường sản xuất glucose trong gan, giảm nguy cơ hạ đường huyết
và các biến chứng liên quan.
Lưu ý rằng việc sử dụng các chất kháng độc đặc hiệu này nên được thực hiện dưới sự giám sát của các
bác sĩ chuyên khoa hoặc các chuyên gia về ngộ độc học. Điều trị ngộ độc yêu cầu phải xác định chính xác
chất độc gây ra và thực hiện phương pháp điều trị phù hợp.
Kali máu giảm, còn được gọi là hypokalemia, là một tình trạng trong đó nồng độ kali trong
máu thấp hơn mức bình thường. Kali là một khoáng lO M oARcPSD| 47110589
chất thiết yếu giúp thực hiện nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm truyền dẫn xung điện
thần kinh, duy trì nhịp tim bình thường, và co bóp cơ.
Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến kali máu giảm, bao gồm:
1. Mất kali qua đường tiêu hóa: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của kali máu giảm.
Mất kali thông qua đường tiêu hóa có thể do nôn mửa, tiêu chảy, hoặc sử dụng
thuốc chống táo bón mạnh.
2. Mất kali qua đường niệu: Sử dụng thuốc lợi tiểu (diuretic), nhất là loại tiết kiệm kali,
có thể làm giảm kali trong máu. Bệnh thận hoặc các rối loạn nội tiết khác cũng có thể
gây ra mất kali qua đường niệu.
3. Chuyển dịch kali giữa các khoang cơ thể: Điều này có thể xảy ra do sử dụng insulin,
thuốc giảm đường huyết, hoặc các chất gây ngạc nhiên trong trường hợp bệnh nhân đái tháo đường.
4. Hấp thu kali kém: Dù hiếm gặp, nhưng một số người có thể gặp vấn đề về hấp thu
kali trong đường ruột do bệnh lý đường tiêu hóa hoặc do sử dụng thuốc ức chế hấp thu.
5. Tăng tiêu hao kali: Một số tình trạng như bệnh Basedow, bệnh thận, hoặc bệnh thận
ống nội tạng có thể gây ra tăng tiêu hao kali.
6. Ăn uống không cân đối: Một chế độ ăn thiếu kali, dù không phổ biến, cũng có thể gây
ra kali máu giảm. Bạn nên duy trì một chế độ ăn cân đối, giàu chất dinh dưỡng, bao
gồm các nguồn thực phẩm chứa kali như chuối, cam, sữa, khoai tây, rau bina, đậu nành và hạt.
7. Rối loạn chuyển hóa: Một số rối loạn chuyển hóa di truyền hoặc bẩm sinh có thể gây
ra kali máu giảm, ví dụ như hội chứng Bartter, hội chứng Gitelman, hoặc rối loạn
chuyển hóa kali và magiê.
……..3 khái niệm rấất hay bị nhấầm lấẫn trong Nhãn Khoa………..
Optician: kỹ thuật viên phụ trách các vấn đề kỹ thuật liên quan tới kính mắt, dụng cụ hỗ trợ thị lực.
Optometrist: bác sĩ chăm sóc sức khoẻ ban đầu cho bệnh nhân, hầu như không được phép
tiến hành các thủ thuật và phẫu thuật.
Ophthalmologist: bác sĩ chuyên gia về nhãn khoa điều trị, làm thủ thuật và tiến hành phẫu
thuật cho các bệnh nhân có bệnh lý nội và ngoại khoa liên quan tới mắt.