Nội dung ôn tập - Triết học Mác - Lênin | Đại học Tôn Đức Thắng
1: Cơ sở lý luận của nguyên tắc tôn trọng khách quan và phát huy tính năng động chủquan của của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Vận dụng nguyên tắc này vào hoạt động nhận thức và thực tiễn của bản thân. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Triết học Mác -Lênin (THML01)
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
NỘI DUNG ÔN TẬP
1: Cơ sở lý luận của nguyên tắc tôn trọng khách quan và phát huy tính năng động chủ
quan của của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Vận dụng nguyên tắc này vào hoạt động
nhận thức và thực tiễn của bản thân.
Cơ sở lý luận của nguyên tắc tôn trọng khách quan và phát huy tính năng động chủ
quan của chủ nghĩa duy vật biện chứng là nguyên lý về tính thống nhất vật chất của
thế giới. Nguyên tắc này yêu cầu nhận thức phải xuất phát từ hiện thực khách quan,
tôn trọng vai trò quyết định của vật chất, nhưng cũng phải phát huy vai trò chủ động,
sáng tạo của ý thức trong việc nghiên cứu và biến đổi thế giới.
Tôn trọng khách quan:
Nguyên tắc này tôn vinh tính khách quan của thực tế. Chúng ta hiểu rằng thế giới tồn
tại độc lập khỏi quan điểm cá nhân và ý thức của chúng ta. Điều này đề cao việc
nghiên cứu và hiểu thế giới thông qua quan sát và dữ liệu khách quan, thay vì dựa vào quan điểm cá nhân.
Phát huy tính năng động chủ quan:
Chủ nghĩa duy vật biện chứng nhấn mạnh vai trò tích cực và động chủ quan của con
người trong tác động lên thế giới. Chúng ta không chỉ là người quan sát mà còn có
khả năng tác động tích cực thông qua hành động, sáng tạo và tư duy. Điều này giúp
chúng ta thay đổi môi trường và xã hội một cách tích cực.
Vận dụng vào hoạt động nhận thức và thực tiễn:
Hoạt động nhận thức:
Chúng ta tiếp cận thế giới bằng tinh thần không thiên vị, dựa trên quan sát thực tế và
thông tin chứ không dựa vào quan điểm cá nhân. Điều này đảm bảo nhận thức của
chúng ta chính xác hơn và dựa trên căn cứ thực tế.
Hoạt động thực tiễn:
Khả năng động chủ quan của con người giúp chúng ta tác động lên thế giới để tạo ra
sự thay đổi tích cực. Chúng ta có thể tham gia vào các hoạt động sáng tạo, xã hội hóa,
và tác động vào môi trường để thúc đẩy tiến bộ và cải thiện.
Tóm lại, chủ nghĩa duy vật biện chứng tôn trọng sự khách quan của thế giới và
khuyến khích tính động chủ quan của con người để tạo ra sự thay đổi tích cực. Việc
áp dụng nguyên tắc này vào cuộc sống giúp chúng ta tương tác thông minh với thông
tin và ảnh hưởng tích cực lên môi trường và xã hội.
2: Cơ sở lý luận và các yêu cầu của nguyên tắc toàn diện của phép biện chứng duy
vật. Vận dụng nguyên tắc này vào hoạt động nhận thức và thực tiễn của bản thân. Cơ sở lý luận:
Cơ sở lý luận của nguyên tắc toàn diện là nguyên lý về mối liên hệ phổ biến, tức là sự
vật, hiện tượng tồn tại và phát triển không phải là những cá thể riêng biệt, mà là
những thành phần của một hệ thống, có mối liên hệ với nhau và với môi trường
Các yêu cầu của nguyên tắc toàn diện trong phép duy vật biện chứng bao gồm:
Toàn diện và xuyên suốt: Phép biện chứng duy vật yêu cầu phải hiểu và nghiên cứu
mọi vấn đề theo góc độ toàn diện, không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào. Điều này đảm
bảo rằng chúng ta có cái nhìn sâu sắc và chính xác về sự phức tạp và tương tác của thế giới.
Phân tích mâu thuẫn: Phép biện chứng duy vật tập trung vào việc phân tích mâu thuẫn
- sự xung đột và tương lẫn giữa các yếu tố trong thế giới. Phân tích mâu thuẫn giúp
hiểu sự thay đổi và phát triển của các quá trình và tạo ra cơ sở cho sự phát triển tiến bộ.
Tiến xa hơn cả hiện thực: Nguyên tắc toàn diện yêu cầu ta không chỉ dừng lại ở việc
hiểu hiện thực như nó hiển thị mà còn phải nhận thức được sự biến đổi và phát triển
tiềm ẩn bên trong nó. Điều này đòi hỏi khả năng nhận thức những tiềm năng và hướng đi mới.
Vận dụng nguyên tắc này vào hoạt động nhận thức và thực tiễn của bản thân:
Hoạt động nhận thức:
Áp dụng phép biện chứng duy vật vào hoạt động nhận thức đòi hỏi chúng ta không chỉ
hiểu các sự kiện và hiện tượng một cách cụ thể mà còn phải hiểu nguồn gốc, mâu
thuẫn, và tương tác giữa chúng. Chúng ta cần nhận thức rằng hiện thực không chỉ là
tồn tại mà còn là quá trình phát triển và biến đổi.
Hoạt động thực tiễn:
Vận dụng phép biện chứng duy vật vào hoạt động thực tiễn đòi hỏi chúng ta phải tìm
hiểu mâu thuẫn và tương tác trong xã hội và môi trường. Chúng ta có thể tham gia vào
việc thúc đẩy tiến bộ xã hội, tạo ra thay đổi tích cực, và giúp giải quyết các mâu thuẫn tồn tại.
Tóm lại, nguyên tắc toàn diện của phép biện chứng duy vật yêu cầu chúng ta nhìn
nhận thế giới từ nhiều góc độ, tìm hiểu mâu thuẫn và tương tác, và áp dụng kiến thức
này vào cả hoạt động nhận thức và thực tiễn để tạo ra sự thay đổi tích cực và phát triển.
3: Cơ sở lý luận các yêu cầu của nguyên tắc phát triển của phép biện chứng duy vật.
Vận dụng nguyên tắc này vào hoạt động nhận thức và thực tiễn của bản thân.
Cơ sở lý luận của nguyên tắc phát triển là nguyên lý về sự phát triển của phép biện
chứng duy vật, tức là sự vật, hiện tượng tồn tại và phát triển theo quy luật biện chứng,
có tính động, mâu thuẫn, chất lượng và nhảy vọt.
Các yêu cầu của nguyên tắc phát triển trong phép biện chứng duy vật:
Nhận thức về sự phát triển tự nhiên: Yêu cầu đầu tiên là nhận thức rằng thế giới và xã
hội không đứng yên mà luôn trong quá trình biến đổi và phát triển. Điều này dựa trên
quan niệm rằng sự phát triển là tất yếu và không thể tránh được.
Hiểu mâu thuẫn và tương tác: Nguyên tắc phát triển yêu cầu chúng ta phải hiểu rõ sự
mâu thuẫn và tương tác giữa các yếu tố khác nhau trong quá trình phát triển. Mâu
thuẫn và tương tác này có thể thúc đẩy hoặc cản trở sự phát triển.
Nhận thức về điều kiện tiền định: Yêu cầu này khuyến khích chúng ta nhìn vào những
yếu tố môi trường và xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển. Điều kiện tiền định có thể
tạo ra các giới hạn hoặc khả năng cho sự phát triển.
Hiểu về cấu trúc cơ bản: Chúng ta cần hiểu rõ cấu trúc cơ bản của xã hội, bao gồm hệ
thống kinh tế, lớp giai cấp và các yếu tố khác. Cấu trúc này ảnh hưởng mạnh đến
hướng và tốc độ phát triển.
Vận dụng nguyên tắc phát triển vào hoạt động nhận thức và thực tiễn của bản thân:
Hoạt động nhận thức: Chúng ta có thể áp dụng nguyên tắc phát triển bằng cách nhìn
vào sự biến đổi và phát triển của các hiện tượng và sự kiện từ góc độ rộng hơn. Chúng
ta cần phân tích mâu thuẫn, tương tác và quá trình phát triển để hiểu rõ hơn về sự thay đổi và tiến hóa.
Hoạt động thực tiễn: Nguyên tắc phát triển có thể được áp dụng trong hoạt động thực
tiễn bằng cách tham gia vào việc thúc đẩy sự phát triển tích cực trong xã hội và môi
trường. Chúng ta có thể tham gia vào hoạt động xã hội để tạo ra sự đổi mới, cải tiến và tăng trưởng.
Tóm lại, nguyên tắc phát triển của phép biện chứng duy vật yêu cầu chúng ta hiểu và
phân tích sự biến đổi và phát triển trong thế giới và xã hội. Chúng ta có thể vận dụng
nguyên tắc này vào hoạt động nhận thức bằng cách nghiên cứu và hiểu rõ hơn về sự
thay đổi, và vào hoạt động thực tiễn bằng cách tham gia vào việc thúc đẩy sự phát
triển tích cực trong môi trường và xã hội.
4. Lý luận của phép biện chứng duy vật về cách thức vận động và phát triển. Vận
dụng lý luận này vào hoạt động nhận thức và thực tiễn của bản thân.
Lý luận của phép biện chứng duy vật về cách thức vận động và phát triển xuất phát từ
quan niệm rằng thế giới và xã hội không đứng yên mà luôn trong sự biến đổi, tiến hóa
và phát triển không ngừng. Điều này dựa trên cơ sở triết lý duy vật biện chứng, mà
các triết gia như Karl Marx và Friedrich Engels đã phát triển.
Cách thức vận động và phát triển theo lý luận này bao gồm các yếu tố sau:
Mâu thuẫn và tương tác: Lý luận biện chứng nhấn mạnh rằng sự biến đổi và phát triển
đến từ sự mâu thuẫn và tương tác giữa các yếu tố khác nhau. Mâu thuẫn là nguồn gốc
của sự tiến hóa và thay đổi, còn tương tác giữa chúng tạo ra sự phát triển và sự thay đổi.
Phát triển không đồng đều: Lý luận biện chứng nhận thức rằng sự phát triển không
xảy ra đồng đều trong mọi khía cạnh. Các yếu tố và quá trình khác nhau có thể phát
triển ở tốc độ và hướng khác nhau, dẫn đến mâu thuẫn và sự thay đổi trong xã hội.
Tương quan với điều kiện tiền định và cấu trúc cơ bản: Lý luận này xem xét sự tương
quan giữa sự phát triển và các điều kiện tiền định, bao gồm cả yếu tố xã hội và môi
trường. Điều kiện tiền định tạo ra các giới hạn và cơ hội cho sự phát triển, và cấu trúc
cơ bản của xã hội (như hệ thống kinh tế và lớp giai cấp) định hình hướng và tốc độ phát triển.
Vận dụng lý luận này vào hoạt động nhận thức và thực tiễn của bản thân có nghĩa là
nhận thức sự mâu thuẫn khách quan, không bị giới hạn bởi những quan niệm đồng
nhất, hài hòa, cân bằng hay ổn định của sự vật, hiện tượng, và tham gia vào sự giải
quyết mâu thuẫn khách quan, tức là dùng ý thức để phát hiện, phân tích và xử lý mâu
thuẫn theo hướng có lợi cho xã hội và cá nhân.
5. Lý luận của phép biện chứng duy vật về nguồn gốc, động lực của sự vận động và
phát triển. Vận dụng lý luận này vào hoạt động nhận thức và thực tiễn của bản thân.
Lý luận của phép biện chứng duy vật về nguồn gốc và động lực của sự vận động và
phát triển dựa trên quan niệm rằng mọi sự vật và hiện tượng trong thế giới đều có
nguồn gốc và động lực riêng để phát triển. Lý luận này cũng dựa trên triết lý duy vật
biện chứng, được phát triển bởi Karl Marx và Friedrich Engels.
Nguyên tắc này bao gồm các khía cạnh sau:
Nguồn gốc của sự vận động và phát triển: Lý luận biện chứng duy vật cho rằng sự vận
động và phát triển của mọi sự vật và hiện tượng xuất phát từ nguồn gốc nội tại và bản
chất của chúng. Mỗi yếu tố có sự tồn tại và sự phát triển do bản chất và nguồn gốc của nó.
Động lực của phát triển: Lý luận này nhấn mạnh rằng mâu thuẫn và tương tác giữa
các yếu tố trong thế giới tạo ra động lực để phát triển. Sự mâu thuẫn và tương tác này
thúc đẩy sự tiến hóa và thay đổi, và tạo ra động lực đằng sau sự vận động của các sự vật và hiện tượng.
Vận dụng lý luận này vào hoạt động nhận thức và thực tiễn của bản thân:
Hoạt động nhận thức: Chúng ta có thể áp dụng lý luận biện chứng vào hoạt động nhận
thức bằng cách tìm hiểu về nguồn gốc và động lực của sự biến đổi và phát triển.
Chúng ta cần xem xét sự tương quan giữa các yếu tố, mâu thuẫn và tương tác để hiểu
rõ hơn về tại sao và làm thế nào sự vận động và phát triển xảy ra.
Hoạt động thực tiễn: Áp dụng lý luận này vào hoạt động thực tiễn bằng cách tham gia
vào việc thúc đẩy sự phát triển tích cực trong xã hội và môi trường. Chúng ta có thể
tham gia vào các hoạt động xã hội nhằm giải quyết mâu thuẫn, tạo cơ hội cho sự tiến
hóa và thúc đẩy sự phát triển tích cực.
Vận dụng lý luận này vào hoạt động nhận thức và thực tiễn của bản thân có nghĩa là
nhận thức sự tự phát khách quan, không bị giới hạn bởi những quan niệm ngoại đạo,
siêu hình, thiên mệnh hay số phận của sự vật, hiện tượng, và tham gia vào sự tự phát
khách quan, tức là dùng ý thức để khai phóng, khẳng định và phát huy tiềm năng,
năng lực và trách nhiệm của bản thân trong sự vật, hiện tượng.
Tóm lại, lý luận của phép biện chứng duy vật về nguồn gốc và động lực của sự vận
động và phát triển tập trung vào nguồn gốc nội tại và động lực bản chất của mọi sự vật
và hiện tượng. Chúng ta có thể áp dụng lý luận này vào hoạt động nhận thức bằng
cách tìm hiểu rõ hơn về sự biến đổi và phát triển, và vào hoạt động thực tiễn bằng
cách tham gia vào việc thúc đẩy sự phát triển tích cực.
6. Lý luận của phép biện chứng duy vật về khuynh hướng vận động và phát triển của
các sự vật, hiện tượng trong thế giới. Vận dụng lý luận này vào hoạt động nhận thức
và thực tiễn của bản thân.
Lý luận của phép biện chứng duy vật về khuynh hướng vận động và phát triển của các
sự vật và hiện tượng trong thế giới là lý luận về sự tiến hóa, tức là các sự vật, hiện
tượng tồn tại và phát triển theo khuynh hướng từ đơn giản đến phức tạp, từ thấp đến
cao, từ ít hoàn thiện đến hoàn thiện hơn, từ ít nhất quán đến nhất quán hơn.
Liên kết và tương tác: Các sự vật và hiện tượng trong thế giới không tồn tại độc lập
mà luôn tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Liên kết này tạo ra sự vận động và phát
triển, vì các yếu tố thay đổi và thích nghi với nhau.
Mâu thuẫn và phản đối: Trong sự vận động và phát triển của các yếu tố, thường có sự
mâu thuẫn và phản đối. Mâu thuẫn này có thể tạo ra động lực thúc đẩy sự tiến hóa và thay đổi.
Sự tương đối và phụ thuộc: Sự phát triển không đồng đều giữa các yếu tố, và sự tương
đối cũng đóng vai trò quan trọng. Các yếu tố không tồn tại độc lập mà phụ thuộc lẫn
nhau để tạo ra sự vận động và thay đổi.
Vận dụng nhận thức và thực tiễn lý luận về khuynh hướng vận động phát triển của các
sự vật và hiện tượng có nghĩa là nhận thức sự tiến hóa khách quan, không bị giới hạn
bởi những quan niệm cố hữu, bất biến, ngẫu nhiên hay tuyệt đối của sự vật, hiện
tượng, và tham gia vào sự tiến hóa khách quan, tức là dùng ý thức để theo dõi, đánh
giá và định hướng sự tiến hóa theo mục tiêu, giá trị và lợi ích của xã hội và cá nhân.
7. Phân tích kết cấu của lực lượng sản xuất. Tại sao nói trong thời đại ngày nay khoa
học đã và đang trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp ?
Kết cấu của lực lượng sản xuất gồm hai thành tố là người lao động và tư liệu sản xuất.
Người lao động là con người có sức khỏe, có kỹ năng lao động. Tư liệu sản xuất là
những công cụ, máy móc, vật liệu, nguyên liệu, năng lượng mà người lao động dùng để sản xuất.
Trong thời đại ngày nay, khoa học đã và đang trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp vì:
Khoa học đã thâm nhập vào tư liệu sản xuất, biến chúng thành những công nghệ hiện
đại, tiên tiến, nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Khoa học đã được vật chất
hóa vào các yếu tố của lực lượng sản xuất.
Khoa học cũng tác động trực tiếp vào người lao động, giúp họ nâng cao trình độ, kỹ
năng và sáng tạo trong lao động. Khoa học phản ánh năng lực hoạt động thực tiễn của
con người trong quá trình sản xuất ra của cải vật chất.
Khoa học là đặc trưng cho lực lượng sản xuất hiện đại và phản ánh mối quan hệ và tác
động của con người với tự nhiên. Khoa học là yếu tố quyết định sự phát triển của lực
lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
8: Phân tích nội dung quy luật cơ bản, phổ biến nhất chi phối sự vận động và phát
triển của xã hội. Đảng Cộng sản Việt Nam đã và đang vận dụng quy luật này như thế
nào trong công cuộc xây dựng CNXH ở Việt Nam ? ý nghĩa phương pháp luận rút ra từ quy luật này ?
Quy luật cơ bản, phổ biến nhất chi phối sự vận động và phát triển của xã hội là quy
luật chuyển hóa từ biến đổi về lượng dẫn đến biến đổi về chất và ngược lại1. Quy luật
này chỉ ra rằng sự vận động và phát triển của xã hội là quá trình liên tục, không ngừng
của những biến đổi về lượng và chất, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ thô sơ đến hoàn thiện2.
Đảng Cộng sản Việt Nam đã và đang vận dụng quy luật này trong công cuộc xây
dựng CNXH ở Việt Nam bằng cách:
Thực hiện đổi mới để thích ứng với những biến đổi về lượng và chất của thế giới và
trong nước, tạo ra những bước tiến mới trong phát triển kinh tế - xã hội3.
Xây dựng chiến lược phát triển dựa trên những tiêu chí khoa học, khách quan, toàn
diện, có tính chiến lược và tầm nhìn xa3.
Phát huy sáng tạo trong lãnh đạo, quản lý và tổ chức cách mạng, nâng cao năng lực
cạnh tranh và hội nhập quốc tế3.
Ý nghĩa phương pháp luận rút từ quy luật này là:
Giúp ta có tư duy biện chứng, nhìn nhận sự vật hiện tượng một cách toàn diện, khách
quan, không đứng yên mà luôn biến đổi.
Giúp ta có phương pháp nghiên cứu khoa học, tìm ra những nguyên nhân, điều kiện
và xu hướng của sự vận động và phát triển của xã hội.
Giúp ta có phương pháp hành động, điều chỉnh kịp thời các mục tiêu, chính sách và
biện pháp để thúc đẩy sự vận động và phát triển của xã hội theo hướng tích cực.
9: Mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng. Vận dụng mối
quan hệ này vào việc xây dựng, phát triển cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng ở nước ta hiện nay.
Mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là mối quan hệ
thống nhất, tác động lẫn nhau và phản ánh. Trong đó, cơ sở hạ tầng là yếu tố quyết
định đôi với kiến trúc thượng tầng, còn kiến trúc thượng tầng là yếu tố phản ánh cơ sở
hạ tầng, nhưng cũng có vai trò tác động lại cơ sở hạ tầng.
Vận dụng mối quan hệ này vào việc xây dựng, phát triển cơ sở hạ tầng và kiến trúc
thượng tầng ở nước ta hiện nay có thể thể hiện qua những ví dụ sau:
Đảng Cộng sản Việt Nam đã xây dựng chiến lược phát triển kinh tế - xã hội (kiến trúc
thượng tầng) dựa trên những tiêu chí khoa học, khách quan, toàn diện, có tính chiến
lược và tầm nhìn xa, phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội (cơ sở hạ tầng) của nước ta.
Đảng Cộng sản Việt Nam đã thực hiện đổi mới (kiến trúc thượng tầng) để thích ứng
với những biến đổi về lượng và chất của thế giới và trong nước, tạo ra những bước
tiến mới trong phát triển kinh tế - xã hội (cơ sở hạ tầng).
Đảng Cộng sản Việt Nam đã phát huy sáng tạo trong lãnh đạo, quản lý và tổ chức
cách mạng (kiến trúc thượng tầng), nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế (cơ sở hạ tầng)
10: Hình thái kinh tế - xã hội là gì ? Tại sao nói sự phát triển của các hình thái kinh tế
- xã hội là một quá trình lịch sử - tự nhiên ?
Hình thái kinh tế - xã hội là cách thức tổ chức và hoạt động của một xã hội trong lĩnh
vực kinh tế và xã hội. Nó bao gồm các yếu tố như cơ cấu kinh tế, các cơ chế phân
phối tài nguyên, các quy định và chính sách về tài sản và thu nhập, cơ cấu dân số, các
giá trị, tín ngưỡng, quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên trong xã hội.
Nói sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử - tự nhiên
vì sự phát triển đó là do sự thay đổi của lực lượng sản xuất (tự nhiên) và quan hệ sản
xuất (lịch sử) trong xã hội. Các hình thái kinh tế - xã hội không phải là do ý muốn hay
sự sắp đặt của con người, mà là do quy luật phát triển của lịch sử
11: Quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử về con người và bản chất con người.
Vận dụng quan điểm này vào việc phát huy nguồn lực con người ở nước ta hiện nay.
Quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử về con người và bản chất con người là con
người là một sinh vật xã hội, có bản chất xã hội, được hình thành và phát triển bởi các
quan hệ xã hội trong lịch sử. Bản chất con người không phải là một cái trừu tượng cố
hữu của cá nhân riêng biệt, mà là tổng hoà những quan hệ xã hội. Con người có khả
năng sáng tạo lịch sử, thay đổi thế giới và bản thân mình theo ý muốn và mục đích của mình.
Vận dụng quan điểm này vào việc phát huy nguồn lực con người ở nước ta hiện nay
có thể có những ý kiến sau:
Nhận thức rõ vai trò của con người trong sự phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là vai
trò của quần chúng nhân dân.
Tôn trọng và bảo vệ quyền lợi, nhu cầu và khát vọng của con người, tạo điều kiện cho
con người phát huy tiềm năng và khả năng sáng tạo3.
Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, đảm bảo cho con người có cuộc
sống đầy đủ về vật chất và tinh thần.
Thúc đẩy sự hợp tác, giao lưu và học hỏi giữa các cá nhân, các nhóm, các tổ chức
trong xã hội, tăng cường sự đoàn kết và tương trợ.
12: Quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử về quần chúng nhân dân và vai trò sáng
tạo lịch sử của quần chúng nhân dân. Đảng Cộng Sản Việt Nam đã và đang vận dụng
quan điểm này vào công cuộc đổi mới ở Việt Nam như thế nào ?
Quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử về quần chúng nhân dân và vai trò sáng tạo
lịch sử của quần chúng nhân dân là quần chúng nhân dân là chủ thể sáng tạo chân
chính ra lịch sử, là lực lượng sản xuất cơ bản của xã hội, là người tiếp thu và thực hiện
các lý tưởng giải phóng xã hội, giải phóng con người. Vai trò của các cá nhân đối với
tiến trình lịch sử chỉ có ý nghĩa khi được liên kết với quần chúng nhân dân4.
Đảng Cộng Sản Việt Nam đã và đang vận dụng quan điểm này vào công cuộc đổi mới ở Việt Nam bằng cách:
Tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, tạo điều kiện cho nhân dân tham
gia vào các hoạt động kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội.
Xây dựng một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phát triển các mối
quan hệ kinh tế đa dạng, khuyến khích sự sáng tạo và năng động của các thành phần kinh tế3=.
Thực hiện cải cách hành chính, xây dựng một bộ máy nhà nước gọn, hiệu lực, minh
bạch, phục vụ nhân dân3.
Mở rộng quan hệ đối ngoại, hợp tác với các nước trong khu vực và thế giới, tham gia
vào các tổ chức quốc tế và khu vực3.