Nhóm 3 - Quản trị nhân lực 2400 - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Nhóm 3 - Quản trị nhân lực 2400 - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

Môn:
Trường:

Đại học Hoa Sen 4.8 K tài liệu

Thông tin:
13 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Nhóm 3 - Quản trị nhân lực 2400 - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Nhóm 3 - Quản trị nhân lực 2400 - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

35 18 lượt tải Tải xuống
Mục lục
I. Thông tin về Unilever....................................................................................1
1. Lịch sử hình thành và phát triển của Unilever..........................................1
2. Sứ mệnh tầm nhìn và giá trị cốt lõi...........................................................2
Sứ mệnh.........................................................................................................2
Tầm nhìn........................................................................................................2
Giá trị cốt lõi..................................................................................................3
Cơ cấu tổ chức...............................................................................................3
3. Tình hình kinh doanh................................................................................4
II. Phân tích hoạt động nhân sự..........................................................................4
1. Chính sách đào tạo....................................................................................4
2. Quy trình đào tạo.......................................................................................5
3. Phương pháp đào tạo.................................................................................6
4. Nội dung đào tạo (Trainning contents):.....................................................8
5. Thực tập sinh và giảng viên (Trainees – Trainers):...................................9
Vai trò của thực tập sinh:...............................................................................9
Vai trò của người đào tạo:.............................................................................9
III. Đánh giá, kiến nghị.................................................................................10
1. Nhận xét..................................................................................................10
2. Kiến nghị.................................................................................................11
Trích dẫn
Unilever là một công ty đa quốc gia, chuyên về sản xuất các
mặt hàng tiêu dùng nhanh (FMCG: Fast Moving Consumer
Good), 2 trụ sở chính được đặt London (Anh)
Rotterdam (Hà Lan). Unilever chuyên sản xuất các mặt
hàng như mỹ phẩm, hóa chất giặt tẩy, kem đánh răng, dầu
gội, thực phẩm,... Trong số 10 cái tên chiếm 75% toàn bộ
lượng hàng hóa bày bán trong các siêu thị tại Hoa Kỳ, Unilever không phải
công ty ở vị trí đầu tiên, nhưng lại là cái tên có các mặt hàng đa dạng nhất. Hiện
nay, Unilever mặt tại hơn 190 quốc gia va lãnh thổ, trong đó công ty đã tiến
vào thị trường Việt Nam từ năm 1995
I. Thông tin về Unilever
1. Lịch sử hình thành và phát triển của Unilever
William Hesketh Lever, cha đẻ của Unilever, sinh ra vào ngày 19/9/1851 tại
thành phố Polton, miền bắc nước Anh. Ông được gia đình giao trách nhiệm kinh
doanh các mặt hàng tiêu dùng như trà, phê, hạt tiêunhiều sản phẩm khác.
Khi ông 23 tuổi, ông quyết định chuyển hướng công ty sang lĩnh vực kinh doanh
xà phòng. Lever's Pure Honey sản phẩm đầu tiên của ông trong lĩnh vực này,
mang đến một mùi hương mới lạ cho phòng, khiến trở thành một sản
phẩm độc đáo thu hút được nhiều khách hàng. Trước đó, phòng không
mùi hương nổi bật như vậy.
Năm 1884, William Hesketh Lever mua xưởng sản xuất phòng nhỏ tên
William Brothers, sau đổi tên công ty thành " Lever Brothers " và bắt đầu đầu tư
vào nghiên cứu và phát triển để nâng cấp việc sản xuấtphòng cũng như phát
triển các sản phẩm chăm sóc nhân mới ông cho ra đời sản phẩm được cải
tiến về chất lượng có tên là Sunlight. Trong 1 năm, từ 20 tấn xà phòng được sản
xuất ra trong 1 tuần, nhà máy của William đã tăng đến 450 tấn . Điều này khiến
Sunlight trở thành loại phòng nổi tiếng của nước Anh, đồng thời Lever
Brothers cũng trở thành nhà máy sản xuất lớn nhất nước Anh.
Không dừng lại ở nước Anh, năm 1890 William tiếp tục phát triển mô hình kinh
doanh của mình sang tận Úc, Canada, Đức và Thụy Sỹ.
Sau này, Magarine Union - Hiệp hội sản xuất sản phẩm thay thế, bắt
đầu đàm phán với Lever Brothers về khả năng sáp nhập để có ảnh hưởng đến thị
trường Châu Âu, tuy nhiên đề nghị này đã không được thực hiện ngay cho
đến tháng 1 năm 1930 thì sự hợp nhất mới được thực hiện. Unilever ra đời từ đó.
Unilever sau đó tăng trưởng mạnh bằng các cuộc thôn tính sau đó diễn ra trên
toàn cầu. Ngoài các mặt hàng chủ yếu ban đầu là xà phòng, Unilever đã mở rộng
nhiều chủng loại sản phẩm như trà, kem, dầu gội đầu, kem đánh răng,....
Vào tháng 2 năm 2000, Unilever tuyên bố kế hoạch cải tổ công ty mang tên Path
to Growth. Để đạt được mục tiêu này, họ đã đóng cửa hơn 100 trong số 300
nghiệp, sa thải 25.000 công nhân, giảm chủng loại sản phẩm xuống còn 1/3
tập trung phát triển 400 nhãn hiệu mang lại lợi nhuận. Họ đã bán 1.200 thương
hiệu và giữ lại những thương hiệu đứng đầu thị trường. Để đạt được thành công,
Unilever đã phát triển cải tổ công ty, đồng thời đầu vào đào tạo hỗ trợ
nhân viên và quản lý. Kết quả là Unilever đạt được thành công vượt bậc.
2. Sứ mệnh tầm nhìn và giá trị cốt lõi
Sứ mệnh
Những nhà sáng lập đầu tiên của Unilever đã đặt ra một sứ mệnh rõ ràng từ đầu,
đó là: “Tiếp thêm sinh khí cho cuộc sống”. Điều này ý chỉ rằng những sản phẩm
của họ sẽ mang đến cho khách hàng một cuộc sống tốt đẹp hơn, giúp tăng cường
sức khỏe và phát triển cá nhân. Với mục tiêu này, Unilever đã đặt chất lượng sản
phẩm lên hàng đầu, đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều đáp ứng được nhu cầu
và yêu cầu của khách hàng.
Tuy nhiên, Unilever không chỉ đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, còn
cam kết đối với việc bảo vệ môi trường và xã hội. Công ty đã đưa ra các chương
trình tình nguyện và đóng góp tích cực cho các hoạt động xã hội và môi trường.
Ví dụ như công ty đã đưa ra cam kết về việc sử dụng nguồn cung cấp bền vững
giảm thiểu lượng chất thải sản xuất. Unilever cũng đã đạt được nhiều thành
tựu trong lĩnh vực đổi mới tiên tiến, như việc sử dụng bao thân thiện với
môi trường và các sản phẩm có nguồn gốc bền vững.
Tầm nhìn
Tầm nhìn của Unilever giống như một mảnh ghép, với mỗi quốc gia một
mảnh ghép riêng phù hợp với bức tranh toàn cầu rộng lớn hơn về xây dựng cuộc
sống bền vững. Công ty cố gắng đạt được sự cân bằng hài hòa giữa kinh doanh
phát triển hội, đồng thời giảm thiểu tác hại đến môi trường. Unilever
hướng đến mục tiêu không chỉ phục vụ hội còn mang đến những đóng
góp giá trị cho cộng đồng.
Tại Việt Nam, tầm nhìn của Unilever nâng cao cuộc sống của người dân Việt
Nam thông qua các sản phẩm ưu tiên sức khỏe, tính thẩm mỹsự tiện lợi. Đó
giống như một cách nói, Unilever là bậc thầy xếp hình , ghép mọi mảnh ghép lại
với nhau để xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, từng quốc gia một.
Giá trị cốt lõi
Khách hàng trung tâm: Unilever luôn đặt khách hàng lên hàng đầu
cam kết đem lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.
Tôn trọng đối xử công bằng: Unilever luôn tôn trọng đối xử công
bằng với tất cả các đối tác, nhân viên và cộng đồng.
Sáng tạo dám nghĩ lớn: Unilever khuyến khích sáng tạo khả năng
dám nghĩ lớn ở trong từng nhân viên.
Trách nhiệm hội: Unilever cam kết đóng góp tích cực cho cộng đồng
và bảo vệ môi trường.
Đoàn kết và hợp tác: Unilever đặt sự đoàn kết và hợp tác lên hàng đầu để
đạt được mục tiêu chung.
Cam kết trung thực: Unilever luôn cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn
cao nhất trong kinh doanh đối xử trung thực với tất cả các đối tác
nhân viên.
Thái độ tiên phong lãnh đạo: Unilever luôn tiên phong lãnh đạo
trong các lĩnh vực kinh doanh và bảo vệ môi trường.
Tận tâm chuyên nghiệp: Unilever luôn hướng đến tận tâm chuyên
nghiệp trong mọi hoạt động của mình, từ sản xuất đến dịch vụ khách
hàng.
Cơ cấu tổ chức
Unilever có cơ cấu tổ chức bao gồm các chức năng cơ bản sau:
Phòng tổ chức hành chính: Quản lý nhân sự và hoạt động hành chính.
Phòng kế toán-tài chính: Quản tài chính vốn của công ty, thực hiện
các công việc kế toán, giám sát tình hình kinh tế, tài chính cung cấp
thông tin cho các nhà lãnh đạo.
Phòng kinh doanh: Nghiên cứu thị trường, lập kế hoạch kinh doanh
quản lý kênh phân phối.
Phòng dịch vụ: Đảm nhận các hoạt động giao hàng, tiếp nhận phản hồi và
xử lý khiếu nại, chăm sóc khách hàng.
Nhà máy sản xuất: Đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra theo nhu cầu của
thị trường.
Các phòng ban trong Unilever được tập trung chuyên môn,khuyến khích sáng
tạo độc lập của nhân viên. Tuy nhiên, giữa các phòng ban vẫn sự liên kết
chặt chẽ theo quy trình làm việc để đảm bảo tính hiệu quả trong quá trình sản
xuất và kinh doanh. Unilever luôn đặt khách hàng lên trung tâm, do đó các hoạt
động của các phòng ban đều hướng tới mục tiêu đáp ứng nhu cầu của khách
hàng và đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.
3. Tình hình kinh doanh
Dưới đây tình hình kinh doanh của Unilever trong 3 năm gần đây (tính đến
năm 2021):
Năm 2019: Doanh thu của Unilever đạt 52 tỷ euro, tăng 2,9% so với năm trước
đó. Lợi nhuận ròng đạt 6,1 tỷ euro, tăng 8,1% so với năm trước đó.
Năm 2020: Doanh thu của Unilever đạt 50,7 tỷ euro, giảm 1,0% so với năm
trước đó. Lợi nhuận ròng đạt 6,8 tỷ euro, giảm 0,2% so với năm trước đó. Năm
2020 là một năm khó khăn vì ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 trên toàn cầu.
Năm 2021: Doanh thu của Unilever đạt 52,7 tỷ euro, tăng 5,9% so với năm
trước đó. Lợi nhuận ròng đạt 7,4tỷ euro, tăng 9,5% so với năm trước đó. Năm
2021, Unilever đã đạt được nhiều thành công trong việc tăng trưởng kinh doanh
cải thiện lợi nhuận, nhờ vào tăng trưởng mạnh mẽ các thị trường mới
các sản phẩm mới. Tuy nhiên, công ty vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách
thức khác nhau, bao gồm sự cạnh tranh gay gắt, các biến động trong thị trường
toàn cầu và những ảnh hưởng tiềm tàng từ đại dịch COVID-19.
II. Phân tích hoạt động nhân sự
1. Chính sách đào tạo
Từ lâu, Unilever đã nhận ra rằng nhân viên cốt lõi của một doanh nghiệp
thành côngbền vững, do đó Unilever đã đặt chính sách đào tạo nhân viên
lên hàng đầu.
Các chính sách đào tạo nhân viên của Unilever tập trung vào việc đào tạo các
nhân viên trẻ năng lực tiềm năng, giúp họ phát triển tối đa khả năng của
mình trở thành những chuyên gia giỏi nhất trong ngành của mình. Điều này
được thể hiện qua các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chuyên môn,
kỹ năng lãnh đạo, quản giao tiếp, giúp cho nhân viên của Unilever thể
hoàn thiện và cải thiện kỹ năng của mình.
Ngoài ra, Unilever còn các chương trình đào tạo nhân viên trẻ dành cho các
tài năng mới, nhằm giúp họ phát triển duy sáng tạo, kỹ năng lãnh đạo và khả
năng làm việc trong môi trường đa quốc gia và đa văn hóa. Như là:
Chương trình tuyển dụng mới tốt nghiệp: Đây chương trình đào tạo dành
cho tân sinh viên mới tốt nghiệp. Chương trình kéo dài trong 2 năm và bao gồm
các khóa đào tạo trải nghiệm thực tế trong các bộ phận khác nhau của công
ty. Chương trình này giúp các tân sinh viên mới tốt nghiệp có cơ hội tiếp cận với
các kỹ năng và kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp của mình.
Chương trình thực tập sinh: Đây chương trình đào tạo dành cho sinh viên
đang theo học trong các trường đại học và cao đẳng. Sinh viên sẽ được tham gia
vào các hoạt động thực tế trong công ty và được đào tạo về các kỹ năng cần thiết
cho sự nghiệp của mình. Chương trình thực tập sinh kéo dài từ 3 đến 6 tháng
được thiết kế để giúp sinh viên hội tiếp cận với các kỹ năng kiến thức
cần thiết để phát triển sự nghiệp của mình.
Chương trình đào tạo nội bộ: Unilever cũng các chương trình đào tạo nội
bộ để giúp nhân viên trẻ phát triển kỹ năng và năng lực của mình. Các khóa đào
tạo này được thiết kế để cung cấp cho nhân viên trẻ các kỹ năng quản lý, kỹ
năng mềm, kỹ năng chuyên môn các kỹ năng khác cần thiết để phát triển sự
nghiệp của mình.
Với những chính sách đào tạo nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp, Unilever đã
tạo ra một đội ngũ nhân viên tài năng đầy nhiệt huyết, đồng thời cũng đóng
góp tích cực vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Điều này chứng tỏ
rằng Unileverlà một tập đoàn có tầm nhìn xa và luôn đặt con người lên đầu, làm
nền tảng cho một doanh nghiệp lớn mạnh và bền vững.
2. Quy trình đào tạo
Quy trình đào tạo được thực hiện qua các bước sau:
Bước 1: Xác định mục tiêu đào tạo
quá trình xác định những mục tiêu cụ thể công ty mong muốn đạt được
thông qua việc đào tạo nhân viên của mình. Việc xác định mục tiêu đào tạo là rất
quan trọng để đảm bảo rằng đào tạo được thiết kế triển khai một cách chính
xác, hiệu quả và đáp ứng được nhu cầu của công ty và nhân viên.
Công ty cần xác định các mục tiêu đào tạo cụ thể liên quan đến các mục
tiêu chiến lược của công ty. Mục tiêu đào tạo thể bao gồm các kỹ năng
chuyên môn, kỹ năng quản lý, kỹ năng mềm, tăng cường hiệu quả làm việc
nâng cao năng lực của các nhân viên. Việc xác định mục tiêu đào tạo cần phải
dựa trên nhu cầu thực tế mục tiêu của công ty, đồng thời phải đảm bảo tính
khả thi và đo lường được kết quả.
Bước 2: Thiết kế chương trình đào tạo
Công ty Unilever sẽ thiết kế ra một bản chương trình đào tạo tổng thể cho
biết tất cả nội dung như kiến thức, kỹ năng, phương pháp cũng như hình thức
đào tạo từ đó mong muốn các học viên sau khi tham gia khóa đào tạo sẽ học
được những tiêu chí cần thiết khi bắt đầu làm việc tại nơi đây và cũng như giúp
cho bản thân phát triển và nâng cao lên một bậc cao mới.
Bước 3: Triển khai đào tạo
Khi triển khai đào tạo các bước chuẩn bị càng chu đáo thì công ty có thể
tự tin thực hiện quy trình đào tạo. hai phương thức phổ biến nhất khi
triển khai đào tạo là đào tạo trực tiếp và đào tạo trực tuyến. Cả hai phương pháp
đều có ưu điểm và nhược điểm riêng nên công ty phải dựa vào tình hình công ty
mà đưa ra phương pháp phù hợp. Và khi đã lựa chọn phương án nào thì công ty
nên theo dõi, bám sát kĩ quá trình đào tạo.
Bước 4: Đánh giá kết quả đào tạo
Đâybước cuối cùng, để cho doanh nghiệp có thể đánh giá lại toàn bộ
quá trình thực hiện việc đào tạo để so sánh kết quả sau đào tạo với mục tiêu đề
ra của doanh nghiệp có sự chênh lệch không từ đó có thể biết được nguyên nhân
sau đó doanh nghiệp thể đề xuất các phương án giải quyết nhằm khắc phục
tình trạng kịp thời. Ngoài ra, việc đánh giá còn giúp cho doanh nghiệp thấy được
những ưu điểm để phát huy còn giúp cho doanh nghiệp được cái nhìn
khách quan từ đó có thể đưa ra nhiều chiến lược phát triển phù hợp.
3. Phương pháp đào tạo
Unilever một trong những tập đoàn đa quốc gia lớn nhất thế giới, họ
nhiều chương trình đào tạo khác nhau để phát triển nhân viên của mình. Sau đây
là một số phương pháp đào tạo của Unilever:
Chương trình đào tạo chuyên sâu (Specialist Training Program): Đây
chương trình đào tạo thường kéo dài 12-18 tháng, giúp nhân viên của
Unilever trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình. Chương trình này
bao gồm cả học lý thuyết và áp dụng thực tiễn.
Chương trình đào tạo quản lý (Management Training Program): Đây
chương trình đào tạo dành cho những người muốn trở thành nhà quản
tại Unilever. Chương trình kéo dài từ 18-24 tháng, kết hợp giữa học
thuyết và thực tiễn.
Chương trình đào tạo toàn cầu (Global Graduate Training Program):
Đây chương trình đào tạo dành cho các tân binh, nhằm giúp họ phát
triển kỹ năng kiến thức cần thiết để trở thành những nhân viên giỏi
nhất của Unilever. Chương trình kéo dài 2-3 năm bao gồm nhiều giai
đoạn, từ học tập, làm việc tại nhiều địa điểm khác nhau, đến thực hiện các
dự án quan trọng.
Chương trình đào tạo theo nhu cầu (On-Demand Training Program):
Đây chương trình đào tạo linh hoạt, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu
đào tạo cụ thể của từng nhân hay nhóm nhân viên. Chương trình này
cho phép nhân viên tự lựa chọn nội dung hình thức đào tạo phù hợp
với mục tiêu và lịch trình của mình.
Chương trình đào tạo trực tuyến (Online Training Program):
Unilever cũng có các khóa học đào tạo trực tuyến để nhân viên có thể học
tập nâng cao kỹ năng của mình một cách linh hoạt tiện lợi. Các
khóa học này bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ kỹ năng mềm đến kỹ
năng chuyên môn.
Chương trình đào tạo định hướng nghề nghiệp (Career Orientation
Program): Đây chương trình đào tạo dành cho các sinh viên mới tốt
nghiệp hoặc những người mới bắt đầu sự nghiệp của mình. Chương trình
này giúp họ hiểu hơn về ngành công nghiệp vị trí công việc họ
muốn theo đuổi.
Các khóa đào tạo đa dạng (Blended learning): là một hình thức đào tạo
đa dạnglinh hoạt, bao gồm sự kết hợp giữa học online, lớp học truyền
thống hướng dẫn nơi làm việc. Hình thức này cho phép nhân viên
tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt thuận tiện hơn, đồng thời tăng
cường tính tương tác và phát triển kỹ năng làm việc nhóm.
Đào tạo thực hành (On-the-job training): một hình thức đào tạo tại
chỗ, nhân viên được đào tạo ngay tại nơi làm việc dưới sự hướng dẫn của
cán bộ quản đồng nghiệp giàu kinh nghiệm. Hình thức này giúp
nhân viên học hỏi kinh nghiệm thực tế nắm bắt nhanh chóng các kỹ
năng cần thiết để thực hiện công việcmột cách hiệu quả.
Các chương trình phát triển lãnh đạo (Leadership programs):một
hình thức đào tạo nhằm phát triển kỹ năng lãnh đạo quản cho cán
bộ. Bao gồm các hoạt động như xoay chuyển công việc, chương trình cố
vấn, huấn luyện và mentoring. Hình thức này giúp nhân viên nâng cao kỹ
năng lãnh đạo, đào tạo cách quản nhân viên xử tình huống phức
tạp.
Hội thảohội nghị (Conferences and workshops): các sự kiện trao
đổi chia sẻ kiến thức giữa nhân viên. Hình thức này cho phép nhân
viên học hỏi từ những người kinh nghiệm chuyên môn cao hơn,
đồng thời tạo hội để mở rộng mạng lưới kết nối quan hệ hội
tronglĩnh vực làm việc của mình. Hội thảo hội nghị cũng hội để
nhân viên trình bày, chia sẻ thảo luận về những ý tưởng mới kinh
nghiệm trong công việc của mình.
Chương trình đào tạo kỹ năng mềm (Soft Skills Training Program):
Đây là chương trình đào tạo nhằm phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên,
bao gồm các kỹ năng như giao tiếp, lãnh đạo, quản thời gian, làm việc
nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo, và nhiều kỹ năng khác. Chương
trình này giúp nhân viên phát triển kỹ năng mềm để tăng cường hiệu quả
công việc và tạo sự nâng cao trong sự nghiệp.
Chương trình đào tạo về đa dạng cảnh quan văn hóa (Diversity
and Inclusion Training Program): Đây chương trình đào tạo nhằm
giúp nhân viên hiểu hơn về giá trị lợi ích của việc đa dạng hóa
bao gồm các khóa đào tạo về đa dạng về giới tính, chủng tộc, tôn giáo,
khả năng các yếu tố khác, cũng như quản cảnh quan văn hóa trong
môi trường làm việc. Chương trình này giúp tạo ra một môi trường làm
việc cởi mở, chấp nhận đa dạng tôn trọng sự khác biệt, đồng thời tăng
cường sự hiểu biết kỹ năng để làm việc hiệu quả với đối tác khách
hàng đa dạng.
4. Nội dung đào tạo (Trainning contents):
Hoạt động nhân sự trong doanh nghiệp có thể bao gồm các nội dung đào tạo như
sau:
Quản nhân sự lãnh đạo: đào tạo nhân viên về khả năng quản
nhân sự, lãnh đạo, phát triển kỹ năng giao tiếp, thiết lập mối quan hệ với
đồng nghiệp, và xây dựng các chiến lược để đạt được mục tiêu của doanh
nghiệp.
Kỹ năng mềm: đào tạo nhân viên về các kỹ năng như sự tự tin, quản
thời gian, làm việc nhóm, duy sáng tạo, thích nghi với môi trường
làm việc khác nhau.
Kỹ năng chuyên môn: đào tạo nhân viên trong các lĩnh vực chuyên môn
của doanh nghiệp, cung cấp kiến thức mới cập nhật về các xu hướng
mới trong ngành.
Sức khỏe và an toàn: đào tạo nhân viên về an toàn lao động, quy trình an
toàn và cách đối phó với các tình huống khẩn cấp
Phát triển nghề nghiệp: đào tạo nhân viên về các hội nghề nghiệp
phát triển bản thân, để giúp họ xây dựng sự nghiệp trong doanh nghiệp.
Đạo đức năng lực: đào tạo nhân viên về các quy tắc đạo đức, giá trị
đạo đức của doanh nghiệp trách nhiệm hội, giúp họ phát triển năng
lực và ứng xử đúng đắn khi làm việc.
Những nội dung đào tạo này sẽ giúp cho các nhân viên của doanh nghiệp trở nên
chuyên nghiệp, tận tâm và hiệu quả hơn trong công việc của mình.
Ngoài ra, đối với các chương trình đào tạo trên chúng còn cần đáp ứng những
yêu cầu sau:
Phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của doanh nghiệp: Chương trình đào
tạo cần được thiết kế để giúp các nhân viên phát triển kỹ năng, kiến thức
và khả năng cần thiết để họ có thể hoàn thành các nhiệm vụ công việc của
mình hiệu quả.
Nội dung chương trình đào tạo cần cập nhật đáp ứng các xu
hướng mới: Doanh nghiệp cần cập nhật các kiến thức mới nhất đáp
ứng các xu hướng mới để giúp nhân viên cập nhật kiến thức kỹ năng
mới nhất.
Kiểm soát chất lượng của chương trình đào tạo: Quản lý phải đảm bảo
rằng chương trình đào tạo được thiết kế triển khai một cách hiệu quả
để đảm bảo rằng các nhân viên đang được đào tạo với chất lượng tốt nhất.
Phù hợp với các công việc cụ thể: Chương trình đào tạo cần được thiết
kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng công việc vị trí trong doanh
nghiệp.
Đưa ra các hội phát triển bổ sung: Chương trình đào tạo cần đưa ra
các hội phát triển bổ sung như các lớp học thực hành, phát triển
nhân và các hội thảo chuyên ngành.
chương trình đánh giá hiệu quả: Doanh nghiệp cần đánh giá hiệu
quả của chương trình đào tạo để giám sát quá trình phát triển của nhân
viên sau đó được áp dụng hiệu quả trong công việc.
5. Thực tập sinh và giảng viên (Trainees – Trainers):
Trong hoạt động nhân sự của doanh nghiệp, vai trò của thực tập sinh giảng
viên có thể được phân tích như sau:
Vai trò của thực tập sinh:
Tạo ra nguồn nhân lực trẻ, tiềm năng cho doanh nghiệp.
Giúp các sinh viên áp dụng kiến thức học được từ trường vào thực tế
rèn luyện kỹ năng làm việc trong môi trường doanh nghiệp.
Thực tập sinh thể đóng góp ý kiến để tạo ra các giải pháp mới cho
doanh nghiệp.
Thực tập sinh cũngthể trở thành nguồn nhân tài chính thức sau khi tốt
nghiệp.
Vai trò của người đào tạo:
Giúp doanh nghiệp giữ và cập nhật kiến thức mới nhất trong lĩnh vực của
họ.
Đào tạo huấn luyện nhân viên để đảm bảo chất lượng năng lực của
nhân viên.
Giúp doanh nghiệp tổ chức các khóa đào tạo cho các nhân viên để nâng
cao tay nghề và kiến thức chuyên môn.
Có thể tham gia vào quá trình tuyển dụng nhân sự để đảm bảo tuyển được
những ứng viên có chất lượng cao nhất.
| 1/13

Preview text:

Mục lục I.
Thông tin về Unilever....................................................................................1 1.
Lịch sử hình thành và phát triển của Unilever..........................................1 2.
Sứ mệnh tầm nhìn và giá trị cốt lõi...........................................................2
Sứ mệnh.........................................................................................................2
Tầm nhìn........................................................................................................2
Giá trị cốt lõi..................................................................................................3
Cơ cấu tổ chức...............................................................................................3 3.
Tình hình kinh doanh................................................................................4
II. Phân tích hoạt động nhân sự..........................................................................4 1.
Chính sách đào tạo....................................................................................4 2.
Quy trình đào tạo.......................................................................................5 3.
Phương pháp đào tạo.................................................................................6 4.
Nội dung đào tạo (Trainning contents):.....................................................8 5.
Thực tập sinh và giảng viên (Trainees – Trainers):...................................9
Vai trò của thực tập sinh:...............................................................................9
Vai trò của người đào tạo:.............................................................................9 III.
Đánh giá, kiến nghị.................................................................................10 1.
Nhận xét..................................................................................................10 2.
Kiến nghị.................................................................................................11 Trích dẫn
Unilever là một công ty đa quốc gia, chuyên về sản xuất các
mặt hàng tiêu dùng nhanh (FMCG: Fast Moving Consumer
Good), có 2 trụ sở chính được đặt ở London (Anh) và
Rotterdam (Hà Lan). Unilever chuyên sản xuất các mặt
hàng như mỹ phẩm, hóa chất giặt tẩy, kem đánh răng, dầu
gội, thực phẩm,... Trong số 10 cái tên chiếm 75% toàn bộ
lượng hàng hóa bày bán trong các siêu thị tại Hoa Kỳ, Unilever không phải là
công ty ở vị trí đầu tiên, nhưng lại là cái tên có các mặt hàng đa dạng nhất. Hiện
nay, Unilever có mặt tại hơn 190 quốc gia va lãnh thổ, trong đó công ty đã tiến
vào thị trường Việt Nam từ năm 1995 I.
Thông tin về Unilever 1.
Lịch sử hình thành và phát triển của Unilever
William Hesketh Lever, cha đẻ của Unilever, sinh ra vào ngày 19/9/1851 tại
thành phố Polton, miền bắc nước Anh. Ông được gia đình giao trách nhiệm kinh
doanh các mặt hàng tiêu dùng như trà, cà phê, hạt tiêu và nhiều sản phẩm khác.
Khi ông 23 tuổi, ông quyết định chuyển hướng công ty sang lĩnh vực kinh doanh
xà phòng. Lever's Pure Honey là sản phẩm đầu tiên của ông trong lĩnh vực này,
mang đến một mùi hương mới lạ cho xà phòng, khiến nó trở thành một sản
phẩm độc đáo và thu hút được nhiều khách hàng. Trước đó, xà phòng không có
mùi hương nổi bật như vậy.
Năm 1884, William Hesketh Lever mua xưởng sản xuất xà phòng nhỏ tên là
William Brothers, sau đổi tên công ty thành " Lever Brothers " và bắt đầu đầu tư
vào nghiên cứu và phát triển để nâng cấp việc sản xuất xà phòng cũng như phát
triển các sản phẩm chăm sóc cá nhân mới và ông cho ra đời sản phẩm được cải
tiến về chất lượng có tên là Sunlight. Trong 1 năm, từ 20 tấn xà phòng được sản
xuất ra trong 1 tuần, nhà máy của William đã tăng đến 450 tấn . Điều này khiến
Sunlight trở thành loại xà phòng nổi tiếng của nước Anh, đồng thời Lever
Brothers cũng trở thành nhà máy sản xuất lớn nhất nước Anh.
Không dừng lại ở nước Anh, năm 1890 William tiếp tục phát triển mô hình kinh
doanh của mình sang tận Úc, Canada, Đức và Thụy Sỹ.
Sau này, Magarine Union - Hiệp hội sản xuất bơ và sản phẩm bơ thay thế, bắt
đầu đàm phán với Lever Brothers về khả năng sáp nhập để có ảnh hưởng đến thị
trường Châu Âu, tuy nhiên đề nghị này đã không được thực hiện ngay và cho
đến tháng 1 năm 1930 thì sự hợp nhất mới được thực hiện. Unilever ra đời từ đó.
Unilever sau đó tăng trưởng mạnh bằng các cuộc thôn tính sau đó diễn ra trên
toàn cầu. Ngoài các mặt hàng chủ yếu ban đầu là xà phòng, Unilever đã mở rộng
nhiều chủng loại sản phẩm như trà, kem, dầu gội đầu, kem đánh răng,....
Vào tháng 2 năm 2000, Unilever tuyên bố kế hoạch cải tổ công ty mang tên Path
to Growth. Để đạt được mục tiêu này, họ đã đóng cửa hơn 100 trong số 300 xí
nghiệp, sa thải 25.000 công nhân, giảm chủng loại sản phẩm xuống còn 1/3 và
tập trung phát triển 400 nhãn hiệu mang lại lợi nhuận. Họ đã bán 1.200 thương
hiệu và giữ lại những thương hiệu đứng đầu thị trường. Để đạt được thành công,
Unilever đã phát triển và cải tổ công ty, đồng thời đầu tư vào đào tạo và hỗ trợ
nhân viên và quản lý. Kết quả là Unilever đạt được thành công vượt bậc. 2.
Sứ mệnh tầm nhìn và giá trị cốt lõi Sứ mệnh
Những nhà sáng lập đầu tiên của Unilever đã đặt ra một sứ mệnh rõ ràng từ đầu,
đó là: “Tiếp thêm sinh khí cho cuộc sống”. Điều này ý chỉ rằng những sản phẩm
của họ sẽ mang đến cho khách hàng một cuộc sống tốt đẹp hơn, giúp tăng cường
sức khỏe và phát triển cá nhân. Với mục tiêu này, Unilever đã đặt chất lượng sản
phẩm lên hàng đầu, đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều đáp ứng được nhu cầu
và yêu cầu của khách hàng.
Tuy nhiên, Unilever không chỉ đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, mà còn
cam kết đối với việc bảo vệ môi trường và xã hội. Công ty đã đưa ra các chương
trình tình nguyện và đóng góp tích cực cho các hoạt động xã hội và môi trường.
Ví dụ như công ty đã đưa ra cam kết về việc sử dụng nguồn cung cấp bền vững
và giảm thiểu lượng chất thải sản xuất. Unilever cũng đã đạt được nhiều thành
tựu trong lĩnh vực đổi mới và tiên tiến, như việc sử dụng bao bì thân thiện với
môi trường và các sản phẩm có nguồn gốc bền vững. Tầm nhìn
Tầm nhìn của Unilever giống như một mảnh ghép, với mỗi quốc gia có một
mảnh ghép riêng phù hợp với bức tranh toàn cầu rộng lớn hơn về xây dựng cuộc
sống bền vững. Công ty cố gắng đạt được sự cân bằng hài hòa giữa kinh doanh
và phát triển xã hội, đồng thời giảm thiểu tác hại đến môi trường. Unilever
hướng đến mục tiêu không chỉ phục vụ xã hội mà còn mang đến những đóng
góp giá trị cho cộng đồng.
Tại Việt Nam, tầm nhìn của Unilever là nâng cao cuộc sống của người dân Việt
Nam thông qua các sản phẩm ưu tiên sức khỏe, tính thẩm mỹ và sự tiện lợi. Đó
giống như một cách nói, Unilever là bậc thầy xếp hình , ghép mọi mảnh ghép lại
với nhau để xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, từng quốc gia một. Giá trị cốt lõi
 Khách hàng là trung tâm: Unilever luôn đặt khách hàng lên hàng đầu và
cam kết đem lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.
 Tôn trọng và đối xử công bằng: Unilever luôn tôn trọng và đối xử công
bằng với tất cả các đối tác, nhân viên và cộng đồng.
 Sáng tạo và dám nghĩ lớn: Unilever khuyến khích sáng tạo và khả năng
dám nghĩ lớn ở trong từng nhân viên.
 Trách nhiệm xã hội: Unilever cam kết đóng góp tích cực cho cộng đồng và bảo vệ môi trường.
 Đoàn kết và hợp tác: Unilever đặt sự đoàn kết và hợp tác lên hàng đầu để
đạt được mục tiêu chung.
 Cam kết và trung thực: Unilever luôn cam kết và tuân thủ các tiêu chuẩn
cao nhất trong kinh doanh và đối xử trung thực với tất cả các đối tác và nhân viên.
 Thái độ tiên phong và lãnh đạo: Unilever luôn tiên phong và lãnh đạo
trong các lĩnh vực kinh doanh và bảo vệ môi trường.
 Tận tâm và chuyên nghiệp: Unilever luôn hướng đến tận tâm và chuyên
nghiệp trong mọi hoạt động của mình, từ sản xuất đến dịch vụ khách hàng. Cơ cấu tổ chức
Unilever có cơ cấu tổ chức bao gồm các chức năng cơ bản sau:
 Phòng tổ chức hành chính: Quản lý nhân sự và hoạt động hành chính.
 Phòng kế toán-tài chính: Quản lý tài chính và vốn của công ty, thực hiện
các công việc kế toán, giám sát tình hình kinh tế, tài chính và cung cấp
thông tin cho các nhà lãnh đạo.
 Phòng kinh doanh: Nghiên cứu thị trường, lập kế hoạch kinh doanh và quản lý kênh phân phối.
 Phòng dịch vụ: Đảm nhận các hoạt động giao hàng, tiếp nhận phản hồi và
xử lý khiếu nại, chăm sóc khách hàng.
 Nhà máy sản xuất: Đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra theo nhu cầu của thị trường.
Các phòng ban trong Unilever được tập trung chuyên môn,khuyến khích sáng
tạo và độc lập của nhân viên. Tuy nhiên, giữa các phòng ban vẫn có sự liên kết
chặt chẽ theo quy trình làm việc để đảm bảo tính hiệu quả trong quá trình sản
xuất và kinh doanh. Unilever luôn đặt khách hàng lên trung tâm, do đó các hoạt
động của các phòng ban đều hướng tới mục tiêu đáp ứng nhu cầu của khách
hàng và đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty. 3. Tình hình kinh doanh
Dưới đây là tình hình kinh doanh của Unilever trong 3 năm gần đây (tính đến năm 2021):
Năm 2019: Doanh thu của Unilever đạt 52 tỷ euro, tăng 2,9% so với năm trước
đó. Lợi nhuận ròng đạt 6,1 tỷ euro, tăng 8,1% so với năm trước đó.
Năm 2020: Doanh thu của Unilever đạt 50,7 tỷ euro, giảm 1,0% so với năm
trước đó. Lợi nhuận ròng đạt 6,8 tỷ euro, giảm 0,2% so với năm trước đó. Năm
2020 là một năm khó khăn vì ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 trên toàn cầu.
Năm 2021: Doanh thu của Unilever đạt 52,7 tỷ euro, tăng 5,9% so với năm
trước đó. Lợi nhuận ròng đạt 7,4tỷ euro, tăng 9,5% so với năm trước đó. Năm
2021, Unilever đã đạt được nhiều thành công trong việc tăng trưởng kinh doanh
và cải thiện lợi nhuận, nhờ vào tăng trưởng mạnh mẽ ở các thị trường mới và
các sản phẩm mới. Tuy nhiên, công ty vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách
thức khác nhau, bao gồm sự cạnh tranh gay gắt, các biến động trong thị trường
toàn cầu và những ảnh hưởng tiềm tàng từ đại dịch COVID-19. II.
Phân tích hoạt động nhân sự 1.
Chính sách đào tạo
Từ lâu, Unilever đã nhận ra rằng nhân viên là cốt lõi của một doanh nghiệp
thành công và bền vững, và do đó Unilever đã đặt chính sách đào tạo nhân viên lên hàng đầu.
Các chính sách đào tạo nhân viên của Unilever tập trung vào việc đào tạo các
nhân viên trẻ có năng lực và tiềm năng, giúp họ phát triển tối đa khả năng của
mình và trở thành những chuyên gia giỏi nhất trong ngành của mình. Điều này
được thể hiện qua các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chuyên môn,
kỹ năng lãnh đạo, quản lý và giao tiếp, giúp cho nhân viên của Unilever có thể
hoàn thiện và cải thiện kỹ năng của mình.
Ngoài ra, Unilever còn có các chương trình đào tạo nhân viên trẻ dành cho các
tài năng mới, nhằm giúp họ phát triển tư duy sáng tạo, kỹ năng lãnh đạo và khả
năng làm việc trong môi trường đa quốc gia và đa văn hóa. Như là:
Chương trình tuyển dụng mới tốt nghiệp: Đây là chương trình đào tạo dành
cho tân sinh viên mới tốt nghiệp. Chương trình kéo dài trong 2 năm và bao gồm
các khóa đào tạo và trải nghiệm thực tế trong các bộ phận khác nhau của công
ty. Chương trình này giúp các tân sinh viên mới tốt nghiệp có cơ hội tiếp cận với
các kỹ năng và kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp của mình.
Chương trình thực tập sinh: Đây là chương trình đào tạo dành cho sinh viên
đang theo học trong các trường đại học và cao đẳng. Sinh viên sẽ được tham gia
vào các hoạt động thực tế trong công ty và được đào tạo về các kỹ năng cần thiết
cho sự nghiệp của mình. Chương trình thực tập sinh kéo dài từ 3 đến 6 tháng và
được thiết kế để giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận với các kỹ năng và kiến thức
cần thiết để phát triển sự nghiệp của mình.
Chương trình đào tạo nội bộ: Unilever cũng có các chương trình đào tạo nội
bộ để giúp nhân viên trẻ phát triển kỹ năng và năng lực của mình. Các khóa đào
tạo này được thiết kế để cung cấp cho nhân viên trẻ các kỹ năng quản lý, kỹ
năng mềm, kỹ năng chuyên môn và các kỹ năng khác cần thiết để phát triển sự nghiệp của mình.
Với những chính sách đào tạo nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp, Unilever đã
tạo ra một đội ngũ nhân viên tài năng và đầy nhiệt huyết, đồng thời cũng đóng
góp tích cực vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Điều này chứng tỏ
rằng Unileverlà một tập đoàn có tầm nhìn xa và luôn đặt con người lên đầu, làm
nền tảng cho một doanh nghiệp lớn mạnh và bền vững. 2. Quy trình đào tạo
Quy trình đào tạo được thực hiện qua các bước sau:
Bước 1: Xác định mục tiêu đào tạo
Là quá trình xác định những mục tiêu cụ thể mà công ty mong muốn đạt được
thông qua việc đào tạo nhân viên của mình. Việc xác định mục tiêu đào tạo là rất
quan trọng để đảm bảo rằng đào tạo được thiết kế và triển khai một cách chính
xác, hiệu quả và đáp ứng được nhu cầu của công ty và nhân viên.
Công ty cần xác định rõ các mục tiêu đào tạo cụ thể và liên quan đến các mục
tiêu chiến lược của công ty. Mục tiêu đào tạo có thể bao gồm các kỹ năng
chuyên môn, kỹ năng quản lý, kỹ năng mềm, tăng cường hiệu quả làm việc và
nâng cao năng lực của các nhân viên. Việc xác định mục tiêu đào tạo cần phải
dựa trên nhu cầu thực tế và mục tiêu của công ty, đồng thời phải đảm bảo tính
khả thi và đo lường được kết quả.
Bước 2: Thiết kế chương trình đào tạo
Công ty Unilever sẽ thiết kế ra một bản chương trình đào tạo tổng thể cho
biết tất cả nội dung như kiến thức, kỹ năng, phương pháp cũng như hình thức
đào tạo từ đó mong muốn các học viên sau khi tham gia khóa đào tạo sẽ học
được những tiêu chí cần thiết khi bắt đầu làm việc tại nơi đây và cũng như giúp
cho bản thân phát triển và nâng cao lên một bậc cao mới.
Bước 3: Triển khai đào tạo
Khi triển khai đào tạo các bước chuẩn bị càng chu đáo thì công ty có thể
tự tin mà thực hiện quy trình đào tạo. Có hai phương thức phổ biến nhất khi
triển khai đào tạo là đào tạo trực tiếp và đào tạo trực tuyến. Cả hai phương pháp
đều có ưu điểm và nhược điểm riêng nên công ty phải dựa vào tình hình công ty
mà đưa ra phương pháp phù hợp. Và khi đã lựa chọn phương án nào thì công ty
nên theo dõi, bám sát kĩ quá trình đào tạo.
Bước 4: Đánh giá kết quả đào tạo
Đây là bước cuối cùng, để cho doanh nghiệp có thể đánh giá lại toàn bộ
quá trình thực hiện việc đào tạo để so sánh kết quả sau đào tạo với mục tiêu đề
ra của doanh nghiệp có sự chênh lệch không từ đó có thể biết được nguyên nhân
sau đó doanh nghiệp có thể đề xuất các phương án giải quyết nhằm khắc phục
tình trạng kịp thời. Ngoài ra, việc đánh giá còn giúp cho doanh nghiệp thấy được
những ưu điểm để phát huy và còn giúp cho doanh nghiệp có được cái nhìn
khách quan từ đó có thể đưa ra nhiều chiến lược phát triển phù hợp. 3.
Phương pháp đào tạo
Unilever là một trong những tập đoàn đa quốc gia lớn nhất thế giới, và họ có
nhiều chương trình đào tạo khác nhau để phát triển nhân viên của mình. Sau đây
là một số phương pháp đào tạo của Unilever:
Chương trình đào tạo chuyên sâu (Specialist Training Program): Đây
là chương trình đào tạo thường kéo dài 12-18 tháng, giúp nhân viên của
Unilever trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình. Chương trình này
bao gồm cả học lý thuyết và áp dụng thực tiễn.
Chương trình đào tạo quản lý (Management Training Program): Đây
là chương trình đào tạo dành cho những người muốn trở thành nhà quản
lý tại Unilever. Chương trình kéo dài từ 18-24 tháng, kết hợp giữa học lý thuyết và thực tiễn.
Chương trình đào tạo toàn cầu (Global Graduate Training Program):
Đây là chương trình đào tạo dành cho các tân binh, nhằm giúp họ phát
triển kỹ năng và kiến thức cần thiết để trở thành những nhân viên giỏi
nhất của Unilever. Chương trình kéo dài 2-3 năm và bao gồm nhiều giai
đoạn, từ học tập, làm việc tại nhiều địa điểm khác nhau, đến thực hiện các dự án quan trọng.
Chương trình đào tạo theo nhu cầu (On-Demand Training Program):
Đây là chương trình đào tạo linh hoạt, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu
đào tạo cụ thể của từng cá nhân hay nhóm nhân viên. Chương trình này
cho phép nhân viên tự lựa chọn nội dung và hình thức đào tạo phù hợp
với mục tiêu và lịch trình của mình.
Chương trình đào tạo trực tuyến (Online Training Program):
Unilever cũng có các khóa học đào tạo trực tuyến để nhân viên có thể học
tập và nâng cao kỹ năng của mình một cách linh hoạt và tiện lợi. Các
khóa học này bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ kỹ năng mềm đến kỹ năng chuyên môn.
Chương trình đào tạo định hướng nghề nghiệp (Career Orientation
Program): Đây là chương trình đào tạo dành cho các sinh viên mới tốt
nghiệp hoặc những người mới bắt đầu sự nghiệp của mình. Chương trình
này giúp họ hiểu rõ hơn về ngành công nghiệp và vị trí công việc mà họ muốn theo đuổi.
Các khóa đào tạo đa dạng (Blended learning): là một hình thức đào tạo
đa dạng và linh hoạt, bao gồm sự kết hợp giữa học online, lớp học truyền
thống và hướng dẫn ở nơi làm việc. Hình thức này cho phép nhân viên
tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt và thuận tiện hơn, đồng thời tăng
cường tính tương tác và phát triển kỹ năng làm việc nhóm.
Đào tạo thực hành (On-the-job training): là một hình thức đào tạo tại
chỗ, nhân viên được đào tạo ngay tại nơi làm việc dưới sự hướng dẫn của
cán bộ quản lý và đồng nghiệp giàu kinh nghiệm. Hình thức này giúp
nhân viên học hỏi kinh nghiệm thực tế và nắm bắt nhanh chóng các kỹ
năng cần thiết để thực hiện công việcmột cách hiệu quả.
Các chương trình phát triển lãnh đạo (Leadership programs): là một
hình thức đào tạo nhằm phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý cho cán
bộ. Bao gồm các hoạt động như xoay chuyển công việc, chương trình cố
vấn, huấn luyện và mentoring. Hình thức này giúp nhân viên nâng cao kỹ
năng lãnh đạo, đào tạo cách quản lý nhân viên và xử lý tình huống phức tạp.
Hội thảo và hội nghị (Conferences and workshops): là các sự kiện trao
đổi và chia sẻ kiến thức giữa nhân viên. Hình thức này cho phép nhân
viên học hỏi từ những người có kinh nghiệm và chuyên môn cao hơn,
đồng thời tạo cơ hội để mở rộng mạng lưới kết nối và quan hệ xã hội
tronglĩnh vực làm việc của mình. Hội thảo và hội nghị cũng là cơ hội để
nhân viên trình bày, chia sẻ và thảo luận về những ý tưởng mới và kinh
nghiệm trong công việc của mình.
Chương trình đào tạo kỹ năng mềm (Soft Skills Training Program):
Đây là chương trình đào tạo nhằm phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên,
bao gồm các kỹ năng như giao tiếp, lãnh đạo, quản lý thời gian, làm việc
nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo, và nhiều kỹ năng khác. Chương
trình này giúp nhân viên phát triển kỹ năng mềm để tăng cường hiệu quả
công việc và tạo sự nâng cao trong sự nghiệp.
Chương trình đào tạo về đa dạng và cảnh quan văn hóa (Diversity
and Inclusion Training Program): Đây là chương trình đào tạo nhằm
giúp nhân viên hiểu rõ hơn về giá trị và lợi ích của việc đa dạng hóa và
bao gồm các khóa đào tạo về đa dạng về giới tính, chủng tộc, tôn giáo,
khả năng và các yếu tố khác, cũng như quản lý cảnh quan văn hóa trong
môi trường làm việc. Chương trình này giúp tạo ra một môi trường làm
việc cởi mở, chấp nhận đa dạng và tôn trọng sự khác biệt, đồng thời tăng
cường sự hiểu biết và kỹ năng để làm việc hiệu quả với đối tác và khách hàng đa dạng. 4.
Nội dung đào tạo (Trainning contents):
Hoạt động nhân sự trong doanh nghiệp có thể bao gồm các nội dung đào tạo như sau:
Quản lý nhân sự và lãnh đạo: đào tạo nhân viên về khả năng quản lý
nhân sự, lãnh đạo, phát triển kỹ năng giao tiếp, thiết lập mối quan hệ với
đồng nghiệp, và xây dựng các chiến lược để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
Kỹ năng mềm: đào tạo nhân viên về các kỹ năng như sự tự tin, quản lý
thời gian, làm việc nhóm, tư duy sáng tạo, và thích nghi với môi trường làm việc khác nhau.
Kỹ năng chuyên môn: đào tạo nhân viên trong các lĩnh vực chuyên môn
của doanh nghiệp, cung cấp kiến thức mới và cập nhật về các xu hướng mới trong ngành.
Sức khỏe và an toàn: đào tạo nhân viên về an toàn lao động, quy trình an
toàn và cách đối phó với các tình huống khẩn cấp
Phát triển nghề nghiệp: đào tạo nhân viên về các cơ hội nghề nghiệp và
phát triển bản thân, để giúp họ xây dựng sự nghiệp trong doanh nghiệp.
Đạo đức và năng lực: đào tạo nhân viên về các quy tắc đạo đức, giá trị
đạo đức của doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội, giúp họ phát triển năng
lực và ứng xử đúng đắn khi làm việc.
Những nội dung đào tạo này sẽ giúp cho các nhân viên của doanh nghiệp trở nên
chuyên nghiệp, tận tâm và hiệu quả hơn trong công việc của mình.
Ngoài ra, đối với các chương trình đào tạo trên chúng còn cần đáp ứng những yêu cầu sau:
Phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của doanh nghiệp: Chương trình đào
tạo cần được thiết kế để giúp các nhân viên phát triển kỹ năng, kiến thức
và khả năng cần thiết để họ có thể hoàn thành các nhiệm vụ công việc của mình hiệu quả.
Nội dung chương trình đào tạo cần cập nhật và đáp ứng các xu
hướng mới: Doanh nghiệp cần cập nhật các kiến thức mới nhất và đáp
ứng các xu hướng mới để giúp nhân viên cập nhật kiến thức và kỹ năng mới nhất.
Kiểm soát chất lượng của chương trình đào tạo: Quản lý phải đảm bảo
rằng chương trình đào tạo được thiết kế và triển khai một cách hiệu quả
để đảm bảo rằng các nhân viên đang được đào tạo với chất lượng tốt nhất.
Phù hợp với các công việc cụ thể: Chương trình đào tạo cần được thiết
kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng công việc và vị trí trong doanh nghiệp.
Đưa ra các cơ hội phát triển bổ sung: Chương trình đào tạo cần đưa ra
các cơ hội phát triển bổ sung như các lớp học thực hành, phát triển cá
nhân và các hội thảo chuyên ngành.
Có chương trình đánh giá hiệu quả: Doanh nghiệp cần đánh giá hiệu
quả của chương trình đào tạo để giám sát quá trình phát triển của nhân
viên sau đó được áp dụng hiệu quả trong công việc. 5.
Thực tập sinh và giảng viên (Trainees – Trainers):
Trong hoạt động nhân sự của doanh nghiệp, vai trò của thực tập sinh và giảng
viên có thể được phân tích như sau:
Vai trò của thực tập sinh:
 Tạo ra nguồn nhân lực trẻ, tiềm năng cho doanh nghiệp.
 Giúp các sinh viên áp dụng kiến thức học được từ trường vào thực tế và
rèn luyện kỹ năng làm việc trong môi trường doanh nghiệp.
 Thực tập sinh có thể đóng góp ý kiến để tạo ra các giải pháp mới cho doanh nghiệp.
 Thực tập sinh cũng có thể trở thành nguồn nhân tài chính thức sau khi tốt nghiệp.
Vai trò của người đào tạo:
 Giúp doanh nghiệp giữ và cập nhật kiến thức mới nhất trong lĩnh vực của họ.
 Đào tạo và huấn luyện nhân viên để đảm bảo chất lượng và năng lực của nhân viên.
 Giúp doanh nghiệp tổ chức các khóa đào tạo cho các nhân viên để nâng
cao tay nghề và kiến thức chuyên môn.
 Có thể tham gia vào quá trình tuyển dụng nhân sự để đảm bảo tuyển được
những ứng viên có chất lượng cao nhất.