TRƯỜ ĐẠNG I HC S M HÀ NƯ PHẠ I ĐỀ THI K T THÚC H C PH N
Chú ý:
sinh viên không c phép s d ng tài li u trong khi thi
đượ
Môn thi:
NHP MÔN LÍ THUY T MA TR N
Th
i gian làm bài:
90 phút
Câu 1.
(2
điể
m)
Cho các ma tr n
A
4 1
2 1 3 3 1
2 3
1 0 4 1 4
1 0
.
Tính
AB
3
.
Câu 2.
(3
điể
m) Cho ma tr
n
A
13 12 0
14 13 0
2 2 1
.
a) Tìm các tr a ma tr n A.
riêng và véc tơ riêng củ
b) H i ma tr c không? N u có, hãy ch ra m t ma tr
ận A có chéo hóa đượ ế
n
P
để
. .P AP
1
có
d
ng chéo.
Câu 3.
(2
điể
m) Cho ma tr
n
B
2 1 1
1 3 1
3 1 2
Tìm ma tr n ngh o c a ma tr quá trình tính toán.
ịch đả ận B, trong đó trình bày cụ
th
Câu 4.
(2
điể
m) Gi
i h
phương trình
tuy
ế
n tính:
3 5 6 5 6 7
3 5 7 4 2 1
2 3 4 5
Câu 5.
(1
điể
m) Tính nh th c c
đị
p
n

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HC SƯ PHẠM HÀ NI ĐỀ THI KT THÚC HC PHN
Môn thi: NHP MÔN LÍ THUYT MA TRN
Thời gian làm bài: 90 phú t
Câu 1. (2 điểm) Cho các ma trận 4 1 2 1 3 3 1 A 2 3 1 0 4 1 4 . 1 0 Tính AB 3 .
Câu 2. (3 điểm) Cho ma trận 13 12 0 A 14 13 0 . 2 2 1 a) Tìm các trị a
riêng và véc tơ riêng củ ma trận A.
b) Hỏi ma trận A có chéo hóa được không? N u ế có, hãy chỉ ra m t
ộ ma trận P để P .1 . AP có dạng chéo.
Câu 3. (2 điểm) Cho ma trận 2 1 1 B 1 3 1 3 1 2
Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận B, trong đó trình bày cụ th ể quá trình tính toán.
Câu 4. (2 điểm) Giải hệ phương trình tuyến tính: 3 5 6 5 6 7 3 5 7 4 2 1 2 3 4 5
Câu 5. (1 điểm) Tính định thức cấp n 0 1 1 ... 1 1 0 1 ... 1 D 1 1 0 ... 1 n ... ... ... 1 1 1 ... 0
Chú ý: sinh viên không được phép sử dụng tài li u ệ trong khi thi