



















Preview text:
DANH SÁCH THÀNH VIÊN Đánh giá % STT Họ và tên Mã sinh viên đóng góp 1 Nguyễn Quỳnh Giang 2111110308 (100/6) % 2 Phạm Lam Giang 2114110085 (100/6) % 3 Trịnh Quang Hùng 2111110112 (100/6)% 4 Doãn Minh Nguyệt 2114110233 (100/6)% 5 Đỗ Nguyễn Hà Phương 2111710045 (100/6) % 6 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 2111110272 (100/6) %
MỤC LỤC TIỂU LUẬN LỜI MỞ ĐẦU
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN
LÝ THUYẾT VỀ GIAO TIẾP
PHI NGÔN NGỮ TRONG ĐÀM PHÁN
CHƯƠNG II: BỨC TRANH
TOÀN CẢNH VỀ QUÁ
TRÌNH ĐÀM PHÁN BREXIT
CHƯƠNG III: PHÂN TÍCH
NGÔN NGỮ CƠ THỂ CỦA
CÁC LÃNH ĐẠO CHỦ
CHỐT THAM GIA QUÁ
TRÌNH ĐÀM PHÁN BREXIT KẾT LUẬN
TÀI LIỆU THAM KHẢO LỜI MỞ ĐẦU
Yếu tố cạnh tranh trong thị trường lao động không chỉ liên quan đến các ứng viên, mà
còn là “cuộc chiến” giữa các doanh nghiệp nhằm tuyển dụng, đào tạo và thu hút nguồn
nhân lực chất lượng cao. Hiện nay, khi người lao động có cơ hội ngày càng rộng mở trong
việc tìm kiếm những môi trường phù hợp với bản thân, cũng như không còn bị ràng buộc
bởi nhiều định kiến như các thế hệ trước, vấn đề đãi ngộ và giữ chân nhân sự đã và đang
đòi hỏi nhiều sự quan tâm và đầu tư nghiên cứu của các công ty, doanh nghiệp.
Việc thực hiện điều tra, khảo sát và nghiên cứu để nắm bắt những yếu tố ảnh hưởng đến
ý định nghỉ việc của nhân viên đóng vai trò quan trọng để duy trì và phát triển sự ổn định
và hiệu suất của doanh nghiệp. Một khi hiểu rõ những yếu tố này, các nhà quản lý có thể
vừa thúc đẩy sự hài lòng và cam kết của nhân viên, vừa tối ưu hóa quá trình tuyển dụng và
giữ chân nhân tài. Nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề đó, nhóm 2 đã thực hiện bài
nghiên cứu với chủ đề: “Phân tích các yếu tố tác động đến ý định nghỉ việc của nhân viên”
dựa trên bộ dữ liệu được cung cấp để phân tích và tìm ra những nguyên nhân chính tác
động đến quyết định nghỉ việc của nhân sự trong công ty. Từ đó, nhóm cũng đề xuất một
số giải pháp và chính sách phù hợp để duy trì, tăng cường sự ổn định và hiệu suất lao động trong tổ chức. TÓM TẮT BÁO CÁO
MỤC TIÊU VÀ PHƯƠNG PHÁP
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI PHÂN TÍCH PHÂN TÍCH
Mục tiêu của bài báo cáo là phân tích, Đối tượng nghiên cứu: các yếu tố tác tìm ra
những yếu tố chính tác động tới ý động tới quyết định nghỉ việc của nhân định nghỉ việc của
nhân viên dựa trên bảng viên tại công ty. dữ liệu có sẵn. Từ đó, nhóm đưa ra những Phạm
vi nghiên cứu: bộ dữ liệu bao gồm đánh giá khách quan về tình trạng doanh 1470 quan sát
được tổng hợp thông qua nghiệp và đề xuất một số giải pháp cho bộ khảo sát nhân viên của
doanh nghiệp; sau phận quản trị nhân lực nhằm duy trì nguồn khi tiến hành quá trình lọc dữ
liệu, bộ dữ nhân lực của công ty. liệu gồm 1309 quan sát.
Về phương pháp nghiên cứu, nhóm sử
dụng phương pháp định lượng, thực hiện
phân tích mô tả và dự đoán trên nền tảng Microsoft Excel và Stata. CÁC PHÁT HIỆN CHÍNH
Thu nhập hàng tháng, Độ tuổi, Sự hài lòng với môi trường làm việc, Sự hài lòng về
các mối quan hệ, Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, Sự tham gia công việc, Mức
quyền chọn cổ phiếu: có mối quan hệ nghịch biến với ý định nghỉ việc của nhân viên
Làm thêm giờ, Số công ty từng làm việc: có mối quan hệ đồng biến với ý định nghỉ việc của nhân viên
CÁC ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP
Đối với thu nhập hàng tháng và mức quyền chọn cổ phiếu: Cải thiện chính sách lương
thưởng, áp dụng cổ phiếu hạn chế để tăng động lực và gắn bó của nhân viên. Đối với độ
tuổi và số công ty từng làm việc: Xây dựng chương trình đào tạo và thăng tiến nội bộ giúp
giảm ý định nghỉ việc của nhân viên.
Đối với sự hài lòng với môi trường làm việc và các mối quan hệ: Tạo văn hoá kết nối,
khuyến khích team-building và trao quyền cho nhân viên để tăng sự hài lòng.
Đối với mức độ cân bằng giữa công việc và cuộc sống, làm thêm giờ: Tăng ngày nghỉ
phép, chính sách làm việc từ xa và hạn chế làm thêm giờ bằng quy trình hiệu quả.
Đối với mức độ tham gia công việc: Làm rõ mục tiêu, công nhận nỗ lực và có kế hoạch
dự phòng nhân sự để tăng tinh thần trách nhiệm và gắn bó. CHƯƠNG I: 2
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ
GIAO TIẾP PHI NGÔN NGỮ TRONG ĐÀM PHÁN
1.1. Định nghĩa về giao tiếp phi ngôn ngữ 1.1.1. Khái niệm
Giao tiếp là quá trình trao đổi thông tin, ý tưởng, và cảm xúc giữa các cá nhân hoặc
nhóm thông qua các kênh khác nhau như lời nói, văn bản, hành động, và cử chỉ. Theo
Robbins và Judge (2013), giao tiếp không chỉ dừng lại ở lời nói mà còn bao gồm các yếu tố
như cách trình bày, giọng nói, và hành vi phi ngôn ngữ, tất cả đều góp phần vào quá trình
truyền tải thông điệp. Thành phần các bên tham gia vào quá trình giao tiếp có thể rất đa dạng,
qua đó các bên tham gia có thể chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc. Điều này nhấn mạnh rằng
giao tiếp không thể mang tính một chiều, mà sẽ là sự tương tác giữa các cá nhân.
Giao tiếp phi ngôn ngữ (non-verbal communication) là loại hình giao tiếp không sử
dụng từ ngữ mà thay vào đó dựa trên các yếu tố như cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, và tư thế cơ
thể để truyền đạt thông tin và cảm xúc. Theo nghiên cứu của Birdwhistell (1970), giao tiếp
phi ngôn ngữ chiếm phần lớn trong việc truyền tải ý nghĩa, có thể lên tới 93% trong một số
tình huống nhất định, trong đó 55% là từ ngôn ngữ cơ thể và 38% từ giọng điệu và ngữ điệu.
Giao tiếp phi ngôn ngữ đặc biệt quan trọng trong bối cảnh quốc tế, nơi khác biệt về ngôn
ngữ và văn hóa có thể tạo ra rào cản trong việc hiểu lẫn nhau. 21.1.2. Đặc điểm
Giao tiếp phi ngôn ngữ có những đặc điểm quan trọng như sau:
a) Giao tiếp phi ngôn ngữ thường diễn ra c) Giao tiếp phi ngôn ngữ thường phản ánh một
cách vô thức và không dễ kiểm soát. cảm xúc nội tại của con người một cách Điều này đồng
nghĩa với việc những thông trung thực hơn so với lời nói. Cử chỉ nhỏ điệp phi ngôn ngữ,
như biểu hiện khuôn như nụ cười, nhíu mày, hoặc tư thế cúi đầu mặt hay tư thế cơ thể, có
thể vô tình tiết lộ có thể tiết lộ trạng thái tâm lý của một cá những suy nghĩ và cảm xúc thực
sự của nhân trong đàm phán mà không cần nói ra. người giao tiếp, ngay cả khi họ không d)
Khác với giao tiếp bằng lời nói, giao muốn. tiếp phi ngôn ngữ diễn ra liên tục trong mọi b)
Cách mà giao tiếp phi ngôn ngữ được tình huống giao tiếp. Những cử chỉ nhỏ diễn giải có
thể khác biệt lớn giữa các nền như vẫy tay hay bắt tay có thể diễn ra liên văn hóa. Ví dụ,
trong một số quốc gia như tục và đóng vai trò quan trọng trong việc Mỹ, duy trì giao tiếp
mắt trực tiếp là dấu duy trì mạch giao tiếp.
hiệu của sự tin tưởng, trong khi tại Nhật
Bản, né tránh giao tiếp mắt lại thể hiện sự
tôn trọng (Matsumoto & Hwang, 2013). 1.1.3. Phân loại
Theo Birdwhistell (1970) và tài liệu từ International Journal of Business and Management
(2008), giao tiếp phi ngôn ngữ có thể được chia thành sáu khía cạnh quan trọng sau:
(1) Khoảng cách giữa người đàm thoại
Khoảng cách trong giao tiếp có thể được phân thành bốn loại chính: khoảng cách thân mật,
cá nhân, xã hội và công cộng. Khoảng cách thân mật (0-45 cm) thường dành cho mối quan
hệ cá nhân như giữa vợ chồng hoặc bạn bè rất thân. Khoảng cách cá nhân (45-80 cm) thường
được sử dụng khi trò chuyện với bạn bè và người quen. Khoảng cách xã hội (1,3-3 m) được
sử dụng trong các cuộc giao tiếp chuyên nghiệp hoặc kinh doanh, trong khi khoảng cách
công cộng (trên 3 m) thường dành cho diễn giả và giảng viên trong các buổi thuyết trình.
Ví dụ, trong đàm phán quốc tế, sự khác biệt về khoảng cách có thể dẫn đến sự hiểu lầm.
Người Ả Rập có xu hướng đứng gần khi giao tiếp để thể hiện sự thân thiện, trong khi người
phương Tây, như người Anh hoặc Mỹ, có thể lùi lại để giữ khoảng cách an toàn. Điều này
có thể dẫn đến việc người phương Tây cảm thấy khó chịu và hiểu nhầm sự gần gũi của người Ả Rập. 4
(2) Ngoại hình và tiếp xúc vật lý
Ngoại hình đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng ban đầu, ảnh
hưởng đến cách người khác nhìn nhận và đánh giá bạn. Cụm từ "Ăn mặc để
thành công" nhấn mạnh tầm quan trọng của trang phục trong việc tăng cường sự
tin cậy và sức thuyết phục trong đàm phán.
Tiếp xúc vật lý, như bắt tay hoặc vỗ vai, có thể thể hiện sự thân thiện và tôn
trọng, nhưng mức độ thoải mái với tiếp xúc này lại phụ thuộc vào văn hóa. Ví
dụ, trong khi ở Trung Quốc, việc vuốt ve trẻ em có thể được coi là một biểu hiện
của tình cảm, ở các nước phương Tây, hành động này có thể gây khó chịu hoặc
bị coi là xâm phạm quyền riêng tư.
(3) Giao tiếp bằng mắt
Giao tiếp bằng mắt là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ, giúp
thể hiện sự chú ý, tin tưởng và trung thực. Trong văn hóa phương Tây, như Mỹ,
việc duy trì giao tiếp mắt trong khi trò chuyện là dấu hiệu của sự tin tưởng và trung
thực. Tuy nhiên, tại các nước Châu Á, như Nhật Bản, việc tránh giao tiếp mắt trực
tiếp lại được coi là cách thể hiện sự tôn trọng và khiêm nhường. Sự khác biệt
này có thể gây khó khăn trong đàm phán quốc tế, khi một bên cảm thấy thiếu trung
thực do không duy trì giao tiếp mắt, trong khi bên kia cho rằng việc nhìn vào mắt là thiếu tôn trọng.
(4) Biểu cảm khuôn mặt
Khuôn mặt là phần cơ thể dễ dàng thể hiện cảm xúc nhất, và các biểu cảm
như nụ cười, nhíu mày, hay ánh mắt có thể truyền tải nhiều thông điệp mà không
cần lời nói. Ví dụ, nụ cười thường được coi là dấu hiệu của sự thân thiện và hài
lòng ở hầu hết các nền văn hóa. Tuy nhiên, có những tình huống khi biểu cảm
khuôn mặt có thể bị hiểu lầm.
Ví dụ, ở Trung Quốc, cười trong một tình huống khó xử có thể được coi là
cách giảm bớt căng thẳng, trong khi ở phương Tây, điều này có thể bị hiểu là
thiếu nghiêm túc hoặc thiếu tôn trọng. (5) Cử chỉ
Cử chỉ tay và các chuyển động của cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc
truyền tải thông điệp. Tuy nhiên, ý nghĩa của cử chỉ có thể thay đổi đáng kể giữa
các nền văn hóa. Ví dụ, cử chỉ "OK" với ngón tay cái và ngón trỏ tạo thành hình
tròn có nghĩa là "đồng ý" ở Mỹ, nhưng lại là một cử chỉ xúc phạm ở Brazil và các quốc gia Nam Âu.
Trong đàm phán, những cử chỉ như bắt tay, vẫy tay hoặc thậm chí là chỉ tay có
thể ảnh hưởng đến cách một thông điệp được tiếp nhận, và nếu không hiểu đúng
văn hóa của đối phương, dễ dàng gây ra hiểu lầm không mong muốn. 4 (6) Tư thế
Tư thế cơ thể trong giao tiếp thể hiện sự tự tin, năng lượng và thái độ của một người.
Đứng thẳng, vai vuông và đầu cao thể hiện sự tự tin và sẵn sàng tương tác, trong khi ngồi
cúi người hoặc khoanh tay có thể được hiểu là không thoải mái hoặc thù địch.
Tư thế cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi văn hóa. Ví dụ, ở Mỹ, sự thoải mái và thân thiện
thường được thể hiện qua tư thế ngồi tự do, nhưng ở các quốc gia Châu Âu như Đức, ngồi
dựa lưng vào ghế trong một cuộc họp có thể bị coi là thô lỗ. Ở Nhật Bản, việc ngồi im lặng
và thẳng lưng là một dấu hiệu của sự tôn trọng và kỷ luật.
1.2. Giao tiếp phi ngôn ngữ trong đàm phán
1.2.1. Tầm quan trọng của giao cơ thể là yếu tố then chốt giúp các nhà đàm phán tạo
tiếp phi ngôn ngữ trong đàm nên lợi thế trong các cuộc trao đổi quốc tế. phán
1.2.2. Phương pháp sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ
Trong quá trình đàm phán
trong đàm phán
thương mại quốc tế, ngôn ngữ
cơ thể đóng vai trò vô cùng
Để thành công trong đàm phán, người tham gia cần
quan trọng. Nhiều nghiên cứu
nắm bắt và vận dụng thành thạo các yếu tố giao tiếp phi
đã chỉ ra rằng giao tiếp không
ngôn ngữ. Các nhà đàm phán có thể sử dụng ngôn ngữ
lời, bao gồm cử chỉ, ánh mắt,
cơ thể để truyền tải sự sẵn lòng hợp tác, chẳng hạn như
và tư thế, có thể chiếm đến
giữ tư thế mở, thả lỏng cánh tay và duy trì ánh mắt tích
90% trong tổng số các thông
cực. Ngược lại, các cử chỉ phòng thủ như khoanh tay
điệp truyền tải. Đối với các
hoặc nghiêng người ra sau
nhà đàm phán, ngôn ngữ cơ
thường báo hiệu sự không đồng thuận hoặc nghi ngờ.
thể là công cụ hữu hiệu giúp
Đặc biệt, ánh mắt đóng vai trò quyết định trong việc
tạo dựng sự tin cậy, thể hiện ý
tạo dựng mối quan hệ. Ánh mắt tự tin và ổn định có thể
định, và thậm chí là thăm dò
thể hiện sự minh bạch và sự tin tưởng, trong khi việc
thái độ của đối phương. Việc
tránh ánh mắt có thể khiến đối phương cảm thấy bất an
sử dụng ngôn ngữ cơ thể một
hoặc nghi ngờ. Bên cạnh đó, việc kiểm soát khoảng cách
cách chính xác không chỉ giúp
giữa các bên tham gia đàm phán cũng rất quan trọng.
truyền tải thông điệp mà còn
Khoảng cách phù hợp thể hiện sự tôn trọng và cân bằng
hỗ trợ trong việc kiểm soát bối
quyền lực giữa các bên, giúp tạo dựng một không khí
cảnh đàm phán, từ đó đạt được
đàm phán thoải mái và hiệu quả. Việc hiểu rõ cách thức
mục tiêu mong muốn. Một nụ
thực hiện từng cử chỉ, điệu bộ để vận dụng giao tiếp phi
cười nhẹ có thể làm giảm căng
ngôn ngữ trong đàm phán là yếu tố then chốt để các bên
thẳng, trong khi tư thế thẳng
đàm phán tạo ra những lợi thế vô hình cho mình, từ đó
lưng thể hiện sự tự tin và
góp phần thay đổi cục diện đàm phán, đem lại lợi ích
quyền lực. Như vậy, ngôn ngữ mong muốn về phía mình.
1.2.2. Phương pháp sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ trong đàm phán
Ngôn ngữ cơ thể và ngôn ngữ lời nói có mối quan hệ tương hỗ và bổ trợ lẫn nhau trong đàm
phán. Mặc dù ngôn ngữ lời nói giúp truyền tải thông điệp rõ ràng, nhưng chính ngôn ngữ cơ
thể lại quyết định mức độ đáng tin cậy của thông điệp đó. Nếu có sự mâu thuẫn giữa lời nói
và cử chỉ cơ thể, người nghe có xu hướng tin vào ngôn ngữ cơ thể hơn. Chẳng hạn, khi một
nhà đàm phán khẳng định sự đồng ý nhưng cử chỉ lại thể hiện sự né tránh hoặc không thoải
mái, đối phương có thể cảm thấy không tin tưởng vào lời nói đó. Do đó, sự đồng bộ giữa
ngôn ngữ cơ thể và lời nói là yếu tố quan trọng để tạo ra sự nhất quán và hiệu quả trong giao
tiếp. Các nhà đàm phán thành công luôn biết cách điều chỉnh cả hai yếu tố này để đạt được
sự thuyết phục và uy tín trong mắt đối phương. 5
(9) Mức quyền chọn cổ phiếu (Stock Option Level)
Quyền mua cổ phiếu dành cho nhân viên (ESOP) là một hình thức phúc lợi trả chậm
(Buchko, 1993), do các công ty trao cho nhân viên dưới hình thức là các quyền chọn phái
sinh trên cổ phiếu thay vì tiền mặt. Với hình thức này, ESOP không chỉ giữ chân lao động
có năng lực, thành tích cao (Klein, 1987) mà còn đem lại lợi ích cho doanh nghiệp khi gia
tăng hiệu suất làm việc của nhân viên. Do đó, đồng nghĩa với việc nhân viên nhận được mức
quyền chọn cổ phiếu lớn thì ý định nghỉ việc sẽ bị giảm. Giả thuyết được đưa ra như sau:
H9: Mức quyền chọn cổ phiếu tác động ngược chiều đến ý định nghỉ việc. (-)
Từ việc nghiên cứu các mô hình đi trước và xây dựng giả thuyết phía trên, nhóm xin
đề xuất mô hình nghiên cứu gồm 9 biến độc lập có tác động tới 1 biến phụ thuộc như sau: CHƯƠNG II. 6
BỨC TRANH TOÀN CẢNH VỀ
QUÁ TRÌNH ĐÀM PHÁN BREXIT
2.1. Tổng quan về đàm phán Brexit
Brexit là từ ghép của các từ “British” và “Exit” được đặt ra để chỉ quyết định của Vương
quốc Anh trong cuộc trưng cầu dân ý rời khỏi Liên minh Châu Âu (EU) ngày 23 tháng 6
năm 2016. Việc Anh rời khỏi EU được diễn ra lúc 11 giờ tối theo Giờ chuẩn Greenwich vào ngày 31 tháng 1 năm 2020.
2.1.1. Bối cảnh
Liên minh Châu Âu (EU) được thành lập từ ý tưởng hội nhập kinh tế và chính trị nhằm
duy trì hòa bình sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Anh gia nhập Cộng đồng Kinh tế Châu
Âu (EEC) – tiền thân của EU – vào năm 1973, nhưng từ khi tham gia, quan hệ của Anh với
khối này luôn phức tạp. Mặc dù Anh được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại tự do và
tự do di chuyển lao động, chính trị nội bộ của nước này luôn tồn tại sự mâu thuẫn về việc
liệu việc tham gia EU có làm mất đi chủ quyền quốc gia hay không.
Trước Brexit, bối cảnh kinh tế xã hội của Anh được đặc trưng bởi sự chia rẽ sâu sắc do
bất bình đẳng kinh tế, toàn cầu hóa và sự vỡ mộng chính trị. Trong khi London và Đông
Nam thịnh vượng nhờ tài chính, công nghệ và thương mại quốc tế, các khu vực khác, đặc
biệt là ở Bắc và Trung du, đã trải qua quá trình phi công nghiệp hóa, thiếu việc làm và trì trệ
kinh tế. Những khu vực này, thường được gọi là cộng đồng "bị bỏ lại phía sau", ít được
hưởng lợi từ toàn cầu hóa hoặc tư cách thành viên EU.
Ở các lĩnh vực khác, nhiều người Anh cảm thấy rằng EU ngày càng có quá nhiều quyền
lực, trong khi các cơ quan của EU lại không do người dân Anh trực tiếp bầu chọn. Những
vấn đề liên quan đến chính sách nhập cư, quy định kinh tế và các điều khoản thành viên của
EU đã làm gia tăng sự bất mãn đối với tổ chức này.
2.1.2. Nguyên nhân sâu xa và trực tiếp
a) Nguyên nhân sâu xa 7
(1) Tâm lý dân tộc và lo ngại về chủ quyền
(2) Khủng hoảng nhập cư và chủ nghĩa
Một trong những nguyên nhân sâu xa của dân túy
Brexit là tâm lý bảo vệ chủ quyền quốc gia và
Một trong những vấn đề nóng thúc đẩy
sự lo ngại về sự xói mòn quyền lực của Anh
Brexit là làn sóng nhập cư vào Anh, đặc
trong EU. Nhiều người cho rằng các chính
biệt từ các nước thành viên EU ở Đông
sách của EU đang trói buộc nước Anh và ngăn
Âu. Chính sách di cư tự do giữa các nước
cản quốc gia này kiểm soát nền kinh tế và biên
thành viên EU khiến cho nhiều công nhân
giới của mình. Điều này đặc biệt được thể hiện
từ các quốc gia có mức sống thấp hơn đổ
qua các quy định của EU về tự do di chuyển
về Anh để tìm kiếm cơ hội việc làm. Điều
và sự phụ thuộc vào các quyết định của Tòa
này làm gia tăng sự lo lắng trong người án Công lý EU.
dân Anh về việc mất việc làm và áp lực
Sự hoài nghi về lợi ích thực sự mà Anh
lên hệ thống phúc lợi. Sự gia tăng của
nhận được từ EU đã xuất hiện trong nhiều thập
chủ nghĩa dân túy và các phong trào
kỷ. Những người theo phe "rời khỏi" (Leave)
chống nhập cư trên khắp Châu Âu cũng
tin rằng Anh có thể phát triển tốt hơn nếu
góp phần làm lan tỏa tư tưởng Brexit. Phe
không phải tuân thủ các quy định và luật lệ
ủng hộ Brexit, đặc biệt là Đảng Độc lập chung của EU.
Anh (UKIP), sử dụng những thông điệp
nhấn mạnh về mối nguy từ việc mất
(3) Khủng hoảng kinh tế và bất mãn đối với toàn cầu hóa
quyền kiểm soát biên giới và nền kinh tế
Sự bất bình đẳng kinh tế trong lòng nước
do chính sách nhập cư tự do.
Anh cũng là một nguyên nhân sâu xa thúc đẩy
(4) Suy thoái năm 2008 và sự phục hồi
Brexit. Toàn cầu hóa đã tạo ra những phân
kinh tế chậm chạp
chia rõ rệt giữa những khu vực thịnh vượng và
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu
những khu vực tụt hậu. Trong khi các trung
năm 2008 đã tác động sâu sắc đến nền
tâm tài chính như London hưởng lợi từ việc
kinh tế Vương quốc Anh, dẫn đến tình
hội nhập kinh tế với EU, nhiều khu vực ở miền
trạng mất việc làm đáng kể, mức sống
bắc và miền trung Anh cảm thấy bị bỏ lại phía
giảm sút và tiền lương trì trệ. Sự phục hồi
sau, với các nhà máy đóng cửa và tỷ lệ thất
chậm chạp, đặc biệt là khi so sánh với các nghiệp tăng cao.
quốc gia khác, khiến nhiều người cảm
Phe ủng hộ Brexit lập luận rằng toàn cầu
thấy vỡ mộng với EU. Nhiều cử tri coi
hóa và EU đã khiến nhiều khu vực truyền
Brexit là cơ hội để thiết lập lại các chính
thống ở Anh chịu thiệt thòi, làm suy giảm sức
sách kinh tế và cải thiện hoàn cảnh tài
mạnh kinh tế của nước này. Họ cũng nhấn
chính của họ. Suy thoái cũng làm sâu sắc
mạnh rằng Brexit sẽ giúp tái thiết nền kinh tế
thêm sự chia rẽ giữa các khu vực và nhóm
trong nước và tạo ra nhiều việc làm hơn cho
thu nhập, tạo ra nền tảng cho tâm lý người lao động Anh. Brexit. 4
b) Nguyên nhân trực tiếp
(1) Cuộc trưng cầu dân ý năm 2016 Cuộc trưng cầu dân ý vào ngày 23 tháng 6 năm 2016
là sự kiện trực tiếp dẫn đến Brexit. Phe ủng hộ "Rời Leave Remain
khỏi" (Leave) thắng với 51.9% số phiếu, trong khi phe "Ở lại"
(Remain) chiếm 48.1%. Điều đáng chú ý là Remain
kết quả trưng cầu dân ý cho thấy sự chia rẽ rõ 48.1% rệt Leave
giữa các khu vực của Anh: Scotland và Bắc Ireland 51.9 %
phần lớn ủng hộ "Remain", trong khi Anh và xứ Wales
nghiêng về "Leave". Điều này đã tạo ra một cuộc
khủng hoảng chính trị sâu sắc và đặt ra nhiều câu hỏi
về sự toàn vẹn của Vương quốc Anh trong tương lai.
(2) Các chiến dịch truyền thông
Chiến dịch "Leave" đã sử dụng các chiến thuật truyền thông mạnh mẽ và hiệu quả để
thu hút sự ủng hộ của người dân. Các khẩu hiệu như "Take Back Control" (Lấy lại quyền
kiểm soát) hay thông điệp về việc EU ngốn 350 triệu bảng mỗi tuần từ ngân sách Anh đã
tạo ra sự lan tỏa mạnh mẽ. Phe "Leave" cũng thành công trong việc kích thích sự lo ngại về
nhập cư, nhấn mạnh rằng việc rời EU sẽ giúp Anh kiểm soát biên giới và chính sách nhập cư của mình.
Ngược lại, phe "Remain" đã không thể đưa ra một thông điệp rõ ràng và thuyết phục về
lợi ích của việc ở lại EU. Chiến dịch của họ chủ yếu tập trung vào các cảnh báo kinh tế về
hậu quả tiêu cực của Brexit, nhưng điều này không đủ để thuyết phục phần lớn cử tri. 4
2.1.3. Các bên tham gia 4
Quá trình đàm phán Brexit bao gồm nhiều bên tham gia, mỗi bên đại diện cho các lợi
ích khác nhau, trong đó có chính phủ Vương quốc Anh, Liên minh Châu Âu (EU), các nước
thành viên EU, các đảng phái chính trị, và các tổ chức liên quan, cụ thể là:
(1) Chính phủ Vương quốc Anh
Với mục tiêu tách ra khỏi EU và đàm
phán về các điều kiện thương mại, di cư,
biên giới và hợp tác quốc tế. Chính phủ
Anh được dẫn dắt bởi Thủ tướng và các
bộ trưởng như Bộ trưởng phụ trách
Brexit, trực tiếp chịu trách nhiệm đưa ra
chiến lược và kế hoạch đàm phán nhằm
đạt được các điều kiện có lợi nhất cho Anh.
(2) Liên minh Châu Âu (EU)
EU đóng vai trò là đối tác đàm phán (4) Các nước thành viên EU
chính với Anh. Đại diện của EU là Ủy ban Mỗi quốc gia thành viên có quan điểm
Châu Âu, trong đó Michel Barnier được riêng về Brexit, phụ thuộc vào lợi ích quốc gia
chỉ định làm Trưởng đoàn đàm phán. EU và mức độ phụ thuộc kinh tế vào Anh. Các
muốn đảm bảo sự ổn định và đoàn kết nước thành viên giao phó quyền đàm phán cho
giữa các nước thành viên, đồng thời giữ Ủy ban Châu Âu, nhưng họ cũng gián tiếp tham
mối quan hệ kinh tế và chính trị chặt chẽ gia thông qua các cuộc họp và trao đổi nội bộ.
với Anh mà không làm suy yếu các giá trị
và nguyên tắc của khối.
(5) Các đảng phái chính trị tại Anh Trong
nội bộ nước Anh, các đảng phái như Đảng Bảo
(3) Nghị viện Châu Âu
thủ, Đảng Lao động, Đảng Quốc gia Scotland
Nghị viện Châu Âu có vai trò giám sát và các đảng khác có quan điểm khác nhau về
quá trình đàm phán và phê duyệt thỏa Brexit. Đảng Bảo thủ, dẫn đầu bởi Thủ tướng,
thuận cuối cùng. Đây là một yếu tố quan ủng hộ Brexit, trong khi Đảng Lao động và các
trọng vì quyết định của Nghị viện sẽ ảnh đảng khác có quan điểm trái ngược, làm cho
hưởng trực tiếp đến việc Anh có thể chính quá trình đàm phán chịu nhiều tác động từ
thức rời khỏi EU với các điều kiện thỏa đáng hay không. chính trường nội bộ.
2.2. Diễn biến chính trong quá trình đàm phán Brexit 4 2016 2019 Giai đoạn đàm phán Giai đoạn Giai đoạn chuẩn bị chính thức hậu đàm phán 2017 2020
2.2.1. Giai đoạn chuẩn bị (2016 - 2017)
Cuộc trưng cầu dân ý vào ngày 23/6/2016 tại Vương quốc Anh đã tạo ra một
bước ngoặt lớn khi 52% người dân chọn rời EU. Quyết định này đã khiến Thủ tướng
David Cameron từ chức, và bà Theresa May lên thay vào tháng 7/2016 với nhiệm
vụ dẫn dắt quá trình rời khỏi EU.
Tháng 3/2017, chính phủ Vương quốc Anh chính thức kích hoạt Điều 50 của
Hiệp ước Lisbon, đánh dấu khởi đầu quá trình đàm phán kéo dài hai năm. Trước khi
đàm phán chính thức bắt đầu, Vương quốc Anh đã phải thành lập Bộ Brexit và chuẩn
bị chiến lược đàm phán. Về phía EU, Ủy ban Châu Âu do Michel Barnier đứng đầu
đã xây dựng một khung chiến lược dựa trên việc bảo vệ các quyền lợi của các thành
viên EU. Các nước thành viên như Đức, Pháp và Ireland đã bắt đầu chuẩn bị cho
các tác động tiềm ẩn từ việc rời đi của Vương quốc Anh, đặc biệt là về vấn đề biên
giới và thương mại. Tại thời điểm này, hai bên đều xác định các vấn đề ưu tiên cần
giải quyết, bao gồm quyền lợi công dân EU sống tại Anh và ngược lại, vấn đề tài
chính và biên giới giữa Bắc Ireland và Cộng hòa Ireland. Các cuộc đàm phán về
việc Anh rời Liên minh Châu Âu (EU), đã chính thức được khởi động từ ngày 19/6/2017.
2.2.2. Giai đoạn đàm phán chính thức (2017 - 2019)
Sau khi Điều 50 được kích hoạt vào tháng 3/2017, các cuộc đàm phán chính thức giữa
EU và Vương quốc Anh bắt đầu. Ban đầu, các bên đặt ra ba vấn đề trọng yếu: quyền lợi công 4
dân, tài chính và biên giới Ireland. Quyền lợi của hơn 3 triệu công dân EU tại Anh và 1,5
triệu người Anh tại EU là một trong những điểm nóng, yêu cầu phải có một thỏa thuận bảo
đảm quyền cư trú và làm việc của họ. Vấn đề tài chính tập trung vào khoản thanh toán mà
Anh phải trả để hoàn tất các nghĩa vụ tài chính với EU, con số này được ước tính vào khoảng
39 tỷ bảng Anh. Cuối cùng, biên giới giữa Bắc Ireland và Cộng hòa Ireland trở thành vấn đề
phức tạp nhất. Cả hai bên đều muốn tránh thiết lập một biên giới cứng để duy trì hòa bình
theo Thỏa thuận Thứ Sáu Tuần Thánh, nhưng đồng thời cần phải kiểm soát biên giới do
Vương quốc Anh rời khỏi thị trường chung và liên minh thuế quan.
Qua nhiều vòng đàm phán, Vương quốc Anh và EU đã ký kết thỏa thuận "Chequers Plan"
vào tháng 7/2018, nhưng kế hoạch này không nhận được sự đồng thuận từ cả hai bên. Điều
này dẫn đến việc chính phủ của Theresa May thất bại trong việc thông qua thỏa thuận Brexit
tại quốc hội Anh vào đầu năm 2019.
2.2.3. Giai đoạn hậu đàm phán (2019 - 2020)
Sau nhiều lần thất bại trong việc thông qua thỏa thuận Brexit, Thủ tướng Theresa May từ
chức vào tháng 7/2019, và Boris Johnson lên thay với nhiệm vụ hoàn tất tiến trình rời EU.
Johnson đã đàm phán lại với EU và đạt được một thỏa thuận mới vào tháng 10/2019, điều
chỉnh vấn đề biên giới Bắc Ireland bằng cách giữ khu vực này tuân theo một số quy định của
EU, trong khi hàng hóa từ Vương quốc Anh sang Bắc Ireland sẽ được kiểm soát tại Biển
Ireland. Thỏa thuận này đã được Quốc hội Anh thông qua vào tháng 1/2020, đánh dấu ngày
Vương quốc Anh chính thức rời EU vào 31/1/2020, chấm dứt 47 năm là thành viên của khối.
Tuy nhiên, thời kỳ chuyển tiếp kéo dài đến hết năm 2020 để hai bên tiếp tục đàm phán về
các thỏa thuận thương mại và các vấn đề chưa giải quyết. Trong thời gian này, Vương quốc
Anh vẫn tuân thủ các quy định của EU và duy trì quyền tiếp cận thị trường chung, nhưng
không còn tham gia vào các quyết định chính trị của EU. Các cuộc tranh luận lớn xảy ra
xoay quanh quyền đánh bắt cá, thuế quan và các quy định thương mại.
Vào ngày 24/12/2020, chỉ một tuần trước khi thời kỳ chuyển tiếp kết thúc, Vương quốc
Anh và EU đã ký kết thỏa thuận thương mại hậu Brexit, tránh một Brexit "không thỏa thuận".
Thỏa thuận này bao gồm các điều khoản quan trọng về thuế quan, thương mại, quyền đánh
bắt cá, và hợp tác an ninh giữa hai bên. Dù thỏa thuận đã giải quyết được nhiều vấn đề, vẫn
có những tranh luận về tính công bằng và hiệu quả của nó, đồng thời các thương thảo tiếp
theo vẫn có thể xảy ra khi mối quan hệ giữa Vương quốc Anh và EU tiếp tục điều chỉnh trong tương lai.
2.3. Kết quả đàm phán và ảnh hưởng hậu đàm phán Brexit
2.3.1. Kết quả đàm phán
Trong quá trình Brexit, Anh và EU đã đàm phán hai thỏa thuận: Thỏa thuận Rút lui và
Thỏa thuận Thương mại và Hợp tác. Thỏa thuận Rút lui quy định các điều khoản về việc
Anh rời khỏi EU, bao gồm thỏa thuận tài chính, quyền công dân và Quy chế Bắc Ireland. 4
Thỏa thuận Thương mại và Hợp tác thiết lập các điều khoản cho mối quan hệ giữa các bên trong tương lai.
a) Thỏa thuận Rút lui
Thời gian chuyển tiếp: Anh sẽ có một giai đoạn chuyển tiếp kéo dài đến ngày 31 tháng
12 năm 2020, trong thời gian đó vẫn tuân thủ các quy tắc của EU.
Quyền cư trú: Thỏa thuận bảo vệ quyền của công dân EU sống tại Anh và quyền của
công dân Anh sống tại EU, cho phép họ tiếp tục sinh sống và làm việc.
Thanh toán tài chính: Anh cam kết thanh toán các khoản nghĩa vụ tài chính với EU, được
gọi là "hóa đơn ly hôn".
Biên giới Bắc Ireland: Đảm bảo không có biên giới cứng giữa Bắc Ireland và Cộng hòa
Ireland, thông qua việc duy trì quy định chung về hàng hóa.
Chính sách thương mại: Thiết lập các điều kiện cho mối quan hệ thương mại trong tương
lai giữa Anh và EU sau khi rút lui.
b) Thỏa thuận Thương mại và Hợp tác
Anh và Liên minh Châu Âu đã đạt được Thỏa thuận Thương mại và Hợp tác vào ngày 24
tháng 12 năm 2020, với các kết quả chính:
Thương mại hàng hóa:
Không có thuế quan và hạn ngạch đối với hàng hóa đủ tiêu chuẩn.
Quy định về xuất xứ hàng hóa (RoO) yêu cầu hàng hóa phải đáp ứng tỷ lệ nội địa nhất
định để được hưởng ưu đãi thuế. 4
Các tiêu chuẩn về kiểm dịch thực vật và động vật sẽ được duy trì riêng biệt giữa hai
bên, với yêu cầu kiểm tra và giấy tờ cần thiết. Dịch vụ:
Cam kết về quyền tiếp cận thị trường dịch vụ và không phân biệt đối xử với công dân của nhau.
Thiết lập khung hợp tác cho việc công nhận các bằng cấp chuyên nghiệp, nhưng không
có bằng cấp mới nào được công nhận ngay lập tức.
Quyền sở hữu trí tuệ: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và chỉ định địa lý sẽ được duy trì theo tiêu chuẩn quốc tế.
Hợp tác an ninh: Khung hợp tác giữa các cơ quan thực thi pháp luật và tư pháp trong các
vấn đề hình sự và dân sự.
Quản lý và giám sát: Thiết lập cơ chế quản lý chung để giải quyết các tranh chấp và đảm
bảo tuân thủ thoả thuận. 4
2.3.2. Tác động của Brexit đến cục diện khu vực và thế giới