








Preview text:
Ngoại tình dẫn đến ly hôn có vi phạm quy định pháp luật không?
1. Hiểu đúng vấn đề pháp lý về ngoại tình
Ngoại tình, hay còn gọi là vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng, từ lâu đã là một vấn đề
nhức nhối trong xã hội, gây ra nhiều hệ lụy đau lòng cho gia đình và cá nhân. Tuy nhiên, không
dừng lại ở khía cạnh đạo đức, ngoại tình tại Việt Nam còn chịu sự điều chỉnh chặt chẽ của pháp
luật, với những chế tài nghiêm khắc.
Theo quy định pháp luật Việt Nam, hành vi ngoại tình có thể bị xử phạt hành chính hoặc thậm
chí truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ và hậu quả gây ra.
1.1. Xử phạt hành chính
Hành vi vi phạm chế độ một vợ một chồng có thể bị xử phạt hành chính theo Điều 59 Nghị định
82/2020/NĐ-CP (thay thế Nghị định 110/2013/NĐ-CP) về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh
vực bổ trợ tư pháp, hành chính tư pháp, hôn nhân và gia đình. Cụ thể, phạt tiền từ 3.000.000
đồng đến 5.000.000 đồng đối với một trong các hành vi:
Đang có vợ hoặc đang có chồng mà kết hôn với người khác, chưa có vợ hoặc chưa có
chồng mà kết hôn với người mà mình biết rõ là đang có chồng hoặc đang có vợ.
Đang có vợ hoặc đang có chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác.
Chưa có vợ hoặc chưa có chồng mà chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ
là đang có chồng hoặc đang có vợ.
Lưu ý quan trọng: "Chung sống như vợ chồng" được hiểu là việc nam, nữ tổ chức cuộc sống
chung và coi nhau là vợ chồng (Khoản 7 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Do đó, những
hành vi ngoại tình lén lút, không đạt đến mức "chung sống như vợ chồng" thì chưa đủ yếu tố để xử phạt hành chính.
1.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự
Nghiêm trọng hơn, hành vi ngoại tình có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội vi phạm chế
độ một vợ, một chồng theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Mức phạt cụ thể như sau:
Khung 1: Phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03
tháng đến 01 năm nếu thuộc một trong các trường hợp:
Làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn.
Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
Khung 2: Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu thuộc một trong các trường hợp:
Làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát.
Đã có quyết định của Tòa án hủy việc kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc
chung sống như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó.
2. Ngoại tình ảnh hưởng đến thủ tục ly hôn như thế nào?
Khi một bên vợ hoặc chồng có hành vi ngoại tình, đây là một trong những căn cứ quan trọng để
Tòa án xem xét, giải quyết yêu cầu ly hôn.
2.1. Căn cứ cho phép ly hôn
Theo Khoản 1 Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi vợ hoặc chồng có hành vi vi phạm
nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng,
đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được, Tòa án sẽ xem xét giải quyết cho ly hôn.
Hành vi ngoại tình chính là một biểu hiện rõ nét của sự vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng
(nghĩa vụ chung thủy), làm cho tình cảm vợ chồng rạn nứt nghiêm trọng, không thể hàn gắn. Do
đó, khi có đủ chứng cứ về hành vi ngoại tình, đây là căn cứ vững chắc để Tòa án chấp thuận yêu cầu ly hôn.
2.2. Ngoại tình và quyền yêu cầu ly hôn
Ly hôn thuận tình: Nếu cả hai vợ chồng đều đồng ý ly hôn, dù có hay không có yếu tố
ngoại tình, Tòa án sẽ xem xét công nhận thuận tình ly hôn nếu xét thấy hai bên thật sự
tự nguyện và đã thỏa thuận được về việc chia tài sản, trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc,
giáo dục con trên cơ sở bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con.
Ly hôn đơn phương: Trường hợp một bên vợ hoặc chồng có hành vi ngoại tình, người
còn lại có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương. Lúc này, việc
chứng minh hành vi ngoại tình sẽ là yếu tố then chốt để Tòa án xác định mức độ trầm
trọng của tình trạng hôn nhân.
3. Hậu quả pháp lý về tài sản, quyền nuôi con
Hành vi ngoại tình không chỉ ảnh hưởng đến việc ly hôn mà còn tác động trực tiếp đến việc
phân chia tài sản và quyền nuôi con sau ly hôn. 3.1. Về tài sản
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi ly hôn, tài sản chung của vợ chồng sẽ được
giải quyết theo nguyên tắc chia đôi, có tính đến các yếu tố:
Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng.
Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung.
Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các
bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập.
Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
Trong đó, yếu tố "lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng" là điểm quan
trọng nhất liên quan đến ngoại tình. Nếu một bên bị xác định có lỗi trong việc dẫn đến hôn
nhân đổ vỡ do ngoại tình, họ có thể bị chia ít tài sản hơn so với bên không có lỗi. Tòa án sẽ cân
nhắc mức độ lỗi, mức độ gây thiệt hại để đưa ra quyết định công bằng.
3.2. Về quyền nuôi con (Quyền trực tiếp nuôi con)
Quyết định về quyền trực tiếp nuôi con sau ly hôn luôn dựa trên nguyên tắc lợi ích tốt nhất của
con. Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc giao con cho ai nuôi sẽ được Tòa án
xem xét dựa trên các yếu tố:
Khả năng bảo đảm quyền lợi về mọi mặt của con: Bao gồm điều kiện về vật chất (kinh tế,
nhà ở, môi trường sống), tinh thần (thời gian chăm sóc, giáo dục, tình cảm).
Nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên.
Mặc dù ngoại tình là hành vi vi phạm đạo đức và pháp luật, nhưng việc có lỗi trong ngoại tình
không đương nhiên tước bỏ quyền nuôi con của người đó. Tòa án sẽ tập trung đánh giá xem
người ngoại tình có đủ điều kiện và khả năng để đảm bảo sự phát triển toàn diện (vật chất và
tinh thần) cho con hay không.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hành vi ngoại tình có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyền nuôi con nếu:
Hành vi ngoại tình gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, sự phát triển của con: Ví dụ,
việc chung sống công khai với người thứ ba, thường xuyên cãi vã, bạo lực khiến con bị tổn thương, lo sợ.
Người ngoại tình thiếu trách nhiệm chăm sóc, giáo dục con: Hành vi ngoại tình dẫn đến
việc bỏ bê con cái, không quan tâm đến việc học hành, sức khỏe của con.
4. Chi tiết các quy định pháp luật về ngoại tình
4.1. Khung pháp lý về hành vi ngoại tình
Để hiểu rõ hậu quả pháp lý của hành vi ngoại tình, điều quan trọng là phải nắm vững cách pháp
luật định nghĩa và phân loại hành vi này, cũng như các chế tài tương ứng.
Trong đời sống, thuật ngữ "ngoại tình" thường được hiểu rộng là việc có quan hệ tình cảm, thể
xác ngoài hôn nhân. Tuy nhiên, dưới góc độ pháp luật, không phải mọi hành vi "ngoại tình" đều
bị xử lý như nhau. Pháp luật Việt Nam tập trung vào hành vi "chung sống như vợ chồng" với
người khác hoặc việc kết hôn trái pháp luật khi đang có vợ/chồng.
Phân biệt "ngoại tình" và "chung sống như vợ chồng" (Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015):
"Ngoại tình" (quan hệ ngoài hôn nhân) là khái niệm chung, bao gồm các mối
quan hệ tình cảm, thể xác lén lút, không công khai. Những hành vi này, dù vi
phạm đạo đức, nhưng nếu chưa đạt đến mức độ "chung sống như vợ chồng" thì
thường không bị xử lý hình sự mà có thể chỉ bị xử phạt hành chính.
"Chung sống như vợ chồng" là yếu tố then chốt để xác định hành vi vi phạm
nghiêm trọng trong pháp luật hôn nhân và gia đình. Theo hướng dẫn của Tòa án
nhân dân tối cao, "chung sống như vợ chồng" được hiểu là việc nam, nữ tổ chức
cuộc sống chung và coi nhau là vợ chồng. Điều này thể hiện qua việc cùng ăn, ở,
sinh hoạt, có tài sản chung, cùng chăm sóc, nuôi dưỡng con chung (nếu có), được
gia đình, xã hội xem như vợ chồng.
Tiêu chí xác định hành vi vi phạm: Để xác định một hành vi có phải là "chung sống như
vợ chồng" hay không, cơ quan chức năng sẽ xem xét tổng thể các yếu tố, bao gồm:
Tần suất: Mức độ thường xuyên của việc gặp gỡ, ăn ở, sinh hoạt chung.
Tính công khai: Mức độ công khai của mối quan hệ trong cộng đồng, với gia đình, bạn bè.
Ảnh hưởng đến gia đình: Mức độ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hạnh phúc
gia đình, đến quyền và lợi ích hợp pháp của vợ/chồng hợp pháp và con cái.
4.2. Chế tài pháp lý đối với hành vi ngoại tình
Tùy thuộc vào mức độ và hậu quả, hành vi vi phạm chế độ một vợ một chồng có thể bị áp dụng các chế tài sau:
Xử phạt hành chính (Nghị định 82/2020/NĐ-CP):
Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm chế độ
một vợ, một chồng mà chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm hình sự.
Các hành vi cụ thể bao gồm: Đang có vợ/chồng mà kết hôn với người khác; chưa
có vợ/chồng mà kết hôn với người mà mình biết rõ là đang có chồng/vợ; đang có
vợ/chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác; chưa có vợ/chồng mà
chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng/vợ.
Truy cứu trách nhiệm hình sự (Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017):
Người vi phạm chế độ một vợ, một chồng có thể bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo
không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm nếu thuộc một
trong các trường hợp: làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến
ly hôn; đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
Nếu hành vi này gây hậu quả nghiêm trọng hơn như: làm cho vợ, chồng hoặc con
của một trong hai bên tự sát; đã có quyết định của Tòa án hủy việc kết hôn hoặc
buộc phải chấm dứt việc chung sống như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một
chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó, thì có thể bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
Đặc biệt lưu ý: Yếu tố "chung sống như vợ chồng" hoặc việc có con chung là
những căn cứ quan trọng để xác định hành vi vi phạm có đủ yếu tố cấu thành tội
hình sự hay không, đặc biệt là khi chứng minh hậu quả làm cho hôn nhân ly hôn. Trách nhiệm dân sự:
Mặc dù pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể về việc bồi thường thiệt hại
tinh thần trực tiếp do hành vi ngoại tình gây ra trong vụ án ly hôn. Tuy nhiên, bên
bị vi phạm có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng nếu chứng minh
được thiệt hại về sức khỏe, danh dự, nhân phẩm do hành vi của bên vi phạm gây ra.
Trên thực tế, việc chứng minh và định lượng thiệt hại tinh thần là rất khó khăn.
5. Phân tích mối quạn hệ giữa ngoại tình và thủ tục ly hôn
Hành vi ngoại tình có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình giải quyết ly hôn, đặc biệt là trong việc
phân chia tài sản và xác định quyền nuôi con.
5.1. Căn cứ ly hôn khi có ngoại tình
Ngoại tình không tự động là lý do ly hôn, nhưng là bằng chứng quan trọng để Tòa án xác
định "mâu thuẫn trầm trọng" theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Theo quy định, khi vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn mà hòa giải tại Tòa án không
thành, Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc vợ, chồng có hành vi
bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm
cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài,
mục đích của hôn nhân không đạt được.
Hành vi ngoại tình chính là sự vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chung thủy, gây ra
mâu thuẫn gay gắt, khiến cuộc sống chung trở nên trầm trọng và không thể tiếp tục.
Cách thu thập chứng cứ hợp pháp: Việc chứng minh hành vi ngoại tình là yếu tố then
chốt để Tòa án xem xét yêu cầu ly hôn và các vấn đề liên quan. Các loại chứng cứ hợp pháp có thể bao gồm:
Tin nhắn, email, hình ảnh, video: Phải đảm bảo tính xác thực, không bị cắt ghép,
chỉnh sửa và được thu thập hợp pháp (ví dụ: do chính đương sự lưu giữ, không
phải do xâm phạm trái phép tài khoản cá nhân của người khác).
Ghi âm, ghi hình: Cần tuân thủ quy định pháp luật về ghi âm, ghi hình, đặc biệt là
không được thực hiện trái phép trong không gian riêng tư.
Lời khai của nhân chứng: Những người trực tiếp biết về mối quan hệ ngoại tình,
có thể là bạn bè, hàng xóm hoặc người thân.
Vi bằng: Do Thừa phát lại lập, ghi nhận các sự kiện, hành vi ngoại tình tại một
thời điểm, địa điểm cụ thể. Đây là một trong những loại chứng cứ có giá trị pháp lý cao.
Xác nhận từ cơ quan chức năng: Ví dụ: biên bản xử phạt hành chính về hành vi vi
phạm chế độ một vợ một chồng.
5.2. Hậu quả khi ly hôn do ngoại tình
Hành vi ngoại tình có thể ảnh hưởng trực tiếp đến việc phân chia tài sản và quyền nuôi con sau ly hôn. Chia tài sản:
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi chia tài sản chung vợ chồng
khi ly hôn, Tòa án sẽ xem xét công sức đóng góp của mỗi bên và lỗi của mỗi bên
trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng.
Do đó, nếu bên ngoại tình bị xác định là có lỗi làm cho hôn nhân đổ vỡ, Tòa án có
thể xem xét giảm tỷ lệ tài sản được chia của bên đó so với bên không có lỗi. Mức
độ giảm phụ thuộc vào mức độ lỗi và hậu quả mà hành vi ngoại tình gây ra.
Quyền nuôi con (Quyền trực tiếp nuôi con):
Nguyên tắc hàng đầu khi quyết định quyền nuôi con là đảm bảo lợi ích tốt nhất
cho con về mọi mặt (vật chất và tinh thần).
Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án sẽ căn cứ vào điều kiện của
cha, mẹ để giao con cho một bên trực tiếp nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục.
Mặc dù hành vi ngoại tình là lỗi của cha/mẹ, nhưng không mặc nhiên tước bỏ
quyền nuôi con. Tuy nhiên, nếu hành vi ngoại tình hoặc lối sống của người ngoại
tình có ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến sự phát triển, tâm lý, đạo đức của
con, Tòa án sẽ ưu tiên giao con cho người không vi phạm đạo đức, có điều kiện
tốt hơn để đảm bảo môi trường sống lành mạnh cho con. Ví dụ, việc người ngoại
tình công khai chung sống với người khác, bỏ bê con cái, hoặc có hành vi không
phù hợp trước mặt con có thể là yếu tố để Tòa án xem xét giao con cho người còn lại.
6. Câu hỏi thường gặp (FAQs) về vấn đề ngoại tình
Để làm rõ hơn các khía cạnh pháp lý phức tạp của hành vi ngoại tình, dưới đây là những câu hỏi
thường gặp nhất, được giải đáp theo quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam.
6.1. Ngoại tình có bị đi tù không?
Trả lời: Có, nhưng chỉ khi hành vi ngoại tình đủ yếu tố cấu thành tội phạm hình sự theo quy định của pháp luật.
Theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017 (Tội vi phạm chế độ một vợ, một
chồng), người có hành vi vi phạm chế độ một vợ, một chồng (bao gồm việc chung sống như vợ
chồng với người khác khi đang có vợ/chồng) có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự và phải chịu
án tù. Mức phạt tù có thể lên đến 03 năm trong các trường hợp nghiêm trọng như:
Làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn.
Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
Làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát.
Đã có quyết định của Tòa án hủy việc kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc chung sống
như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó.
Nếu hành vi ngoại tình chưa đạt đến mức độ "chung sống như vợ chồng" hoặc không gây ra các
hậu quả nghiêm trọng như trên, thì thường chỉ bị xử phạt hành chính.
6.2. Thế nào là "chung sống như vợ chồng" theo luật?
Trả lời: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh xét xử các vụ án hình
sự và dân sự liên quan đến hôn nhân gia đình, "chung sống như vợ chồng" được hiểu là việc
nam, nữ tổ chức cuộc sống chung và coi nhau là vợ chồng.
Các tiêu chí để xác định hành vi "chung sống như vợ chồng" thường bao gồm:
Cùng ăn, ở, sinh hoạt chung: Thường xuyên ở chung một nhà, chia sẻ không gian sống.
Có sự sắp xếp cuộc sống như một gia đình: Ví dụ: cùng nhau đi lại, thăm hỏi người thân,
cùng chăm sóc con cái (nếu có), cùng chịu trách nhiệm về các công việc nhà.
Chia sẻ tài chính và các chi tiêu chung: Cùng đóng góp tiền bạc, cùng quản lý tài sản hoặc
có sự hỗ trợ về tài chính cho nhau như vợ chồng.
Được cộng đồng, gia đình, bạn bè xem như vợ chồng: Mối quan hệ được công khai hoặc
được nhiều người biết đến và chấp nhận như một cặp vợ chồng.
Quan trọng: "Chung sống như vợ chồng" khác với việc chỉ có quan hệ tình cảm, quan hệ tình
dục lén lút. Mức độ "chung sống" phải đủ để thể hiện sự thiết lập một "gia đình thứ hai" về mặt thực tế.
6.3. Những trường hợp nào ngoại tình chỉ bị phạt tiền?
Trả lời: Hành vi ngoại tình chỉ bị phạt tiền khi không đủ yếu tố cấu thành tội phạm hình sự theo
Điều 182 Bộ luật Hình sự. Cụ thể, các trường hợp sau đây thường chỉ bị xử phạt hành chính
(phạt tiền) theo Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP:
Chưa đạt đến mức độ "chung sống như vợ chồng": Mối quan hệ ngoại tình có thể chỉ là
lén lút, không công khai, không có sự tổ chức cuộc sống chung như một gia đình, không
có sự chia sẻ tài chính hoặc các hoạt động sinh hoạt chung thường xuyên.
Không có con chung (trong mối quan hệ ngoài luồng): Mặc dù việc có con chung không
phải là yếu tố bắt buộc để truy cứu hình sự, nhưng việc không có con chung thường
được xem xét trong tổng thể các yếu tố để đánh giá mức độ vi phạm.
Không gây ra hậu quả nghiêm trọng: Hành vi ngoại tình chưa làm cho quan hệ hôn nhân
chính thức của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn, hoặc chưa gây ra các hậu quả nghiêm
trọng khác như làm vợ/chồng/con tự sát.
Chưa từng bị xử phạt hành chính về hành vi này: Nếu đã bị xử phạt hành chính về hành
vi vi phạm chế độ một vợ, một chồng mà còn vi phạm, thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Mức phạt tiền trong các trường hợp này là từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
6.4. Xử lý ngoại tình ở Việt Nam khác Thái Lan thế nào?
Trả lời: Việc xử lý hành vi ngoại tình ở Việt Nam và Thái Lan có những điểm khác biệt cơ bản về chế tài pháp lý: Việt Nam:
Có chế tài hình sự: Như đã phân tích, Việt Nam quy định Tội vi phạm chế độ một
vợ, một chồng tại Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017, với mức phạt tù
lên đến 03 năm nếu đủ yếu tố cấu thành tội phạm và gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Có chế tài hành chính: Phạt tiền từ 3 – 5 triệu đồng đối với hành vi vi phạm chế
độ một vợ, một chồng nếu chưa đủ yếu tố hình sự.
Ảnh hưởng đến việc ly hôn: Ngoại tình là căn cứ quan trọng để ly hôn, và có thể
ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản (bên có lỗi có thể bị chia ít hơn) và quyền
nuôi con (Tòa án xem xét lợi ích tốt nhất của con, có tính đến lỗi của cha/mẹ). Thái Lan:
Chỉ có chế tài dân sự: Tại Thái Lan, hành vi ngoại tình (cụ thể là "adult" - quan hệ
ngoài hôn nhân) chủ yếu được xử lý theo luật dân sự. Bên bị phản bội có quyền
yêu cầu ly hôn và đặc biệt là có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại từ người
vợ/chồng ngoại tình và/hoặc từ người thứ ba.
Không có chế tài hình sự: Hành vi ngoại tình không bị coi là tội phạm hình sự tại
Thái Lan. Người ngoại tình không phải đối mặt với án tù hoặc các hình phạt hình sự khác.
Tập trung vào bồi thường thiệt hại: Luật pháp Thái Lan chú trọng việc bồi thường
các tổn thất về vật chất và tinh thần mà hành vi ngoại tình gây ra cho bên bị phản bội.