Ngữ pháp tiếng anh - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam

Ngữ pháp tiếng anh - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
3 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Ngữ pháp tiếng anh - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam

Ngữ pháp tiếng anh - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

27 14 lượt tải Tải xuống
I want to find some books to read
I am Luu = I’m Luu
Topic 4. What do you do
Hi, Luu. What do you do for a living?
I’m an construction engineer. What about you?
I’m …….
Do you like your job/work?
Yes/No, how about you?
Yes/No/ I love my job. It is so interesting and I can earn a lot of money
Hospital: b nh vi n
Hope: hi v ng
Thì Hi n t i Hoàn Thành
1. Cách dung
- Diễễn t 1 hành đ ng diễễn ra quá kh ,kéo dài t i hi n t i, và có kh năng
tiễếp diễễn t ng lai (*) ươ
# QKĐ: 1 HĐ quá kh , đã chấếm d t
VD. I have been a student for 12 years.
- Dùng đ diễễn t 1 kinh nghi m, tr i nghi m
VD. This is the first time I have eaten Sushi.
I have travelled to America 3 times.
- Diễễn t 1 HĐ x y ra quá kh , nh ng đ l i kễết qu hi n t i ư
VD. I have broken my legs, so I am in the hospital now.
2. Công th c
*Kh ng đ nh
I/you/we/they+have+VPii+O
He/she/it+has+VPii+O
*Ph đ nh
I/you/we/they+have not+VPii+O
He/she/it+has not+VPii+O
*Cấu h i: đ o tr đ ng t lễn
Have+I/you/we/they+VPii+O
Has+he/she/it+Vpii+O
Đ ng t th ng ườ
+, Đ ng t theo quy tăếc: V+ed
+, Đ ng t bấết quy tăếc: c t th 3 b ng đtu bấết quy tăếc
Ages
Yes
Has
Think
Years
Other
College
Majoring
Interesting
Easily
Hope
Come
Lovely
Mind
Fresh
Chocolate
Sugar
Some
Favorite
| 1/3

Preview text:

I want to find some books to read I am Luu = I’m Luu Topic 4. What do you do
Hi, Luu. What do you do for a living?
I’m an construction engineer. What about you? I’m ……. Do you like your job/work? Yes/No, how about you?
Yes/No/ I love my job. It is so interesting and I can earn a lot of money Hospital: b nh vi ệ n ệ Hope: hi v ng ọ Thì Hi n t ệ i ạ Hoàn Thành 1. Cách dung - Diễễn t 1 hành đ ả ng d ộ iễễn ra quá kh ở ,k ứ éo dài t i hi ớ n t ệ i, và có kh ạ năng ả tiễếp diễễn t ở ng lai (*) ươ # QKĐ: 1 HĐ quá kh ở , đã chấếm ứ d t ứ
VD. I have been a student for 12 years. - Dùng đ diễễn t ể 1 kinh nghi ả m, tr ệ i ả nghi m ệ
VD. This is the first time I have eaten Sushi.
I have travelled to America 3 times. - Diễễn t 1 HĐ x ả y ả ra quá kh ở , ứ nh ng đ ư ể l i k ạ ễết qu ả hi ở n ệ t i ạ
VD. I have broken my legs, so I am in the hospital now. 2. Công th c ứ *Kh ng đ ẳ nh ị I/you/we/they+have+VPii+O He/she/it+has+VPii+O *Ph đ ủ nh ị I/you/we/they+have not+VPii+O He/she/it+has not+VPii+O *Cấu h i: đ ỏ o tr ả đ ợ ng t ộ lễn ừ Have+I/you/we/they+VPii+O Has+he/she/it+Vpii+O Đ ng t ộ ừ thường +, Đ ng t ộ theo quy tăếc: V+ ừ ed +, Đ ng t ộ bấết quy tăếc: c ừ t th ộ 3 b ứ ng đtu bấết qu ả y tăếc Ages Yes Has Think Years Other College Majoring Interesting Easily Hope Come Lovely Mind Fresh Chocolate Sugar Some Favorite