Tụ cầu khuẩn
Liên cầu khuẩn
Phế cầu khuẩn
Não mô cầu
Lậu cầu
Hình dạng
Hình cầu, chùm nho
Cầu, chuỗi
Ngọn nến
hạt cà phê
- trong/ ngoài bạch cầu
Hạt cà phê
Gram
Dương
Dương
Dương
Âm
Âm
Thành phần
cấu trúc
6-7 (không lông, không nha
bào, thường k vỏ)
5-6 (k lông, k nha, ôi khi có
vỏ)
6 (k nha, k lông)
Di ộng
Không
Không
Không
Môi trường
nuôi cấy
Thông thường
Điều kiện
Hiếu kỵ khí tuỳ nghi
Hiếu kỵ khí tuỳ nghi
Hiếu kỵ khí tuỳ nghi
Đường xâm
nhập
Da niêm (txuc) kk
Hô hấp dưới
Hô hấp trên
Tình dục
- ổ duy nhất:ng
Nhiệt ộ
37oC (nhưng tạo sắc tố tốt ở
20oC)
Gây bệnh
- Nhiễm khuẩn da,
huyết
- Viêm phổi (Aureus)
- Viêm ruột
- Ngộ ộc thức ăn: A, B
- Da phồng rộp (Aureus tiết
exfoliatin)
- Shock nhiễm ộc
- Nhóm A: Viêm họng,
eczama, viêm cầu thận, thấp
tim(O), bệnh tinh hồng
nhiệt (do ộc tố hồng cầu) -
Nhóm D: Nhiễm khuẩn tiết
niệu, huyết, màng não,
viêm màng tim
viêm phổi, thường viêm
màng não ở trẻ em
viêm não
Lậu
Viêm trực tràng
lOMoARcPSD| 47205411
lOMoARcPSD| 47205411
Tính chất
sinh hoá
- catalase, coagulase,
desoxyribonuclease,
phosphatase
- S. aureus lên men
mannitol
k lên men catalase
Sức ề kháng
Tương ối chịu nhiệt thuốc
kháng khuẩn
Kháng
nguyên
2 (polysaccharid, protein A)
Enzyme(bản
chất protein)
- hemolysin (tan máu)
- leukocidin (giết bạch
cầu) - coagulase (dính
huyết lên mặt vk -> ngăn
thực bào)
- hyaluronidase (thuỷ
phân acid hyaluronic của mô
lk -> vk tràn vào mô)
- beta-lactamase ( ề
kháng penicillin)
-
Fibrinolysin/staphylokinas
e
làm tụ cầu phát triển trong
cục máu -> vỡ cục máu ->
tắc mạch
- Treptokinase: A (vk
lan tràn nhanh)
- Treptodornase: lỏng
mủ khi có Mg, thuỷ phân
adn
- DPNase: A, diệt
bạch cầu
- hyaluronidase
- Proteinase
- Dung huyết tố: tan
máu beta
+ Streptolysin O: kích
thích tạo ASO => chẩn oán
thấp tim
+ Streptolysin S: k kích
thích tạo kt
Không sinh ộc lực
lOMoARcPSD| 47205411
+ Độc tố hồng cầu: gây
phát ban trong sốt tinh hồng
nhiệt
Độc tố
- Ruột (bản chất protein): 6
type huyết thanh ABCDEF.
- C: ặc hiệu nhóm (vách
- M: ặc hiệu type (vách
- Kn vỏ: ặc hiệu type
- kn vách: \
lOMoARcPSD| 47205411
AB gây ngộ ộc thức ăn -
Gây shock nhiễm trùng:
tương tự nội ộc tố
- Exfoliatin:
(Epidermolytic) - ngoại ộc
tố: gây phồng rộp, tróc da ở
trẻ, kt trung hoà dc- aureus -
Alpha: (bản chất pro), gây
tan bạch cầu a nhân và tiểu
cầu, kt không trung hoà dc -
Ngoại ộc tố sinh mủ:
(bản chất pro): sinh mủ và
phân bào lympho
=> KN VÁCH
+ R
+ C ( ặc hiệu loài)
+ M ( ặc hiệu type)
Khác
Pư huyết thanh học k có gtri
chẩn oán
lOMoARcPSD| 47205411
HAV
HBV
HCV
Rabiesvi
rus
herpesvi
rrus
Cúm
HIV
Rotavirus
Rubella
Họ
Picornaviri
dae
Hepadnavir
us
Flavivirida
e
Rhabdovi
e
rida
Herpesvir
idae
Orthomyxovir
us
Á cúm:
Paramyxoviru
s
- 4 type: 1234
Retroviri
Là nhóm
Lentivirus
dae
Reovirida
e
Picornavirida
e
Hình
dạng
cầu
Cầu
Cầu
Viên ạn
virus dại
ịnh (h.cầ
cố
u)
Cầu
Cầu
Cầu
Bánh xe
Cầu
Kích
thước
nm
Nm
nm
Nm
nm
Nm
Nm
nm
Loại
3 (A,B,C)
1 : Togavirus
3 gen ctru
3 gen die
c
u hoà
acid
nucleic
ADN vòng
k khép kín
1 ARN ơ
dương
n
ARN ơn
không ph
oạn
âm,
ân
ADN
ARN ơn âm
phân oạn
,
2 ARN
ơn
ARN kép
ARN ơn
dương
Vỏ
capsid
1 lớp
1 lớp
1 lớp
1 lớp
1 lớp
2 lớp
2 lớp
1 lớp gai
glycopro
Khối a diện
Khối a
diện
Xoắn ốc
Đối xứng
Khối a d
iện
Xoắn ốc xung
Trụ, cầu
Khối a
diện, cầu
Đa diện
Màng
bao
ngoài
Có ,
Có, protein
Có, lipid+
Có, lipid+
Có,
Có, lipid+
Không
gai
glycoprotein
- lipid ngoài
protein
E1, E2
glycoprot
ein
glycoprot
ein
lipoprotein
gp160=gp
120
(màng lipd
+gp41
bao ngoài pro
M2)
+glycoprotein
lOMoARcPSD| 47205411
enzyme
amino
transferase:
AND
polymerase
ARN
polymeras
e
ARN
polymera
se
AND
polymera
se
NA, PA, PB1
PB2, NS1,
,
- Proteas
- integras
e,
e
ARN
polymeras
e
lOMoARcPSD| 47205411
tăng men
gan
NS2, M1,
M2, HA
-ARN
polymerase -
RT (sao
chép ngược)
Phân
loại
6 genotype
123456
- Dại cố ịnh:
ngắn hơn,
h.cầu - Dại
ường phố
- HIV1
3 nhóm: MNO
(M phổ biến)
- HIV2
6 type: A-F
lOMoARcPSD| 47205411
Kháng
nguyên
HBsAg (bề
mặt- màng,
HBeAg(lõi
, HBcAg
(tb chất)
*HBc k tìm
thấy trong
huyết hanh
HCVAg
5 protein
kháng
nguyên- 1
type kn duy
nhất
-
proG(glycopr
o): tạo kt
-
proN(nucloca
psid): kt cố
inhj bổ thể
- 2 pro màng
- viral
polymerase
8 glycoprotein
- HA, NA (kn
bề mặt)
+HA: (13)
1..5..7..13
(nguy hiểm)
+NA: 1-9 -
NP, M1(kn
bện trong)
=> pb type
- KN màng:
gp120, gp41,
gp 160 +
gp120: bám
lên tb ích tại
CD4
+ gp4: hoà
màng bao
ngoài hiv vs
màng tb -
KN lõi-
capsid p24
p17 p55
+p24: trong (
ặc hiệu, kn
duy nhất k
ổi)
+p17: ngoài
-
KNpolymeras
e: p31, p51,
p66
- Kháng
nguyên
bên trong
R: chung
- Kháng
nguyên
bên ngoài
S: ặc hiệu
6 type
(ABC gây
bệnh cho
ng
1 type duy
nhất
lOMoARcPSD| 47205411
Kháng
thể
- IgM:
g sớm
- IgG
(anti-
HAV)- g
hồi phục,
chống tái
nhiễm
IgA(sữa mẹ)
IgM, IgG
Sức ề
kháng
mạnh
60 ộ
chlor
Tia cực tím,
asmt, xà
phòng ặc
20%, 50 ộ
Cồn, tia cực
tím, nhiệt ộ,
hóa chất khử
khuẩn từ mức
ộ thấp ều có
khả tiêu diệt
herpes
- 56 ộ 20ph
- hypoclorid,
ethanol, peroxit,
phenol
- EDTA
-
Fomandeh
it
- K bị
khử bởi clo
Lưu trữ
- hàng
tháng:40 ộ
- vài
năm:-70
Nuôi
cấy
…..
Miễn
dịch
Trung gian tb
Khả
năng
gây
bệnh
- Nhiễm
trùng huêts
cấp => tône
thương gan
- xơ gan'-
ung thư
gan
- xơ gan
- Sởi Đức
lOMoARcPSD| 47205411
Đường
lây
Tiêu hoá
Đường
máu
Đường
tình dục
Mẹ sang
con
Đường máu
Đường tình
dục
Mẹ sang
con 10-15%
không tìm
Vết cắn
Vết liếm
Hô hấp
Ghép tạng
Tiếp xúc
Tình dục
Mẹ sang con
Hô hấp
Hô hấp
Giọt bắn
Tiếp xúc
Không khí
Đường máu
Đường tình dục
Mẹ sang con
Phân miệng
Hô hấp
lOMoARcPSD| 47205411
thấy dường
lây
Cơ chê
Tế bào
cảm thụ
gan
gan
Neron than
kinh
Tế bào biểu
Tế bào
màng nhầy
Tế bào B Tế
bào lympho
Phê nang
LTCD4,
mônphage,
macrophage,
tiền tủy bào,
tiền tủy
nguồn…
Nhung
mao ruột
Hấp thụ/
hấp phụ
HbsAg
Glycoprotei
glycoprotei
n
Glycoprotein
HA
Gp120
Vỏ capsid
n
Xâm
nhập
Cởi áo
ẩm bào
Cởi áo
Cởi áo
ẩm báo
Cởi áo
Co bớp
tống bớp
của vỏ
capsid
- ẩm:cúm,hcv
- co bóp: rota
Tổng
hợp
nhân
nhân
nhân
nhân
Nhân
nhân
nhân
Lắp ráp
tbc
tbc
tbc
nhân
Màng của tb
cảm thụ (tbc)
tbc
tbc
Giải
phóng
Nẩy chổi
Nổi chồi
Nẩy chổi
Phá hủy
Nẩy chồi còn
neo
Nổi chổi
Phá hủy
herpes, rota
phá huỷ
lOMoARcPSD| 47205411
xn
Huyết
thanh học
Huyết
thanh học
Huyết thanh
học
Huyết thanh
học( có hiệu
quả nhất)
nhưngk dùng
cho ng vì chết
trc khi có kt
Huyết thanh
học
Huyết thanh
học
Huyết thanh
học
Huyết
thanh học
Huyết thanh
học
lOMoARcPSD| 47205411
HBsAg,
AbHBsAg
AbHCV
Nhuộm soi
tìm thể Negri
Nhuộm soi
tìm tế bào
khổng lồ
Nhuộm
soi (ý
nghĩa 1)
HBeAg,
AbHBeAg
X epitop
khác nhau
bằng: - kt ơn
dòng
- Trình tự nu
ELISA
IgM, IgG
HBcAg
P24 - có gtri
tiên lượng
bệnh
Điện di
Phân lập
virus
Phân lập
virus
Phân lập
virus
Phân lập virus
Phân lập virus
Phân lập virus
Phân lập virus
(chỉ áp dụng
cho nghiên
cứu)
Phân lập
virus
Phân lập (ít
làm)
PCR
PCR
PCR
PCR
PCR
PCR
PCR
RT-PCR
phòng
- globulin-
miễn dịch
thụ ộng
- Vaccine
tinh chế từ
huueets
tương -
Vaccien
ADN tái
tổ hợp-
bất hoat
Không có
Verorab- bất
hoạt
Chưa, trừ
VZV (/thuỷ
ậu-zona) -
vaccine sống
giảm ộc lực
- Vaccine bất
hoạt: tiêm
dưới da/
phun mũi -
Vaccine sống
giảm ộc:
phun mũi
Đang trong g
thử nghiệm
2 loại
- Rotarix
- Rotateq
(RV1,
RV5) sống
giảm ộc
lực - uống
- Cách ly
-Vaccine
giảm ộc
lực:RA27/3
Phối hợp
sởiquaibi-
rube:MMR
lOMoARcPSD| 47205411
Đặc trị
chưa
chưa
chưa
(k.hop
interferon +
ribavirin)=>
áp ứng 50%
- Đtri tại vết
thương:
vaccine ngừa
uốn ván +
kháng sinh
- Acyclovir: ức
chế tổng hợp
adn (190)
- Amantadin,
Rinmantadin:
ức chế xâm
nhập
- Ức chế men
sao chép
ngược nu
(AZT, d4T..) -
Ức chế men
sao chép
lOMoARcPSD| 47205411
HERPES
- Tiêm huyết
thanh kháng
dại
-Gama-
globulin: nặng
như viêm phổi
- Tamiflu
(oéltamivir):
ức chế NA
ngược k nu
(efavirenz,
nevirapin)
- Ức chế
protease:
indinavir,
saquinavir
Miễn
dịch
chéo
Chỉ 1 type
kn
Chỉ 1 type kn
Không
lOMoARcPSD| 47205411
HSV-1
(Herpes simplex 1)
HSV-2
(Herpes simplex 2)
VZV
(Varicella-Zoster)
CMV
(Cytomegalovirus)
EBV
(Epstein-barr)
Họ
anpha
anpha
anpha
beta
gamma
Nhân
ADN thẳng
ADN ơn thẳng
ADN ơn thẳng
ADN ơn thẳng
ADN ơn thẳng
Ổ virus
Người
Gây bệnh
Thắt lưng trở lên
Thắt lưng trở xuống
- Thuỷ ậu
- Zona
- Nhiễm trùng
thai nhi bẩm sinh
(thường chết trong
bụng mẹ) - Nhiễm
trùng cơ quan
-Tăng bạch cầu ơn
nhân nhiễm khuẩn
- Ác tinh
Xâm nhập
Hô hấp trên
Tb ích
Tb lympho B
Ngủ yên ở
Tb hạch cảm giác
sinh ba
Tb hạch cảm giác
cùng- lưng
Tb TK
Nhân lên
Da niêm
Da niêm
Tb niêm mạc, gan,
thận, phổi
lOMoARcPSD| 47205411
Lây truyền
- Chất tiết của
vết loét
- Nước bọt
Tình dục
- Hô hấp
- Tiếp xúc
- Mẹ sang con
Miễn dịch
Trung gian tb
Trung gian tb
Trung gian tb (*)
Dịch thể
Kthe xhien
7 ngày sau nhiễm
7 ngày sau nhiễm
Chẩn oán
- Phân lập virus
- Huyết thanh học
- PCR
- Phân lập virus
- Huyết thanh học
- PCR
- Pứ cố ịnh bổ
thể - ELISA (miễn
dịch lk enzym) - Kt
huỳnh quang
- Huyết thanh
học
- X kn huỳnh
quang sớm
- x lnbachj cầu
- PCR
- IgM
(ELISA,Miễn dịch
huỳnh quang) - IgG
(ELISA,ngưng kết
hc thụ ộng)
- Tăng bc ơn
nhân nhiễm: tìm kt
vs hc cừu
- Ác tính:
Miễn dịch huỳnh
quang,
ELISA
Vaccine
Chưa
Chưa
Sốg, giảm ộc lực
Chưa
Chưa
Thuốc ặc trị
Chưa
Chưa
- Globulin: trẻ
<15t bị suy giảm
miễn dịch
- Thuốc kháng
virus
(acyclovir,vidaribin
e,interferon)
- Ganciclovir
- Foscarnet
- Chưa
- Trong PTN:
acyclovir, interferon
, beta propiolacton
lOMoARcPSD| 47205411
CŨNG LÀ HERPES
Human Herpes 6
Human Herpes 7
Human Herpes 8
Herpes B
Phân lập
Bạch cầu ơn nhân máu
ngoại vi ng bị rối loanj
tăng sinh lympho
Tb T ng khoẻ
Tb ích
Lympho CD4
Gây bệnh
Bệnh thứ 6
(tiềm tàng suốt ời)
Kaposi sarcoma của ng
bệnh AIDS
- Viêm tuỷ sống -
Viêm tuỷ sống-
nãomàng não
Lây truyền
Nước bọt
Nước bọt
Ghép thận
Txuc chuồng khỉ/tb khỉ
vaccine/ thuốc ặc trị
CHưa
Chưa
Chưa
Chưa

Preview text:

Tụ cầu khuẩn Liên cầu khuẩn Phế cầu khuẩn Não mô cầu Lậu cầu Hình dạng Hình cầu, chùm nho Cầu, chuỗi Ngọn nến hạt cà phê Hạt cà phê - trong/ ngoài bạch cầu Gram Dương Dương Dương Âm Âm Thành phần
6-7 (không lông, không nha 5-6 (k lông, k nha, ôi khi có 6 (k nha, k lông) cấu trúc
bào, thường k vỏ) vỏ) Di ộng Không Không Không Môi trường Thông thường nuôi cấy Điều kiện Hiếu kỵ khí tuỳ nghi Hiếu kỵ khí tuỳ nghi Hiếu kỵ khí tuỳ nghi Đường xâm Hô hấp dưới Hô hấp trên Tình dục Da niêm (txuc) kk nhập - ổ duy nhất:ng Nhiệt ộ
37oC (nhưng tạo sắc tố tốt ở 20oC) Gây bệnh - Nhiễm khuẩn da, - Nhóm A: Viêm họng, viêm phổi, thường viêm viêm não Lậu huyết
eczama, viêm cầu thận, thấp màng não ở trẻ em Viêm trực tràng -
Viêm phổi (Aureus) tim(O), bệnh tinh hồng - Viêm ruột
nhiệt (do ộc tố hồng cầu) - -
Ngộ ộc thức ăn: A, B Nhóm D: Nhiễm khuẩn tiết
- Da phồng rộp (Aureus tiết niệu, huyết, màng não, exfoliatin) - Shock nhiễm ộc viêm màng tim lOMoAR cPSD| 47205411 lOMoAR cPSD| 47205411 Tính chất - catalase, coagulase, k lên men catalase sinh hoá desoxyribonuclease, phosphatase - S. aureus lên men mannitol
Tương ối chịu nhiệt và thuốc
Sức ề kháng kháng khuẩn Kháng 2 (polysaccharid, protein A) nguyên Enzyme(bản - hemolysin (tan máu) Không sinh ộc lực -
Treptokinase: A (vk chất protein) -
leukocidin (giết bạch lan tràn nhanh)
cầu) - coagulase (dính tơ
huyết lên mặt vk -> ngăn - Treptodornase: lỏng thực bào) mủ khi có Mg, thuỷ phân adn - hyaluronidase (thuỷ -
DPNase: A, diệt
phân acid hyaluronic của mô lk -> vk tràn vào mô) bạch cầu - beta-lactamase ( ề - hyaluronidase kháng penicillin) - Proteinase - - Dung huyết tố: tan
Fibrinolysin/staphylokinas máu beta e + Streptolysin O: kích
làm tụ cầu phát triển trong
thích tạo ASO => chẩn oán thấp tim
cục máu -> vỡ cục máu -> + Streptolysin S: k kích tắc mạch thích tạo kt lOMoAR cPSD| 47205411
+ Độc tố hồng cầu: gây
phát ban trong sốt tinh hồng nhiệt Độc tố
- Ruột (bản chất protein): 6 - C: ặc hiệu nhóm (vách - Kn vỏ: ặc hiệu type
type huyết thanh ABCDEF. - M: ặc hiệu type (vách - kn vách: \ lOMoAR cPSD| 47205411
AB gây ngộ ộc thức ăn - => KN VÁCH + R
Gây shock nhiễm trùng: + C ( ặc hiệu loài) tương tự nội ộc tố + M ( ặc hiệu type) - Exfoliatin:
(Epidermolytic) - ngoại ộc
tố: gây phồng rộp, tróc da ở
trẻ, kt trung hoà dc- aureus -
Alpha: (bản chất pro), gây
tan bạch cầu a nhân và tiểu
cầu, kt không trung hoà dc -
Ngoại ộc tố sinh mủ:
(bản chất pro): sinh mủ và phân bào lympho Khác
Pư huyết thanh học k có gtri chẩn oán lOMoAR cPSD| 47205411 HAV HBV HCV
Rabiesvi rus herpesvi rrus Cúm HIV Rotavirus Rubella Họ
Picornaviri Hepadnavir Flavivirida e Rhabdovi rida Herpesvir idae Orthomyxovir Retroviri dae Reovirida Picornavirida dae us e us Là nhóm e e Á cúm: Lentivirus Paramyxoviru s - 4 type: 1234 Hình cầu Cầu Cầu Viên ạn Cầu Cầu Cầu Bánh xe Cầu dạng virus dại cố ịnh (h.cầ u) Kích nm Nm nm Nm nm Nm Nm nm thước Loại 3 (A,B,C) 3 gen ctru c 1 : Togavirus 3 gen die u hoà acid
ADN vòng 1 ARN ơ n ARN ơn âm, ADN ARN ơn âm , 2 ARN ơn ARN kép ARN ơn nucleic k khép kín dương không ph ân phân oạn dương oạn Vỏ 1 lớp 1 lớp 1 lớp 1 lớp 1 lớp 2 lớp 2 lớp 1 lớp gai capsid glycopro Khối a diện Khối a Xoắn ốc Khối a d iện Xoắn ốc xung Trụ, cầu Khối a Đa diện diện Đối xứng diện, cầu Màng Có , Có, protein Có, lipid+ Có, lipid+ Có, Có, lipid+ Không gai bao protein E1, E2 glycoprot ein glycoprot ein lipoprotein gp160=gp 120 glycoprotein ngoài (màng lipd +gp41 - lipid ngoài bao ngoài pro M2) +glycoprotein lOMoAR cPSD| 47205411 enzyme amino AND ARN ARN AND
NA, PA, PB1 , - Proteas e, ARN
transferase: polymerase polymeras e polymera se polymera se PB2, NS1, - integras e polymeras e lOMoAR cPSD| 47205411 tăng men NS2, M1, -ARN gan M2, HA polymerase - RT (sao chép ngược) Phân 6 genotype - Dại cố ịnh: - HIV1 loại 123456 ngắn hơn, 3 nhóm: MNO h.cầu - Dại (M phổ biến) ường phố - HIV2 6 type: A-F lOMoAR cPSD| 47205411 Kháng HBsAg (bề HCVAg 5 protein
8 glycoprotein - HA, NA (kn - KN màng: - Kháng 1 type duy nguyên mặt- màng, kháng bề mặt) gp120, gp41, nguyên nhất HBeAg(lõi nguyên- 1 +HA: (13) gp 160 + bên trong , HBcAg type kn duy 1..5..7..13 gp120: bám R: chung (tb chất) nhất (nguy hiểm) lên tb ích tại - Kháng *HBc k tìm - +NA: 1-9 - CD4 nguyên thấy trong proG(glycopr NP, M1(kn + gp4: hoà bên ngoài huyết hanh S: ặc hiệu o): tạo kt bện trong) màng bao - 6 type => pb type ngoài hiv vs proN(nucloca màng tb - (ABC gây psid): kt cố KN lõi- bệnh cho inhj bổ thể capsid p24 ng - 2 pro màng p17 p55 - viral +p24: trong ( polymerase ặc hiệu, kn duy nhất k ổi) +p17: ngoài - KNpolymeras e: p31, p51, p66 lOMoAR cPSD| 47205411 Kháng - IgM:
IgA(sữa mẹ) IgM, IgG thể g sớm - IgG (anti- HAV)- g hồi phục, chống tái nhiễm Sức ề mạnh Tia cực tím, Cồn, tia cực - 56 ộ 20ph - EDTA kháng 60 ộ asmt, xà tím, nhiệt ộ, - hypoclorid, - chlor phòng ặc hóa chất khử ethanol, peroxit, Fomandeh 20%, 50 ộ khuẩn từ mức phenol it ộ thấp ều có - K bị khả tiêu diệt khử bởi clo herpes Lưu trữ - hàng ‘ tháng:40 ộ - vài năm:-70 Nuôi ….. cấy Miễn Trung gian tb dịch Khả - Nhiễm - xơ gan'- - xơ gan - Sởi Đức năng trùng huêts ung thư gây cấp => tône gan bệnh thương gan lOMoAR cPSD| 47205411 Đường Tiêu hoá Đường Đường máu Tiếp xúc Hô hấp Đường máu
Phân miệng Hô hấp lây máu Đường tình Vết cắn Tình dục Giọt bắn Đường tình dục Đường dục Vết liếm Mẹ sang con Tiếp xúc Mẹ sang con tình dục Mẹ sang Hô hấp Hô hấp Không khí Mẹ sang con 10-15% Ghép tạng con không tìm lOMoAR cPSD| 47205411 thấy dường lây Cơ chê Tế bào gan gan Neron than Tế bào biểu Phê nang LTCD4, Nhung cảm thụ kinh mônphage, mao ruột Tế bào macrophage, màng nhầy tiền tủy bào, Tế bào B Tế tiền tủy bào lympho nguồn… Hấp thụ/ HbsAg
Glycoprotei glycoprotei Glycoprotein HA Gp120 Vỏ capsid hấp phụ n n Xâm Cởi áo ẩm bào Cởi áo Cởi áo ẩm báo Cởi áo Co bớp
- ẩm:cúm,hcv nhập tống bớp
- co bóp: rota của vỏ capsid Tổng nhân nhân nhân nhân Nhân nhân nhân hợp Lắp ráp tbc tbc tbc nhân Màng của tb tbc tbc cảm thụ (tbc) Giải Nẩy chổi Nổi chồi Nẩy chổi Phá hủy Nẩy chồi còn Nổi chổi Phá hủy herpes, rota phóng neo phá huỷ lOMoAR cPSD| 47205411 xn Huyết Huyết Huyết thanh Huyết thanh Huyết thanh Huyết thanh Huyết thanh Huyết Huyết thanh thanh học thanh học học học( có hiệu học học học thanh học học quả nhất) nhưngk dùng cho ng vì chết trc khi có kt lOMoAR cPSD| 47205411 HBsAg, AbHCV Nhuộm soi Nhuộm soi Nhuộm AbHBsAg
tìm thể Negri tìm tế bào soi (ý khổng lồ nghĩa 1) HBeAg, X epitop ELISA AbHBeAg khác nhau bằng: - kt ơn dòng - Trình tự nu IgM, IgG P24 - có gtri Điện di HBcAg tiên lượng bệnh Phân lập Phân lập Phân lập
Phân lập virus Phân lập virus Phân lập virus Phân lập virus Phân lập Phân lập (ít virus virus virus (chỉ áp dụng virus làm) cho nghiên cứu) PCR PCR PCR PCR PCR PCR PCR RT-PCR phòng - globulin- - Vaccine Không có có Chưa, trừ
- Vaccine bất Đang trong g - Cách ly miễn dịch tinh chế từ Verorab- bất VZV (/thuỷ hoạt: tiêm thử nghiệm 2 loại -Vaccine thụ ộng huueets hoạt ậu-zona) - dưới da/ - Rotarix giảm ộc tương - vaccine sống phun mũi - - Rotateq lực:RA27/3 Vaccien giảm ộc lực Vaccine sống (RV1, Phối hợp ADN tái giảm ộc:
RV5) sống sởiquaibi- tổ hợp- phun mũi giảm ộc rube:MMR bất hoat lực - uống lOMoAR cPSD| 47205411 Đặc trị chưa chưa chưa - Đtri tại vết
- Acyclovir: ức - Amantadin, - Ức chế men (k.hop thương: chế tổng hợp Rinmantadin: sao chép
interferon + vaccine ngừa adn (190) ức chế xâm ngược nu ribavirin)=> uốn ván + nhập (AZT, d4T..) - áp ứng 50% kháng sinh Ức chế men sao chép lOMoAR cPSD| 47205411 - Tiêm huyết -Gama- ngược k nu thanh kháng
globulin: nặng (efavirenz, dại như viêm phổi nevirapin) - Tamiflu - Ức chế (oéltamivir): protease: ức chế NA indinavir, saquinavir Miễn Chỉ 1 type Chỉ 1 type kn Không dịch kn chéo HERPES lOMoAR cPSD| 47205411 HSV-1 HSV-2 VZV CMV EBV
(Herpes simplex 1) (Herpes simplex 2) (Varicella-Zoster) (Cytomegalovirus) (Epstein-barr) Họ anpha anpha anpha beta gamma Nhân ADN thẳng ADN ơn thẳng ADN ơn thẳng ADN ơn thẳng ADN ơn thẳng Ổ virus Người Gây bệnh Thắt lưng trở lên
Thắt lưng trở xuống - Thuỷ ậu -Tăng bạch cầu ơn - Zona - Nhiễm trùng nhân nhiễm khuẩn thai nhi bẩm sinh - Ác tinh (thường chết trong bụng mẹ) - Nhiễm trùng cơ quan Xâm nhập Hô hấp trên Tb ích Tb lympho B Ngủ yên ở Tb hạch cảm giác Tb hạch cảm giác Tb TK sinh ba cùng- lưng Nhân lên Da niêm Da niêm Tb niêm mạc, gan, thận, phổi lOMoAR cPSD| 47205411 Lây truyền -
Chất tiết của Tình dục - Hô hấp - Mẹ sang con vết loét - Tiếp xúc - Nước bọt Miễn dịch Trung gian tb Trung gian tb Trung gian tb (*) Dịch thể Kthe xhien 7 ngày sau nhiễm 7 ngày sau nhiễm Chẩn oán - Phân lập virus - Phân lập virus - Pứ cố ịnh bổ - X kn huỳnh - Tăng bc ơn - Huyết thanh học - Huyết thanh học thể - ELISA (miễn quang sớm nhân nhiễm: tìm kt - PCR - PCR dịch lk enzym) - Kt - x lnbachj cầu vs hc cừu huỳnh quang - PCR - Ác tính: - Huyết thanh - IgM Miễn dịch huỳnh học (ELISA,Miễn dịch quang, huỳnh quang) - IgG ELISA (ELISA,ngưng kết hc thụ ộng) Vaccine Chưa Chưa Sốg, giảm ộc lực Chưa Chưa Thuốc ặc trị Chưa Chưa - Globulin: trẻ - Ganciclovir - Chưa <15t bị suy giảm - Foscarnet - Trong PTN: miễn dịch acyclovir, interferon - Thuốc kháng , beta propiolacton virus (acyclovir,vidaribin e,interferon) lOMoAR cPSD| 47205411 CŨNG LÀ HERPES Human Herpes 6 Human Herpes 7 Human Herpes 8 Herpes B Phân lập Bạch cầu ơn nhân máu Tb T ng khoẻ
ngoại vi ng bị rối loanj tăng sinh lympho Tb ích Lympho CD4 Gây bệnh Bệnh thứ 6 Kaposi sarcoma của ng - Viêm tuỷ sống - (tiềm tàng suốt ời) bệnh AIDS Viêm tuỷ sống- nãomàng não Lây truyền Nước bọt Nước bọt Ghép thận Txuc chuồng khỉ/tb khỉ vaccine/ thuốc ặc trị CHưa Chưa Chưa Chưa