












Preview text:
Nội dung và khác nhau cơ bản của pháp luật tố tụng dân sự, 
tố tụng hình sự và tố tụng trọng tài 
1. Pháp luật tố tụng dân sự 
Pháp luật tố tụng dân sự là hệ thống quy định các quy trình và 
quyền hạn của các bên trong quá trình giải quyết tranh chấp 
dân sự. Đặc điểm cơ bản của pháp luật tố tụng dân sự là việc 
hoàn toàn tập trung vào giải quyết vấn đề dân sự như tài sản, 
hôn nhân, lao động, hợp đồng, và lương tâm. Quy trình tố 
tụng dân sự bao gồm các giai đoạn như kiện tụng, phúc thẩm, 
và lần cuối cùng là xét xử. Các bên tham gia trong tố tụng dân 
sự bao gồm nguyên đơn, bị đơn, và các bên liên quan khác 
như nhân chứng và luật sư. Việc quyền và nghĩa vụ của các 
bên tham gia được đảm bảo và rõ ràng trong pháp luật để 
đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mỗi bên và công bằng trong  tố tụng. 
1.1. Đặc điểm cơ bản 
Đặc điểm cơ bản của pháp luật tố tụng dân sự là tập trung vào 
giải quyết các tranh chấp dân sự như tài sản, hôn nhân, lao 
động, hợp đồng, và lương tâm. Điều này đặc biệt phù hợp với 
các vụ án liên quan đến dân sự và mang tính chất riêng tư. 
Bên cạnh đó, pháp luật tố tụng dân sự còn có tính chất bền 
vững và linh hoạt trong việc áp dụng cho nhiều trường hợp 
tranh chấp khác nhau. Nó hướng tới việc bảo vệ quyền lợi 
hợp pháp của các bên và đảm bảo công bằng trong quá trình  giải quyết tranh chấp. 
1.2. Quy trình tố tụng dân sự 
Quy trình tố tụng dân sự bao gồm nhiều giai đoạn để giải 
quyết tranh chấp. Các giai đoạn bao gồm kiện tụng, phúc     
thẩm và xét xử. Giai đoạn kiện tụng là giai đoạn đầu tiên, 
trong đó các bên trình bày lập luận của mình và cung cấp 
chứng cứ để ủng hộ quan điểm của mình. Sau đó, giai đoạn 
phúc thẩm được thực hiện để xem xét lại quyết định của tòa 
án cấp dưới. Cuối cùng, giai đoạn xét xử là giai đoạn tòa án 
xem xét và giải quyết vụ án dựa trên tất cả các chứng cứ và 
luật pháp có liên quan. Quy trình này đảm bảo quyền lợi và 
công bằng cho các bên tham gia trong quá trình tố tụng dân  sự. 
1.3. Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia 
Các bên tham gia trong tố tụng dân sự đều có quyền và nghĩa 
vụ riêng. Nguyên đơn có quyền đề nghị yêu cầu của mình và 
cung cấp chứng cứ để ủng hộ quan điểm của mình. Bị đơn có 
quyền lựa chọn cách phản đối và đưa ra bảo vệ của mình. 
Ngoài ra, các bên tham gia còn có quyền được tham gia vào 
quá trình phúc thẩm và xét xử. Các bên tham gia cũng có 
nghĩa vụ tuân thủ các quy định của pháp luật, cung cấp thông 
tin chính xác và đóng góp xây dựng vào quá trình tố tụng dân 
sự. Điều này đảm bảo tính công bằng và đáng tin cậy của tòa 
án trong việc giải quyết tranh chấp. 
2. Pháp luật tố tụng hình sự 
Tố tụng hình sự là cách thức, trình tự tiến hành các hoạt động 
của các cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng, 
người tham gia tố tụng, của các cơ quan nhà nuớc khác và các 
tổ chức xã hội góp phần vào việc giải quyết vụ án theo quy 
định của pháp luật tố tụng hình sự.     
2.1. Đặc điểm cơ bản 
Luật tố tụng hình sự quy định trình tự, thủ tục tố tụng hình sự 
nhằm đảm bảo mọi hành vi phạm tội đều phải được khởi tố, 
điều tra và xử lí nghiêm minh kịp thời, không để lọt tội phạm, 
không làm oan người vô tội; không để một người nào bị khởi 
tố, bị tạm giữ, tạm giam, bị hạn chế các quyền công dân, bị 
xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, tài sản, tự do, danh dự và 
nhân phẩm một cách trái pháp luật; việc điều tra, truy tố, xét 
xử được khách quan, toàn diện, đầy đủ, chính xác, đúng pháp  luật 
Các nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự là những định 
hướng chi phối tất cả hoặc một số hoạt động tố tụng hình sự, 
được các văn bản pháp luật ghi nhận. Những nguyên tắc này 
không chỉ định hướng cho hoạt động tố tụng hình sự mà còn 
định hướng cho việc xây dựng pháp luật trong thực tiễn. Một 
số nguyên tắc cụ thể hoá quy định của Hiến pháp. Các nguyên 
tắc cơ bản của tố tụng hình sự được quy định trong Bộ luật Tố 
tụng hình sự năm 2015. Ngoài ra, một số nguyên tắc còn 
được ghi nhận trong các văn bản pháp luật khác liên quan 
như Luật tổ chức toà án nhân dân, Luật tổ chức viện kiểm sát  nhân dân 
Các nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự có ý nghĩa quan  trọng: 
Bảo đảm quá trình tố tụng: Đảm bảo quá trình tiến hành tố 
tụng thực hiện một cách thống nhất.     
Bảo vệ quyền con người và quyền công dân: Đảm bảo quyền 
và lợi ích hợp pháp của tổ chức và cá nhân trong tố tụng hình  sự. 
Tăng cường dân chủ trong tố tụng hình sự: Động viên, tạo 
điều kiện cho việc đấu tranh phòng ngừa và chống tội phạm. 
Những nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc xây 
dựng và thực hiện pháp luật tố tụng hình sự. 
2.2. Quy trình tố tụng hình sự 
Quy trình tố tụng hình sự là cách thức và trình tự tiến hành 
các hoạt động của các cơ quan liên quan trong việc giải quyết 
vụ án hình sự. Dưới đây là các giai đoạn cơ bản của quy trình 
tố tụng hình sự tại Việt Nam: 
Tiếp nhận, giải quyết nguồn tin về tội phạm và kiến nghị khởi  tố: 
Cơ quan điều tra tiếp nhận thông tin về tội phạm từ nguồn tin  khác nhau. 
Kiến nghị khởi tố được xem xét và quyết định khởi tố vụ án 
hình sự nếu có căn cứ. 
Khởi tố vụ án hình sự: 
Cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án hình sự dựa trên  thông tin có sẵn. 
Bắt đầu giai đoạn điều tra. 
Điều tra vụ án hình sự: 
Cơ quan điều tra thu thập chứng cứ, xác minh thông tin, và 
tìm hiểu về tình tiết của vụ án.     
Điều tra được kiểm sát bởi Viện kiểm sát.  Giai đoạn truy tố: 
Cơ quan viện kiểm sát xem xét và quyết định truy tố vụ án  hình sự. 
Truy tố là việc đưa vụ án ra tòa án để xét xử. 
Xét xử sơ thẩm vụ án hình sự: 
Tòa án xem xét và đưa ra phán quyết về vụ án. 
Có thể có phiên tòa sơ thẩm hoặc xét xử bằng văn bản. 
Xét xử phúc thẩm vụ án hình sự: 
Nếu có kháng nghị, tòa án phúc thẩm xem xét lại vụ án và đưa 
ra quyết định cuối cùng. 
Thi hành bản án và quyết định của Tòa án: 
Bản án và quyết định của tòa án được thực hiện sau khi kết  thúc quá trình xét xử. 
Quy trình tố tụng hình sự đảm bảo quyền lợi của các bên 
tham gia và đảm bảo tính công bằng trong việc giải quyết vụ 
án 3. Pháp luật tố tụng trọng tài 
Tố tụng trọng tài là quá trình giải quyết tranh chấp thông qua 
một hoặc nhiều trọng tài được bổ nhiệm để phán xét và ra 
quyết định, được sử dụng rộng rãi trong các vụ tranh chấp 
thương mại ở Việt Nam. 
Các vấn đề có thể được giải quyết thông qua tố tụng trọng tài 
bao gồm các tranh chấp liên quan đến hợp đồng thương mại, 
đầu tư, xây dựng, sở hữu trí tuệ, lao động và các vấn đề khác     
có liên quan đến quyền và lợi ích của các bên trong một mối 
quan hệ pháp lý mà trong đó có ít nhất một bên hoạt động  thương mại. 
3.1. Đặc điểm cơ bản 
Pháp luật tố tụng trọng tài có những đặc điểm cơ bản sau: 
Tính tự nguyện: Trọng tài chỉ có thẩm quyền giải quyết tranh 
chấp khi các bên tranh chấp tự nguyện thỏa thuận lựa chọn  trọng tài 
Tính phi chính phủ: Trọng tài không mang tính quyền lực Nhà 
nước như Tòa án, nhưng vẫn được điều chỉnh bằng pháp luật  cụ thể. 
Sự hỗ trợ của Nhà nước: Trong quá trình tố tụng, trọng tài 
thường nhận được sự hỗ trợ của Tòa án, như áp dụng biện 
pháp khẩn cấp tạm thời. 
Có hai hình thức tố tụng trọng tài chính: 
Trọng tài vụ việc: Được thành lập khi có tranh chấp phát sinh 
và tự giải thể sau khi giải quyết xong tranh chấp. Không có cơ 
sở thường trực, bộ máy điều hành, hay danh sách trọng tài 
viên. Quy tắc tố tụng do các bên thỏa thuận. 
Trọng tài quy chế: Là hình thức trọng tài tại một Trung tâm 
trọng tài với cơ cấu tổ chức chặt chẽ, có trụ sở cố định, và quy  tắc tố tụng riêng. 
3.2. Quy trình tố tụng trọng tài 
BƯỚC 1: KHỞI KIỆN VÀ TỰ BẢO VỆ  • 
Nguyên đơn gửi Đơn khởi kiện tới Trung tâm.      • 
Trung tâm gửi Đơn khởi kiện và tài liệu liên quan cho Bị  đơn.  • 
Bị đơn gửi Bản tự bảo vệ và Đơn kiện lại (nếu có) cho  Trung tâm. 
BƯỚC 2: THÀNH LẬP HỘI ĐỒNG TRỌNG TÀI 
Hội đồng trọng tài gồm ba Trọng tài viên  • 
Nguyên đơn và bị đơn mỗi bên chọn 1 Trọng tài viên 
hoặc yêu cầu Chủ tịch Trung tâm chỉ định 1 Trọng tài  viên.  • 
Hai trọng tài viên được các bên chọn bầu 1 
Trọng tài viên khác làm Chủ tịch Hội đồng trọng tài; trường 
hợp hai trọng tài viên không bầu được Chủ tịch Hội đồng 
trọng tài trong thời hạn quy định thì Chủ tịch Trung tâm 
chỉ định một trọng tài viên khác làm Chủ tịch Hội đồng  trọng tài. 
Hội đồng trọng tài gồm Trọng tài viên duy nhất 
 Nguyên đơn và bị đơn thống nhất chọn Trọng tài viên duy 
nhất hoặc yêu cầu Chủ tịch Trung tâm chỉ định Trọng tài 
viên duy nhất hoặc Chủ tịch Trung tâm chỉ định Trọng tài 
viên duy nhất trong trường hợp các bên không thống 
nhất được Trọng tài viên duy nhất trong thời hạn quy  định. 
BƯỚC 3: HỘI ĐỒNG TRỌNG TÀI NGHIÊN CỨU HỒ SƠ, THỰC 
HIỆN MỘT SỐ CÔNG VIỆC THEO THẨM QUYỀN  • 
Các Trọng tài viên nghiên cứu hồ sơ.  • 
Hội đồng trọng tài thực hiện một số công việc theo 
thẩm quyền như xác minh sự việc, thu thập chứng cứ, 
triệu tập người làm chứng, áp dụng biện pháp khẩn  cấp tạm thời. 
BƯỚC 4: TIẾN HÀNH PHIÊN HỌP GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP  • 
Hội đồng trọng tài tiến hành phiên họp giải quyết tranh  chấp.      • 
Theo yêu cầu của các bên, Hội đồng trọng tài tiến hành 
hòa giải. Trường hợp hòa giải thành, Hội đồng trọng tài 
lập Biên bản hòa giải thành và ra Quyết định công nhận  hòa giải thành. 
BƯỚC 5: RA PHÁN QUYẾT TRỌNG TÀI  • 
Trường hợp không hòa giải hoặc không hòa giải thành, 
Hội đồng Trọng tài ra Phán quyết trọng tài trong thời hạn 
30 ngày kể từ ngày kết thúc phiên họp giải quyết tranh  chấp cuối cùng.  • 
Hội đồng Trọng tài gửi Phán quyết trọng tài tới Trung 
tâm ngay sau ngày lập. Trung tâm gửi ngay tới các bên 
bản chính hoặc bản sao có chứng thực của Phán quyết  trọng tài. 
3.3. Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia 
Khi tham gia tố tụng trọng tài, các bên có những quyền và  nghĩa vụ cơ bản sau:  Quyền: 
Được tự do thỏa thuận về việc lựa chọn trọng tài viên và quy 
tắc tố tụng trọng tài. 
Có quyền yêu cầu trọng tài viên xuất trình tài liệu, chứng cứ 
liên quan đến vụ việc. 
Được biết, ghi chép và sao chụp các tài liệu, chứng cứ do các 
bên khác xuất trình hoặc do trọng tài thu thập. 
Có quyền đề nghị trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm  thời.     
Có quyền tự bảo vệ hoặc nhờ người khác bảo vệ quyền và lợi  ích hợp pháp của mình.  Nghĩa vụ: 
Phải tôn trọng và chấp hành nghiêm chỉnh quy tắc tố tụng  trọng tài. 
Nộp tiền tạm ứng án phí, lệ phí và chi phí tố tụng khác theo  quy định. 
Cung cấp đầy đủ, chính xác địa chỉ nơi cư trú, trụ sở của mình. 
Sử dụng quyền của mình một cách thiện chí, không lạm dụng 
quyền để gây cản trở hoạt động tố tụng. 
Gửi cho đương sự khác bản sao đơn khởi kiện và tài liệu, 
chứng cứ liên quan đến vụ việc. 
Những quyền và nghĩa vụ này đảm bảo cho việc giải quyết 
tranh chấp diễn ra một cách công bằng và hiệu quả 
4. So sánh giữa pháp luật tố tụng dân sự, tố tụng hình sự và 
tố tụng trọng tài 
4.1. Điểm tương đồng 
1. Điểm tương đồng 
Pháp luật tố tụng dân sự, tố tụng hình sự và tố tụng trọng tài 
đều là các hình thức tố tụng được áp dụng trong hệ thống 
pháp luật. Điểm tương đồng chung của chúng là cung cấp một 
quy trình pháp lý để giải quyết các tranh chấp, bất đồng hoặc 
vi phạm liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các bên. Cả ba 
hình thức đều có mục tiêu đảm bảo công bằng, đúng pháp và 
tạo ra những quyết định có hiệu lực pháp lý. Các quy trình     
pháp lý này đều yêu cầu sự tuân thủ các quy định pháp luật, 
tìm kiếm và trình bày chứng cứ, lập luận và đưa ra quyết định 
dựa trên luật pháp. Tuy có mục tiêu và phạm vi áp dụng khác 
nhau, nhưng điểm tương đồng này thể hiện sự cần thiết của 
việc có một hệ thống tố tụng để giải quyết các tranh chấp  pháp lý. 
4.2. Điểm khác biệt 
Pháp luật tố tụng dân sự, tố tụng hình sự và tố tụng trọng tài 
khác biệt về quy trình và mục đích. Trong tố tụng dân sự, các 
tranh chấp dân sự giữa các bên trong vấn đề hợp đồng, thiệt 
hại hoặc quyền sở hữu được giải quyết trước tòa án. Trong tố 
tụng hình sự, các vụ án liên quan đến vi phạm pháp luật hình 
sự, chẳng hạn như giết người, cướp, hay lừa đảo, được truy 
tố và xử lý theo quy định của luật hình sự. Trong tố tụng trọng 
tài, các tranh chấp thương mại hoặc dân sự được giải quyết 
thông qua một quá trình trọng tài ngoại vi tách rời khỏi hệ 
thống tư pháp truyền thống. 
4.3. Ưu điểm và hạn chế của mỗi hình thức tố tụng 
4.3.1. Ưu điểm của pháp luật tố tụng dân sự 
Pháp luật tố tụng dân sự mang lại nhiều ưu điểm quan trọng. 
Đầu tiên, nó đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc 
giải quyết tranh chấp. Các vụ án được xem xét một cách khách 
quan, nguyên tắc phân định trách nhiệm và đền bù thiệt hại 
được áp dụng. Thứ hai, pháp luật tố tụng dân sự cung cấp cho 
các bên liên quan quyền bào chữa và bảo vệ quyền lợi của họ. 
Họ có thể tự do chọn luật sư và trình bày quan điểm của mình 
trước tòa án. Cuối cùng, pháp luật tố tụng dân sự đảm bảo     
tính pháp lý và tuân thủ quyết định của tòa án, nhờ sự thực 
hiện của hệ thống pháp lý và bộ máy tư pháp. 
4.3.2. Hạn chế của pháp luật tố tụng dân sự 
Mặc dù có nhiều ưu điểm, pháp luật tố tụng dân sự cũng có 
những hạn chế. Quá trình pháp lý kéo dài và phức tạp, đòi hỏi 
nguồn lực và thời gian lớn từ các bên liên quan. Việc chờ đợi 
kết quả tố tụng có thể mất nhiều thời gian và gây căng thẳng 
cho các bên. Hơn nữa, hệ thống pháp luật tố tụng dân sự có 
thể bị lạm dụng hoặc có thể gặp khó khăn trong việc áp dụng 
quyền lợi khi không có đủ bằng chứng hoặc khi các bên không 
tuân thủ quyết định của tòa án. Điều này có thể gây động thái 
pháp lý không hiệu quả và làm mất đi tính công bằng và minh 
bạch của quá trình pháp lý. 
4.3.3. Ưu điểm của tố tụng hình sự 
Tố tụng hình sự mang lại nhiều ưu điểm quan trọng trong hệ 
thống pháp luật. Một trong những ưu điểm đáng kể của tố 
tụng hình sự là đảm bảo công lý. Qua quy trình tố tụng, các 
bên liên quan có cơ hội được nghe, bào chữa và đưa ra chứng 
cứ hợp pháp để tỏ vẻ vô tội. Điều này đảm bảo rằng quyết 
định của tòa án dựa trên dữ liệu objecive và không tạo ra bất 
kỳ đường lối chủ quan nào. Ngoài ra, tố tụng hình sự còn đảm 
bảo tính công khai và minh bạch. Qua quá trình phiên tòa, các 
bên liên quan và công chúng có thể hiểu rõ các bằng chứng và 
luận điểm được đưa ra. Điều này giúp đảm bảo sự tin tưởng 
và sự công bằng của quyết định tòa án. Cuối cùng, tố tụng 
hình sự đảm bảo tuân thủ quyền lực tư pháp. Tòa án là bên 
quyết định cuối cùng trong vụ án và quyết định của họ có tính 
hợp pháp và ràng buộc bắt buộc. Nhờ vậy, người dân có thể  tin tưởng     
vào hệ thống pháp luật và nhận được sự công bằng  Nhược điểm 
luật tố tụng hình sự còn tồn tại một số nhược điểm đáng quan 
ngại. Thứ nhất, luật này có quá nhiều biểu pháp pháp lý phức 
tạp và khó hiểu đối với những người không có kiến thức 
chuyên môn, gây khó khăn cho bên bị đơn vị công tố và bảo 
vệ vụ việc. Thứ hai, quá trình tố tụng kéo dài trong thời gian 
dài, gây ảnh hưởng đến quyền lợi và sức khỏe tinh thần của 
các bên liên quan. Ngoài ra, khả năng xảy ra sai sót và thừa 
cân nhắc trong quyết định của tòa án cũng là một nhược điểm 
tiềm ẩn của luật này. Điều này có thể dẫn đến việc án oan 
hoặc trục lợi sai phạm. Do đó, cần có sự hoàn thiện và cải tiến 
để giảm bớt những nhược điểm của luật tố tụng hình sự và 
đảm bảo công bằng trong quá trình tố tụng. 
4.4 luật tố tụng trọng tài 
Ưu điểm của luật tố tụng trọng tài 
Luật tố tụng trọng tài có nhiều ưu điểm quan trọng. Trước 
tiên, nó mang lại sự tập trung và chuyên nghiệp trong giải 
quyết tranh chấp. Với tố tụng trọng tài, mọi tranh chấp sẽ 
được xem xét bởi các chuyên gia và người có kinh nghiệm 
trong lĩnh vực tư pháp. Điều này đảm bảo rằng quá trình giải 
quyết tranh chấp sẽ được tiến hành một cách công bằng và có 
chất lượng cao. Thứ hai, luật tố tụng trọng tài giúp giảm bớt 
khối lượng công việc của các tòa án truyền thống. Việc chuyển 
một số tranh chấp từ tòa án sang trọng tài giúp tăng cường 
hiệu suất của hệ thống pháp lý và giảm thời gian giải quyết 
tranh chấp. Cuối cùng, luật tố tụng trọng tài cung cấp sự linh 
hoạt cho các bên tranh chấp. Chúng có thể tự do lựa chọn 
trọng tài và địa điểm xử lý tranh chấp, giúp họ có thể đạt 
được sự công bằng và tiết kiệm thời gian. Những ưu điểm này     
làm cho luật tố tụng trọng tài trở thành một công cụ hữu ích 
trong giải quyết tranh chấp. 
Hạn chế của luật tố tụng trọng tài 
Luật tố tụng trọng tài có một số hạn chế cần được lưu ý. Thứ 
nhất, quyết định của trọng tài không thể được phục hồi hay 
kháng cáo, dẫn đến việc các bên có thể bị ảnh hưởng bởi 
những quyết định không hợp lý hoặc thiếu công bằng. Thứ 
hai, quá trình giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài 
thường kéo dài trong một khoảng thời gian dài, gây khó khăn 
cho các bên tham gia. Thứ ba, quá trình tố tụng trọng tài 
thường phức tạp và đòi hỏi sự chuyên môn cao từ phía các 
nhà tố tụng và trọng tài, điều này có thể khiến quá trình này 
khó khăn và tốn kém về mặt tài chính.