Nội dung chương trình đào tạo - Tiếng Anh | Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh

I.1.01 ENG183 Dẫn luận ngôn ngữ 3 3 I.1.02 MAN116 Quản trị học 3 3 I.1.03 PSY167 Tâm lý học ứng dụng 3 3 I.1.04 SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3 I.1.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1 I.1.06 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 I.1.07 POS104 Triết học Mác - Lênin. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Thông tin:
4 trang 3 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Nội dung chương trình đào tạo - Tiếng Anh | Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh

I.1.01 ENG183 Dẫn luận ngôn ngữ 3 3 I.1.02 MAN116 Quản trị học 3 3 I.1.03 PSY167 Tâm lý học ứng dụng 3 3 I.1.04 SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3 I.1.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1 I.1.06 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 I.1.07 POS104 Triết học Mác - Lênin. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

19 10 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|47207367
lOMoARcPSD|47207367
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2022
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1488/-ĐKC ngày 15 tháng 6 năm 2022 của Hiệu trưởng)
Ngành: Ngôn ngữ Anh English Language
Mã ngành: 7220201
Tổng khối lượng kiến thức: tín chỉ tích lũy
140
5
tín chỉ không tích lũy
Chương
trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Tên học phần
Số tín chỉ Mã HP
STT Mã HP
Tổng
LT
TH/
ĐA TT
học trước
Mã HP
TN song hành
I. KIẾN
THỨC GIÁO
DỤC ĐẠI CƯƠNG
53
I.1. Kiến thức bắt buộc
35
I.1.01
ENG183
Dẫn luận ngôn ngữ 3 3
I.1.02
MAN116
Quản trị học
3 3
I.1.03
PSY167
Tâm lý học ứng dụng 3 3
I.1.04
SOS101
Cơ sở văn hóa Việt Nam
3 3
I.1.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.1.06
POS103
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
2
I.1.07
POS104
Triết học Mác - Lênin
3
3
I.1.08
POS105
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
2
2
I.1.09
POS106
Chủ nghĩa xã hội khoa học
2
2
I.1.10
POS107
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
2
2
Nam
I.1.11
LAW106 Pháp luật đại cương
3
3
I.1.12 SKL115
Tư duy thiết kế dự án
3
3
I.1.13 SKL116
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi
3
3
SKL115
nghiệp
I.2. Kiến
thức tự chọn
(Ngoại ngữ)
18
Nhóm 1
I.2.1.01 JPC101 Tiếng Nhật 1 3 3
I.2.1.02 JPC102 Tiếng Nhật 2 3 3
JPC101
I.2.1.03 JPC103
Tiếng Nhật 3
3 3
JPC102
I.2.1.04 JPC104 Tiếng Nhật 4 3 3
JPC103
I.2.1.05 JPC105
Tiếng Nhật 5
3 3
JPC104
I.2.1.06 JPC106 Tiếng Nhật 6 3 3
JPC105
Nhóm 2
I.2.2.01 CHN101 Tiếng Trung 1 3 3
I.2.2.02 CHN102
Tiếng Trung 2
3 3 CHN101
I.2.2.03 CHN103 Tiếng Trung 3 3 3 CHN102
I.2.2.04 CHN104
Tiếng Trung 4
3 3 CHN103
I.2.2.05 CHN105 Tiếng Trung 5 3 3 CHN104
I.2.2.06 CHN106
Tiếng Trung 6
3 3 CHN105
Nhóm 3
I.2.3.01 FRE101 Tiếng Pháp 1 3 3
I.2.3.02 FRE102 Tiếng Pháp 2 3 3
FRE101
1
lOMoARcPSD|47207367
Tên học phần
Số tín chỉ Mã HP
STT Mã HP
Tổng
LT
TH/
ĐA TT
học trước
Mã HP
TN song hành
I.2.3.03 FRE103
Tiếng Pháp 3
3
3
FRE102
I.2.3.04 FRE104
Tiếng Pháp 4
3
3
FRE103
I.2.3.05 FRE105 Tiếng Pháp 5 3
3
FRE104
I.2.3.06 FRE106
Tiếng Pháp 6
3
3
FRE105
Nhóm 4
I.2.4.01 KOR124 Tiếng Hàn 1 3
3
I.2.4.02 KOR125 Tiếng Hàn 2 3
3
KOR124
I.2.4.03 KOR126
Tiếng Hàn 3
3
3
KOR125
I.2.4.04 KOR127 Tiếng Hàn 4 3
3
KOR126
I.2.4.05 KOR128
Tiếng Hàn 5
3
3
KOR127
I.2.4.06 KOR129 Tiếng Hàn 6 3
3
KOR128
II. KIẾN
THỨC GIÁO
DỤC CHUYÊN NGHIỆP
87
II.1. Kiến thức bắt buộc
75
II.1.01
ENG111
Luyện ngữ âm tiếng Anh
3 3
II.1.02
ENG181
Kỹ năng nghe, nói cơ bản
3 3
II.1.03
ENG184
Kỹ năng nghe, nói trung cấp
3 3
ENG181
II.1.04
ENG185
Kỹ năng nghe nâng cao
3 3
ENG184
II.1.05
ENG151
Kỹ năng ghi chép
3 3
ENG185
II.1.06
ENG152
Kỹ năng thảo luận
3 3
ENG184
II.1.07
ENG154
Kỹ năng tranh luận
3 3
ENG152
II.1.08
ENG182
Kỹ năng đọc cơ bản
3 3
II.1.09
ENG186
Kỹ năng đọc trung cấp
3 3
ENG182
II.1.10
ENG187
Kỹ năng đọc nâng cao
3 3
ENG186
II.1.11
ENG188
Kỹ năng viết câu văn
3 3
II.1.12
ENG189
Kỹ năng viết đoạn văn
3 3
ENG188
II.1.13
ENG190
Kỹ năng viết bài luận
3 3
ENG189
II.1.14
ENG191
Ngữ pháp tiếng Anh
3 3
II.1.15
ENG153
Kỹ năng thuyết trình
3 3
ENG152
II.1.16
ENG192
Kỹ năng biên dịch
3 3
II.1.17
ENG193
Kỹ năng phiên dịch
3 3
II.1.18
ENG194
Âm vị học và hình thái học
3 3
II.1.19
ENG195
Cú pháp học và ngữ nghĩa học
3 3
II.1.20
ENG171
Văn hóa và xã hội Anh, Mỹ
3 3
II.1.21
ENG170
Văn học Anh, Mỹ
3 3
II.1.22
ENG196
Kỹ năng tổ chức sự kiện
3 3
II.1.23
ENG149
Biên dịch thương mại
3 3
II.1.24
ENG114 Kỹ năng thi tiếng Anh quốc tế
3 3
II.1.25
ENG576
Thực tập tốt nghiệp ngành Ngôn
3
3ngữ Anh (*)
II.2.Kiến
thức tự chọn
12
Nhóm 1: Tiếng Anh thương mại
II.2.1.01
ENG197
Tiếp thị cơ bản
3 3
II.2.1.02
ENG198
Kỹ năng giao tiếp trong thương
3 3
mại
II.2.1.03
ENG199
Nguyên tắc quản lý kinh doanh
3 3
cơ bản
II.2.1.04
MAN2053
Quản trị hành chính văn phòng
3 2
1
MAN116
2
lOMoARcPSD|47207367
Tên học phần
Số tín chỉ
Mã HP
STT Mã HP
Tổng
LT
TH/
ĐA TT học trước
Mã HP
TN song hành
Nhóm 2: Biên, phiên dịch tiếng Anh
II.2.2.01
ENG1001
Lý thuyết dịch thuật
3 3
II.2.2.02
ENG1006
Công nghệ thông tin trong biên
3 3
phiên dịch
II.2.2.03
ENG1002
Biên dịch báo chí
3 3
II.2.2.04
ENG156
Phiên dịch nâng cao
3 3
Nhóm 3:
Phương pháp
giảng dạy tiếng Anh
II.2.3.01
ENG172
Lý luận giảng dạy tiếng Anh
3 3
II.2.3.02 ENG173
Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh
3 3
II.2.3.03 ENG175
Phương pháp giảng dạy tiếng
3 3
Anh cho thiếu nhi
II.2.3.04 ENG174
Thực hành giảng dạy tiếng Anh
3 3
Nhóm 4: Tiếng Anh du lịch, khách sạn, nhà hàng
II.2.4.01
ENG1003
Tổng quan du lịch, khách sạn,
3 3
nhà hàng
II.2.4.02
ENG129
Kỹ năng hướng dẫn du lịch
3 3
II.2.4.03
ENG1004
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn
3 3
II.2.4.04
ENG1005
Tiếp thị du lịch, khách sạn, nhà
3 3
hàng
Nhóm 5:
Khóa luận tốt nghiệp
II.2.5.01
ENG477
Khóa luận tốt nghiệp ngành
12
12
Ngôn ngữ Anh (*)
III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
III.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) 5
Nhóm 1
III.1.1.01
PHT304 Bóng chuyền 1
2
III.1.1.02
PHT305 Bóng chuyền 2
2
PHT304
III.1.1.03
PHT306
Bóng chuyền 3
1
PHT305
Nhóm 2
III.1.2.01
PHT307 Bóng rổ 1
2
III.1.2.02
PHT308 Bóng rổ 2
2
PHT307
III.1.2.03
PHT309
Bóng rổ 3
1
PHT308
Nhóm 3
III.1.3.01
PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1
2
III.1.3.02
PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2
2
PHT310
III.1.3.03
PHT312
Thể hình - Thẩm mỹ 3
1
PHT311
Nhóm 4
III.1.4.01
PHT313 Vovinam 1
2
III.1.4.02
PHT314
Vovinam 2
2
PHT313
III.1.4.03
PHT315
Vovinam 3
1
PHT314
Nhóm 5
III.1.5.01
PHT316 Bóng đá 1
2
III.1.5.02
PHT317 Bóng đá 2
2
PHT316
III.1.5.03
PHT318
Bóng đá 3
1
PHT317
III.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (
theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
III.2.01
NDF108
Quốc phòng, an ninh 1
III.2.02
NDF109
Quốc phòng, an ninh 2
3
lOMoARcPSD|47207367
Tên học phần
Số tín chỉ Mã HP
STT Mã HP
Tổng LT
TH/
ĐA TT
học trước
Mã HP
TN song hành
III.2.03
NDF210
Quốc phòng, an ninh 3
III.2.04
NDF211
Quốc phòng, an ninh 4
( Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa ./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
GS. TS. Nguyễn Trung Kiên
4
| 1/4

Preview text:

lOMoARcPSD|47207367 lOMoARcPSD|47207367
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2022
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1488/-ĐKC ngày 15 tháng 6 năm 2022 của Hiệu trưởng) Ngành: Ngôn ngữ Anh English Language Mã ngành: 7220201
Tổng khối lượng kiến thức:
140 tín chỉ tích lũy 5
tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh Số tín chỉ Mã HP STT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH/ ĐA TT học trước Mã HP TN song hành
I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 53
I.1. Kiến thức bắt buộc 35 I.1.01
ENG183 Dẫn luận ngôn ngữ 3 3 I.1.02
MAN116 Quản trị học 3 3 I.1.03
PSY167 Tâm lý học ứng dụng 3 3 I.1.04
SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3 I.1.05
CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1 I.1.06
POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 I.1.07
POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3 I.1.08
POS105 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 I.1.09
POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 I.1.10
POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 2 2 Nam I.1.11
LAW106 Pháp luật đại cương 3 3 I.1.12
SKL115 Tư duy thiết kế dự án 3 3
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi I.1.13 SKL116 3 3 SKL115 nghiệp
I.2. Kiến thức tự chọn (Ngoại ngữ) 18 Nhóm 1 I.2.1.01 JPC101 Tiếng Nhật 1 3 3 I.2.1.02 JPC102 Tiếng Nhật 2 3 3 JPC101 I.2.1.03 JPC103 Tiếng Nhật 3 3 3 JPC102 I.2.1.04 JPC104 Tiếng Nhật 4 3 3 JPC103 I.2.1.05 JPC105 Tiếng Nhật 5 3 3 JPC104 I.2.1.06 JPC106 Tiếng Nhật 6 3 3 JPC105 Nhóm 2 I.2.2.01 CHN101 Tiếng Trung 1 3 3 I.2.2.02 CHN102 Tiếng Trung 2 3 3 CHN101 I.2.2.03 CHN103 Tiếng Trung 3 3 3 CHN102 I.2.2.04 CHN104 Tiếng Trung 4 3 3 CHN103 I.2.2.05 CHN105 Tiếng Trung 5 3 3 CHN104 I.2.2.06 CHN106 Tiếng Trung 6 3 3 CHN105 Nhóm 3 I.2.3.01 FRE101 Tiếng Pháp 1 3 3 I.2.3.02 FRE102 Tiếng Pháp 2 3 3 FRE101 1 lOMoARcPSD|47207367 Số tín chỉ Mã HP STT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH/ ĐA TT học trước Mã HP TN song hành I.2.3.03 FRE103 Tiếng Pháp 3 3 3 FRE102 I.2.3.04 FRE104 Tiếng Pháp 4 3 3 FRE103 I.2.3.05 FRE105 Tiếng Pháp 5 3 3 FRE104 I.2.3.06 FRE106 Tiếng Pháp 6 3 3 FRE105 Nhóm 4 I.2.4.01 KOR124 Tiếng Hàn 1 3 3 I.2.4.02 KOR125 Tiếng Hàn 2 3 3 KOR124 I.2.4.03 KOR126 Tiếng Hàn 3 3 3 KOR125 I.2.4.04 KOR127 Tiếng Hàn 4 3 3 KOR126 I.2.4.05 KOR128 Tiếng Hàn 5 3 3 KOR127 I.2.4.06 KOR129 Tiếng Hàn 6 3 3 KOR128
II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 87
II.1. Kiến thức bắt buộc 75 II.1.01
ENG111 Luyện ngữ âm tiếng Anh 3 3 II.1.02
ENG181 Kỹ năng nghe, nói cơ bản 3 3 II.1.03
ENG184 Kỹ năng nghe, nói trung cấp 3 3 ENG181 II.1.04
ENG185 Kỹ năng nghe nâng cao 3 3 ENG184 II.1.05
ENG151 Kỹ năng ghi chép 3 3 ENG185 II.1.06
ENG152 Kỹ năng thảo luận 3 3 ENG184 II.1.07
ENG154 Kỹ năng tranh luận 3 3 ENG152 II.1.08
ENG182 Kỹ năng đọc cơ bản 3 3 II.1.09
ENG186 Kỹ năng đọc trung cấp 3 3 ENG182 II.1.10
ENG187 Kỹ năng đọc nâng cao 3 3 ENG186 II.1.11
ENG188 Kỹ năng viết câu văn 3 3 II.1.12
ENG189 Kỹ năng viết đoạn văn 3 3 ENG188 II.1.13
ENG190 Kỹ năng viết bài luận 3 3 ENG189 II.1.14
ENG191 Ngữ pháp tiếng Anh 3 3 II.1.15
ENG153 Kỹ năng thuyết trình 3 3 ENG152 II.1.16
ENG192 Kỹ năng biên dịch 3 3 II.1.17
ENG193 Kỹ năng phiên dịch 3 3 II.1.18
ENG194 Âm vị học và hình thái học 3 3 II.1.19
ENG195 Cú pháp học và ngữ nghĩa học 3 3 II.1.20
ENG171 Văn hóa và xã hội Anh, Mỹ 3 3 II.1.21
ENG170 Văn học Anh, Mỹ 3 3 II.1.22
ENG196 Kỹ năng tổ chức sự kiện 3 3 II.1.23
ENG149 Biên dịch thương mại 3 3 II.1.24
ENG114 Kỹ năng thi tiếng Anh quốc tế 3 3
Thực tập tốt nghiệp ngành Ngôn II.1.25 ENG576 ngữ Anh (*) 3 3
II.2.Kiến thức tự chọn 12
Nhóm 1: Tiếng Anh thương mại II.2.1.01
ENG197 Tiếp thị cơ bản 3 3
Kỹ năng giao tiếp trong thương II.2.1.02 ENG198 mại 3 3
Nguyên tắc quản lý kinh doanh II.2.1.03 ENG199 cơ bản 3 3
II.2.1.04 MAN2053 Quản trị hành chính văn phòng 3 2 1 MAN116 2 lOMoARcPSD|47207367 Số tín chỉ Mã HP STT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH/ ĐA TT học trước Mã HP TN song hành
Nhóm 2: Biên, phiên dịch tiếng Anh II.2.2.01
ENG1001 Lý thuyết dịch thuật 3 3
Công nghệ thông tin trong biên II.2.2.02 ENG1006 phiên dịch 3 3 II.2.2.03
ENG1002 Biên dịch báo chí 3 3 II.2.2.04
ENG156 Phiên dịch nâng cao 3 3
Nhóm 3: Phương pháp giảng dạy tiếng Anh II.2.3.01
ENG172 Lý luận giảng dạy tiếng Anh 3 3 II.2.3.02
ENG173 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 3 3
Phương pháp giảng dạy tiếng II.2.3.03
ENG175 Anh cho thiếu nhi 3 3 II.2.3.04
ENG174 Thực hành giảng dạy tiếng Anh 3 3
Nhóm 4: Tiếng Anh du lịch, khách sạn, nhà hàng II.2.4.01
ENG1003 Tổng quan du lịch, khách sạn, 3 3 nhà hàng II.2.4.02
ENG129 Kỹ năng hướng dẫn du lịch 3 3 II.2.4.03
ENG1004 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3 3 II.2.4.04
ENG1005 Tiếp thị du lịch, khách sạn, nhà 3 3 hàng
Nhóm 5: Khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp ngành II.2.5.01
ENG477 Ngôn ngữ Anh (*) 12 12
III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
III.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) 5 Nhóm 1 III.1.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2 III.1.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 PHT304 III.1.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 PHT305 Nhóm 2 III.1.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2 III.1.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 PHT307 III.1.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 PHT308 Nhóm 3 III.1.3.01
PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2 III.1.3.02
PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 PHT310 III.1.3.03
PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 PHT311 Nhóm 4 III.1.4.01 PHT313 Vovinam 1 2 III.1.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 PHT313 III.1.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 PHT314 Nhóm 5 III.1.5.01 PHT316 Bóng đá 1 2 III.1.5.02 PHT317 Bóng đá 2 2 PHT316 III.1.5.03 PHT318 Bóng đá 3 1 PHT317
III.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh ( theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy III.2.01
NDF108 Quốc phòng, an ninh 1 III.2.02
NDF109 Quốc phòng, an ninh 2 3 lOMoARcPSD|47207367 Số tín chỉ Mã HP STT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH/ ĐA TT học trước Mã HP TN song hành III.2.03
NDF210 Quốc phòng, an ninh 3 III.2.04
NDF211 Quốc phòng, an ninh 4 (
Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa ./. KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
GS. TS. Nguyễn Trung Kiên 4