Nội dung các phạm trù cơ bản - Triết học Mác - Lênin | Đại học Tôn Đức Thắng

Nội dung các phạm trù cơ bản - Triết học Mác - Lênin | Đại học Tôn Đức Thắng được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!to

Nội dung các phạm trù cơ bản của phép biện chứng:
Phép biện chứng là một phương pháp lập luận nhằm tìm ra sự khác biệt giữa những quan điểm hoặc ý
kiến. Các phạm trù cơ bản của phép biện chứng bao gồm:
Phạm trù định nghĩa (Definition): Định nghĩa đối tượng, khái niệm, thuật ngữ, để giúp
chúng ta hiểu rõ về chúng.
Phạm trù vị chí lập luận (Presumption): Cho rằng những gì được đề xuất là đúng, trừ khi
có chứng cứ nào chứng minh ngược lại.
Phạm trù so sánh (Comparison): So sánh giữa hai đối tượng, để tìm ra sự khác biệt giữa
chúng.
Phạm trù nguyên nhân - kết quả (Causation): Tìm kiếm nguyên nhân gây ra một hiện
tượng và liên kết với kết quả tương ứng.
Phạm trù chứng cứ (Evidence): Sử dụng chứng cứ để chứng minh một luận điểm.
Phạm trù trích dẫn (Quotation): Trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy để hỗ trợ một luận
điểm.
Phạm trù phản đối (Refutation): Tìm kiếm các điểm yếu của luận điểm đối lập và đưa ra
bằng chứng để phủ nhận chúng.
Phạm trù tầm quan trọng (Significance): Xác định tầm quan trọng của một vấn đề hoặc
một luận điểm.
Tính cặp đôi của phạm trù cái riêng cái chung:
Phạm trù "Cái riêng cái chung" là một trong những phạm trù của phép biện chứng, nó liên quan đến việc
phân loại các đặc tính của một đối tượng hoặc nhóm đối tượng dựa trên mức độ chia sẻ hoặc khác biệt
của chúng. Tính cặp đôi của phạm trù này là:
- Cái riêng (Particular): Đối tượng hoặc nhóm đối tượng có các đặc điểm khác biệt đáng kể so với những
đối tượng hoặc nhóm đối tượng khác. Ví dụ: Một cá nhân có những đặc điểm riêng biệt so với những
người khác trong cùng một nhóm.
- Cái chung (Universal): Đối tượng hoặc nhóm đối tượng có những đặc điểm chung với các đối tượng
hoặc nhóm đối tượng khác. Ví dụ: Tất cả các con người đều có chung một số đặc điểm như có hai chân,
hai tay, hai mắt...
Ví dụ về phạm trù "Cái riêng cái chung":
Cái riêng: Các sinh viên trong lớp học đều có những nét đặc trưng riêng như tính cách, sở thích, kinh
nghiệm và kiến thức cá nhân.
Cái chung: Các sinh viên trong lớp học đều có chung các đặc điểm như đang học cùng một khóa học,
cùng một trường đại học, cùng tham gia các hoạt động sinh viên, cùng gặp gỡ và giao lưu với nhau trong
thời gian học tập.
Trong ví dụ này, các sinh viên trong lớp học có những đặc điểm riêng biệt (cái riêng), nhưng cũng có
những đặc điểm chung (cái chung) liên quan đến học tập và hoạt động sinh viên.
Tính cặp đôi của phạm trù nguyên nhân kết quả, cho ví dụ:
Phạm trù "Nguyên nhân kết quả" là một trong những phạm trù của phép biện chứng, nó liên quan đến mối
quan hệ giữa hai sự việc, trong đó sự việc thứ nhất (nguyên nhân) dẫn đến sự việc thứ hai (kết quả). Tính
cặp đôi của phạm trù này là:
Nguyên nhân (Cause): Là sự việc hoặc điều kiện gây ra sự việc khác. Ví dụ: Việc học tập chăm chỉ và nỗ
lực là nguyên nhân dẫn đến kết quả đạt được kết quả tốt trong học tập.
Kết quả (Effect): Là sự việc hay trạng thái xảy ra do nguyên nhân gây ra. Ví dụ: Kết quả của việc học tập
chăm chỉ và nỗ lực là đạt được kết quả tốt trong học tập, như đỗ đạt các kỳ thi, có thành tích tốt trong học
tập.
Một ví dụ khác: việc ăn uống không lành mạnh và thiếu vận động là nguyên nhân gây ra bệnh tăng huyết
áp, trong khi kết quả của bệnh tăng huyết áp có thể là các biến chứng sức khỏe, như đột quỵ, đau tim và
suy thận.
Tính cặp đôi của phạm trù tất nhiên ngẫu nhiên, cho ví dụ:
Phạm trù "Tất nhiên - Ngẫu nhiên" là một trong những phạm trù của phép biện chứng, nó liên quan đến
mối quan hệ giữa hai sự việc, trong đó một sự việc được coi là tất nhiên, điều đó dẫn đến sự việc khác xảy
ra ngẫu nhiên. Tính cặp đôi của phạm trù này là:
Tất nhiên (Necessary): Đây là sự việc được coi là không thể thiếu hoặc cần thiết cho sự tồn tại hay diễn ra
của một sự việc khác. Ví dụ: để đỗ được kỳ thi đại học, điều tất nhiên là cần phải học tập chăm chỉ và đạt
được điểm số đủ cao.
Ngẫu nhiên (Contingent): Là sự việc xảy ra ngẫu nhiên hoặc không chắc chắn, không phụ thuộc vào yếu
tố tất nhiên. Ví dụ: trong kỳ thi đại học, việc đỗ hay rớt có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau,
chẳng hạn như may mắn, sức khỏe, tâm lý, hoặc điều kiện thi.
Một ví dụ khác: Việc đeo mũ bảo hiểm khi lái xe máy là điều tất nhiên để giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao
thông. Tuy nhiên, việc bị tai nạn giao thông do một người lái xe khác mất lái, hay bị một đối tượng nào đó
đâm phải, là sự việc xảy ra ngẫu nhiên và không phụ thuộc vào việc đeo mũ bảo hiểm.
Tính cặp đôi của phạm trù nội dung hình thức, cho ví dụ:
Phạm trù "Nội dung - Hình thức" là một trong những phạm trù của phép biện chứng, nó liên quan đến
mối quan hệ giữa hai khía cạnh của một sự việc, trong đó nội dung và hình thức ảnh hưởng đến nhau.
Tính cặp đôi của phạm trù này là:
Nội dung (Content): Là yếu tố chính của một sự việc, thông tin, ý nghĩa mà sự việc đó mang lại. Ví dụ:
một cuốn sách hay là cuốn sách có nội dung sâu sắc, chất lượng, đầy đủ thông tin và kiến thức hữu ích.
Hình thức (Form): Là cách thức mà sự việc được biểu đạt, truyền đạt, đóng gói. Ví dụ: trong việc viết
sách, hình thức có thể bao gồm cách trình bày, bố cục, font chữ, hình ảnh, màu sắc.
Một ví dụ khác: một bài diễn văn hay là bài diễn văn có nội dung thuyết phục, logic, và lấy được lòng tin
của khán giả. Tuy nhiên, hình thức của bài diễn văn cũng rất quan trọng, bao gồm cách diễn đạt, phong
cách, âm điệu, độ trôi chảy của từng câu, để giúp cho khán giả dễ dàng tiếp nhận và tăng tính thuyết phục
của bài diễn văn.
Tính cặp đôi của phạm trù bản chất hiện tượng cho ví dụ:
Phạm trù "Bản chất - Hiện tượng" là một trong những phạm trù cơ bản của phép biện chứng, liên quan
đến mối quan hệ giữa tính chất cốt lõi của một sự việc (bản chất) và những đặc điểm bên ngoài của nó
(hiện tượng). Tính cặp đôi của phạm trù này là:
Bản chất (Essence): Là tính chất cốt lõi, bản sắc thực sự của một sự việc. Nó là những đặc điểm bên trong
không thể nhìn thấy được bằng mắt thường nhưng lại quyết định đến sự tồn tại và phát triển của sự việc
đó. Ví dụ: Bản chất của con người là có trí tuệ, sáng tạo, khả năng thích nghi, đó là những yếu tố quan
trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của loài người.
Hiện tượng (Phenomenon): Là những đặc điểm bên ngoài, có thể quan sát và nhìn thấy được của một sự
việc. Nó thường là kết quả của bản chất, phản ánh sự tồn tại và phát triển của sự việc đó. Ví dụ: Chiều
cao, cân nặng, ngoại hình của con người là những hiện tượng có thể quan sát được và phản ánh sự tồn tại
và phát triển của con người.
Một ví dụ khác: Trong lĩnh vực khoa học, bản chất của một hiện tượng như là sự nóng chảy của đất sét có
thể được giải thích bằng các đặc tính vật lý và hóa học của các hạt cát, đất, nước... Tuy nhiên, để quan sát
hiện tượng đó, ta chỉ cần nhìn thấy đất sét chảy khi được đun nóng.
Tính cặp đôi của phạm trù khả năng hiện thực, cho ví dụ:
Phạm trù "Khả năng - Hiện thực" là một phạm trù trong phép biện chứng, liên quan đến mối quan hệ giữa
khả năng của một sự việc (tức là những gì có thể xảy ra) và những gì đã thực sự xảy ra (hiện thực). Tính
cặp đôi của phạm trù này là:
Khả năng (Possibility): Là những gì có thể xảy ra, có thể được thực hiện hoặc đạt được. Đây là một khía
cạnh tiềm năng của một sự việc, không nhất thiết phải trùng khớp với hiện thực. Ví dụ: Có khả năng
thắng cuộc trong một trận đấu, khả năng đạt được điểm cao trong kỳ thi, khả năng trở thành một nhà văn
nổi tiếng...
Hiện thực (Reality): Là những gì đã xảy ra, thực sự tồn tại và có thể được chứng minh. Nó thường phản
ánh những khía cạnh cụ thể và hiển nhiên của sự việc, không phải là một khía cạnh tiềm năng. Ví dụ:
Thực tế bạn đã thắng cuộc trong một trận đấu, thực tế bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi, thực tế một tác
phẩm văn học đã được xuất bản...
Một ví dụ khác: Nếu một người học sinh có khả năng học giỏi và chăm chỉ học tập, thì hiện thực có thể là
điểm số cao và thành tích học tập tốt của họ. Tuy nhiên, nếu họ không nỗ lực học tập, hiện thực có thể là
điểm số thấp và thành tích học tập kém. Trong trường hợp này, khả năng và hiện thực không trùng khớp
với nhau.
| 1/4

Preview text:

Nội dung các phạm trù cơ bản của phép biện chứng:
Phép biện chứng là một phương pháp lập luận nhằm tìm ra sự khác biệt giữa những quan điểm hoặc ý
kiến. Các phạm trù cơ bản của phép biện chứng bao gồm: 
Phạm trù định nghĩa (Definition): Định nghĩa đối tượng, khái niệm, thuật ngữ, để giúp
chúng ta hiểu rõ về chúng. 
Phạm trù vị chí lập luận (Presumption): Cho rằng những gì được đề xuất là đúng, trừ khi
có chứng cứ nào chứng minh ngược lại. 
Phạm trù so sánh (Comparison): So sánh giữa hai đối tượng, để tìm ra sự khác biệt giữa chúng. 
Phạm trù nguyên nhân - kết quả (Causation): Tìm kiếm nguyên nhân gây ra một hiện
tượng và liên kết với kết quả tương ứng. 
Phạm trù chứng cứ (Evidence): Sử dụng chứng cứ để chứng minh một luận điểm. 
Phạm trù trích dẫn (Quotation): Trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy để hỗ trợ một luận điểm. 
Phạm trù phản đối (Refutation): Tìm kiếm các điểm yếu của luận điểm đối lập và đưa ra
bằng chứng để phủ nhận chúng. 
Phạm trù tầm quan trọng (Significance): Xác định tầm quan trọng của một vấn đề hoặc một luận điểm.
Tính cặp đôi của phạm trù cái riêng cái chung:
Phạm trù "Cái riêng cái chung" là một trong những phạm trù của phép biện chứng, nó liên quan đến việc
phân loại các đặc tính của một đối tượng hoặc nhóm đối tượng dựa trên mức độ chia sẻ hoặc khác biệt
của chúng. Tính cặp đôi của phạm trù này là:
- Cái riêng (Particular): Đối tượng hoặc nhóm đối tượng có các đặc điểm khác biệt đáng kể so với những
đối tượng hoặc nhóm đối tượng khác. Ví dụ: Một cá nhân có những đặc điểm riêng biệt so với những
người khác trong cùng một nhóm.
- Cái chung (Universal): Đối tượng hoặc nhóm đối tượng có những đặc điểm chung với các đối tượng
hoặc nhóm đối tượng khác. Ví dụ: Tất cả các con người đều có chung một số đặc điểm như có hai chân, hai tay, hai mắt...
Ví dụ về phạm trù "Cái riêng cái chung":
Cái riêng: Các sinh viên trong lớp học đều có những nét đặc trưng riêng như tính cách, sở thích, kinh
nghiệm và kiến thức cá nhân.
Cái chung: Các sinh viên trong lớp học đều có chung các đặc điểm như đang học cùng một khóa học,
cùng một trường đại học, cùng tham gia các hoạt động sinh viên, cùng gặp gỡ và giao lưu với nhau trong thời gian học tập.
Trong ví dụ này, các sinh viên trong lớp học có những đặc điểm riêng biệt (cái riêng), nhưng cũng có
những đặc điểm chung (cái chung) liên quan đến học tập và hoạt động sinh viên.
Tính cặp đôi của phạm trù nguyên nhân kết quả, cho ví dụ:
Phạm trù "Nguyên nhân kết quả" là một trong những phạm trù của phép biện chứng, nó liên quan đến mối
quan hệ giữa hai sự việc, trong đó sự việc thứ nhất (nguyên nhân) dẫn đến sự việc thứ hai (kết quả). Tính
cặp đôi của phạm trù này là:
Nguyên nhân (Cause): Là sự việc hoặc điều kiện gây ra sự việc khác. Ví dụ: Việc học tập chăm chỉ và nỗ
lực là nguyên nhân dẫn đến kết quả đạt được kết quả tốt trong học tập.
Kết quả (Effect): Là sự việc hay trạng thái xảy ra do nguyên nhân gây ra. Ví dụ: Kết quả của việc học tập
chăm chỉ và nỗ lực là đạt được kết quả tốt trong học tập, như đỗ đạt các kỳ thi, có thành tích tốt trong học tập.
Một ví dụ khác: việc ăn uống không lành mạnh và thiếu vận động là nguyên nhân gây ra bệnh tăng huyết
áp, trong khi kết quả của bệnh tăng huyết áp có thể là các biến chứng sức khỏe, như đột quỵ, đau tim và suy thận.
Tính cặp đôi của phạm trù tất nhiên ngẫu nhiên, cho ví dụ:
Phạm trù "Tất nhiên - Ngẫu nhiên" là một trong những phạm trù của phép biện chứng, nó liên quan đến
mối quan hệ giữa hai sự việc, trong đó một sự việc được coi là tất nhiên, điều đó dẫn đến sự việc khác xảy
ra ngẫu nhiên. Tính cặp đôi của phạm trù này là:
Tất nhiên (Necessary): Đây là sự việc được coi là không thể thiếu hoặc cần thiết cho sự tồn tại hay diễn ra
của một sự việc khác. Ví dụ: để đỗ được kỳ thi đại học, điều tất nhiên là cần phải học tập chăm chỉ và đạt
được điểm số đủ cao.
Ngẫu nhiên (Contingent): Là sự việc xảy ra ngẫu nhiên hoặc không chắc chắn, không phụ thuộc vào yếu
tố tất nhiên. Ví dụ: trong kỳ thi đại học, việc đỗ hay rớt có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau,
chẳng hạn như may mắn, sức khỏe, tâm lý, hoặc điều kiện thi.
Một ví dụ khác: Việc đeo mũ bảo hiểm khi lái xe máy là điều tất nhiên để giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao
thông. Tuy nhiên, việc bị tai nạn giao thông do một người lái xe khác mất lái, hay bị một đối tượng nào đó
đâm phải, là sự việc xảy ra ngẫu nhiên và không phụ thuộc vào việc đeo mũ bảo hiểm.
Tính cặp đôi của phạm trù nội dung hình thức, cho ví dụ:
Phạm trù "Nội dung - Hình thức" là một trong những phạm trù của phép biện chứng, nó liên quan đến
mối quan hệ giữa hai khía cạnh của một sự việc, trong đó nội dung và hình thức ảnh hưởng đến nhau.
Tính cặp đôi của phạm trù này là:
Nội dung (Content): Là yếu tố chính của một sự việc, thông tin, ý nghĩa mà sự việc đó mang lại. Ví dụ:
một cuốn sách hay là cuốn sách có nội dung sâu sắc, chất lượng, đầy đủ thông tin và kiến thức hữu ích.
Hình thức (Form): Là cách thức mà sự việc được biểu đạt, truyền đạt, đóng gói. Ví dụ: trong việc viết
sách, hình thức có thể bao gồm cách trình bày, bố cục, font chữ, hình ảnh, màu sắc.
Một ví dụ khác: một bài diễn văn hay là bài diễn văn có nội dung thuyết phục, logic, và lấy được lòng tin
của khán giả. Tuy nhiên, hình thức của bài diễn văn cũng rất quan trọng, bao gồm cách diễn đạt, phong
cách, âm điệu, độ trôi chảy của từng câu, để giúp cho khán giả dễ dàng tiếp nhận và tăng tính thuyết phục của bài diễn văn.
Tính cặp đôi của phạm trù bản chất hiện tượng cho ví dụ:
Phạm trù "Bản chất - Hiện tượng" là một trong những phạm trù cơ bản của phép biện chứng, liên quan
đến mối quan hệ giữa tính chất cốt lõi của một sự việc (bản chất) và những đặc điểm bên ngoài của nó
(hiện tượng). Tính cặp đôi của phạm trù này là:
Bản chất (Essence): Là tính chất cốt lõi, bản sắc thực sự của một sự việc. Nó là những đặc điểm bên trong
không thể nhìn thấy được bằng mắt thường nhưng lại quyết định đến sự tồn tại và phát triển của sự việc
đó. Ví dụ: Bản chất của con người là có trí tuệ, sáng tạo, khả năng thích nghi, đó là những yếu tố quan
trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của loài người.
Hiện tượng (Phenomenon): Là những đặc điểm bên ngoài, có thể quan sát và nhìn thấy được của một sự
việc. Nó thường là kết quả của bản chất, phản ánh sự tồn tại và phát triển của sự việc đó. Ví dụ: Chiều
cao, cân nặng, ngoại hình của con người là những hiện tượng có thể quan sát được và phản ánh sự tồn tại
và phát triển của con người.
Một ví dụ khác: Trong lĩnh vực khoa học, bản chất của một hiện tượng như là sự nóng chảy của đất sét có
thể được giải thích bằng các đặc tính vật lý và hóa học của các hạt cát, đất, nước... Tuy nhiên, để quan sát
hiện tượng đó, ta chỉ cần nhìn thấy đất sét chảy khi được đun nóng.
Tính cặp đôi của phạm trù khả năng hiện thực, cho ví dụ:
Phạm trù "Khả năng - Hiện thực" là một phạm trù trong phép biện chứng, liên quan đến mối quan hệ giữa
khả năng của một sự việc (tức là những gì có thể xảy ra) và những gì đã thực sự xảy ra (hiện thực). Tính
cặp đôi của phạm trù này là:
Khả năng (Possibility): Là những gì có thể xảy ra, có thể được thực hiện hoặc đạt được. Đây là một khía
cạnh tiềm năng của một sự việc, không nhất thiết phải trùng khớp với hiện thực. Ví dụ: Có khả năng
thắng cuộc trong một trận đấu, khả năng đạt được điểm cao trong kỳ thi, khả năng trở thành một nhà văn nổi tiếng...
Hiện thực (Reality): Là những gì đã xảy ra, thực sự tồn tại và có thể được chứng minh. Nó thường phản
ánh những khía cạnh cụ thể và hiển nhiên của sự việc, không phải là một khía cạnh tiềm năng. Ví dụ:
Thực tế bạn đã thắng cuộc trong một trận đấu, thực tế bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi, thực tế một tác
phẩm văn học đã được xuất bản...
Một ví dụ khác: Nếu một người học sinh có khả năng học giỏi và chăm chỉ học tập, thì hiện thực có thể là
điểm số cao và thành tích học tập tốt của họ. Tuy nhiên, nếu họ không nỗ lực học tập, hiện thực có thể là
điểm số thấp và thành tích học tập kém. Trong trường hợp này, khả năng và hiện thực không trùng khớp với nhau.