Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm ôn tập trình C++ cơ sở môn Công nghệ thông tin |Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Câu 1: Trong cấu trúc chương trình C++, lệnh #include dùng để làm gì? a. Thông báo cho bộ tiền biên dịch thêm các thư viện chuẩn trong C++. Các lệnh được sử dụng trong thân chương trình phải có prototype nằm trong các thư viện chuẩn này. b. Khai báo các câu lệnh được sử dụng trong chương trình. Phải tạo các câu lệnh trước thì mới sử dụng được trong chương trình C++. c. Thông báo trong chương trình sử dụng các lệnh tính toán, thông báo các biến sử dụng trong thân chương trình. d. Không có đáp án đúng. . Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

lOMoARcPSD| 32573545
ÔN TẬP TRÌNH C++ CƠ SỞ
Câu 1: Trong cấu trúc chương trình C++, lệnh #include dùng để làm gì?
a. Thông báo cho bộ tiền biên dịch thêm các thư viện chuẩn trong C++. Các
lệnh được sử dụng trong thân chương trình phải có prototype nằm trong các
thư viện chuẩn này.
b. Khai báo các câu lệnh được sử dụng trong chương trình. Phải tạo các câu lệnh
trước thì mới sử dụng được trong chương trình C++.
c. Thông báo trong chương trình sử dụng các lệnh tính toán, thông báo các biến sử
dụng trong thân chương trình.
d. Không có đáp án đúng.
Câu 2: Trong cấu trúc chương trình C++ có bao nhiêu hàm main() ?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 3: Lệnh cout trong C++ có tác dụng gì?
a. Là stream đầu ra chuẩn trong C++.
b. Là stream đầu vào chuẩn của C++.
c. Là lệnh chú thích trong C++
d. Là lệnh khai báo một biến.
Câu 4: Lệnh cin trong C++ có tác dụng gì?
a. Là stream đầu ra chuẩn trong C++.
b. Là stream đầu vào chuẩn của C++.
c. Là lệnh chú thích trong C++
d. Là lệnh khai báo một biến.
Câu 5: Kết thúc một dòng lệnh trong chương trình C++, ta sử dụng ký hiệu gì?
a. Dấu “;”
b. Dấu “.”
c. Dấu “:”
d. Dấu “,”
Câu 6: Lệnh cout trong C++ đi kèm với cặp dấu nào?
a. <<
lOMoARcPSD| 32573545
b. >>
c. \\
d. ||
Câu 7: Lệnh cin trong C++ đi kèm với cặp dấu nào?
a. <<
b. >>
c. \\
d. ||
Câu 8: Để chú thích trên 1 dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu nào?
a. <<
b. >>
c. //
d. \* và *\
Câu 9: Để chú thích trên nhiều dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu nào?
a. <<
b. >>
c. \\
d. /* và */
Câu 10: Chú thích nào sau đây là chính xác?
a. \\Lập trình C++
b. //Lập trình C++
c. <!- Lập trình C ++-->
d. \*Lập trình C++
Câu 11: Chú thích nào sau đây là chính xác?
a. \Lập trình C++
b. *Lập trình C++
c. <!- Lập trình C ++
d. /*Lập trình C++*/
Câu 12: Cách khai báo biến nào sau đây là đúng?
a. < Kiểu dữ liệu> <Danh sách tên biến>;
b. < Danh sách tên biến> : <Kiểu dữ liệu>;
c. < Tên biến> = <Giá trị>;
lOMoARcPSD| 32573545
d. < Kiểu dữ liệu> : <Danh sách tên biến>;
Câu 13: Quy tắc đặt tên biến nào sau đây là đúng nhất?
a. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt đầu
bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu đặc biệt và dấu
cách, không trùng với các từ khóa.
b. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt đầu
bằng một số, không chứa các ký hiệu đặc biệt và dấu cách, không trùng với các từ
khóa.
c. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt đầu
bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu đặc biệt và dấu cách,
có thể trùng với các từ khóa.
d. Là chuỗi bắt đầu bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu đặc
biệt và dấu cách, không trùng với các từ khóa.
Câu 14: Lệnh nào sau đây là sai?
a. cout << 120;
b. int x; cout << x;
c. int age = 33; cout << “My age is “ << age << “.\n”;
d. int x; cin << x;
Câu 15: Kích thước của dữ liệu kiểu char là bao nhiêu byte?
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 16: Khai báo biến nào sau đây là sai?
a. short int = 5;
b. int num = 10;
c. long lint = 8;
d. double d = 3.14;
Câu 17: Khai báo nào sau đây là ĐÚNG?
a. sign double d;
b. unsign int i;
c. signed a;
lOMoARcPSD| 32573545
d. longth t;
Câu 18: Định nghĩa biến toàn cục nào sau đây là đúng?
a. Là biến khai báo trong thân main, hoặc bên ngoài tất cả các hàm.
b. Là biến khai báo trong thân một hàm hoặc một khối lệnh.
c. Là biến khai báo làm đối số của hàm.
d. Là biến được đặt trong vòng lặp for, while.
Câu 19: Định nghĩa biến cục bộ nào sau đây là đúng?
a. Là biến khai báo trong thân một hàm.
b. Là biến khai báo trong thân một khối lệnh.
c. Là biến khai báo trong thân hàm main.
d. Là biến khai báo trong một hàm hoặc một khối lệnh.
Câu 20 Hãy chọn phương án đúng?
a. Chuỗi ký tự là các giá trị số lớn hơn 0.
b. Chuỗi ký tự là các giá trị không phải là số và có độ dài là 1.
c. Chuỗi ký tự là các giá trị cả chữ và số, nằm trong 2 dấu nháy “” và kết thúc với
ký tự null.
d. Chuỗi ký tự là các biến có giá trị true hoặc false.
Câu 21: Lệnh nào sau đây là sai?
a. string s = “Hello world!”;
b. string s (“Hello world!”);
c. string s = 1234;
d. string s;
Câu 22: Khai báo nào sau đây là SAI?
a. int i = 75ul;
b. int i = 0013;
c. int i = 0x4b;
d. char c = “a”;
Câu 23: Lệnh nào sau đây định nghĩa một hằng giá trị?
a. #define PI 3.1415
b. #define PI = 3.1415
c. const PI = 3.1415;
d. const float PI;
lOMoARcPSD| 32573545
Câu 24: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int a;
a = 5; cout
<< a;
return 0;
}
a. Lỗi biên dịch
b. 5
c. Một giá trị bất kỳ
d. 7
Câu 25: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int a, b; a
= 2 + (b = 5);
cout << a;
return 0;
}
a. Lỗi biên dịch
b. 5
c. Một giá trị bất kỳ
d. 7
Câu 26: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int a, b,
c; a = b = c =
5; cout << a;
return 0;
}
a. Lỗi biên dịch.
b. 5
c. Một giá trị bất kỳ.
d. 7
Câu 27: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int a, b; a
= 2 + (b = 5);
cout << a + b;
return 0;
lOMoARcPSD| 32573545
}
a. Lỗi biên dịch
b. 5
c. 12
d. 7
Câu 28: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int a, b;
a = b = 5;
cout << ++a;
return 0;
}
a. 6
b. 5
c. 11
d. 7
Câu 29: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int a, b; a =
b = 5; cout <<
a++ + b; return
0;
}
a. 6
b. 5
c. 10
d. 11
Câu 30: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = b = 5; b+ + ; cout << a++
+ --b; return 0;
}
a. 6
b. 5
c. 10
d. 11
Câu 31: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
lOMoARcPSD| 32573545
int main() { int a, b; a
= 2 + (b = 5);
cout << a % b;
return 0;
}
a. Lỗi biên dịch
b. 5
c. 2
d. 7
Câu 32: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int a, b; a =
b = 5; cout <<
a++ + b; return
0;
}
a. 6
b. 5
c. 10
d. 11
Câu 33: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b, c; a = 2, b = 7; c = (a > b) ?
b : a; return 0;
}
a. 2
b. 7
c. 5
d. 9
Câu 34: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int a, b; a =
(b = 2, b + 3);
cout << a; return
0;
}
a. 2
b. 5
lOMoARcPSD| 32573545
c. 3
d. Lỗi biên dịch.
Câu 35: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int a
= 20; a
>>= 2;
cout << a;
return 0;
}
a. 6
b. 5
c. 10
d. 80
Câu 36: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a = 20;
a <<= 2;
cout << a;
return 0;
}
a. 6
b. 5
c. 10
d. 80
Câu 37: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int i;
float f = 3.14;
i = int (f);
cout << i;
return 0;
}
a. 1
b. 0
c. 3
lOMoARcPSD| 32573545
d. Lỗi biên dịch.
Câu 38: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int i = 7 == 5+2 ? 4 : 3; cout <<
i; return 0;
}
a. 1
b. 0
c. 3
d. 4
Câu 39: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { cout << sizeof(char);
return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 40: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { cout << sizeof(short); return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 41: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { cout << sizeof(int);
return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
lOMoARcPSD| 32573545
Câu 42: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { cout << sizeof(double); return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 43: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { cout << sizeof(long); return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 44: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int i = 5 + 7 % 2; cout << i;
return 0;
}
a. 6
b. 0
c. 7
d. Lỗi biên dịch.
Câu 45: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { double *p; cout << sizeof(p);
return 0;
}
a. 1
b. 2
c. 4
d. 8
Câu 46: Lệnh nào sau đây là SAI?
a. cout << 120;
b. int x; cout << x;
c. int age = 33; cout << “My age is “ << age << “.\n”;
lOMoARcPSD| 32573545
d. Không có lệnh sai
Câu 47: Đoạn lệnh sau cho kết quả là bao nhiêu nếu nhập 22.25 và 7 tại dấu
nhắc? int a, b; cin >> a >> b; cout << a * b;
a. 22.25
b. 7
c. 29.25
d. 155.75
Câu 48: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int x = 1; if (x > 0) cout << “x is
positive”; else if (x < 0) cout << “x is
negative”; else cout << “x is 0”;
a. x is negative
b. x is positive
c. x is 0
d. Lỗi biên dịch.
Câu 49: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 1; if x > 0 cout << “x is
positive”; else if x < 0 cout << “x is
negative”; else cout << “x is 0”;
a. x is negative
b. x is positive
c. x is 0
d. Lỗi biên dịch
Câu 50: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int x = 3; while (x > 0)
{ cout << x << “,”; x--;
}
a. 3 , 2, 1
b. Không in gì hết.
c. Lặp vĩnh viễn.
d. Lỗi biên dịch.
Câu 51: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
lOMoARcPSD| 32573545
int x = 3; while (x > 0)
{ cout << x << “,”; x--;
}
a. 3 , 2, 1,
b. Không in gì hết
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 52: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 3; while (x > 0)
{ cout << x << “,”;
}
a. 1 ,2,3,
b. Không in gì hết
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 53: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 0; while (x > 0)
{ cout << x << “,”;
-- x;
}
a. 1 ,2,3,
b. Không in gì hết
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 54: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 3; do { cout << x << “,”;
-- x;
} while (x > 0);
a. 1 ,2,3,
b. Không in gì hết
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 55: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
lOMoARcPSD| 32573545
int x = 3; do { cout <<
x << “,”;
-- x;
} while (x > 0)
a. 1 ,2,3,
b. Không in gì hết
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 55: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 0; do { cout <<
x << “,”;
-- x;
} while (x > 0);
a. 1 ,2,3,
b. 0 ,
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 57: Nguyên lý của cấu trúc while là:
a. Chương trình sẽ lặp đi lặp lại khối lệnh cho đến khi biểu thức điều kiện sai.
b. Chương trình sẽ lặp đi lặp lại khối lệnh cho đến khi biểu thức điều kiện đúng.
c. Chương trình sẽ lặp đi lặp lại khối lệnh cho đến khi biểu thức điều kiện bằng 0.
d. Không có đáp án đúng.
Câu 58: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 0; i < 3; i++) cout << i*i << “,”;
a. 0 ,1,4,
b. 0 ,1,4,9,
c. 1 , 2, 4,
d. 9 ,4,1,0,
Câu 59: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? for
(int i = 0; i <= 3; i++) cout << i*i << “,”;
a. 0 ,1,4,
b. 0 ,1,4,9,
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
lOMoARcPSD| 32573545
Câu 60: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (;;) cout << i*i << “,”;”
a. 0 ,1,4,
b. 0 ,1,4,9,
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 61: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? for
(int i = 0,n = 4; n != i; i++,n--) cout << i << “,”;
a. 0 ,1,
b. 0 ,1,2,
c. 0 ,1,2,3,
d. 0 ,1,2,3,4,
Câu 62: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) {
if (i == 3) break;
cout << i << “,”;
}
a. 1 ,2,
b. 1 ,2,3,
c. 1 ,2,4,5,
d. 1 ,2,3,4,5,
Câu 63: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0,n = 4; n != i; i++,n--) cout << i << “,”;
a. 0 ,1,
b. 0 ,1,2,
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
Câu 64: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0,n = 5; n != i; i++,n--) cout << i << “,”;
a. 0 ,1,
b. 0 ,1,2,
c. Lặp vĩnh viễn
d. Lỗi biên dịch
lOMoARcPSD| 32573545
Câu 65: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) {
if (i == 3) break;
cout << i << “,”;
}
a. 1 ,2,
b. 1 ,2,4,5,
c. 1 ,2,3,4,5,
d. Lỗi biên dịch
Câu 66: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) {
if (i == 3) continue;
cout << i << “,”;
}
a. 1 ,2,
b. 1 ,2,3,
c. 1 ,2,4,5,
d. 1 ,2,3,4,5,
Câu 67: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int i = 3; loop:
cout << i << “,”;
i--; if ( i > 0) goto
loop;
a. 3 ,2,1,
b. 2 ,1,
c. 3 ,
d. 1 ,
Câu 68: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int x = 2; switch (x) { case 1: cout <<
“x is 1”; break; case 2: cout << “x is
2”; break; default: cout << “value of x
unknown”;
}
a. x is 1
lOMoARcPSD| 32573545
b. x is 2
c. x is 1x is 2
d. value of x unknown
Câu 69: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 1; switch (x) { case 1: cout <<
“x is 1”; case 2: cout << “x is 2”;
break; default: cout << “value of x
unknown”;
}
a. x is 1
b. x is 2
c. x is 1x is 2
d. value of x unknown
Câu 70: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 3;
switch (x) {
case 1: cout <<
“x is 1”; break;
case 2: cout <<
“x is 2”; break;
default: cout
<< “value of x
unknown”;
}
a. x is 1
b. x is 2
c. x is 1x is 2
d. value of x unknown
Câu 71: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 3; for (int i = 0; i <
10; i++) { s += i;
} cout <<
s;
a. 0
lOMoARcPSD| 32573545
b. 45
c. 55
d. 48
Câu 72: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s; for (int i = 0; i < 10;
i++) { s = 0; s += i;
} cout <<
s;
a. 0
b. 45
c. 55
d. 9
Câu 73: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0; i < 10; i++) {
int s = 0; s += i;
}
cout << s;
a. 0
b. 45
c. 55
d. Lỗi biên dịch
Câu 74: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0; i <=
10; i++) { s += i;
} cout <<
s;
a. 0
b. 45
c. 55
d. 50
Câu 75: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 3; for (int i = 0, j = 100; i != j;
i++, j--) { s = 0; s += i;
lOMoARcPSD| 32573545
} cout <<
s; a. 49
b. 1225
c. 5000
d. 5050
Câu 76: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0; i <
10; i++) { s += i;
}
cout << i;
a. 0
b. 45
c. 55
d. Lỗi biên dịch
Câu 77: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 0, i = 0; while (i < 10) { s += i; i++; }
cout << s;
a. 0
b. 45
c. 55
d. 9
Câu 78: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0, j = 100; i != j;
i++, j--) { s += i + j;
} cout <<
s;
a. 49
b. 1225
c. 5000
d. Giá trị không xác định.
Câu 79: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0, j = 100; i != j;
i++, j--) { s += i;
lOMoARcPSD| 32573545
} cout <<
s;
a. 49
b. 1225
c. 5000
d. Giá trị không xác định.
lOMoARcPSD| 32573545
Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com)
Câu 70: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s; for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--) { s
+= i;
} cout <<
s;
a. 49
b. 1225
c. 5000
d. Giá trị không xác định.
Câu 81: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0, j = 100; i > j;
i++, j--) { s += i + j;
} cout <<
s;
a. 0
b. 1225
c. 5000
d. Giá trị không xác định.
Câu 82: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0, i = 0;
while (i < 10) {
s += i; i++; }
cout << s;
a. 0
b. 45
c. 55
d. 9
Câu 83: Cách khai báo hàm nào sau đây là đúng?
a. <Kiểu dữ liệu trả về> <Tên hàm> (Tham số 1, Tham số 2 ,..) { Khối lệnh
}
b. <Kiểu dữ liệu trả về> :<Tên hàm> (Tham số 1, Tham số 2,..) { Khối lệnh }
c. < Tên hàm> (Tham số 1, Tham số 2,..) { Khối lệnh }
d. < Tên hàm> { Khối lệnh }
| 1/83

Preview text:

lOMoAR cPSD| 32573545
ÔN TẬP TRÌNH C++ CƠ SỞ
Câu 1: Trong cấu trúc chương trình C++, lệnh #include dùng để làm gì?
a. Thông báo cho bộ tiền biên dịch thêm các thư viện chuẩn trong C++. Các
lệnh được sử dụng trong thân chương trình phải có prototype nằm trong các thư viện chuẩn này.
b. Khai báo các câu lệnh được sử dụng trong chương trình. Phải tạo các câu lệnh
trước thì mới sử dụng được trong chương trình C++.
c. Thông báo trong chương trình sử dụng các lệnh tính toán, thông báo các biến sử
dụng trong thân chương trình.
d. Không có đáp án đúng.
Câu 2: Trong cấu trúc chương trình C++ có bao nhiêu hàm main() ? a. 1 b. 2 c. 3 d. 4
Câu 3: Lệnh cout trong C++ có tác dụng gì?
a. Là stream đầu ra chuẩn trong C++.
b. Là stream đầu vào chuẩn của C++.
c. Là lệnh chú thích trong C++
d. Là lệnh khai báo một biến.
Câu 4: Lệnh cin trong C++ có tác dụng gì?
a. Là stream đầu ra chuẩn trong C++.
b. Là stream đầu vào chuẩn của C++.
c. Là lệnh chú thích trong C++
d. Là lệnh khai báo một biến.
Câu 5: Kết thúc một dòng lệnh trong chương trình C++, ta sử dụng ký hiệu gì? a. Dấu “;” b. Dấu “.” c. Dấu “:” d. Dấu “,”
Câu 6: Lệnh cout trong C++ đi kèm với cặp dấu nào? a. << lOMoAR cPSD| 32573545 b. >> c. \\ d. ||
Câu 7: Lệnh cin trong C++ đi kèm với cặp dấu nào? a. << b. >> c. \\ d. ||
Câu 8: Để chú thích trên 1 dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu nào? a. << b. >> c. // d. \* và *\
Câu 9: Để chú thích trên nhiều dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu nào? a. << b. >> c. \\ d. /* và */
Câu 10: Chú thích nào sau đây là chính xác? a. \\Lập trình C++ b. //Lập trình C++
c. <!- Lập trình C ++--> d. \*Lập trình C++
Câu 11: Chú thích nào sau đây là chính xác? a. \Lập trình C++ b. *Lập trình C++ c. <!- Lập trình C ++
d. /*Lập trình C++*/
Câu 12: Cách khai báo biến nào sau đây là đúng?
a. < Kiểu dữ liệu> ;
b. < Danh sách tên biến> : ;
c. < Tên biến> = ; lOMoAR cPSD| 32573545
d. < Kiểu dữ liệu> : ;
Câu 13: Quy tắc đặt tên biến nào sau đây là đúng nhất?
a. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt đầu
bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu đặc biệt và dấu
cách, không trùng với các từ khóa.
b. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt đầu
bằng một số, không chứa các ký hiệu đặc biệt và dấu cách, không trùng với các từ khóa.
c. Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt đầu
bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu đặc biệt và dấu cách,
có thể trùng với các từ khóa.
d. Là chuỗi bắt đầu bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới, không chứa các ký hiệu đặc
biệt và dấu cách, không trùng với các từ khóa.
Câu 14: Lệnh nào sau đây là sai? a. cout << 120; b. int x; cout << x;
c. int age = 33; cout << “My age is “ << age << “.\n”;
d. int x; cin << x;
Câu 15: Kích thước của dữ liệu kiểu char là bao nhiêu byte? a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 16: Khai báo biến nào sau đây là sai? a. short int = 5; b. int num = 10; c. long lint = 8; d. double d = 3.14;
Câu 17: Khai báo nào sau đây là ĐÚNG? a. sign double d; b. unsign int i; c. signed a; lOMoAR cPSD| 32573545 d. longth t;
Câu 18: Định nghĩa biến toàn cục nào sau đây là đúng?
a. Là biến khai báo trong thân main, hoặc bên ngoài tất cả các hàm.
b. Là biến khai báo trong thân một hàm hoặc một khối lệnh.
c. Là biến khai báo làm đối số của hàm.
d. Là biến được đặt trong vòng lặp for, while.
Câu 19: Định nghĩa biến cục bộ nào sau đây là đúng?
a. Là biến khai báo trong thân một hàm.
b. Là biến khai báo trong thân một khối lệnh.
c. Là biến khai báo trong thân hàm main.
d. Là biến khai báo trong một hàm hoặc một khối lệnh.
Câu 20 Hãy chọn phương án đúng?
a. Chuỗi ký tự là các giá trị số lớn hơn 0.
b. Chuỗi ký tự là các giá trị không phải là số và có độ dài là 1.
c. Chuỗi ký tự là các giá trị cả chữ và số, nằm trong 2 dấu nháy “” và kết thúc với ký tự null.
d. Chuỗi ký tự là các biến có giá trị true hoặc false.
Câu 21: Lệnh nào sau đây là sai?
a. string s = “Hello world!”;
b. string s (“Hello world!”); c. string s = 1234; d. string s;
Câu 22: Khai báo nào sau đây là SAI? a. int i = 75ul; b. int i = 0013; c. int i = 0x4b; d. char c = “a”;
Câu 23: Lệnh nào sau đây định nghĩa một hằng giá trị? a. #define PI 3.1415 b. #define PI = 3.1415 c. const PI = 3.1415; d. const float PI; lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 24: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a; a = 5; cout << a; return 0; } a. Lỗi biên dịch b. 5
c. Một giá trị bất kỳ d. 7
Câu 25: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = 2 + (b = 5); cout << a; return 0; } a. Lỗi biên dịch b. 5
c. Một giá trị bất kỳ d. 7
Câu 26: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b, c; a = b = c = 5; cout << a; return 0; } a. Lỗi biên dịch. b. 5
c. Một giá trị bất kỳ. d. 7
Câu 27: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = 2 + (b = 5); cout << a + b; return 0; lOMoAR cPSD| 32573545 } a. Lỗi biên dịch b. 5 c. 12 d. 7
Câu 28: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = b = 5; cout << ++a; return 0; } a. 6 b. 5 c. 11 d. 7
Câu 29: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = b = 5; cout << a++ + b; return 0; } a. 6 b. 5 c. 10 d. 11
Câu 30: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = b = 5; b+ + ; cout << a++ + --b; return 0; } a. 6 b. 5 c. 10 d. 11
Câu 31: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? lOMoAR cPSD| 32573545 int main() { int a, b; a = 2 + (b = 5); cout << a % b; return 0; } a. Lỗi biên dịch b. 5 c. 2 d. 7
Câu 32: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = b = 5; cout << a++ + b; return 0; } a. 6 b. 5 c. 10 d. 11
Câu 33: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b, c; a = 2, b = 7; c = (a > b) ? b : a; return 0; } a. 2 b. 7 c. 5 d. 9
Câu 34: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a, b; a = (b = 2, b + 3); cout << a; return 0; } a. 2 b. 5 lOMoAR cPSD| 32573545 c. 3 d. Lỗi biên dịch.
Câu 35: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a = 20; a >>= 2; cout << a; return 0; } a. 6 b. 5 c. 10 d. 80
Câu 36: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a = 20; a <<= 2; cout << a; return 0; } a. 6 b. 5 c. 10 d. 80
Câu 37: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int i; float f = 3.14; i = int (f); cout << i; return 0; } a. 1 b. 0 c. 3 lOMoAR cPSD| 32573545 d. Lỗi biên dịch.
Câu 38: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int i = 7 == 5+2 ? 4 : 3; cout << i; return 0; } a. 1 b. 0 c. 3 d. 4
Câu 39: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { cout << sizeof(char); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 40: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { cout << sizeof(short); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 41: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { cout << sizeof(int); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8 lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 42: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { cout << sizeof(double); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 43: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { cout << sizeof(long); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 44: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { int i = 5 + 7 % 2; cout << i; return 0; } a. 6 b. 0 c. 7 d. Lỗi biên dịch.
Câu 45: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() { double *p; cout << sizeof(p); return 0; } a. 1 b. 2 c. 4 d. 8
Câu 46: Lệnh nào sau đây là SAI? a. cout << 120; b. int x; cout << x;
c. int age = 33; cout << “My age is “ << age << “.\n”; lOMoAR cPSD| 32573545
d. Không có lệnh sai
Câu 47: Đoạn lệnh sau cho kết quả là bao nhiêu nếu nhập 22.25 và 7 tại dấu
nhắc? int a, b; cin >> a >> b; cout << a * b; a. 22.25 b. 7 c. 29.25 d. 155.75
Câu 48: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int x = 1; if (x > 0) cout << “x is
positive”; else if (x < 0) cout << “x is
negative”; else cout << “x is 0”; a. x is negative b. x is positive c. x is 0 d. Lỗi biên dịch.
Câu 49: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 1; if x > 0 cout << “x is
positive”; else if x < 0 cout << “x is
negative”; else cout << “x is 0”; a. x is negative b. x is positive c. x is 0 d. Lỗi biên dịch
Câu 50: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int x = 3; while (x > 0)
{ cout << x << “,”; x--; } a. 3 , 2, 1
b. Không in gì hết. c. Lặp vĩnh viễn. d. Lỗi biên dịch.
Câu 51: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? lOMoAR cPSD| 32573545 int x = 3; while (x > 0)
{ cout << x << “,”; x--; } a. 3 , 2, 1, b. Không in gì hết c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 52: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 3; while (x > 0)
{ cout << x << “,”; } a. 1 ,2,3, b. Không in gì hết c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 53: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 0; while (x > 0)
{ cout << x << “,”; -- x; } a. 1 ,2,3, b. Không in gì hết c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 54: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 3; do { cout << x << “,”; -- x; } while (x > 0); a. 1 ,2,3, b. Không in gì hết c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 55: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? lOMoAR cPSD| 32573545 int x = 3; do { cout << x << “,”; -- x; } while (x > 0) a. 1 ,2,3, b. Không in gì hết c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 55: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 0; do { cout << x << “,”; -- x; } while (x > 0); a. 1 ,2,3, b. 0 , c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 57: Nguyên lý của cấu trúc while là:
a. Chương trình sẽ lặp đi lặp lại khối lệnh cho đến khi biểu thức điều kiện sai.
b. Chương trình sẽ lặp đi lặp lại khối lệnh cho đến khi biểu thức điều kiện đúng.
c. Chương trình sẽ lặp đi lặp lại khối lệnh cho đến khi biểu thức điều kiện bằng 0.
d. Không có đáp án đúng.
Câu 58: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 0; i < 3; i++) cout << i*i << “,”; a. 0 ,1,4, b. 0 ,1,4,9, c. 1 , 2, 4, d. 9 ,4,1,0,
Câu 59: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? for
(int i = 0; i <= 3; i++) cout << i*i << “,”; a. 0 ,1,4, b. 0 ,1,4,9, c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 60: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (;;) cout << i*i << “,”;” a. 0 ,1,4, b. 0 ,1,4,9, c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 61: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? for
(int i = 0,n = 4; n != i; i++,n--) cout << i << “,”; a. 0 ,1, b. 0 ,1,2, c. 0 ,1,2,3, d. 0 ,1,2,3,4,
Câu 62: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) { if (i == 3) break;
cout << i << “,”; } a. 1 ,2, b. 1 ,2,3, c. 1 ,2,4,5, d. 1 ,2,3,4,5,
Câu 63: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0,n = 4; n != i; i++,n--) cout << i << “,”; a. 0 ,1, b. 0 ,1,2, c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch
Câu 64: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0,n = 5; n != i; i++,n--) cout << i << “,”; a. 0 ,1, b. 0 ,1,2, c. Lặp vĩnh viễn d. Lỗi biên dịch lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 65: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) { if (i == 3) break;
cout << i << “,”; } a. 1 ,2, b. 1 ,2,4,5, c. 1 ,2,3,4,5, d. Lỗi biên dịch
Câu 66: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) { if (i == 3) continue;
cout << i << “,”; } a. 1 ,2, b. 1 ,2,3, c. 1 ,2,4,5, d. 1 ,2,3,4,5,
Câu 67: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int i = 3; loop:
cout << i << “,”; i--; if ( i > 0) goto loop; a. 3 ,2,1, b. 2 ,1, c. 3 , d. 1 ,
Câu 68: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int x = 2; switch (x) { case 1: cout <<
“x is 1”; break; case 2: cout << “x is
2”; break; default: cout << “value of x unknown”; } a. x is 1 lOMoAR cPSD| 32573545 b. x is 2 c. x is 1x is 2 d. value of x unknown
Câu 69: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 1; switch (x) { case 1: cout <<
“x is 1”; case 2: cout << “x is 2”;
break; default: cout << “value of x unknown”; } a. x is 1 b. x is 2 c. x is 1x is 2 d. value of x unknown
Câu 70: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? int x = 3; switch (x) { case 1: cout << “x is 1”; break; case 2: cout << “x is 2”; break; default: cout << “value of x unknown”; } a. x is 1 b. x is 2 c. x is 1x is 2 d. value of x unknown
Câu 71: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 3; for (int i = 0; i < 10; i++) { s += i; } cout << s; a. 0 lOMoAR cPSD| 32573545 b. 45 c. 55 d. 48
Câu 72: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s; for (int i = 0; i < 10; i++) { s = 0; s += i; } cout << s; a. 0 b. 45 c. 55 d. 9
Câu 73: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0; i < 10; i++) { int s = 0; s += i; } cout << s; a. 0 b. 45 c. 55 d. Lỗi biên dịch
Câu 74: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0; i <= 10; i++) { s += i; } cout << s; a. 0 b. 45 c. 55 d. 50
Câu 75: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 3; for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--) { s = 0; s += i; lOMoAR cPSD| 32573545 } cout << s; a. 49 b. 1225 c. 5000 d. 5050
Câu 76: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0; i < 10; i++) { s += i; } cout << i; a. 0 b. 45 c. 55 d. Lỗi biên dịch
Câu 77: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int s = 0, i = 0; while (i < 10) { s += i; i++; } cout << s; a. 0 b. 45 c. 55 d. 9
Câu 78: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--) { s += i + j; } cout << s; a. 49 b. 1225 c. 5000
d. Giá trị không xác định.
Câu 79: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--) { s += i; lOMoAR cPSD| 32573545 } cout << s; a. 49 b. 1225 c. 5000
d. Giá trị không xác định. lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 70: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s; for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--) { s += i; } cout << s; a. 49 b. 1225 c. 5000
d. Giá trị không xác định.
Câu 81: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0; for (int i = 0, j = 100; i > j; i++, j--) { s += i + j; } cout << s; a. 0 b. 1225 c. 5000
d. Giá trị không xác định.
Câu 82: Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? int s = 0, i = 0; while (i < 10) { s += i; i++; } cout << s; a. 0 b. 45 c. 55 d. 9
Câu 83: Cách khai báo hàm nào sau đây là đúng?
a. (Tham số 1, Tham số 2 ,..) { Khối lệnh }
b. : (Tham số 1, Tham số 2,..) { Khối lệnh }
c. < Tên hàm> (Tham số 1, Tham số 2,..) { Khối lệnh }
d. < Tên hàm> { Khối lệnh }
Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com)