




Preview text:
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 học kì 1 chương trình mới
1. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 kì 1: Quá khứ tiếp diễn (The past continuous tense)
- Khái niệm: Thì quá khứ tiếp diễn dùng để trả lời câu hỏi quá khứ tiếp diễn
là gì, ta có thể tham khảo định nghĩa sau đây. Quá khứ tiếp diễn (Past
continuous) thường được sử dụng để diễn tả, nhấn mạnh quá trình của sự
việc hoặc hành động. Nó còn thể hiện tính chất của một sự việc kéo dài trong
quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại. Ví dụ:
They were just talking about it before I arrived. (Họ đang nói về chuyện đó ngay trước khi tôi tới)
At 9 am yesterday, I was cal ing my mom. (Vào lúc 9 giờ sáng ngày hôm qua,
tôi đang gọi điện cho mẹ tôi)
In 2002, I was working at T&T company. (Vào năm 2002, tôi vẫn đang làm việc cho công ty T&T) Cấu trúc: - Câu khẳng định:
+ Cấu trúc: S + was/were + V-ing
+ Ví dụ: She was planting trees in the forest at 4 p.m yesterday. (Cô ấy đang
trồng cây trong rừng lúc 4 giờ chiều ngày hôm qua)
I was going out when he arrived. (Tôi đang ở ngoài trong khi anh ấy trở lại)
In 2010, we were working in a big town in America. (Vào năm 2010, chúng tôi
đang làm việc tại một thị trấn lớn ở Anh) - Câu nghi vấn:
+ Câu hỏi Yes/No question Cấu trúc: Was/ Were + S + V-ing ?
+ Trả lời: Yes, S + was/ were hoặc No, S + wasn’t/ weren’t. + Ví dụ:
Was he playing badminton while I was doing homework? (Có phải anh ấy
đang chơi cầu lông trong khi tôi làm bài tập đúng không?)
Was she going to the market at 6 pm yesterday? (Có phải cô ấy đi chợ vào
lúc 6 giờ chiều hôm qua không?)
Were you doing housework at 2 pm yesterday? (Có phải bạn đang làm bài tập
lúc 2 giờ chiều hôm qua không?)
+ Câu hỏi Wh- question Cấu trúc: Wh- + was/ were + S + V-ing?
+ Ví dụ: What was he talking about? (Anh ta đang nói về điều gì vậy?)
Where was he learning at 8 pm yesterday? (8 giờ tối qua anh ta đang học ở đâu vậy?)
What were they doing in 2002? (Họ đang làm cái gì vào năm 2002 vậy?)
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
- Diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra tại một thời điểm xác định trong
quá khứ. Sự việc ấy vẫn tiếp diễn cho đến một thời điểm khác: Ví dụ:
+ At 9 pm, my family was watching TV. (Lúc 9 giờ tối, gia đình tôi đang xem TV)
+ At 6 am yesterday, I was going to the hospital. (Lúc 6 giờ sáng ngày hôm
qua, tôi đang đi bệnh viện)
+ My mom was cooking at 6 p.m yesterday. (Mẹ tôi đang nấu ăn vào lúc 6 giờ tối hôm qua)
- Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ: Ví dụ:
+ I was reading while he was listening to music. (Tôi đang đọc sách trong khi anh ấy đang nghe nhạc)
+ He was playing soccer while they were doing homework. (Anh ta đang chơi
bóng đá khi họ đang làm bài tập về nhà)
+ I was driving when he was singing. (Tôi đang lái xe trong khi anh ta đang hát)
- Diễn tả một hoạt động đang diễn ra thì bất chợt có hành động khác xen vào: Ví dụ:
+ When Linh came, I was cooking dinner. (Khi Linh tới, tôi đang nấu bữa tối)
+ I met him when I was going shopping yesterday. (Tôi gặp anh ta khi đang đi mua sắm ngày hôm qua)
+ The light broke when I was washing my clothes. (Cái bóng đèn bị vỡ khi tôi đang giặt quần áo)
- Diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ khiến người khác cảm thấy khó chịu. Ví dụ:
+ He was always forgetting his key when he went out. (Anh ta lúc nào cùng
quên mang chìa khóa khi đi ra khỏi nhà)
+ I was always forgetting my boyfriend’s birthday. (Tôi luôn quên mất ngày sinh nhật của bạn trai)
+ She was always complaining about her mother. (Cô ta luôn than phiền về mẹ của mình) Dấu hiệu nhận biết
- Những trạng từ chỉ thời gian như at, in. Ví dụ:
+ In 2015, I was living in China. (Năm 2015 tôi đang ở Trung Quốc)
+ She was studying Math at 9 pm last night. (9 giờ tối hôm qua cô ấy đang học môn toán)
+ We were watching TV at 11 pm last night. (Chúng tôi đang xem TV vào lúc 11 giờ tối hôm qua)
- Cụm từ chỉ thời gian như At that time, at this time, in the past. Ví dụ:
+ I was watching TV at that time. (Lúc đó tôi đang xem TV)
+ She was studying Math at that time. (Cô ta đang học toán vào lúc đó)
+ My sister was playing a game at that time. (Lúc đó em gái tôi đang chơi trò chơi) .
- Trong một số cấu trúc câu nhất định Nó xuất hiện trong các cấu trúc câu có
từ “while” và một số trường hợp có “when”. Ví dụ:
+ He was always forgetting his bag when he went out. (Anh ta lúc nào cùng
quên mang cặp khi đi ra khỏi nhà)
+ I was reading the newspaper while he was listening to music. (Tôi đang đọc
báo trong khi anh ấy đang nghe nhạc)
+ When she came, I was cooking dinner. (Khi cô ấy tới, tôi đang nấu bữa tối)
2. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 kì 1 Chương trình mới: Verbs of liking + V- ing/ to V
-Khi muốn dùng một động từ chỉ một hàng động khác ở sau động từ chỉ sự
thích, ta phải sử dụng danh động từ (V_ing) hoặc to Vnt mà nghĩ không có quá nhiều sự thay đổi
- Động từ chỉ sự yêu, thích:
+ Các động từ chỉ yêu thích thường gặp: love (yêu), enjoy ( thích, tận hưởng),
adore ( thích), prefer ( thích hơn), fancy (thích) 2. Động từ chỉ sự ghét, không
thích - Các động từ chỉ sự ghét, không thích việc gì đó: dislike/ don’t like
( không thích), hate ( ghét), detest (căm ghét)
+ Form: S + kile/ enjoy/ love/ prefer/ don't like/ dislike/ heat / begin / starr/ finish/ stop/ end + V-ing + O
+ Ví dụ : My mom doesn’t like cooking Lan enjoys learning English I love
watching TV 3. Verb+ V-ing/ to V Những động từ đi với cả danh động từ và
động từ nguyên thể có “to mà không thay đổi về nghĩa.
3. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 kì 1 Chương trình mới - So sánh hơn với tính từ
Tính từ ngắn và tính từ dài: - Tính từ ngắn:
+ Tính từ có một âm tiết: Ví dụ: short, thin, big, smart
+ Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et: Ví dụ:
happy, gentle, narrow, clever, quiet - Tính từ dài:
+ Các tính từ hai âm tiết không kết thúc bằng những đuôi nêu trong phần tính
từ ngắn Ví dụ: perfect, childish, nervous
+ Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên Ví dụ: beautiful (ba âm tiết), intel igent
(bốn âm tiết), satisfactory (năm âm tiết)
Lưu ý: Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là
tính từ dài. Ví dụ: clever (thông minh), common (phổ biến), cruel (tàn nhẫn),
friendly (thân thiện), gentle (hiền lành), narrow (hẹp), pleasant (dễ chịu), polite
(lịch sự), quiet (yên lặng), simple (đơn giản)
So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ ngắn:
- So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + (than) Ví dụ:
+ Bikes are slower than cars. (Xe đạp chậm hơn ô tô.)
+ It has been quieter here since my dog went missing. (Chỗ này trở nên yên
tĩnh hơn kể từ khi con chó của tôi bị lạc.)
- So sánh cao nhất của tính từ ngắn: the adj + -est + (N) Ví dụ:
+ Bikes are the slowest of the three vehicles. (Xe đạp là chậm nhất trong số ba phương tiện.)
+ My vil age is the quietest place in the province. (Làng tôi là nơi yên tĩnh nhất của tỉnh.)
Quy tắc thêm –er và –est vào sau tính từ ngắn trong so sánh hơn và so sánh cao nhất
- Phần lớn các tính từ ngắn: thêm –er hoặc –est (fast – faster – the fastest)
- Tính từ kết thúc bằng –y: bỏ –y, và thêm –ier hoặc –iest (happy – happier – the happiest)
- Tính từ kết thúc bằng –e: thêm –r hoặc –st (simple – simpler – the simplest)
- Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối
rồi sau đó mới thêm –er hoặc –est (thin – thinner – the thinnest)
So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ dài
- So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + (than) Ví dụ:
+ A lion is more dangerous than an elephant. (Sư tử nguy hiểm hơn voi.)
+ The bus fare is more expensive this year. (Giá vé xe buýt năm nay đắt hơn.)
- So sánh cao nhất của tính từ dài: the most + adj + (N) Ví dụ:
+ The lion is the most dangerous animal of the three. (Sư tử là loài nguy hiểm nhất trong ba loài này.)
+ The brown dress is the most expensive. (Chiếc váy màu nâu là đắt nhất.)
Các dạng so sánh hơn và so sánh cao nhất của một số tính từ đặc biệt good - better - the best bad - worse - the worst many, much - more - the most little - less - the least
far - farther, further - the farthest, the furthest
Chú ý: sự khác biệt về ý nghĩa giữa các dạng thức so sánh của tính từ far
- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa hơn, ta có thể sử dụng further hoặc
farther. Ví dụ: She moved further down the road. (Cô ấy đi ra xa hơn về phía
cuối con đường.) She moved farther down the road. (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.)
- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa nhất, ta có thể sử dụng the furthest
hoặc the farthest. Ví dụ: Let’s see who can run the furthest. (Hãy thi xem ai
chạy được xa nhất.) Let’s see who can run the farthest. (Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.)
- Khi muốn diễn tả ý “thêm” hoặc “nâng cao”, ta dùng further. Ví dụ: Do you
have anything further to say? (Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?)
Document Outline
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 học kì 1 chương trình mới
- 1. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 kì 1: Quá khứ tiếp diễ
- 2. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 kì 1 Chương trình mới:
- 3. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 kì 1 Chương trình mới