



















Preview text:
CHƯƠNG 1: NHỮNG LÝ THUYẾT VỀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Dàn ý chương
1.1. Các lý thuyết cổ điển về thương mại quốc tế
1.2. Các lý thuyết thương mại hiện đại
1.3. Lợi ích của thương mại tự do
1.4. Các phê bình và thách thức
1.5. Những hệ lụy đối với doanh nghiệp và chính phủ
1.1. Các lý thuyết cổ điển về thương mại quốc tế
Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
Lợi thế tuyệt đối (Adam Smith)
Lợi thế so sánh (David Ricardo)
CHỦ NGHĨA TRỌNG THƯƠNG (Mercantilism)
Khái niệm: Chủ nghĩa trọng thương cổ điển này ủng hộ (advocate for) khuyến
khích (encourage) xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu nhằm tích lũy (accumulate)
của cải quốc gia, thường được đo lường bằng lượng dự trữ (reserve) vàng và bạc.
Phê bình: Lý thuyết này vận hành dưới dạng trò chơi tổng số bằng 0, ngụ ý
(imply) rằng lợi ích kinh tế (economic gain) của một quốc gia dẫn đến (result
in) sự mất mát của quốc gia khác. Nhiều nhà kinh tế tranh cãi (argue) rằng đây
là một quan điểm (perspective) lỗi thời, cản trở (hinder) sự phát triển kinh tế toàn cầu.
LỢI THẾ TUYỆT ĐỐI (Adam Smith)
Khái niệm: Adam Smith đưa ra ý tưởng rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa
sản xuất những hàng hóa mà họ có thể sản xuất hiệu quả hơn so với quốc gia
khác, từ đó mang lại lợi ích cho cả hai (mutual (adj): hỗ trợ, lẫn nhau).
LỢI THẾ SO SÁNH (David Ricardo)
Khái niệm: David Ricardo mở rộng lý thuyết của Smith bằng cách cho rằng
thương mại vẫn có lợi ngay cả khi một quốc gia có ưu thế tuyệt đối trong tất cả
các sản phẩm. Sự chuyên môn hóa nên được dựa trên hiệu quả tương đối, không phải tuyệt đối.
Điều cốt yếu: Các quốc gia tối đa hóa lợi ích bằng cách tập trung sản xuất
những hàng hóa có chi phí cơ hội thấp nhất.
1.2. Các lý thuyết thương mại hiện đại Lý thuyết Heckscher-Ohlin
Lý thuyết Vòng đời Sản phẩm (Raymond Vernon)
Lý thuyết Thương mại Mới
Mô hình Kim cương của Porter
LÝ THUYẾT HECKSCHER-OHLIN
Khái niệm: Lý thuyết này chỉ ra rằng (state that) lợi thế so sánh phát sinh (phát
sinh) từ sự khác biệt về yếu tố nguồn lực sẵn có (endowments) của các quốc gia
như nhân lực, đất đai và vốn (capital). Các quốc gia xuất khẩu những hàng hóa
sử dụng nhiều (intensively: một cách mạnh mẽ) loại nguồn lực dồi dào (abundant) của mình.
LÝ THUYẾT VÒNG ĐỜI SẢN PHẨM (Raymond Vernon)
Khái niệm: Lý thuyết của Vernon cho rằng các mô hình thương mại thay đổi khi
sản phẩm phát triển (evolve) qua ba giai đoạn: giới thiệu, tăng trưởng và trưởng
thành (maturity). Ban đầu (initially), các sản phẩm được sản xuất và tiêu dùng ở
quốc gia sáng tạo ra, nhưng khi trưởng thành thì chuyển sang (shift to) được sản
xuất ở các quốc gia khác.
LÝ THUYẾT THƯƠNG MẠI MỚI
Khái niệm: Lý thuyết này nhấn mạnh (emphasize) vai trò của quy mô kinh tế và
lợi thế người tiên phong trong việc định hình (shaping) các mô hình thương
mại. Nó lập luận (argue) rằng một số ngành công nghiệp chỉ có thể duy trì
(support) một vài công ty lớn trên toàn cầu, dẫn đến sự thống trị (dominance)
của những doanh nghiệp đã gia nhập sớm (entrant: người tham gia).
MÔ HÌNH KIM CƯƠNG CỦA PORTER
Khái niệm: Michael Porter cho rằng lợi thế cạnh tranh quốc gia phụ thuộc vào
bốn yếu tố chính: các nguồn lực sản xuất (factor endowments), điều kiện cầu,
các ngành liên quan và hỗ trợ, chiến lược và sự cạnh tranh của doanh nghiệp.
1.3. Lợi ích của thương mại tự do KHÁI NIỆM
- Thương mại tự do là một chính sách kinh tế:
+ Giảm hoặc loại bỏ (eliminate) các rào cản thương mại giữa các quốc
gia như thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu hay trợ cấp.
+ Nâng cao hiệu quả kinh tế bằng cách cho phép các quốc gia chuyên
môn hóa sản xuất những hàng hóa mà họ có lợi thế so sánh.
+ Cung cấp cho người tiêu dùng tiếp cận (access) đến nhiều loại hàng
hóa và dịch vụ với giá cả cạnh tranh. BẰNG CHỨNG
- Nhiều nghiên cứu (numerous studies) chỉ ra (highlight) mối tương quan
tích cực giữa việc mở cửa thương mại và tăng trưởng GDP. Ví dụ (for instance),
Ngân hàng Thế giới đã báo cáo rằng các quốc gia tham gia thương mại tự do có
tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn so với những quốc gia có chính sách thương mại hạn chế. VÍ DỤ
- Xét (consider) ngành công nghiệp điện tử:
+ Các hiệp định (agreement) thương mại tự do cho phép linh kiện
(component) được sản xuất (manufacture) ở nhiều (mutiple) quốc gia, như chất
bán dẫn (semiconductors) ở Đài Loan, lắp ráp (assemble) tại Hàn Quốc, và được
bán trên toàn thế giới.
+ Hệ thống liên kết (interconnected: được liên kết với nhau) này thúc
đẩy (drive) hiệu quả và đổi mới, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng toàn cầu.
1.4. Các phê bình và thách thức PHÊ BÌNH CỦA SAMUELSON HIỆU ỨNG ĐỘNG CHÍNH SÁCH BẢO VỆ PHÊ BÌNH CỦA SAMUELSON
Paul Samuelson lập luận rằng thương mại tự do có thể dẫn đến mức lương
(wage) thấp hơn ở các quốc gia phát triển khi họ phải cạnh tranh với các quốc
gia có chi phí lao động rẻ hơn. Điều này dẫn đến bất bình đẳng (inequality) kinh
tế và gây ra (pose) những thách thức cho công nhân ở những nền kinh tế có mức lương cao. HIỆU ỨNG ĐỘNG
Thương mại tự do tác động đến việc phân bổ (allocation) nguồn lực và sự tiến
bộ (advancements) của công nghệ theo thời gian (over time). Mặc dù nó thúc
đẩy (foster) cạnh tranh, nhưng cũng có thể dẫn đến sự suy vong (decline) của
các ngành kém cạnh tranh, gây ra (cause) những gián đoạn (disruption) kinh tế
trong ngắn hạn (short term).
BẢO HỘ THƯƠNG MẠI HAY CÒN GỌI LÀ BẢO HỘ MẬU DỊCH
Một số chính phủ áp dụng (adopt) các biện pháp bảo hộ để bảo vệ (safeguard:
bảo vệ khỏi thiệt hại bằng cách áp dụng biện pháp tích cực) các ngành công
nghiệp nội địa, nhưng những chính sách này có thể dẫn đến sự kém hiệu quả. Ví
dụ, thuế quan có thể bảo vệ việc làm địa phương trong tạm thời (temporarily),
nhưng thường làm tăng giá tiêu dùng và kìm hãm (stifle) sự đổi mới, từ đó làm
suy yếu đến việc tăng trưởng kinh tế dài hạn.
1.5. Hệ lụy (implicantion) đối với doanh nghiệp và chính phủ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH
LỢI THẾ NGƯỜI TIÊN PHONG VAI TRÒ CỦA CHÍNH PHỦ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH
Các doanh nghiệp cần định vị các cơ sở sản xuất (production facility) một cách
chiến lược nhằm giảm thiểu chi phí và tối đa hóa hiệu quả.
Ví dụ, các công ty ô tô thường thiết lập (establish) các nhà máy sản xuất tại
những quốc gia có lực lượng lao động có tay nghề cao và chính sách thương
mại thuận lợi (favorable).
LỢI THẾ NGƯỜI TIÊN PHONG
Gia nhập thị trường sớm mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, cho
phép xây dựng được sự nhận diện thương hiệu, lòng trung thành của khách hàng
cũng như tận dụng được quy mô kinh tế. Trong ngành (sector) công nghệ, các
công ty như Microsoft đã tận dụng (leverage) vị thế tiên phong để khẳng định vị thế toàn cầu. VAI TRÒ CỦA CHÍNH PHỦ
Các chính phủ đóng vai trò quan trọng (crucial) trong việc tạo dựng (foster) môi
trường thuận lợi (conducive) cho thương mại, thông qua việc thực hiện
(implimenting) các chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo, cạnh tranh và
phát triển cơ sở hạ tầng. Ví dụ, sự hỗ trợ của Đức dành cho ngành ô tô đã giúp
nước này trở thành người dẫn đầu toàn cầu về sản xuất ô tô.
CHƯƠNG 2: CHÍNH SÁCH CHÍNH PHỦ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Dàn ý chương
2.1. Công cụ (instrument) chính sách thương mại
2.2. Lý do can thiệp (intervention) của chính phủ
2.3. Lập luận chống lại chính sách thương mại chiến lược
2.4. Sự phát triển của hệ thống thương mại thế giới
2.5. Hệ lụy (implication) đối với các nhà quản lý
2.1. Công cụ chính sách thương mại Thuế quan Định nghĩa:
Các loại thuế (tax) áp đặt (impose: áp đặt) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc
xuất khẩu, chủ yếu (primarily) nhằm (aim at: nhắm vào) bảo vệ các ngành công
nghiệp trong nước bằng cách làm cho hàng hóa ngoại nhập có giá cao hơn. Tác động:
Bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa nhưng thường dẫn đến giá cả cao hơn đối
với người tiêu dùng, minh họa (illustrate) cho các sự đánh đổi (trade-offs) liên quan (involve).
Ví dụ: Năm 2018, Hoa Kỳ đã áp dụng thuế quan 25% đối với nhập khẩu thép
(steel) nhằm hỗ trợ các nhà sản xuất thép trong nước. Trợ cấp Định nghĩa:
Cho phép (enable) tài chính từ phía chính phủ dành cho các nhà sản xuất trong
nước, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng cường sức cạnh tranh. Tác động:
Giúp các ngành công nghiệp nội địa cạnh tranh hiệu quả hơn nhưng có thể làm
sai lệch (distort) thị trường quốc tế và tạo ra lợi thế không công bằng (unfair)
cho các nhà sản xuất được trợ cấp. Ví dụ:
Chính sách Nông nghiệp Chung (common) của Liên minh Châu Âu phân bổ
hàng tỷ euro trợ cấp cho nông dân hàng năm (annually).
Hạn ngạch nhập khẩu Định nghĩa:
Những hạn chế trực tiếp về số lượng hàng hóa cụ thể được phép nhập khẩu vào một quốc gia. Tác động:
Bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa nhưng lại làm tăng giá tiêu dùng và có
thể duy trì (perpetuate) sự kém hiệu quả của các ngành được bảo hộ. Ví dụ:
Hoa Kỳ thi hành hạn ngạch đối với nhập khẩu đường nhằm bảo vệ nông dân trong nước.
2.2. Lý do can thiệp của chính phủ
Chính phủ can thiệp (intervention) vào thương mại quốc tế với các lý do chính
trị và kinh tế, bao gồm: Lý do chính trị
Bảo vệ việc làm:
• Định nghĩa: Hỗ trợ các ngành cung cấp đáng kể (substantial) việc làm.
• Tác động: Ổn định việc làm nhưng lại làm tăng chi phí cho người tiêu dùng.
• Ví dụ: Ngành thép của Hoa Kỳ đã từng được áp dụng thuế quan (received
tariff) trong thời kỳ suy thoái (downturns) kinh tế để bảo vệ (preserve: bảo tồn) việc làm. An ninh quốc gia:
Trả thù (Retaliation):
• Định nghĩa: Sử dụng thuế quan hoặc hạn chế thương mại nhằm buộc
(compel) các quốc gia khác tuân thủ (comply) các quy tắc thương mại.
• Ví dụ: Hoa Kỳ đã áp dụng thuế quan đối với Trung Quốc nhằm xử lý
(address) vi phạm (violation) sở hữu (property) trí tuệ. Property: tài sản
Intellectual property: sở hữu trí tuệ Lý do kinh tế
Ngành công nghiệp mới (Infant Industries):
• Định nghĩa: Bảo hộ tạm thời (temporary) cho các ngành mới thành lập
(nascent) để giúp chúng thiết lập vị thế trên thị trường.
• Tác động: Khuyến khích sự phát triển nhưng cần được áp dụng trong thời
gian giới hạn (time-bound) để ngăn chặn (prevent) việc kém hiệu quả.
• Ví dụ: Ngành sản xuất ô tô của Brazil ban đầu dựa vào (rely on) thuế
quan cao để nuôi dưỡng (nurture) sự phát triển. Rely: phụ thuộc
Chính sách thương mại chiến lược (Strategic Trade Policies):
• Định nghĩa: Các khoản trợ cấp được cung cấp nhằm giúp các doanh
nghiệp trong nước đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
• Tác động: Có thể mang lại (yield) lợi ích đáng kể nhưng cần được quản
lý cẩn thận để tránh sự trả đũa từ các quốc gia khác.
• Ví dụ: Các khoản trợ cấp châu Âu dành cho Airbus đã giúp công ty này
cạnh tranh với Boeing trong ngành hàng không (aerospace).
2.3. Lập luận chống lại chính sách thương mại chiến lược
Mặc dù có những lợi ích tiềm năng, nhưng chính sách thương mại chiến lược
đối mặt một số sự chỉ trích:
Rủi ro bị trả đũa:
• Định nghĩa: Các khoản trợ cấp chiến lược có thể kích động (provoke) chiến tranh thương mại.
• Ví dụ: Tranh chấp (dispute) trợ cấp giữa Boeing và Airbus đã làm gia
tăng (heighten) căng thẳng (tension) giữa Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu.
Sự chi phối của các lợi ích đặc thù (Special Interest Capture):
• Định nghĩa: Các chính sách bị ảnh hưởng bởi nhóm lợi ích riêng, thường
đánh đổi bằng việc giảm hiệu quả kinh tế ở phạm vi rộng hơn. Chi phí cao:
• Định nghĩa: Việc hỗ trợ các ngành kém hiệu quả làm cạn kiệt nguồn lực
công cộng và kìm hãm đổi mới sáng tạo.
2.4. Sự phát triển của hệ thống thương mại thế giới
- Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT): Thiết lập: 1947
Mục tiêu (purpose): Giảm thuế quan và thúc đẩy thương mại
Tập trung: Các sản phẩm công nghiệp chế tạo.
- Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO):
Thiết lập: 1995, kế thừa của GATT
Phạm vi (scope): Mở rộng bao gồm dịch vụ, sở hữu trí tuệ và các cơ chế giải
quyết tranh chấp (dispute resolution mechanisms). Mechanism: cơ chế
2.5. Hệ lụy đối với các nhà quản lý
Các nhà quản lý cần hiểu rõ các chính sách thương mại chủ yếu để phát triển
chiến lược hiệu quả trong nền kinh tế toàn cầu. Những hệ lụy chính bao gồm:
Rào cản thương mại và chiến lược của doanh nghiệp:
• Định nghĩa: Thuế quan và hạn ngạch có thể ảnh hưởng đáng kể đến chi phí sản xuất.
• Ví dụ: Các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản đã thành lập nhà máy tại Hoa Kỳ
nhằm tránh (circumvent) hạn ngạch nhập khẩu.
Việc điều hướng chính sách:
• Định nghĩa: Doanh nghiệp cần thích nghi(adapt) với sự thay đổi của chính sách thương mại.
• Ví dụ: Các công ty đã xem xét lại chuỗi cung ứng sau Brexit.
Reevaluate: đánh giá lại
Brexit: Việc Anh rời khỏi liên minh châu âu
Vai trò trong việc vận động hành lang (Role In Lobbying):
lobbying = vận động hành lang (nghĩa là tác động lên các nhà hoạch định chính
sách — như chính phủ, nghị viện — để họ đưa ra quyết định có lợi cho cá nhân,
tổ chức hay ngành nghề nào đó)
• Định nghĩa: Doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến các chính sách thương
mại để thúc đẩy tự do thương mại hoặc bảo hộ.
• Ví dụ: Việc vận động hành lang giúp tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự
phát triển và cạnh tranh.
CHƯƠNG 3: ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI (FDI)
ĐỀ CƯƠNG CHƯƠNG 3
3.1. Nhận diện các xu hướng hiện tại về Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
trong nền kinh tế thế giới
3.2. Giải thích các lý thuyết khác nhau về FDI
3.3. Hiểu cách mà ý thức hệ chính trị định hình thái độ của chính phủ đối với FDI
3.4. Lợi ích và chi phí của FDI đối với nước chủ nhà và nước xuất xứ
3.5. Giải thích phạm vi các công cụ chính sách mà các chính phủ sử dụng
để ảnh hưởng đến FDI
3.6. Ý nghĩa đối với các nhà quản lý trong việc áp dụng lý thuyết FDI và
các chính sách của chính phủ
3.1. NHẬN DIỆN CÁC XU HƯỚNG HIỆN TẠI VỀ FDI TRONG NỀN KINH TẾ THẾ GIỚI
Foreign Direct Investment (FDI) has become a central feature of globalization
and international trade over the past decades. The trends in FDI highlight its
critical role in fostering economic integration, transferring technology, and spurring innovation.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã trở thành một đặc điểm trung tâm của toàn
cầu hóa và thương mại quốc tế trong những thập kỷ qua. Các xu hướng trong
FDI làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế,
chuyển giao công nghệ và thúc đẩy đổi mới.
Sự tăng trưởng đáng kể của dòng chảy và khối lượng FDI
Over the last 25 years, FDI flows have outpaced global trade and economic
output. Between 1990 and 2016, global FDI outflows rose from $250 billion to
$1.59 trillion, while the stock of FDI reached $26 trillion by 2016.
Trong 25 năm qua, dòng vốn FDI đã vượt xa(outpaced) thương mại toàn cầu và
sản lượng kinh tế. Từ năm 1990 đến năm 2016, dòng vốn FDI chảy ra toàn cầu
đã tăng từ 250 tỷ đô la lên 1,59 nghìn tỷ đô la, trong khi lượng vốn FDI đạt 26
nghìn tỷ đô la vào năm 2016.
Example: By 2016, multinational enterprises generated $36 trillion in global
sales through their foreign affiliates.
Ví dụ: Đến năm 2016, các doanh nghiệp đa quốc gia đã tạo ra doanh số toàn cầu
là 36 nghìn tỷ đô la thông qua các chi nhánh ở nước ngoài.
Sự chuyển đổi trong điểm đến của FDI
Traditionally, developed nations were the primary recipients of FDI. However,
developing countries like China, India, and Brazil have emerged as major FDI
destinations due to economic reforms and growth.
Theo truyền thống, các quốc gia phát triển là những nước tiếp nhận FDI chính.
Tuy nhiên, các nước đang phát triển như Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil đã nổi
lên là những điểm đến FDI chính nhờ cải cách kinh tế và tăng trưởng.
Example: China attracted $134 billion in FDI in 2016, becoming the second-
largest recipient after the United States.
Ví dụ: Trung Quốc đã thu hút 134 tỷ đô la FDI vào năm 2016, trở thành nước
tiếp nhận vốn FDI lớn thứ hai sau Hoa Kỳ.
Các xu hướng ngành nghề và chiến lược
Technology, renewable energy, and e-commerce have become dominant sectors for FDI.
Công nghệ, năng lượng tái tạo và thương mại điện tử đã trở thành những ngành thu hút FDI chủ yếu.
Example: Amazon invested $5 billion in India to expand its e-commerce
platform, highlighting the strategic focus on digital markets.
Ví dụ: Amazon đã đầu tư 5 tỷ đô la vào Ấn Độ để mở rộng nền tảng thương mại
điện tử của mình, nhấn mạnh trọng tâm chiến lược vào thị trường kỹ thuật số.
Yếu tố thúc đẩy:
- Toàn cầu hóa: Các doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội hiện diện tại nhiều thị trường.
- Rào cản thương mại: Các công ty sử dụng FDI để vượt qua (over come)
thuế quan và hạn ngạch.
- Các nền kinh tế đang phát triển: Sự tự do hóa kinh tế và các ưu đãi ở các
nước đang phát triển thu hút các nhà đầu tư nước ngoài.
3.2. GIẢI THÍCH CÁC LÝ THUYẾT KHÁC NHAU VỀ FDI
Các lý thuyết về FDI cung cấp cái nhìn về lý do tại sao các doanh nghiệp chọn
đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thay vì các chiến lược xâm nhập thị trường
khác như xuất khẩu hoặc cấp phép.
LÝ THUYẾT NỘI BỘ HÓA (INTERNALIZATION THEORY)
Lý thuyết này cho rằng FDI xảy ra khi các doanh nghiệp tìm cách duy trì kiểm
soát đối với kiến thức độc quyền, quy trình vận hành hoặc uy tín thương hiệu.
Ví dụ: Toyota đầu tư vào các thị trường nước ngoài để bảo vệ quy trình sản xuất
tinh gọn của mình, vốn rất khó sao chép thông qua hình thức cấp phép.
LÝ THUYẾT HÀNH VI ĐỘC QUYỀN NHÓM CỦA KNICKERBOCKER
Các doanh nghiệp trong các ngành có ít cạnh tranh (oligopoly) thường bắt
chước các quyết định FDI của nhau nhằm duy trì sự cân bằng cạnh tranh.
Ví dụ: Việc Honda đầu tư vào thị trường ô tô Mỹ đã kích thích những động thái
tương tự từ Toyota và Nissan.
MÔ HÌNH CHIẾT TRUNG (ECLECTIC PARADIGM)
Được đề xuất bởi John Dunning, mô hình này nhấn mạnh tầm quan trọng của
các lợi thế đặc thù về vị trí (như tài nguyên thiên nhiên, lao động có kỹ năng)
kết hợp với khả năng riêng của doanh nghiệp.
Ví dụ: Thung lũng Silicon thu hút các công ty công nghệ toàn cầu nhờ hệ sinh
thái (ecosystem) độc đáo về đổi mới sáng tạo, nhân tài và hiệu ứng tán xạ công nghệ.
GIỚI HẠN CỦA XUẤT KHẨU VÀ CẤP PHÉP
Xuất khẩu có thể gặp phải những giới hạn do chi phí vận chuyển và các rào cản
thương mại, trong khi việc cấp phép mang lại nguy cơ mất đi quyền sở hữu độc
quyền đối với công nghệ hoặc quy trình khi bị đối thủ sao chép.
Ví dụ: Việc RCA cấp phép công nghệ truyền hình cho các công ty Nhật Bản
như Sony và Matsushita vào những năm 1960 đã giúp các công ty này trở thành
những đối thủ cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
3.3. HIỂU CÁCH Ý THỨC HỆ CHÍNH TRỊ ẢNH HƯỞNG THÁI ĐỘ
CỦA CHÍNH PHỦ ĐỐI VỚI FDI
QUAN ĐIỂM CÁCH MẠNG (Radical View)
Dựa trên lý thuyết Marx, quan điểm này coi FDI là một hình thức bóc lột và gây
hại cho nền kinh tế của nước chủ nhà.
Ví dụ: Venezuela đã hạn chế sở hữu của người nước ngoài trong các lĩnh vực
then chốt, cáo buộc các doanh nghiệp đa quốc gia thao túng kinh tế.
QUAN ĐIỂM THỊ TRƯỜNG TỰ DO (Free-Market View)
Quan điểm này ủng hộ(Advocate) việc can thiệp tối thiểu của chính phủ, nhấn
mạnh vai trò của FDI trong việc tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Ví dụ: Singapore có một chính sách FDI tự do nhằm thu hút các ngành công nghệ cao.
CHỦ NGHĨA QUỐC GIA THỰC TIẾN (Pragmatic Nationalism)
Quan điểm này cân bằng các lợi ích của FDI (như vốn đầu tư, tạo việc làm) với
các chi phí tiềm ẩn (như chuyển lợi nhuận ra nước ngoài và mất chủ quyền kinh tế).
Ví dụ: Ấn Độ cho phép 51% sở hữu nước ngoài trong lĩnh vực bán lẻ đa nhãn
hiệu nhưng đồng thời áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt về sử dụng nguồn cung địa phương.
3.4. LỢI ÍCH VÀ CHI PHÍ CỦA FDI ĐỐI VỚI NƯỚC CHỦ NHÀ VÀ NƯỚC XUẤT XỨ
LỢI ÍCH CHO NƯỚC CHỦ NHÀ
Chuyển giao nguồn lực: Tiếp cận được với vốn nước ngoài, công nghệ và chuyên môn quản lý.
Ví dụ: Đầu tư của IKEA tại Ấn Độ đã giới thiệu các phương thức bán lẻ hiện đại.
Tạo việc làm: Cung cấp cơ hội việc làm trực tiếp và gián tiếp.
Ví dụ: Nhà máy của Toyota ở Pháp đã tạo ra 2.000 việc làm và thúc đẩy sự phát
triển của các nhà cung cấp địa phương.
Hiệu quả thị trường: Sự gia tăng cạnh tranh giúp người tiêu dùng có thêm lựa
chọn và giá cả giảm xuống.
Ví dụ: Ngành bán lẻ tại Hàn Quốc trở nên cạnh tranh hơn sau khi xuất hiện FDI từ Walmart và Carrefour.
CHI PHÍ CHO NƯỚC CHỦ NHÀ
Cạnh tranh khốc liệt: Doanh nghiệp nội địa có thể gặp khó khăn khi phải cạnh
tranh với các doanh nghiệp đa quốc gia có nguồn vốn mạnh.
Chuyển lợi nhuận: Lợi nhuận được chuyển về nước xuất xứ.
Mất chủ quyền: Các quyết định quan trọng trong doanh nghiệp có thể bị chi
phối bởi công ty mẹ nước ngoài.
LỢI ÍCH CHO NƯỚC XUẤT XỨ
Chuyển lợi nhuận: Giúp củng cố cán cân thanh toán của nước xuất xứ.
Phát triển kỹ năng: Việc tiếp xúc (Exposure) với các thị trường nước ngoài góp
phần nâng cao chuyên môn quản lý.
CHI PHÍ CHO NƯỚC XUẤT XỨ
Rỗng vốn: Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài có thể làm giảm khả năng đầu tư nội địa.
Mất việc làm: Việc chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài có thể dẫn đến mất việc làm trong nước.
3.5. GIẢI THÍCH PHẠM VI CÁC CÔNG CỤ CHÍNH SÁCH MÀ CHÍNH
PHỦ SỬ DỤNG ĐỂ ẢNH HƯỞNG TỚI FDI
KHÍCH KHỞI FDI NHẬP VÀO
Các chính phủ thường áp dụng các ưu đãi như giảm thuế, trợ cấp và đầu tư cơ
sở hạ tầng để thu hút FDI.
Ví dụ: Bang Kentucky ở Hoa Kỳ đã cung cấp 147 triệu đô la ưu đãi cho Toyota
nhằm xây dựng nhà máy lắp ráp.
HẠN CHẾ FDI NHẬP VÀO
Việc đặt ra giới hạn về sở hữu và yêu cầu về hiệu suất giúp bảo vệ các ngành
công nghiệp địa phương.
Ví dụ: Hoa Kỳ giới hạn sở hữu của người nước ngoài trong ngành hàng không ở
mức 25% nhằm đảm bảo an ninh quốc gia.
KHÍCH KHỞI FDI XUẤT RA
Các công cụ như bảo hiểm (insurance) rủi ro, giảm thuế (tax relief) và vận động
hành lang chính trị được sử dụng để thúc đẩy các khoản đầu tư ra nước ngoài.
Ví dụ: Các công ty của Hoa Kỳ được hưởng lợi từ bảo hiểm dự án do chính phủ
bảo trợ cho các hoạt động đầu tư tại những khu vực không ổn định.
HẠN CHẾ FDI XUẤT RA
Chính phủ có thể áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn và hạn chế xuất khẩu
nhằm bảo tồn (preserve) nguồn lực nội địa.
3.6. Ý NGHĨA ĐỐI VỚI CÁC NHÀ QUẢN LÝ VỀ LÝ THUYẾT FDI VÀ
CHÍNH SÁCH CỦA CHÍNH PHỦ
QUYẾT ĐỊNH CHIẾN LƯỢC
Các nhà quản lý cần cân nhắc lựa chọn FDI thay vì hình thức xuất khẩu hoặc
cấp phép khi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ, bảo vệ công nghệ hoặc có lợi thế về vị trí thị trường.
Ví dụ: Amazon đã điều chỉnh mô hình thương mại điện tử của mình tại Ấn Độ
để phù hợp với các hạn chế FDI.
TUÂN THỦ QUY ĐỊNH
Điều quan trọng là các nhà quản lý phải phối hợp kế hoạch đầu tư với các chính
sách của nước chủ nhà để đảm bảo các điều khoản ưu đãi (favorable term).
Ví dụ: IKEA đã cam kết sử dụng 30% nguồn hàng từ địa phương tại Ấn Độ
nhằm đáp ứng yêu cầu FDI của quốc gia này. QUẢN LÝ RỦI RO
Các nhà quản lý cần đánh giá cẩn thận các rủi ro chính trị và kinh tế tại thị
trường mục tiêu nhằm giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn.
CHƯƠNG 4: CÁC CẤP ĐỘ HỘI NHẬP KINH TẾ
4.1. Lợi ích và thách thức của hội nhập kinh tế
4.2. Các cấp độ hội nhập
4.3. Hội nhập kinh tế khu vực theo địa lý
4.4. Tác động của hội nhập kinh tế khu vực đối với doanh nghiệp
4.5. Triển vọng (futer) tương lai
4.1. Lợi ích và thách thức của hội nhập kinh tế LỢI ÍCH
Tạo lập thương mại (trade creation) Chuyên môn hóa Dòng chảy đầu tư
Tăng năng suất và tăng trưởng kinh tế THÁCH THỨC Mất việc làm Lo ngại về chủ quyền
TẠO LẬP THƯƠNG MẠI
Khi rào cản thương mại được gỡ bỏ, các quốc gia thành viên có thể trao đổi
hàng hóa và dịch vụ hiệu quả hơn, thúc đẩy hợp tác (cooperation) kinh tế.
Ví dụ: NAFTA tạo điều kiện cho dòng chảy thương mại giữa Mỹ, Canada và
Mexico bằng cách loại bỏ (eliminate) thuế quan, từ đó tăng cường thương mại
xuyên biên giới (cross-border). CHUYÊN MÔN HÓA
Các nước thành viên có thể tập trung sản xuất hàng hóa và dịch vụ mà họ có lợi
thế so sánh, cải thiện hiệu quả sản xuất.
Ví dụ: Đức trong EU chuyên về sản xuất ô tô cao cấp (high-end), tận dụng
chuyên môn và cơ sở hạ tầng.
DÒNG CHẢY ĐẦU TƯ
Hội nhập (integration) kinh tế thúc đẩy đầu tư xuyên biên giới bằng cách tạo
môi trường kinh tế ổn định và chính sách ưu đãi cho nhà đầu tư.
Ví dụ: Thị trường chung EU khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong và ngoài khối.
HỌC THUYẾT NỘI BỘ HÓA
Sự kết hợp giữa thương mại được gia tăng, chuyên môn hóa và dòng chảy đầu
tư góp phần nâng cao năng suất và tăng trưởng kinh tế tổng thể giữa các quốc gia thành viên. THÁCH THỨC MẤT VIỆC LÀM
Một số ngành công nghiệp trong nước có thể đối mặt với cạnh tranh gay gắt,
dẫn đến mất việc làm.
Ví dụ: NAFTA làm tăng tỷ lệ thất nghiệp trong ngành sản xuất của Mỹ do việc
di dời (recolation) cơ sở sản xuất đến Mexico.
LO NGẠI VỀ CHỦ QUYỀN
Các quốc gia thành viên có thể phải từ bỏ (cede) quyền kiểm soát ở một số lĩnh
vực như thuế quan hay chính sách kinh tế, gây lo ngại về mất chủ quyền quốc gia.
Ví dụ: Các nước thành viên EU thường tranh cãi về việc cân bằng giữa tuân thủ
(adhering to) quy định chung và duy trì quyền tự chủ (autonomy).
4.2. CÁC CẤP ĐỘ HỘI NHẬP
KHU VỰC MẬU DỊCH TỰ DO (FTA) Đặc trưng:
- Loại bỏ rào cản thương mại (thuế quan, hạn ngạch) giữa các nước thành viên
- Các quốc gia thành viên duy trì chính sách thương mại riêng đối với các
quốc gia không phải là thành viên. Điều này có nghĩa là mỗi quốc gia có
quyền tự do thiết lập mức thuế nhập khẩu riêng đối với hàng hóa từ bên
ngoài khu vực thương mại.
- Không yêu cầu hài hòa chính sách hay quy định Mục đích:
- Tăng cường thương mại và trao đổi kinh tế
- Tạo ra cơ hội kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng bằng cách giảm chi phí giao
dịch (lowering transaction costs) và tăng cường cạnh tranh.
- Ví dụ: NAFTA – Hiệp định giữa Mỹ, Canada và Mexico loại bỏ thuế
quan nội khối, cho phép mỗi nước duy trì chính sách thương mại riêng với nước ngoài LIÊN MINH THUẾ QUAN Đặc điểm:
- Bao gồm các yếu tố của FTA và có chính sách thương mại đối ngoại
(external) chung cho các nước không phải thành viên.
- Các thành viên phối hợp chính sách thương mại đối ngoại, nghĩa là họ
không thể thiết lập thuế quan khác cho những nước ngoài khối liên minh. Mục đích:
- Thống nhất (unify) các hoạt động thương mại với các đối tác bên ngoài,
tránh sự cạnh tranh nội bộ giữa các thành viên.
- Tạo thành (form) một khối gắn kết (cohesive) trong đàm phán thương mại quốc tế.
Ví dụ: Cộng đồng Andean: Một liên minh thuế quan ở Nam Mỹ áp dụng mức
thuế chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài liên minh và điều chỉnh
thống nhất các chính sách thương mại đối ngoại. THỊ TRƯỜNG CHUNG Đặc điểm:
Kết hợp (incorporate) tất cả các yếu tố của một Liên minh thuế quan nhưng tiến
xa hơn bằng cách cho phép:
- Sự di chuyển tự do của các yếu tố sản xuất, chẳng hạn như lao động,
vốn, công nghệ và dịch vụ.
- Doanh nghiệp và người lao động có thể di chuyển qua biên giới mà
không gặp rào cản pháp lý hoặc quy định đáng kể.
Yêu cầu sự hài hòa một số chính sách trong nước để tạo điều kiện cho sự di chuyển tự do này. Mục đích:
Thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn diện (comprehensive) giữa các nước trong khối.
Kích thích phát triển kinh tế khu vực bằng cách khuyến khích thương mại, đầu
tư và tăng trưởng năng suất
Ví dụ: Mercosur – Thị trường chung Nam Mỹ gồm Brazil, Argentina, Paraguay,
Uruguay tạo điều kiện di chuyển hàng hóa, vốn, lao động LIÊN MINH KINH TẾ Đặc điểm:
Bao gồm tất cả các yếu tố của Thị trường chung và thêm vào:
- Sự hài hòa trong chính sách kinh tế và tài chính (fiscal) giữa các nước thành viên.
- Đồng tiền tệ chung trong một số trường hợp (như: đồng euro trong liên minh EU)
- Một cơ quan trung ương (central authority) hoặc tổ chức khu vực để giám
sát (oversee) và quản lý các chính sách kinh tế thống nhất. Mục đích:
Để đảm bảo sự ổn định kinh tế khu vực và giảm thiểu các rủi ro như biến động
(fluctuation) tỷ giá hối đoái (exchange rate) và lạm phát (inflation).
Để tăng cường hội nhập chính trị và kinh tế, cho phép các quốc gia thành viên
cùng nhau (collectively) xử lý các thách thức toàn cầu.
Ví dụ: Liên minh Châu Âu (EU): Liên minh Châu Âu (EU) là một ví dụ điển
hình của một liên minh kinh tế, với đồng tiền chung (euro) và các chính sách tài
chính, thương mại, và quy định được hài hòa trên toàn khu vực.
SO SÁNH CÁC CẤP ĐỘ HỘI NHẬP KINH TẾ Cấp độ Loại bỏ rào Chính sách Tự do di Chính sách cản thương đối ngoại chuyển các kinh tế hài mại nội bộ thương mại yếu tố sản hòa chung xuất
Khu vực mậu Đã loại bỏ Không Không Không dịch tự do (FTA) Liên minh Đã loại bỏ Có Không Không thuế quan (Custom Union) Thị trường Đã loại bỏ Có Có Không chung (Common Market) Liên minh Đã loại bỏ Có Có Có kinh tế (Economic Union)
4.3. HỘI NHẬP KINH TẾ KHU VỰC THEO ĐỊA LÝ CHÂU ÂU
Yếu tố chính của hội nhập ở châu âu
Liên minh châu Âu (EU): EU được xem là hình thức hội nhập kinh tế khu vực
tiên tiến nhất trên thế giới. Nó đại diện cho một liên minh gồm 27 quốc gia
thành viên với một thị trường chung và một đồng tiền chung – đồng euro.
Thị trường chung: Đảm bảo sự tự do di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, vốn và
con người trong khối, loại bỏ các rào cản thương mại nội khối và tiêu chuẩn hóa các quy định.
Hợp tác kinh tế và chính trị: EU hoạt động không chỉ như một liên minh kinh tế
mà còn như một thực thể chính trị, với các chính sách chung về thương mại,
nông nghiệp và cạnh tranh. Thách thức:
Brexit: Việc Vương quốc Anh rời khỏi EU vào năm 2020 đã chứng minh được
(demonstrated) những khó khăn trong việc cân bằng giữa chủ quyền quốc gia và
hội nhập khu vực. Sự kiện này đã làm gián đoạn các thỏa thuận thương mại và
gây ra sự bất ổn (uncertainty) kinh tế – chính trị trên khắp châu Âu.
Các nền kinh tế khác biệt: Những chênh lệch (disparity) kinh tế giữa các quốc
gia thành viên, như nền kinh tế vững mạnh (robust) của Đức so với (versus) các
nền kinh tế yếu hơn như Hy Lạp, tạo ra thách thức trong việc thực hiện các
chính sách đồng bộ (uniform).
Ví dụ: Brexit buộc (force) EU phải đàm phán lại các điều khoản thương mại với
Vương quốc Anh và điều chỉnh các chính sách của mình để duy trì sự ổn định
trong khối còn lại. Ví dụ, khối lượng thương mại giữa Vương quốc Anh và các
quốc gia EU đã giảm kể từ sau Brexit do thuế quan tăng và các rào cản quy định. CHÂU MỸ
Các yếu tố chính trong hội nhập ở châu mỹ:
NAFTA (nay là USMCA): Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ, nay được
thay thế bởi Hiệp định Mỹ-Mexico-Canada (USMCA), nhằm mục tiêu xóa bỏ
các rào cản thương mại giữa ba quốc gia và thúc đẩy đầu tư xuyên biên giới.
Mercosur (Thị trường chung Nam Mỹ): Khối này bao gồm Argentina, Brazil,
Paraguay và Uruguay. Mục tiêu chính là giảm thuế quan và thúc đẩy hội nhập
kinh tế giữa các quốc gia Nam Mỹ. Thách thức:
Bất đồng chính trị: Những căng thẳng giữa các quốc gia thành viên thường làm
trì hoãn (stall) việc ra quyết định và thực hiện các thỏa thuận (agreements).
Chênh lệch kinh tế: Các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế khác nhau gặp
khó khăn trong việc điều chỉnh các chính sách thương mại và đầu tư cho phù hợp.
Ví dụ: Mercosur đã phải đối mặt với nhiều chỉ trích vì tiến độ chậm chạp trong
việc thiết lập một thị trường chung hội nhập hoàn chỉnh (fully). Ví dụ, việc cắt
giảm thuế quan không đồng nhất (inconsistent), và những mâu thuẫn chính trị
giữa các quốc gia thành viên, chẳng hạn như giữa Brazil và Argentina, đã làm
trì hoãn quá trình hội nhập sâu hơn.
CHÂU Á & CHÂU PHI
Các yếu tố chính trong việc hội nhập của Châu Á và Châu Phi:
ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á): Là một tổ chức khu vực gồm
(comprise) 10 quốc gia Đông Nam Á, ASEAN nhằm thiết lập một khu vực
thương mại tự do và thúc đẩy hợp tác (collaboration) kinh tế.
Các khối thương mại châu Phi: Các tổ chức khu vực như ECOWAS (Cộng
đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi) và Khu vực Thương mại Tự do Lục địa
(continental) Châu Phi (AfCFTA) tìm cách tăng cường thương mại nội khối và
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở châu Phi. Thách thức:
Khác biệt về văn hóa và chính trị: Sự khác biệt trong cấu trúc quản trị và mức
độ ổn định chính trị cản trở việc thực hiện các chính sách chung.
Chênh lệch kinh tế: Sự bất bình đẳng về cơ sở hạ tầng và phát triển công nghiệp
tạo ra rào cản cho việc hội nhập kinh tế sâu rộng hơn.
Tiến độ thực hiện chậm: Mặc dù đã có các thỏa thuận, nhiều sáng kiến
(initiative) vẫn chỉ tồn tại trên giấy do không đủ (insufficient) nguồn lực hoặc
thiếu (lack) ý chí (will) chính trị.
Ví dụ: ASEAN đã thành công trong việc thiết lập một số hiệp định thương mại
tự do với các nền kinh tế lớn như Trung Quốc và Nhật Bản. Tuy nhiên, sự
chênh lệch trong phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, chẳng hạn như
Singapore và Myanmar, đã hạn chế khả năng đạt được sự hội nhập toàn diện
của khối. Tương tự, ECOWAS gặp khó khăn do cơ sở hạ tầng yếu kém và sự
bất ổn chính trị, làm chậm tiến trình tạo ra một khu vực thương mại thống nhất.