Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỉ XI – XV được xây dựng theo thể chế nào?

Thể chế (còn gọi là chế độ) là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả cách mà một tổ chức, hệ thống, hoặc quy tắc hoạt động. Thể chế xác định cách quyết định được đưa ra, cách nguồn lực được phân phối, và cách mà quyền lực và trách nhiệm được quản lý trong một hệ thống hoặc tổ chức cụ thể. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
4 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỉ XI – XV được xây dựng theo thể chế nào?

Thể chế (còn gọi là chế độ) là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả cách mà một tổ chức, hệ thống, hoặc quy tắc hoạt động. Thể chế xác định cách quyết định được đưa ra, cách nguồn lực được phân phối, và cách mà quyền lực và trách nhiệm được quản lý trong một hệ thống hoặc tổ chức cụ thể. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỉ XI – XV đượcy dựng theo thể chế nào?
Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỉ XI – XV đượcy dựng theo thể chế nào? Hãy cùng
chúng tôi m hiểu vấn đề này và tham khảo các thông n liên quan khác qua bài viết dưới đây:
1. Giải thích cụm từ "thể chế"
Thchế (còn gọi là chế độ) là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả cách mà một tổ chức, hệ
thống, hoặc quy tắc hoạt động. Thể chế xác định cách quyết định được đưa ra, cách nguồn lực được
phân phối, và cách mà quyền lực và trách nhiệm được quản lý trong một hệ thống hoặc tổ chức cụ
thể.
Thchế có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội, và hành
chính. Dưới đây là một số ví dụ về các thể chế phbiến:
- Chính trị: Thể chế chính trị mô tả cách một quốc gia hoạt động, bao gồm cách mà chính phủ đưc
hình thành, cách quyết định được đưa ra (chẳng hạn như bầu cử), và cách các cơ quan chính phủ
tương tác với nhau.
- Kinh tế: Thể chế kinh tếc định cách thị trường kinh tế hoạt động và cáchi sản, lao động, và
nguồn lực được sở hữu và phân phối. Các ví dụ bao gồm thị trường tự do và kinh tế chịu sự can thiệp
của chính phủ.
- Xã hội: Thể chế xã hội liên quan đến cách mà xã hội và văn hóa được tổ chức và quản. Điều này
thể bao gồm cách mà các hệ thống giáo dục, chăm sóc sức khỏe, và phúc lợi xã hội được thiết lập và
vận hành.
- Hành chính: Thể chế hành chính áp dụng cho cách mà các tổ chức và cơ quan chính phhoạt động.
Nó bao gồm cách mà quy trình, quy tắc, và quyền lực được sắp xếp và thực hiện.
Thchế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự hoạt động và ảnh hưởng của các tchức và hệ
thống trong xã hội. Các quyết định về thchế có thể có tác động lớn đến cách mà người dân sống
làm việc trong một xã hội cụ thể.
2. Các loại thể chế nhà nước
Quân chủ chuyên chế
Thuật ngữ "quân chủ chuyên chế" (ếng Anh: autocracy) được sử dụng để mô tả hình thức chính trị
trong đó quyền lực tối cao tập trung vào một nời hay một nhóm người duy nhất mà không có sự
kiểm soát hoặc tham gia của người dân trong việc ra quyết định chính trị. Quân chủ chuyên chế đặc
trưng bởi sự tập trung quyền lực tại một tầng lớp hoặc một người và thường không có cơ chế kim
soát dân chủ, kiểm tra của các cơ quan độc lập, hay hệ thống phân chia quyền lực.
Trong một quân chủ chuyên chế, lãnh đạo có thể là một vị quốc vương, một tổng thống, một độc tài,
hoặc một nhóm người nắm giữ quyền lực tối cao và thường không cần phải tuân theo quy tắc của
pháp luật hoặc đối diện với sự kiểm tra từ các cơ quan độc lập. Điều này thường dẫn đến việc lãnh
đạo quyết định một cách độc đoán và thường không cần phải tài trợ bằng sự đồng thuận của người
dân.
Một số ví dụ về các quân chủ chuyên chế trong lịch sử bao gồm độc tài Stalin tại Liên Xô, Chủ tịch Mao
Zedong tại Trung Quốc, hoặc Kim Jong-un tại Triều Tiên. Các hình thức quân chủ chuyên chế có thể
khác nhau về mức độ kiểm soát và bản chất của hệ thống chính trị, nhưng đều chung quyền lực tối cao
tập trung vào một tầng lớp hoặc một người.
Dân chủ đại nghị
Dân chủ đại nghị là một hình thức của chính trị dựa trên việc tham gia trực ếp của người dân trong
việc ra quyết định chính trị và lập luận chính trị. Trong dân chủ đại nghị, người dân có quyền tham gia
trực ếp vào việc đưa ra và bỏ phiếu cho các quyết định quan trọng mà thường được thực hiện thông
qua cuộc bphiếu công khai hoặc hệ thống bỏ phiếu điện tử.
Đặc điểm của dân chủ đại nghị bao gồm:
- Tham gia trực ếp của người dân: Người dân có quyền tham gia trực ếp trong quá trình ra quyết
định chính trị, thay vì ủy quyền quyền lực cho đại diện của họ.
- Bỏ phiếu công khai hoặc điện tử: Việc bỏ phiếu có thể được thực hiện qua cuộc trưng cầu dân ý công
khai hoặc bằng cách sử dụng công nghệ điện tử để bỏ phiếu từ xa.
- Tính linh hoạt: Dân chủ đại nghị có thể được áp dụng cho các quyết đnh quan trọng như việc thông
qua luật, quyết định tài chính, và các chính sách quan trọng khác.
Dân chủ đại nghị thường được thực hiện quy mô nhỏ hơn, chẳng hạn trong các hội đồng dân cử,
cộng đồng nhỏ, hoặc trong các tổ chức phi chính phủ. Tuy nhiên, trên quy mô quốc gia hoặc toàn cầu,
việc thực hiện dân chủ đại nghị trc ếp cho mọi quyết định trở nên phức tạp, do đó, nhiều nền dân
chthực hiện hình thức biểu quyết đại diện, trong đó người dân bầu ra các đại diện để đại diện cho
họ trong quyết định chính trị.
Quân chủ lập hiến
Quân chủ lập hiến là một hình thức chính trị trong đó một vị quân chủ (hoặc nhà vua, hoàng đế) làm
vai trò biểu tượng và đại diện cho quốc gia, nhưng quyền lực thực tế trong việc quản lý quốc gia được
chuyển giao cho các cơ quan và quy tắc lập hiến. Trong hệ thống này, quyền lực của quân chủ thường
bị giới hạn bởi hiến pháp hoặc văn bản lập hiến, và quân chủ phải tuân theo các quy định và hạn chế
được quy định trong lập hiến.
Đặc điểm của quân chủ lập hiến bao gồm:
- Quân chủ là biểu tượng: Vị quân chủ thường không có quyền lực hành pháp thực sự và hoạt động
như một biểu tượng quốc gia. Trong nhiều trường hợp, quân chủ không tham gia vào việc ra quyết
định chính trị hàng ngày.
- Lập hiến hoặc hiến pháp: Quyền lực và hành pháp của quân chủ phi tuân theo các quy tắc và hạn
chế được định trong văn bản lập hiến hoặc hiến pháp quốc gia.
- Chính phủ độc lập: Quyền lực hành pháp và quản lý quốc gia thuộc về chính phủ và các cơ quan chính
trị độc lập. Thường có một thủ ớng hoặc tổng thống và các bộ trưởng có trách nhiệm thực hiện
quyền lực hành pháp.
- Kiểm soát của quốc hội: Quyền lập pháp thuộc về quc hội hoặc nghị viện, và các quyết định quan
trọng như việc thông qua luật và ngân sách phải được thông qua bởi quốc hội hoặc nghị vin.
Các ví dụ về các quốc gia có hình thức quân chủ lập hiến bao gồm Vương quốc Anh, Nhật Bản, Thái Lan
và nhiều quốc gia khác. Trong những quốc gia này, vị quân chủ thường có một vai trò trang trọng trong
nghi lễ và biểu quyết quốc gia, nhưng quyền lực thực tế nằm trong tay các cơ quan và quy tắc lập hiến.
Dân chủ ch
Thuật ngữ "dân chủ ch nô" thường được sử dụng để mô tả một hệ thống chính trị mà, trong tên gọi,
tồn tại yếu tố dân chủ nhưng thực tế quyền lực thường tập trung trong một số những người giàu có,
ảnh hưởng mạnh mẽ. Điều này thường xảy ra khi các tầng lớp tài sản và quyền lực nhóm vào một số
lãnh đạo hay nhóm lợi ích đặc biệt và họ duy trì quyền kiểm soát thông qua các phương ện truyền
thông, tài chính, và các ảnh hưởng chính trị khác.
Trong hệ thng dân chủ chủ nô, dân chú ý có quyền bầu cử và tham gia vào các quy trình dân chủ,
nhưng sự ảnh hưởng của họ thường bị giới hạn bởi sự th động và quyền kiểm soát của một số
những người giàu có, doanh nhân, hay các nhóm đặc biệt. Các ví dụ lịch sử và hiện tại của các quốc gia
có yếu tố dân chủ chủ nô có thể bao gồm một số quốc gia phát triển, trong đó quyền lực tập trung
trong tay một số người giàu có và tầng lớp tư sản, trong khi dân chú ý thường không có khả năng thay
đổi quyết định chính trị một cách đáng kể. Lưu ý rằng thuật ngữ này không phải lúc nào cũng được sử
dụng chính xác và có thể được định nghĩa hoặc diễn đạt khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
3. Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỉ XI – XV được xây dựng theo thể chế nào?
Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỉ XI - XV được xây dựng theo thể chế ...?
A. Quân chủ chuyên chế.
B. Dân chủ đại nghị.
C. Quân chủ lập hiến.
D. Dân chủ chủ nô.
Đáp án: Ý A
Giải thích:
Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỷ XI - XV thể hiện một giai đoạn phát triển hoàn chỉnh
của chính nhà nước và thời kỳ này thường được mô tả bằng thể chế quân chủ chuyên chế. Dưới đây
là một số điểm quan trọng về thời kỳ này:
Vai trò của Vua: Trong thời kỳ phong kiến, vua được xem như là người có quyền lực tối cao và nắm
giữ mọi quyền hành cai quản đất nước. Vua không chỉ là người lãnh đạo chính trị mà còn được coi là
ợng trưng của quốc gia và vùng đất.
Tính truyền thống và hiệu quả: Thể chế quân chủ chuyên chế tại Việt Nam trong giai đoạn này có sự
kết hợp giữa truyền thống văn hóa và quản lý hiệu quả. Vua thường được xem như là linh hồn của
quốc gia và có thể đoán trước vận mệnh của đất nước dựa trên các sự kiện thiên nhiên và xã hội.
Phân quyền và tầng lớp quý tộc: Ngoài vua, hệ thống phong kiến còn bao gồm tầng lớp quý tộc, người
được phân quyền và đặc quyền trong việc quản lý đất nước. Qúy tộc thường đóng vai trò quan trọng
trong việc thu thuế, duy trì trật tự xã hội và thực hiện các nhiệm vụ quân sự.
Nông dân và cư dân thường dân: Dưới tầng lớp quý tộc là nông dân và cư dân thường dân, họ
những người lao động và sản xuất thực tế. Họ phải nộp thuế và làm việc cho tầng lớp quý tộc và vua.
Tôn giáo và văn hóa: Thời kỳ phong kiến cũng đi kèm với sự phát triển của tôn giáo và văn hóa. Vua
thường được coi là tượng thần hoặc có sự liên kết mật thiết với các tôn giáo dân gian, và các di ch
văn hóa và tôn giáo thường được xây dựng và duy trì trong thời kỳ này.
Tóm lại, thời kỳ phát triển của nhà nước phong kiến Việt Nam từ thế kỷ XI đến XV được xây dựng trên
thchế quân chủ chuyên chế, với vua là trung tâm của quyền lực và tượng trưng cho sự thống nhất và
tồn tại của quốc gia. Thể chế này thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống văn hóa và quản lý hiệu quả,
nhưng cũng đi kèm với sự phân lớp trong xã hội và vai trò quyết định của tầng lớp quý tộc trong quản
lý đất nước.
| 1/4

Preview text:

Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỉ XI – XV được xây dựng theo thể chế nào?
Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỉ XI – XV được xây dựng theo thể chế nào? Hãy cùng
chúng tôi tìm hiểu vấn đề này và tham khảo các thông tin liên quan khác qua bài viết dưới đây:

1. Giải thích cụm từ "thể chế"
Thể chế (còn gọi là chế độ) là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả cách mà một tổ chức, hệ
thống, hoặc quy tắc hoạt động. Thể chế xác định cách quyết định được đưa ra, cách nguồn lực được
phân phối, và cách mà quyền lực và trách nhiệm được quản lý trong một hệ thống hoặc tổ chức cụ thể.

Thể chế có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội, và hành
chính. Dưới đây là một số ví dụ về các thể chế phổ biến:

- Chính trị: Thể chế chính trị mô tả cách một quốc gia hoạt động, bao gồm cách mà chính phủ được
hình thành, cách quyết định được đưa ra (chẳng hạn như bầu cử), và cách các cơ quan chính phủ tương tác với nhau.

- Kinh tế: Thể chế kinh tế xác định cách thị trường kinh tế hoạt động và cách tài sản, lao động, và
nguồn lực được sở hữu và phân phối. Các ví dụ bao gồm thị trường tự do và kinh tế chịu sự can thiệp của chính phủ.

- Xã hội: Thể chế xã hội liên quan đến cách mà xã hội và văn hóa được tổ chức và quản lý. Điều này có
thể bao gồm cách mà các hệ thống giáo dục, chăm sóc sức khỏe, và phúc lợi xã hội được thiết lập và vận hành.

- Hành chính: Thể chế hành chính áp dụng cho cách mà các tổ chức và cơ quan chính phủ hoạt động.
Nó bao gồm cách mà quy trình, quy tắc, và quyền lực được sắp xếp và thực hiện.

Thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự hoạt động và ảnh hưởng của các tổ chức và hệ
thống trong xã hội. Các quyết định về thể chế có thể có tác động lớn đến cách mà người dân sống và
làm việc trong một xã hội cụ thể.

2. Các loại thể chế nhà nước
Quân chủ chuyên chế
Thuật ngữ "quân chủ chuyên chế" (tiếng Anh: autocracy) được sử dụng để mô tả hình thức chính trị
trong đó quyền lực tối cao tập trung vào một người hay một nhóm người duy nhất mà không có sự
kiểm soát hoặc tham gia của người dân trong việc ra quyết định chính trị. Quân chủ chuyên chế đặc
trưng bởi sự tập trung quyền lực tại một tầng lớp hoặc một người và thường không có cơ chế kiểm
soát dân chủ, kiểm tra của các cơ quan độc lập, hay hệ thống phân chia quyền lực.

Trong một quân chủ chuyên chế, lãnh đạo có thể là một vị quốc vương, một tổng thống, một độc tài,
hoặc một nhóm người nắm giữ quyền lực tối cao và thường không cần phải tuân theo quy tắc của
pháp luật hoặc đối diện với sự kiểm tra từ các cơ quan độc lập. Điều này thường dẫn đến việc lãnh
đạo quyết định một cách độc đoán và thường không cần phải tài trợ bằng sự đồng thuận của người dân.

Một số ví dụ về các quân chủ chuyên chế trong lịch sử bao gồm độc tài Stalin tại Liên Xô, Chủ tịch Mao
Zedong tại Trung Quốc, hoặc Kim Jong-un tại Triều Tiên. Các hình thức quân chủ chuyên chế có thể
khác nhau về mức độ kiểm soát và bản chất của hệ thống chính trị, nhưng đều chung quyền lực tối cao
tập trung vào một tầng lớp hoặc một người.

Dân chủ đại nghị
Dân chủ đại nghị là một hình thức của chính trị dựa trên việc tham gia trực tiếp của người dân trong
việc ra quyết định chính trị và lập luận chính trị. Trong dân chủ đại nghị, người dân có quyền tham gia
trực tiếp vào việc đưa ra và bỏ phiếu cho các quyết định quan trọng mà thường được thực hiện thông
qua cuộc bỏ phiếu công khai hoặc hệ thống bỏ phiếu điện tử.

Đặc điểm của dân chủ đại nghị bao gồm:
- Tham gia trực tiếp của người dân: Người dân có quyền tham gia trực tiếp trong quá trình ra quyết
định chính trị, thay vì ủy quyền quyền lực cho đại diện của họ.

- Bỏ phiếu công khai hoặc điện tử: Việc bỏ phiếu có thể được thực hiện qua cuộc trưng cầu dân ý công
khai hoặc bằng cách sử dụng công nghệ điện tử để bỏ phiếu từ xa.

- Tính linh hoạt: Dân chủ đại nghị có thể được áp dụng cho các quyết định quan trọng như việc thông
qua luật, quyết định tài chính, và các chính sách quan trọng khác.

Dân chủ đại nghị thường được thực hiện ở quy mô nhỏ hơn, chẳng hạn trong các hội đồng dân cử,
cộng đồng nhỏ, hoặc trong các tổ chức phi chính phủ. Tuy nhiên, trên quy mô quốc gia hoặc toàn cầu,
việc thực hiện dân chủ đại nghị trực tiếp cho mọi quyết định trở nên phức tạp, do đó, nhiều nền dân
chủ thực hiện hình thức biểu quyết đại diện, trong đó người dân bầu ra các đại diện để đại diện cho
họ trong quyết định chính trị.

Quân chủ lập hiến
Quân chủ lập hiến là một hình thức chính trị trong đó một vị quân chủ (hoặc nhà vua, hoàng đế) làm
vai trò biểu tượng và đại diện cho quốc gia, nhưng quyền lực thực tế trong việc quản lý quốc gia được
chuyển giao cho các cơ quan và quy tắc lập hiến. Trong hệ thống này, quyền lực của quân chủ thường
bị giới hạn bởi hiến pháp hoặc văn bản lập hiến, và quân chủ phải tuân theo các quy định và hạn chế
được quy định trong lập hiến.

Đặc điểm của quân chủ lập hiến bao gồm:
- Quân chủ là biểu tượng: Vị quân chủ thường không có quyền lực hành pháp thực sự và hoạt động
như một biểu tượng quốc gia. Trong nhiều trường hợp, quân chủ không tham gia vào việc ra quyết
định chính trị hàng ngày.

- Lập hiến hoặc hiến pháp: Quyền lực và hành pháp của quân chủ phải tuân theo các quy tắc và hạn
chế được định trong văn bản lập hiến hoặc hiến pháp quốc gia.

- Chính phủ độc lập: Quyền lực hành pháp và quản lý quốc gia thuộc về chính phủ và các cơ quan chính
trị độc lập. Thường có một thủ tướng hoặc tổng thống và các bộ trưởng có trách nhiệm thực hiện
quyền lực hành pháp.

- Kiểm soát của quốc hội: Quyền lập pháp thuộc về quốc hội hoặc nghị viện, và các quyết định quan
trọng như việc thông qua luật và ngân sách phải được thông qua bởi quốc hội hoặc nghị viện.

Các ví dụ về các quốc gia có hình thức quân chủ lập hiến bao gồm Vương quốc Anh, Nhật Bản, Thái Lan
và nhiều quốc gia khác. Trong những quốc gia này, vị quân chủ thường có một vai trò trang trọng trong
nghi lễ và biểu quyết quốc gia, nhưng quyền lực thực tế nằm trong tay các cơ quan và quy tắc lập hiến.
Dân chủ chủ nô
Thuật ngữ "dân chủ chủ nô" thường được sử dụng để mô tả một hệ thống chính trị mà, trong tên gọi,
tồn tại yếu tố dân chủ nhưng thực tế quyền lực thường tập trung trong một số những người giàu có,
ảnh hưởng mạnh mẽ. Điều này thường xảy ra khi các tầng lớp tài sản và quyền lực nhóm vào một số
lãnh đạo hay nhóm lợi ích đặc biệt và họ duy trì quyền kiểm soát thông qua các phương tiện truyền
thông, tài chính, và các ảnh hưởng chính trị khác.

Trong hệ thống dân chủ chủ nô, dân chú ý có quyền bầu cử và tham gia vào các quy trình dân chủ,
nhưng sự ảnh hưởng của họ thường bị giới hạn bởi sự thụ động và quyền kiểm soát của một số
những người giàu có, doanh nhân, hay các nhóm đặc biệt. Các ví dụ lịch sử và hiện tại của các quốc gia
có yếu tố dân chủ chủ nô có thể bao gồm một số quốc gia phát triển, trong đó quyền lực tập trung
trong tay một số người giàu có và tầng lớp tư sản, trong khi dân chú ý thường không có khả năng thay
đổi quyết định chính trị một cách đáng kể. Lưu ý rằng thuật ngữ này không phải lúc nào cũng được sử
dụng chính xác và có thể được định nghĩa hoặc diễn đạt khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

3. Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỉ XI – XV được xây dựng theo thể chế nào?
Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỉ XI - XV được xây dựng theo thể chế ...?
A. Quân chủ chuyên chế.
B. Dân chủ đại nghị.
C. Quân chủ lập hiến.
D. Dân chủ chủ nô. Đáp án: Ý A Giải thích:
Nhà nước phong kiến Việt Nam trong các thế kỷ XI - XV thể hiện một giai đoạn phát triển hoàn chỉnh
của chính nhà nước và thời kỳ này thường được mô tả bằng thể chế quân chủ chuyên chế. Dưới đây
là một số điểm quan trọng về thời kỳ này:

Vai trò của Vua: Trong thời kỳ phong kiến, vua được xem như là người có quyền lực tối cao và nắm
giữ mọi quyền hành cai quản đất nước. Vua không chỉ là người lãnh đạo chính trị mà còn được coi là
tượng trưng của quốc gia và vùng đất.

Tính truyền thống và hiệu quả: Thể chế quân chủ chuyên chế tại Việt Nam trong giai đoạn này có sự
kết hợp giữa truyền thống văn hóa và quản lý hiệu quả. Vua thường được xem như là linh hồn của
quốc gia và có thể đoán trước vận mệnh của đất nước dựa trên các sự kiện thiên nhiên và xã hội.

Phân quyền và tầng lớp quý tộc: Ngoài vua, hệ thống phong kiến còn bao gồm tầng lớp quý tộc, người
được phân quyền và đặc quyền trong việc quản lý đất nước. Qúy tộc thường đóng vai trò quan trọng
trong việc thu thuế, duy trì trật tự xã hội và thực hiện các nhiệm vụ quân sự.

Nông dân và cư dân thường dân: Dưới tầng lớp quý tộc là nông dân và cư dân thường dân, họ là
những người lao động và sản xuất thực tế. Họ phải nộp thuế và làm việc cho tầng lớp quý tộc và vua.

Tôn giáo và văn hóa: Thời kỳ phong kiến cũng đi kèm với sự phát triển của tôn giáo và văn hóa. Vua
thường được coi là tượng thần hoặc có sự liên kết mật thiết với các tôn giáo dân gian, và các di tích
văn hóa và tôn giáo thường được xây dựng và duy trì trong thời kỳ này.

Tóm lại, thời kỳ phát triển của nhà nước phong kiến Việt Nam từ thế kỷ XI đến XV được xây dựng trên
thể chế quân chủ chuyên chế, với vua là trung tâm của quyền lực và tượng trưng cho sự thống nhất và
tồn tại của quốc gia. Thể chế này thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống văn hóa và quản lý hiệu quả,
nhưng cũng đi kèm với sự phân lớp trong xã hội và vai trò quyết định của tầng lớp quý tộc trong quản lý đất nước.