



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58504431
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
TRƯỜNG KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ CÔNG
KHOA MÔI TRƯỜNG, BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ ĐÔ THỊ BÀI TẬP LỚN
MÔN: KINH TẾ HỌC & BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU
Đề tài: Trình bày những nội dung cơ bản về tài chính khí hậu, thực tiễn huy
động tài chính cho ứng phó với biến đổi khí hậu trên thế giới và khả năng
huy động các nguồn tài chính cho ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam.
Nhóm: 8 - Đinh Thị Hiền Nhân - MSV: 11224877
Nguyễn Hoài Thanh - MSV: 11225778
Lương Nông Hồng Huệ - MSV: 11222551
Bùi Bích Ngọc - MSV: 11224638 Lớp: MTKH1103(224)_01
Giảng viên: PGS.TS. Vũ Thị Hoài Thu
Hà Nội, tháng 1 năm 2025 lOMoAR cPSD| 58504431 MỤC LỤC
MỤC LỤC ..................................................................................................................... 2
1. Lý do lựa chọn đề tài ............................................................................................. 4
2. Mục tiêu nghiên cứu ............................................................................................. 4
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu ......................................................................... 4
4. Phương pháp nghiên cứu ...................................................................................... 5
5. Kết cấu của nghiên cứu ......................................................................................... 5
NỘI DUNG ....................................................................................................................
6 CHƯƠNG I: NHỮNG NỘI DUNG CƠ BẢN VỀ TÀI CHÍNH KHÍ HẬU ...... 6
1.1. Khái niệm và phạm vi .................................................................................. 6
1.2. Mục tiêu và nguyên tắc ................................................................................ 6
1.3. Công cụ và cơ chế tài chính ......................................................................... 7
1.3.1. Nguồn tài chính công quốc tế .............................................................. 7
1.3.2. Các công cụ tài chính đổi mới ............................................................. 7
1.3.3. Đầu tư tư nhân và vai trò của thị trường tài chính ............................... 8
1.3.4. Cơ chế tài chính địa phương và tiếp cận công bằng ............................ 8
1.4. Kinh nghiệm quốc tế về các mô hình huy động tài chính khí hậu thành
công ..................................................................................................................... 8
1.4.1. Vai trò của các tổ chức quốc tế và chính phủ các nước ....................... 8
1.4.2. Kinh nghiệm huy động tài chính khí hậu của Hà Lan ......................... 9
1.4.3. Kinh nghiệm huy động tài chính khí hậu của Hàn Quốc ................... 10
CHƯƠNG II: THỰC TIỄN HUY ĐỘNG TÀI CHÍNH CHO ỨNG PHÓ BIẾN
ĐỔI KHÍ HẬU TRÊN THẾ GIỚI ............................................................ 12
2.1. Tổng quan về thực trạng huy động tài chính khí hậu toàn cầu .................. 12
2.1.1. Khuôn khổ quốc tế ............................................................................. 12
2.1.2. Xu hướng chung ................................................................................. 13
2.1.2.1. Xu hướng huy động tài chính cho mục đích giảm nhẹ biến đổi
khí hậu .................................................................................................... 13
2.1.2.2. Xu hướng huy động tài chính cho mục đích thích ứng biến đổi lOMoAR cPSD| 58504431
khí hậu .................................................................................................... 15
2.1.2.3. Xu hướng huy động tài chính cho mục đích lợi ích kép và tài
chính thích ứng thích ứng biến đổi khí hậu ............................................ 16
2.2. Thách thức và nguyên nhân trong huy động tài chính khí hậu .................. 17
2.2.1. Các thách thức chính .......................................................................... 17
2.2.2. Nguyên nhân ...................................................................................... 20
2.2.3. Bài học cho Việt Nam ........................................................................ 21
CHƯƠNG III: KHẢ NĂNG HUY ĐỘNG CÁC NGUỒN TÀI CHÍNH CHO
ỨNG PHÓ VỚI BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TẠI VIỆT NAM .................................. 23
3.1. Hiện trạng huy động tài chính khí hậu tại Việt Nam ................................. 23
3.1.1. Các nguồn lực hiện có........................................................................ 23
3.1.2. Thực tế huy động tài chính biến đổi khí hậu ..................................... 24
3.2. Các thách thức chính .................................................................................. 26
CHƯƠNG IV: ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP HUY ĐỘNG TÀI CHÍNH KHÍ HẬU
CHO VIỆT NAM .................................................................................................. 27
4.1. Chính sách huy động vốn cho ứng phó BĐKH .......................................... 27
4.2. Chính sách phân bổ, quản lý và sử dụng tài chính ứng phó với BĐKH .... 28
KẾT LUẬN ................................................................................................................. 30
TÀI LIỆU THAM KHẢO .......................................................................................... 31 lOMoAR cPSD| 58504431 PHẦN MỞ ĐẦU
1. Lý do lựa chọn đề tài
Biến đổi khí hậu đã trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với sự
phát triển bền vững toàn cầu trong thế kỷ XXI. Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới
(2023), các quốc gia sẽ cần huy động từ 9-10 nghìn tỷ USD mỗi năm vào giai đoạn
2030-2050 để đạt được các mục tiêu giảm phát thải và thích ứng với BĐKH. Tuy nhiên,
nguồn tài chính hiện có vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu, đặc biệt tại các nước đang phát
triển - nơi chịu tác động nặng nề nhất nhưng chỉ nhận được dưới 3% tổng tài chính khí
hậu toàn cầu (Climate Policy Initiative, 2023).
Việt Nam được xếp trong nhóm 10 quốc gia bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất bởi
BĐKH (Global Climate Risk Index, 2021), với thiệt hại kinh tế ước tính 10-12 tỷ
USD/năm, tương đương 3-5% GDP (UNDP, 2022). Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu
cơ chế huy động tài chính khí hậu trở thành yêu cầu cấp thiết, không chỉ giúp Việt Nam
chủ động ứng phó với BĐKH mà còn tận dụng các cơ hội từ xu thế chuyển dịch tài chính toàn cầu.
2. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này hướng đến ba mục tiêu chính:
(1) Hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về tài chính khí hậu trên thế giới;
(2) Phân tích thực trạng và tiềm năng huy động các nguồn lực tài chính cho ứng phó BĐKH tại Việt Nam;
(3) Đề xuất các giải pháp phù hợp với bối cảnh kinh tế - xã hội Việt Nam, đặc biệt
tập trung vào cơ chế phối hợp giữa nhà nước, tư nhân và các tổ chức quốc tế.
Nghiên cứu kỳ vọng sẽ cung cấp một khung phân tích toàn diện giúp các nhà
hoạch định chính sách có căn cứ khoa học trong việc thiết kế các chương trình tài chính khí hậu hiệu quả.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu chính của đề tài là các cơ chế, chính sách và công cụ huy
động tài chính phục vụ mục tiêu ứng phó với BĐKH.
Về phạm vi không gian, nghiên cứu tập trung phân tích kinh nghiệm quốc tế từ
các quốc gia điển hình như Hà Lan, Hàn Quốc và thực trạng tại Việt Nam.
Về phạm vi thời gian, nghiên cứu xem xét các dữ liệu trong giai đoạn 2010-2025,
đặc biệt chú trọng đến giai đoạn sau khi Hiệp định Paris về BĐKH có hiệu lực
(20162025). Các nguồn tài chính được xem xét bao gồm cả nguồn lực công (ngân sách
nhà nước, ODA) và tư nhân (đầu tư trực tiếp, trái phiếu xanh). lOMoAR cPSD| 58504431
4. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận đa ngành, kết hợp giữa phân tích định
tính và định lượng. Các phương pháp cụ thể bao gồm: (1) Phân tích tổng quan tài liệu
từ các báo cáo của UNDP, WB, UNFCCC và các tổ chức quốc tế khác; (2) Phương pháp
so sánh quốc tế để rút ra bài học kinh nghiệm từ mô hình thành công.
5. Kết cấu của nghiên cứu
Nghiên cứu được triển khai thành 4 chương chính:
Chương I tập trung làm rõ các nội dung cơ bản về tài chính khí hậu, bao gồm
khái niệm, mục tiêu, nguyên tắc và các công cụ huy động vốn, đồng thời phân tích bài
học kinh nghiệm từ các quốc gia điển hình như Hà Lan và Hàn Quốc.
Chương II trình bày thực tiễn huy động tài chính khí hậu trên thế giới, tập trung
vào các xu hướng chính trong giai đoạn hiện nay và những thách thức cơ bản mà các
quốc gia đang phải đối mặt.
Chương III đánh giá khả năng huy động các nguồn tài chính cho ứng phó BĐKH
tại Việt Nam, phân tích hiện trạng và chỉ ra các điểm nghẽn chính trong cơ chế huy động
và phân bổ nguồn lực hiện nay.
Chương IV đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hiệu quả huy động tài
chính khí hậu tại Việt Nam, bao gồm cả các khuyến nghị về chính sách và cơ chế quản lý.
Với kết cấu này, nghiên cứu kỳ vọng sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về vấn
đề tài chính khí hậu, từ lý luận đến thực tiễn, đồng thời đề xuất các giải pháp khả thi cho
bối cảnh cụ thể của Việt Nam. Các phát hiện và khuyến nghị của nghiên cứu sẽ là nguồn
tham khảo hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức tài chính và các bên
liên quan khác trong nỗ lực ứng phó hiệu quả với BĐKH. NỘI DUNG lOMoAR cPSD| 58504431
CHƯƠNG I: NHỮNG NỘI DUNG CƠ BẢN VỀ TÀI CHÍNH KHÍ HẬU
1.1. Khái niệm và phạm vi
Theo Công ước Khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC), tài chính
khí hậu được định nghĩa là các nguồn lực tài chính ở cấp địa phương, quốc gia hoặc
xuyên quốc gia, được huy động từ khu vực công, tư nhân và các nguồn thay thế, nhằm
hỗ trợ các hành động giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Khái niệm này nhấn mạnh hai trụ cột chính: (1) giảm phát thải khí nhà kính
(mitigation) thông qua chuyển đổi năng lượng sạch, và (2) tăng cường khả năng chống
chịu (adaptation) trước các tác động như nước biển dâng hay thiên tai.
Tài chính khí hậu cần được phân biệt rõ với các thuật ngữ liên quan như tài chính
bền vững (sustainable finance) và tài chính xanh (green finance). Trong khi tài chính
bền vững bao trùm cả yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG), tài chính xanh tập
trung hẹp hơn vào các dự án bảo vệ môi trường (ví dụ: xử lý rác thải).
Tài chính khí hậu có phạm vi chuyên biệt nhất, chỉ nhắm vào các hoạt động trực
tiếp giải quyết biến đổi khí hậu, như đầu tư vào năng lượng tái tạo hoặc hệ thống cảnh
báo lũ sớm. Sự khác biệt này đã được tổ chức Climate Funds Update (2023) minh họa
rõ qua các tiêu chí phân bổ vốn của Quỹ Khí hậu Xanh (GCF), nơi 50% ngân sách phải
dành cho thích ứng tại các nước dễ bị tổn thương. [1]
1.2. Mục tiêu và nguyên tắc
Mục tiêu trung tâm của tài chính khí hậu là thu hẹp khoảng cách tài chính để đạt
các cam kết toàn cầu, như giữ mức tăng nhiệt độ dưới 1.5°C theo Thỏa thuận Paris.
Theo báo cáo của WRI (2023), thế giới cần huy động 9-10 nghìn tỷ USD mỗi năm vào
2030-2050, trong khi mức tài trợ hiện tại mới chỉ đạt khoảng 600 tỷ USD/năm (Climate Policy Initiative, 2023). [1]
Như vậy, đòi hỏi tuân thủ ba nguyên tắc cốt lõi:
Thứ nhất, nguyên tắc công bằng khí hậu (climate equity) yêu cầu các nước phát
triển – vốn chiếm 92% lượng phát thải lịch sử (Carbon Brief, 2021) – phải chịu trách
nhiệm tài trợ cho các nước đang phát triển. Thỏa thuận Cancun (2010) đặt mục tiêu 100
tỷ USD/năm, nhưng đến 2023 vẫn chưa được đáp ứng đầy đủ, dẫn đến đề xuất nâng lên
300 tỷ USD/năm vào 2035 (UNFCCC).
Thứ hai, nguyên tắc minh bạch và trách nhiệm giải trình đòi hỏi các quỹ khí
hậu như GCF hay Quỹ Thích ứng (Adaptation Fund) phải công khai tiến trình sử dụng
vốn. Điển hình là dự án "Tăng cường khả năng chống chịu cho cộng đồng ven biển Việt
Nam" (2022-2026) với ngân sách 42 triệu USD từ Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) và vốn đối
ứng trong nước, do UNDP và Bộ NN&PTNT thực hiện. Dự án này áp dụng cơ chế giám
sát đa bên, bao gồm đại diện địa phương và tổ chức phi chính phủ. lOMoAR cPSD| 58504431
Thứ ba, ưu tiên thích ứng tại các quốc gia dễ bị tổn thương. Các nước thu nhập
thấp và những cộng đồng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng nhất từ biến đổi khí hậu cần
được tiếp cận tài chính khí hậu một cách dễ dàng hơn để thực hiện các biện pháp thích
ứng kịp thời. Nguyên tắc này được cụ thể hóa qua Chương trình Thích ứng Toàn cầu
(Global Goal on Adaptation - GGA), trong đó bao gồm mục tiêu tăng gấp đôi tài trợ cho
thích ứng vào năm 2025 so với mức năm 2019.
1.3. Công cụ và cơ chế tài chính
Hệ thống tài chính khí hậu hiện nay vận hành thông qua mạng lưới đa tầng, từ
toàn cầu đến địa phương, với các công cụ được thiết kế cho từng mục đích cụ thể.
1.3.1. Nguồn tài chính công quốc tế
Nguồn vốn công từ các tổ chức đa phương và song phương đóng vai trò quan
trọng trong hỗ trợ tài chính khí hậu, đặc biệt đối với các nước đang phát triển. Một số quỹ quan trọng bao gồm:
(1) Quỹ Khí hậu Xanh (Green Climate Fund - GCF): Là quỹ tài chính lớn nhất của
Liên Hợp Quốc nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển thực hiện các dự án giảm
thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu.
(2) Quỹ Môi trường Toàn cầu (Global Environment Facility - GEF): Được thành lập
vào năm 1991, hỗ trợ tài chính cho các dự án môi trường toàn cầu, bao gồm cả
các sáng kiến khí hậu. Trong giai đoạn GEF-8 (2022-2026), 29 quốc gia đã cam
kết tài trợ 5,33 tỷ USD.
(3) Quỹ Khí hậu Thích ứng (Adaptation Fund - AF): Tập trung vào việc tài trợ các
dự án thích ứng với biến đổi khí hậu cho các nước đang phát triển. Kể từ năm
2009, AF đã cung cấp 1,4 tỷ USD tiền tài trợ.
(4) Các cam kết tài chính từ các nước phát triển: Theo Thỏa thuận Paris, các nước
phát triển cam kết huy động ít nhất 100 tỷ USD mỗi năm để hỗ trợ tài chính khí
hậu cho các nước đang phát triển.
1.3.2. Các công cụ tài chính đổi mới
Các cơ chế tài chính đổi mới được thiết kế nhằm thu hút nhiều nguồn vốn hơn từ
khu vực tư nhân và thị trường tài chính:
(1) Trái phiếu xanh (Green Bonds): Công cụ nợ do chính phủ hoặc công ty phát hành
nhằm huy động vốn cho các dự án môi trường và khí hậu. Trái phiếu xanh được
giới thiệu lần đầu vào năm 2007 bởi Ngân hàng Thế giới và Ngân hàng Đầu tư Châu Âu (EIB).
(2) Tài chính pha trộn (Blended Finance): Kết hợp vốn công và tư để giảm rủi ro
cho các nhà đầu tư tư nhân khi tham gia vào các dự án khí hậu. lOMoAR cPSD| 58504431
(3) Tín dụng carbon (Carbon Credits): Cho phép các công ty và quốc gia mua và
bán quyền phát thải khí nhà kính nhằm khuyến khích giảm phát thải.
(4) Bảo hiểm rủi ro khí hậu: Các sản phẩm bảo hiểm giúp giảm thiểu tác động tài
chính của thiên tai và biến đổi khí hậu đối với các quốc gia và doanh nghiệp.
1.3.3. Đầu tư tư nhân và vai trò của thị trường tài chính
Khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong tài chính khí hậu thông qua đầu
tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ sạch và hạ tầng bền vững. Các cơ chế hỗ trợ đầu tư tư nhân bao gồm:
(1) Quỹ đầu tư tác động (Impact Investing Funds): Huy động vốn từ nhà đầu tư tư
nhân vào các dự án có lợi ích môi trường và xã hội.
(2) Ngân hàng phát triển và tổ chức tài chính phi chính phủ: Đóng vai trò trung gian
trong việc huy động và phân bổ vốn cho các dự án khí hậu.
(3) Các tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, and Governance): Ngày càng được
các tổ chức tài chính áp dụng để đánh giá mức độ bền vững của các khoản đầu tư.
1.3.4. Cơ chế tài chính địa phương và tiếp cận công bằng
Bên cạnh nguồn tài chính quốc tế và đầu tư tư nhân, việc hỗ trợ tài chính ở cấp
địa phương là yếu tố then chốt để đảm bảo khả năng thích ứng và phát triển bền vững:
(1) Tài chính do địa phương lãnh đạo: Trao quyền cho các cộng đồng địa phương
để tự thiết kế và thực hiện các giải pháp thích ứng khí hậu.
(2) Hỗ trợ tài chính trực tiếp cho cộng đồng dễ bị tổn thương: Giúp cải thiện tiếp
cận vốn cho các nhóm bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất.
(3) Tăng cường hợp tác công tư: Tạo điều kiện để khu vực tư nhân tham gia các
sáng kiến khí hậu thông qua hợp tác với chính phủ và tổ chức phi chính phủ.
1.4. Kinh nghiệm quốc tế về các mô hình huy động tài chính khí hậu thành công
1.4.1. Vai trò của các tổ chức quốc tế và chính phủ các nước
Các tổ chức quốc tế và chính phủ đóng vai trò trung tâm trong việc huy động,
điều phối và phân bổ tài chính khí hậu nhằm đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả
để hỗ trợ các quốc gia dễ bị tổn thương thích ứng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Các tổ chức quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc và các ngân hàng phát triển đa
phương (MDBs), giữ vai trò điều phối quan trọng trong hệ thống tài chính khí hậu toàn
cầu. Họ thiết lập các quỹ tài chính, chẳng hạn như Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) và Quỹ lOMoAR cPSD| 58504431
Môi trường Toàn cầu (GEF), nhằm cung cấp nguồn vốn cho các quốc gia đang phát triển
triển khai các dự án thích ứng và giảm phát thải.
Ngoài việc huy động vốn từ các nước phát triển, các tổ chức này đóng vai trò
giám sát việc thực hiện các cam kết tài chính khí hậu và hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo
nguồn lực được sử dụng hiệu quả. Tuy nhiên, để cải thiện tính tiếp cận của nguồn tài
chính này, nhiều chuyên gia kêu gọi đơn giản hóa quy trình xét duyệt và giảm bớt các rào cản hành chính.
Chính phủ các nước, đặc biệt là các nước phát triển, có trách nhiệm thực hiện
các cam kết tài chính theo Thỏa thuận Paris, trong đó bao gồm mục tiêu huy động ít
nhất 100 tỷ USD/năm để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển. Vai trò của chính phủ
không chỉ giới hạn ở việc cung cấp tài chính mà còn bao gồm việc thiết lập các chính
sách và khuôn khổ pháp lý khuyến khích đầu tư vào các sáng kiến khí hậu. Ngoài ra, họ
cần đảm bảo rằng nguồn tài chính khí hậu không chỉ đến từ ngân sách công mà còn thu
hút được sự tham gia của khu vực tư nhân để mở rộng quy mô đầu tư.
Nhìn chung, sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức quốc tế và chính phủ các nước
là yếu tố then chốt để đảm bảo tài chính khí hậu được phân bổ công bằng và hiệu quả.
Theo đó, đòi hỏi những cải cách cơ chế tài chính, nâng cao khả năng tiếp cận của các
nước dễ bị tổn thương và tăng cường cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính khí hậu từ các nước phát triển.
1.4.2. Kinh nghiệm huy động tài chính khí hậu của Hà Lan
Hà Lan, với đặc thù địa hình phần lớn nằm dưới mực nước biển, là một trong
những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu, đặc biệt trong lĩnh vực
quản lý nước và nông nghiệp. Để ứng phó, chính phủ Hà Lan đã triển khai các chính
sách toàn diện, tập trung vào hai trụ cột chính: thích ứng (bao gồm phòng chống lũ lụt,
bảo vệ nguồn nước ngọt, và cải thiện sức khỏe cộng đồng) và giảm phát thải khí nhà
kính thông qua phát triển năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và sinh khối (Klein Tank et al., 2009).
Thứ nhất, từ những năm 1990, Hà Lan đã tiên phong trong việc áp dụng cải cách
thuế xanh, sử dụng các công cụ tài chính để điều chỉnh hành vi tiêu dùng và sản xuất
theo hướng bền vững. Một trong những chính sách nổi bật là thuế nhiên liệu hóa thạch,
được áp dụng từ năm 1988 với mức thuế lên tới 40% đối với xăng dầu và than đá. Ngoài
ra, thuế phương tiện giao thông được tính dựa trên lượng khí CO₂ phát thải và dung tích
động cơ, khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.
Thứ hai, trong khuôn khổ Kế hoạch Phục hồi và Khả năng Phục hồi, Hà Lan đã
phân bổ 846,9 triệu Euro cho 4 chương trình trọng điểm liên quan đến khí hậu [6]:
Chương trình đầu tư
Tổng vốn đầu tư (triệu USD) lOMoAR cPSD| 58504431 Gió trên biển 693.7 Hydro xanh 68.5
Dịch vụ phát thải ròng bằng 0 56
Hàng không trong quá trình chuyển đổi 28.7 Tổng 846.9
Bảng 1. Phân bổ đầu tư trong Kế hoạch phục hồi và khả năng phục hồi của Hà Lan.
Nguồn: Chen Chen và cộng sự (2023).
Thứ ba, Hà Lan áp dụng mô hình phân bổ tài chính linh hoạt, trong đó chính
quyền trung ương và địa phương cùng phối hợp thực hiện các biện pháp thích ứng với
BĐKH. Các công cụ chính sách như thuế năng lượng, ưu đãi tài chính và quy định pháp
lý được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với nhu cầu của từng nhóm đối tượng. Mô hình
này không chỉ đảm bảo tính đồng thuận trong xã hội mà còn tối đa hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực.
1.4.3. Kinh nghiệm huy động tài chính khí hậu của Hàn Quốc
Ngày 15/8/2008 đánh dấu bước ngoặt trong chính sách khí hậu của Hàn Quốc khi Tổng
thống Lee Myung-Bak công bố Chiến lược "Tăng trưởng xanh, ít carbon" như tầm nhìn
quốc gia mới. Chiến lược này được xây dựng trên ba trụ cột chính: (1) Xây dựng xã hội
ít phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch; (2) Phát triển các ngành công nghiệp xanh thành
động lực tăng trưởng mới; (3) Định vị Hàn Quốc là hình mẫu toàn cầu về tăng trưởng
bền vững. Để hiện thực hóa tầm nhìn này, Chính phủ đặt mục tiêu cắt giảm 30% lượng
phát thải khí nhà kính vào năm 2020 và ban hành hệ thống văn bản pháp lý đồng bộ
gồm Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh (2009-2050) cùng Kế hoạch 5 năm giai đoạn 2009-2013. [6]
Hàn Quốc đã thiết kế cơ chế tài khóa đặc biệt để hỗ trợ các mục tiêu tăng trưởng
xanh, trong đó nổi bật là ba nguyên tắc cốt lõi: Thứ nhất, chuyển hóa tăng trưởng xanh
thành các chính sách ngân sách cụ thể; Thứ hai, đề cao vai trò điều phối của các cơ quan
trung ương; Thứ ba, đảm bảo ngân sách cho tăng trưởng xanh không làm ảnh hưởng
đến các lĩnh vực thiết yếu như y tế và giáo dục. Nguồn lực tài chính chủ yếu được huy
động từ ngân sách nhà nước, kết hợp với cơ chế khuyến khích khu vực tư nhân tham
gia. Điển hình là chính sách biểu giá điện ưu đãi cho năng lượng tái tạo, sau này được
chuyển thành nghĩa vụ pháp lý đối với các nhà sản xuất. Giai đoạn 2009-2013, Chính
phủ đã dành 2% GDP hàng năm (tương đương 5,6 tỷ USD vào năm 2013) để hỗ trợ phát
triển công nghệ xanh và các ngành công nghiệp bền vững (Global Green Growth Institute, 2015).
Thứ nhất, hệ thống thuế xanh và ưu đãi tài chính. lOMoAR cPSD| 58504431
Hàn Quốc xây dựng hệ thống thuế xanh toàn diện gồm hai thành phần chính: (1) Thuế
carbon nhằm chuẩn bị cho thị trường các-bon trong tương lai; (2) Thuế nhiên liệu hóa
thạch áp dụng theo khối lượng tiêu thụ (475 won/lít xăng và 340 won/lít dầu diesel).
Song song đó, Chính phủ triển khai các gói ưu đãi thuế đa dạng cho doanh nghiệp công
nghệ cao, doanh nghiệp sử dụng năng lượng hiệu quả, và các SME hoạt động trong lĩnh
vực công nghiệp xanh. Cụ thể, mức giảm 2% thuế thu nhập doanh nghiệp đã được áp
dụng nhằm khuyến khích đầu tư vào các dự án bền vững (Kang và cộng sự, 2012).
Thứ hai, cơ chế phân bổ và giám sát tài chính khí hậu.
Trong khuôn khổ Chiến lược tăng trưởng xanh, Hàn Quốc đặt mục tiêu nâng tỷ trọng
năng lượng tái tạo từ 2,7% (2009) lên 6,08% (2020). Giai đoạn 2009-2013, quốc gia
này đã đầu tư 141,1 tỷ USD cho phát triển công nghệ xanh, trong đó vốn đầu tư vào
công nghiệp năng lượng mới tăng trưởng ấn tượng với mức tăng trưởng bình quân
33%/năm, từ 1,77 tỷ USD (2008) lên 4,22 tỷ USD (2011) (GCCI, 2015).
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực, tháng 2/2009, Hàn Quốc thành lập Ủy
ban Điều hành Tăng trưởng Xanh (PCGG) - cơ quan liên bộ cấp cao với sự tham gia
của 47 thành viên gồm lãnh đạo các bộ ngành, chuyên gia và đại diện khu vực tư nhân.
Năm 2010, Đạo luật Khung về Phát thải carbon thấp và Tăng trưởng xanh được ban
hành, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các chương trình ứng phó với biến đổi khí hậu
trong các lĩnh vực then chốt như giao thông bền vững, lưới điện thông minh và công
trình xanh (GGGI, 2015). Cơ chế giám sát đa ngành này đã giúp Hàn Quốc triển khai
hiệu quả 680 chương trình ngân sách xanh tại 26 cơ quan nhà nước trong kế hoạch 5 năm đầu tiên. Năm 2008 2009 2010 2011 Mức tăng bình quân hàng năm (%) Vốn đầu tư 1.773 2.343 3.069 4.217 33 (triệu USD)
Bảng 2. Vốn đầu tư cho công nghiệp năng lượng mới và năng lượng tái tạo của Hàn
Quốc giai đoạn 2008 - 2011. Nguồn: GCCI (2015).
CHƯƠNG II: THỰC TIỄN HUY ĐỘNG TÀI CHÍNH CHO ỨNG PHÓ BIẾN
ĐỔI KHÍ HẬU TRÊN THẾ GIỚI
2.1. Tổng quan về thực trạng huy động tài chính khí hậu toàn cầu
2.1.1. Khuôn khổ quốc tế
COP (Conference of the Parties) là hội nghị của các bên tham gia Công ước
khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC). Hội nghị thường niên được
tổ chức để đánh giá quá trình thực hiện Công ước, thảo luận các vấn đề liên quan đến
biến đổi khí hậu và thông qua các quyết định, nghị định thư về biến đổi khí hậu. lOMoAR cPSD| 58504431
Hành trình ứng phó biến đổi khí hậu toàn cầu được đánh dấu bằng những bước
tiến quan trọng qua các kỳ Hội nghị các Bên (COP), phản ánh sự phát triển từ cam kết
cục bộ đến hợp tác đa phương toàn diện. Những cột mốc quan trọng từ các hội nghị về
biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc từ trước tới nay:
COP3 (Kyoto, 1997): Nghị định thư Kyoto – thỏa thuận quốc tế đầu tiên yêu cầu
39 nước công nghiệp giảm 4.2% phát thải so với năm 1990 – đặt nền móng cho cơ chế
thị trường carbon và chính sách các-bon thấp tại châu Âu. Tuy nhiên, việc Mỹ từ chối
phê chuẩn và sự sụp đổ của Liên Xô (1991) đã làm giảm hiệu quả tổng thể.
COP15 (Copenhagen, 2009): Dù thất bại trong việc thông qua thỏa thuận ràng
buộc, COP15 đã hình thành Thỏa thuận Copenhagen – tiền đề cho mục tiêu giới hạn
nhiệt độ 2°C (hướng tới 1.5°C), Quỹ Khí hậu Xanh và cơ chế tài trợ cho REDD+. Sự
tham gia của nhóm BASIC (Brazil, Nam Phi, Ấn Độ, Trung Quốc) cùng Mỹ cho thấy
vai trò ngày càng lớn của các nền kinh tế mới nổi.
COP16 (Cancún, 2010): Thỏa thuận Cancún củng cố các cam kết từ
Copenhagen, thiết lập cơ chế tài chính – công nghệ hỗ trợ nước đang phát triển, đồng
thời đề cao tính minh bạch thông qua quy trình đàm phán mở.
COP21 (Paris, 2015): Thỏa thuận Paris – hiệp ước ràng buộc pháp lý đầu tiên
yêu cầu tất cả quốc gia đệ trình Đóng góp do Quốc gia Tự quyết định (NDC) 5 năm/lần
- đánh dấu bước chuyển từ phân chia trách nhiệm nhị nguyên (phát triển/đang phát triển)
sang tiếp cận toàn cầu. Mục tiêu 1.5°C, được vận động bởi Liên minh Các Quốc đảo
Nhỏ (Alliance of Small Island States - AOSIS), trở thành kim chỉ nam cho hành động khí hậu.
COP26 (Glasgow, 2021): Hiệp ước Khí hậu Glasgow thúc đẩy "giảm dần" than
đá và loại bỏ trợ cấp nhiên liệu hóa thạch phi hiệu quả, đồng thời thiết lập Liên minh
Tài chính Toàn cầu vì Phát thải Ròng bằng 0 với 500 tổ chức tài chính. Thỏa thuận Đối
tác Năng lượng Công bằng Nam Phi (8.5 tỷ USD) và Cam kết khí Methane Toàn cầu là
những điểm nhấn quan trọng.
COP27 (Sharm El-Sheikh, 2022): Lần đầu tiên, Quỹ Mất mát & Thiệt hại được
thành lập để hỗ trợ các nước dễ bị tổn thương, cùng cam kết huy động 300 tỷ USD/năm
cho thích ứng thông qua Chương trình Thích ứng Sharm El-Sheikh. Sáng kiến
Bridgetown của Barbados đề xuất cải cách hệ thống tài chính quốc tế, phản ánh nhu cầu
cân bằng quyền lực giữa các quốc gia.
COP28 (Dubai, 2023): Dự kiến đánh giá toàn diện đầu tiên (Global Stocktake)
về tiến độ thực hiện Thỏa thuận Paris, COP28 diễn ra trong bối cảnh tranh cãi về vai trò
Chủ tịch – ông Sultan Al-Jaber (CEO tập đoàn dầu khí UAE). Trọng tâm hướng đến
việc thống nhất lộ trình chuyển đổi năng lượng và tăng cường cam kết tài chính cho giai đoạn sau 2025. [14] lOMoAR cPSD| 58504431
COP29 (Azerbaijan, 2024): Đạt được thỏa thuận quan trọng về tài chính khí hậu.
Cụ thể, các quốc gia phát triển cam kết cung cấp 300 tỷ USD mỗi năm cho các nước
đang phát triển từ năm 2035, nhằm hỗ trợ họ trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.
Bên cạnh đó, COP29 thông qua cơ chế tín chỉ carbon và ra mắt hệ thống giao dịch tín
chỉ carbon toàn cầu dưới sự quản lý của Liên Hợp Quốc, nhằm thúc đẩy thị trường
carbon và hỗ trợ tài chính cho các dự án giảm phát thải.
2.1.2. Xu hướng chung
2.1.2.1. Xu hướng huy động tài chính cho mục đích giảm nhẹ biến đổi khí hậu
Tài chính cho giảm phát thải khí hậu đạt 1,3 nghìn tỷ USD vào năm 2022, đánh
dấu mức tăng trưởng nhanh với tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 20% từ mức
627 tỷ USD năm 2018. Các dự án giảm phát thải tiếp tục chiếm ưu thế trong tài chính
khí hậu toàn cầu (90%), tăng mạnh từ 2018 đến 2022. Động lực tăng trưởng này đến từ
đầu tư vào năng lượng tái tạo, giao thông vận tải carbon thấp, cùng các tòa nhà và cơ sở
hạ tầng – ba lĩnh vực chiếm 94% tổng tài chính cho giảm phát thải giai đoạn 2018–
2022. Tuy nhiên, mức tài chính hiện tại vẫn chưa đáp ứng nhu cầu ước tính 7,2 nghìn tỷ
USD/năm trung bình trong giai đoạn 2024-2030. Khu vực tư nhân đóng góp 54% tổng
nguồn vốn cho các hoạt động giảm phát thải. Tỷ trọng tài chính tư nhân trong các lĩnh
vực then chốt (hệ thống năng lượng, cơ sở hạ tầng và giao thông) cũng tăng. Hơn một
nửa (57%) khoản đầu tư giảm phát thải được cung cấp qua các khoản vay thị trường,
tiếp theo là công cụ vốn cổ phần (32%). Vốn ưu đãi như nợ chi phí thấp và tài trợ không hoàn lại chiếm 9%.[4]
Chi phí công nghệ giảm mạnh trong thập kỷ qua đã thúc đẩy đầu tư vào năng
lượng sạch khi các công nghệ trở nên khả thi thương mại. Đầu tư vào lĩnh vực năng
lượng (không bao gồm lưới điện) cho giảm phát thải đạt 557 tỷ USD năm 2022, so với
356 tỷ USD vào năm 2018. Đầu tư gia tăng vào năng lượng tái tạo và các công nghệ
điện khí hóa quy mô lớn như máy bơm nhiệt, xe điện và hệ thống giao thông công cộng
dự kiến sẽ tiếp tục, dẫn đến tăng trưởng theo cấp số nhân trong các hệ thống này (RMI, 2024).
Tài chính cho giao thông carbon thấp chiếm 25% tổng dòng tài chính giảm thiểu
khí hậu từ năm 2018 đến 2022. Khoản đầu tư này tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng
giao thông công cộng và triển khai các phương tiện phát thải thấp hoặc bằng không.
Lĩnh vực giao thông sạch tăng trưởng mạnh từ năm 2020 đến 2022, với tốc độ tăng
trưởng kép hàng năm gần 60%, so với mức 18% giai đoạn 2018–2020. Lĩnh vực xây
dựng và hạ tầng cũng tăng trưởng mạnh, chiếm 22% tổng dòng tài chính giảm thiểu khí
hậu giai đoạn 2018–2022. lOMoAR cPSD| 58504431
Hình 1. Các ngành năng lượng, công nghiệp, AFOLU và chất thải có tiềm năng giảm
thiểu cao nhưng lại thiếu vốn trầm trọng. Nguồn: climatepolicyinitiative.org
Tăng trưởng đầu tư vào giảm thiểu biến đổi khí hậu ở các lĩnh vực khác như
Nông nghiệp, lâm nghiệp và các hình thức sử dụng đất khác (Agriculture, forestry, and
other land uses - AFOLU), công nghiệp, chất thải và nước thải diễn ra chậm hơn. Mặc
dù những lĩnh vực này có tiềm năng giảm thiểu lớn, nhưng mức đầu tư từ năm 2018 đến
2022 vẫn ở mức thấp. Ví dụ, tài chính khí hậu cho AFOLU cần phải tăng gấp 35 lần so
với các dòng vốn hiện tại để đạt được mức cần thiết cho quá trình chuyển đổi sang con
đường phát thải carbon thấp và thích ứng với khí hậu (CPI, sắp công bố). AFOLU cùng
với nước và nước thải - những lĩnh vực có thể tác động mạnh trong việc giải quyết các
chất siêu ô nhiễm không liên quan đến CO2 như methane hoặc nitrous oxide - chỉ nhận
được 3% tổng tài chính giảm thiểu trong giai đoạn 2018-2022. Cần cải thiện môi trường
thể chế hỗ trợ, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, tài chính ưu đãi cho chuẩn bị dự án,
và bối cảnh chính sách trong nước để thúc đẩy dòng vốn giảm thiểu vào các lĩnh vực này.
Công nghiệp chiếm gần 30% lượng phát thải CO2 toàn cầu (WEF, 2023a), nhưng
các dòng vốn để chuyển đổi lĩnh vực này sang công nghệ carbon thấp chỉ chiếm 1,4%
tổng tài chính giảm thiểu từ 2018 đến 2022. Một báo cáo của OECD (2024a) cho thấy
hỗ trợ công song phương và đa phương nhằm vào quá trình khử cacbon trong công
nghiệp chưa đạt 1% tổng tài chính phát triển liên quan đến giảm thiểu trên tất cả các
lĩnh vực trong hai thập kỷ qua. [4] lOMoAR cPSD| 58504431
2.1.2.2. Xu hướng huy động tài chính cho mục đích thích ứng biến đổi khí hậu
Hình 2. Dòng tài chính thích ứng toàn cầu so với nhu cầu.
Nguồn: climatepolicyinitiative.org.
Tài chính thích ứng đã tăng hơn gấp đôi từ năm 2018 đến năm 2022. Tuy nhiên,
các dòng vốn vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu ước tính. Tài chính thích ứng tăng từ 35
tỷ USD năm 2018 lên 76 tỷ USD vào năm 2022, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm
(CAGR) là 21% so với mức tốc độ tăng trưởng kép hàng năm 20% của tài chính giảm
phát thải trong cùng giai đoạn. Sự gia tăng tài chính tài chính cho thích ứng với biến đổi
khí hậu bắt nguồn từ một mức thấp, trong khi nhu cầu tài chính cho thích ứng với biến
đổi khí hậu vẫn cao gấp nhiều lần so với các dòng vốn hiện tại. Ước tính, riêng các thị
trường mới nổi và nền kinh tế đang phát triển (Emerging Markets and Developing
Economies - EMDEs) cần 212 tỷ USD mỗi năm từ 2024 đến 2030 và 239 tỷ USD hàng
năm từ 2031 đến 2050. Ngay cả những con số này cũng có thể bị đánh giá thấp đáng kể
do tác động khí hậu khó lường trong tương lai và chi phí leo thang của việc không hành
động (CPI, 2024a), cho thấy khoảng cách tài chính cho thích ứng với biến đổi khí hậu
toàn cầu có thể còn lớn hơn so với Hình 3.[4] lOMoAR cPSD| 58504431
Hình 3. Tài chính thích ứng theo từng lĩnh vực chính.
Nguồn: climatepolicyinitiative.org.
Từ năm 2018 đến năm 2022, tài chính thích ứng chủ yếu tập trung vào lĩnh vực
nước và nước thải cũng như các mục đích đa ngành và khác. Tài chính dành cho các dự
án liên quan đến nước và nước thải phục vụ thích ứng tăng trưởng mạnh mẽ nhất, với
tốc độ tăng trưởng kép hàng năm 39% trong giai đoạn 2018–2022, chiếm 44% tổng tài
chính thích ứng. Các khoản đầu tư này nhằm giảm áp lực về nước do biến đổi khí hậu
thông qua các dự án cấp nước và xử lý nước thải.
Các dự án đa ngành khác - bao gồm hỗ trợ chính sách, xây dựng năng lực và quản
lý rủi ro thiên tai chiếm tỷ trọng đáng kể (36%). Dù có tiến triển khả quan ở một số lĩnh
vực, tài chính lại chững lại ở nhiều lĩnh vực quan trọng khác cho thích ứng. Ví dụ, tăng
trưởng tài chính thích ứng cho AFOLU gần như không thay đổi trong giai đoạn này bất
chấp những rủi ro khí hậu nghiêm trọng mà ngành này phải đối mặt. [4]
2.1.2.3. Xu hướng huy động tài chính cho mục đích lợi ích kép và tài chính thích
ứng thích ứng biến đổi khí hậu
Hình 4. So sánh tăng trưởng giữa nguồn tài chính huy động cho mục đích thích
ứng và lợi ích kép. Nguồn: climatepolicyinitiative.org lOMoAR cPSD| 58504431
Tài chính lợi ích kép - đem lại cả giảm phát thải và tăng cường khả năng phục
hồi - đã phát triển nhanh hơn đáng kể so với các dòng tài chính thích ứng và giảm thiểu,
tập trung chủ yếu vào lĩnh vực Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Sử dụng Đất Khác (AFOLU).
Giai đoạn 2018–2022, tài chính lợi ích kép tăng trưởng với tốc độ tăng trưởng
kép hàng năm là 59%, so với 20% cho giảm thiểu và 21% cho thích ứng. Nguồn đầu tư
chủ yếu đến từ khu vực công (chiếm 86% tổng tài chính lợi ích kép), sử dụng các công
cụ như nợ thị trường (41%), tài trợ (23%) và nợ dự án ưu đãi (18%). Tài chính lợi ích
kép giúp tối ưu nguồn lực tài chính khí hậu khan hiếm bằng cách vừa giảm phát thải
(hoặc tăng hấp thụ carbon) vừa nâng cao năng lực thích ứng thông qua một can thiệp
duy nhất. Nông nghiệp thông minh với khí hậu là ví dụ điển hình, như hệ thống tưới tiêu
bằng năng lượng mặt trời để giảm áp lực về nước, hay các chương trình quản lý tài
nguyên bền vững kết hợp trồng rừng/phục hồi rừng nhằm giảm rủi ro cháy rừng. [4]
2.2. Thách thức và nguyên nhân trong huy động tài chính khí hậu
2.2.1. Các thách thức chính
Giai đoạn 2015-2023 chứng kiến mức nhiệt độ cao kỷ lục, xác lập những năm
nóng nhất trong lịch sử, đồng thời tần suất thảm họa thiên tai tăng vọt gấp 5 lần so với
50 năm trước (WMO). Mặc dù tài chính khí hậu toàn cầu đã có sự tăng trưởng đáng kể,
từ 674 tỷ USD (2018) lên 1,46 nghìn tỷ USD (2022), song vẫn còn xa so với mục tiêu
7,4 nghìn tỷ USD/năm cần thiết để đạt kịch bản hạn chế nóng lên toàn cầu ở mức 1,5°C
vào năm 2030. Đáng lo ngại, trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch đạt mức 1,4 nghìn tỷ USD
(2022) và đầu tư vào sản xuất/phân phối nhiên liệu mới là 1 nghìn tỷ USD (IEA), cho
thấy dòng tiền đang đi ngược lại mục tiêu khí hậu.[4]
Hiện tài chính khí hậu chỉ chiếm 1% GDP toàn cầu, trong khi các nước đang
phát triển (EMDEs) có thể phải dành tới 6,5% GDP vào năm 2030 để đáp ứng nhu cầu
ứng phó (IHLEG). Điều này đòi hỏi hành động khí hậu khẩn cấp và quyết liệt hơn, cùng
sự thay đổi lớn trong phân bổ tài chính, giảm trợ cấp nhiên liệu hóa thạch và tăng đầu
tư vào năng lượng sạch.[4]
Tài chính khí hậu toàn cầu, dù tăng trưởng nhanh, tuy nhiên đang phản ánh sự
bất công rõ rệt: 90% vốn tập trung vào 6 khu vực giàu có, trong khi các quốc gia dễ tổn
thương và nghèo nhất nhận chưa đến 3%. Bên cạnh chênh lệch địa lý, đầu tư cho thích
ứng – nhu cầu sống còn của hàng tỷ người – chỉ bằng 1/3 mức cần thiết, dù giảm thiểu
vẫn chiếm ưu thế. Để đạt mục tiêu khí hậu toàn cầu, việc tái định hướng dòng vốn công
bằng và hiệu quả hơn không còn là thách thức, mà là điều kiện bắt buộc. [5]
Thứ nhất, tăng trưởng tập trung và bất cân bằng khu vực.
Các dòng tài chính khí hậu hiện nay tập trung chủ yếu ở một số ít quốc gia và
khu vực kinh tế lớn, trong khi các nước dễ bị tổn thương nhất lại tiếp cận được rất ít lOMoAR cPSD| 58504431
nguồn lực. 90% mức tăng trưởng tài chính khí hậu toàn cầu đến từ 6 khu vực: Trung
Quốc, Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu (EU), Brazil, Nhật Bản và Ấn Độ. Trong đó, riêng
Trung Quốc chiếm tới 51% tổng tài chính khí hậu nội địa toàn cầu, phản ánh sự chênh
lệch đáng kể trong phân bổ nguồn lực.
Trái ngược với xu hướng này, các quốc gia kém phát triển nhất (LDCs) – nhóm
đối mặt với rủi ro khí hậu cao nhất – chỉ nhận được dưới 3% tổng tài chính khí hậu toàn
cầu, tương đương khoảng 30 tỷ USD, mặc dù nhu cầu thích ứng và giảm thiểu rủi ro
của họ là vô cùng cấp thiết. Đáng chú ý, 10 quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ
biến đổi khí hậu trong giai đoạn 2000–2019 chỉ tiếp cận được 23 tỷ USD, chưa bằng
2% tổng dòng vốn toàn cầu.
Sự mất cân bằng này càng trở nên rõ rệt khi xem xét cơ cấu nguồn vốn. Trong
khi tài chính khí hậu quốc tế tăng 35%, có tới 84% đến từ các nước phát triển, trong đó
chủ yếu là các nguồn vốn công và đầu tư tư nhân có điều kiện. Ngược lại, các thị trường
mới nổi (EMDE, không bao gồm Trung Quốc) chỉ nhận được 13%, và tài chính hợp tác
Nam–Nam – vốn có thể đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ các nước nghèo – lại chiếm
chưa đến 2%, cho thấy sự thiếu hụt nghiêm trọng trong hợp tác tài chính giữa các nước đang phát triển. [5]
Quyết định rút Mỹ khỏi Thỏa thuận Paris của Trump và tác động đến tài chính
khí hậu toàn cầu
Quyết định của chính quyền Tổng thống Donald Trump về việc bắt đầu tiến trình rút
Hoa Kỳ khỏi Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (mặc dù sau đó Hoa Kỳ đã tái gia
nhập dưới thời Tổng thống Joe Biden) đã tạo ra thách thức đáng kể và đa diện cho tài
chính khí hậu toàn cầu.
Thứ nhất, thiếu hụt nguồn lực tài chính trực tiếp.
Hoa Kỳ là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới và là nhà tài trợ lịch sử quan
trọng cho các quỹ khí hậu quốc tế, đặc biệt là Quỹ Khí hậu Xanh (Green Climate Fund
- GCF). Việc rút lui đồng nghĩa với việc cắt giảm hoặc đóng băng các khoản đóng góp
đã cam kết; trực tiếp làm giảm lượng vốn sẵn có cho các nước đang phát triển, đặc
biệt là các nước dễ bị tổn thương nhất, để thực hiện các dự án giảm thiểu và thích ứng.
Nó làm trầm trọng thêm vấn đề thiếu hụt tài chính tổng thể so với nhu cầu thực tế (mục
tiêu 7,4 nghìn tỷ USD/năm so với mức 1,46 nghìn tỷ USD huy động được năm 2022).
Thứ hai, suy giảm ý chí chính trị và hiệu ứng lan tỏa tiêu cực.
Hành động của Hoa Kỳ, một quốc gia có ảnh hưởng lớn, đã gửi đi một tín hiệu tiêu
cực đến cộng đồng quốc tế. Nó có khả năng làm suy yếu cam kết và quyết tâm chính
trị của các quốc gia khác trong việc thực hiện các mục tiêu khí hậu và đóng góp tài lOMoAR cPSD| 58504431
chính. Từ đó, sẽ gây khó khăn cho việc duy trì động lực hợp tác đa phương - vốn là
nền tảng của Thỏa thuận Paris và các cơ chế tài chính liên quan.
Như vậy, việc Mỹ rút khỏi Thỏa thuận Paris dưới thời Trump là một cú sốc đối với hệ
thống hợp tác khí hậu toàn cầu, làm trầm trọng thêm các thách thức hiện có về thiếu
hụt vốn, bất bình đẳng trong phân bổ, khó khăn huy động tư nhân và thiếu sự phối hợp hiệu quả.
Thứ hai, rào cản thể chế và năng lực quản lý.
Các quốc gia đang phát triển phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong
việc tiếp cận nguồn tài chính khí hậu do hệ thống thể chế phức tạp và năng lực quản lý
hạn chế. Báo cáo của NDC Partnership (2023) chỉ ra rằng quy trình xét duyệt các dự án
khí hậu thường yêu cầu thủ tục hành chính rườm rà, khiến nhiều quốc gia khó đáp ứng
đầy đủ các điều kiện để nhận tài trợ.
Đặc biệt, các Quốc đảo Nhỏ đang phát triển (SIDS) – nhóm dễ bị tổn thương nhất
bởi biến đổi khí hậu – chỉ nhận được 12% tổng nguồn vốn từ Quỹ Khí hậu Xanh (GCF)
tính đến năm 2024, mặc dù chiếm tới 25% trong số các nước đủ điều kiện tiếp cận quỹ
này. [10] Sự chênh lệch này phản ánh những bất cập trong cơ chế phân bổ vốn, vốn
thường ưu tiên các quốc gia có năng lực xây dựng đề xuất dự án mạnh hơn thay vì dựa
trên mức độ dễ bị tổn thương thực tế (Green Climate Fund, 2024; Kalaidjian & Robinson, 2022).
Thứ ba, chênh lệch giữa giảm thiểu và thích ứng.
Tài chính khí hậu phân bổ không đồng đều giữa hai mảng trọng tâm. Về giảm
thiểu, 1,15 nghìn tỷ USD/năm tập trung chủ yếu vào năng lượng (44%) và giao thông
(29%), nhờ đầu tư tư nhân mạnh mẽ, đặc biệt là sự bùng nổ của xe điện. Trong khi đó,
nông nghiệp và công nghiệp – hai lĩnh vực có tiềm năng giảm phát thải lớn (20 GTCO2
vào 2030) – chỉ nhận dưới 4% ngân sách. Về thích ứng, dù đạt mức kỷ lục 63 tỷ USD
(tăng 28%), con số này vẫn thấp hơn xa so với nhu cầu 212 tỷ USD/năm. Hơn 98% tài
chính thích ứng đến từ nguồn công, và lĩnh vực AFOLU (nông-lâm nghiệp và sử dụng
đất) – vốn rất quan trọng cho thích ứng – chỉ nhận 7 tỷ USD (11%). [5] Thứ tư, hạn chế
trong huy động vốn tư nhân.
Dù khu vực tư nhân đóng góp 49% tài chính khí hậu (625 tỷ USD), tốc độ tăng
trưởng vẫn chưa đáp ứng yêu cầu. Sự tăng trưởng chủ yếu đến từ chi tiêu hộ gia đình
(31%) nhờ chính sách hỗ trợ xe điện, nhưng đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như
công nghiệp sạch hay thích ứng còn hạn chế. Trong khi đó, tài chính công cho LDC chủ
yếu là nợ lãi suất cao (17%), làm trầm trọng gánh nặng nợ. Điều này đòi hỏi chiến lược
kết hợp nguồn lực công và ưu đãi tài chính để thu hút tư nhân, đặc biệt ở các nước nghèo. [5] lOMoAR cPSD| 58504431
Thứ năm, thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan.
Mặc dù các thỏa thuận quốc tế như Hiệp định Paris yêu cầu tăng cường hỗ trợ tài chính
cho các nước nghèo, việc triển khai trên thực tế vẫn gặp nhiều trở ngại do thiếu cơ chế
phối hợp hiệu quả giữa chính phủ, tổ chức quốc tế và khu vực tư nhân. Báo cáo của
UNFCCC (2023) cho thấy, cam kết 100 tỷ USD/năm từ các nước phát triển vẫn chưa
được thực hiện đầy đủ, với mức thiếu hụt 17 tỷ USD tính đến năm 2023. Hơn nữa, phần
lớn tài trợ được cung cấp dưới dạng vay thay vì viện trợ không hoàn lại, làm gia tăng
gánh nặng nợ cho các quốc gia vốn đã chịu tác động nặng nề từ khủng hoảng khí hậu (IIED, 2023).
Thứ sáu, khó khăn trong đo lường và giám sát hiệu quả.
Việc thiếu hệ thống tiêu chuẩn thống nhất để đo lường tác động của các dự án khí hậu
cũng là rào cản lớn. Nghiên cứu của ODI (2023) chỉ ra rằng 70% quỹ khí hậu toàn cầu
không được phân bổ dựa trên các chỉ số rõ ràng về giảm phát thải hoặc tăng khả năng
chống chịu, dẫn đến tình trạng phân bổ nguồn lực kém hiệu quả. Bên cạnh đó, nhiều
quốc gia thiếu năng lực giám sát và báo cáo kết quả, khiến các nhà tài trợ khó đánh giá
mức độ thành công của các can thiệp tài chính (Climate Finance Shadow Report, 2023).
Thứ bảy, thách thức từ cam kết COP 29.
Cam kết 300 tỷ USD/năm tại COP 29 đối mặt với nhiều rào cản. Dù kế hoạch
huy động vốn từ cả công - tư và tổ chức đa phương, việc đảm bảo tính ổn định và minh
bạch vẫn là bài toán khó, đặc biệt khi nhiều nước phát triển chưa đạt cam kết trước đó.
Nguy cơ phân bổ thiếu công bằng và khó theo dõi hiệu quả có thể làm lãng phí nguồn
lực, nhất ở các quốc gia nghèo - nơi cần chính sách giám sát chặt để tài chính được sử
dụng đúng mục đích.[5]
2.2.2. Nguyên nhân
Thứ nhất, thiếu hấp dẫn đối với đầu tư tư nhân.
Thích ứng khí hậu tập trung vào phòng tránh tổn thất hơn là tạo ra lợi nhuận trực
tiếp, khiến các nhà đầu tư tư nhân e ngại. Ví dụ, một dự án năng lượng mặt trời có thể
mang lại lợi nhuận dự đoán được, nhưng công nghệ thích ứng (ví dụ: hệ thống cảnh báo
lũ) lại khó thu hút vốn vì lợi ích chỉ thể hiện khi thiên tai xảy ra, có thể sau nhiều năm.
Khoảng trống tài chính cho thích ứng ước tính 187–359 tỷ USD/năm, phản ánh sự thiếu hụt nghiêm trọng. [3]
Thứ hai, thách thức trong mô hình tài chính sáng tạo.
Các mô hình như hợp đồng chia sẻ lợi ích từ việc giảm thiểu tổn thất gặp khó
khăn về đo lường và triển khai. Bảo hiểm khí hậu dù giúp giảm rủi ro nhưng có thể tạo
động cơ tiêu cực: các bên tránh đầu tư vào thích ứng để không phải đối mặt với rủi ro,
làm giảm tính chủ động ứng phó. [3]