



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58950985 lOMoAR cPSD| 58950985
DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM STT TÊN MSV NHIỆM VỤ ĐÁNH GIÁ Lê Đức Anh 11236246 Làm nội dung 1 Thuyết trình Tống Khánh Linh Chi 11236266 Làm nội dung 2 Làm slide Vũ Thị Minh Hằng 11233282 Làm nội dung 3 Tổng hợp word
Phan Thị Thanh Huyền 11236306 Làm nội dung 4 Làm slide Hoàng Hải Nam 11236330 Làm nội dung 5 Thuyết trình Hoàng Văn Thái Sơn 11236350 Làm nội dung 6 Tổng hợp word Phạm Huy Vũ 11236370 Làm nội dung 7 Thuyết trình lOMoAR cPSD| 58950985 MỤC LỤC
CHƯƠNG I: NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ...........................................................5 1.1
Tổng quan về ngành công nghiệp điện tử toàn cầu..............................................5
1.1.1. Khái niệm..........................................................................................................5
1.1.2. Tầm quan trọng của ngành công nghiệp điện tử trong nền kinh tế hiện đại.......5 1.2
Xu hướng phát triển của ngành và các yếu tố ảnh hưởng đến ngành (xu hướng
người tiêu dùng, môi trường,...)......................................................................................6
1.2.1 Xu hướng phát triển của ngành...........................................................................6
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành........................................................................9 1.3
Một vài tên tuổi nổi bật trong ngành công nghiệp điện tử..................................11
CHƯƠNG II: CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN
TỬ....................................................................................................................................11 2.1
Cấu trúc chuỗi cung ứng của ngành công nghiệp điện tử...................................11
2.1.1 Các hoạt động chính trong chuỗi cung ứng.......................................................11
2.1.2 Các bên tham gia chuỗi cung ứng.....................................................................16 2.2
Xu hướng và thách thức ngành..........................................................................30
2.2.1. Xu hướng.........................................................................................................30
2.2.2. Thách thức.......................................................................................................35
CHƯƠNG III: CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU CỦA SAMSUNG............................38
3.1 Giới thiệu chung về hãng Samsung.........................................................................38
3.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển......................................................................38
3.1.2. Mạng lưới hoạt động toàn cầu của doanh nghiệp.............................................42
3.2 Phân tích chuỗi cung ứng của Samsung..................................................................43
3.2.1. Nguồn cung ứng linh kiện...............................................................................43
3.2.2. Hoạt động sản xuất..........................................................................................45
3.2.3. Các kênh phân phối của Samsung...................................................................49
3.2.4. Mô hình chuỗi cung ứng của Samsung Việt Nam............................................55
3.2.5. Những hạn chế của chuỗi cung ứng Samsung.................................................56
3.2.6. Bài học từ hệ thống Logistics của Samsung....................................................57
CHƯƠNG IV: ĐỊNH VỊ CỦA SAMSUNG TRONG CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU
NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ...............................................................................58
4.1 So sánh Samsung với các đối thủ cạnh tranh (Apple, Xiaomi,…)..........................58
4.1.1. SWOT..............................................................................................................58
4.1.2. Vị trí của hãng trong ngành.............................................................................65
4.2 Ảnh hưởng của Samsung tới chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành công nghệ điện tử lOMoAR cPSD| 58950985
......................................................................................................................................69
4.2.1 Ảnh hưởng đến nhu cầu và giá cả linh kiện......................................................69
4.2.2 Ảnh hưởng tới mạng lưới sản xuất...................................................................71
4.2.3 Ảnh hưởng tới đổi mới công nghệ và định hướng ngành..................................72
4.2.4 Ảnh hưởng đến cách nhà cung cấp quản lý môi trường....................................74
TÀI LIỆU THAM KHẢO:...............................................................................................75 lOMoAR cPSD| 58950985
CHƯƠNG I: NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ
1.1Tổng quan về ngành công nghiệp điện tử toàn cầu
1.1.1. Khái niệm
Công nghiệp điện tử là một ngành công nghiệp chuyên sản xuất các thiết bị điện tử
và các linh kiện điện tử. Ngành này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền
kinh tế hiện đại, bởi nó cung cấp các sản phẩm và công nghệ cần thiết cho nhiều lĩnh vực
khác nhau, từ viễn thông, máy tính, thiết bị gia dụng đến các hệ thống tự động hóa công
nghiệp.Công nghiệp điện tử là một trong những ngành công nghiệp phát triển nhanh trên
thế giới, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế toàn cầu và tạo ra hàng triệu việc làm.
1.1.2. Tầm quan trọng của ngành công nghiệp điện tử trong nền kinh tế hiện đại
a. Động lực tăng trưởng kinh tế
Ngành công nghiệp điện tử là một trong những động lực chính của tăng trưởng kinh
tế. Sự phát triển của các sản phẩm điện tử mới và tiên tiến không chỉ tạo ra giá trị kinh tế
trực tiếp mà còn thúc đẩy các ngành công nghiệp khác.
Ngành công nghiệp điện tử đóng góp một tỷ trọng lớn vào GDP của nhiều quốc gia.
Các sản phẩm và dịch vụ điện tử có giá trị kinh tế cao, tạo ra nguồn thu nhập đáng kể. VD:
Ngành công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin đóng góp khoảng 10% vào GDP của
Hoa Kỳ. Theo Hiệp hội Công nghiệp Công nghệ Thông tin (ITI), ngành công nghiệp công
nghệ thông tin và truyền thông (ICT) tạo ra hơn 1,8 nghìn tỷ USD, chiếm khoảng 10% GDP của Mỹ.
Nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc, và Nhật
Bản, xem ngành công nghiệp điện tử là một trụ cột xuất khẩu quan trọng, giúp tăng cường
cán cân thương mại. VD: Trung Quốc là nhà xuất khẩu thiết bị điện tử lớn nhất thế giới.
Theo số liệu từ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), vào năm 2021, Trung Quốc chiếm
khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu thiết bị điện tử toàn cầu. b. Tạo việc làm và nâng cao kỹ năng
Ngành công nghiệp điện điện tử tạo ra hàng triệu việc làm trên toàn thế giới, từ sản
xuất, lắp ráp đến nghiên cứu và phát triển (R&D).
Về việc làm trực tiếp ngành đã tạo công việc làm cho công nhân trong các nhà máy
sản xuất, lắp ráp linh kiện và thiết bị điện tử. Ngoài ra ngành công nghiệp điện tử còn tạo
thêm việc làm cho các ngành liên quan như logistics, dịch vụ bảo hành, và cung cấp nguyên liệu. lOMoAR cPSD| 58950985
Bên cạnh đó, ngành công nghiệp điện tử còn đòi hỏi lực lượng lao động có kỹ năng
cao, từ kỹ sư thiết kế đến chuyên gia R&D, góp phần nâng cao trình độ chuyên môn của người lao động.
c. Thúc đẩy đổi mới và công nghệ
Ngành công nghiệp điện tử là trung tâm của sự đổi mới và phát triển công nghệ.
Các công ty điện tử đầu tư mạnh vào R&D để phát triển các sản phẩm và công nghệ mới,
như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), và mạng 5G. Công nghiệp điện tử được
ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế, giáo dục, giao thông đến quốc phòng,
tạo ra các giải pháp tiên tiến và hiệu quả. d. Tăng cường năng lực cạnh tranh
Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử giúp tăng cường năng lực cạnh tranh
của quốc gia trên thị trường quốc tế. Ví dụ như các sản phẩm điện tử chất lượng cao từ các
quốc gia như Mỹ, Nhật Bản, và Hàn Quốc đã tạo dựng được uy tín và thương hiệu mạnh mẽ trên toàn cầu.
Ngành công nghiệp điện tử thu hút đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI), góp phần vào
sự phát triển kinh tế và công nghệ của quốc gia.
1.2Xu hướng phát triển của ngành và các yếu tố ảnh hưởng đến ngành (xu hướng
người tiêu dùng, môi trường,...)
1.2.1 Xu hướng phát triển của ngành
a. Sự phát triển của Internet vạn vật (IoT)
Internet vạn vật (IoT) đang trở thành một trong những xu hướng công nghệ quan
trọng nhất trong ngành điện điện tử. Với khả năng kết nối hàng triệu thiết bị và thu thập dữ
liệu từ nhiều nguồn khác nhau, IoT đang mở ra những cơ hội mới cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Sự phát triển của IoT không chỉ giới hạn trong các thiết bị tiêu dùng mà còn lan rộng
sang các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp và y tế. Ví dụ, trong nông nghiệp, các cảm
biến IoT có thể theo dõi độ ẩm đất và điều kiện thời tiết, giúp nông dân tối ưu hóa quy trình
trồng trọt. Trong y tế, các thiết bị đeo tay thông minh có thể theo dõi sức khỏe của bệnh
nhân và gửi dữ liệu đến bác sĩ trong thời gian thực. Nhà thông minh tích hợp công nghệ
IoT giúp tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng theo thói quen và sự hiện diện của cư dân,
tiết kiệm năng lượng. Hệ thống an ninh với camera, cảm biến và báo động thông minh đảm
bảo an toàn. Các thiết bị gia dụng cũng có thể điều khiển từ xa qua điện thoại, tăng tiện
nghi và hiệu quả sử dụng. lOMoAR cPSD| 58950985
b. Trí tuệ nhân tạo và tự động hóa trong sản xuất
Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa đang trở thành những yếu tố then chốt trong
ngành sản xuất điện điện tử. AI không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn cải
thiện chất lượng sản phẩm. Các hệ thống tự động hóa có thể thực hiện các nhiệm vụ lặp đi
lặp lại một cách chính xác và nhanh chóng, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
Sự kết hợp giữa AI và tự động hóa đang tạo ra những nhà máy thông minh, nơi mà
mọi thứ được kết nối và giám sát liên tục. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu suất
mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ này để
duy trì tính cạnh tranh trong thị trường toàn cầu. c. Thiết kế thân thiện với môi trường
Thiết kế thân thiện với môi trường đang trở thành một yêu cầu cấp thiết trong ngành
điện điện tử. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc sử dụng các vật liệu tái chế và quy
trình sản xuất bền vững để giảm thiểu tác động đến môi trường.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn xanh trong thiết kế sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ
môi trường mà còn tạo ra giá trị thương hiệu tích cực cho doanh nghiệp. Người tiêu dùng
ngày càng quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường, vì vậy đây là cơ hội để
các doanh nghiệp khẳng định vị thế của mình trên thị trường.
VD: Nhiều công ty điện tử, như Apple, Samsung hay Dell, đã bắt đầu sử dụng nhựa
tái chế, kim loại tái chế (như nhôm hoặc thép) và giảm thiểu việc sử dụng các chất độc hại
như chì, thủy ngân trong sản xuất. Trong các mẫu iPhone gần đây, Apple đã sử dụng ít nhất
50% nhựa tái chế trong 20 linh kiện khác nhau. Các đường ăng-ten của iPhone được làm
từ 25% nhựa tái chế, được tái chế từ chai nhựa.
d. Tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng
Trong bối cảnh giá năng lượng ngày càng tăng, việc tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm
năng lượng trở thành một yếu tố quan trọng trong thiết kế sản phẩm điện điện tử. Các sản
phẩm cần được thiết kế để tiêu thụ ít năng lượng hơn mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động cao.
Công nghệ mới như chip tiết kiệm năng lượng và hệ thống quản lý năng lượng thông
minh đang được áp dụng để giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Các doanh nghiệp cần
đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra những sản phẩm đáp ứng được nhu cầu này. lOMoAR cPSD| 58950985
Hình 1.1: Các công ty lớn chạy đua sản xuất chip bán dẫn công nghệ mới
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành
a. Xu hướng người tiêu dùng
Người tiêu dùng hiện nay ưu tiên các thiết bị có hiệu suất cao nhưng lại tiết kiệm
năng lượng.Theo khảo sát của Bộ Công Thương, đã có trên 85% người tiêu dùng quan tâm,
sử dụng sản phẩm có dán nhãn năng lượng. Điều này thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư vào
các công nghệ tiên tiến như vi xử lý hiệu suất cao, màn hình OLED tiêu thụ ít điện năng,
và các hệ thống quản lý năng lượng thông minh. Sự chú trọng này giúp giảm chi phí vận
hành và đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
Các thiết bị điện tử ngày càng được trang bị các tính năng AI để cung cấp trải nghiệm
cá nhân hóa và tương tác thông minh. Ví dụ, điện thoại, loa thông minh và thiết bị gia dụng
đều được tích hợp AI để tự động điều chỉnh hoạt động, cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng
cao trải nghiệm người dùng.
Người tiêu dùng cũng có xu hướng ưu tiên các sản phẩm có khả năng kết nối mạnh
mẽ, cho phép tích hợp vào hệ sinh thái IoT . Các thiết bị thông minh từ gia dụng đến hệ
thống an ninh đều được thiết kế để kết nối với nhau qua các giao thức như Wi-Fi, Bluetooth,
hoặc 5G, giúp người dùng dễ dàng quản lý và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. b. Chính sách
và địa chính trị
Sự căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã tạo ra những áp lực lớn đối
với chuỗi cung ứng toàn cầu. Các lệnh trừng phạt và hạn chế xuất khẩu chip bán dẫn, linh
kiện công nghệ đã buộc các doanh nghiệp phải đa dạng hóa nguồn cung và cân nhắc lại lOMoAR cPSD| 58950985
chiến lược sản xuất. Đồng thời, nhiều quốc gia cũng áp dụng các biện pháp bảo hộ nhằm
thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ trong nước.
Với xu hướng số hóa và tích hợp nhiều tính năng thông minh, vấn đề bảo mật dữ
liệu ngày càng trở nên quan trọng. Các quy định nghiêm ngặt như GDPR ở châu Âu hay
các luật bảo mật dữ liệu ở Mỹ và Trung Quốc buộc các doanh nghiệp phải đầu tư mạnh
vào hệ thống an ninh mạng để bảo vệ thông tin người dùng và tránh rủi ro pháp lý. c. Tác động môi trường
Ngành công nghiệp điện tử đang đối mặt với áp lực lớn về việc xử lý rác thải điện
tử. Các sản phẩm điện tử có vòng đời ngắn và việc không tái chế đúng cách dẫn đến tích
tụ rác thải độc hại. Hiện nay, mỗi năm cả nước phát sinh khoảng 100.000 tấn rác thải điện
tử, con số này được dự báo sẽ tăng lên 250.000 tấn trong năm 2025. Điều này buộc các
doanh nghiệp phải tìm ra các giải pháp tái chế, thiết kế sản phẩm dễ bảo trì và kéo dài tuổi
thọ, đồng thời giảm thiểu sử dụng các chất độc hại trong sản xuất.
Người tiêu dùng và chính phủ ngày càng đòi hỏi các sản phẩm được sản xuất với
nguyên liệu thân thiện với môi trường. Việc áp dụng các tiêu chuẩn “xanh” không chỉ giúp
bảo vệ môi trường mà còn nâng cao giá trị thương hiệu. Các công ty như Apple đã cam kết
sử dụng nguyên liệu tái chế cho các sản phẩm của mình nhằm giảm tác động môi trường.
Apple đã giảm hơn 55% lượng khí thải nhà kính tổng thể kể từ năm 2015, công ty đã chia
sẻ điều này hôm nay trong Báo Cáo Tiến Trình Về Môi Trường năm 2024. d. Sự thiếu hụt nguyên liệu
Một số nguyên liệu quan trọng như đất hiếm, lithium, cobalt và silicon đóng vai trò
then chốt trong sản xuất linh kiện điện tử và pin lithium-ion. Đất hiếm được sử dụng trong
sản xuất nam châm, cảm biến và màn hình, đất hiếm chủ yếu do Trung Quốc kiểm soát, tạo
ra rủi ro về nguồn cung và giá cả. Nhu cầu tăng cao từ ngành xe điện và thiết bị di động
làm cho nguồn cung của các nguyên liệu như Lithium và Cobalt trở nên khan hiếm, từ đó
ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất. Ngoài ra, mặc dù silicon là nguyên liệu phổ biến,
nhưng việc sản xuất chip bán dẫn chất lượng cao đòi hỏi quy trình tinh chế phức tạp và tiêu
hao nhiều năng lượng. Các vấn đề về chuỗi cung ứng silicon đã từng gây ra tình trạng thiếu hụt chip trên toàn cầu.
Các biến động toàn cầu như đại dịch COVID-19 và xung đột địa chính trị (ví dụ:
chiến tranh Nga – Ukraine, căng thẳng thương mại Mỹ - Trung) đã làm gián đoạn chuỗi
cung ứng nguyên liệu, làm tăng chi phí vận chuyển và gây khó khăn trong việc đảm bảo
nguồn cung ổn định cho các doanh nghiệp điện tử.
1.3Một vài tên tuổi nổi bật trong ngành công nghiệp điện tử lOMoAR cPSD| 58950985
Apple (Mỹ) dẫn đầu trong lĩnh vực điện thoại, laptop và hệ sinh thái thiết bị thông
minh, trong khi Samsung (Hàn Quốc) nổi bật với vai trò nhà sản xuất hàng đầu về điện
thoại, TV, chip nhớ và màn hình OLED. TSMC (Đài Loan) giữ vị trí lớn nhất thế giới trong
sản xuất chip bán dẫn, cung cấp chip cho các ông lớn như Apple, Nvidia và AMD, còn Intel
(Mỹ) là một trong những công ty hàng đầu về vi xử lý máy tính và trí tuệ nhân tạo (AI).
Sony (Nhật Bản) ghi dấu ấn mạnh mẽ trong mảng giải trí với PlayStation, TV và cảm biến
hình ảnh, trong khi Huawei (Trung Quốc) dẫn đầu về viễn thông, thiết bị 5G và smartphone.
Cuối cùng, Tesla (Mỹ) không chỉ nổi tiếng với xe điện mà còn phát triển vượt bậc trong
công nghệ pin và AI, khẳng định vị thế đa dạng trong ngành công nghệ toàn cầu.
CHƯƠNG II: CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ
2.1Cấu trúc chuỗi cung ứng của ngành công nghiệp điện tử
2.1.1 Các hoạt động chính trong chuỗi cung ứng
Mỗi chuỗi cung ứng có nhu cầu thị trường riêng và những thách thức trong các hoạt
động; nhưng nhìn chung các công ty trong bất kỳ chuỗi cung ứng nào cũng cần phải quyết
định riêng lẻ và hướng hoạt động theo 5 lĩnh vực sau: a. Hoạch định
Hoạch định chuỗi cung ứng là phối hợp các nguồn lực để tối ưu hóa việc phân phối
sản phẩm, dịch vụ và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng, cân bằng giữa cung và cầu.
Ba hoạt động chính của khâu hoạch định bao gồm: Dự báo cầu; Định giá sản phẩm;
Quản lý lưu kho. Việc nghiên cứu thị trường và dự báo cầu tiêu dùng là bước quan trọng
nhất trong kinh doanh. Nhà hoạch định cần trả lời các câu hỏi “Thị trường cần có sản phẩm
gì? Sản phẩm được sản xuất như thế nào? Số lượng bao nhiêu? Và được bán với mức giá
nào?” Trả lời được các câu hỏi đó nhà hoạch định có thể lên lịch trình sản xuất phù hợp với
khả năng sản xuất của nhà máy và lên kế hoạch các bước tiếp theo để đưa sản phẩm ra ngoài thị trường.
Phần mềm hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise resource planning - ERP)
được coi là công cụ hệ thống phần mềm quản lý thống nhất giúp doanh nghiệp hoạch định
toàn bộ nguồn lực của mình từ đầu vào đến đầu ra trong một kế hoạch thống nhất xuyên
suốt toàn bộ doanh nghiệp. lOMoAR cPSD| 58950985 b. Thu mua
Hoạt động thu mua là hoạt động gom nguyên vật liệu, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu
hoạt động của tổ chức( Ngành điện tử cần các linh kiện như vi mạch (IC), bảng mạch in
(PCB), tụ điện, điện trở, cảm biến, màn hình, pin, và các vật liệu như nhựa, kim loại để sản
xuất thiết bị. Ví dụ, một công ty sản xuất điện thoại thông minh cần thu mua chip xử lý từ
các nhà cung cấp như Qualcomm hoặc TSMC... Hoạt động thu mua có thể bao gồm các hoạt động sau: • Lập kế hoạch mua
• Xác định các tiêu chuẩn
• Nghiên cứu và lựa chọn nhà cung cấp • Phân tích giá trị • Tài chính • Đàm phán giá cả • Mua hàng
• Quản lý hợp đồng cung cấp
• Kiểm soát hàng tồn kho
• Thanh toán. Quy trình thu mua hàng hóa rất đa dạng. Mỗi công ty, tổ chức thường
có một quy trình thu mua hàng hóa khác nhau nhưng đều phải đảm bảo một số yếu
tố quan trọng chung như sơ đồ sau:
Hình 2.1: Các bước của hoạt động thu mua
Quy trình thu mua thường bắt đầu từ một nhu cầu hoặc một yêu cầu cụ thể (có thể
là yêu cầu về hàng tồn trữ hoặc yêu cầu về dịch vụ). Bộ phận thu mua sẽ thiết lập một bảng
tiêu chuẩn nêu rõ chi tiết các yêu cầu (đặc tính, thông số kỹ thuật, tính chất vật lý, hóa học,
…). Sau đó, một hồ sơ mời thầu (RFP) hay một yêu cầu báo giá (RFQ) sẽ được thiết lập
và gửi đến các nhà cung cấp. Các nhà cung cấp sẽ gửi đến báo giá của họ để đáp ứng các
RFQ. Bộ phận thu mua sẽ xem xét để chọn ra nhà cung cấp tốt nhất (dựa trên các cơ sở là
giá cả, giá trị và chất lượng của mặt hàng) để đặt ra các đơn hàng. Đơn đặt hàng thường đi
kèm với các điều khoản và điều kiện cụ thể để hình thành nên những thỏa thuận của hợp lOMoAR cPSD| 58950985
đồng giao dịch. Tiếp đến, các nhà cung cấp sẽ cung cấp hay phân phối các sản phẩm hoặc
dịch vụ theo đơn đặt hàng. Một hóa đơn do nhà cung cấp phát hành được dùng để đối chiếu
các đơn đặt hàng với các giấy tờ để kiểm tra hàng hóa đã nhận. Sau khi hoàn tất thủ tục
kiểm tra đối chiếu, bộ phận thu mua sẽ thanh toán đơn hàng cho nhà cung cấp.
Nguyên tắc cơ bản của khâu Thu mua là tối đa hóa chi phí cho doanh nghiệp, tức là
hàng hóa phải được mua tại mức giá tốt nhất. Có hai xu hướng thu mua được áp dụng phổ
biến trong doanh nghiệp là JIT (Just In Time) và e-procurement. JIT bắt đầu xuất hiện tại
Nhật Bản vào những năm 90, à sự sắp đặt thu mua hàng hóa sao cho lượng hàng hóa đó
được sử dụng một cách tức thời, tránh tồn đọng không cần thiết. Trong những năm 2000
thì xu hướng e-procurement trở nên phổ biến hơn nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ và thịnh
hành của sức mạnh công nghệ thông tin và an ninh mạng.
Trong ngành công nghiệp điện tử, các dịch vụ hỗ trợ đóng vai trò thiết yếu để đảm
bảo chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả. Dịch vụ logistics và vận chuyển
là yếu tố quan trọng, giúp chuyển giao linh kiện từ nhà cung cấp đến nhà máy và đưa sản
phẩm hoàn thiện đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng, an toàn, đặc biệt với các
linh kiện nhạy cảm như vi mạch. Bên cạnh đó, dịch vụ kiểm định và kiểm soát chất lượng
đảm bảo linh kiện đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, chẳng hạn như kiểm tra RoHS để hạn chế
chất độc hại. Các dịch vụ quản lý chuỗi cung ứng, như tối ưu hóa hàng tồn kho và dự báo
nhu cầu, hỗ trợ doanh nghiệp vận hành trơn tru, trong khi dịch vụ nghiên cứu và phát triển
(R&D) giúp thiết kế linh kiện mới, đáp ứng xu hướng công nghệ. Ngoài ra, dịch vụ bảo
hành, sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật duy trì lòng tin của khách hàng, còn dịch vụ tái chế và
xử lý rác thải điện tử góp phần bảo vệ môi trường. Cuối cùng, dịch vụ công nghệ thông tin
(IT) với các phần mềm quản lý ERP và dịch vụ tư vấn pháp lý đảm bảo quy trình sản xuất
tuân thủ quy định quốc tế, đồng thời bảo mật dữ liệu trước các nguy cơ tấn công mạng.
Những dịch vụ này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giúp ngành điện tử phát triển bền vững và cạnh tranh. c. Sản xuất
Sản xuất là quá trình chuyển hoá đầu vào, biến chúng thành đầu ra dưới dạng sản
phẩm và dịch vụ. Quản trị sản xuất và dịch vụ bao gồm tất cả c nó ác hoạt động liên quan
đến việc quản trị các yếu tố đầu vào, tổ chức, phối hợp các yếu tố đó nhằm chuyển hoá
thành các kết quả đầu ra là sản phẩm vật chất hoặc dịch vụ với hiệu quả cao nhất, đạt được các lợi ích lớn nhất. lOMoAR cPSD| 58950985
Quá trình sản xuất bao gồm hai công đoạn chính là: thiết kế sản phẩm và lập lịch trình sản xuất.
Thiết kế sản phẩm: Sản phẩm thiết kế nên có cơ cấu đơn giản hoá, có thể được lắp
ráp từ các bộ phận giống nhau và được phân phối bởi một nhóm các nhà cung cấp chuyên trách.
Lập lịch trình sản xuất: Là quá trình phân bổ các nguồn lực sẵn có (trang thiết bị,
nhân công, nhà xưởng...) để tiến hành công việc một cách hiệu quả và mang lại nhiều lợi nhuận nhất. d. Phân phối
Sau khi trải qua các quá trình trên, quá trình phân phối sản phẩm có nhiệm vụ đưa
sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Quy trình phân phối là các hoạt động bao gồm một phần
của quá trình quản trị đơn đặt hàng, quá trình phân phối và quy trình trả hàng.
Các hoạt động phân phối bao gồm:
• Quản lý đơn hàng: Quản lý đơn hàng của khách hàng về số lượng, thời gian, địa
điểm… mà khách hàng cần.
• Lập lịch biểu giao hàng: Lập lịch giao hàng sao cho thuận tiện nhất có thể, đáp ứng
nhu cầu khách hàng theo đúng thời gian quy định trong hợp đồng.
• Quy trình trả hàng: Đối với những sản phẩm bị hư hỏng, công ty phải bố trí để
chuyên chở những loại hàng đó về để tiến hành sửa chữa hoặc tiêu hủy nếu cần.
2.1.2 Các bên tham gia chuỗi cung ứng
a. Nhà sản xuất linh kiện (Component Manufacturers)
Linh kiện điện tử là những thành phần thiết yếu cấu tạo nên các thiết bị điện tử, bao
gồm mạch in (PCB), chip, tụ điện, điện trở, v.v. Đặc trưng của sản xuất linh kiện điện tử
nằm ở sự đa dạng về thiết bị đầu cuối điện và dây dẫn, đòi hỏi độ chính xác và tỉ mỉ cao
trong từng khâu sản xuất. Do đó, lĩnh vực này thường được xem là một trong những thách
thức sản xuất cấp cao.
Nếu ngành công nghiệp điện tử là nền tảng của nền kinh tế toàn cầu, thúc đẩy sự
tiến bộ công nghệ trong nhiều lĩnh vực thì các nhà sản xuất linh kiện điện tử là trung tâm
của ngành công nghiệp này, tạo ra các bộ phận sáng tạo cung cấp năng lượng cho mọi thứ lOMoAR cPSD| 58950985
như chip bán dẫn, tụ điện, điện trở và mạch in, từ thiết bị điện tử tiêu dùng đến máy móc công nghiệp.
Dưới đây là mười nhà sản xuất linh kiện điện tử hàng đầu hiện nay, những công ty
đang dẫn đầu và định hình thị trường bằng sự đổi mới, công nghệ và sự hiện diện chiến
lược trên thị trường, dựa trên số lần một nhà sản xuất được tìm kiếm trên Octopart.com
trong ba tháng từ ngày 15 tháng 12 năm 2023 đến ngày 15 tháng 3 năm 2024, cung cấp góc
nhìn toàn cảnh về các nhà sản xuất hàng đầu thúc đẩy ngành công nghiệp điện tử phát triển.
Hình 2.2: Top những nhà sản xuất linh kiện điện tử được tìm kiếm nhiều nhất trong giai đoạn tháng 12 năm 2023
đến tháng 3 năm 2024
Sản xuất linh kiện điện tử cũng là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn tại
Việt Nam, tạo việc làm cho hàng nghìn lao động và tăng đáng kể nguồn thu ngoại tệ thông
qua xuất khẩu. Do đó, hiện nay có rất nhiều công ty sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam
có thể kể đến như Công ty TNHH Điện tử ABECO Việt Nam, Công ty TNHH Thiết bị điện
tử Daewoo Việt Nam, Công ty TNHH Caristech Ban NBW (chi nhánh Việt Nam), Công ty Nidec Sankyo Việt Nam,...
Ewa Rosinek, Giám đốc Phân khúc Bán dẫn Toàn cầu tại Nefab, đã chia sẻ những
gì ngành công nghiệp này nên làm để chuẩn bị cho sự tăng trưởng. "Các ước tính cho thấy
ngành bán dẫn sẽ tăng gấp đôi quy mô vào năm 2030, vượt quá 1 nghìn tỷ đô la vào cuối
thập kỷ này. Tiềm năng là rất lớn, và để nắm bắt thị trường, các công ty phải hành động
ngay bây giờ. Các nhà lãnh đạo ngành bán dẫn nên tập trung vào bốn khía cạnh sẽ định
hình chuỗi cung ứng của tương lai, đó là tính bền vững, tính minh bạch, tính linh hoạt và khả năng phục hồi". lOMoAR cPSD| 58950985
Hình 2.3: Giá trị thị trường và tăng trưởng dự tính của ngành công nghiệp linh kiện
Theo báo cáo của McKinsey, thị trường bán dẫn đang trải qua sự tăng trưởng, chủ
yếu được thúc đẩy bởi các ngành công nghiệp ô tô, lưu trữ dữ liệu và không dây.
b. Nhà cung cấp nguyên liệu thô (Raw Material Suppliers)
Chúng ta thường nhắc đến linh kiện bán dẫn với chức năng giống như “trái tim” của
thiết bị điện tử, với công việc thiết kế vi mạch tạo ra “linh hồn” con chip, nhưng ít ai để ý,
phần “cơ thể” chứa đựng linh hồn kia cũng đóng vai trò tối quan trọng giúp con chip có thể
phát huy toàn bộ hiệu năng của nó, đó chính là nguyên vật liệu thô cấu thành hình hài con chip bán dẫn.
Các nhà cung cấp nguyên liệu thô là nguồn cung cấp các nguyên liệu cơ bản như
kim loại quý, nhựa, silicon (Si), germanium (Ge), gallium arsenide (GaAs), phốt pho (P),
boron, gali,… và các vật liệu khác, những nguyên liệu cần thiết cho sản xuất linh kiện điện
tử. Các thiết bị nhiệt điện truyền thống khiến các thiết bị điện tử nặng và đắt tiền dần được
thay thế; các thiết bị thông minh, siêu tiện lợi, siêu nhỏ gọn dần ra đời. Sự khan hiếm của
các nguyên liệu này, chẳng hạn như các nguyên tố đất hiếm, có thể gây ra gián đoạn trong chuỗi cung ứng lOMoAR cPSD| 58950985
Hình 2.4: Các loại nguyên liệu thô sản xuất linh kiện điện tử
Các nhà cung cấp nguyên liệu bán dẫn đến từ các quốc gia như Mỹ, Nhật, Thụy
Điển, Ấn độ,... Dưới đây là bảng xếp hạng 10 nhà cung cấp nổi bật cho đến tháng 3 năm 2025.
Hình 2.5: 10 nhà cung cấp nguyên liệu bán dẫn thô nổi bật cho đến tháng 3 năm 2025. lOMoAR cPSD| 58950985
Thị trường vật liệu bán dẫn ước tính đạt 70,30 tỷ đô la vào năm 2023 và dự kiến sẽ
tăng lên 88,66 tỷ đô la trong vòng 5 năm tới, đạt tốc độ CAGR là 4,75% trong giai đoạn
2024-2029 (theo Báo cáo tăng trưởng thị trường nguyên liệu bán dẫn toàn cầu của Mordor Intelligence).
Hình 2.6: Ước tính thị trường nguyên liệu bán dẫn trong 5 năm
c. Nhà sản xuất thiết bị gốc (Original Equipment Manufacturers - OEMs)
OEM là viết tắt của “Original Equipment Manufacturer” (Nhà sản xuất thiết bị gốc),
là thuật ngữ dùng để mô tả các công ty chuyên sản xuất các bộ phận và thiết bị cho các
doanh nghiệp khác. Những doanh nghiệp này sau đó sẽ gắn nhãn hiệu riêng và đưa sản phẩm ra thị trường.
Cụ thể hơn, OEM sản xuất các sản phẩm dựa trên thiết kế và tiêu chuẩn do một công
ty khác cung cấp, lắp ráp các linh kiện thành sản phẩm hoàn chỉnh như điện thoại thông
minh, máy tính và thiết bị gia dụng,... nhưng không bán chúng trực tiếp cho người tiêu
dùng cuối cùng. Thay vào đó, các sản phẩm này thường được bán cho các nhà sản xuất
khác, những người sẽ lắp ráp chúng vào sản phẩm hoàn chỉnh và phân phối ra thị trường.
Ngoài OEMs, việc cấu thành sản phẩm điện tử cũng cần sự tham gia của ODM
(Original Design Manufacturer) – Nhà sản xuất thiết kế gốc, là nhà sản xuất có khả năng
thiết kế và sản xuất toàn bộ sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng. Họ không chỉ sản xuất
mà còn tham gia vào khâu thiết kế và phát triển sản phẩm. Sau khi sản phẩm được sản xuất,
nó có thể được bán dưới thương hiệu của công ty đặt hàng. Cùng với đó là OBM (Original
Brand Manufacturer) – Nhà sản xuất thương hiệu gốc, nhà sản xuất có toàn quyền về việc
lập kế hoạch, sản xuất và tiếp thị sản phẩm dưới nhãn hiệu của riêng họ, tạo thương hiệu của riêng mình lOMoAR cPSD| 58950985
Hình 2.7: OBM, ODM, OEM trong đường cong nụ cười
Nhiều sản phẩm điện tử tiêu dùng khối lượng lớn đã được sản xuất tại Trung Quốc
và các quốc gia Đông Nam Á, do tốc độ sản xuất các sản phẩm điện tử giá rẻ khối lượng
lớn tại những địa điểm đó, trái ngược với Hoa Kỳ. Các thành phố như Thâm Quyến , Trung
Quốc và Penang , Malaysia đã trở thành các trung tâm sản xuất quan trọng cho ngành công
nghiệp này, thu hút nhiều công ty điện tử tiêu dùng như Apple Inc. Một số công ty như Flex
và Wistron là nhà sản xuất thiết kế gốc (ODM) và là nhà cung cấp dịch vụ sản xuất điện tử.
Việt Nam cũng đã trở thành một điểm đến lý tưởng cho các tập đoàn công nghệ lớn,
mở rộng khả năng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu của các doanh nghiệp Việt. Lĩnh
vực công nghiệp điện tử tại Việt Nam trải rộng trên nhiều khía cạnh, bao gồm sản xuất linh
kiện, phụ kiện, cụm linh kiện, gia công và lắp ráp sản phẩm hoàn chỉnh. Đặc biệt, mảng
sản xuất và gia công linh kiện đang chiếm phần lớn trong cơ cấu đầu tư, phản ánh nhu cầu
lớn từ các tập đoàn quốc tế đang đầu tư vào Việt Nam. Mặc dù số lượng dự án hoàn thiện
sản phẩm cuối cùng có phần ít hơn, nhưng lượng vốn đầu tư đổ vào các dự án này lại rất
lớn, đã minh chứng cho sự quan tâm của các nhà đầu tư luôn coi Việt Nam như một trung tâm sản xuất chính.
Một ví dụ điển hình gần đây là việc Tập đoàn nhôm Kam Kiu, Hồng Kông (Trung
Quốc) đầu tư nhà máy sản xuất phụ kiện nhôm cho các thiết bị điện tử, thiết bị thông minh
(điện thoại, màn hình máy tính, loa, đồng hồ) và phụ tùng ô tô với tổng mức đầu tư dự kiến lOMoAR cPSD| 58950985
100 triệu USD. Đáng chú ý, nhà đầu tư này đã lựa chọn Việt Nam không chỉ vì những chính
sách hỗ trợ thiết thực từ Chính phủ mà còn bởi thị trường lao động có chất lượng ngày càng
cao và sự tham gia tích cực của Việt Nam vào các hiệp định thương mại thế hệ mới. Những
yếu tố này giúp giảm thiểu rào cản thuế quan khi các sản phẩm xuất khẩu từ Việt Nam sang
các thị trường lớn như: Mỹ, EU và châu Á.
Sự hiện diện và mở rộng của các tập đoàn quốc tế lớn như Samsung, Apple và các
đối tác sản xuất của họ đang tạo nên cú hích mạnh mẽ cho ngành công nghiệp điện tử tại
Việt Nam. Với việc Samsung đầu tư hàng tỷ USD để biến Việt Nam thành trung tâm sản
xuất lớn nhất ngoài Hàn Quốc, cùng sự gia tăng sản xuất của Apple thông qua các đối tác
như Foxconn, Luxshare và GoerTek, Việt Nam đang nổi lên như một mắt xích quan trọng
trong chuỗi cung ứng điện tử toàn cầu. Cụ thể, Apple đã yêu cầu Foxconn mở dây chuyền
sản xuất MacBook tại Việt Nam từ năm 2023, với khoản đầu tư ban đầu 1,5 tỷ USD và kế
hoạch mở rộng thêm 300 triệu USD tại Bắc Giang. Luxshare và GoerTek cũng đang gia
tăng quy mô hoạt động, với hàng trăm triệu USD đầu tư vào các nhà máy và hàng chục
nghìn lao động được tuyển dụng. Pegatron - một nhà cung cấp lớn khác cũng đang triển
khai nhiều dự án lớn với tổng vốn đầu tư lên tới gần 01 tỷ USD tại Hải Phòng.
d. Nhà phân phối và bán lẻ (Distributors and Retailers)
Các đơn vị này chịu trách nhiệm đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu
dùng. Họ quản lý kho bãi, logistics và mạng lưới bán lẻ để đảm bảo sản phẩm có sẵn trên
thị trường. Ngày nay, phần lớn các sản phẩm điện thoại và linh kiện điện tử được nhập
khẩu từ Trung Quốc, chiếm 83% tổng giá trị nhập khẩu, tiếp theo là Hàn Quốc với 6% và
các quốc gia khác chiếm hơn 10% còn lại lOMoAR cPSD| 58950985
Hình 2.8: Trung Quốc thống trị thị trường nhập khẩu điện thoại thông minh • Các nhà phân phối
Hiện nay, ba doanh nghiệp chính tại Việt Nam thống lĩnh mảng phân phối gồm FPT
Synnex, Digiworld (DGW), và Petrolimex (PET). Trong đó, FPT Synnex dẫn đầu về thị
phần doanh thu và số lượng điểm bán (POS). Tuy nhiên, DGW lại là doanh nghiệp duy
nhất cung cấp dịch vụ phát triển thị trường (Market Expansion Services - MES). Thông
thường, hoạt động phân phối của một doanh nghiệp chỉ bao gồm ba giai đoạn chính: (1)
Tìm kiếm nhà cung cấp, (2) Nhập hàng, và (3) Phân phối, bán hàng đến các nhà bán lẻ.
Tuy nhiên, DGW đã phát triển thêm dịch vụ MES, bao gồm năm bước:
- Phân tích thị trường và hoạch định chiến lược - Triển khai marketing
- Nhập khẩu, kho bãi và hậu cần - Bán hàng và phân phối - Dịch vụ hậu mãi • Các nhà bán lẻ