Ôn tập chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chức năng cơ bản của gia đình và hôn nhân, gia đình của người đồng giới trong  thời kỳ hiện nay? Phân tích các nguyên nhân khiến cho giới trẻ có xu hướng ly hôn  nhiều hơn và chia sẻ quan điểm của nhóm bạn về vấn đề này? Chính sách xây dựng gia đình trong quá trình phát triển chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam có đáp ứng đủ nhu  cầu của xã hội hiện đại và đảm bảo sự phát triển bền vững của gia đình? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Thông tin:
9 trang 5 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Ôn tập chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chức năng cơ bản của gia đình và hôn nhân, gia đình của người đồng giới trong  thời kỳ hiện nay? Phân tích các nguyên nhân khiến cho giới trẻ có xu hướng ly hôn  nhiều hơn và chia sẻ quan điểm của nhóm bạn về vấn đề này? Chính sách xây dựng gia đình trong quá trình phát triển chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam có đáp ứng đủ nhu  cầu của xã hội hiện đại và đảm bảo sự phát triển bền vững của gia đình? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

69 35 lượt tải Tải xuống
trong thời kì hiện đại chức năng của hôn nhân được đảm bảo như thế nào ?1 Chức .
năng cơ bản của gia đình và hôn nhân, gia đình của người đồng giới trong thời kỳ
hiện nay?
Trả lời:
Trong thời kỳ hiện đại, các chức năng cơ bản của gia đình và hôn nhân không phụ
thuộc vào giới tính hay định hướng tình dục của các thành viên. Gia đình và hôn
nhân đều có vai trò quan trọng trong việc cung cấp, hỗ trợ tinh thần, tình cảm và
hỗ trợ vật chất cho các thành viên. Cho dù là gia đình của người đồng tính, các
chức năng này đều được duy trì và phát triển dựa trên tình yêu, sự hiểu biết, và tôn
trọng lẫn nhau. Điều này có thể bao gồm việc chăm sóc, hỗ trợ tinh thần, chia sẻ
trách nhiệm và xây dựng môi trường hạnh phúc và ổn định của mọi thành viên.
2. Phân tích các nguyên nhân khiến cho giới trẻ có xu hướng ly hôn nhiều hơn và
chia sẻ quan điểm của nhóm bạn về vấn đề này?
Trả lời:
Nguyên nhân khiến giới trẻ có xu hướng ly hôn nhiều hơn:
Ngoại tình là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ly hôn, khi làm xói
mòn lòng tin và tình cảm giữa hai vợ chồng
Kinh tế là nguyên nhân thường gặp khiến hai vợ chồng mâu thuẫn và
ly hôn. Khi gia đình gặp khó khăn về tài chính, sẽ có nhiều áp lực và
lo lắng, dễ dẫn đến cãi vã và bất đồng. Ngược lại khi gia đình bạn có
nền kinh tế tốt, cũng có thể gây ra sự xa cách và thiếu quan tâm giữa
hai vợ chồng, nếu không có sự thống nhất và dung hòa trong việc chi
tiêu và quản lý tài sản.
Bạo lực gia đình là nguyên nhân nghiêm trọng dẫn đến li hôn. Bạo
lực gia đình có thể là bạo lực thể xác, tinh thần hay tình dục, gây ra
những tổn thương và sợ hãi cho nạn nhân. Bạo lực gia đình xảy ra do
thiếu kiềm chế, mất bình tĩnh hay ảnh hưởng của rượu bia, ma túy.
Bạo lực gia đình không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc
của vợ chồng, mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến con cái và xã hội.
Quan điểm của nhóm mình về vấn đề này:
Ly hôn là quyết là quyết định quan trọng và nghiêm trọng, ảnh
hưởng đến cuộc sống của vợ chồng và con cái. Vì vậy trước khi
quyết định ly hôn, vợ chồng nên cân nhắc kỹ lưỡng, tìm hiểu nguyên
nhân và giải pháp cho những khó khăn trong hôn nhân và nếu có thể
hãy tìm sự hỗ trợ của gia đình, bạn bè hay chuyên gia tâm lý.
Ly hôn không phải là giải pháp duy nhất cho những vấn đề trong
hôn nhân.
3. Chính sách xây dựng gia đình trong quá trình phát triển chủ nghĩa xã hội ở Việt
Nam có đáp ứng đủ nhu cầu của xã hội hiện đại và đảm bảo sự phát triển bền vững
của gia đình?
Trả lời:
Trong quá trình phát triển chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, chính sách xây dựng gia
đình đã được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại và đảm bảo sự phát
triển bền vững của gia đình. Các chính sách này đa phần nhằm đảm bảo an sinh xã
hội, tăng cường vai trò của gia đình và định hướng xã hội hỗ trợ.
Trong thực hiện chính sách xây dựng gia đình, Việt Nam đã tập trung vào các khía
cạnh sau:
- Chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của gia đình: Chính sách hỗ trợ gia đình bao gồm
việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục và phát triển kỹ năng cho
thành viên gia đình. Đồng thời, các chính sách trợ cấp và bảo vệ pháp lý cũng
được áp dụng để bảo vệ quyền lợi của gia đình.
- Xây dựng gia đình hạnh phúc và đơn vị gia đình: Các chính sách hỗ trợ xây
dựng gia đình hạnh phúc, đoàn kết và ổn định đã được thực hiện. Việc cung cấp hỗ
trợ tài chính, nhà ở, việc làm và giáo dục quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền
vững của gia đình.
- Gia đình và công bằng xã hội: Chính sách xây dựng gia đình cũng đảm bảo sự
công bằng và bình đẳng trong các mối quan hệ gia đình. Điều này đòi hỏi việc xóa
bỏ các yếu tố phân biệt đối xử giới tính và đảm bảo quyền lợi của phụ nữ, trẻ em
và người cao tuổi trong gia đình.
Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc đáp ứng đủ nhu cầu của xã hội hiện đại và đảm bảo
sự phát triển bền vững của gia đình là một quá trình liên tục và không ngừng cải
tiến. Cần có sự cập nhật và đánh giá chính sách để đáp ứng được các thách thức và
yêu cầu mới trong xã hội ngày nay.
4. Trong chủ nghĩa xã hội khoa học, vai trò chăm sóc và nuôi dạy con của gia đình
như thế nào so với vai trò của nhà trường và xã hội?
Vai trò của gia đình trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái: Gia đình là môi trường giáo
dục đầu tiên và quan trọng nhất đối với mỗi con người. Trong gia đình, trẻ em được tiếp
xúc với những giá trị đạo đức, lối sống, văn hóa từ cha mẹ, ông bà, người thân. Cha mẹ,
ông bà là những người có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát triển nhân cách
của trẻ em. Cụ thể, gia đình có vai trò quan trọng trong việc:
Cung cấp cho con cái những nhu cầu vật chất và tinh thần cần thiết để phát
triển: Gia đình là nơi cung cấp cho con cái những nhu cầu vật chất như ăn,
mặc, ở,... và những nhu cầu tinh thần như tình yêu thương, sự quan tâm,
chia sẻ,...
Giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách: Gia đình là nơi trẻ em
được học hỏi, tiếp thu những giá trị đạo đức, lối sống, nhân cách từ cha mẹ,
ông bà, người thân.
Chăm sóc, nuôi dưỡng con cái: Gia đình là nơi chăm sóc, nuôi dưỡng con
cái về thể chất và tinh thần, giúp con cái phát triển toàn diện.
Vai trò của nhà trường và xã hội trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái: Nhà trường và
xã hội có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ gia đình trong việc chăm sóc và nuôi dạy
con cái.
- Nhà trường: Nhà trường là nơi tiếp tục giáo dục con cái về đạo đức, lối sống,
nhân cách, giúp con cái phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ.
- Xã hội: Xã hội có vai trò tạo môi trường sống lành mạnh, an toàn cho sự phát
triển của trẻ em.
So sánh vai trò của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc chăm sóc và nuôi dạy con
cái
Gia đình là môi trường giáo dục đầu tiên và quan trọng nhất đối với mỗi
con người.
Nhà trường là nơi tiếp tục giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách,
giúp con cái phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ.
Xã hội có vai trò tạo môi trường sống lành mạnh, an toàn cho sự phát triển
của trẻ em.
Có thể thấy, gia đình, nhà trường và xã hội có vai trò bổ sung cho nhau trong việc chăm
sóc và nuôi dạy con cái. Gia đình là nền tảng, là nơi bắt đầu cho sự phát triển của mỗi con
người. Nhà trường và xã hội có vai trò hỗ trợ gia đình, giúp con cái phát triển toàn diện.
Để thực hiện tốt vai trò của mình trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái, gia đình, nhà
trường và xã hội cần phối hợp chặt chẽ với nhau. Cha mẹ cần quan tâm, chăm sóc con
cái, giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách. Nhà trường cần đổi mới phương
pháp giáo dục, giúp con cái phát triển toàn diện. Xã hội cần tạo môi trường sống lành
mạnh, an toàn cho sự phát triển của trẻ em.
5. Gia đình đóng vai trò gì trong việc duy trì và phát triển nhân cách con người
trong chủ nghĩa xã hội khoa học?
Trả lời:
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển nhân cách con người
trong chủ nghĩa xã hội khoa học:
- Vai trò giáo dục: Gia đình là môi trường giáo dục đầu tiên và quan trọng
nhất đối với mỗi con người. Trong gia đình, trẻ em được tiếp xúc với những
giá trị đạo đức, lối sống, văn hóa từ cha mẹ, ông bà, người thân. Cha mẹ,
ông bà là những người có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát
triển nhân cách của trẻ em.
- Vai trò nuôi dưỡng: Gia đình là nơi cung cấp cho con cái những nhu cầu
vật chất và tinh thần cần thiết để phát triển. Cha mẹ, ông bà là những người
chăm sóc, nuôi dưỡng con cái, giúp con cái phát triển về thể chất và tinh
thần.
- Vai trò bảo vệ: Gia đình là nơi bảo vệ con cái khỏi những tác động tiêu
cực của xã hội. Cha mẹ, ông bà là những người bảo vệ con cái khỏi những
nguy hiểm, rủi ro, giúp con cái phát triển an toàn.
Trong chủ nghĩa xã hội khoa học, gia đình được coi là một tế bào của xã hội, là nền tảng
của xã hội. Gia đình hạnh phúc, bền vững sẽ góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.
Do đó, việc xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững là một nhiệm vụ quan trọng của mỗi
cá nhân, gia đình và toàn xã hội.
Để gia đình thực hiện tốt vai trò của mình trong việc duy trì và phát triển nhân cách con
người trong chủ nghĩa xã hội khoa học, cần có sự chung tay của các cấp, các ngành và
toàn xã hội. Cụ thể, cần thực hiện tốt các giải pháp sau:
- Tăng cường giáo dục, tuyên truyền về hôn nhân và gia đình: Giáo dục,
tuyên truyền về hôn nhân và gia đình giúp nâng cao nhận thức, thay đổi
hành vi của các thành viên trong gia đình, xây dựng gia đình văn minh,
hạnh phúc.
- Hỗ trợ, giúp đỡ gia đình: Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ, giúp đỡ
gia đình, tạo điều kiện thuận lợi cho các gia đình thực hiện tốt vai trò của
mình.
- Xây dựng môi trường xã hội lành mạnh: Môi trường xã hội lành mạnh sẽ
góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho gia đình thực hiện tốt vai trò của mình.
6. Bạo lực gia đình để lại những hậu quả gì và giải pháp cho vấn đề này?
Trả lời:
Phụ nữ chính là nguyên nhân chính của bạo lực gia đình:
Về sức khỏe thể chất: sức khỏe bị hủy hoại, bị gây thương tích và đau đớn, có thể
gây tàn tật suốt đời và dẫn đến tử vong.
Về sức khỏe tinh thần: luôn bị ám ảnh bởi bạo lực, chán nản, buồn rầu, lo lắng, sợ
hãi, hoang mang, trầm cảm, đôi khi cảm thấy cuộc sống tuyệt vọng và nặng nề.
Về sức khỏe tình dục: mang thai ngoài ý muốn, mắc các bệnh phụ khoa, các bệnh
lây nhiễm qua đường tình dục, Hiv,..
Khi chứng kiến hay chịu đựng BLGĐ sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe, sự hình thành
nhân cách, trở nên lì lợm, phá phách, bỏ học … và nguy cơ dấn thân vào con
đường tội phạm rất lớn.
Gây mất trật tự xã hội, là mầm mống phát sinh tội phạm và tệ nạn xã hội, gây giảm
sút nguồn lao động, cản trở sự phát triển và tiến bộ xã hội.
Giải pháp:
Tuyên truyền về phòng chống BLGĐ:
Chính sách, pháp luật về phòng chống BLGĐ, bình đẳng giới, quyền và
nghĩa vụ của các thành viên trong gia đình.
Tác hại của BLGĐ
Hòa giải mâu thuẫn, tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình.
Cơ sở trợ giúp nạn nhân BLGĐ
7. Quan điểm không muốn kết hôn có tích cực không và ảnh hưởng gì đến duy trì
vai trò ảnh hưởng của gia đình?
Trả lời:
Quan điểm không muốn kết hôn là một quan điểm cá nhân của mỗi người. Không có quy
định nào bắt buộc mọi người phải kết hôn hay không. Tuy nhiên, quan điểm này có thể
có ảnh hưởng đến duy trì vai trò ảnh hưởng của gia đình trong xã hội. Kết hôn là một
cách để tạo ra sự liên kết giữa các thế hệ, giữ gìn truyền thống và văn hóa, cũng như tăng
cường sức mạnh kinh tế và chính trị của gia đình. Nếu không muốn kết hôn, người ta có
thể gặp khó khăn trong việc duy trì những mối quan hệ này, cũng như đối mặt với sự
phản đối hoặc thiếu tôn trọng từ xã hội. Quan điểm không muốn kết hôn có thể được coi
là một quan điểm tích cực nếu nó phản ánh sự tự do và tự chủ của cá nhân, nhưng cũng
có thể được coi là một quan điểm tiêu cực nếu nó phản ánh sự ích kỷ và thiếu trách nhiệm
của cá nhân.
8. Trong chủ nghĩa xã hội khoa học, vai trò chăm sóc và nuôi dạy con của gia đình
như thế nào so với vai trò của nhà trường và xã hội?
Vai trò của gia đình trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái: Gia đình là môi trường giáo
dục đầu tiên và quan trọng nhất đối với mỗi con người. Trong gia đình, trẻ em được tiếp
xúc với những giá trị đạo đức, lối sống, văn hóa từ cha mẹ, ông bà, người thân. Cha mẹ,
ông bà là những người có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát triển nhân cách
của trẻ em. Cụ thể, gia đình có vai trò quan trọng trong việc:
Cung cấp cho con cái những nhu cầu vật chất và tinh thần cần thiết để phát triển:
Gia đình là nơi cung cấp cho con cái những nhu cầu vật chất như ăn, mặc, ở,... và
những nhu cầu tinh thần như tình yêu thương, sự quan tâm, chia sẻ,...
Giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách: Gia đình là nơi trẻ em được học
hỏi, tiếp thu những giá trị đạo đức, lối sống, nhân cách từ cha mẹ, ông bà, người
thân.
Chăm sóc, nuôi dưỡng con cái: Gia đình là nơi chăm sóc, nuôi dưỡng con cái về
thể chất và tinh thần, giúp con cái phát triển toàn diện.
Vai trò của nhà trường và xã hội trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái: Nhà trường và
xã hội có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ gia đình trong việc chăm sóc và nuôi dạy
con cái.
Nhà trường: Nhà trường là nơi tiếp tục giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân
cách, giúp con cái phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ.
Xã hội: Xã hội có vai trò tạo môi trường sống lành mạnh, an toàn cho sự phát triển
của trẻ em.
So sánh vai trò của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc chăm sóc và nuôi dạy con
cái
Gia đình là môi trường giáo dục đầu tiên và quan trọng nhất đối với mỗi con
người.
Nhà trường là nơi tiếp tục giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách, giúp
con cái phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ.
Xã hội có vai trò tạo môi trường sống lành mạnh, an toàn cho sự phát triển của trẻ
em.
Có thể thấy, gia đình, nhà trường và xã hội có vai trò bổ sung cho nhau trong việc chăm
sóc và nuôi dạy con cái. Gia đình là nền tảng, là nơi bắt đầu cho sự phát triển của mỗi con
người. Nhà trường và xã hội có vai trò hỗ trợ gia đình, giúp con cái phát triển toàn diện.
Để thực hiện tốt vai trò của mình trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái, gia đình, nhà
trường và xã hội cần phối hợp chặt chẽ với nhau. Cha mẹ cần quan tâm, chăm sóc con
cái, giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách. Nhà trường cần đổi mới phương
pháp giáo dục, giúp con cái phát triển toàn diện. Xã hội cần tạo môi trường sống lành
mạnh, an toàn cho sự phát triển của trẻ em.
9. Chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã
hội đã đạt được những thành tựu nào trong việc thúc đẩy sự phát triển thỏa đáng
của gia đình?
Chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội đã
đạt được những thành tựu quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển thỏa đáng của gia
đình, thể hiện ở những điểm sau:
Nâng cao nhận thức của các cấp, các ngành và toàn xã hội về vai trò của gia đình:
Các cấp, các ngành và toàn xã hội đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của gia đình
trong xã hội, coi gia đình là tế bào của xã hội, là nền tảng của xã hội.
Tăng cường giáo dục, tuyên truyền về hôn nhân và gia đình: Nhà nước đã ban
hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, chính sách, chương trình, kế hoạch về
hôn nhân và gia đình. Các cơ quan, tổ chức đã triển khai nhiều hoạt động giáo dục,
tuyên truyền về hôn nhân và gia đình, góp phần nâng cao nhận thức của các thành
viên trong gia đình về vai trò, trách nhiệm của mình.
Hỗ trợ, giúp đỡ gia đình: Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, giúp đỡ
gia đình, như chính sách hỗ trợ gia đình có công, chính sách hỗ trợ gia đình nghèo,
chính sách hỗ trợ gia đình có hoàn cảnh khó khăn,... Các cơ quan, tổ chức đã triển
khai nhiều hoạt động hỗ trợ, giúp đỡ gia đình, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho
các gia đình thực hiện tốt vai trò của mình.
Xây dựng môi trường xã hội lành mạnh: Nhà nước đã triển khai nhiều hoạt động
phòng, chống bạo lực gia đình, tệ nạn xã hội,... góp phần xây dựng môi trường xã
hội lành mạnh, an toàn cho sự phát triển của gia đình.
Nhờ những thành tựu của chính sách xây dựng gia đình, gia đình Việt Nam đã có những
bước phát triển đáng kể, thể hiện ở những điểm sau:
Tỷ lệ gia đình hạnh phúc, bền vững ngày càng tăng: Theo kết quả điều tra của
Tổng cục Thống kê năm 2022, tỷ lệ gia đình hạnh phúc, bền vững ở Việt Nam đạt
85,5%.
Chức năng của gia đình được phát huy: Gia đình đã thực hiện tốt vai trò của mình
trong việc giáo dục con cái, chăm sóc người già, người tàn tật, góp phần xây dựng
xã hội văn minh, tiến bộ.
Mối quan hệ giữa gia đình và xã hội ngày càng gắn bó: Gia đình đã có mối quan
hệ gắn bó với cộng đồng, được cộng đồng hỗ trợ, giúp đỡ.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam
trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội vẫn còn những hạn chế, như:
Tình trạng ly hôn, bạo lực gia đình,... vẫn còn xảy ra: Theo kết quả điều tra của
Tổng cục Thống kê năm 2022, tỷ lệ ly hôn ở Việt Nam là 2,9%.
Sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình có phần giảm sút: Do tác động của
quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, sự gắn bó giữa các thành viên trong gia
đình có phần giảm sút.
10. Ưu tiên trong gia đình có ít nhất 1 thành viên là cán bộ công viên chức có phải
tiêu chuẩn trong việc xây dựng gia đình văn hóa ở Việt Nam?
Tiêu chuẩn xây dựng gia đình văn hóa ở Việt Nam được quy định tại Điều 2 Nghị định số
122/2018/NĐ-CP, bao gồm các tiêu chuẩn sau:
Thực hiện tốt chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà
nước, các quy định của địa phương.
Gia đình hòa thuận, hạnh phúc, gắn bó, đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.
Thực hiện tốt bình đẳng giới, phòng, chống bạo lực gia đình.
Có lối sống văn minh, hiếu học, đoàn kết, tương trợ, giúp đỡ nhau phát triển kinh
tế, xây dựng gia đình hạnh phúc.
Có ý thức bảo vệ môi trường, thực hiện nếp sống văn minh đô thị, nông thôn.
Như vậy, tiêu chuẩn xây dựng gia đình văn hóa tập trung vào các yếu tố như: tuân thủ
pháp luật, hòa thuận, hạnh phúc, đoàn kết, tương trợ, lối sống văn minh, hiếu học, bảo vệ
môi trường. Trong đó, không có tiêu chuẩn nào đề cập đến việc có ít nhất 1 thành viên là
cán bộ công viên chức.
11. Chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã
hội đã đảm bảo sự công bằng giới và tính hợp tác giữa nam và nữ trong gia đình
không?
Chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội đã
có những nỗ lực nhằm đảm bảo sự công bằng giới và tình hợp tác giữa nam và nữ trong
gia đình. Cụ thể, các chính sách này đã:
Nâng cao nhận thức của các cấp, các ngành và toàn xã hội về bình đẳng giới: Nhà
nước đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, chính sách, chương trình, kế
hoạch về bình đẳng giới. Các cơ quan, tổ chức đã triển khai nhiều hoạt động giáo
dục, tuyên truyền về bình đẳng giới, góp phần nâng cao nhận thức của các thành
viên trong gia đình về bình đẳng giới.
Hỗ trợ, giúp đỡ gia đình: Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, giúp đỡ
gia đình, như chính sách hỗ trợ gia đình có công, chính sách hỗ trợ gia đình nghèo,
chính sách hỗ trợ gia đình có hoàn cảnh khó khăn,... Các cơ quan, tổ chức đã triển
khai nhiều hoạt động hỗ trợ, giúp đỡ gia đình, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho
nam và nữ thực hiện vai trò của mình trong gia đình một cách bình đẳng.
Xây dựng môi trường xã hội lành mạnh: Nhà nước đã triển khai nhiều hoạt động
phòng, chống bạo lực gia đình, tệ nạn xã hội,... góp phần xây dựng môi trường xã
hội lành mạnh, an toàn cho sự phát triển của gia đình, đảm bảo nam và nữ thực
hiện vai trò của mình trong gia đình một cách bình đẳng.
Nhờ những nỗ lực của chính sách xây dựng gia đình, tình trạng phân biệt đối xử giữa
nam và nữ trong gia đình đã được giảm thiểu đáng kể. Nam và nữ đã có cơ hội bình đẳng
trong việc tham gia các hoạt động của gia đình, như giáo dục con cái, chăm sóc người
già, người tàn tật,...
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam
trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội vẫn còn những hạn chế, như:
Tình trạng phân biệt đối xử giữa nam và nữ trong gia đình vẫn còn tồn tại: Ở một
số vùng nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa, tình trạng phân biệt đối xử giữa
nam và nữ trong gia đình vẫn còn tồn tại, như nam giới được ưu tiên trong việc
thừa kế tài sản, giáo dục,...
Sự gắn bó giữa nam và nữ trong gia đình có phần giảm sút: Do tác động của quá
trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, sự gắn bó giữa nam và nữ trong gia đình có
phần giảm sút, dẫn đến tình trạng bất bình đẳng giới trong gia đình vẫn còn xảy ra.
13. Gia đình có vai trò gì trong việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe của người già trong chủ
nghĩa xã hội khoa học?
Trong chủ nghĩa xã hội khoa học, gia đình có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và
chăm sóc sức khỏe của người già. Cụ thể, gia đình có thể thực hiện vai trò này thông qua
các hoạt động sau:
Chăm sóc sức khỏe thể chất: Gia đình là nơi cung cấp cho người già những nhu
cầu về ăn, mặc, ở,... và chăm sóc sức khỏe thể chất cho người già. Các thành viên
trong gia đình có thể động viên, khuyến khích người già tập thể dục, ăn uống lành
mạnh, khám sức khỏe định kỳ,...
Chăm sóc sức khỏe tinh thần: Gia đình là nơi cung cấp cho người già sự quan tâm,
yêu thương, chia sẻ, giúp người già cảm thấy được yêu thương, an tâm,... Các
thành viên trong gia đình có thể dành thời gian trò chuyện, tâm sự, chơi đùa với
người già, giúp người già tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội,...
Giúp đỡ người già hòa nhập với cộng đồng: Gia đình có thể giúp người già hòa
nhập với cộng đồng, tham gia các hoạt động của cộng đồng, giúp người già cảm
thấy được cần thiết và đóng góp cho xã hội.
Vai trò của gia đình trong việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe của người già trong chủ
nghĩa xã hội khoa học được thể hiện qua những điểm sau:
Gia đình là môi trường chăm sóc người già tốt nhất: Gia đình là nơi người già
được chăm sóc chu đáo, tận tình nhất. Các thành viên trong gia đình có thể hiểu rõ
nhu cầu, mong muốn của người già và đáp ứng những nhu cầu đó một cách tốt
nhất.
Gia đình là nơi người già cảm thấy được yêu thương, an tâm: Sự quan tâm, yêu
thương của các thành viên trong gia đình sẽ giúp người già cảm thấy được yêu
thương, an tâm, từ đó có tinh thần lạc quan, yêu đời, giúp nâng cao sức khỏe thể
chất và tinh thần.
Gia đình là nơi người già được hòa nhập với cộng đồng: Sự giúp đỡ của gia đình
sẽ giúp người già hòa nhập với cộng đồng, tham gia các hoạt động của cộng đồng,
giúp người già cảm thấy được cần thiết và đóng góp cho xã hội.
12. Có 2 quan điểm là mỗi gia đình nên có 1 con để tập trung nuôi dưỡng phát triển
hay sinh 2 con để 2 đứa cùng phát triển? Quan điểm của nhóm 10?
Câu hỏi về số lượng con cái mà mỗi gia đình nên có là một vấn đề phức tạp. Mỗi quan
điểm đều có những lý do và hậu quả riêng. Một số gia đình chọn sinh một con để tập
trung nuôi dưỡng và đầu tư cho sự phát triển của con. Họ cho rằng con cái là tài sản quý
giá nhất và muốn dành cho con mọi điều kiện tốt nhất. Tuy nhiên, việc sinh một con cũng
có thể gây ra những khó khăn cho con trong tương lai, như cô đơn, áp lực, thiếu kỹ năng
xã hội... Một số gia đình khác lại chọn sinh hai con để hai đứa cùng phát triển và hỗ trợ
nhau. Họ cho rằng con cái là niềm vui và nguồn động lực của cuộc sống và muốn tạo cho
con một môi trường gia đình ấm áp và vui vẻ. Tuy nhiên, việc sinh hai con cũng có thể
gây ra những vấn đề cho gia đình, như chi phí, sự cạnh tranh, sự chia sẻ… Do đó đối với
nhóm chúng mình việc gia đình nên có 1 hay 2 thậm chí nhiều hơn nên dựa vào môi
trường, hoàn cảnh của mỗi gia đình để quyết định.
| 1/9

Preview text:

trong thời kì hiện đại chức năng của hôn nhân được đảm bảo như thế nào ?1 Chức .
năng cơ bản của gia đình và hôn nhân, gia đình của người đồng giới trong thời kỳ hiện nay? Trả lời:
Trong thời kỳ hiện đại, các chức năng cơ bản của gia đình và hôn nhân không phụ
thuộc vào giới tính hay định hướng tình dục của các thành viên. Gia đình và hôn
nhân đều có vai trò quan trọng trong việc cung cấp, hỗ trợ tinh thần, tình cảm và
hỗ trợ vật chất cho các thành viên. Cho dù là gia đình của người đồng tính, các
chức năng này đều được duy trì và phát triển dựa trên tình yêu, sự hiểu biết, và tôn
trọng lẫn nhau. Điều này có thể bao gồm việc chăm sóc, hỗ trợ tinh thần, chia sẻ
trách nhiệm và xây dựng môi trường hạnh phúc và ổn định của mọi thành viên.
2. Phân tích các nguyên nhân khiến cho giới trẻ có xu hướng ly hôn nhiều hơn và
chia sẻ quan điểm của nhóm bạn về vấn đề này?
Trả lời:
Nguyên nhân khiến giới trẻ có xu hướng ly hôn nhiều hơn: 
Ngoại tình là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ly hôn, khi làm xói
mòn lòng tin và tình cảm giữa hai vợ chồng 
Kinh tế là nguyên nhân thường gặp khiến hai vợ chồng mâu thuẫn và
ly hôn. Khi gia đình gặp khó khăn về tài chính, sẽ có nhiều áp lực và
lo lắng, dễ dẫn đến cãi vã và bất đồng. Ngược lại khi gia đình bạn có
nền kinh tế tốt, cũng có thể gây ra sự xa cách và thiếu quan tâm giữa
hai vợ chồng, nếu không có sự thống nhất và dung hòa trong việc chi
tiêu và quản lý tài sản. 
Bạo lực gia đình là nguyên nhân nghiêm trọng dẫn đến li hôn. Bạo
lực gia đình có thể là bạo lực thể xác, tinh thần hay tình dục, gây ra
những tổn thương và sợ hãi cho nạn nhân. Bạo lực gia đình xảy ra do
thiếu kiềm chế, mất bình tĩnh hay ảnh hưởng của rượu bia, ma túy.
Bạo lực gia đình không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc
của vợ chồng, mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến con cái và xã hội. 
Quan điểm của nhóm mình về vấn đề này: 
Ly hôn là quyết là quyết định quan trọng và nghiêm trọng, ảnh
hưởng đến cuộc sống của vợ chồng và con cái. Vì vậy trước khi
quyết định ly hôn, vợ chồng nên cân nhắc kỹ lưỡng, tìm hiểu nguyên
nhân và giải pháp cho những khó khăn trong hôn nhân và nếu có thể
hãy tìm sự hỗ trợ của gia đình, bạn bè hay chuyên gia tâm lý. 
Ly hôn không phải là giải pháp duy nhất cho những vấn đề trong hôn nhân.
3. Chính sách xây dựng gia đình trong quá trình phát triển chủ nghĩa xã hội ở Việt
Nam có đáp ứng đủ nhu cầu của xã hội hiện đại và đảm bảo sự phát triển bền vững của gia đình?
Trả lời:
Trong quá trình phát triển chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, chính sách xây dựng gia
đình đã được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại và đảm bảo sự phát
triển bền vững của gia đình. Các chính sách này đa phần nhằm đảm bảo an sinh xã
hội, tăng cường vai trò của gia đình và định hướng xã hội hỗ trợ. 
Trong thực hiện chính sách xây dựng gia đình, Việt Nam đã tập trung vào các khía cạnh sau:
- Chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của gia đình: Chính sách hỗ trợ gia đình bao gồm
việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục và phát triển kỹ năng cho
thành viên gia đình. Đồng thời, các chính sách trợ cấp và bảo vệ pháp lý cũng
được áp dụng để bảo vệ quyền lợi của gia đình.
- Xây dựng gia đình hạnh phúc và đơn vị gia đình: Các chính sách hỗ trợ xây
dựng gia đình hạnh phúc, đoàn kết và ổn định đã được thực hiện. Việc cung cấp hỗ
trợ tài chính, nhà ở, việc làm và giáo dục quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của gia đình.
- Gia đình và công bằng xã hội: Chính sách xây dựng gia đình cũng đảm bảo sự
công bằng và bình đẳng trong các mối quan hệ gia đình. Điều này đòi hỏi việc xóa
bỏ các yếu tố phân biệt đối xử giới tính và đảm bảo quyền lợi của phụ nữ, trẻ em
và người cao tuổi trong gia đình. 
Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc đáp ứng đủ nhu cầu của xã hội hiện đại và đảm bảo
sự phát triển bền vững của gia đình là một quá trình liên tục và không ngừng cải
tiến. Cần có sự cập nhật và đánh giá chính sách để đáp ứng được các thách thức và
yêu cầu mới trong xã hội ngày nay.
4. Trong chủ nghĩa xã hội khoa học, vai trò chăm sóc và nuôi dạy con của gia đình
như thế nào so với vai trò của nhà trường và xã hội?
Vai trò của gia đình trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái: Gia đình là môi trường giáo
dục đầu tiên và quan trọng nhất đối với mỗi con người. Trong gia đình, trẻ em được tiếp
xúc với những giá trị đạo đức, lối sống, văn hóa từ cha mẹ, ông bà, người thân. Cha mẹ,
ông bà là những người có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát triển nhân cách
của trẻ em. Cụ thể, gia đình có vai trò quan trọng trong việc: 
Cung cấp cho con cái những nhu cầu vật chất và tinh thần cần thiết để phát
triển: Gia đình là nơi cung cấp cho con cái những nhu cầu vật chất như ăn,
mặc, ở,... và những nhu cầu tinh thần như tình yêu thương, sự quan tâm, chia sẻ,... 
Giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách: Gia đình là nơi trẻ em
được học hỏi, tiếp thu những giá trị đạo đức, lối sống, nhân cách từ cha mẹ, ông bà, người thân. 
Chăm sóc, nuôi dưỡng con cái: Gia đình là nơi chăm sóc, nuôi dưỡng con
cái về thể chất và tinh thần, giúp con cái phát triển toàn diện.
Vai trò của nhà trường và xã hội trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái: Nhà trường và
xã hội có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ gia đình trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái. 
- Nhà trường: Nhà trường là nơi tiếp tục giáo dục con cái về đạo đức, lối sống,
nhân cách, giúp con cái phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ.
- Xã hội: Xã hội có vai trò tạo môi trường sống lành mạnh, an toàn cho sự phát triển của trẻ em.
So sánh vai trò của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái
Gia đình là môi trường giáo dục đầu tiên và quan trọng nhất đối với mỗi con người. 
Nhà trường là nơi tiếp tục giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách,
giúp con cái phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ. 
Xã hội có vai trò tạo môi trường sống lành mạnh, an toàn cho sự phát triển của trẻ em.
Có thể thấy, gia đình, nhà trường và xã hội có vai trò bổ sung cho nhau trong việc chăm
sóc và nuôi dạy con cái. Gia đình là nền tảng, là nơi bắt đầu cho sự phát triển của mỗi con
người. Nhà trường và xã hội có vai trò hỗ trợ gia đình, giúp con cái phát triển toàn diện.
Để thực hiện tốt vai trò của mình trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái, gia đình, nhà
trường và xã hội cần phối hợp chặt chẽ với nhau. Cha mẹ cần quan tâm, chăm sóc con
cái, giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách. Nhà trường cần đổi mới phương
pháp giáo dục, giúp con cái phát triển toàn diện. Xã hội cần tạo môi trường sống lành
mạnh, an toàn cho sự phát triển của trẻ em.
5. Gia đình đóng vai trò gì trong việc duy trì và phát triển nhân cách con người
trong chủ nghĩa xã hội khoa học?
Trả lời:
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển nhân cách con người
trong chủ nghĩa xã hội khoa học: 
- Vai trò giáo dục: Gia đình là môi trường giáo dục đầu tiên và quan trọng
nhất đối với mỗi con người. Trong gia đình, trẻ em được tiếp xúc với những
giá trị đạo đức, lối sống, văn hóa từ cha mẹ, ông bà, người thân. Cha mẹ,
ông bà là những người có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát
triển nhân cách của trẻ em. 
- Vai trò nuôi dưỡng: Gia đình là nơi cung cấp cho con cái những nhu cầu
vật chất và tinh thần cần thiết để phát triển. Cha mẹ, ông bà là những người
chăm sóc, nuôi dưỡng con cái, giúp con cái phát triển về thể chất và tinh thần. 
- Vai trò bảo vệ: Gia đình là nơi bảo vệ con cái khỏi những tác động tiêu
cực của xã hội. Cha mẹ, ông bà là những người bảo vệ con cái khỏi những
nguy hiểm, rủi ro, giúp con cái phát triển an toàn.
Trong chủ nghĩa xã hội khoa học, gia đình được coi là một tế bào của xã hội, là nền tảng
của xã hội. Gia đình hạnh phúc, bền vững sẽ góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.
Do đó, việc xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững là một nhiệm vụ quan trọng của mỗi
cá nhân, gia đình và toàn xã hội.
Để gia đình thực hiện tốt vai trò của mình trong việc duy trì và phát triển nhân cách con
người trong chủ nghĩa xã hội khoa học, cần có sự chung tay của các cấp, các ngành và
toàn xã hội. Cụ thể, cần thực hiện tốt các giải pháp sau: 
- Tăng cường giáo dục, tuyên truyền về hôn nhân và gia đình: Giáo dục,
tuyên truyền về hôn nhân và gia đình giúp nâng cao nhận thức, thay đổi
hành vi của các thành viên trong gia đình, xây dựng gia đình văn minh, hạnh phúc. 
- Hỗ trợ, giúp đỡ gia đình: Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ, giúp đỡ
gia đình, tạo điều kiện thuận lợi cho các gia đình thực hiện tốt vai trò của mình. 
- Xây dựng môi trường xã hội lành mạnh: Môi trường xã hội lành mạnh sẽ
góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho gia đình thực hiện tốt vai trò của mình.
6. Bạo lực gia đình để lại những hậu quả gì và giải pháp cho vấn đề này? Trả lời:
Phụ nữ chính là nguyên nhân chính của bạo lực gia đình: 
Về sức khỏe thể chất: sức khỏe bị hủy hoại, bị gây thương tích và đau đớn, có thể
gây tàn tật suốt đời và dẫn đến tử vong. 
Về sức khỏe tinh thần: luôn bị ám ảnh bởi bạo lực, chán nản, buồn rầu, lo lắng, sợ
hãi, hoang mang, trầm cảm, đôi khi cảm thấy cuộc sống tuyệt vọng và nặng nề. 
Về sức khỏe tình dục: mang thai ngoài ý muốn, mắc các bệnh phụ khoa, các bệnh
lây nhiễm qua đường tình dục, Hiv,.. 
Khi chứng kiến hay chịu đựng BLGĐ sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe, sự hình thành
nhân cách, trở nên lì lợm, phá phách, bỏ học … và nguy cơ dấn thân vào con
đường tội phạm rất lớn. 
Gây mất trật tự xã hội, là mầm mống phát sinh tội phạm và tệ nạn xã hội, gây giảm
sút nguồn lao động, cản trở sự phát triển và tiến bộ xã hội. Giải pháp: 
Tuyên truyền về phòng chống BLGĐ: 
Chính sách, pháp luật về phòng chống BLGĐ, bình đẳng giới, quyền và
nghĩa vụ của các thành viên trong gia đình.  Tác hại của BLGĐ 
Hòa giải mâu thuẫn, tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình. 
Cơ sở trợ giúp nạn nhân BLGĐ
7. Quan điểm không muốn kết hôn có tích cực không và ảnh hưởng gì đến duy trì
vai trò ảnh hưởng của gia đình?
Trả lời:
Quan điểm không muốn kết hôn là một quan điểm cá nhân của mỗi người. Không có quy
định nào bắt buộc mọi người phải kết hôn hay không. Tuy nhiên, quan điểm này có thể
có ảnh hưởng đến duy trì vai trò ảnh hưởng của gia đình trong xã hội. Kết hôn là một
cách để tạo ra sự liên kết giữa các thế hệ, giữ gìn truyền thống và văn hóa, cũng như tăng
cường sức mạnh kinh tế và chính trị của gia đình. Nếu không muốn kết hôn, người ta có
thể gặp khó khăn trong việc duy trì những mối quan hệ này, cũng như đối mặt với sự
phản đối hoặc thiếu tôn trọng từ xã hội. Quan điểm không muốn kết hôn có thể được coi
là một quan điểm tích cực nếu nó phản ánh sự tự do và tự chủ của cá nhân, nhưng cũng
có thể được coi là một quan điểm tiêu cực nếu nó phản ánh sự ích kỷ và thiếu trách nhiệm của cá nhân.
8. Trong chủ nghĩa xã hội khoa học, vai trò chăm sóc và nuôi dạy con của gia đình
như thế nào so với vai trò của nhà trường và xã hội?

Vai trò của gia đình trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái: Gia đình là môi trường giáo
dục đầu tiên và quan trọng nhất đối với mỗi con người. Trong gia đình, trẻ em được tiếp
xúc với những giá trị đạo đức, lối sống, văn hóa từ cha mẹ, ông bà, người thân. Cha mẹ,
ông bà là những người có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát triển nhân cách
của trẻ em. Cụ thể, gia đình có vai trò quan trọng trong việc: 
Cung cấp cho con cái những nhu cầu vật chất và tinh thần cần thiết để phát triển:
Gia đình là nơi cung cấp cho con cái những nhu cầu vật chất như ăn, mặc, ở,... và
những nhu cầu tinh thần như tình yêu thương, sự quan tâm, chia sẻ,... 
Giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách: Gia đình là nơi trẻ em được học
hỏi, tiếp thu những giá trị đạo đức, lối sống, nhân cách từ cha mẹ, ông bà, người thân. 
Chăm sóc, nuôi dưỡng con cái: Gia đình là nơi chăm sóc, nuôi dưỡng con cái về
thể chất và tinh thần, giúp con cái phát triển toàn diện.
Vai trò của nhà trường và xã hội trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái: Nhà trường và
xã hội có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ gia đình trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái. 
Nhà trường: Nhà trường là nơi tiếp tục giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân
cách, giúp con cái phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ. 
Xã hội: Xã hội có vai trò tạo môi trường sống lành mạnh, an toàn cho sự phát triển của trẻ em.
So sánh vai trò của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái 
Gia đình là môi trường giáo dục đầu tiên và quan trọng nhất đối với mỗi con người. 
Nhà trường là nơi tiếp tục giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách, giúp
con cái phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ. 
Xã hội có vai trò tạo môi trường sống lành mạnh, an toàn cho sự phát triển của trẻ em.
Có thể thấy, gia đình, nhà trường và xã hội có vai trò bổ sung cho nhau trong việc chăm
sóc và nuôi dạy con cái. Gia đình là nền tảng, là nơi bắt đầu cho sự phát triển của mỗi con
người. Nhà trường và xã hội có vai trò hỗ trợ gia đình, giúp con cái phát triển toàn diện.
Để thực hiện tốt vai trò của mình trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái, gia đình, nhà
trường và xã hội cần phối hợp chặt chẽ với nhau. Cha mẹ cần quan tâm, chăm sóc con
cái, giáo dục con cái về đạo đức, lối sống, nhân cách. Nhà trường cần đổi mới phương
pháp giáo dục, giúp con cái phát triển toàn diện. Xã hội cần tạo môi trường sống lành
mạnh, an toàn cho sự phát triển của trẻ em.
9. Chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã
hội đã đạt được những thành tựu nào trong việc thúc đẩy sự phát triển thỏa đáng của gia đình?
Chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội đã
đạt được những thành tựu quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển thỏa đáng của gia
đình, thể hiện ở những điểm sau: 
Nâng cao nhận thức của các cấp, các ngành và toàn xã hội về vai trò của gia đình:
Các cấp, các ngành và toàn xã hội đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của gia đình
trong xã hội, coi gia đình là tế bào của xã hội, là nền tảng của xã hội. 
Tăng cường giáo dục, tuyên truyền về hôn nhân và gia đình: Nhà nước đã ban
hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, chính sách, chương trình, kế hoạch về
hôn nhân và gia đình. Các cơ quan, tổ chức đã triển khai nhiều hoạt động giáo dục,
tuyên truyền về hôn nhân và gia đình, góp phần nâng cao nhận thức của các thành
viên trong gia đình về vai trò, trách nhiệm của mình. 
Hỗ trợ, giúp đỡ gia đình: Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, giúp đỡ
gia đình, như chính sách hỗ trợ gia đình có công, chính sách hỗ trợ gia đình nghèo,
chính sách hỗ trợ gia đình có hoàn cảnh khó khăn,... Các cơ quan, tổ chức đã triển
khai nhiều hoạt động hỗ trợ, giúp đỡ gia đình, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho
các gia đình thực hiện tốt vai trò của mình. 
Xây dựng môi trường xã hội lành mạnh: Nhà nước đã triển khai nhiều hoạt động
phòng, chống bạo lực gia đình, tệ nạn xã hội,... góp phần xây dựng môi trường xã
hội lành mạnh, an toàn cho sự phát triển của gia đình.
Nhờ những thành tựu của chính sách xây dựng gia đình, gia đình Việt Nam đã có những
bước phát triển đáng kể, thể hiện ở những điểm sau: 
Tỷ lệ gia đình hạnh phúc, bền vững ngày càng tăng: Theo kết quả điều tra của
Tổng cục Thống kê năm 2022, tỷ lệ gia đình hạnh phúc, bền vững ở Việt Nam đạt 85,5%. 
Chức năng của gia đình được phát huy: Gia đình đã thực hiện tốt vai trò của mình
trong việc giáo dục con cái, chăm sóc người già, người tàn tật, góp phần xây dựng
xã hội văn minh, tiến bộ. 
Mối quan hệ giữa gia đình và xã hội ngày càng gắn bó: Gia đình đã có mối quan
hệ gắn bó với cộng đồng, được cộng đồng hỗ trợ, giúp đỡ.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam
trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội vẫn còn những hạn chế, như: 
Tình trạng ly hôn, bạo lực gia đình,... vẫn còn xảy ra: Theo kết quả điều tra của
Tổng cục Thống kê năm 2022, tỷ lệ ly hôn ở Việt Nam là 2,9%. 
Sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình có phần giảm sút: Do tác động của
quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình có phần giảm sút.
10. Ưu tiên trong gia đình có ít nhất 1 thành viên là cán bộ công viên chức có phải
tiêu chuẩn trong việc xây dựng gia đình văn hóa ở Việt Nam?
Tiêu chuẩn xây dựng gia đình văn hóa ở Việt Nam được quy định tại Điều 2 Nghị định số
122/2018/NĐ-CP, bao gồm các tiêu chuẩn sau: 
Thực hiện tốt chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà
nước, các quy định của địa phương. 
Gia đình hòa thuận, hạnh phúc, gắn bó, đoàn kết, tương trợ lẫn nhau. 
Thực hiện tốt bình đẳng giới, phòng, chống bạo lực gia đình. 
Có lối sống văn minh, hiếu học, đoàn kết, tương trợ, giúp đỡ nhau phát triển kinh
tế, xây dựng gia đình hạnh phúc. 
Có ý thức bảo vệ môi trường, thực hiện nếp sống văn minh đô thị, nông thôn.
Như vậy, tiêu chuẩn xây dựng gia đình văn hóa tập trung vào các yếu tố như: tuân thủ
pháp luật, hòa thuận, hạnh phúc, đoàn kết, tương trợ, lối sống văn minh, hiếu học, bảo vệ
môi trường. Trong đó, không có tiêu chuẩn nào đề cập đến việc có ít nhất 1 thành viên là cán bộ công viên chức.
11. Chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã
hội đã đảm bảo sự công bằng giới và tính hợp tác giữa nam và nữ trong gia đình không?

Chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội đã
có những nỗ lực nhằm đảm bảo sự công bằng giới và tình hợp tác giữa nam và nữ trong
gia đình. Cụ thể, các chính sách này đã: 
Nâng cao nhận thức của các cấp, các ngành và toàn xã hội về bình đẳng giới: Nhà
nước đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, chính sách, chương trình, kế
hoạch về bình đẳng giới. Các cơ quan, tổ chức đã triển khai nhiều hoạt động giáo
dục, tuyên truyền về bình đẳng giới, góp phần nâng cao nhận thức của các thành
viên trong gia đình về bình đẳng giới. 
Hỗ trợ, giúp đỡ gia đình: Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, giúp đỡ
gia đình, như chính sách hỗ trợ gia đình có công, chính sách hỗ trợ gia đình nghèo,
chính sách hỗ trợ gia đình có hoàn cảnh khó khăn,... Các cơ quan, tổ chức đã triển
khai nhiều hoạt động hỗ trợ, giúp đỡ gia đình, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho
nam và nữ thực hiện vai trò của mình trong gia đình một cách bình đẳng. 
Xây dựng môi trường xã hội lành mạnh: Nhà nước đã triển khai nhiều hoạt động
phòng, chống bạo lực gia đình, tệ nạn xã hội,... góp phần xây dựng môi trường xã
hội lành mạnh, an toàn cho sự phát triển của gia đình, đảm bảo nam và nữ thực
hiện vai trò của mình trong gia đình một cách bình đẳng.
Nhờ những nỗ lực của chính sách xây dựng gia đình, tình trạng phân biệt đối xử giữa
nam và nữ trong gia đình đã được giảm thiểu đáng kể. Nam và nữ đã có cơ hội bình đẳng
trong việc tham gia các hoạt động của gia đình, như giáo dục con cái, chăm sóc người già, người tàn tật,...
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, chính sách xây dựng gia đình ở Việt Nam
trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội vẫn còn những hạn chế, như: 
Tình trạng phân biệt đối xử giữa nam và nữ trong gia đình vẫn còn tồn tại: Ở một
số vùng nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa, tình trạng phân biệt đối xử giữa
nam và nữ trong gia đình vẫn còn tồn tại, như nam giới được ưu tiên trong việc
thừa kế tài sản, giáo dục,... 
Sự gắn bó giữa nam và nữ trong gia đình có phần giảm sút: Do tác động của quá
trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, sự gắn bó giữa nam và nữ trong gia đình có
phần giảm sút, dẫn đến tình trạng bất bình đẳng giới trong gia đình vẫn còn xảy ra.
13. Gia đình có vai trò gì trong việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe của người già trong chủ nghĩa xã hội khoa học?
Trong chủ nghĩa xã hội khoa học, gia đình có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và
chăm sóc sức khỏe của người già. Cụ thể, gia đình có thể thực hiện vai trò này thông qua các hoạt động sau: 
Chăm sóc sức khỏe thể chất: Gia đình là nơi cung cấp cho người già những nhu
cầu về ăn, mặc, ở,... và chăm sóc sức khỏe thể chất cho người già. Các thành viên
trong gia đình có thể động viên, khuyến khích người già tập thể dục, ăn uống lành
mạnh, khám sức khỏe định kỳ,... 
Chăm sóc sức khỏe tinh thần: Gia đình là nơi cung cấp cho người già sự quan tâm,
yêu thương, chia sẻ, giúp người già cảm thấy được yêu thương, an tâm,... Các
thành viên trong gia đình có thể dành thời gian trò chuyện, tâm sự, chơi đùa với
người già, giúp người già tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội,... 
Giúp đỡ người già hòa nhập với cộng đồng: Gia đình có thể giúp người già hòa
nhập với cộng đồng, tham gia các hoạt động của cộng đồng, giúp người già cảm
thấy được cần thiết và đóng góp cho xã hội.
Vai trò của gia đình trong việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe của người già trong chủ
nghĩa xã hội khoa học được thể hiện qua những điểm sau: 
Gia đình là môi trường chăm sóc người già tốt nhất: Gia đình là nơi người già
được chăm sóc chu đáo, tận tình nhất. Các thành viên trong gia đình có thể hiểu rõ
nhu cầu, mong muốn của người già và đáp ứng những nhu cầu đó một cách tốt nhất. 
Gia đình là nơi người già cảm thấy được yêu thương, an tâm: Sự quan tâm, yêu
thương của các thành viên trong gia đình sẽ giúp người già cảm thấy được yêu
thương, an tâm, từ đó có tinh thần lạc quan, yêu đời, giúp nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần. 
Gia đình là nơi người già được hòa nhập với cộng đồng: Sự giúp đỡ của gia đình
sẽ giúp người già hòa nhập với cộng đồng, tham gia các hoạt động của cộng đồng,
giúp người già cảm thấy được cần thiết và đóng góp cho xã hội.
12. Có 2 quan điểm là mỗi gia đình nên có 1 con để tập trung nuôi dưỡng phát triển
hay sinh 2 con để 2 đứa cùng phát triển? Quan điểm của nhóm 10?

Câu hỏi về số lượng con cái mà mỗi gia đình nên có là một vấn đề phức tạp. Mỗi quan
điểm đều có những lý do và hậu quả riêng. Một số gia đình chọn sinh một con để tập
trung nuôi dưỡng và đầu tư cho sự phát triển của con. Họ cho rằng con cái là tài sản quý
giá nhất và muốn dành cho con mọi điều kiện tốt nhất. Tuy nhiên, việc sinh một con cũng
có thể gây ra những khó khăn cho con trong tương lai, như cô đơn, áp lực, thiếu kỹ năng
xã hội... Một số gia đình khác lại chọn sinh hai con để hai đứa cùng phát triển và hỗ trợ
nhau. Họ cho rằng con cái là niềm vui và nguồn động lực của cuộc sống và muốn tạo cho
con một môi trường gia đình ấm áp và vui vẻ. Tuy nhiên, việc sinh hai con cũng có thể
gây ra những vấn đề cho gia đình, như chi phí, sự cạnh tranh, sự chia sẻ… Do đó đối với
nhóm chúng mình việc gia đình nên có 1 hay 2 thậm chí nhiều hơn nên dựa vào môi
trường, hoàn cảnh của mỗi gia đình để quyết định.