lOMoARcPSD| 61128572
Thuyết điều kiện hoạt động
1, Giới thiệu chung
Thuyết điều kiện hoạt động (hay còn gọi thuyết điều kiện hóa hoạt động) một thuyết
trong tâm học học tập hành vi , được phát triển chủ yếu bởi B.F. Skinner, một trong
những nền tảng chính trong tâm lý học hành vi.
Thuyết điều kiện hoạt động có nhiều nhà tâm lý học đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển
và hoàn thiện của nó. Dưới đây là một số cái tên nổi bật:
* B.F. Skinner: Đây là cái tên được nhắc đến nhiều nhất khi nói về thuyết điều kiện hoạt
động. Ông người đã phát triển thuyết này một cách hệ thống thực hiện nhiều thí nghiệm
nổi tiếng, như thí nghiệm với chuột bạch "máy Skinner". Skinner nhấn mạnh vai trò của
củng cố trong việc hình thành và duy trì hành vi.
* Edward L. Thorndike: Ông một trong những nhà tâm học đầu tiên nghiên cứu về
học tập hành vi. Pháp luật hiệu ứng của Thorndike một trong những nguyên tắc bản
của thuyết điều kiện hoạt động, cho rằng các hành vi dẫn đến kết quả thỏa mãn xu hướng
được lặp lại.
* Ivan Pavlov: Mặc dù Pavlov nổi tiếng với thí nghiệm về điều kiện hóa cổ điển, nhưng
côngtrình của ông cũng có ảnh hưởng lớn đến thuyết điều kiện hoạt động. Khái niệm về phản
xạ điều kiện Pavlov đưa ra đã mở đường cho việc nghiên cứu về cách thức các kích
thích môi trường liên kết với các phản ứng hành vi.
* John B. Watson: một trong những người sáng lập ra trường phái hành vi học, Watson
nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường trong việc hình thành hành vi. Ông cho rằng mọi
hành vi, kể cả những hành vi phức tạp nhất, đều thể được giải thích bằng các nguyên tắc
của điều kiện hóa.
2 , Nội Dung
2.1 Nội dung thuyết điều kiện hoạt động:
Nhà tâm lý học B.F. Skinner đã làm một thực nghiệm đơn giản:
Cho con chim bồ câu đang đói vào trong một cái lồng hoàn toàn tách biệt với môi trường bên
ngoài, trong đó nhữnng hạt với màu sắc khác nhau: màu đỏ là những viên sỏi, còn màu xanh
hạt đỗ. Con chim được tạo mọi điều kiện tìm hiểu hộp thực hiện các phản xạ mổ. Lúc
đầu, do ngẫu nhiên, chim mổ hạt đỏ - viên sỏi, không ăn được, nó nhả ra, sau đó mổ hạt xanh-
hạt đỗ, ăn được. Cứ như vậy, các phản ứng mổ hạt xanh(phản ứng đúng) được củng cố(ăn
được), còn phản ứng mổ hạt màu đỏ (phản ứng sai) bị loại trừ. Xu hướng củng cố phản ứng
đúng được tăng cường đến lúc nào đó, chim đạt được phản ứng đúng:chỉ mổ hạt màu xanh.
Trong loại phản ứng này, yếu tố củng cố (các phản ứng đúng) là tác nhân quan trọng, giúp con
vật chủ động tạo ra các phản ứng tiếp theo.
->Thuyết điêu kiện hoạt động cho rằng hành vi là hàm số của những kết cục của nó.
Skinner cho rằng hành vi của con người và động vật chủ yếu được hình thành và duy trì thông
qua quá trình điều kiện hóa. Đây cách mà nhân học hỏi thông qua các phản hồi từ môi
lOMoARcPSD| 61128572
trường.thuyết tập trung vào việc giải thích cách thức mà các hành vi của con người được hình
thành và duy trì thông qua các hậu quả mà chúng mang lại.
Nguyên tắc điều kiện hóa: Skinner cho rằng hành vi không phải kết quả của những yếu tố
nội tâm như ý chí hay động lực, chủ yếu bị ảnh hưởng bởi hậu quả của hành vi. Cách
mà hành vi được củng cố hoặc bị giảm thiểu sẽ quyết định liệu hành vi đó có được lặp lại hay
không.
2.2 Cách Thức Hoạt Động
2.2.1. Củng cố Hành Vi (Reinforcement)
Củng cố yếu tố chính trong thuyết của Skinner. Cách thức hoạt động của củng cố bao gồm:
* Củng cố tích cực những sự kiện hay kết quả tốt thể hiện sau khi hành vi được thực
hiện. Trong những tình huống củng cố tích cực, một phản ứng hoặc hành vi được củng cố bằng
cách thêm thứ gì đó, như một lời khen hay một phần thưởng trực tiếp
dụ: Một học sinh hoàn thành bài tập được khen ngợi từ giáo viên. Học sinh sẽ xu
hướng làm bài tập thường xuyên hơn.
* Củng cố tiêu cực việc loại bỏ một sự kiện hay kết quả không mong muốn sau khi
một hành vi được thực hiện. Trong những tình huống này, một phản ứng được củng cố bởi việc
loại bỏ thứ gì đó khó chịu. Khi một hành vi giúp loại bỏ một yếu tố không mong muốn ,hành
vi đó cũng sẽ tăng lên.
Ví dụ: Học sinh học bài để không bị la mắng. Việc học bài giúp họ tránh được hình phạt, từ đó
củng cố hành vi học tập.
2.2.2 Hình phạt
Hình phạt sự hiện diện của một sự kiện hoặc kết quả bất lợi làm giảm thiểu hành vi đi kèm
sau đó, là cách thức làm giảm khả năng xảy ra lại hành vi.
Có hai loại hình phạt:
* Hình phạt tích cực, có lúc được gọi là trừng phạt ứng dụng, đưa ra một sự kiện hay kết quả
khó chịu để làm giảm đi phản ứng đi kèm sau đó (Thêm một yếu tố không mong muốn sau
hành vi.)
Ví dụ: Trẻ em nghịch ngợm bị phạt làm việc nhà. Hình phạt này làm giảm khả năng trẻ tiếp tục
nghịch ngợm.
*Hình phạt tiêu cực, còn được gọi là trừng phạt loại bỏ, xuất hiện khi một sự kiện hay kết quả
dễ chịu bỏ loại bỏ sau khi hành vi được thực hiện(Loại bỏ một yếu tố tích cực sau hành vi)
dụ: Một thanh niên không hoàn thành bài tập bị cấm chơi game. Việc này thể khiến
thanh niên cố gắng hoàn thành bài tập hơn.
lOMoARcPSD| 61128572
2.2.3 Thời Gian Tăng Cường (Reinforcement Schedules)
Thời gian tăng cường tả cách thức phần thưởng hoặc hình phạt được cung cấp. Cách thức
hoạt động bao gồm:
*Lịch trình cố định: Phần thưởng được cung cấp sau một khoảng thời gian cố định (ví dụ: mỗi
tuần). Điều này giúp người nhận dễ dàng dự đoán và mong đợi phần thưởng.
*Lịch trình thay đổi: Phần thưởng được cung cấp ngẫu nhiên. Điều này tạo ra sự hồi hộp
khuyến khích cá nhân tiếp tục hành vi.
*Lịch trình cố định theo tỷ lệ: Phần thưởng được cung cấp sau một số lần hành vi cụ thể.
dụ: thưởng cho nhân viên sau mỗi 10 sản phẩm hoàn thành.
*Lịch trình thay đổi theo tỷ lệ: Phần thưởng được cung cấp sau một số lần hành vi ngẫu
nhiên, dẫn đến việc cá nhân không thể dự đoán khi nào họ sẽ nhận được phần thưởng. 2.2.4
Hình Thành Hành Vi (Shaping)
a. Quy trình Hình Thành Hành Vi
Hình thành hành vi phương pháp dạy một hành vi mới thông qua các bước nhỏ. Quy trình
này bao gồm:
*Bước 1: Xác định hành vi mong muốn.
Bước đầu tiên trong quá trình hình thành hành vi xác định ràng hành vi bạn muốn dạy.
Hành vi này cần phải cụ thể và dễ hiểu. Ví dụ, nếu bạn muốn dạy chó của mình ngồi, hành vi
mong muốn là "ngồi".
*Bước 2: Phân chia hành vi thành các bước nhỏ hơn và dễ thực hiện.
Sau khi xác định hành vi mong muốn, bước tiếp theo phân chia hành vi đó thành các phần
nhỏ hơn nhân thể dễ dàng thực hiện. Mỗi bước này cần phải đơn giản thể đo
lường được. Ví dụ, để dạy chó ngồi, các bước có thể bao gồm:
B 1: Làm cho chó chú ý đến bạn (có thể bằng cách gọi tên hoặc sử dụng đồ chơi).
B 2: Khuyến khích chó đứng lên.
B 3: Khi chó tự nhiên cúi xuống hoặc ngồi xuống, ngay lập tức khen thưởng.
*Bước 3: Cung cấp phần thưởng cho mỗi bước tiến bộ. Khi thực hiện mỗi bước trong quy
trình, cần phải cung cấp phần thưởng ngay lập tức. Việc này sẽ củng cố hành vi khuyến
khích tiếp tục tiến tới bước tiếp theo
dụ: Khi chó đứng lên, bạn thể khen ngợi. Khi chó cúi xuống, bạn lại khen thưởng. Khi
chó ngồi xuống, phần thưởng lớn hơn được cung cấp.
*Bước 4: Tiếp tục tăng cường hành vi
Khi đã quen với từng bước, bạn cần tiếp tục củng cố và khuyến khích thực hiện hành vi
lOMoARcPSD| 61128572
mong muốn mà không cần phần thưởng cho mỗi bước. Phần thưởng sẽ được giảm dần và chỉ
được cung cấp khi chó thực hiện hành vi chính xác.
Ví dụ: Sau khi chó đã ngồi một vài lần, bạn có thể chỉ khen ngợi mà không cho đồ ăn, sau đó
lại tiếp tục với phần thưởng khi nó thực hiện đúng yêu cầu
*Bước 5; Giảm Dần Sự Thúc Đẩy
Khi nhân (hoặc động vật) đã quen với hành vi mong muốn, bạn có thể bắt đầu giảm dần việc
cung cấp phần thưởng. Điều này giúp củng cố hành vi bền vững và tạo ra động lực nội tại.
Ví dụ: Bạn chỉ cần thưởng cho chó khi nó ngồi theo lệnh, không cần phần thưởng cho mỗi lần
chó cúi xuống hay đứng lên nữa.
3, Tác Động Đến Hành Vi Cá Nhân
thuyết điều kiện hóa hoạt động không chỉ đơn thuần các khái niệm; còn chỉ ra cách
mà những nguyên tắc này có thể thay đổi hành vi cá nhân qua:
Tăng cường hành vi tích cực: Cung cấp phần thưởng thể dẫn đến sự tăng cường thói quen
tốt, như học hành, làm việc chăm chỉ, hoặc thậm chí là những hành vi xã hội tích cực.
Giảm thiểu hành vi không mong muốn: Sử dụng hình phạt một cách hợp thể làm giảm
thiểu các hành vi không mong muốn, như sự chểnh mảng trong học tập hoặc hành vi bạo lực.
4. Ứng Dụng Thực Tế
a. Ứng dụng trong Giáo Dục
Trong giáo dục, thuyết này thể được áp dụng để khuyến khích học sinh học tập. dụ,
giáo viên thể khen ngợi học sinh khi họ tham gia tích cực vào lớp học, từ đó tạo động lực
cho các em tiếp tục tham gia.
b. Ứng dụng trong Huấn Luyện Động Vật
Các nhà huấn luyện động vật thường sử dụng phần thưởng để củng cố hành vi mong muốn.
Khi một con chó thực hiện một lệnh, sẽ được thưởng bằng đồ ăn hoặc lời khen, điều này
làm tăng khả năng con chó tái hiện hành vi đó.
c. Ứng dụng trong Tâm Lý Học và Điều Trị Tâm Lý
Trong liệu pháp hành vi, lý thuyết điều kiện hóa được sử dụng để giúp bệnh nhân thay đổi
hành vi không mong muốn. Chẳng hạn, trong điều trị lo âu, bệnh nhân có thể được khuyến
khích thực hiện những hành vi tích cực nhận phần thưởng để giảm lo âu. d. Ứng dụng
trong Kinh Doanh và Quản Lý
Trong môi trường làm việc, các công ty thường áp dụng các nguyên tắc của thuyết này để
tăng cường hiệu suất làm việc. Ví dụ, thưởng cho nhân viên đạt được mục tiêu doanh số có thể
tạo động lực cho họ làm việc chăm chỉ hơn.
e. Ứng dụng trong Tổ chức.
lOMoARcPSD| 61128572
Theo thuyết điều kiện hoạt động, nhân sẽ học cách xử để đạt được những điều nh
muốn tránh những điều mình không muốn. Do đó, nhà quản nếu tác động vào những
nguyên nhân dẫn đến sự hài lòng trong nhân viên thì nhân viên shành vi người quản
mong muốn. Những hành vi này thường sẽ tăng cường lặp lại khi được Nhà quản
củng cố một cách tích cực để làm như vậy. Phần thưởng là rất có hiệu quả khi nó theo sau ngay
lập tức một hành vị được mong . Hơn nữa, các nh vi không được thưởng, thậm chí bị phạt
dường như ít được lặp lại. Nếu các hành vi không được củng cố một cách tích cực thì khả năng
lặp lại của nó sẽ giảm.
*Một số ví dụ :
Một nhân viên làm việc chăm chỉ và luôn tìm mọi cách để hoàn thành tốt công việc
trong thời gian sớm nhất, nhưng nếu qua một thời gian làm việc không được ghi nhận thành
tích ( không được khen thưởng hoặc tăng lương) thì nhân viên này sẽ dần dần không tiếp tục
duy trì thái độ làm việc tích cực này nữa.
Một nhân viên bán hàng mới được tuyển dụng. Anh ta cố gắng bán nhiều hàng đạt
doanh số cao trong tháng. Cuối tháng, anh được lãnh đạo khen ngợi và thưởng theo doanh số
bán. Tháng sau anh càng cố gắng bằng mọi cách bán được thật nhiều hàng để tăng thu nhập.
Nhưng nếu lần này, cuối tháng anh không được thưởng theo doanh số bán nữa thì anh nhân
viên sẽ không duy trì việc cố gắng bán nhiều hàng nữa.
5. Những Hạn Chế
Mặc dù lý thuyết điều kiện hóa hoạt động rất hữu ích, nó cũng gặp một số hạn chế
Thiếu Quan Tâm Đến Nội Tâm: Lý thuyết chủ yếu tập trung vào hành vi bên ngoài mà không
chú ý đến những yếu tố nội tâm, cảm xúc động lực của nhân. Điều này thể dẫn đến
việc không hiểu đúng về lý do phía sau hành vi của một người.
Nguy Cơ Phụ Thuộc Vào Phần Thưởng: Khi cá nhân chỉ hành động vì phần thưởng, họ có thể
không phát triển động lực nội tại. Điều này thể dẫn đến hành vi chỉ tồn tại trong điều kiện
có phần thưởng.
Thay Đổi Hành Vi Ngắn Hạn: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng hành vi thể chỉ thay đổi tạm
thời khi có phần thưởng hoặc hình phạt, và không dẫn đến thay đổi bền vững trong thói quen
nếu không có sự can thiệp lâu dài.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 61128572
Thuyết điều kiện hoạt động
1, Giới thiệu chung
Thuyết điều kiện hoạt động (hay còn gọi là thuyết điều kiện hóa hoạt động) là một lý thuyết
trong tâm lý học học tập và hành vi , được phát triển chủ yếu bởi B.F. Skinner, là một trong
những nền tảng chính trong tâm lý học hành vi.
Thuyết điều kiện hoạt động có nhiều nhà tâm lý học đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển
và hoàn thiện của nó. Dưới đây là một số cái tên nổi bật: *
B.F. Skinner: Đây là cái tên được nhắc đến nhiều nhất khi nói về thuyết điều kiện hoạt
động. Ông là người đã phát triển lý thuyết này một cách hệ thống và thực hiện nhiều thí nghiệm
nổi tiếng, như thí nghiệm với chuột bạch và "máy Skinner". Skinner nhấn mạnh vai trò của
củng cố trong việc hình thành và duy trì hành vi. *
Edward L. Thorndike: Ông là một trong những nhà tâm lý học đầu tiên nghiên cứu về
học tập và hành vi. Pháp luật hiệu ứng của Thorndike là một trong những nguyên tắc cơ bản
của thuyết điều kiện hoạt động, cho rằng các hành vi dẫn đến kết quả thỏa mãn có xu hướng được lặp lại. *
Ivan Pavlov: Mặc dù Pavlov nổi tiếng với thí nghiệm về điều kiện hóa cổ điển, nhưng
côngtrình của ông cũng có ảnh hưởng lớn đến thuyết điều kiện hoạt động. Khái niệm về phản
xạ có điều kiện mà Pavlov đưa ra đã mở đường cho việc nghiên cứu về cách thức các kích
thích môi trường liên kết với các phản ứng hành vi. *
John B. Watson: Là một trong những người sáng lập ra trường phái hành vi học, Watson
nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường trong việc hình thành hành vi. Ông cho rằng mọi
hành vi, kể cả những hành vi phức tạp nhất, đều có thể được giải thích bằng các nguyên tắc của điều kiện hóa. 2 , Nội Dung
2.1 Nội dung thuyết điều kiện hoạt động:
Nhà tâm lý học B.F. Skinner đã làm một thực nghiệm đơn giản:
Cho con chim bồ câu đang đói vào trong một cái lồng hoàn toàn tách biệt với môi trường bên
ngoài, trong đó có nhữnng hạt với màu sắc khác nhau: màu đỏ là những viên sỏi, còn màu xanh
là hạt đỗ. Con chim được tạo mọi điều kiện tìm hiểu hộp và thực hiện các phản xạ mổ. Lúc
đầu, do ngẫu nhiên, chim mổ hạt đỏ - viên sỏi, không ăn được, nó nhả ra, sau đó mổ hạt xanh-
hạt đỗ, ăn được. Cứ như vậy, các phản ứng mổ hạt xanh(phản ứng đúng) được củng cố(ăn
được), còn phản ứng mổ hạt màu đỏ (phản ứng sai) bị loại trừ. Xu hướng củng cố phản ứng
đúng được tăng cường đến lúc nào đó, chim đạt được phản ứng đúng:chỉ mổ hạt màu xanh.
Trong loại phản ứng này, yếu tố củng cố (các phản ứng đúng) là tác nhân quan trọng, giúp con
vật chủ động tạo ra các phản ứng tiếp theo.
->Thuyết điêu kiện hoạt động cho rằng hành vi là hàm số của những kết cục của nó.
Skinner cho rằng hành vi của con người và động vật chủ yếu được hình thành và duy trì thông
qua quá trình điều kiện hóa. Đây là cách mà cá nhân học hỏi thông qua các phản hồi từ môi lOMoAR cPSD| 61128572
trường.thuyết tập trung vào việc giải thích cách thức mà các hành vi của con người được hình
thành và duy trì thông qua các hậu quả mà chúng mang lại.
Nguyên tắc điều kiện hóa: Skinner cho rằng hành vi không phải là kết quả của những yếu tố
nội tâm như ý chí hay động lực, mà chủ yếu bị ảnh hưởng bởi hậu quả của hành vi. Cách
mà hành vi được củng cố hoặc bị giảm thiểu sẽ quyết định liệu hành vi đó có được lặp lại hay không.
2.2 Cách Thức Hoạt Động
2.2.1. Củng cố Hành Vi (Reinforcement)
Củng cố là yếu tố chính trong lý thuyết của Skinner. Cách thức hoạt động của củng cố bao gồm: *
Củng cố tích cực là những sự kiện hay kết quả tốt thể hiện sau khi hành vi được thực
hiện. Trong những tình huống củng cố tích cực, một phản ứng hoặc hành vi được củng cố bằng
cách thêm thứ gì đó, như một lời khen hay một phần thưởng trực tiếp
Ví dụ: Một học sinh hoàn thành bài tập và được khen ngợi từ giáo viên. Học sinh sẽ có xu
hướng làm bài tập thường xuyên hơn. *
Củng cố tiêu cực là việc loại bỏ một sự kiện hay kết quả không mong muốn sau khi
một hành vi được thực hiện. Trong những tình huống này, một phản ứng được củng cố bởi việc
loại bỏ thứ gì đó khó chịu. Khi một hành vi giúp loại bỏ một yếu tố không mong muốn ,hành
vi đó cũng sẽ tăng lên.
Ví dụ: Học sinh học bài để không bị la mắng. Việc học bài giúp họ tránh được hình phạt, từ đó
củng cố hành vi học tập. 2.2.2 Hình phạt
Hình phạt là sự hiện diện của một sự kiện hoặc kết quả bất lợi làm giảm thiểu hành vi đi kèm
sau đó, là cách thức làm giảm khả năng xảy ra lại hành vi. Có hai loại hình phạt:
* Hình phạt tích cực, có lúc được gọi là trừng phạt ứng dụng, là đưa ra một sự kiện hay kết quả
khó chịu để làm giảm đi phản ứng đi kèm sau đó (Thêm một yếu tố không mong muốn sau hành vi.)
Ví dụ: Trẻ em nghịch ngợm bị phạt làm việc nhà. Hình phạt này làm giảm khả năng trẻ tiếp tục nghịch ngợm.
*Hình phạt tiêu cực, còn được gọi là trừng phạt loại bỏ, xuất hiện khi một sự kiện hay kết quả
dễ chịu bỏ loại bỏ sau khi hành vi được thực hiện(Loại bỏ một yếu tố tích cực sau hành vi)
Ví dụ: Một thanh niên không hoàn thành bài tập và bị cấm chơi game. Việc này có thể khiến
thanh niên cố gắng hoàn thành bài tập hơn. lOMoAR cPSD| 61128572
2.2.3 Thời Gian Tăng Cường (Reinforcement Schedules)
Thời gian tăng cường mô tả cách thức phần thưởng hoặc hình phạt được cung cấp. Cách thức hoạt động bao gồm:
*Lịch trình cố định: Phần thưởng được cung cấp sau một khoảng thời gian cố định (ví dụ: mỗi
tuần). Điều này giúp người nhận dễ dàng dự đoán và mong đợi phần thưởng.
*Lịch trình thay đổi: Phần thưởng được cung cấp ngẫu nhiên. Điều này tạo ra sự hồi hộp và
khuyến khích cá nhân tiếp tục hành vi.
*Lịch trình cố định theo tỷ lệ: Phần thưởng được cung cấp sau một số lần hành vi cụ thể. Ví
dụ: thưởng cho nhân viên sau mỗi 10 sản phẩm hoàn thành.
*Lịch trình thay đổi theo tỷ lệ: Phần thưởng được cung cấp sau một số lần hành vi ngẫu
nhiên, dẫn đến việc cá nhân không thể dự đoán khi nào họ sẽ nhận được phần thưởng. 2.2.4
Hình Thành Hành Vi (Shaping
)
a. Quy trình Hình Thành Hành Vi
Hình thành hành vi là phương pháp dạy một hành vi mới thông qua các bước nhỏ. Quy trình này bao gồm:
*Bước 1: Xác định hành vi mong muốn.
Bước đầu tiên trong quá trình hình thành hành vi là xác định rõ ràng hành vi bạn muốn dạy.
Hành vi này cần phải cụ thể và dễ hiểu. Ví dụ, nếu bạn muốn dạy chó của mình ngồi, hành vi mong muốn là "ngồi".
*Bước 2: Phân chia hành vi thành các bước nhỏ hơn và dễ thực hiện.
Sau khi xác định hành vi mong muốn, bước tiếp theo là phân chia hành vi đó thành các phần
nhỏ hơn mà cá nhân có thể dễ dàng thực hiện. Mỗi bước này cần phải đơn giản và có thể đo
lường được. Ví dụ, để dạy chó ngồi, các bước có thể bao gồm:
B 1: Làm cho chó chú ý đến bạn (có thể bằng cách gọi tên hoặc sử dụng đồ chơi).
B 2: Khuyến khích chó đứng lên.
B 3: Khi chó tự nhiên cúi xuống hoặc ngồi xuống, ngay lập tức khen thưởng.
*Bước 3: Cung cấp phần thưởng cho mỗi bước tiến bộ. Khi thực hiện mỗi bước trong quy
trình, cần phải cung cấp phần thưởng ngay lập tức. Việc này sẽ củng cố hành vi và khuyến
khích tiếp tục tiến tới bước tiếp theo
Ví dụ: Khi chó đứng lên, bạn có thể khen ngợi. Khi chó cúi xuống, bạn lại khen thưởng. Khi
chó ngồi xuống, phần thưởng lớn hơn được cung cấp.
*Bước 4: Tiếp tục tăng cường hành vi
Khi đã quen với từng bước, bạn cần tiếp tục củng cố và khuyến khích thực hiện hành vi lOMoAR cPSD| 61128572
mong muốn mà không cần phần thưởng cho mỗi bước. Phần thưởng sẽ được giảm dần và chỉ
được cung cấp khi chó thực hiện hành vi chính xác.
Ví dụ: Sau khi chó đã ngồi một vài lần, bạn có thể chỉ khen ngợi mà không cho đồ ăn, sau đó
lại tiếp tục với phần thưởng khi nó thực hiện đúng yêu cầu
*Bước 5; Giảm Dần Sự Thúc Đẩy
Khi cá nhân (hoặc động vật) đã quen với hành vi mong muốn, bạn có thể bắt đầu giảm dần việc
cung cấp phần thưởng. Điều này giúp củng cố hành vi bền vững và tạo ra động lực nội tại.
Ví dụ: Bạn chỉ cần thưởng cho chó khi nó ngồi theo lệnh, không cần phần thưởng cho mỗi lần
chó cúi xuống hay đứng lên nữa.
3, Tác Động Đến Hành Vi Cá Nhân
Lý thuyết điều kiện hóa hoạt động không chỉ đơn thuần là các khái niệm; nó còn chỉ ra cách
mà những nguyên tắc này có thể thay đổi hành vi cá nhân qua:
Tăng cường hành vi tích cực: Cung cấp phần thưởng có thể dẫn đến sự tăng cường thói quen
tốt, như học hành, làm việc chăm chỉ, hoặc thậm chí là những hành vi xã hội tích cực.
Giảm thiểu hành vi không mong muốn: Sử dụng hình phạt một cách hợp lý có thể làm giảm
thiểu các hành vi không mong muốn, như sự chểnh mảng trong học tập hoặc hành vi bạo lực.
4. Ứng Dụng Thực Tế
a. Ứng dụng trong Giáo Dục
Trong giáo dục, lý thuyết này có thể được áp dụng để khuyến khích học sinh học tập. Ví dụ,
giáo viên có thể khen ngợi học sinh khi họ tham gia tích cực vào lớp học, từ đó tạo động lực
cho các em tiếp tục tham gia.
b. Ứng dụng trong Huấn Luyện Động Vật
Các nhà huấn luyện động vật thường sử dụng phần thưởng để củng cố hành vi mong muốn.
Khi một con chó thực hiện một lệnh, nó sẽ được thưởng bằng đồ ăn hoặc lời khen, điều này
làm tăng khả năng con chó tái hiện hành vi đó.
c. Ứng dụng trong Tâm Lý Học và Điều Trị Tâm Lý
Trong liệu pháp hành vi, lý thuyết điều kiện hóa được sử dụng để giúp bệnh nhân thay đổi
hành vi không mong muốn. Chẳng hạn, trong điều trị lo âu, bệnh nhân có thể được khuyến
khích thực hiện những hành vi tích cực và nhận phần thưởng để giảm lo âu. d. Ứng dụng
trong Kinh Doanh và Quản Lý
Trong môi trường làm việc, các công ty thường áp dụng các nguyên tắc của lý thuyết này để
tăng cường hiệu suất làm việc. Ví dụ, thưởng cho nhân viên đạt được mục tiêu doanh số có thể
tạo động lực cho họ làm việc chăm chỉ hơn.
e. Ứng dụng trong Tổ chức. lOMoAR cPSD| 61128572
Theo lý thuyết điều kiện hoạt động, cá nhân sẽ học cách cư xử để đạt được những điều mình
muốn và tránh những điều mình không muốn. Do đó, nhà quản lý nếu tác động vào những
nguyên nhân dẫn đến sự hài lòng trong nhân viên thì nhân viên sẽ có hành vi mà người quản
lý mong muốn. Những hành vi này thường sẽ tăng cường và lặp lại khi nó được Nhà quản lý
củng cố một cách tích cực để làm như vậy. Phần thưởng là rất có hiệu quả khi nó theo sau ngay
lập tức một hành vị được mong . Hơn nữa, các hành vi không được thưởng, thậm chí bị phạt
dường như ít được lặp lại. Nếu các hành vi không được củng cố một cách tích cực thì khả năng
lặp lại của nó sẽ giảm. *Một số ví dụ : ➢
Một nhân viên làm việc chăm chỉ và luôn tìm mọi cách để hoàn thành tốt công việc
trong thời gian sớm nhất, nhưng nếu qua một thời gian làm việc mà không được ghi nhận thành
tích ( không được khen thưởng hoặc tăng lương) thì nhân viên này sẽ dần dần không tiếp tục
duy trì thái độ làm việc tích cực này nữa. ➢
Một nhân viên bán hàng mới được tuyển dụng. Anh ta cố gắng bán nhiều hàng và đạt
doanh số cao trong tháng. Cuối tháng, anh được lãnh đạo khen ngợi và thưởng theo doanh số
bán. Tháng sau anh càng cố gắng bằng mọi cách bán được thật nhiều hàng để tăng thu nhập.
Nhưng nếu lần này, cuối tháng anh không được thưởng theo doanh số bán nữa thì anh nhân
viên sẽ không duy trì việc cố gắng bán nhiều hàng nữa. 5. Những Hạn Chế
Mặc dù lý thuyết điều kiện hóa hoạt động rất hữu ích, nó cũng gặp một số hạn chế
Thiếu Quan Tâm Đến Nội Tâm: Lý thuyết chủ yếu tập trung vào hành vi bên ngoài mà không
chú ý đến những yếu tố nội tâm, cảm xúc và động lực của cá nhân. Điều này có thể dẫn đến
việc không hiểu đúng về lý do phía sau hành vi của một người.
Nguy Cơ Phụ Thuộc Vào Phần Thưởng: Khi cá nhân chỉ hành động vì phần thưởng, họ có thể
không phát triển động lực nội tại. Điều này có thể dẫn đến hành vi chỉ tồn tại trong điều kiện có phần thưởng.
Thay Đổi Hành Vi Ngắn Hạn: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng hành vi có thể chỉ thay đổi tạm
thời khi có phần thưởng hoặc hình phạt, và không dẫn đến thay đổi bền vững trong thói quen
nếu không có sự can thiệp lâu dài.