Ngữ pháp tiếng Anh 12 Bright Unit 2

Xin gửi tới quý thày cô và các em học sinh Ngữ pháp tiếng Anh 12 Bright Unit 2 có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

I. Thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh – The Present Perfect
Thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense)dùng để diễn tả về một hành động đã
hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.
Cách dùng – Usage:
Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.
Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + have/ has + Ved/V3
Ex: Shehas livedin Saigon since she was a little girl.
Phủ định:S + have/ has + not + Ved/V3
Ex: Theyhaven’t playedfootball for years.
Nghi vấn: (Wh-question +) have/ has + S + Ved/ V3 +… ?
Ex: Wherehave you been?
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện các cụm từ:
Before: trước đây
Ever: đã từng
Never: chưa từng, không bao giờ
For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
…the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
Already: rồi
So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Vị trí của trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
already: cũng có thể đứng cuối câu.
Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/
last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
| 1/2

Preview text:

I. Thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh – The Present Perfect

Thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense) dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.

Cách dùng – Usage:

  • Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.
  • Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
  • Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
  • Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/ has + Ved/V3

Ex: She has lived in Saigon since she was a little girl.

  • Phủ định: S + have/ has + not + Ved/V3

Ex: They haven’t played football for years.

  • Nghi vấn: (Wh-question +) have/ has + S + Ved/ V3 +… ?

Ex: Where have you been?

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện các cụm từ:

  • Before: trước đây
  • Ever: đã từng
  • Never: chưa từng, không bao giờ
  • For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
  • Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
  • Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
  • …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
  • Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
  • Already: rồi
  • So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ

Vị trí của trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

  • already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
  • already: cũng có thể đứng cuối câu.
  • Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
  • so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.