Ôn tập thiết kế web HTML ( TH26.05) VIP môn Công nghệ thông tin | Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội

Webpage là gì ? Là một trang Wed trình bày về một vấn đề nào đó như : phổ biến kiến thức , trao đổi ,bàn luận , thông báo , quảng cáo ….v….v … “ Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan đến được xác định bằng một tên miềnchung “ Là địa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên Web ,dùng để thay thế cho các địa chỉ IP , Tài liệu giúp bạn tham  khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

lOMoARcPSD| 45469857
Ôn tập thiết kế web HTML ( TH26.05) VIP
Phần thi 1: ôn tập thiết kế web (html,css) TH26.05
Câu hỏi 1: (1 áp án)
Câu 1 “ Webpage là gì ? “
*
Là một trang Wed trình bày về một vấn ề nào ó như : phổ biến kiến thức , trao ổi , bàn luận ,
thông báo , quảng cáo ….v….v … “
Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan ến ược xác ịnh bằng một tên miền
chung “
Là ịa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên Web ,dùng ể thay thế cho các ịa chỉ IP , giúp
máy tính có thể giao tiếp với máy chủ , hệ thống server .”
Là trình duyệt Wed dùng ể hiển thị xem các thông tin của trang Wed yêu cầu “
Câu hỏi 2: (1 áp án)
Câu 2: Website là gì “
*
Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan ến ược xác ịnh bằng một Tên miền chung
Là một trang wed trình bày về một vấn ề nào ó như phổ biến kiến thức , trao ổi , bàn luận
, thông báo ,quảng cáo …v…
Là ịa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên wed , dùng ể thay thế cho các ịa chỉ IP
,giúp máy tính có thể giao tiếp với máy chủ ,hệ thống server
Là trình duyệt wed dùng ể hiển thị xem các thông tin của trang wed yêu cầu
Câu hỏi 3: (1 áp án)
Câu 3: Web Brower là gì ?
*
Là trình duyệt wed dùng ể hiển thị xem các thông tin của trang Wed yêu cầu
Là một trang Wed trình bày về một vấn ề nào ó như : phổ biến kiến thức , trao ổi , bàn
luận , thông báo , quảng cáo ….v….v … “
Là ịa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên Web ,dùng ể thay thế cho các ịa chỉ IP , giúp
máy tính có thể giao tiếp với máy chủ , hệ thống server .”
Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan ến ược xác ịnh bằng một tên miền
chung “
lOMoARcPSD| 45469857
Câu hỏi 4: (1 áp án)
Câu 4: Web Server là gì ?
*
Là một máy chủ cung cấp các dịch vụ về Web trên môi trường Internet
Là một trang Wed trình bày về một vấn ề nào ó như : phổ biến kiến thức , trao ổi , bàn
luận , thông báo , quảng cáo ….v….v … “
Là ịa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên Web ,dùng ể thay thế cho các ịa chỉ IP , giúp
máy tính có thể giao tiếp với máy chủ , hệ thống server .”
Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan ến ược xác ịnh bằng một tên miền
chung “
Câu hỏi 5: (1 áp án) Câu
5: Domain là gì ?
*
Là tên miền của một trang Wed , ược sử dụng bởi danh ịa chỉ Internet cảu máy chủ
Là một máy chủ cung cấp các dịch vụ về Web trên môi trường Internet
Là ịa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên Web ,dùng ể thay thế cho các ịa chỉ IP , giúp
máy tính có thể giao tiếp với máy chủ , hệ thống server .”
Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan ến ược xác ịnh bằng một tên miền
chung “
Câu hỏi 6: (1 áp án)
Câu 6 : HTML ( Hyper Text Markup Language ) là gì ?
*
Là ngôn ngữ ánh dấu siêu văn bản , giúp người dùng xây dựng và cấu trúc thàng phần trong
trang Wed
Là một ngôn ngữ lập trình các trang wed có thể trao ổi thông tin giữa người dùng với chủ
website
Là ngôn ngữ dùng ể ịnh dạng cho các phần tử HTML
Là giao thức truyền tải siêu văn bản trên nền tảng Internet giữa máy tính người dùng máy
máy chủ
Câu hỏi 7: (1 áp án) Câu
7: Wed tĩnh là gì ?
*
lOMoARcPSD| 45469857
Là trang wed mà nội nội dung ược ặt cố ịnh trên ố , người dùng không có khả năng tương tác
Là những trang wed ược hỗ trợ bởi một phần mềm cơ sở Wed , ở trên ó người sở hữu
trang wed có quyền iều hàng , chỉnh sửa và cập nhật thông tin trên trang wed một cách dễ
dàng
Là tên miền của một trang wed ược sử dụng ể ịnh danh ịa chỉ Internet của máy chủ
Là dịch vụ cung cấp , truy dẫn ,trao ổi thông tin toàn cầu
Câu hỏi 8: (1 áp án) Câu
8: Wed ộng là gì ?
*
Là những trnag wed ưuọc hỗ trợ bởi một phần mềm cơ sở wed , ở trên ó người sử hữu trang wed
có quyền iều hành , chỉnh sửa và cập nhật thông tin trên trang wed một các dễ dàng
Là trang wed mà nội dung ược ặt cố ịnh trên ó , người dùng không có khả năng tương tác
Là tên miền của một trang wed . ược sử dụng ể ịnh danh ịa chỉ Internet cảu máy chủ
Là dịch vụ cung cấp , truy dẫn , trao ổi thông tin toàn cầu
Câu hỏi 9: (1 áp án)
Câu 9: khằng ịnh nào sau ây không úng khi nói về ngôn ngữ HTML ?
*
Là ngôn ngữ lập trình Wed
Gồm tập hợp các thẻ ánh dấu
Là ngôn ngữ lập trình
Sử dụng các thẻ ánh dấu ể mô tả nội dung trang Wed
Câu hỏi 10: (1 áp án)
Câu 10: khẳng ịnh nào sau ây không úng khi nói về các thẻ trong HTML ?
*
Tất cả các thẻ ều bắt ầu bằng thẻ mở và kết thúc bằng thẻ óng
Là từ kháo nằm trong dấu ngoặc nhọn và thường i theo cặp
Trình duyệt không hiển thị các thẻ HTML
Tất cả ều úng
Câu hỏi 11: (1 áp án)
Câu 11: tập in HTML ược lưu với phần mở rộng như thế nào ?
lOMoARcPSD| 45469857
*
Html
Css Js
Hml
Câu hỏi 12: (1 áp án)
Câu 12: cấu trúc chung trang Wed ược viết với thứ tự các thẻ như thế nào ?
*
< html>,<head>,<body>
<html>,<body>,<title>
<html>,<header>,<body>,<footer>
<htm>,<body>
Câu hỏi 13: (1 áp án)
Câu 13: ể thêm màu nn trang wed ,s dng th THML nào sau ây là úng ?
*
<body style =”background-color:red;”>”
<body bg=”red”>”
<background>red<?background>”
<body style=”color:red;”>”
Câu hỏi 14: (1 áp án)
Câu 14: trong ngôn ngữ HTML , thẻ nào ược sử dụng ể ịnh dạng oạn văn bản
*
<p>…</p>
<br>…<br>
<hl>..</hl>
<hr>…<hr>
Câu hỏi 15: (1 áp án)
Câu 15: trong ngôn ngữ HTML , thẻ nào ược sử dụng ể ngắt dòng văn bản ?
lOMoARcPSD| 45469857
*
< br/>
<b/>
<p/>
<hr/>
Câu hỏi 16: (1 áp án)
Câu 16: trong các thể HTML sau thẻ nào ể tạo tiêu ề văn bản lớn nhất ?
*
< hl> …</hl>
<head>…</head>
<h6>….</h6>
<title>…</title>
Câu hỏi 17: (1 áp án)
Câu 17: trong ngôn ngữ HTML thẻ nào ược sử dụng ể tạo tiêu ề trang wed
*
<title>…</title>
<head>…</header >
<h6>….</h6>
<head>…<head>
Câu hỏi 18: (1 áp án)
Câu 18: trong ngôn ngữ HTML , hình ảnh ược ánh dấu bằng thẻ nào ?
*
< img>
<imgs>
<imgage>
<images>
Câu hỏi 19: (1 áp án)
Câu 19: trong ngôn ngữ HTML , ể tạo liên kết ( links) từ wed này ến trang w3schools,com , cách
sử dụng nào là úng ?
lOMoARcPSD| 45469857
*
< a href=http://www.w3schools.com>W3Schools </a>
<a url =http://www. w3schools.com>W3Schools.com </a> < a
>http://www.w3schools.com>W3Schools.com </a>
<a name =http://www. w3schools.com>W3Schools.com </a>
Câu hỏi 20: (1 áp án)
Câu 20: trong ngôn ngữ HTML , những thẻ nào ược sử dụng ể tạo cấu trúc bảng ?
*
< table> <tr><td>
<thead><body><tr>
<table><head><tfoot>
<table><tr><tt> Câu hỏi 21: (1 áp án)
Câu 21: trong ngôn ngữ HTML ,sau khi sử dụng thẻ < table > ể ịnh nghĩa bảng , sử dụng cặp thẻ
nào ể chia các hàng ( dòng )
*
<tr>…</tr>
<td….</td>
<th>…</th>
<row>….</row>
Câu hỏi 22: (1 áp án)
Câu 23: trong ngôn ngữ HTML sau khi sử dụng thẻ < table> ể ịnh nghĩa bảng , sử dụng cặp thẻ
nào ể hiện tiêu ề cho bảng ?
*
< caption> …</caption>
<title>…<title>
<head>…</head>
<th>…</th>
Câu hỏi 23: (1 áp án)
Câu 24: trong ngôn HTML sau khi sử dụng thẻ ể ịnh nghĩa bảng sử dụng cặp
thẻ nào ể hiện tiêu ề từng cột trong bảng ?
lOMoARcPSD| 45469857
*
<th>…</th>
<title>…<title>
<head>…</head>
<caption>…</caption>
Câu hỏi 24: (1 áp án)
Câu 25: trong ngôn ngữ HTML , những thẻ nào ược sử dụng ể tạo danh sách không có thứ tự ?
*
< ul > , <li>
<ol> ,<li> <ut>,<dt>
<ut>,<dd>
Câu hỏi 25: (1 áp án)
Câu 26: trong ngôn ngữ HTML , những thẻ nào ược sử dụng ể tạo danh sách có thứ tự ?
*
<ol>,<li>
< ul > , <li>
<ut>,<dt>
<ut>,<dd>
Câu hỏi 26: (1 áp án)
Câu 27: trong ngôn ngữ HTML , cặp thẻ nào ược sử dụng chỉ ịnh các văn bản ã ược ịnh dạng
như trong code ?
*
<pre>…</pre>
<p>…</p>
<font>…</font>
<s>…</s>
Câu hỏi 27: (1 áp án)
Câu 28: trong ngôn ngữ HTML thẻ nào cho phép người dùng nhập dữ liệu với nhiều dòng ?
lOMoARcPSD| 45469857
*
<textarea cols =n row=n> ..</textarea>
<text cols=n row=n> …</text>
<input type=text cols=n row=n> …</input>
<area cols =n row=n > …</area>
Câu hỏi 28: (1 áp án)
Câu 29: trong ngôn ngữ HTML sử dụng ký hiệu nào ể tạo một oạn chú thích ?
*
<!..ây là oạn chú thích ..>
(!..ây là oạn chú thích ..)
<*ây là oạn chú thích *
{..ây là oạn chú thích …}
Câu hỏi 29: (1 áp án)
Câu 30 trong các thẻ HTML sau thẻ nào ược sử dụng ể in ậm văn bản
*
<b>…</b>
<a>…</a>
<bold>…</bold>
<thick>…</thick>
Câu hỏi 30: (1 áp án)
Câu 31. " Trong ngôn ngữ HTML, Thẻ <input type=''text'' …> dùng ể làm gì?"
*
" Tạo một ô ể nhập dữ liệu văn bản "
" Tạo một ô ể nhập mật khẩu"
" Tạo một ô có thể nhập dữ liệu trên nhiều dòng"
" Tạo một nút lệnh"
Câu hỏi 31: (1 áp án)
Câu 32. " Trong ngôn ng HTML, Th <input type=''Password'' …> dùng làm gì?"
lOMoARcPSD| 45469857
*
" Tạo một ô ể nhập mật khẩu "
" Tạo một ô ể nhập dữ liệu văn bản"
" Tạo một ô có thể nhập dữ liệu trên nhiều dòng "
" Tạo một nút lệnh"
Câu hỏi 32: (1 áp án)
Câu 40"Trong ngôn ngữ HTML, mẫu biểu (Form) chứa các phần tử ặc biệt gọi là các iều khiển
có kiểu text, password, radio, checkbox, submit, .... Các iều khiển này ược ánh dấu bằng thẻ
nào?"
*
<input .../>"
<input>. </input>"
<button> </button>"
<button .../>"
Câu hỏi 33: (1 áp án)
Câu 41. Trong ngôn ngữ HTML, cú pháp iều khiển nào tạo hộp văn bản chỉ cho phép nhập dữ
liệu trên một dòng?"
*
<input type="text" ... />"
<input type="Password" ... />"
<input type="Submit"... />"
<input type="Radio"... />"
Câu hỏi 34: (1 áp án)
Câu 45"Trong ngôn ngữ HTML, cú pháp iều khiển nào tạo một nút ài trong nhóm và chỉ cho
phép chọn duy nhất một nút trong nhóm ó?"
*
<input type="Radio" .../>"
<input type="Submit" ... />"
<input type="Checkbox" ... />"
<input type="Button"... />"
lOMoARcPSD| 45469857
Câu hỏi 35: (1 áp án)
Câu 46"Trong ngôn ngữ HTML, cú pháp iều khiển nào tạo một nút kiểm trong nhóm và cho
phép ược chọn một hoặc nhiều nút trong nhóm ó?"
*
<input type="Checkbox" ... />"
<input type="Submit" ... />" <input type="Radio" ... />"
<input type="Button" ... />"
Câu hỏi 36: (1 áp án)
Câu 47"Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào cho phép người dùng tạo một danh sách các giá trị sẵn
có ể người dùng lựa chọn nhập trên form?"
*
<select>... </select>"
<options> ... </options>"
<combo> ... </combo>"
<list> ... </list>"
Câu hỏi 37: (1 áp án)
Câu 48"Trong ngôn ngữ HTML, cú pháp nào tạo ra danh sách các giá trị dang combobox?"
*
<select name="list"> ... </select>"
<select name="list" size="5"> ... </select>" <options value="list"> ... </options>"
<options value="list" size="5"> ... </options>"
Câu hỏi 38: (1 áp án)
Câu 49"Trong ngôn ngữ HTML, cú pháp nào tạo ra danh sách các giá trị dạng listbox?"
*
<select name="list" size="5"> ... </select>"
<select name="list"> ... </select>"
<options value="list"> ... </options>"
<options value ="list" size="5"> ... </options>"
lOMoARcPSD| 45469857
Câu hỏi 39: (1 áp án)
Câu 50. "Event trong thư viện jquery bao gồm:?"
*
"click, dblclick, mouseenter, mouseleave"
"click, dblclick, mouseenter, mouseover"
" click, toogle, mouseenter, mouseover"
" mouseover, click, toogle, dblclick "
Câu hỏi 40: (1 áp án)
Câu 33. " Trong ngôn ng HTML, Th <textarea rows=" " cols = ""> ...
</texterea> dùng làm gì?"
*
" Tạo một ô có thể nhập dữ liệu trên nhiều dòng "
" Tạo một ô ể nhập dữ liệu văn bản"
" Tạo một ô ể nhập mật khẩu "
" Tạo nút lệnh"
Câu hỏi 41: (1 áp án)
Câu 34. " Trong ngôn ng HTML, Th <inputtype=''Submit'' > dùng làm gì?"
*
" Tạo một nút lệnh dùng ể gửi các tin ã nhập trong form i"
" Tạo một nút lệnh dùng ể hủy các tin ã nhập trong form"
" Tạo một ô ể nhập mật khẩu "
" Tạo một ô có thể nhập dữ liệu trên nhiều dòng "
Câu hỏi 42: (1 áp án)
Câu 35 : " Trong ngôn ng HTML, Th<input type=''Reset'' > dùng ể làm gì?"
*
" Tạo một nút lệnh dùng ể gửi các tin ã nhập trong form i"
lOMoARcPSD| 45469857
" Tạo một nút lệnh dùng ể hủy các tin ã nhập trong form"
" Tạo một ô ể nhập mật khẩu "
" Tạo một ô có thể nhập dữ liệu trên nhiều dòng "
Câu hỏi 43: (1 áp án)
Câu 36 : " Trong ngôn ng HTML, Th <input type=''Radio'' …> dùng làm gì?"
*
" Tạo một nút ài trong nhóm và chỉ cho phép chọn duy nhất một nút trong nhóm ó"
" Tạo một nút kiểm trong nhóm và cho phép ược chọn một hoặc nhiều nút trong nhóm ó"
" Tạo một nút lệnh dùng ể gửi các tin ã nhập trong form i"
" Tạo một nút lệnh dùng ể hủy các tin ã nhập trong form"
Câu hỏi 44: (1 áp án)
Câu 37 : "Trong ngôn ng HTML, Th <input type=''Checkbox'' …> dùng ể làm gì?"
*
" Tạo một nút kiểm trong nhóm và cho phép ược chọn một hoặc nhiều nút trong nhóm ó"
" Tạo một nút ài trong nhóm và chỉ cho phép chọn duy nhất một nút trong nhóm ó"
" Tạo một nút lệnh dùng ể gửi các tin ã nhập trong form i"
" Tạo một nút lệnh dùng ể hủy các tin ã nhập trong form"
Câu hỏi 45: (1 áp án)
Câu 38 :" Trong ngôn ngHTML, Th <input type=''Button'' …> dùng làm gì?"
*
" Tạo nút lệnh"
" Tạo một ô ễ nhập dữ liệu văn bản"
" Tạo một ô ễ nhập mật khẩu "
" Tạo một ô cú thễ nhập dữ liệu trên nhiều dòng "
Câu hỏi 46: (1 áp án)
Câu 39"Trong ngôn ngữ HTML, mẫu biễu (Form) ược ánh dấu bằng thẻ nào ?”
lOMoARcPSD| 45469857
*
<form> ... </form>"
<input> ... </input>"
<input ... />"
<form ... />"
Câu hỏi 47: (1 áp án)
Câu 22: trong ngôn ngữ HTML , sau khi sử dụng thẻ < table> ể ịnh nghĩa bảng , sử dụng cặp thẻ
nào ể chia các ô ?
*
< td>…</td>
<tr>…</tr> <cell>..< /celll>
<row> …</row>
Câu hỏi 48: (1 áp án)
Câu 51. "$("p").click(function(){
// action goes here!!
});
Đoạn code trên thực thi hành ộng nào sau ây?
*
*"Thc hiện hành ộng khi kích chut trái vào th p"
*"Thc hiện hành ộng khi kích chuột úp chuột trái vào th p"
"Thc hiện hành ộng khi kích chut phi vào th p "
"Thc hiện hành ộng khi di chut trái lên th p"
Câu hỏi 49: (1 áp án)
Câu 52. "Selector trong jquery bao gồm:"
*
"Tên thẻ, .tênclass, #tênid, this"
lOMoARcPSD| 45469857
“ Tên thẻ, tênclass, tênid, this "
" Tên thẻ, .tênclass, tênid "
" Tên thẻ, tênclass, #tênid "
Câu hỏi 50: (1 áp án)
Câu 53. "Tìm lỗi sai trong oạn code sau:
1. $(document).ready(function(){
2. $(button).click(function(){
3. $(p).hide();
4. });
5.}); "
*
*"button và p phải ặt trong dấu nháy “”"
“button phải ặt trong dấu nháy 6693 “” "
"p phải ặt trong du nháy “” "
"document phải ặt trong dấu “” "
Câu hỏi 51: (1 áp án)
Câu 54. "Để thiết lập thời gian thực hiện cho một ối tượng trong jquery ta sử dụng hàm:"
*
"setInterval"
“settimeout"
"setinterval"
"setTimout"
Câu hỏi 52: (1 áp án)
Câu 56. "Đoạn code sau th hin:
<h2 id="demo"></h2>
<button onclick="myFunction()">Click me</button>
lOMoARcPSD| 45469857
<script> const Timeout =
setTimeout(myGreeting, 3000); function
myGreeting() {
document.getElementById("demo").innerHTML
= "Chúc các bn tr lời úng!"
}
function myFunction() {
clearTimeout(Timeout);
}
</script>
"
*
*"Kích chuột trái vào nút click me ể ngăn thời gian ch thc thi Câu lnh Chúc các bn
tr lời úng hiện th ra màn hình trong vòng 3 giây"
“Kích chuột vào nút click me ể thc thi Câu lnh Chúc các bn tr lời úng hiện th ra
màn hình trong vòng 3 giây "
"Di chuột vào nút click me ể thc thi Câu lnh Chúc các bn tr lời úng hiện th ra màn
hình trong vòng 3 giây "
"Kích chuột vào nút click me ể thc thi Câu lnh Chúc các bn tr li úng hiện th ra
màn hình sau 3 giây "
Câu hỏi 53: (1 áp án)
Câu 57 : "Đâu là tag tạo ra 1 danh sách ứng ầu bằng số?"
*
"< ol>"
"< list >" "< ul >"
lOMoARcPSD| 45469857
"< dl >"
Câu hỏi 54: (1 áp án)
Câu 58 : "Đâu là tag tạo ra 1 danh kiểu không sắp xếp?"
*
"<ul>"
"<list>"
"<ol>"
"< dl >"
Câu hỏi 55: (1 áp án)
Câu 60: "Đoạn code sau thực thi iều gì?
$("button").click(function(){
$("h1, h2, p").addClass("blue");
$("div").addClass("important");
});"
*
*"Thêm class blue cho th h1, h2, p khi kích vào nút button"
“Thêm id blue cho th h1, h2, p"
" Thêm class blue cho th h1, h2"
" Thêm class blue cho th h1, p "
Câu hỏi 56: (1 áp án)
Câu 60 : "CSS là viết tắt của?"
*
"Cascading Style Sheets"
"Creative Style Sheets"
"Colorful Style Sheets"
"Computer Style Sheets"
lOMoARcPSD| 45469857
Câu hỏi 57: (1 áp án)
Câu 61. "Muốn liên kết file HTML với file ịnh nghĩa CSS ta dùng dòng nào sau ây?
*
"<link rel="stylesheet" type="text/css" href="mystyle.css">"
"<stylesheet>mystyle.css</stylesheet>"
"<style src="mystyle.css">"
"Tất cả ều úng" Câu hỏi 58: (1 áp án)
Câu 62. "CSS dùng ể làm gì ?"
lOMoARcPSD| 45469857
Downloaded by Hà Anh
(vjt987@gmail.com)
*
"Định dạng trang web"
"Viết các ứng dụng sự kiện"
"Dùng ể lập trình web từ phía máy chủ"
"Dùng ể lập trình web từ phía máy khách"
Câu hỏi 59: (1 áp án)
Câu 63. "Thuộc tính nào ịnh nghĩa CSS ngay trong 1 tag? "
*
"style"
"font"
"class"
"styles"
Câu hỏi 60: (1 áp án)
Câu 64. "Đặt dòng liên kết với file CSS ở vùng nào trong file HTML?"
*
"Trong the <head>"
"Trong the <body>"
"Ở cuối file HTML"
"Ở ầu file HTML"
Câu hỏi 61: (1 áp án)
Câu 65 : "Làm sao ể khi click chuột vào link thì tạo ra cửa sổ mới?"
*
"<a href="url" target="_blank">"
"Trong the <head>"
"<a href="url" new>"
"<a href="url"blank="new">"
Câu hỏi 62: (1 áp án)
lOMoARcPSD| 45469857
Downloaded by Hà Anh (vjt987@gmail.com)
Câu 66 : "Đâu là những tag dành cho việc tạo bảng?"
*
"<table><tr><td>"
"<thead><body><tr>"
"<table><head><tfoot>"
"<table><tr><tt>"
Câu hỏi 63: (1 áp án)
Câu 70 : "Đâu là tag tạo ra 1 danh kiểu mô tả?"
*
"<dl>"
"<list>" "<ul>"
"<ol>"
Câu hỏi 64: (1 áp án)
Câu 71. Dạng nào dùng ể thay ổi màu nền? “
*
"background-color: "
"bgcolor: "
"color:"
“Tất cả các Câu trên ều sai. “
Câu hỏi 65: (1 áp án)
Câu 72. “ Dạng nào tuân theo úng cú pháp của CSS? “
*
"body {color: black}"
"{body;color:black}"
"body:color=black"
"(body:color=black(body}"
Câu hỏi 66: (1 áp án)
Câu 76 : “ Thuộc tính nào làm chữ trong tag p trở thành chữ ậm? “
lOMoARcPSD| 45469857
Downloaded by Hà Anh
(vjt987@gmail.com)
*
p {font-weight:bold}
<p style=”font-size:bold”>
<p style=”text-size:bold”>
{text-size:bold}
Câu hỏi 67: (1 áp án)
Câu 77 : “ Làm sao ể hiển thị liên kết mà ko có gạch chân bên dưới?
*
a {text-decoration:none}
a {text-decoration:no underline}
a {underline:none}
a {decoration:no underline}
Câu hỏi 68: (1 áp án)
Câu 78 : “ Sử dụng thuộc tính nào ể mỗi từ trong 1 oạn ều viết hoa ở ầu từ trong css? “
*
text-transform:capitalize
text-transform:uppercase
text-transform:lowercase
Không thể thực hiện iểu ó trong css
Câu hỏi 69: (1 áp án)
Câu 79 : “ Làm sao ể thay ổi font của mỗi phần tử?
*
font-family:
f:
font=
Tất cả các Câu trên ều sai.
Câu hỏi 70: (1 áp án)
Câu 81 : “ Làm thế nào ể bạn chọn tất cả các phần tử p bên trong một phần tử div? “
| 1/44

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45469857
Ôn tập thiết kế web HTML ( TH26.05) VIP
Phần thi 1: ôn tập thiết kế web (html,css) TH26.05
Câu hỏi 1: (1 áp án)
Câu 1 “ Webpage là gì ? “ *
Là một trang Wed trình bày về một vấn ề nào ó như : phổ biến kiến thức , trao ổi , bàn luận ,
thông báo , quảng cáo ….v….v … “ •
Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan ến ược xác ịnh bằng một tên miền chung “ •
Là ịa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên Web ,dùng ể thay thế cho các ịa chỉ IP , giúp
máy tính có thể giao tiếp với máy chủ , hệ thống server .” •
Là trình duyệt Wed dùng ể hiển thị xem các thông tin của trang Wed yêu cầu “
Câu hỏi 2: (1 áp án)
Câu 2: “ Website là gì “ • *
Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan ến ược xác ịnh bằng một Tên miền chung •
Là một trang wed trình bày về một vấn ề nào ó như phổ biến kiến thức , trao ổi , bàn luận
, thông báo ,quảng cáo …v… •
Là ịa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên wed , dùng ể thay thế cho các ịa chỉ IP
,giúp máy tính có thể giao tiếp với máy chủ ,hệ thống server •
Là trình duyệt wed dùng ể hiển thị xem các thông tin của trang wed yêu cầu
Câu hỏi 3: (1 áp án) Câu 3: Web Brower là gì ? • *
Là trình duyệt wed dùng ể hiển thị xem các thông tin của trang Wed yêu cầu •
Là một trang Wed trình bày về một vấn ề nào ó như : phổ biến kiến thức , trao ổi , bàn
luận , thông báo , quảng cáo ….v….v … “ •
Là ịa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên Web ,dùng ể thay thế cho các ịa chỉ IP , giúp
máy tính có thể giao tiếp với máy chủ , hệ thống server .” •
Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan ến ược xác ịnh bằng một tên miền chung “ lOMoAR cPSD| 45469857
Câu hỏi 4: (1 áp án) Câu 4: Web Server là gì ? • *
Là một máy chủ cung cấp các dịch vụ về Web trên môi trường Internet •
Là một trang Wed trình bày về một vấn ề nào ó như : phổ biến kiến thức , trao ổi , bàn
luận , thông báo , quảng cáo ….v….v … “ •
Là ịa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên Web ,dùng ể thay thế cho các ịa chỉ IP , giúp
máy tính có thể giao tiếp với máy chủ , hệ thống server .” •
Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan ến ược xác ịnh bằng một tên miền chung “
Câu hỏi 5: (1 áp án) Câu 5: Domain là gì ? • *
Là tên miền của một trang Wed , ược sử dụng bởi danh ịa chỉ Internet cảu máy chủ •
Là một máy chủ cung cấp các dịch vụ về Web trên môi trường Internet •
Là ịa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên Web ,dùng ể thay thế cho các ịa chỉ IP , giúp
máy tính có thể giao tiếp với máy chủ , hệ thống server .” •
Là tập hợp nhiều trang Wed có nội dung liên quan ến ược xác ịnh bằng một tên miền chung “
Câu hỏi 6: (1 áp án)
Câu 6 : HTML ( Hyper Text Markup Language ) là gì ? • *
Là ngôn ngữ ánh dấu siêu văn bản , giúp người dùng xây dựng và cấu trúc thàng phần trong trang Wed •
Là một ngôn ngữ lập trình các trang wed có thể trao ổi thông tin giữa người dùng với chủ website •
Là ngôn ngữ dùng ể ịnh dạng cho các phần tử HTML •
Là giao thức truyền tải siêu văn bản trên nền tảng Internet giữa máy tính người dùng máy máy chủ
Câu hỏi 7: (1 áp án) Câu 7: Wed tĩnh là gì ? • * lOMoAR cPSD| 45469857
Là trang wed mà nội nội dung ược ặt cố ịnh trên ố , người dùng không có khả năng tương tác •
Là những trang wed ược hỗ trợ bởi một phần mềm cơ sở Wed , ở trên ó người sở hữu
trang wed có quyền iều hàng , chỉnh sửa và cập nhật thông tin trên trang wed một cách dễ dàng •
Là tên miền của một trang wed ược sử dụng ể ịnh danh ịa chỉ Internet của máy chủ
Là dịch vụ cung cấp , truy dẫn ,trao ổi thông tin toàn cầu
Câu hỏi 8: (1 áp án) Câu 8: Wed ộng là gì ? • *
Là những trnag wed ưuọc hỗ trợ bởi một phần mềm cơ sở wed , ở trên ó người sử hữu trang wed
có quyền iều hành , chỉnh sửa và cập nhật thông tin trên trang wed một các dễ dàng •
Là trang wed mà nội dung ược ặt cố ịnh trên ó , người dùng không có khả năng tương tác •
Là tên miền của một trang wed . ược sử dụng ể ịnh danh ịa chỉ Internet cảu máy chủ
Là dịch vụ cung cấp , truy dẫn , trao ổi thông tin toàn cầu
Câu hỏi 9: (1 áp án)
Câu 9: khằng ịnh nào sau ây không úng khi nói về ngôn ngữ HTML ? • *
Là ngôn ngữ lập trình Wed •
Gồm tập hợp các thẻ ánh dấu • Là ngôn ngữ lập trình •
Sử dụng các thẻ ánh dấu ể mô tả nội dung trang Wed
Câu hỏi 10: (1 áp án)
Câu 10: khẳng ịnh nào sau ây không úng khi nói về các thẻ trong HTML ? • *
Tất cả các thẻ ều bắt ầu bằng thẻ mở và kết thúc bằng thẻ óng •
Là từ kháo nằm trong dấu ngoặc nhọn và thường i theo cặp •
Trình duyệt không hiển thị các thẻ HTML • Tất cả ều úng
Câu hỏi 11: (1 áp án)
Câu 11: tập in HTML ược lưu với phần mở rộng như thế nào ? lOMoAR cPSD| 45469857 • * Html • Css Js • Hml
Câu hỏi 12: (1 áp án)
Câu 12: cấu trúc chung trang Wed ược viết với thứ tự các thẻ như thế nào ? • * < html>,, • ,, • ,,, • ,
Câu hỏi 13: (1 áp án)
Câu 13: ể thêm màu nền trang wed ,sử dụng thẻ THML nào sau ây là úng ? • * ” • ” • red<?background>” • ”
Câu hỏi 14: (1 áp án)
Câu 14: trong ngôn ngữ HTML , thẻ nào ược sử dụng ể ịnh dạng oạn văn bản • *

• … • .. • …
Câu hỏi 15: (1 áp án)
Câu 15: trong ngôn ngữ HTML , thẻ nào ược sử dụng ể ngắt dòng văn bản ? lOMoAR cPSD| 45469857 • * < br/> • •


Câu hỏi 16: (1 áp án)
Câu 16: trong các thể HTML sau thẻ nào ể tạo tiêu ề văn bản lớn nhất ? • * < hl> … • … • …. • …
Câu hỏi 17: (1 áp án)
Câu 17: trong ngôn ngữ HTML thẻ nào ược sử dụng ể tạo tiêu ề trang wed • * … • … • …. • …
Câu hỏi 18: (1 áp án)
Câu 18: trong ngôn ngữ HTML , hình ảnh ược ánh dấu bằng thẻ nào ? • * < img> • • •
Câu hỏi 19: (1 áp án)
Câu 19: trong ngôn ngữ HTML , ể tạo liên kết ( links) từ wed này ến trang w3schools,com , cách sử dụng nào là úng ? lOMoAR cPSD| 45469857 • *
< a href=http://www.w3schools.com>W3Schools • W3Schools.com < a
>http://www.w3schools.com>W3Schools.com • W3Schools.com
Câu hỏi 20: (1 áp án)
Câu 20: trong ngôn ngữ HTML , những thẻ nào ược sử dụng ể tạo cấu trúc bảng ? • * < table> • •

Câu hỏi 21: (1 áp án)
Câu 21: trong ngôn ngữ HTML ,sau khi sử dụng thẻ < table > ể ịnh nghĩa bảng , sử dụng cặp thẻ
nào ể chia các hàng ( dòng ) • * … • • … • ….
Câu hỏi 22: (1 áp án)
Câu 23: trong ngôn ngữ HTML sau khi sử dụng thẻ < table> ể ịnh nghĩa bảng , sử dụng cặp thẻ
nào ể hiện tiêu ề cho bảng ? • * < caption> … • … • … • …
Câu hỏi 23: (1 áp án)
Câu 24: trong ngôn HTML sau khi sử dụng thẻ ể ịnh nghĩa bảng sử dụng cặp
thẻ nào ể hiện tiêu ề từng cột trong bảng ? lOMoAR cPSD| 45469857 • * … • … • … • …
Câu hỏi 24: (1 áp án)
Câu 25: trong ngôn ngữ HTML , những thẻ nào ược sử dụng ể tạo danh sách không có thứ tự ? • * < ul > , •

  1. ,
  2. , • ,
    Câu hỏi 25: (1 áp án)
    Câu 26: trong ngôn ngữ HTML , những thẻ nào ược sử dụng ể tạo danh sách có thứ tự ? • *
    1. ,
    2. • < ul > ,
    3. • , • ,
      Câu hỏi 26: (1 áp án)
      Câu 27: trong ngôn ngữ HTML , cặp thẻ nào ược sử dụng chỉ ịnh các văn bản ã ược ịnh dạng như trong code ? • * … •

      • … • …
      Câu hỏi 27: (1 áp án)
      Câu 28: trong ngôn ngữ HTML thẻ nào cho phép người dùng nhập dữ liệu với nhiều dòng ? lOMoAR cPSD| 45469857 • * .. • … • … • …
      Câu hỏi 28: (1 áp án)
      Câu 29: trong ngôn ngữ HTML sử dụng ký hiệu nào ể tạo một oạn chú thích ? • *
      <!..ây là oạn chú thích ..> •
      (!..ây là oạn chú thích ..) •
      <*ây là oạn chú thích * •
      {..ây là oạn chú thích …}
      Câu hỏi 29: (1 áp án)
      Câu 30 trong các thẻ HTML sau thẻ nào ược sử dụng ể in ậm văn bản • * • … • … • …
      Câu hỏi 30: (1 áp án)
      Câu 31. " Trong ngôn ngữ HTML, Thẻ dùng ể làm gì?" • *
      " Tạo một ô ể nhập dữ liệu văn bản " •
      " Tạo một ô ể nhập mật khẩu" •
      " Tạo một ô có thể nhập dữ liệu trên nhiều dòng" • " Tạo một nút lệnh"
      Câu hỏi 31: (1 áp án)
      Câu 32. " Trong ngôn ngữ HTML, Thẻ dùng ể làm gì?" lOMoAR cPSD| 45469857 • *
      " Tạo một ô ể nhập mật khẩu " •
      " Tạo một ô ể nhập dữ liệu văn bản" •
      " Tạo một ô có thể nhập dữ liệu trên nhiều dòng " • " Tạo một nút lệnh"
      Câu hỏi 32: (1 áp án)
      Câu 40"Trong ngôn ngữ HTML, mẫu biểu (Form) chứa các phần tử ặc biệt gọi là các iều khiển
      có kiểu text, password, radio, checkbox, submit, .... Các iều khiển này ược ánh dấu bằng thẻ nào?" • * " • . " • " • "
      Câu hỏi 33: (1 áp án)
      Câu 41. Trong ngôn ngữ HTML, cú pháp iều khiển nào tạo hộp văn bản chỉ cho phép nhập dữ liệu trên một dòng?" • * " • " • " • "
      Câu hỏi 34: (1 áp án)
      Câu 45"Trong ngôn ngữ HTML, cú pháp iều khiển nào tạo một nút ài trong nhóm và chỉ cho
      phép chọn duy nhất một nút trong nhóm ó?" • * " • " • " • " lOMoAR cPSD| 45469857
      Câu hỏi 35: (1 áp án)
      Câu 46"Trong ngôn ngữ HTML, cú pháp iều khiển nào tạo một nút kiểm trong nhóm và cho
      phép ược chọn một hoặc nhiều nút trong nhóm ó?" • * " • " " • "
      Câu hỏi 36: (1 áp án)
      Câu 47"Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào cho phép người dùng tạo một danh sách các giá trị sẵn
      có ể người dùng lựa chọn nhập trên form?" • * ... " • ... " • ... " • ... "
      Câu hỏi 37: (1 áp án)
      Câu 48"Trong ngôn ngữ HTML, cú pháp nào tạo ra danh sách các giá trị dang combobox?" • * ... " • ... " ... " • ... "
      Câu hỏi 38: (1 áp án)
      Câu 49"Trong ngôn ngữ HTML, cú pháp nào tạo ra danh sách các giá trị dạng listbox?" • * ... " • ... " • ... " • ... " lOMoAR cPSD| 45469857
      Câu hỏi 39: (1 áp án)
      Câu 50. "Event trong thư viện jquery bao gồm:?" • *
      "click, dblclick, mouseenter, mouseleave" •
      "click, dblclick, mouseenter, mouseover" •
      " click, toogle, mouseenter, mouseover" •
      " mouseover, click, toogle, dblclick "
      Câu hỏi 40: (1 áp án)
      Câu 33. " Trong ngôn ngữ HTML, Thẻ ... dùng ể làm gì?" • *
      " Tạo một ô có thể nhập dữ liệu trên nhiều dòng " •
      " Tạo một ô ể nhập dữ liệu văn bản" •
      " Tạo một ô ể nhập mật khẩu " • " Tạo nút lệnh"
      Câu hỏi 41: (1 áp án)
      Câu 34. " Trong ngôn ngữ HTML, Thẻ dùng ể làm gì?" • *
      " Tạo một nút lệnh dùng ể gửi các tin ã nhập trong form i" •
      " Tạo một nút lệnh dùng ể hủy các tin ã nhập trong form" •
      " Tạo một ô ể nhập mật khẩu " •
      " Tạo một ô có thể nhập dữ liệu trên nhiều dòng "
      Câu hỏi 42: (1 áp án)
      Câu 35 : " Trong ngôn ngữ HTML, Thẻ dùng ể làm gì?" • *
      " Tạo một nút lệnh dùng ể gửi các tin ã nhập trong form i" lOMoAR cPSD| 45469857 •
      " Tạo một nút lệnh dùng ể hủy các tin ã nhập trong form" •
      " Tạo một ô ể nhập mật khẩu " •
      " Tạo một ô có thể nhập dữ liệu trên nhiều dòng "
      Câu hỏi 43: (1 áp án)
      Câu 36 : " Trong ngôn ngữ HTML, Thẻ dùng ể làm gì?" • *
      " Tạo một nút ài trong nhóm và chỉ cho phép chọn duy nhất một nút trong nhóm ó" •
      " Tạo một nút kiểm trong nhóm và cho phép ược chọn một hoặc nhiều nút trong nhóm ó" •
      " Tạo một nút lệnh dùng ể gửi các tin ã nhập trong form i" •
      " Tạo một nút lệnh dùng ể hủy các tin ã nhập trong form"
      Câu hỏi 44: (1 áp án)
      Câu 37 : "Trong ngôn ngữ HTML, Thẻ dùng ể làm gì?" • *
      " Tạo một nút kiểm trong nhóm và cho phép ược chọn một hoặc nhiều nút trong nhóm ó" •
      " Tạo một nút ài trong nhóm và chỉ cho phép chọn duy nhất một nút trong nhóm ó" •
      " Tạo một nút lệnh dùng ể gửi các tin ã nhập trong form i" •
      " Tạo một nút lệnh dùng ể hủy các tin ã nhập trong form"
      Câu hỏi 45: (1 áp án)
      Câu 38 :" Trong ngôn ngữHTML, Thẻ dùng ể làm gì?" • * " Tạo nút lệnh" •
      " Tạo một ô ễ nhập dữ liệu văn bản" •
      " Tạo một ô ễ nhập mật khẩu " •
      " Tạo một ô cú thễ nhập dữ liệu trên nhiều dòng "
      Câu hỏi 46: (1 áp án)
      Câu 39"Trong ngôn ngữ HTML, mẫu biễu (Form) ược ánh dấu bằng thẻ nào ?” lOMoAR cPSD| 45469857 • * ... " • ... " • " • "
      Câu hỏi 47: (1 áp án)
      Câu 22: trong ngôn ngữ HTML , sau khi sử dụng thẻ < table> ể ịnh nghĩa bảng , sử dụng cặp thẻ nào ể chia các ô ? • * < td>… • … ..< /celll> • …
      Câu hỏi 48: (1 áp án)
      Câu 51. "$("p").click(function(){ // action goes here!! });
      Đoạn code trên thực thi hành ộng nào sau ây? • *
      *"Thực hiện hành ộng khi kích chuột trái vào thẻ p" •
      *"Thực hiện hành ộng khi kích chuột úp chuột trái vào thẻ p" •
      "Thực hiện hành ộng khi kích chuột phải vào thẻ p " •
      "Thực hiện hành ộng khi di chuột trái lên thẻ p"
      Câu hỏi 49: (1 áp án)
      Câu 52. "Selector trong jquery bao gồm:" • *
      "Tên thẻ, .tênclass, #tênid, this" lOMoAR cPSD| 45469857 •
      “ Tên thẻ, tênclass, tênid, this " •
      " Tên thẻ, .tênclass, tênid " •
      " Tên thẻ, tênclass, #tênid "
      Câu hỏi 50: (1 áp án)
      Câu 53. "Tìm lỗi sai trong oạn code sau: 1. $(document).ready(function(){ 2. $(button).click(function(){ 3. $(p).hide(); 4. }); 5.}); " • *
      *"button và p phải ặt trong dấu nháy “”" •
      “button phải ặt trong dấu nháy 6693 “” " •
      "p phải ặt trong dấu nháy “” " •
      "document phải ặt trong dấu “” "
      Câu hỏi 51: (1 áp án)
      Câu 54. "Để thiết lập thời gian thực hiện cho một ối tượng trong jquery ta sử dụng hàm:" • * "setInterval" • “settimeout" • "setinterval" • "setTimout"
      Câu hỏi 52: (1 áp án)
      Câu 56. "Đoạn code sau thể hiện: Click me lOMoAR cPSD| 45469857 " • *
      *"Kích chuột trái vào nút click me ể ngăn thời gian chờ thực thi Câu lệnh Chúc các bạn
      trả lời úng hiện thị ra màn hình trong vòng 3 giây" •
      “Kích chuột vào nút click me ể thực thi Câu lệnh Chúc các bạn trả lời úng hiện thị ra
      màn hình trong vòng 3 giây " •
      "Di chuột vào nút click me ể thực thi Câu lệnh Chúc các bạn trả lời úng hiện thị ra màn hình trong vòng 3 giây " •
      "Kích chuột vào nút click me ể thực thi Câu lệnh Chúc các bạn trả lời úng hiện thị ra màn hình sau 3 giây "
      Câu hỏi 53: (1 áp án)
      Câu 57 : "Đâu là tag tạo ra 1 danh sách ứng ầu bằng số?" • * "< ol>" •
      "< list >" "< ul >" lOMoAR cPSD| 45469857 • "< dl >"
      Câu hỏi 54: (1 áp án)
      Câu 58 : "Đâu là tag tạo ra 1 danh kiểu không sắp xếp?" • * "
      • " • "" • "
        1. " • "< dl >"
      Câu hỏi 55: (1 áp án)
      Câu 60: "Đoạn code sau thực thi iều gì? $("button").click(function(){
      $("h1, h2, p").addClass("blue");
      $("div").addClass("important"); });" • *
      *"Thêm class blue cho thẻ h1, h2, p khi kích vào nút button" •
      “Thêm id blue cho thẻ h1, h2, p" •
      " Thêm class blue cho thẻ h1, h2" •
      " Thêm class blue cho thẻ h1, p "
      Câu hỏi 56: (1 áp án)
      Câu 60 : "CSS là viết tắt của?" • * "Cascading Style Sheets" • "Creative Style Sheets" • "Colorful Style Sheets" • "Computer Style Sheets" lOMoAR cPSD| 45469857
      Câu hỏi 57: (1 áp án)
      Câu 61. "Muốn liên kết file HTML với file ịnh nghĩa CSS ta dùng dòng nào sau ây? • * "" • "mystyle.css" • "