Phân dạng và bài tập hệ phương trình nhiều ẩn – Trần Sĩ Tùng

Tài liệu gồm 69 trang phân dạng và tuyển tập các bài tập hệ phương trình nhiều ẩn do thầy Trần Sĩ Tùng biên soạn.

Nội dung tài liệu:
I. HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT NHIỀU ẨN
1. Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
2. Hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn
Nguyên tắc chung để giải các hệ phương trình nhiều ẩn là khử bớt ẩn để đưa về các phương trình hay hệ phương trình có số ẩn ít hơn. Để khử bớt ẩn, ta cũng có thể dùng các phương pháp cộng đại số, phương pháp thế như đối với hệ phương trình bậc nhất hai ẩn.
II. HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI HAI ẨN
1. Hệ gồm 1 phương trình bậc nhất và 1 phương trình bậc hai
Từ phương trình bậc nhất rút một ẩn theo ẩn kia.
Thế vào phương trình bậc hai để đưa về phương trình bậc hai một ẩn.
Số nghiệm của hệ tuỳ theo số nghiệm của phương trình bậc hai này.

TRAÀN SÓ TUØNG
---- ›š & ›š ----
I LIU ÔN THI ĐẠI HC CAO ĐẲNG
Nm 2012
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 1
1. H phương trình bc nht hai n
axbyc
abab
axbyc
2222
111
1122
222
(0,0)
ì
+=
+¹
í
+=
î
Giibin lun:
– Tính các định thc:
ab
D
ab
11
22
=
,
x
cb
D
cb
=
,
y
ac
D
ac
11
22
=
.
Chú ý: Để gii h phương trình bc nht hai n ta có th dùng các cách gii đã biết như:
phương pháp thế, phương pháp cng đại s.
2. H phương trình bc nht nhiu n
Nguyên tc chung để gii các h phương trình nhiu n là kh bt n để đưa v các
phương trình hay h phương trình có s n ít hơn. Để kh bt n, ta cũng có th ng các
phương pháp cng đại s, phương pháp thế như đối vi h phương trình bc nht hai n.
Bài 1. Gii các h phương trình sau:
a)
xy
xy
543
798
ì
-=
í
-=
î
b)
xy
xy
211
548
ì
+=
í
-=
î
c)
xy
xy
31
625
ì
-=
í
-=
î
d)
(
)
( )
xy
xy
2121
22122
ì
ï
++=-
í
--=
ï
î
e)
xy
xy
32
16
43
53
11
25
ì
+=
ï
í
ï
-=
î
f)
xy
y
31
5x23
ì
ï
-=
í
+=
ï
î
ĐS:
Bài 2. Gii các h phương trình sau:
a)
xy
xy
18
18
54
51
ì
-=
ï
ï
í
ï
+=
ï
î
b)
xy
xy
65
3
910
1
ì
+=
ï
ï
í
ï
-=
ï
î
c)
xy
xy
101
1
12
253
2
12
ì
+=
ï
ï
-+
í
ï
+=
ï-+
î
d)
xyxy
xyxy
2732
7
23
4548
1
23
ì
+=
ï
ï
-+
í
ï
-=-
ï-+
î
e)
xyxy
xyxy
62
3
22
34
1
22
ì
+=
ï
ï
-+
í
ï
+=-
-+
ï
î
f)
xy
xy
41
3
1
22
4
1
ì
+=
ï
ï
-
í
ï
-=
-
ï
î
ĐS: a) b) c) d) e)
387
;
70140
æö
-
ç÷
èø
f)
Bài 3. Gii các h phương trình sau:
a)
xy
yx
xy
yx
632
5
11
424
2
11
ì
-
-=
ï
ï
-+
í
-
ï
-=
-+
ï
î
b)
xx
yy
xx
yy
36
1
12
23
7
12
ì
-
-=
ï
ï
+-
í
-
ï
+=
+-
ï
î
c)
xy
xy
xy
xy
237
5
23
131
5
23
ì
-+
+=
ï
ï
-+
í
++
ï
+=
-+
ï
î
I. H PHƯƠNG TRÌNH BC NHT NHIU N
Xét D Kết qu
D
¹
0
H có nghim duy nht
y
x
D
D
xy
DD
;
æö
==
ç÷
èø
D
x
¹
0 hoc D
y
¹
0
H vô nghim
D = 0
D
x
= D
y
= 0 H có vô s nghim
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 2
d)
xy
xy
xy
xy
11
3()26
11
3()24
ì
æö
++-=
ï
ç÷
ï
èø
í
æö
ï
-++=
ç÷
ï
èø
î
e)
xy
xy
xy
yx
3()
7
55
3
ì
+
=-
ï
ï
-
í
-
ï
=
-
ï
î
f)
ĐS: a)
1
0;
2
æö
ç÷
èø
b)
57
;
84
æö
ç÷
èø
c) d)
( )
2222
1;1,1;,;1,;
3333
æöæöæö
--
ç÷ç÷ç÷
èøèøèø
Bài 4. Gii các h phương trình sau:
a)
xxy
xxy
2
2
2213
214
ì
ï
+--=
í
++-=
ï
î
b)
xy
xy
2
2
31
2715
ì
ï
+=
í
-=
ï
î
c)
x
y
x
y
2
2
5
2(4)2
2
44
ì
-+=
ï
ï
í
ï
-+=
ï
î
ĐS: a)
(1;2),(2;2)
-
b)
(
)
2;1
±-
c)
Bài 5. Gii các h phương trình sau:
a)
xy
xy
10
21
ì
-+=
í
-=
î
b)
xy
xy
121
13
ì
-+-=
í
-+=
î
c)
xy
xy
22
231
ì
+=
í
-=
î
d)
xy
xy
26315
56411
ì
-++=
í
--+=
î
e)
xyxy
xyxy
29
3217
ì
+--=
í
++-=
î
f)
xyxy
xyxy
438
356
ì
++-=
í
+--=
î
ĐS:
Bài 6. Gii và bin lun các h phương trình sau:
a)
mxmym
xmy
(1)1
22
ì
+-=+
í
+=
î
b)
mxmy
mxmy
(2)5
(2)(1)2
ì
+-=
í
+++=
î
c)
mxym
mxym
(1)231
(2)1
ì
-+=-
í
+-=-
î
Bài 7. Trong các h phương trình sau hãy:
i) Gii và bin lun. ii) Tìm m Î Z để h có nghim duy nht là nghim nguyên.
a)
mxym
mxymm
22
(1)21
2
ì
+-=-
í
-=+
î
b)
mxy
xmym
1
4(1)4
ì
-=
í
++=
î
c)
mxy
xmym
33
210
ì
+-=
í
+-+=
î
Bài 8. Trong các h phương trình sau hãy:
i) Gii và bin lun.
ii) Khi h có nghim (x; y), tìm h thc gia x, y độc lp đối vi m.
a)
mxym
xmym
21
225
ì
+=+
í
+=+
î
b)
mxmy
mxmy
6(2)3
(1)2
ì
+-=
í
--=
î
c)
mxmym
xmy
(1)1
22
ì
+-=+
í
+=
î
Bài 9. Trong các h phương trình sau:
i) Tìm s nguyên m để h có nghim duy nht là nghim nguyên.
ii) Khi h có nghim (x, y) , tìm h thc gia x, y độc lp vi m.
a)
xy
yxm
25
2105
ì
+=
í
-=+
î
b)
mxym
xmym
3
ì
+=
í
+=+
î
c)
xym
xym
24
233
ì
-=-
í
+=+
î
Bài 10. Gii và bin lun các h phương trình sau:
a)
axyb
xy
325
ì
+=
í
+=-
î
b)
yaxb
xy
234
ì
-=
í
-=
î
c)
axyab
xya2
ì
+=+
í
+=
î
Bài 11. Gii các h phương trình sau:
a)
xyz
xyz
xyz
31
225
230
ì
+-=
ï
-+=
í
ï
--=
î
b)
xyz
xyz
xyz
328
26
36
ì
++=
ï
++=
í
ï
++=
î
c)
xyz
xyz
xyz
327
2438
35
ì
-+=-
ï
-++=
í
ï
+-=
î
ĐS:
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 3
1. H gm 1 phương trình bc nht và 1 phương trình bc hai
· T phương trình bc nht rút mt n theo n kia.
· Thế vào phương trình bc hai để đưa v phương trình bc hai mt n.
· S nghim ca h tu theo s nghim ca phương trình bc hai này.
2. H đối xng loi 1
H có dng: (I)
fxy
gxy
(,)0
(,)0
ì
=
í
=
î
(vi f(x, y) = f(y, x) và g(x, y) = g(y, x)).
(Có nghĩa là khi ta hoán v gia x và y thì f(x, y) và g(x, y) không thay đổi).
· Đặt S = x + y, P = xy.
· Đưa h phương trình (I) v h (II) vi các n là S và P.
· Gii h (II) ta tìm được S và P.
· Tìm nghim (x, y) bng cách gii phương trình: XSXP
2
0
-+=
.
3. H đối xng loi 2
H có dng: (I)
fxy
fyx
(,)0(1)
(,)0(2)
ì
=
í
=
î
(Có nghĩa là khi hoán v gia x và y thì (1) biến thành (2) và ngược li).
· Tr (1) và (2) vế theo vế ta được:
(I) Û
fxyfyx
fxy
(,)(,)0(3)
(,)0(1)
ì
-=
í
=
î
· Biến đổi (3) v phương trình ch:
(3) Û
xygxy
().(,)0
-=
Û
xy
gxy
(,)0
é
=
ê
=
ë
.
· Như vy: (I) Û
fxy
xy
fxy
gxy
(,)0
(,)0
(,)0
é
ì
=
í
ê
=
î
ê
ì
=
ê
í
ê
=
î
ë
.
· Gii các h tn ta tìm được nghim ca h (I).
Chú ý: Vi các h phương trình đối xng, nếu h có nghim
xy
00
(;)
thì
yx
00
(;)
cũng là nghim ca h. Do đó nếu h có nghim duy nht thì
xy
00
=
.
4. H đẳng cp bc hai
H có dng: (I)
axbxycyd
axbxycyd
22
1111
22
2222
ì
++=
ï
í
++=
ï
î
.
· Gii h khi x = 0 (hoc y = 0).
· Khi x
¹
0, đặt
ykx
=
. Thế vào h (I) ta được h theo k và x. Kh x ta tìm được phương
trình bc hai theo k. Gii phương trình này ta tìm được k, t đó tìm được (x; y).
II. H PHƯƠNG TRÌNH BC HAI HAI N
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 4
VN ĐỀ 1: H gm 1 phương trình bc nht và 1 phương trình bc hai
Bài 1. Gii các h phương trình sau:
a)
xy
xy
22
48
24
ì
+=
í
+=
î
b)
xxy
xy
2
24
231
ì
-=
í
-=
î
c)
xy
xy
2
()49
3484
ì
-=
í
+=
î
d)
xxyyxy
xy
22
26
23
ì
++--=
í
-=
î
e)
xy
xyxy
3410
3()9
ì
-+=
í
=+-
î
f)
xy
xyxy
232
60
ì
+=
í
+++=
î
g)
yxx
xy
2
4
250
ì
+=
í
+-=
î
h)
xy
xyy
22
235
324
ì
+=
í
-+=
î
i)
xy
xxyy
22
25
7
ì
-=
í
++=
î
ĐS:
Bài 2. Gii các h phương trình sau:
a)
xy
yxxy
22
270
2240
ì
--=
í
-+++=
î
b)
xy
xxyxy
2
496
3630
ì
+=
í
+-+=
î
c)
xxy
xxy
2
2
210
122100
ì
ï
+++=
í
+++=
ï
î
d)
xyxy
xyyx
2
(21)(22)0
310
ì
++++=
í
+++=
î
e)
xyxy
xy
(232)(53)0
31
ì
+---=
í
-=
î
f)
xy
xy
22
115
2312
ì
+=
í
+=
î
ĐS:
Bài 3. Gii các h phương trình sau:
a)
xxyyyy
xy
22
237121
10
ì
-+=+-
í
-+=
î
b)
xyxy
xy
22
620
80
ì
+++=
í
++=
î
c)
xyxyxy
xy
22
94642401350
3290
ì
+++-+=
í
-+=
î
d)
xxyx
xy
2
10
25
ì
++=
í
-=-
î
d)
xyxyxy
xy
22
79125350
231
ì
+-+++=
í
-=
î
e)
xxyyxy
xy
22
32360
23
ì
-+++-=
í
-=
î
ĐS:
Bài 4. Gii các h phương trình sau:
a)
xyxy
xy
xy
3
2
12
4
ì
+-
-=
ï
í
-
ï
-=
î
b)
xy
xy
22
111
323
111
4
94
ì
-=
ï
ï
í
ï
-=
ï
î
c)
xy
xy
22
111
13
111
4
(1)
ì
+=
ï
+
ï
í
ï
-=
ï
+
î
d)
xyxy
xy
22
()4()1170
25
ì
+++-=
í
-=
î
e)
xy
xy
33
1
7
ì
-=
í
-=
î
f)
xyxy
xy
22
()()45
5
ì
--=
í
+=
î
ĐS:
Bài 5. Gii và bin lun các h phương trình sau:
a)
xy
xym
22
6
ì
+=
í
+=
î
b)
xym
xyx
22
22
ì
+=
í
-+=
î
c)
xy
xym
22
321
ì
-=
í
+=
î
ĐS:
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 5
VN ĐỀ 2: H đối xng loi 1
Bài 1. Gii các h phương trình sau:
a)
xxyy
xyxyxy
22
11
2()3
ì
++=
í
+--+=-
î
b)
xy
xxyy
22
4
13
ì
+=
í
++=
î
c)
xyxy
xyxy
22
5
8
ì
++=
í
+++=
î
d)
xy
yx
xy
13
6
6
ì
+=
ï
í
ï
+=
î
e)
xxyy
xyxy
3333
17
5
ì
++=
í
++=
î
f)
xxyy
xxyy
4224
22
481
37
ì
ï
++=
í
++=
ï
î
ĐS: a)
(2;3),(3;2)
b)
(1;3),(3;1)
c)
(1;2),(2;1)
d)
128812
;,;
5555
æöæö
ç÷ç÷
èøèø
e)
(1;2),(2;1)
f)
(4;3),(3;4),(4;3),(3;4)
----
Bài 2. Gii các h phương trình sau:
a)
xxyy
xyyx
22
1
6
ì
++=-
í
+=-
î
b)
xy
xxyy
22
4224
5
13
ì
ï
+=
í
-+=
ï
î
c)
xyyx
xy
22
33
30
35
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
d)
xy
xyxy
33
5522
1
ì
ï
+=
í
+=+
ï
î
e)
xyxy
xyxy
22
4422
7
21
ì
ï
++=
í
++=
ï
î
f)
xyxy
xyxy
22
11
3()28
ì
++=
í
+++=
î
ĐS: a) b) c)
(2;3),(3;2)
d) e) f)
Bài 3. Gii các h phương trình sau:
a)
xxyy
xxyy
22
4
2
ì
++=
í
++=
î
b)
xxyy
xyxy
22
5
13
ì
+-=
í
++=
î
c)
xxyy
xxyy
22
19
7
ì
-+=
í
++=-
î
d)
xyxy
xyxy
22
11
3()28
ì
++=
í
+++=
î
e)
xxyy
xxyy
22
3
223
ì
++=
í
++=-
î
f)
xyxy
xyxy
22
5
7
ì
++=
í
++=
î
ĐS: a)
(1;1)
b) c)
d) e) f)
(1;2),(2;1)
Bài 4. Gii các h phương trình sau:
a)
xxyy
xxyy
22
4224
7
21
ì
ï
++=
í
++=
ï
î
b)
xy
xxyy
22
4224
5
13
ì
ï
+=
í
-+=
ï
î
c)
xy
xyxy
44
22
17
3
ì
ï
+=
í
++=
ï
î
d)
xy
xyxy
33
7
()2
ì
+=
í
+=-
î
e)
xy
xyxy
33
19
()(8)2
ì
+=
í
++=
î
f)
xy
xyxy
55
9944
1
ì
ï
+=
í
+=+
ï
î
ĐS: a) b) c)
d) e) f)
Bài 5. Gii các h phương trình sau:
a)
xxyy
xxyy
22
18
(1).(1)72
ì
+++=
í
++=
î
b)
xxxy
xxy
2
(2)(2)9
46
ì
++=
í
++=
î
c)
xy
xy
22
1
1
2
ì
+=
ï
í
+=
ï
î
d)
x
xy
y
xyx
y
3
()
2
ì
-+=
ï
ï
í
-
ï
=
ï
î
e)
x
xy
y
xyx
y
9
()
20
ì
++=
ï
ï
í
+
ï
=
ï
î
f)
xyxy
xy
xy
11
66
11
ì
++=
ï
í
++=
ï
î
ĐS: a)
(3;3),(3;3),(2;3),(3,2),(4;3),(3;4),(2;4
),(4;2)
--------
b)
c) d) e) f)
(2;3),(3;2)
Bài 6. Gii các h phương trình sau:
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 6
a)
xy
xy
xy
xy
22
22
1
()15
1
()149
ì
æö
++=
ï
ç÷
ï
èø
í
æö
ï
++=
ç÷
ï
èø
î
b)
( )
yxxy
xy
xy
22
22
22
(1)2(1)
1
124
ì
+=+
ï
æö
í
++=
ç÷
ï
ç÷
èø
î
c)
xy
xy
xy
xy
22
22
11
4
11
4
ì
+++=
ï
ï
í
ï
+++=
ï
î
d)
xy
xy
xy
xy
22
2
3
11
1
()(1)6
ì
+=
ï
ï
++
í
ï
++=
ï
î
e)
xyyxyxxy
yx
xy
xyxy
22
226
1
4
ì
+++=
ï
í
+++=
ï
î
f)
xy
xy
xy
xy
1
4
1
()15
ì
+=
ï
ï
í
æö
ï
++=
ç÷
ï
èø
î
ĐS: a)
735735
;1,1;
22
æöæö
±±
--
ç÷ç÷
èøèø
b) c)
(1;1)
d) e) f)
Bài 7. Gii các h phương trình sau:
a)
xyxy
xyxy
22
2244
3()5
7()155
ì
ï
-+=
í
-+=
ï
î
b)
xyyx
xxyy
30
35
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
c)
xy
xyxy
4
4
ì
ï+=
í
+-=
ï
î
d)
xy
xy
xy
xy
22
22
11
()5
11
()49
ì
æö
++=
ï
ç÷
ï
èø
í
æö
ï
++=
ç÷
ï
èø
î
e)
xy
yx
xy
xxyyxy
7
1
78
ì
+=+
ï
í
ï
+=
î
f)
xy
xyyxxy
113
11116
ì
ï+++=
í
+++++++=
ï
î
ĐS: a) b)
(4;9),(9;4)
c)
d) e) f)
Bài 8. Gii và bin lun các h phương trình sau:
a)
xyxym
xym
22
32
ì
++=
í
+=-
î
b)
xym
xyxymm
222
1
23
ì
+=+
í
+=--
î
c)
xym
xyxym
(1)(1)5
()4
ì
++=+
í
+=
î
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 7
VN ĐỀ 3: H đối xng loi 2
Bài 1. Gii các h phương trình sau:
a)
xxy
yyx
2
2
32
32
ì
ï
=+
í
=+
ï
î
b)
xyxy
yxyx
22
22
22
22
ì
ï
-=+
í
-=+
ï
î
c)
xyy
yxx
22
22
254
254
ì
ï
-=+
í
-=+
ï
î
d)
xyxy
xyyx
2
2
8(1)
8(1)
ì
ï
+=-
í
+=-
ï
î
e)
xxy
yyx
3
3
38
38
ì
ï
=+
í
=+
ï
î
f)
xxy
yyx
3
3
2
2
ì
ï
=+
í
=+
ï
î
ĐS: a) b) c)
d) e) f)
Bài 2. Gii các h phương trình sau:
a)
xxy
yyx
22
22
232
232
ì
ï
-=-
í
-=-
ï
î
b)
xxy
yyx
2
2
24
24
ì
ï
=++
í
=++
ï
î
c)
xyy
yxx
2
2
245
245
ì
ï
=-+
í
=-+
ï
î
d)
xyxy
xyyx
2
2
1
1
ì
ï
+=-
í
+=-
ï
î
e)
xxy
yyx
3
3
2
2
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
f)
xxy
yyx
3
3
3
4
2
3
4
2
ì
+=+
ï
í
ï
+=+
î
ĐS: a) b) c)
d) e)
(0;0)
f)
Bài 3. Gii các h phương trình sau:
a)
y
xy
x
x
yx
y
34
34
ì
-=
ï
ï
í
ï
-=
ï
î
b)
xy
x
yx
y
2
2
3
2
3
2
ì
+=
ï
ï
í
ï
+=
ï
î
c)
x
x
y
y
y
x
2
2
2
2
2
3
2
3
ì
+
=
ï
ï
í
+
ï
=
ï
î
d)
xy
y
yx
x
2
2
1
2
1
2
ì
=+
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
e)
x
yx
y
xy
13
2
13
2
ì
+=
ï
ï
í
ï
+=
ï
î
f)
ĐS: a) b) c)
(1;1)
d) e)
Bài 4. Gii các h phương trình sau:
a)
xy
yx
2344
2344
ì
ï
++-=
í
++-=
ï
î
b)
xy
yx
174
174
ì
ï
++-=
í
++-=
ï
î
c)
xy
xy
22
22
ì
ï+-=
í
-+=
ï
î
d)
xy
yx
623
623
ì
ï+-=
í
+-=
ï
î
e)
xy
xy
527
257
ì
ï
++-=
í
-++=
ï
î
f)
22
22
912
912
ì
+=-+
ï
í
+=-+
ï
î
xyy
yxx
ĐS: a)
1111
(3;3),;
99
æö
ç÷
èø
b)
(8;8)
c)
d) e) f)
(3;3)
Bài 5. Gii và bin lun các h phương trình sau:
a)
xxmy
yymx
2
2
3
3
ì
ï
=+
í
=+
ï
î
b)
xymm
yxmm
22
22
(34)(34)
(34)(34)
ì
ï
-=-
í
-=-
ï
î
c)
xyxmy
xyymx
2
2
(1)
(1)
ì
ï
+=-
í
+=-
ï
î
Bài 6. Tìm m để h phương trình sau có nghim duy nht:
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 8
a)
xymy
xymx
22
22
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
b)
xyxmy
xyymx
2
2
(1)
(1)
ì
ï
+=-
í
+=-
ï
î
c)
m
xy
y
m
yx
x
2
2
2
2
2
2
ì
=+
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
VN ĐỀ 4: H đẳng cp bc hai
Bài 1. Gii các h phương trình sau:
a)
xxyy
xxyy
22
22
31
3313
ì
ï
-+=-
í
-+=
ï
î
b)
xxyy
xxyy
22
22
241
3227
ì
ï
-+=-
í
++=
ï
î
c)
yxy
xxyy
2
22
34
41
ì
ï
-=
í
-+=
ï
î
d)
xxyy
xxyy
22
22
35438
59315
ì
ï
+-=
í
--=
ï
î
e)
xxyy
xxyy
22
22
239
455
ì
ï
-+=
í
-+=
ï
î
f)
xxyy
xxyy
22
22
3840
5760
ì
ï
-+=
í
--=
ï
î
ĐS: a) b) c)
d) e) f)
Bài 2. Gii các h phương trình sau:
a)
xxyy
xxyy
22
22
3211
2317
ì
ï
++=
í
++=
ï
î
b)
xxyy
xxyy
22
22
35537
59315
ì
ï
+-=
í
--=
ï
î
c)
xxyy
xxyy
22
22
421
24
ì
ï
-+=
í
-+=
ï
î
d)
xxyy
xxyy
22
22
31
228
ì
ï
-+=-
í
++=
ï
î
e)
xxyy
xxyy
22
22
232
24
ì
ï
+-=-
í
-+=
ï
î
f)
xxyy
yxyx
22
22
3543
911813
ì
ï
--=-
í
+-=
ï
î
ĐS: a) b) c)
d) e) f)
Bài 3. Gii các h phương trình sau:
a)
xy
xyxy
33
7
()2
ì
-=
í
-=
î
b)
yx
xyxy
33
22
7
2316
ì
ï
-=
í
+=
ï
î
c)
xy
xyxyy
33
223
1
22
ì
ï
+=
í
++=
ï
î
d)
xxyy
xxyy
323
323
1
22
ì
ï
-+=
í
-+=
ï
î
e)
xxyxyy
yxyxy
3223
322
36
322
ì
ï
+++=
í
+-=
ï
î
f)
xyxy
xyxy
22
22
()()13
()()25
ì
ï
-+=
í
+-=
ï
î
ĐS: a) b) c)
d) e) f)
Bài 4. Gii và bin lun các h phương trình sau:
a)
xmxyym
xmxymym
22
22
(1)
ì
ï
++=
í
+-+=
ï
î
b)
xyy
xxym
2
2
12
26
ì
ï
-=
í
-=+
ï
î
c)
xxyym
yxy
22
2
4
34
ì
ï
-+=
í
-=
ï
î
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 9
Vn đề 1: Phương pháp thế
T phương trình đơn gin nht ca h hoc t phương trình ch m cách t mt n theo
n kia, ri thế vào phương trình còn li. Gii phương trình y. S nghim ca h tu
thuc s nghim ca phương trình này.
Mt s dng thường gp:
·
Dng 1: Trong h có mt phương trình bc nht vi n x (hoc y).
·
Dng 2: Trong h có mt phương trình có th đưa v dng ch ca các biu thc bc
nht hai n.
·
Dng 3: Trong h có mt phương trình có th đưa v dng phương trình bc hai ca
mt n vi n còn li là tham s.
Chú ý: Đôi khi có th ta phi kết hp biến đổi c 2 phương trình ca h để đưa v mt
trong các dng trên.
Bài 1. Gii h phương trình sau:
ì
ï
++=
í
+++=
ï
î
xxy
xxyxyx
2
322
59
32618
·
HPT
Û
yxx
xxxx+
2
432
95
4518180
ì
ï
=--
í
+--=
ï
î
Û
yxx
x
x
x
2
95
1
3
17
ì
=--
ï
ï
é
=
í
ê
=-
ï
ê
ï
=
ë
î
Û
xy
xy
xy
xy
1;3
3;15
17;637
17;637
é
==
ê
=-=
ê
=--=+
ê
ê
=-+=-
ë
Bài tương t:
a)
xyxyxy
yxx
22
2
2349
7629
ì
ï
+=+
í
+=+
ï
î
. Nghim
16119333
2;,;,;3
7274
æö
æöæö
---
ç÷
ç÷ç÷
èø
èøèø
.
Bài 2. Gii h phương trình sau:
xyxy
xxy
22
3
1
2
ì
ï
+-=
í
=+
ï
î
·
HPT
Û
xxx
yxx
642
3
46310
2
ì
ï
-+-=
í
=-
ï
î
Û
x
y
1
1
ì
=
í
=
î
.
Nghim:
(1;1),(1;1)
--
.
Bài 3. Gii h phương trình sau:
xxyxyx
xxyx
4322
2
229(1)
266(2)
ì
ï
++=+
í
+=+
ï
î
·
T (2), rút
xx
xy
2
66
2
+-
= . Thay vào (1) ta được: xx
3
(4)0
+=
Û
x
x
0
4
é
=
ê
=-
ë
Nghim:
17
4;
4
æö
-
ç÷
èø
.
III. H PHƯƠNG TRÌNH DNG KHÁC
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 10
Bài 4. Gii h phương trình sau:
xxyy
yxy
22
2
311(1)
25(2)
ì
ï
-+=
í
-=
ï
î
·
D thy
y
0
¹
. T (2), rút
y
x
y
2
5
2
-
= .
Thay vào (1) ta được:
yy
yy
yy
2
22
2
55
311
22
æö
--
-+=
ç÷
èø
Û
yy
42
24250
+-=
Û
y
1
Nghim:
(2;1),(2;1)
--
.
Bài 5. Gii h phương trình sau:
xyyxy
xyxy
2
2
1()4(1)
(1)(2)(2)
ì
ï
+++=
í
++-=
ï
î
·
D thy y
¹
0. HPT
Þ
[
]
yyyxyxy
4()(2)
-++-=
Û
[ ]
yx
2
(3)0
--=
Û
yx
3
=-
Nghim:
(1;2), (2;5)
-
.
Bài 6. Gii h phương trình sau:
xxy
xyxy
22
22
210(1)
320(2)
ì
ï
++-=
í
+-+-=
ï
î
·
(1)
Û
xy
22
(1)
+=
Û
yx
yx
1
1
é
=+
ê
=--
ë
Nghim:
Bài 7. Gii h phương trình sau:
xxyy
xxyxy
22
2
430(1)
213(2)
ì
ï
++=
í
++=-
ï
î
·
(1)
Û
xyxy
()(3)0
++=
Û
xy
xy
3
é
=-
ê
=-
ë
Nghim:
(3;1)
-
.
Bài 8. Gii h phương trình sau:
xxyyxy
xy
22
22
2423320(1)
33250(2)
ì
ï
++++-=
í
-+=
ï
î
·
(1) xyxy
2
2()3()20
Û+++-=
Û
xy
xy
2
1
2
é
+=-
ê
+=
ê
ë
Nghim:
Bài 9. Gii h phương trình sau:
xxyx
xxyy
323
2
331(1)
5(2)
ì
ï
+=--
í
++=
ï
î
·
(1)
Û
xxxy
323
331
+++=
Û
xy
33
(1)
+=
Û
yx
1
=+
Nghim:
(1;2),(2;1)
--
.
Bài 10. Gii h phương trình sau:
xxy
xy
x
xy
2
241
5(1)
2
3(2)
2
ì
++
=-
ï
ï
+
í
ï
=-
ï
+
î
·
(1)
Û
x
xy
1
25
2
+=-
+
. Thay vào (2) ta được: xx
2
2530
+-=
Û
xy
xy
3(2)
11
()
23
é
=-=
ê
==-
ê
ë
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 11
Nghim:
11
(3;2),;
23
æö
--
ç÷
èø
.
Bài 11. Gii h phương trình sau:
xy
xxy
22
32
2()1(1)
261(2)
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
·
HPT
Þ
xxyxy
222
2()41
++=
xxy
2
41
Û+=
Û
xyx
2
1
(1)
4
=-
(*)
Thay vào (2) ta được: xx
3
4310
-+=
Û
x
x
1
1
2
é
=-
ê
=
ê
ë
.
Nghim:
Bài 12. Gii h phương trình sau:
xxyxy
xxyxy
2
2
24220(1)
3630(2)
ì
ï
+--+=
í
+-+=
ï
î
·
Ly
(2)(1)
-
ta được: xyxy
2
(21)420
+++-=
Û
x
xy
2
1
é
=-
ê
=-
ë
Nghim:
Bài 13. Gii h phương trình sau:
xy
xyxyx
22
222
(1)2
31
ì
ï
+=
í
+=-
ï
î
·
HPT
Û
xxy
xyxyx
222
222
2(1)
31(2)
ì
ï
+=
í
+=-
ï
î
.
Ly
(1)(2)
-
ta được:
xxyx
22
33
-=-
Û
xyx
2
43
=-
.
Thay vào (1) ta được: xx
42
162370
-+=
Û
x
x
2
2
1
7
16
é
=
ê
ê
=
ë
.
Nghim:
Bài 14. Gii h phương trình sau:
xy
xy
yx
xy
22
22
11
2()(1)
2
11
(2)
2
ì
+=+
ï
ï
í
ï
-=-
ï
î
·
Ly
(1)(2)
±
ta được:
xy
x
xy
y
22
22
2
3
1
3
ì
=+
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
Û
xxy
yxy
32
32
32(3)
31(4)
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
Ly
(3)4
±
ta được:
xy
xy
3
3
()3
()1
ì
ï
+=
í
-=
ï
î
Û
xy
xy
3
3
1
ì
+=
í
-=
î
Nghim:
33
3131
;
22
æö
+-
ç÷
èø
.
Bài 15. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyx
22
2
46(1)
2837(2)
ì
ï
++=
í
+=+
ï
î
·
Ly
(1)(2)
+
ta được: xyxyy
22
3(47)320
+-+-+=
Û
xy
y
x
2
1
3
é
=-
ê
-
=
ê
ë
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 12
Nghim:
Bài 16. Gii h phương trình sau:
xxyy
xxyxy
22
2
3(1)
27590(2)
ì
ï
++=
í
+--+=
ï
î
·
Ly
(1)(2)
+
ta được:
xyxy
(23)(2)0
+-+-=
Û
yx
yx
32
2
é
=-
ê
=-
ë
Nghim:
(1;1),(2;1)
-
.
Bài 17. Gii h phương trình sau:
xyx
yxy
43
43
1
233(1)
4
1
233(2)
4
ì
+-=-+
ï
í
ï
+-=--
î
·
Ly
(1)(2)
+
ta được: xxxyyy
4343
1
22
2
+-++-=-
Û
xxxxyyyy
222222
11
()()()()0
44
+-++++-++=
Û
xxyy
22
22
11
0
22
æöæö
+-++-=
ç÷ç÷
èøèø
Û
x
y
13
2
13
2
ì
--
=
ï
ï
í
-+
ï
=
ï
î
Nghim:
1313
;
22
æö
---+
ç÷
èø
.
Bài 18. Gii h phương trình sau:
xxyz
yyzx
zxzy
22
22
22
44120(1)
4120(2)
16840(3)
ì
-++=
ï
í
-+-=
ï
-+=
î
·
Ly
(1)(2)(3)
++
ta được: xyzxyz
222
(2)(4)(2)0
-+-+-=
Û
xy
xz
yz
2
4
2
ì
=
ï
=
í
ï
=
î
Thay vào HPT ta được: z
2
1
=
Þ
z
1
.
Nghim:
(4;2;1),(4;2;1)
---
.
Bài 19. Gii h phương trình sau:
xy
xyxy
33
22
35(1)
2349(2)
ì
ï
-=
í
+=-
ï
î
·
Ly
(1)3(2)
, ta được
xy
33
(2)(3)
-=+
Þ
xy
5
=+
.
Nghim:
(3;2),(2;3)
--
.
Bài 20. Gii h phương trình sau:
xy
xyxy
33
22
9(1)
24(2)
ì
ï
+=
í
+=+
ï
î
·
Ly
(1)3(2)
, ta được
xy
33
(1)(2)
-=-
Þ
xy
3
=-
.
Nghim:
(2;1),(1;2)
.
Bài 21. Gii h phương trình sau:
xy
xyxy
33
22
91(1)
43169(2)
ì
ï
+=
í
+=+
ï
î
·
Ly
(1)3(2)
, ta được
xy
33
(4)(3)
-=-
Þ
xy
7
=-
.
Nghim:
(3;4),(4;3)
.
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 13
Bài 22. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxy
22
3216(1)
2433(2)
ì
--=
í
+--=
î
·
Ly
2(1)(2)
´+
, ta được xyxy
2
()8()650
+-+-=
Û
xyxy
(5)(13)0
+++-=
Û
xy
xy
50
é
++=
ê
+-=
ë
Nghim:
Bài 23. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxy
22
2346(1)
44123(2)
ì
++=-
í
+++=
î
·
Ly
2(1)(2)
´+
, ta được xyxy
2
(2)10(2)90
++++=
Û
xy
xy
21
29
é
+=-
ê
+=-
ë
Nghim:
Bài 24. Gii h phương trình sau:
xxyyy
xxyyxy
22
22
340(1)
2211620(2)
ì
ï
+-++=
í
+-++-=
ï
î
·
Ly
2(1)(2)
´-
, ta được xx
2
11100
-+=
Û
x
x
1
10
é
=
ê
=
ë
Nghim:
Bài 25. Gii h phương trình sau:
xy
xxyx
22
2
1
(1)
5
57
43(31)(2)
25
ì
+=
ï
í
ï
+-=-+
î
·
Ly
(1)25(2)50
´
, ta được xyxy
2
25(3)50(3)1190
+++-=
Û
xy
xy
7
3
5
17
3
5
é
+=
ê
ê
ê
+=-
ë
Nghim:
21112
;,;
552525
æöæö
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 26. Gii h phương trình sau:
xxy
xxyyyx
32
22
349(1)
8817(2)
ì
ï
+=-
í
-+=-
ï
î
·
Ly
(1)3(2)
ta được: xxy
22
(1)(1)3(4)0
éù
+++-=
ëû
Û
x
xy
1
1,4
é
=-
ê
=-=
ë
Nghim:
(1;4),(1;4)
---
.
Bài 27. Gii h phương trình sau:
xyy
xyxyxy
23
22
62350(1)
5525130(2)
ì
ï
++=
í
++++=
ï
î
·
Ly
(1)3(2)
ta được: yxy
22
15
(25)30
22
éù
æöæö
êú
++++=
ç÷ç÷
êú
èøèø
ëû
Û
y
xy
5
2
15
,
22
é
=-
ê
ê
ê
=-=-
ë
Nghim:
1515
;,;
2222
æöæö
---
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 28. Gii h phương trình sau:
xxyyx
yxyy
22
2
2230(1)
310(2)
ì
ï
+++=
í
+++=
ï
î
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 14
·
Ly
(1)2(2)
ta được: xyxy
2
(2)3(2)20
++++=
Û
xy
xy
210
220
é
++=
ê
++=
ë
Nghim:
(322;12),(322;12)
--+-+-,
1515
35;,35;
22
æöæö
-+
-+--
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 29. Gii h phương trình sau:
xy
xyxyxy
44
3322
240(1)
23(4)4(8)(2)
ì
ï
-=
í
-=---
ï
î
·
Ly
(1)8(2)
ta được: xy
24
(2)(4)
-=-
Û
xy
xy
2
6
é
=-
ê
=-
ë
.
Nghim:
(4;2),(4;2)
--
.
Bài 30. Gii h phương trình sau:
xy
yxyyx
2
42
39(1)
4(23)48481550(2)
ì
ï
+=
í
+---+=
ï
î
·
Ly
16(1)(2)
´+
ta được: yx
2
2
2(23)25
éù
+-=
ëû
Nghim:
Bài 31. Gii h phương trình sau:
xxy
yxy
32
32
235(1)
67(2)
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
·
Ly
4(1)(2)
´+
ta được: xxyxyy
3223
812627
+++=
Û
xy
3
(2)27
+=
Û
xy
23
+=
Nghim:
5105710551057105
(1;1),;,;
8484
æöæö
-++-
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 32. Gii h phương trình sau:
xy
xyxy
33
22
9(1)
240(2)
ì
ï
-=
í
+-+=
ï
î
·
Ly
(1)3(2)
ta được: xy
33
(1)(2)
-=+
Û
xy
3
=+
.
Nghim:
(2;1),(1;2)
--
.
Bài 33. Gii h phương trình sau:
xyxy
xy
33
22
3()4(1)
9(2)
ì
ï
-=
í
=
ï
î
·
T (2): xyxy
22
93
=Û
.
·
Khi:
xy
3
=
, ta có: xy
33
4
-=
và
(
)
xy
33
.27
-=-
Suy ra:
xy
33
;()
- là các nghim ca phương trình: XXX
2
4270231
--=Û
Vy nghim ca H PT là xy
33
231,231
=+=--
hoc xy
33
231,231
=-=-+ .
·
Khi:
xy
3
=-
, ta có: xy
33
4
-=-
và
(
)
xy
33
.27
-=
Suy ra:
xy
33
;()
- là nghim ca phương trình:
XXPTVN
2
4270()
++=
Bài 34. Gii h phương trình sau:
xy
xy
yx
3
11
(1)
21(2)
ì
-=-
ï
í
ï
=+
î
(A - 2003)
·
Điu kin: xy
¹
0. Ta có: (1)
Û
xy
xy
xy
xy
1
()10
1
æö
é
=
-+
ç÷
ê
=-
ë
èø
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 15
Trường hp 1:
xy
xyxy
xy
xxxxx
xy
32
1
15
2
21(1)(1)0
15
2
é
==
ê
ìì
==
-+
ê
ÛÛ==
íí
=+-+-= ê
îî
ê
--
==
ê
ë
Trường hp 2:
y
xy
y
x
x
yx
x
xxVN
x
3
3
4
1
1
1
2
21
1
20()
ì
ì
=-
ï
ì
=-
=-
ïï
ÛÛ
ííí
=+
î
ïï
-=+
++=
î
ï
î
Nghim
15151515
(1;1),;,;;
2222
æöæö
-----+-+
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 35. Gii h phương trình sau:
xyxyxx
xyxx
22
2
(1)(1)341(1)
1(2)
ì
ï
+++=-+
í
++=
ï
î
·
D thy
x
0
=
không tho mãn (2) nên (2)
Û
x
y
x
2
1
1
-
+= , thay vào (1) ta được:
xx
xxxx
xx
22
22
11
.341
æö
--
+=-+
ç÷
èø
Û
xxxx
32
(1)(224)0
-+-=
Û
xx
1;2
==-
.
Þ
H có nghim:
5
(1;1),2;
2
æö
---
ç÷
èø
.
Bài 36. Gii h phương trình sau:
yxx
yxxyxy
2
22
(54)(4)(1)
54168160(2)
ì
ï
=+-
í
--+-+=
ï
î
·
T (1)
Þ
yxx
22
51616
=-++
.
Thay vào (2) ta được: yxyy
2
2480
--=
Û
y
yx
0
24
é
=
ê
=+
ë
·
Vi y = 0
Þ
xx
2
516160
-++=
Û
x
x
4
5
4
é
=-
ê
ê
=
ë
·
Vi
yx
24
=+
Þ
xxx
22
(24)51616
+=-++
Û
x = 0
Þ
y = 4.
Kết lun: Nghim (x; y):
4
(0;4),(4;0),;0
5
æö
-
ç÷
èø
.
Bài 37. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxyy
222
71(1)
131(2)
ì
+-=-
í
+-=-
î
·
T (1)
Þ
xyyx
17
+=-
. Thay vào (2) ta được: xxyy
22
15360
-+=
Û
xy
xy
3
12
é
=
ê
=
ë
Nghim:
1
(3;1),1;
3
æö
ç÷
èø
.
Bài 38. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyy
222
71(1)
101(2)
ì
=++
í
=-
î
·
T (1)
Þ
y
x
y
71
1
+
=
-
. Thay vào (2) ta được:
y
yy
y
2
22
71
101
1
æö
+
=-
ç÷
-
èø
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 16
Û
yyyy
432
39348210
+--+=
Û
yx
yx
1(3)
1
(1)
3
é
=-=
ê
=-=
ê
ë
Nghim:
1
(3;1),1;
3
æö
--
ç÷
èø
.
Bài 39. Gii h phương trình sau:
yxy
xyxy
2
22
10(1)
2210(2)
ì
ï
-+=
í
++++=
ï
î
·
T (1)
Û
yxy
2
1
+=
. Thay vào (2) ta được:
xxy
(2)()0
++=
Û
x
xy
2
é
=-
ê
=-
ë
Nghim:
(2;1)
--
.
Bài 40. Gii h phương trình sau:
xxyy
xyxy
422
22
4690(1)
2220(2)
ì
ï
-+-+=
í
++-=
ï
î
·
T (2)
Þ
x
y
x
2
2
22
2
-
=
+
. Thay vào (1) ta được:
x
xx
x
2
2
42
2
22
430
2
æö
-
-+-=
ç÷
ç÷
+
èø
Û
x
xx
x
22
22
22
16(4)
(4)0
(2)
-
-+=
+
Û
xxxx
2642
(4)(42064)0
-++-=
Û
xy
xy
xy
xy
2(3)
2(3)
2(5)
2(5)
é
=-=
ê
==
ê
=-=
ê
ê
==
ë
Bài 41. Gii h phương trình sau:
xyxyy
xxyyxy
22
3222
22(1)
2323(2)
ì
ï
+=+
í
+=+
ï
î
·
Vi
y
0
=
Þ
x
0
=
là nghim ca h.
Vi
y
0
¹
, nhân (1) vi
y
-
ri cng vi (2), ta được:
xxyxyy
3223
24420
-+-=
Û
xy
=
Nghim:
(1;1),(0;0)
.
Bài 42. Gii h phương trình sau:
xxyy
xy
22
22
(1)6(1)420(1)
(21)2(2)
ì
ï
-+-+=
í
++=
ï
î
·
HPT
Û
x
y
x
xyy
22
9
35
414
ì
+
=
ï
-
í
ï
+=-
î
.
Nghim:
(1;1)
--
.
Bài 43. Gii h phương trình sau:
xy
x
xy
yx
y
xy
22
22
3
3(1)
3
0(2)
ì
+
+=
ï
ï
+
í
-
ï
-=
ï
+
î
·
+ Vi
x
0
=
Þ
y
1
=
Þ
(0;1)
là 1 nghim ca HPT.
+ Vi
y
0
=
không tho HPT.
+ Vi
xy
0,0
¹¹
ta có: (1)
Û
xyy
xyy
xy
2
22
3
3
+
+=
+
(3)
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 17
(2)
Û
xyx
xy
xy
2
22
3
0
-
-=
+
(4)
Ly
(3)(4)
+
ta được:
xyy
233
+=
Û
y
x
y
31
2
æö
-
=
ç÷
èø
Nghim:
Bài 44. Gii h phương trình sau:
xxyyx
xxyy
64
32
1
83(1)
2
4(2)
ì
-=-
ï
í
ï
-=
î
·
(1)
Û
xx
y
x
62
83
2
+
=
+
; (2)
Û
x
y
x
3
2
41
=
+
T đó:
xxx
x
x
623
2
83
2
41
+
=
+
+
Þ
xxxxx
3642
(64162326)0
++-+=
Þ
xy
0(0)
==
Nghim:
(0;0)
.
Bài 45. Gii h phương trình sau:
xxy
xy
x
2
2
(1)30
5
()10
ì
++-=
ï
í
+-+=
ï
î
(D – 2009)
· Vì x
¹
0 nên HPT
Û
xy
x
xy
x
2
2
3
1
5
()10
ì
+=-
ï
ï
í
ï
+-+=
ï
î
Û
xy
x
x
x
2
3
1
46
20
ì
+=-
ï
ï
í
ï
-+=
ï
î
Û
x
x
xy
xy
11
1
1
2
1
2
2
ì
ì
=
ï
ïï
=
Ú
íí
ïï
+=
+=
î
ï
î
. Nghim:
3
(1;1),2;
2
æö
-
ç÷
èø
.
Bài 46. Gii h phương trình sau:
xxyy
xy
33
22
82
33(1)
ì
-=+
ï
í
-=+
ï
î
(DB A – 2006)
·
H PT
Û
xyxy
xy
33
22
3()6(4)(1)
36(2)
ì
ï
-=+
í
-=
ï
î
.
Thế (2) vào (1) ta được:
xyxyxy
3322
3()(3)(4)
-=-+
Û
xxyxy
322
120
+-=
Û
x
xy
xy
0
3
4
é
=
ê
=
ê
=-
ë
.
Nghim (x; y):
6666
(3;1),(3;1),4.;,4.;
13131313
æöæö
----
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 47. Gii h phương trình sau:
xy
xyxy
33
7
()2
ì
-=
í
-=
î
·
H PT
Û
xy
xyxy
33
2()14(1)
()2(2)
ì
-=
í
-=
î
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 18
Thay (2) vào (1) ta được: xyxxyy
22
()(252)0
--+=
Û
xy
xy
yx
2
2
é
=
ê
=
ê
=
ë
.
Nghim:
(2;1),(1;2)
--
.
Bài 48. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
xxyy
33
22
29()(23)(1)
3(2)
ì
ï
-=-+
í
-+=
ï
î
·
Thay (2) vào (1) ta được:
xyxy
3333
29
-=-
Û
xy
2
=
Nghim:
(2;1),(2;1)
--
.
Bài 49. Gii h phương trình sau:
xyyx
yx
33
22
416(1)
15(1)(2)
ì
ï
+=+
í
+=+
ï
î
·
T (2) suy ra yx
22
54
=
(3). Thế vào (1) được:
(
)
y
xxyyx
2233
–5
.16
+=+
Û
xxy x
32
5160
=
x
xxy
2
0
5160
é
=
ê
--=
ë
·
Vi
x
0
=
Þ
y
2
4
=
Û
y
2
.
·
Vi xxy
2
5160
=
Û
x
y
x
2
16
5
-
= (4). Thế vào (3) được:
x
x
x
2
2
2
16
54
5
æö
-
-=
ç÷
èø
Û
xxxx
4242
32256125100
+=
Û
xx
42
1241322560
+=
Û
x
2
1
=
Û
xy
xy
1(3)
1(3)
é
ê
ë
==-
=-=
.
Vy h có 4 nghim: (x; y) = (0; 2) ; (0;2); (1; –3); (–1; 3)
Bài 50. Gii h phương trình sau:
xyxyxxy
xxy
2
(2)()(21)72(1)
(41)73(2)
ì
++++=-
í
+=-
î
·
Thế
xxy
2
743
=++
(2) vào (1) ta được:
xyxyxy
22
(2)()2
++=+
Û
yx
yx
2
2
1
é
=-
ê
=-
ë
Nghim:
117317117317
;,;
4444
æöæö
-++-
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 51. Gii h phương trình sau:
xyxyxyx
xyyx
322
22
7()74(1)
3848(2)
ì
ï
+=++++
í
+++=
ï
î
·
Ta có: (2)
Û
xxyy
22
4838
=---
.
Thay vào (1) ta được: xyxx
2
()(215)0
-+-=
Û
xy
x
x
3
5
é
=
ê
=
ê
=-
ë
.
Nghim:
(3;1),(3;7)
--
.
Bài 52. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxy
332
44
1(1)
440(2)
ì
ï
+-=
í
+--=
ï
î
·
Thay (1) vào (2) ta được:
xyxyxyxy
44332
4(4)()
+=++-
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 19
Û
xyyxyx
22
(34)0
-+=
Û
x
y
xy
xy
0
0
3
é
=
ê
=
ê
=
ê
=
ê
ë
.
Nghim:
33
31
(0;1),(1;0),(1;1),;
2525
æö
ç÷
èø
.
Bài 53. Gii h phương trình sau:
yx
2xyyx
22
33
21(1)
2(2)
ì
ï
-=
í
-=-
ï
î
·
Thay (1) vào (2) ta được:
xyyxyx
3322
2(2)(2)
-=--
Û
xxyxyy
3223
2250
++-=
(3)
D thy
y
0
¹
. Đặt
x
t
y
=
, ta có (3)
Û
ttt
32
2250
++-=
Û
t
1
=
Þ
xy
=
.
Nghim:
(1;1),(1;1)
--
.
Bài 54. Gii h phương trình sau:
xy
xyxyy
33
223
1(1)
22(2)
ì
ï
+=
í
++=
ï
î
·
Thay (1) vào (2) ta được:
xyxyyxy
22333
22()
++=+
Û
xxyxyy
3223
220
--+=
(3)
D thy
y
0
¹
. Đặt
x
t
y
=
, ta có (3)
Û
ttt
32
2210
--+=
Û
t
t
t
1
1
1
2
é
=
ê
=-
ê
ê
=
ë
Þ
xy
xy
xy
2
é
=
ê
=-
ê
=
ë
.
Nghim:
3333
1112
;,;
99
22
æöæö
ç÷ç÷
èø
èø
.
Bài 55. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
xyxy
33
55
2()6
3032
ì
ï
+++=
í
++=
ï
î
·
HPT
Û
xyxyxy
xyxy
33
55
2()6(1)
6.532(2)
ì
ï
+++=
í
++=
ï
î
. Thay (1) vào (2) ta được:
xyxyxyxyxy
5533
52()32
éù
+++++=
ëû
xy
5
()32
Û+=
Û
xy
2
+=
Nghim:
Bài 56. Gii h phương trình sau:
xxy
xyy
33
()6
1827
ì
+=
í
++=
î
·
HPT
Û
xxy
xyy
33
()6(1)
6.327(2)
ì
+=
í
++=
î
. Thay (1) vào (2) ta được:
xyxyxy
33
3()27
+++=
xy
3
()27
Û+=
Û
xy
3
+=
Nghim:
Bài 57. Gii h phương trình sau:
xy
xyxyxy
22
332
2(1)
2(2)
ì
ï
+=
í
++=+
ï
î
·
Thay (1) vào (2) ta được:
xxyxxy
322
+=+
xyxy
22
1
Û+=+
xy
1
Þ=
Nghim:
(1;1),(1;1)
--
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 20
Bài 58. Gii h phương trình sau:
xxyy
yx
32
22
2120(1)
812(2)
ì
ï
++=
í
+=
ï
î
·
Thay (2) vào (1) ta được: xxyyxy
3222
2(8)0
+++=
Û
xxyxyy
3223
280
+++=
(3)
D thy
y
0
=
không tho HPT.
Vi
y
0
¹
, đặt
x
t
y
=
ta được: (3)
Û
ttt
32
280
+++=
Û
t
2
=-
Þ
xy
2
=-
Nghim:
(2;1),(2;1)
--
.
Bài 59. Gii h phương trình sau:
xy
xyx
22
2
21(1)
2(2)
ì
ï
-=
í
+=
ï
î
·
Thay (1) vào (2) ta được:
xyxxy
222
2(2)
+=-
Û
xyxy
22
320
--=
(3)
D thy
x
0
=
không tho HPT.
Vi
x
0
¹
, đặt
y
t
x
=
ta được: (3)
Û
tt
2
230
+-=
Û
t
t
1
3
2
é
=
ê
=-
ê
ë
Þ
yx
yx
3
2
é
=
ê
=-
ê
ë
Nghim:
(1;1),(1;1)
--
.
Bài 60. Gii h phương trình sau:
xy
xy
xy
xy
2
22
1
()16(1)
1
()118(2)
ì
æö
++=
ï
ç÷
ï
èø
í
æö
ï
++=
ç÷
ï
èø
î
·
Bình phương (1) ri chia vế theo vế, được
xy
xy
2
22
()
2
+
=
+
Û
xyxy
22
20
+-=
Û
xy
=
Nghim:
Bài 61. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
xy
xy
2
22
(26)20
1
()18
ì
+-++=
ï
æö
í
++=
ç÷
ï
èø
î
·
Điu kin:
xy
0
¹
. HPT
Û
xyxyxy
xyxyxy
22222
(2)(1)6(1)
()(1)8(2)
ì
++=
í
++=
î
Bình phương (1) ri chia vế theo vế, được
xy
xy
2
22
(2)9
2
+
=
+
Û
xy
xy
7
é
=
ê
=
ë
.
Nghim:
Bài 62. Gii h phương trình sau:
xy
xyxyxy
42
22
698
(1)
81
3440(2)
ì
+=
ï
í
ï
++--+=
î
·
Ta có: (2)
Û
xyxy
22
(3)(2)0
+-+-=
.
Để PTy có nghim đối vi x thì ta phi có:
yy
22
(3)4(2)0
D
=--
Û
y
7
1
3
££
(3)
Mt kc (2)
Û
yxyxx
22
(4)340
+-+-+=
.
Để PTy có nghim đối vi y thì ta phi có:
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 21
xxx
22
(4)4(34)0
D
=---
Û
x
4
0
3
££
(4)
T (3) và (4) ta có: xy
42
25649697698
8198181
+£+=<
Þ
không tho (1)
Vy: HPT đã cho vô nghim.
Bài 63. Gii h phương trình sau:
xyy
xyx
2
2
48
2
ì
ï
-=-
í
=+
ï
î
·
Nếu xy
³
4 thì HPT
Û
xyy
xyx
2
2
48(1)
2(2)
ì
ï
-=-
í
=+
ï
î
T (2)
Þ
x
¹
0, x
2
2
³
và
x
y
x
2
2 +
=
Thay vào (1) ta được:
x
x
x
2
2
2
2
248
æö
+
+-=-
ç÷
èø
Û
xx
22
(2)(1)0
--=
Û
x
2
Þ
H có nghim (x; y) là:
(
)
(
)
2;8,2;8
--
·
Nếu xy < 4 thì x
2
2
<
.
HPT
Û
xyy
xyx
2
2
48
2
ì
ï
-=-
í
=+
ï
î
Þ
x
x
x
2
2
2
2
428
æö
+
--=-
ç÷
èø
Û
x
2
2(2)0
-=
Û
x
2
2
=
(loi)
Kết lun: Nghim (x; y) ca h:
(
)
(
)
2;8,2;8
--
Bài 64. Gii h phương trình sau:
xxxyyy
xy
8(1)
5(2)
ì
-=+
í
-=
î
·
Điu kin
x
y
0
0
ì
>
í
>
î
. (1)
Û
( )
xxyy
1(8)
-=+
Û
xxyy
22
(1)(8)
-=+ (3)
Thay (2) vào (3) ta được: yy
2
38800
+-=
Û
yx
4(9)
==
(vì y > 0)
Nghim:
(9;4)
.
Bài 65. Gii h phương trình sau:
xxyyxy
xy
82
36
ì
-=+
í
-=
î
·
Điu kin:
x
y
0
0
ì
>
í
>
î
. HPT
Û
(
)
(
)
xxyyxy
xy
364(1)
36(2)
ì
ï
-=+
í
-=
ï
î
Thay (2) vào (1) ta được:
(
)
(
)
xxyyxyxy
3(3)4-=-+
Û
(
)
(
)
xxyxy
340
-+=
Û
xy
3
= .
Nghim:
(9;1)
.
Bài 66. Gii h phương trình sau:
xxyyxy
xy
2
2
ì
ï+=
í
+=
ï
î
·
Điu kin:
x
y
0
0
ì
³
í
³
î
. HPT
Û
xyxyxyxy
xy
3
()3()2
2
ì
ï
+-+=
í
+=
ï
î
Û
xy
xy
1
2
ì
ï=
í
+=
ï
î
Nghim:
(1;1)
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 22
Bài 67. Gii h phương trình sau:
xyxy
xy
22
282(1)
4(2)
ì
ï
++=
í
+=
ï
î
·
(1)
Û
xyxy
22
22162+=-
Û
( )
xyxyxy
2
22
222+=+-
Û
xyxy
22
22
+=+
Û
xyxy
222
22()
+=+
Û
xy
2
()0
-=
Û
xy
=
Nghim:
(4;4)
.
Bài 68. Gii h phương trình sau:
22
22
1118(1)
112(2)
ì
+++++++++=
ï
í
+++-++++-=
ï
î
xxyxyxyy
xxyxyxyy
·
Ly
(1)(2)
-
ta được:
xy
8
+=
Nghim:
(4;4)
.
Bài 69. Gii h phương trình sau:
22
22
3(1)
114(2)
ì
+-=
ï
í
+++=
ï
î
xyxy
xy
·
(2)
Û
xyxyxyxyxy
22222
2(1).(1)142()411
++++=Û+++=
(3)
Đặt xy = p.
p
p
ppp
p
pp
2
2
3
11
(3)2411
35
3261050
3
é
=
ì
£
ê
Û++=-ÛÛ
-
í
=
ê
+-=
î
ë
(1)
Û
( )
xyxy
2
33
+=+
·
p = xy =
35
3
-
(loi)
·
p = xy = 3
Þ
xy
23
+
1/ Vi
xy
xy
xy
3
3
23
ì
=
Þ==
í
+=
î
2/ Vi
xy
xy
xy
3
3
23
ì
=
Þ==-
í
+=-
î
Vy h có hai nghim là:
(
)
(
)
3;3,3;3
--
Bài 70. Gii h phương trình sau:
xyxy
xy
3
2232(1)
614(2)
ì
ï +=--
í
++-=
ï
î
·
Đặt txyt
2,(0)
=
. (1)
Û
tt
2
230
+-=
Û
t
1
=
Û
xy
21
+=
.
Thay vào (2) ta được: xx
3
624
++=
(4). Đặt
ux
v
vx
3
6
(0)
2
ì
ï
=+
³
í
=
ï
î
.
Khi đó:
uv
uv
32
4
(4)
212
ì
+=
Û
í
-=
î
Û
u
v
2
2
ì
=
í
=
î
Þ
x
y
2
3
ì
=
í
=-
î
.
Nghim:
(2;3)
-
.
Bài 71. Gii h phương trình sau:
x
xyy
y
xxyxy
6233(1)
233634(2)
ì
-=-+
ï
í
ï
+-=+-
î
·
Điu kin
y
0
¹
. Đặt
xy
t
y
3
-
= .
Ta có: (1)
Û
xy
xy
y
y
2
3
3
2.30
-
-
--=
Û
tt
2
230
--=
Û
t
t
1
3
2
é
=-
ê
=
ê
ë
Þ
xyy
xyy
3
3
3
2
é
-=-
ê
ê
-=
ê
ë
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 23
+ Vi
xyy
3
-=-
Þ
y
0
£
. Thay vào (2) ta được:
xyy
yxy
2
3
2634
ì
-=
í
-=+-
î
Û
x
y
4
4
ì
=
í
=
î
+ Vi
xyy
3
3
2
-=
Þ
y
0
³
. Thay vào (2) ta được:
xyy
xyxy
2
9
3
4
263634
ì
-=
ï
í
ï
+=+-
î
Û
xy
8
9
==
Nghim:
88
(4;4),;
99
æö
ç÷
èø
.
Bài 72. Gii h phương trình sau:
xyxyxyxy
xy
22
22
818365(23)60(1)
2330(2)
ì
ï
++-+=
í
+=
ï
î
·
Điu kin:
xy
0
³
. D thy
xy
0,0
¹¹
. (1)
Û
xyxy
xyxy
2
2323
2520
66
æö
++
-+=
ç÷
ç÷
èø
(3)
Đặt
xy
t
xy
23
6
+
=
. (3)
Û
tt
2
2520
-+=
Û
t
t
2
1
2
é
=
ê
=
ê
ë
+ Vi
t
2
=
Þ
xy
xy
23
2
6
+
=
Þ
xy
23
=
. Thay vào (2) ta được:
x
3
=
Þ
y
2
=
.
+ Vi t
1
2
=
Þ
xy
xy
231
2
6
+
=
Þ
vô nghim
Nghim:
(3;2)
.
Bài 73. Gii h phương trình sau:
xxyxyy
xyxy
3223
6940(1)
2(2)
ì
ï
-+-=
í
-++=
ï
î
·
Ta có: (1)
Û
xyxy
2
()(4)0
--=
Û
xy
xy
4
é
=
ê
=
ë
+ Vi x = y: (2)
Þ
x = y = 2
+ Vi x = 4y: (2)
Þ
xy
32815;8215
=-=-
Bài 74. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
xyyxxy
22
2(1)
2122(2)
ì
ï
++=-
í
--=-
ï
î
·
Điu kin:
x
y
1
0
ì
³
í
³
î
. Ta có: (1)
Û
xyyxy
22
()(1)
++=-
Û
xyyx
()(21)0
+-+=
Û
yx
210
-+=
Thay vào (2) ta được: yyy
(1)222
+=+
Û
y
2
=
(vì
y
0
³
)
Þ
x
5
=
.
Nghim:
(2;5)
.
Bài 75. Gii h phương trình sau:
xyxy
xy
20(1)
1412(2)
ì
ï--=
í
-+-=
ï
î
·
Điu kin:
x
y
1
1
4
ì
³
ï
í
³
ï
î
. (1)
Û
(
)
(
)
xyxy
20
+-=
Û
xy
20
-=
Û
xy
4
=
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 24
Thay vào (2) ta được: y
411
-=
Û
y
1
2
=
Þ
x
2
=
.
Nghim:
1
2;
2
æö
ç÷
èø
.
Bài tương t:
a)
xyxy
xy
20
1211
ì
ï--=
í
---=
ï
î
. Nghim:
15
2;,10;
22
æöæö
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 76. Gii h phương trình sau:
xy
xy
xy
xyxy
22
2
2
1(1)
(2)
ì
++=
ï
+
í
ï
+=-
î
·
Điu kin:
xy
0
+>
.
(1)
Û
xyxy
xy
2
1
()1210
æö
+---=
ç÷
+
èø
Û
xyxyxy
22
(1)()0
+-+++=
Û
xy
10
+-=
(vì
xy
0
+>
nên xyxy
22
0
+++>
)
Thay
xy
1
=-
vào (2) ta được:
xx
2
1(1)
=--
Û
xx
2
20
+-=
Û
xy
xy
1(0)
2(3)
é
==
ê
=-=
ë
Vy h có 2 nghim: (1; 0), (–2; 3).
Bài 77. Gii h phương trình sau:
( )
2
32(1)
28(2)
ì
-=
ï
í
-=
ï
î
xyxy
xy
·
Điu kin :
xyxy
.0;
³³
Ta có: (1)
Û
xyxyxyxy
2
3()4(3)(3)0
-=Û--=
y
xyhayx3
3
Û==
·
Vi
xy
3
=
, thế vào (2) ta được : yyyy
2
6802;4
-+=Û==
Þ
H có nghim
xx
yy
612
;
24
ìì
==
íí
==
îî
·
Vi
y
x
3
=
, thế vào (2) ta được : yy
2
32240
-+=
Vô nghim.
Kết lun: h phương trình có 2 nghim là:
xx
yy
612
;
24
ìì
==
íí
==
îî
Bài 78. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
xyyxxy
22
2(1)
2122(2)
ì
ï
++=-
í
--=-
ï
î
·
Điu kin x
³
1, y
³
0
Þ
x + y > 0.
(1)
Û
xyxy
()(21)0
+--=
Û
xy
21
=+
(3)
Thay (3) vào (2) ta được:
yyyyyy
(21)222(21)2
+-=+-
Û
(
)
yy
(1)220
+-=
Û
y = 2
Þ
x = 5
Nghim:
(5;2)
.
Bài 79. Gii h phương trình sau:
xy
xy
xy
xyxyx
22
3
8
16(1)
3321(2)
ì
++=
ï
+
í
ï
+-++=-
î
·
Điu kin: x + y > 0.
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 25
T (1)
Û
xyxy
xy
2
4
()16210
æö
+---=
ç÷
+
èø
Û
xyxyxy
22
(4)4()0
éù
+-+++=
ëû
Û
xy
40
+-=
Û
xy
4
+=
Thay vào (2) ta được:
xx
3
2732
+=-
Û
xxx
32
291450
-+-=
Û
xy
17
22
æö
==
ç÷
èø
Nghim:
17
;
22
æö
ç÷
èø
.
Bài 80. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxy
3
(1)
2(2)
ì
-=-ï
í
+=++
ï
î
(B - 2002)
·
Điu kin:
xy
xy
0
(3)
0
ì
í
î
. (1)
Û
(
)
xy
xyxy
xy
36
10
1
é
=
---
ê
ë
.
Thay vào (2) ta được:
xy
xy
1
31
,
22
é
==
ê
==
ê
ë
.
Nghim:
31
(1;1),;
22
æö
ç÷
èø
.
Bài 81. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
xyyxxy
22
2(1)
2122(2)
ì
ï
++=-
í
--=-
ï
î
·
Điu kin:
xy
1,0
³³
. (1)
Û
xyxy
()(21)0
+--=
Û
xy
210
--=
Û
xy
21
=+
.
Thay vào (2) ta được: yy
(1)(22)0
+-=
Û
y
220
-=
Û
y
2
=
Þ
x
5
=
.
Nghim:
(5;2)
.
Bài 82. Gii h phương trình sau:
xy
yx
xyxy
22
3
3
ì
ï
+=
í
ï
-+=
î
·
Điu kin:
x
y
0
0
ì
>
í
>
î
. HPT
Û
xy
yx
xyxy
22
5
3
ì
+=
ï
í
ï
-+=
î
Û
xyxy
xyxy
(2)(2)0
3
ì
--=
í
-+=
î
Nghim:
33
(2;1),(1;2),3;,;3
22
æöæö
----
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 83. Gii h phương trình sau:
xyxy
xy
22
2()(1)
3(2)
ì
ï
-=
í
-=
ï
î
·
Điu kin:
xy
³
. Khi đó (1)
Û
xxyy
22
2520
-+=
Û
xy
yx
2
2
é
=
ê
=
ë
.
Nghim:
(2;1)
.
Bài 84. Gii h phương trình sau:
xyyx
yxx
2
23232(1)
1480(2)
ì
++-=+ï
í
---+-=
ï
î
·
(1)
Û
xyxy
23223
++=++
Û
xyxyyx
4(32)296(2)
++=++++
Û
( )
xy
2
20
+-=
Û
yx
2
=+
. Thay vào (2) ta được:
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 26
xxx
2
1480
+--+-=
Û
xx
xx
11
(3)30
1241
æö
-+--=
ç÷
++-+
èø
Û
x
3
=
Þ
y
5
=
.
Ta cn chng minh PT: x
xx
11
3
1241
+=+
++-+
(*) vô nghim trên đon
[
]
1;4
- .
Tht vy:
xx
111
;1
2
1241
££
++-+
Þ
xx
113
2
1241
++-+
Mà:
x
32
nên (*) vô nghim.
Kết lun: Nghim
(3;5)
.
Bài 85. Gii h phương trình sau:
xxyy
y
y
x
22
2
(1)(1)1(1)
35
0(2)
12
1
ì
++++=
ï
í
++=
ï
-
î
·
Cý: xxxx
22
(1)(1)1
+++-=
, yyyy
22
(1)(1)1
+++-=
T (1)
Þ
xxyy
xxyy
22
22
11(3)
11(4)
ì
ï++=+-
í
+-=++
ï
î
. Ly
(3)(4)
-
ta được:
xy
=-
.
Nghim:
5555
;,;
3344
æöæö
--
ç÷
ç÷
èø
èø
.
Bài 86. Gii h phương trình sau:
xy
yx
7116(1)
7116(2)
ì
ï++-=
í
++-=
ï
î
·
Ly
(1)(2)
-
ta được: xyyx
7711110
+--+---=
Û
xyxy
xyxy
0
771111
--
+=
+++-+-
Û
xy
0
-=
Nghim:
(2;2)
.
Bài tương t:
a)
xy
yx
22
22
ì
ï+-=
í
+-=
ï
î
. Nghim:
(0;0),(2;2)
. b)
xy
yx
174
174
ì
ï
++-=
í
++-=
ï
î
. Nghim:
(3;3)
.
Bài 87. Gii h phương trình sau:
(
)
xyxxy
xyxx
22
2
33(1)
3(2)
ì
ï +++=-
í
ï
++=+
î
·
Để ý rng:
(
)
(
)
xyxxyxy
2222
333
++++-+=-
Do đó: (1)
Û
(
)
(
)
xyxxyxx
2222
330
++++-+-=
Û
xyxx
22
3
+-+=
Kết hp vi (2) ta được: xx
2
33
++=
Û
x
1
=
Þ
y
8
=
Nghim:
(1;8)
.
Bài 88. Gii h phương trình sau:
(
)
yxx
xyx
33(1)
1(2)
ì
ï
++=
í
+=+
ï
î
·
Điu kin:
x
y
0
0
ì
³
í
³
î
. Ta có: (1)
Û
yxx
3=+- (nhân lượng liên hp).
Thay vào (2) ta được:
xx
31
+=+
Û
x
1
=
Þ
y
1
=
.
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 27
Nghim:
(1;1)
.
Bài 89. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxy
2222
1(1)
1(2)
ì
+--=
ï
í
++-=
ï
î
·
Điu kin:
xy
xy
0
0
ì
í
î
.
Ta có (1)
Þ
xyxy
xyxyy
1
2
ì
ï
+--=
í
++-=
ï
î
Þ
xyy
221
+=+
Þ
yx
2
1
4
=-
(3)
(2)
Þ
xyxy
xyxyy
2222
22222
1
2
ì
ï++-=
í
+--=
ï
î
Þ
xyy
222
221
+=+
Þ
xy
24
441
=+
(4)
T (3), (4)
Þ
x
5
8
=
Þ
y
3
8
.
Nghim:
53
;
88
æö
±
ç÷
èø
.
Bài tương t:
a)
xyxy
xyxy
2222
2
4
ì
+--=
ï
í
++-=
ï
î
. Nghim:
b)
xy
xy
2
334
ì
ï+=
í
+++=
ï
î
. Nghim:
Bài 90. Gii h phương trình sau:
x
x
yy
xyyx
1
1(1)
111(2)
ì
++=
ï
í
ï
+++-=
î
·
Điu kin:
x
y
01
10
ì
££
í
-£¹
î
. Ta có (1)
Û
xyyx
1++= .
Thay vào (2) ta được: xx
11
+-=
Û
x
x
0
1
é
=
ê
=
ë
.
Nghim:
(0;1),(1;0)
-
.
Bài 91. Gii h phương trình sau:
xxyyxy
xxyyxy
2222
2222
()185(1)
()65(2)
ì
ï+++=
í
-++=
ï
î
·
Ly
(1)(2)
+
ta được: xyxy
2222
2()250
++=
Û
xy
22
5
+=
Û
xy
22
25
+=
Khi đó: HPT
Û
xy
xy
22
25
12
ì
+=
í
=
î
Nghim:
(4;3),(4;3),(3;4),(3;4)
----
.
Bài 92. Gii h phương trình sau:
x
xy
y
xy
1
312
1
7142
ì
æö
+=
ï
ç÷
ï +
èø
í
æö
ï
-=
ç÷
ï
+
èø
î
·
ĐK: xyxy
22
0,0,0
³³
. D thy nếu
xy
(;)
là nghim ca h thì
xy
0,0
>>
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 28
Do đó: HPT
Û
xy
x
xy
y
12
1
3
142
1
7
ì
+=
ï
+
ï
í
ï
-=
+
ï
î
Û
xy
xy
xy
1122
(1)
37
122
1(2)
37
ì
=-
ï
+
ï
í
ï
=+
ï
î
Nhân (1) vi (2) vế theo vế ta được:
xyxy
118
37
=-
+
Û
xyxyyx
21()(73)
=+-
Û
yxyx
(6)(74)0
-+=
Û
yx
6
=
(vì
xy
0,0
>>
).
Nghim:
11472287
;
217
æö
++
ç÷
èø
.
Bài 93. Gii h phương trình sau:
x
yx
y
yx
12
12
3
12
16
3
ì
æö
-=
ï
ç÷
+
ï
èø
í
æö
ï
+=
ç÷
ï
+
èø
î
·
HPT
Û
yx
x
yx
y
122
1
3
126
1
3
ì
-=
ï
+
ï
í
ï
+=
+
ï
î
xy
yx
yx
13
1(1)
1231
(2)
3
ì
=+
ï
ï
Û
í
ï
=-
+
ï
î
Nhân (1) vi (2) vế theo vế ta được:
xyyx
1231
3
=-
+
Û
xyy
22
(32)5
-=.
Nghim:
Bài 94. Gii h phương trình sau:
·
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 29
Vn đề 2: Phương pháp đặt n ph
Biến đổi các phương trình ca h để có th đặt n ph, ri chuyn v h cơ bn.
Thông thường đưa v dng:
fuv
guv
(,)0
(,)0
ì
=
í
=
î
Bài 1. Gii h phương trình sau:
xxyy
xyxy
422
22
4690
2220
ì
ï
-+-+=
í
++-=
ï
î
· HPT
Û
xy
xyx
222
22
(2)(3)4
(24)(33)2200
ì
ï
-+-=
í
-+-++--=
ï
î
.
Đặt
ux
vy
2
2
3
ì
=-
í
=-
î
. HPT
Û
uu
uv
vv
uvuv
22
20
4
02
4()8
ì
ìì
==
+=
ÛÚ
ííí
==
++=
îî
î
.
Nghim:
(2;3),(2;3),(2;5),(2;5)
--.
Bài 2. Gii h phương trình sau:
ì
ï
++=
í
+++=
ï
î
xxy
xxyxyx
2
322
59
32618
· HPT
Û
xxxy
xxxy
2
2
239
(2)(3)18
ì
ï
+++=
í
++=
ï
î
. Đặt
uxx
vxy
2
2
3
ì
=+
í
=+
î
. HPT
Û
uv
uv
9
18
ì
+=
í
=
î
Nghim:
(1;3),(3;15),(17;637),(17;637)
---+-+-.
Bài 3. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxy
22
22
341
32983
ì
ï
+-+=
í
---=
ï
î
·
HPT
Û
xxyy
xxyy
22
22
341
3(3)2(4)3
ì
ï
-++=
í
--+=
ï
î
. Đặt
uxx
vyy
2
2
3
4
ì
ï
=-
í
=+
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
1
323
ì
+=
í
-=
î
.
Nghim:
313313
;0,;4
22
æöæö
±±
-
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 4. Gii h phương trình sau:
xyy
xyxy
x
22
112
3
22
3
ì
ï
í
+
ï
++
î
++=
·
HPT
Û
xy
xy
22
(1)(1)4
112
3
(1)1(1)1
ì
++=
ï
í
+=
ï
+-+-
î
. Đặt
ux
uv
vy
1
(1,1)
1
ì
=+
¹±¹±
í
=+
î
.
HPT
Û
uv
uv
22
4
112
3
11
ì
=
ï
í
+=
ï
--
î
uv
uvuvuv
222222
4
3(2)2(1)
ì
=
Û
í
+-=--+
î
uv
uv
22
4
8
ì
=
Û
í
+=
î
uv
uv
2
2
é
==
Û
ê
==-
ë
.
Nghim:
xx
yy
13
;
13
ìì
==-
íí
==-
îî
.
Bài 5. Gii h phương trình sau:
xy
xy
xy
xy
xyyx
11
4
1
4
ì
+++=-
ï
ï
í
ï
+++=
ï
î
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 30
·
HPT
Û
xy
xy
xy
xy
11
4
11
4
ì
+++=-
ï
ï
í
æöæö
ï
++=
ç÷
ç÷
èøï
èø
î
. Đặt
ux
x
vy
y
1
1
ì
=+
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
4
4
ì
+=-
í
=
î
Û
u
v
2
2
ì
=-
í
=-
î
Nghim:
(1;1)
--
.
Bài 6. Gii h phương trình sau:
yxxy
xy
xy
22
22
22
(1)2(1)
1
()124
ì
+=+
ï
æö
í
++=
ç÷
ï
èø
î
·
HPT
Û
xy
xy
xy
xy
22
22
22
11
2
11
24
ì
++
=
ï
ï
í
ï
+++=
ï
î
Û
xy
xy
xy
xy
22
11
2
11
28
ì
æö
+=+
ï
ç÷
ï
èø
í
æöæö
ï
+++=
ç÷
ç÷
ï
èø
èø
î
.
Đặt
ux
x
vy
y
1
1
ì
=+
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
22
2
28
ì
=
í
+=
î
Nghim:
Bài 7. Gii h phương trình sau:
xy
xy
xy
xy
22
2
3
11
1
()16
ì
+=
ï
ï
++
í
æö
ï
++=
ç÷
ï
èø
î
·
HPT
Û
xy
xy
xy
xy
112
11
3
11
6
ì
+=
ï
ï
++
í
ï
+++=
ï
î
. Đặt
ux
x
vy
y
1
1
ì
=+
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
112
3
6
ì
ï
+=
í
ï
+=
î
Û
uv
3
==
Nghim:
Bài 8. Gii h phương trình sau:
xy
xy
xy
xy
2
22
3
33
1
()19
1
()127
ì
æö
ï
++=
ç÷
ï
èø
í
æö
ï
++=
ç÷
ï
èø
î
·
HPT
Û
xy
yx
xy
yx
22
33
11
9
11
27
ì
æöæö
ï
+++=
ç÷
ç÷
ï
èø
èø
í
æöæö
ï
+++=
ç÷
ç÷
ï
èø
èø
î
. Đặt
ux
y
vy
x
1
1
ì
=+
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
22
33
9
27
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
.
Nghim:
Bài 9. Gii h phương trình sau:
ï
î
ï
í
ì
=-++++
=-++++
011)1(
030)2()1(
22
3223
yyyxyx
xyyyxyyx
·
H PT
Û
xyxyxyxy
xyxyxyxy
222
()()30
()11
ì
+++=
í
++++=
î
Û
xyxyxyxy
xyxyxyxy
()()30
()11
ì
+++=
í
++++=
î
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 31
Đặt
xyu
xyv
ì
+=
í
=
î
. HPT
Û
uvuv
uvuv
()30
11
ì
+=
í
++=
î
Û
uvuv
uvuv
(11)30(1)
11(2)
ì
-=
í
++=
î
. T (1)
Þ
uv
uv
5
6
é
=
ê
=
ë
·
Vi uv = 5
Þ
uv
6
+=
. Nghim (x; y) là:
521521
;
22
æö
-+
ç÷
èø
và
521521
;
22
æö
+-
ç÷
èø
·
Vi uv = 6
Þ
uv
5
+=
. Nghim (x; y) là:
(1;2)
và
(2;1)
Kết lun: H PT có 4 nghim:
(1;2)
,
(2;1)
,
521521
;
22
æö
-+
ç÷
èø
,
521521
;
22
æö
+-
ç÷
èø
Bài 10. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxy
22
3216
2433
ì
--=
í
+--=
î
·
HPT
Û
xyxy
xy
22
(1)(2)(1)(2)21
(1)(2)38
ì
------=
í
-+-=
î
. Đặt
ux
vy
1
2
ì
=-
í
=-
î
. HPT
Û
uvuv
uv
22
()21
38
ì
-+=
í
+=
î
Nghim:
(
)
(
)
33;23,33;23
-+-----+ .
Bài 11. Gii h phương trình sau:
xxy
xy
x
xy
2
241
5
2
3
2
ì
++
=-
ï
ï
+
í
ï
=-
ï
+
î
·
HPT
Û
x
xy
x
xy
1
25
2
1
26
2
ì
+=-
ï
ï
+
í
ï
=-
+
ï
î
. Đặt
ux
v
xy
2
1
2
ì
=
ï
í
=
ï
+
î
. HPT
Û
uv
uv
5
6
ì
+=-
í
=
î
Û
uv
uv
2,3
3,2
é
=-=-
ê
=-=-
ë
.
Nghim:
131
1;,;
322
æöæö
--
ç÷
ç÷
èø
èø
.
Bài 12. Gii h phương trình sau:
yxx
y
xyx
y
1
(1)12
1
2(1)1
ì
æö
+++=
ï
ç÷
ï
èø
í
æö
ï
+=++
ç÷
ï
èø
î
·
Đặt
ux
vyx
y
1
1
1
ì
=+
ï
æö
í
=++
ç÷
ï
èø
î
. HPT
Û
uv
uv
2
2
ì
=
í
=
î
Û
uv
uv
1,2
1,2
é
==
ê
=-=-
ë
.
Nghim:
(0;1),(2;3)
-
.
Bài 13. Gii h phương trình sau:
xyxy
xy
x
xy
22
2
3
4()7
()
1
23
ì
+++=
ï
ï
+
í
ï
+=
ï
+
î
·
HPT
Û
xyxy
xy
xyxy
xy
2
2
1
3()13
1
3
ì
æö
ï
+++-=
ç÷
ï
+
èø
í
ï
+++-=
ï
+
î
. Đặt
uxy
xy
vxy
1
ì
=++
ï
í
+
ï
=-
î
(vi u
2
³
)
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 32
HPT
Û
uv
uv
22
313
3
ì
+=
í
+=
î
Û
u
vìu
v
2
(2)
1
ì
=
³
í
=
î
Þ
xy
x
xy
y
xy
1
2
1
0
1
ì
++=
ï
ì
=
Û
íí
+
=
î
ï
-=
î
.
Bài 14. Gii h phương trình sau:
xyxy
xy
x
xy
22
2
1
3()2(10)
()
1
25
ì
++=-
ï
ï
-
í
ï
+=
ï
-
î
·
HPT
Û
xyxy
xy
xyxy
xy
22
2
1
2()()20
()
1
5
ì
++-+=
ï
ï
-
í
ï
++-+=
ï
-
î
. Đặt
uxy
vxy
xy
1
ì
=+
ï
í
=-+
ï
-
î
(vi v
2
³
)
HPT
Û
uv
uv
22
2220
5
ì
+-=
í
+=
î
Û
u
u
v
v
1
3
3
214
3
ì
=
ï
ì
=
Ú
íí
=
î
ï
=
î
.
Nghim:
410310410310
(2;1),;,;
3333
æöæö
+----+
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 15. Gii h phương trình sau:
ï
î
ï
í
ì
=+
=+
358
152
33
22
yx
xyyx
·
H PT
Û
xyxy
xy
33
2(2)30
(2)35
ì
+=
í
+=
î
. Đặt
ux
vy
2
ì
=
í
=
î
. H PT
Û
uvuv
uv
33
()30
35
ì
+=
í
+=
î
Û
uv
uv
2;3
3;2
é
==
ê
==
ë
Nghim (x; y):
3
(1;3),;2
2
æö
ç÷
èø
.
Bài 16. Gii h phương trình sau:
î
í
ì
=++
=++
64
9)2)(2(
2
yxx
yxxx
·
H PT
Û
xxxy
xxxy
2
2
(2)(2)9
(2)(2)6
ì
ï
++=
í
+++=
ï
î
. Đặt
uxx
vxy
2
2
2
ì
=+
í
=+
î
. HPT
Û
uv
uv
9
6
ì
=
í
+=
î
Nghim:
(1;1),(3;9)
-
.
Bài 17. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
xy
22
22
(1)
3(2)
ì
ï
+=++
í
-=
ï
î
·
Cý:
xxyyxyxy
2222
1
3()()
4
éù
-+=-++
ëû
. Đặt
uxy
vxy
ì
=+
í
=-
î
, ta được:
uvv
uv
22
34
3
ì
+=
í
=
î
Nghim:
(2;1)
.
Bài 18. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
xy
22
22
5
2()5
ì
ï
++-+-=
í
+=
ï
î
·
Đặt
uxy
uv
vxy
(,0)
ì
=+
³
í
=-
î
. HPT
Û
uvuv
uv
22
5
5
ì
++=
í
+=
î
Û
uv
uv
3
2
ì
+=
í
=
î
Û
uv
uv
1,2
2,1
é
==
ê
==
ë
Nghim:
13133131
;,;,;,;
22222222
æöæöæöæö
-±±-±±
ç÷ç÷ç÷ç÷
èøèøèøèø
.
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 33
Bài 19. Gii h phương trình sau:
y
x
xy
x
xy
y
22
22
3
21
1
422
ì
+=
ï
ï
+-
í
ï
++=
ï
î
·
Điu kin: xyxy
22
0,0,10
¹¹+
Đặt
x
uxyv
y
22
1;
=+-=
. H PT tr thành:
uvuv
uvuv
3232
11(1)
1422214(2)
ìì
ïï
+=+=
Û
íí
ïï
++==-
îî
Thay (2) vào (1) ta được:
v
vv
v
vv
2
3
32
1213210
7
214
2
é
=
ê
+=Û-+
=
ê
-
ë
·
Nếu v = 3 thì u = 9, ta có H PT:
xy
xx
xy
x
yy
xy
y
22
22
19
33
10
11
3
3
ì
+-=
ì
ï
ìì
==-
+=
ÛÛÚ
íííí
==-
=
=
îî
î
ï
î
·
Nếu v
7
2
=
thì u = 7, ta có H PT:
yy
xy
xy
x
xy
y
xx
22
22
22
44
17
8
5353
7
7
22
2
1414
2
5353
ìì
ì
ì
==-
+-=
ïï
+=
ïïïï
ÛÛÚ
íííí
=
=
ïïïï
==-
î
î
ïï
îî
So sánh điu kin ta được 4 nghim ca H PT.
Bài 20. Gii h phương trình sau:
xx
yy
xyxyxyy
33223
11
(1)14(1)
14(2)
ì
æö
+++=
ï
ç÷
í
èø
ï
+++=
î
·
D thy
y
0
¹
. HPT
Û
xx
y
y
xx
y
y
2
2
2
2
11
4
11
4
ì
æöæö
+++=
ï
ç÷ç÷
ï
èø
èø
í
æöæö
ï
++=
ç÷ç÷
ï
èø
èø
î
.
Đặt
ux
y
vx
y
2
2
1
1
ì
=+
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
4
4
ì
+=
í
=
î
Û
uv
2
==
.
Nghim:
(1;1)
.
Bài 21. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxyy
222
17
113
ì
++=
í
++=
î
(B - 2009)
· D thy y
¹
0. HPT
Û
x
x
yy
x
x
yy
2
1
7
1
13
ì
æö
++=
ï
ç÷
ï
èø
í
æö
ï
+-=
ç÷
ï
èø
î
. Đặt
ux
y
x
v
y
1
ì
=+
ï
ï
í
ï
=
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
2
7
13
ì
+=
í
-=
î
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 34
Nghim
1
1;,(3;1)
3
æö
ç÷
èø
.
Bài 22. Gii h phương trình sau:
xyy
xyxy
333
22
82718
46
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
·
D thy
y
0
¹
. HPT
Û
x
y
xx
yy
3
3
3
(2)18
33
2.23
ì
æö
ï
+=
ç÷
ï
èø
í
æö
ï
+=
ç÷
ï
èø
î
. Đặt a = 2x; b =
y
3
. HPT
Û
ab
ab
3
1
ì
+=
í
=
î
Nghim:
356356
;,;
44
3535
æöæö
-+
ç÷ç÷
ç÷ç÷
+-
èøèø
Cách 2: D thy
y
0
¹
. HPT
Û
xyy
xyxyy
333
223
82718
46
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
Þ
xyxyxy
3322
82718(46)
+=+ (*)
Đặt
txy
=
. (*)
Û
ttt
2
(23)(4429)0
+-+=
Û
t
t
3
2
2195
4
é
=-
ê
ê
±
ê
=
ê
ë
Bài tương t:
a)
xyy
xyxy
333
22
271259
45756
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
. Nghim
215
;5,;
332
æöæö
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 23. Gii h phương trình sau:
xyy
xx
y
y
333
2
2
12
2
ì
+=
ï
í
+=
ï
î
·
D thy
y
0
¹
. HPT
Û
x
y
x
x
yy
3
3
1
2
1
2
ì
+=
ï
ï
í
æö
ï
+=
ç÷
ï
èø
î
.
Đặt
t
y
1
=
. HPT
Û
xt
xtxt
33
2
()2
ì
+=
í
+=
î
Û
xt
xt
2
1
ì
+=
í
=
î
Nghim:
(1;1)
.
Bài 24. Gii h phương trình sau:
yxyx
xyx
22
222
6
15
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
· D thy y
¹
0. HPT
Û
x
x
yy
xx
x
yyy
2
22
1
6
1
52
ì
æö
ï
+=
ç÷
ï
èø
í
æöæö
ï
+=+
ç÷ç÷
ï
èøèø
î
. Đặt
ux
y
x
v
y
1
ì
=+
ï
ï
í
ï
=
ï
î
.
HPT
Û
uv
uvv
2
22
6
52
ì
ï
=
í
=+
ï
î
Nghim:
Bài tương t:
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 35
a)
yxyx
xyx
22
333
6
119
ì
ï
+=-
í
+=
ï
î
. Nghim
11
;2,;3
32
æöæö
--
ç÷
ç÷
èø
èø
.
Bài 25. Gii h phương trình sau:
xyyxy
xyxy
2
2
1()4
(1)(2)
ì
ï
+++=
í
++-=
ï
î
·
D thy y
¹
0. HPT
Û
x
yx
y
x
yx
y
2
2
1
22
1
(2)1
ì
+
++-=
ï
ï
í
+
ï
+-=
ï
î
. Đặt
x
u
y
vyx
2
1
2
ì
+
ï
=
í
ï
=+-
î
. HPT
Û
uv
uv
2
1
ì
+=
í
=
î
Nghim:
(1;2),(2;5)
-
.
Bài 26. Gii h phương trình sau:
xyyxy
xyyxy
222
222
247
263
ì
ï
++=
í
++=
ï
î
·
D thy y
¹
0. HPT
Û
x
x
y
y
x
x
yy
2
2
2
4
27
6
23
ì
++=
ï
ï
í
æö
ï
++=
ç÷
ï
èø
î
Û
x
x
yy
x
x
yy
2
2
2
32
2
32
ì
æö
ï
--=-
ç÷
ï
èø
í
æöæö
ï
--=-
ç÷ç÷
ï
èøèø
î
Đặt
ux
y
x
v
y
2
ì
=-
ï
ï
í
ï
=
ï
î
. HPT
Û
uv
vu
2
2
32
32
ì
ï
-=-
í
-=-
ï
î
Û
uv
uv
1
2
é
==
ê
==
ë
+ Vi
uv
1
==
thì
x
y
x
y
2
1
1
ì
-=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
Û
xy
xy
1
2
é
==-
ê
==
ë
+ Vi
uv
2
==
thì
x
y
x
y
2
2
2
ì
-=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
Û
xy
xy
15
15;
2
15
15;
2
é
-
=-=
ê
ê
+
ê
=+=
ê
ë
Nghim:
1515
(1;1),(2;2),15;,15;
22
æöæö
-+
---+
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 27. Gii h phương trình sau:
xyy
xyxyyxy
2
422222
(1)62
2(1)121
ì
ï
+=-
í
+++=-
ï
î
·
D thy y
¹
0. HPT
Û
x
yy
x
xx
y
y
2
2
42
2
12
16
11
212
ì
æö
+=-
ï
ç÷
ï
èø
í
+
ï
++=-
ï
î
Û
x
x
yy
x
x
yy
2
2
2
2
2
11
17
11
113
ì
+
+++=
ï
ï
í
æö
+
ï
++-=
ç÷
ï
èø
î
Đặt
ux
y
x
v
y
2
2
1
1
1
ì
=++
ï
ï
í
+
ï
=
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
2
7
13
ì
+=
í
-=
î
Û
uv
uv
5,12
4,3
é
=-=
ê
==
ë
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 36
+ Vi
u
v
5
12
ì
=-
í
=
î
Þ
x
y
x
y
2
2
1
15
1
12
ì
++=-
ï
ï
í
+
ï
=
ï
î
(vô nghim)
+ Vi
u
v
4
3
ì
=
í
=
î
Þ
x
y
x
y
2
2
1
14
1
3
ì
++=
ï
ï
í
+
ï
=
ï
î
Þ
xy
xy
1
0,
3
2,1
é
==
ê
ê
=±=
ë
.
Nghim:
( )
1
0;,2;1
3
æö
±
ç÷
èø
.
Bài 28. Gii h phương trình sau:
xyyxyxxy
xyyxyxxy
22
42224222
18
208
ì
ï
+++=
í
+++=
ï
î
·
Vi
x
0
=
Þ
y
0
=
.
+ Vi
x
y
0
0
ì
¹
í
¹
î
ta có: HPT
Û
xy
xy
xy
xy
22
22
11
18
11
208
ì
+++=
ï
ï
í
ï
+++=
ï
î
Û
xy
xy
xy
xy
22
11
18
11
212
ì
+++=
ï
ï
í
æöæö
ï
+++=
ç÷
ç÷
ï
èø
èø
î
Đặt
ux
x
vy
y
1
1
ì
=+
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
. Ta được HPT
Û
uv
uv
22
18
212
ì
+=
í
+=
î
Û
uu
vv
414
144
ìì
==
Ú
íí
==
îî
Nghim:
(0;0),(23;743),(23;743)
+±,
(743;23),(743;23)
+±.
Bài 29. Gii h phương trình sau:
xxyxy
xxyxy
2
4222
20
430
ì
ï
-++=
í
-++=
ï
î
·
Vi
x
0
=
Þ
y
0
=
.
+ Vi
x
y
0
0
ì
¹
í
¹
î
ta có: HPT
Û
y
xy
x
y
xy
x
2
2
210
430
ì
-++=
ï
ï
í
æö
ï
-++=
ç÷
ï
èø
î
Û
y
yx
x
yy
xx
xx
2
21(1)
30(2)
ì
=++
ï
ï
í
æöæö
ï
+-+=
ç÷ç÷
ï
èøèø
î
Đặt
y
tx
x
=+
. (2)
Û
tt
2
30
-=
Û
t
t
0
3
é
=
ê
=
ë
Þ
yy
xx
xx
03
+=Ú+=
Nghim:
(0;0),(1;2),(2;2)
.
Bài 30. Gii h phương trình sau:
xx
y
yyxy
2
22
1
22
22
ì
+-=
ï
í
ï
--=-
î
· HPT
Û
xx
y
x
y
y
2
2
1
22
12
2
ì
+-=
ï
ï
í
ï
--=-
ï
î
. Đặt
ux
v
y
1
ì
=
ï
í
=
ï
î
. HPT
Û
uuv
vuv
2
2
22(1)
22(2)
ì
ï
+-=
í
-+=
ï
î
Ly
(1)(2)
-
ta được: uvuv
22
2()2()0
-+-=
Û
uv
uv
0
10
é
-=
ê
++=
ë
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 37
Nghim:
3131
(1;1),(1;1),;31,;13
22
æöæö
+-
---+-
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 31. Gii h phương trình sau:
22
33
21
22
yx
xyyx
ì
-=
ï
í
-=-
ï
î
·
HPT
Þ
xyyxyxxxyxyy
33223223
2(2)(2)2250
-=--Û++-=
Khi
y
0
=
thì h VN.
Khi
y
0
¹
, chia 2 vế cho y
3
0
¹
ta được:
xxx
yyy
32
2250
æöæöæö
++-=
ç÷ç÷ç÷
èøèøèø
Đặt
x
t
y
=
, ta có :
tttt
32
22501
++-=Û=
yx
xy
xy
y
2
1
1
1
ì
=
é
==
ÛÛ
í
ê
==-
=
ë
î
Nghim:
(1;1),(1;1)
--
.
Bài 32. Gii h phương trình sau:
22
22
14
()272
xyxyy
yxyxy
ì
+++=
í
+=++
î
·
T h PT
Þ
y
0
¹
. Khi đó ta có:
x
xy
xyxyy
y
yxyxyx
xy
y
2
22
222
2
1
4
14
.
()2721
()27
ì
+
++=
ï
ì
+++=
ïï
Û
íí
+=+++
ï ï
î
+-=
ï
î
Đặt
x
uvxy
y
2
1
,
+
==+
ta có h:
uvuv
vu
vu
vuvv
22
44
3,1
5,9
272150
ìì
+==-
é
==
ïï
ÛÛ
íí
ê
=-=
-=+-=
ïï
ë
îî
·
Vi
vu
3,1
==
ta có h:
xy
xyxy
xx
yx
xy
xyyx
22
2
1,2
11
20
3
2,5
33
ìì
é
==
ì
ïï
+=+=
+-=
ÛÛÛ
ííí
ê
=-
=-=
+==-
î
ïï
ë
îî
.
·
Vi
vu
5,9
=-=
ta có h:
xyxyxx
xyyxyx
222
19199460
555
ììì
ïïï
+=+=++=
ÛÛ
ííí
+=-=--=--
ïïï
îîî
, h VN
Nghim:
(1;2),(2;5)
-
.
Bài 33. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
xy
xy
222
(2)5(4)6(2)0(1)
1
20(2)
2
ì
+--++=
ï
í
++=
ï
-
î
·
D thy
xy
20
. HPT
Û
xyxy
xy
xy
(2)5(2)60
1
20
2
ì
+--+=
ï
í
++=
ï
-
î
. Đặt
uxy
uv
vxy
2
(.0)
2
ì
=+
¹
í
=-
î
.
HPT
Û
uv
u
v
56
1
0
ì
-=-
ï
í
+=
ï
î
Û
uv
uv
1,1
1
5,
5
é
=-=
ê
=-=
ê
ë
.
Nghim:
Bài 34. Gii h phương trình sau:
xxy
xxyy
2
22
261(1)
7(2)
ì
ï
++=+
í
++=
ï
î
·
Điu kin:
y
1
³-
. HPT
Û
xyxy
xyxy
22
()(2)5
3()()28
ì
-++=-
í
++-=
î
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 38
Đặt
uxy
vxy
ì
=+
í
=-
î
, ta được:
vu
uv
22
(2)5
328
ì
+=-
í
+=
î
.
Nghim:
(3;2),(1;2)
-
.
Bài 35. Gii h phương trình sau:
xyxy
xy
211
324
ì
++-+=
í
+=
î
·
H PT
Û
xyxy
xyxy
211
(21)()5
ì
++-+=
í
++++=
î
. Đặt uxyvxy
210,0
=++³=
.
H PT
Û
uv
uv
uvloaïi
uv
22
1
2,1
1,2()
5
ì
-=
é
==
Û
í
ê
=-=-
+=
ë
î
Nghim:
(2;1)
-
.
Bài tương t:
a)
xyxy
xy
2120
324
ì
++-+=
í
+=
î
Bài 36. Gii h phương trình sau:
xyy
xyxy
2
63
ì
ï
+=+
í
++-
ï
î
·
Điu kin
xy
xy
0
3
ì
í
³³-
î
. H PT
Û
xyyy
xyxy
22
669
4
ì
ï
+=++
í
++-=
ï
î
Û
xyxy
xyxy
()()9
4
ì
+-=
í
++-=
î
Đặt
uxy
uv
vxy
(,0)
ì
ï=+
³
í
=-
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
22
9
4
ì
=
í
+=
î
Û
uv
uv
1,3
3,1
é
==
ê
==
ë
Nghim:
(5;4)
.
Bài 37. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxy
2222
2
13
ì
+=+-
ï
í
++--=
ï
î
·
Điu kin:
xy xy
0,0
+>
.
Đặt:
uxy
vxy
ì
=+
í
=-
î
ta có h:
uvuvuvuv
uvuv
uvuv
2222
2()24
22
33
22
ìì
-=>+=+
ïï
Û
íí
++++
ïï
-=-=
îî
uvuv
uvuv
uv
2
24(1)
()22
3(2)
2
ì
+=+
ï
Û
í
+-+
ï
-=
î
.
Thế (1) vào (2) ta có: uvuvuvuvuvuvuv
2
89389(3)0
++-=Û++=+Û=
.
Kết hp (1) ta có:
uv
uv
uv
0
4,0
4
ì
=
Û==
í
+=
î
(vi u > v).
Nghim:
(2; 2)
.
Bài tương t:
a)
xyxy
xyxy
2222
2
4
ì
+--=
ï
í
++-=
ï
î
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 39
Bài 38. Gii h phương trình sau:
xyxy
xxyyy
92
(42)(42)41
ì
+=-+
í
+-++=
î
·
HPT
Û
xyxy
xyxy
2
29
(2)2()41
ì
ï
-++=
í
+--=
ï
î
. Đặt
uxy
uv
vxy
(,0)
2
ì
ï
=-
³
í
=+
ï
î
.
HPT
Û
uv
vu
22
9
241
ì
+=
í
-=
î
Û
u
v
2
7
ì
=
í
=
î
Þ
xyxy
xyxy
22
2727
ìì
-=-=
Ú
íí
+=+=-
îî
Nghim:
111
(5;1),;
33
æö
-
ç÷
èø
.
Bài 39. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
xxyxyyx
2
22
114()33(1)
12(237)112(35)(2)
ì
ï
+++=+++
í
++=--+
ï
î
·
Đặt
xyu
xyv
10
330
ì
ï
++
í
+
ï
î
. (1)
Û
uv
uvv
22
4
33
9949
ì
ï
-=
í
+=+
ï
î
Û
uv
uuvvv
22
2224
33
9(3)49
ì
ï
-=
í
+-=+
ï
î
Û
uv
uvuuvuvv
22
3223
33
()(9933)0
ì
ï
-=
í
-+++=
ï
î
Û
uv
6
2
==
Þ
xy
221
+=
.
Nghim:
5471
;,;
63106
æöæö
--
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 40. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxy
725(1)
22(2)
ì
ï+++=
í
++-=
ï
î
·
Đặt
uxy
uv
vxy
7
(,0)
2
ì
ï=+
³
í
=+
ï
î
. (1)
Û
uvx
uv
22
5
5
ì
-=
í
+=
î
Þ
x
v
5
2
-
= .
Thay vào (2) ta được:
xy
21
=-
.
Nghim:
1177
1077;
2
æö
-
-
ç÷
èø
.
Bài 41. Gii h phương trình sau:
yxy
xyxy
22
22
12(1)
12(2)
ì
ï -=
í
++-=
ï
î
·
Đặt
uxy
vxy
22
ì
ï
=-
í
=+
ï
î
Þ
u
xy
v
xyv
2
ì
ï
-=
í
ï
+=
î
Þ
uv
x
v
vuvu
y
vv
22
22
2
6()
2
ì
+
=
ï
ï
í
--
ï
==
ï
î
HPT
Þ
vu
u
v
uv
6()
.12
12
ì
-
ï
=
í
ï
+=
î
Û
uv
uv
3,9
4,8
é
==
ê
==
ë
Þ
xy
xy
5,4
5,3
é
==
ê
==
ë
.
Nghim:
(5;4),(5;3)
.
Bài 42. Gii h phương trình sau:
(
)
xyxyxy
xy
22
33
3
3
2()3
6
ì
ï
+=+
í
+=
ï
î
·
Đặt
ux
vy
3
3
ì
ï
=
í
=
ï
î
. HPT
Û
uvuvuv
uv
3322
2()3()
6
ì
+=+
í
+=
î
Û
uv
uv
6
8
ì
+=
í
=
î
Û
uv
uv
2,4
4,2
é
==
ê
==
ë
.
Nghim:
(8;64),(64;8)
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 40
Bài 43. Gii h phương trình sau:
xy
xy
4
33
5
4
5
35
5
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
·
Đặt
ux
vy
4
5
ì
ï
=
í
=
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
33
35
5
ì
+=
í
+=
î
Û
uv
uv
2,3
3,2
é
==
ê
==
ë
.
Nghim:
(16;243),(81;32)
.
Bài 44. Gii h phương trình sau:
xy
xy
3
3
113
11
ì
-+-=
í
+=
î
·
Đặt
ux
vy
3
3
1
1
ì
ï
=-
í
=-
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
33
3
9
ì
+=
í
+=
î
Nghim:
(2;9),(9;2)
.
Bài 45. Gii h phương trình sau:
xyxy
xy
227
3223
ì
++++=
í
+=
î
·
Đặt
uxy
uv
vxy
(,0)
22
ì
ï=+
³
í
=++
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
22
7
25
ì
+=
í
+=
î
Nghim:
(5;4),(9;25)
-
.
Bài tương t:
a)
xxy
y
xy
y
1
33
1
28
ì
+++-=
ï
ï
í
ï
++=
ï
î
. Nghim
(3;1),(5;1),(410;310),(410;310)
-+--+
Bài 46. Gii h phương trình sau:
xy
xxyxyy
2
16
2212129
ì
+-=
ï
í
+++-+-=
ï
î
·
HPT
Û
xy
xyyx
2
117
(1)121(1)29
ì
++-=
ï
í
++-+-+=
ï
î
. Đặt
ux
v
vy
1
(0)
1
ì
=+
³
í
=-
î
HPT
Û
uv
uvuv
22
7
229
ì
+=
ï
í
++=
ï
î
Û
uv
uv
3,4
4,3
é
==
ê
==
ë
Þ
xy
xy
2,17
3,10
é
==
ê
==
ë
Nghim:
(2;17),(3;10)
.
Bài 47. Gii h phương trình sau:
xxyy
xy
3
(3)22210(1)
22(21)1(2)
ì
----=
ï
í
---=
ï
î
·
Đặt
ux
uv
vy
2
(,0)
21
ì
ï
=-
³
í
=-
ï
î
. HPT
Û
uuvv
uv
22
3
(1)(1)0(3)
21(4)
ì
ï
+-+=
í
-=
ï
î
Ta có (3)
Û
uvuuvv
22
()(1)0
-+++=
Û
uv
=
Thay vào (4) ta được: uu
3
210
-+=
Û
u
u
1
51
2
é
=
ê
-
ê
=
ë
Þ
xy
xy
1(1)
5155
()
24
é
==
ê
+-
ê
==
ë
Nghim:
5155
(1;1),;
24
æö
+-
ç÷
èø
.
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 41
Bài 48. Gii h phương trình sau:
xy
xy
5
577
ì
ï+=
í
+++=
ï
î
·
HPT
Û
(
)
(
)
( )
( )
xxyy
xxyy
5712
572
ì
+++++=
ï
í
+-++-=
ï
î
Û
(
)
(
)
xxyy
xxyy
5712
57
2
57
ì
+++++=
ï
í
+=
ï
++++
î
Đặt
uxx
uv
vyy
5
(,0)
7
ì
ï
=++
³
í
=++
ï
î
. HPT
Û
uv
uv
12
57
2
ì
+=
ï
í
+=
ï
î
Nghim:
Bài tương t:
a)
xy
xy
114
646
ì
ï
++-=
í
+++=
ï
î
. Nghim
(3;5)
. b)
xy
xy
224
25256
ì
ï+=
í
+++=
ï
î
. Nghim
(2;2)
c)
xy
xy
336
31631610
ì
ï+=
í
+++=
ï
î
. Nghim
(3;3)
. d)
xy
xy
6
778
ì
ï+=
í
+++=
ï
î
. Nghim
(9;9)
Bài 49. Gii h phương trình sau:
·
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 42
Vn đề 3: Phương pháp đánh giá
T điu kin ca n, t trường hp xy ra du "=" bt đẳng thc.
Bài 1. Gii h phương trình sau:
xzza
yxxb
zyyc
32
32
32
927(1)()
927(1)()
927(1)()
ì
=--
ï
í
=--
ï
=--
î
·
Cng (a), (b), (c) ta được:
xyzd
333
(3)(3)(3)0()
-+-+-=
+ Nếu x > 3 thì t (b) suy ra:
3
9(3)27273
yxxy
=-+>Þ>
t (c) suy ra:
3
9(3)27273
zyyz
=-+>Þ>
Þ
(d) kng tho mãn
+ Tương t, nếu x < 3 thì t (a)
Þ
0 < z < 3
Þ
0 < y <3
Þ
(d) không tho mãn
+ Nếu x = 3 thì t (b)
Þ
y = 3; thay vào (c)
Þ
z = 3.
Vy:
xyz
3
===
.
Bài tương t:
a)
xzz
yxx
zyy
32
32
32
124864
124864
124864
ì
=-+
ï
í
=-+
ï
=-+
î
. Nghim:
xyz
4
===
.
b)
xzz
yxx
zyy
32
32
32
6128
6128
6128
ì
=-+
ï
í
=-+
ï
=-+
î
. Nghim:
xyz
2
===
.
Bài 2. Gii h phương trình sau:
xy
yz
zx
1
1
1
ì
-=
ï
í
-=
ï
-=
î
·
D thy x > 0, y > 0, z > 0.
Không mt nh tng quát, gi s x
³
y
Þ
yzyz
11
+³+Þ³
.
Ta li có:
zxyx
11
=+³+=
Þ
x
³
y
³
z
³
x
Þ
x = y = z.
Þ
xx
10
--=
Û
( )
x
2
51
4
+
= . Nghim x = y = z =
( )
2
51
4
+
.
Bài tương t:
a)
xxy
yyx
2
2
2
2
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
. Nghim
3535
(0;0),(1;1),;
22
æö
--
ç÷
èø
.
Bài 3. Gii h phương trình sau:
x
y
x
y
z
y
z
x
z
2
2
2
2
2
2
2
1
2
1
2
1
ì
=
ï
+
ï
ï
ï
=
í
+
ï
ï
=
ï
ï
+
î
·
Nếu x = 0 thì y = 0, z = 0
Þ
H có nghim (x; y; z) = (0; 0; 0)
·
Nếu x
¹
0 thì y > 0, z > 0
Þ
x > 0.
Ta có:
xx
yx
x
x
22
2
22
2
1
=£=
+
. Tương t ta suy ra được: y
£
x
£
z
£
y
Þ
x = y = z
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 43
Þ
x
x
x
2
2
2
1
=
+
Þ
x = 1. Nghim
(0; 0; 0), (1; 1; 1)
.
Bài tương t:
a)
xyxy
yzyz
zxzx
22
22
22
3660250
3660250
3660250
ì
-+=
ï
í
-+=
ï
-+=
î
. Nghim
555
(0;0;0),;;
666
æö
ç÷
èø
.
Bài 4. Gii h phương trình sau:
yxx
xyy
3
3
34
262
ì
ï
=-++
í
=--
ï
î
·
yxx
xyy
3
3
34
262
ì
ï
=-++
í
=--
ï
î
Û
yxx
xyy
2
2
2(1)(2)(1)
22(1)(2)(2)
ì
ï
-=-+-
í
-=+-
ï
î
D dàng thy (x; y) = (2; 2) là mt nghim ca h.
Nếu x > 2 thì t (1)
Þ
y < 2. Nhưng t (2)
Þ
x 2 và y – 2 cùng du
Þ
Mâu thun.
Nếu x < 2 thì cũng suy ra điu mâu thun tương t.
Vy h có nghim duy nht x = y = 2.
Bài 5. Gii h phương trình sau:
xyx
xyxy
23
222
2430
20
ì
ï
+-+=
í
-+=
ï
î
·
HPT
Û
xy
x
y
x
23
2
2
2(1)(1)0(1)
2
(2)
1
ì
-++=
ï
í
=
ï
+
î
T (1)
Þ
y
3
10
Þ
y
1
£-
(3)
T (2)
Þ
x
0
³
. Ta có
x
x
2
2
1
1
£
+
Þ
y
2
1
£
Þ
y
11
-££
(4)
T (3), (4)
Þ
y
1
=-
Þ
x
1
=
.
Nghim:
(1;1)
-
.
Bài 6. Gii h phương trình sau:
xyxy
xxyx
222
32
20
23612130
ì
ï
-+=
í
++-+=
ï
î
·
Ta có: (1)
x
y
x
2
2
2
1
Û=
+
xy
2
0,1
Þ³£
(2) xxy
2
(1)(27)6(1)0
Û-+++=
Û
x
y
1
1
ì
=
í
=-
î
(vì xxy
2
(1)(27),(1)
-++
không âm)
Nghim:
(1;1)
-
.
Bài 7. Gii h phương trình sau:
xyx
xyy
2
2
1020(1)
5(2)
ì
-=-
ï
í
=+
ï
î
·
T (2)
Þ
y
yy
y
x +=
+
=
55
2
.
Áp dng BĐT Cô-si ta có: 52
5
³+= y
y
x
Þ
x
2
20
³
. Mà theo (1) thì x
2
20
£
.
Do đó x
2
20
=
Û
xy
xy
25(5)
25(5)
é
==
ê
=-=-
ë
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 44
Bài 8. Gii h phương trình sau:
xy
xxy
xx
xy
yyx
yy
2
3
2
2
2
3
2
29
2
29
ì
+=+
ï
ï
-+
í
ï
+=+
ï
-+
î
·
Cng hai phương trình, vế theo vế, ta được:
xyxy
xy
xxyy
22
3
22
3
22
2929
+=+
-+-+
(*)
Ta có: xxx
3
22
3
29(1)82
-+=-
, yyy
22
33
29(1)82
-+=-
Þ
VT (*)
£
xyxy
xyxyxy
22
22
22
22
+=££+
. D u "=" xy ra
Û
xy
xy
1
0
é
==
ê
==
ë
.
Nghim:
(0; 0), (1; 1)
.
Bài 9. Gii h phương trình sau:
xxy
xxy
2
4
4
3230(1)
326240(2)
ì
ï
+--+=
í
+-+-=
ï
î
·
Điu kin:
x
yy
032
34;3
ì
££
í
£££-
î
.
Ly
(1)(2)
+
ta được: xxxxyy
2
44
3232621
+-++-=-+
(*)
Mà: + yyy
22
621(3)1212
-+=-
+ xxxx
32(11)(32)8
+-£++-=
; xxxx
44
32(11)(32)4
+-£++
Þ
xxxx
44
323212
+-++
Do đó (*)
Û
xx
xx
y
44
32
32
30
ì
=-
ï
í
=-
ï
-=
î
Û
x
y
16
3
ì
=
í
=
î
.
Nghim:
(16;3)
.
Bài 10. Gii h phương trình sau:
xy
xy
2432(1)
8(2)
ì
+=
í
=
î
·
Ta có x, y phi là các s dương. Vì nếu x, y < 0 thì
xy
24232
+<<
.
Khi đó ta có:
xy
xyxyy
22
22
2422.4222232
+
+³=³=
Do đó: (1)
Û
xy
2
=
. Thay vào (2), ta được:
xy
4,2
==
.
Nghim:
(4;2)
.
Bài 11. Gii h phương trình sau:
yxxy
xy
322
23
64(1)
(2)6(2)
ì
ï
+=-
í
+=+
ï
î
·
T (2): yx
23
6(2)8
+=
Þ
y
2
³
Þ
yx
32
8
Mt kc xy
2
648
. Do đó (1)
Û
yx
xy
32
2
8
648
ì
+=
ï
í
-=
ï
î
Û
x
y
0
2
ì
=
í
=
î
Nghim:
(0;2)
.
Bài 12. Gii h phương trình sau:
xxy
xy
2
13(1)
(4)55(2)
ì
+++=
ï
í
+-+=
ï
î
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 45
·
Ta có: xy
2
0,(4)55
³- . Do đó: (2)
Û
x
y
0
4
ì
=
í
=
î
(tho (1))
Nghim:
(0;4)
.
Bài 13. Gii h phương trình sau:
xyx
xxy
3
2
22
34(1)
11(2)
ì
ï++=
í
-++=
ï
î
·
Điu kin:
x
xy
2
2
10
0
ì
ï
í
ï
î
. T đó xyx
3
2
34
+
. Dó đó (1)
Û
x
y
1
0
ì
=
í
=
î
Nghim:
(1;0)
.
Bài 14. Gii h phương trình sau:
yxy
xyxy
2
3(1)(1)
89(2)
ì
ï
-+=-
í
+=--
ï
î
·
Ta có: (1)
Û
xyy
2
3(1)0
--=-
Þ
xy
3
Þ
xy
09
£
(a)
T (2) ta có điu kin:
xy
90
-
Þ
xy
9
(b)
T (a) và (b)
Þ
xy
9
-=
Nghim:
(8;1)
-
.
Bài 15. Gii h phương trình sau:
·
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 46
Vn đề 4: Phương pháp hàm s
Chn hàm s thích hp, ri s dng nh đơn điu ca hàm s.
Cho m s y = f(x) đồng biến (hoc nghch biến) trên khong (
a
;
b
). Khi đó, vi mi
a, b
Î
(
a
;
b
) ta có: f(a) = f(b)
Û
a = b.
Chú ý: Các h phương trình hoán v vòng quanh
xfy
yfz
zfx
()
()
()
ì
=
ï
=
í
ï
=
î
, thường s dng nh đơn
điu ca hàm s để chng minh x = y = z.
– Xét nh đơn điu hàm s f(t).
Chng t x < y, x > y, không xy ra.
– T đó suy ra x = y = z. Thế vào h đã cho để gii m x, y, z.
Bài 1. Gii h phương trình sau:
xxyy
xy
33
84
55(1)
1(2)
ì
ï
-=-
í
+=
ï
î
·
T (2)
Þ
xy
84
1,1
££
Þ
xy
1,1
££
.
Xét m s ftttt
3
()5,[1;1]
=-Î-
Þ
fttt
2
()350,[1;1]
¢
=-<"Î-
Þ
f(t) nghch biến
trên [–1; 1].
Do đó: T (1)
Þ
f(x) = f(y)
Û
x = y.
Thay vào (2) ta được: xx
84
10
+-=
Û
xy
4
15
2
-+
=±=
Bài tương t:
xxyy
xy
33
66
33
1
ì
ï
-=-
í
+=
ï
î
Bài 2. Gii h phương trình sau:
xxyyy
yxy
332
32
234(1)
30(2)
ì
ï
+-=++
í
-+=
ï
î
·
Ta có: (1)
Û
xxyy
33
(1)1
+=+++
(3).
Xétm s
fttt
3
()
=+
Þ
ft
()
đồng biến trên R. Do đó (3)
Û
xy
1
=+
.
Thay vào (2) ta được: yyy
33
(1)30
-++=
Û
y
y
1
3
2
é
=
ê
=-
ê
ë
.
Nghim:
13
(2;1),;
22
æö
--
ç÷
èø
.
Bài 3. Gii h phương trình sau:
xyxyxy
yx
yxyx
xyx
4422
4422
26
2(1)
860(2)
ì
æö
ï+-+++=-
ç÷
ç÷
í
èø
ï
+-+=
î
·
Điu kin:
x
y
0
0
ì
¹
í
¹
î
. Đặt
xy
t
yx
+=
Þ
xy
t
yx
22
2
22
2
+=-
,
xy
tt
yx
44
42
44
42
+=-+
Mt kc, ta có:
xy
tt
yx
22
2
22
242
+³Þ³Þ³
Xét vế ti ca (1), ta có: gttttt
42
()54(2)
=-+
Þ
gttt
2
()2(25)1
¢
=-+
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 47
+ Vi
t
2
³
Þ
gt
()0
¢
>
+ Vi
t
2
£-
Þ
gt
()0
¢
<
Da vào BBT, ta có
gt
()2
=-
Û
t
2
=-
Û
xy
=-
Thay vào (2) ta được: xxx
62
860
+-+=
Û
xxxx
2222
(1)(1)2(1)40
éù
-++++=
ëû
Û
xy
11
=Þ=-
.
Nghim:
(1;1)
-
.
Bài 4. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyxyxy
22
22
7
(21)(21)
2
76140
ì
--=
ï
í
ï
++--+=
î
·
D thy
xy
0
=
không tho HPT.
Vi
xy
0
¹
ta có: HPT
Û
xy
xy
xyxyxy
22
117
22(1)
2
76140(2)
ì
æöæö
--=
ï
ç÷
ç÷
èø
í
èø
ï
++--+=
î
+ Điu kin để (2) (n x) có nghim là: yyyy
22
1
7
(7)4245601
3
D
=--+-³Û££
+ Điu kin để (2) (n y) có nghim là: xxxx
22
2
10
(6)4285602
3
D
=--+-³Û££
Xétm s
ftt
t
1
()2
=-
Þ
ft
()
đồng biến trên
(0;)
Þ
fxfyff
7
().()(2).(1)
2
³=
Do đó: (1)
Û
x
y
2
1
ì
=
í
=
î
.
Nghim:
(2;1)
.
Bài 5. Gii h phương trình sau:
xy
xy
xxyy
44
22
161
(1)
8
28(2)
ì
--
=
ï
í
ï
-+=
î
·
Điu kin:
x
y
0
0
ì
¹
í
¹
î
. (1)
Û
x
y
xy
3
3
21
8
-=-
(*)
Xét m s fttt
t
3
1
()(0)
=
Þ
fttt
t
2
2
1
()30,0
¢
=+>
Þ
ft
()
đồng biến trên các
khong
(;0),(0;)
-¥
. Do đó:
+ Trên
(;0)
: (*)
Û
x
y
2
=
. Thay vào (2), ta được: y
2
8
=
Û
y
22
=-
Þ
x
42
=-
+ Trên
(0;)
: (*)
Û
x
y
2
=
. Thay vào (2), ta được: y
2
8
=
Û
y
22
=
Þ
x
42
=
Nghim:
(
)
(
)
42;22,42;22
-- .
Bài 6. Gii h phương trình sau:
xy
xyyyx
3
2
(355)64
(33)1251
ì
ï
+=
í
++=+
ï
î
·
D thy
x
0
=
không tho HPT. Vi
x
0
¹
, HPT
Û
yt
t
x
yyyt
3
32
4
355
()
33351
ì
ï
+=
=
í
++=+
ï
î
Cng 2 phương trình, vế theo vế, ta được: yytt
33
(1)3(1)51351
++++=++
(*)
Xétm s fttt
3
()351
=++
Þ
ft
()
đồng biến trên R. Do đó: (*)
Û
yt
1
+=
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 48
T đó ta có: ty
3
3(1)550
---=
Û
ttt
2
(4)(413)0
-++=
Û
t
4
=
Nghim:
(1;3)
.
Bài 7. Gii h phương trình sau:
xy
xy
3
3
(23)1(1)
(2)3(2)
ì
ï
+=
í
-=
ï
î
·
D thy
x
0
=
không tho HPT. Vi
x
0
¹
ta có: HPT
Û
y
x
y
x
3
3
1
23(3)
3
2(4)
ì
+=
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
Ly
(3)(4)
+
ta được:
yy
x
x
3
3
13
322
++=++
(*)
Xétm s
fttt
3
()32
=++
Þ
ft
()
đồng biến. Do đó (*)
Û
y
x
1
=
Nghim:
1
(1;1),;2
2
æö
--
ç÷
èø
.
Bài tương t:
a)
xy
xy
3
3
(23)8
(2)6
ì
ï
+=
í
-=
ï
î
. Nghim
(1;2),(2;1)
--
.
Bài 8. Gii h phương trình sau:
xxxy
yyyx
247
247
(1)(1)(1)1
(1)(1)(1)1
ì
ï
+++=+
í
+++=+
ï
î
·
HPT
Þ
xxxxyyyy
247247
(1)(1)(1)(1)(1)(1)
++++=++++
(*)
Xétm s
fttttt
247
()(1)(1)(1)
=++++
.
Ta có:
ftttttttt
642222
()113(1)2(1)(1)0,
¢
=++++++>"
Þ
ft
()
đồng biến trên R.
Do đó: (*)
Û
xy
=
. HPT
Þ
xxxx
247
(1)(1)(1)1
+++=+
Û
x
x
0
1
é
=
ê
=-
ë
.
Nghim:
(0;0),(1;1)
--
.
Bài 9. Gii h phương trình sau:
xyyx
xxyy
332
222
332
1322
ì
-+-=
ï
í
+---=-
ï
î
·
Điu kin:
xx
y
yy
2
2
1011
02
20
ì
ï
ì
-³-££
Û
íí
££
î
ï
î
(*)
Đặt
txt
1,02
=+££
. HPT
Û
ttyy
xxyy
3232
222
33(1)
1322(2)
ì
-=-
ï
í
+---=-
ï
î
Xétm s faaaa
32
()3,02
=-££
.
faaa
2
()36
¢
=-
,
a
fa
a
0
()0
2
é
=
¢
ê
=
ë
.
Da vào BBT
Þ
fa
()
nghch biến trên
[
]
0;2
.
Do đó (1)
Û
ftfyty
()()
=Û=
Û
xy
1
+=
.
Nghim:
(0;1)
.
Bài 10. Gii các h phương trình sau:
y
x
xxx
yyy
21
21
2231
2231
-
-
ì
ï
+-+=+
í
+-+=+
ï
î
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 49
·
Đặt
ux
vy
1
1
ì
=-
í
=-
î
. HPT
Û
v
u
uu
vv
2
2
13
13
ì
ï
++=
í
++=
ï
î
Þ
uv
uuvv
22
3131
+++=+++
Û
fufv
()()
=
vi
t
fttt
2
()31
=+++
.
Ta có:
t
tt
ft
t
2
2
1
()3ln30
1
++
¢
=+>
+
Þ
f(t) đồng biến.
Þ
uv
=
Þ
(
)
u
uuuuu
22
3
13log10
++=Û-++=
(2)
Xétm s:
(
)
guuuu
2
3
()log1
=-++
Þ
gu
()0
¢
>
Þ
g(u) đồng biến.
Mà g(0) = 0 nên u = 0 là nghim duy nht ca (2).
Nghim: (1; 1).
Bài 11. Gii h phương trình sau:
(
)
(
)
xxyy
xxxyxyx
22
111(1)
621461(2)
ì
ï
++++=
í
-+=++
ï
î
·
Xétm s fttt
2
()1
=++
. Ta có:
ttt
ftt
tt
2
22
1
()10,
11
++
¢
=+=³"
++
Þ
ft
()
đồng biến trên R.
(1)
Û
xxyy
22
11
++=-++
Û
fxfy
()()
=-
Û
xy
=-
.
(2)
Û
xxxxx
22
621461
++=-++
Û
x
xxx
2
22
25
261
24
æö
++-=
ç÷
èø
Û
xxx
xxx
2
2
2613
2612
é
++=
ê
ê
++=-
ë
Û
xy
xy
1(1)
311311
()
22
é
==-
ê
--+
ê
==
ë
Nghim:
311311
(1;1),;
22
æö
--+
-
ç÷
èø
.
Bài 12. Gii h phương trình sau:
xxxxyy
xxy
323
3
24312(2)32(1)
214321(2)
ì
-+-=--
ï
í
+=--+
ï
î
·
D thy
x
0
¹
. (1)
Û
yy
xx
3
3
11
11(32)32
æöæö
-+-=-+-
ç÷ç÷
èøèø
(*)
Xétm s
fttt
3
()
=+
. Ta có
fttt
2
()310,
¢
=+>"
Þ
ft
()
đồng biến trên R.
Do đó (*)
Û
( )
ffy
x
1
132
æö
-=-
ç÷
èø
Û
y
x
1
132
-=-. Thay vào (2), ta được:
(
)
(
)
xx
3
231520
+----=
Û
xx
x
xx
2
3
3
77
0
23
(15)2154
--
+=
++
-+-+
Û
xy
111
7()
98
==
Nghim:
111
7;
98
æö
ç÷
èø
.
Bài 13. Gii h phương trình sau:
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 50
xxyxxxyxyxxy
xxx
2222
33
22
3
log(21)log()442()13421(1)
log(2)44112(2)
ì
+--=++--+-+---
ï
í
+-+=-
ï
î
·
(1)
Û
xxxxyxyxy
2222
33
(21)1(21)log(21)()1()log()
++-+-+=-+----
(*)
Xétm s: fttttt
22
3
()1log(0)
=+-->
Þ
t
ftt
t
t
2
1
()20
ln3
1
æö
¢
=-
ç÷
èø
+
Þ
ft
()
nghch biến. Do đó (*)
Û
fxfxy
(21)()
+=-
Û
xxy
21
+=-
(1)
Vi phương trình (2), tm s: fxxxxx
22
3
()log(2)441(0)
=+-+>
Þ
fxx
x
x
2
11
()420
ln3
41
æö
¢
=-+>
ç÷
ç÷
+
èø
Þ
fx
()
đồng biến.
Mà f
1
12
2
æö
=-
ç÷
èø
nên x
1
2
=
Þ
y
3
2
=-
.
Nghim:
13
;
22
æö
-
ç÷
èø
.
Bài 14. Gii h phương trình sau:
xxyyy
yyxxx
22
22
22221(1)
22221(2)
ì
ï++-=++
í
++-=++
ï
î
·
Điu kin:
x
y
0
0
ì
³
í
³
î
. D thy
x
0
=
hoc
y
0
=
không tho HPT, nên
xy
0,0
>>
.
Ly
(1)(2)
-
ta được:
xxxxxyyyyy
2222
2222122221
++++++=++++++
(a)
Phương trình (a) có dng:
fxfy
()()
=
vi fttttttt
22
()22221,(0)
=++++++>
Ta có:
t
fttt
t
tt
2
11
()220,0
2
222
+
¢
=+++>">
++
Þ
ft
()
đồng biến
Do đó: (a)
Û
xy
=
. Thay vào (1) ta được: xxxxx
22
212220
++-+++=
(b)
Phương trình (b) có dng:
gxg
()(1)
=
vi
gtttttt
22
()21222
=++-+++
Ta có:
tt
gtt
t
tttt
22
111
()2220
2
222222
++
¢
=++->->
++++
Þ
gt
()
đồng biến
Do đó: (b)
Û
x
1
=
Þ
y
1
=
Nghim:
(1;1)
.
Bài 15. Gii h phương trình sau:
xxxxyyy
xyxy
222
22
325212(1)22
2243
ì
ï
--++=+++
í
+=-+
ï
î
·
HPT
Û
xxxxyyy
xxyy
222
22
325212(1)22(1)
2243(2)
ì
ï
--++=+++
í
-=--+
ï
î
Ly
(1)(2)
-
ta được: xxxyyy
2222
1(1)(1)(1)1
++=+++++
(3)
Xétm s: ftttt
22
()1
=++
. Ta có:
t
ftttttt
t
2
2
2
()21220,
1
¢
=+++>+³"
+
Þ
ft
()
đồng biến trên R. Do đó (3)
Û
xy
1
=+
.
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 51
Nghim:
85
(1;2),;
33
æö
--
ç÷
èø
.
Bài 16. Gii h phương trình sau:
xyx
xy
2
4
18(1)
(1)(2)
ì
ï
--=-
í
-=
ï
î
·
Điu kin:
x
y
1
0
ì
³
í
³
î
.
Thế (2) vào (1) ta được:
xxx
23
1(1)8
---=-
Û
xxxx
32
129
-=-+-+
(3)
+ Xétm s fxxxxx
32
()29,1
=-+-
. Ta có:
fxxxx
2
()3220,1
¢
=-+-<
Þ
fx
()
nghch biến khi
x
1
³
+ Xétm s
gxx
()1
=-
Þ
gx
()
đồng biến khi
x
1
³
Mt kc,
fg
(2)(2)
=
nên
x
2
=
là nghim duy nht ca (3)
Nghim:
(2;1)
.
Bài 17. Gii h phương trình sau:
xxyyy
xy
54106
2
(1)
4586(2)
ì
+=+
ï
í
+++=
ï
î
·
D thy
y
0
¹
. Khi đó (1)
Û
xx
yy
yy
5
5
æö
+=+
ç÷
èø
(*)
Xétm s
fttt
5
()
=+
Þ
fttt
4
()510,
¢
=+>"
Þ
ft
()
đồng biến trên R
Do đó (*)
Û
x
y
y
=
Û
xy
2
=
. Thay vào (2) ta được: xx
4586
+++=
Û
x
1
=
Nghim:
(1;1),(1;1)
-
.
Bài 18. Gii h phương trình sau:
xxyy
xy
3
(3)22210(1)
22(21)1(2)
ì
----=
ï
í
---=
ï
î
·
Ta có: (1)
Û
(
)
(
)
xxyy
22
(2)12(21)121
-+-=-+-
(*)
Xétm s
fttt
2
()(1)
=+
Þ
ft
()
đồng biến.
Do đó (*)
Û
(
)
(
)
fxfy
221
-=-
Û
xy
221
-=-
Û
xy
32
=-
Nghim:
5155
(1;1),;
24
æö
+-
ç÷
èø
.
Bài 19. Gii h phương trình sau:
xxyy
xy
3
2(21)21(23)2(1)
42246(2)
ì
ï
+++=--
í
+++=
ï
î
·
(1)
Û
xxyy
33
2(21)212(2)2
+++=-+-
(*)
Xétm s
fttt
3
()2
=+
Þ
ft
()
đồng biến.
Do đó (*)
Û
xy
212
+=-
Û
yxx
2
443
=++
Nghim:
1
;6
2
æö
ç÷
èø
.
Bài 20. Gii h phương trình sau:
yyxxx
xyy
332
2
342(1)
121(2)
ì
+=+++
ï
í
--=--
ï
î
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 52
·
(1)
Û
yyxx
33
(1)1
+=+++
(*). Xétm s
fttt
3
()
=+
Þ
ft
()
đồng biến.
Do đó (*)
Û
fyfx
()(1)
=+
Û
yx
1
=+
Nghim:
(0;1)
.
Bài 21. Gii h phương trình sau:
yyxxx
yyx
3
2
22131(1)
2144(2)
ì
++-=-
ï
í
++=++
ï
î
·
Điu kin:
x
41
-££
. Ta có: (1)
Û
yyxxx
3
22(1)11
+=--+-
(3)
Xétm s
fttt
3
()2
=+
Þ
ft
()
đồng biến trên R. Do đó (3)
Û
yx
1
=-
.
Thay vào (2) ta được: xxx
32144
-+-=++
(4)
Ta có: VT ca (4) là hàm s nghch biến trên
(4;1)
-
, VP ca (4) là hàm s đồng biến trên
(4;1)
-
, nên (4) có nghim duy nht
x
3
=-
.
Nghim:
(3;2)
-
.
Bài 22. Gii h phương trình sau:
xxyy
x
xxyx
2
2
(41)210(1)
2320(2)
2
ì
+--=
ï
í
-++-+=
ï
î
·
Điu kin: xy
1
4,
2
³
.
Ta có (1)
Û
xxyyxxyy
22
(41)2102(41)2210
+--=Û+=-=
xxyy
33
(2)2(21)21
Û+=-+-
(3)
Xétm s
fttt
3
()
=+
Þ
ft
()
đồng biến trên
¡
, t đó
xyxy x
2
(3)221412(0)
Û=-Û+
Thay vào (2) ta được:
xxxxxxxxx
2232
4(41)6280447280
-+++-+=Û-+-+=
(4)
Xétm s gxxxxx
23
()44728
=-++-+
có
x
gxxxxxx
xx
222
15281
()128742(21)0,0
2828
+-
¢
=-+-=+-+>
++
nên
gx
()
đồng biến trên na khong
[0;)
. Mà gxg
1
()
2
æö
=
ç÷
èø
nên (4)
Û
x
1
2
=
.
Nghim:
1
;1
2
æö
ç÷
èø
.
Bài 23. Gii h phương trình sau:
xyxy
xyy
2
coscos
3180
ì
-=-
í
--=
î
·
HPT
Û
xxyy
xyy
2
coscos(1)
3180(2)
ì
-=-
í
--=
î
.
Xétm s
fttt
()cos
=-
Þ
fttt
()1sin0,
¢
=+³"
Þ
ft
()
đồng biến trên R.
Do đó (1)
Û
fxfy
()()
=
Û
xy
=
. Thay vào (2) ta được: xx
3
3180
--=
Û
x
3
=
.
Nghim:
(3;3)
.
Bài 24. Gii h phương trình sau:
·
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 53
Vn đề 5: H phương trình hoán vng quanh
Để gii các h phương trình hoán v vòng quanh
xfy
yfz
zfx
()
()
()
ì
=
ï
=
í
ï
=
î
, thường s dng nh đơn
điu ca hàm s để chng minh x = y = z.
– Xét nh đơn điu hàm s f(t).
Chng t x < y, x > y, không xy ra.
– T đó suy ra x = y = z. Thế vào h đã cho để gii m x, y, z.
Bài 1. Gii h phương trình sau:
xy
yz
zx
1(1)
2(2)
3(3)
ì
+=
ï
+=
í
ï
+=
î
·
Cng 3 phương trình, vế theo vế, ta được:
xyz
3(4)
++=
T (4) và (1)
Þ
z = 2; t (4) và (2)
Þ
x = 1; t (4) và (3)
Þ
y = 0.
Th li
Þ
Nghim (x; y; z): (1; 0; 2).
Bài 2. Gii h phương trình sau:
xyxy
yzyz
zxzx
21
27
22
ì
=++
ï
=++
í
ï
=++
î
·
xyxy
yzyz
zxzx
21
27
22
ì
=++
ï
=++
í
ï
=++
î
Û
xy
yz
zx
(21)(21)3
(21)(21)15
(21)(21)5
ì
--=
ï
--=
í
ï
--=
î
(*)
Nhân các phương trình trên, vế theo vế, ta được:
xyz
222
(21)(21)(21)225
---=
Û
xyza
xyzb
(21)(21)(21)15()
(21)(21)(21)15()
é
---=
ê
---=-
ë
Kết hp vi (*) ta được:
+ Trường hp (a)
Þ
x
y
z
211
213
215
ì
-=
ï
-=
í
ï
-=
î
Û
x
y
z
1
2
3
ì
=
ï
=
í
ï
=
î
+ Trường hp (b)
Þ
x
y
z
211
213
215
ì
-=-
ï
-=-
í
ï
-=-
î
Û
x
y
z
0
1
2
ì
=
ï
=-
í
ï
=-
î
Th li
Þ
Nghim (x; y; z):
(1;2;3),(0;1;2)
--
.
Bài tương t:
a)
xxyy
yyzz
zzxx
1
3
7
ì
++=
ï
++=
í
ï
++=
î
Û
xy
yz
zx
(1)(1)2
(1)(1)4
(1)(1)8
ì
++=
ï
++=
í
ï
++=
î
. Nghim:
(1;0;3),(3;2;5)
---
.
Bài 3. Gii h phương trình sau:
xy
yz
zx
2
2
2
(1)2
(1)2
(1)2
ì
-=
ï
í
-=
ï
-=
î
(I)
·
T (I)
Þ
xyz
,,0
³
.
Xétm s ftt
2
1
()(1)
2
=-
Þ
ft
()
đồng biến trên
(1;)
, nghch biến trên
[0;1]
.
Khi đó HPT
Û
fxy
fyz
fzx
()
()
()
ì
=
ï
=
í
ï
=
î
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 54
T h (I) ta suy ra được: + nếu
x
1
<
thì
yz
1,1
<<
+ nếu
x
1
>
thì
yz
1,1
>>
Da vào nh đồng biến, nghch biến ca
ft
()
ta chng minh được
xyz
==
.
Khi đó:
xx
2
(1)2
-=
Û
x
23
.
Nghim:
(
)
(
)
23;23;23,23;23;23
---+++.
Bài tương t:
a)
xy
yz
zx
2
2
2
1
1
1
ì
=+
ï
í
=+
ï
=+
î
. Nghim:
151515151515
;;,;;
222222
æöæö
---+++
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 4. Gii h phương trình sau:
xxxy
yyyz
zzzx
32
32
32
325
325
325
ì
++-=
ï
í
++-=
ï
++-=
î
·
Gi s
xxyz
max{,,}
=
. Xét 2 trường hp:
a)
xyz
³³
.
T HPT ta có:
xxxx
zzzz
32
32
325
325
ì
ï
++
í
++
ï
î
Þ
xx
zz
2
2
(1)(2)10
(1)(2)10
ì
éù
ï
-+
ëû
í
éù
-+
ï
ëû
î
Þ
x
z
1
1
ì
£
í
³
î
b)
xzy
³³
.
T HPT ta có:
xxxx
yyyy
32
32
325
325
ì
ï
++
í
++
ï
î
Þ
xx
yy
2
2
(1)(2)10
(1)(2)10
ì
éù
ï
-+
ëû
í
éù
-+
ï
ëû
î
Þ
x
y
1
1
ì
£
í
³
î
C 2 trường hp đều cho:
xyz
1
===
. Th li thy
xyz
1
===
là nghim ca HPT.
Nghim:
(1;1;1)
.
Bài 5. Gii h phương trình sau:
xxxxy
yyyyz
zzzzx
32
32
32
33ln(1)
33ln(1)
33ln(1)
ì
+-+-+=
ï
í
+-+-+=
ï
+-+-+=
î
·
Xétm s fttttt
32
()33ln(1)
=+-+-+
Þ
t
fttt
tt
2
2
21
()310,
1
-
¢
=++>"
-+
Þ
ft
()
đồng biến trên R. Khi đó HPT
Û
fxy
fyz
fzx
()
()
()
ì
=
ï
=
í
ï
=
î
.
Gi s
xxyz
min(,,)
=
. Khi đó
xy
£
Þ
fxfy
()()
£
Þ
yz
£
Þ
fyfz
()()
£
Þ
zx
£
Þ
xyzx
£££
Þ
xyz
==
.
Vi
xyz
==
ta có: xxxx
32
23ln(1)0
+-+-+=
(*)
Hàm s gxxxxx
32
()23ln(1)
=+-+-+
đồng biến và
g
(1)0
=
nên (*) có nghim duy
nht
x
1
=
.
Nghim:
(1;1;1)
.
Bài tương t:
a)
xyyy
yzzz
zxxx
32
32
32
21
21
21
ì
+=++
ï
í
+=++
ï
+=++
î
. Xétm s
ttt
ft
32
1
()
2
++-
= . Nghim:
(1;1;1),(1;1;1)
---
.
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 55
b)
ï
î
ï
í
ì
=++-
=++-
=++-
xzzz
zyyy
yxxx
4153
4153
4153
23
23
23
. Xétm s
ftttt
32
()351
=-++
.
Nghim:
(1;1;1)
,
(
)
12;12;12
±±±.
Bài 6. Gii h phương trình sau:
xxyx
yyzy
zzxz
2
3
2
3
2
3
26.log(6)
26.log(6)
26.log(6)
ì
-+-=
ï
ï
í
-+-=
ï
-+-=
ï
î
·
Điu kin
xyz
,,6
£
. HPT
Û
x
y
xx
y
z
yy
z
x
zz
3
2
3
2
3
2
log(6)
26
log(6)
26
log(6)
26
ì
-=
ï
-+
ï
ï
ï
-=
í
-+
ï
ï
-=
ï
-+
ï
î
(a)
Xét cácm s
t
ftgtt
tt
3
2
(),()log(6)
26
==-
-+
vi
t
6
<
. Ta có:
+
t
ftt
tt
2
6
()0,6
26
-
¢
=>"<
-+
Þ
ft
()
đồng biến
+
gtt
t
1
()0,6
6
¢
=<"<
-
Þ
gt
()
nghch biến
Khi đó: (a)
Û
fxgy
fygz
fzgx
()()
()()
()()
ì
=
ï
=
í
ï
=
î
Gi s
xxyz
min(,,)
=
. Khi đó
xy
£
Þ
fxfy
()()
£
Þ
gygz
()()
£
Þ
yz
³
Þ
fyfz
()()
³
Þ
gzgx
()()
³
Þ
zx
£
Þ
fzfx
()()
£
Þ
gxgy
()()
£
Þ
xy
³
Þ
xyz
==
.
Vi
xyz
==
ta có:
x
x
xx
3
2
log(6)
26
-=
-+
(b)
Hàm s
t
ft
tt
2
()
26
=
-+
đồng biến,
gtt
3
()log(6)
=-
nghch biến và
fg
(3)(3)1
==
nên (b) có nghim duy nht
x
3
=
.
Nghim:
(3;3;3)
.
Bài 7. Gii h phương trình sau:
·
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 56
Vn đề 6: H phương trình gii được bng phương pháp lượng giác hoá
·
Nếu xaa
(0)
£>
ta đặt
xa
cos
a
=
vi
[0;]
p
Î
a
.
·
Nếu xyaa
22
(0)
+=>
ta đặt xaya
sin,cos
aa
== vi
[0;2]
p
Î
a
.
·
Vi mi s thc x luôn có mt s
a
vi
;
22
pp
æö
Î-
ç÷
èø
a
sao cho
x
tan
=
a
.
Bài 1. Gii h phương trình sau:
xyyx
xy
22
111(1)
(1)(1)2(2)
ì
ï
-+-=
í
--=
ï
î
·
Điu kin:
xx
y
y
2
2
1011
11
10
ì
ï
ì
-³-££
Û
íí
-££
î
ï
î
. Đặt
xy
cos,cos
ab
==
vi
,[0;]
p
Î
ab
.
Khi đó: HPT
Û
cos.sincos.sin1
(1cos)(1cos)2
abba
ab
ì
+=
í
-+=
î
Û
2
sincossincos10(3)
p
ab
aaaa
ì
ï
+=
í
ï
---=
î
Đặt tt
sincos,2
aa
=
Þ
t
2
1
sincos
2
aa
-
= .
Khi đó: (3)
Û
t
t
2
1
10
2
-
--=
Û
tt
2
230
+-=
Þ
t
1
=
Vi
t
1
=
ta có:
2sin1
4
p
æö
-=
ç÷
èø
a
Þ
2
p
=
a
Þ
0
=
b
Þ
x
y
0
1
ì
=
í
=
î
Nghim:
(0;1)
.
Bài 2. Gii h phương trình sau:
xyxy
xy
22
2()(14)3(1)
1(2)
ì
ï
-+=
í
+=
ï
î
·
Do xy
22
1
+=
nên
xy
,[1;1]
Î-
. Đặt
xy
sin,cos
aa
==
vi
[0;2]
p
Î
a
.
Khi đó (1)
Û
2(sincos)(12sin2)3
aaa
-+=
Û
4sinsin2sin3
46
pp
aa
æöæö
-+=
ç÷
ç÷
èø
èø
Û
8sinsincos3
41212
ppp
aaa
æöæöæö
-+-=
ç÷ç÷ç÷
èøèøèø
Û
4coscoscos23
1236
ppp
aa
éù
æöæö
---=
ç÷
ç÷
êú
èø
èø
ëû
Û
2cos4coscos23
12126
ppp
aaa
æöæöæö
----=
ç÷ç÷
ç÷
èøèø
èø
Û
2cos2cos3cos3
12412
ppp
aaa
éù
æöæöæö
---+-=
ç÷ç÷ç÷
êú
èøèøèø
ëû
Û
2cos33
4
p
a
æö
--=
ç÷
èø
Û
3
cos3
42
p
a
æö
-=-
ç÷
èø
Û
k
kZ
k
132
363
()
72
363
pp
a
pp
a
é
=+
ê
Î
ê
ê
=-+
ë
Vì
[0;2]
p
Î
a
nên
133751174165
,,,,,
363636363636
pppppp
ìü
Î
íý
îþ
a
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 57
Nghim: xy
131337375151
sin;cos,sin;cos,sin;cos,
363636363636
(;)
171741416565
sin;cos,sin;cos,sin;cos
363636363636
pppppp
pppppp
ìü
æöæöæö
ç÷ç÷ç÷
ïï
ïï
èøèøèø
Î
íý
æöæöæö
ïï
ç÷ç÷ç÷
ïï
èøèøèø
îþ
Bài 3. Gii h phương trình sau:
xxyy
yyzz
zzxx
2
2
2
2
2
2
ì
+=
ï
í
+=
ï
+=
î
(I)
·
T các phương trình ca h ta suy ra
xyz
,,1
¹±
.
Do đó: (I)
Û
x
y
x
y
z
y
z
x
z
2
2
2
2
(1)
1
2
(2)
1
2
(3)
1
ì
=
ï
-
ï
ï
=
í
-
ï
ï
=
ï
-
î
.
Đặt
x
tan
=
a
vi
;
22
pp
æö
Î-
ç÷
èø
a
sao cho
tan,tan2,tan41
¹±
aaa
.
Khi đó ta có:
y
z
x
tan2
tan4
tan8
ì
=
ï
=
í
ï
=
î
a
a
a
Þ
tan8tan
=
aa
Þ
kkZ
()
7
p
a
Vì
;
22
pp
æö
Î-
ç÷
èø
a
nên
k
0,1,2,3
=±±±
.
Nghim:
kkk
xyzkZk
24
(;;)tan;tan;tan,,33
777
ppp
ìü
æö
ÎÎ-££
íý
ç÷
èø
îþ
.
Bài 4. Gii h phương trình sau:
xzxzz
yxyxx
zyzyy
23
23
23
330
330
330
ì
--+=
ï
í
--+=
ï
--+=
î
·
HPT
Û
xzzz
yxxx
zyyy
23
23
23
(13)3
(13)3
(13)3
ì
-=-
ï
í
-=-
ï
-=-
î
(I). T h suy ra xyz
1
,,
3
¹± .
Do đó: (I)
Û
zz
x
z
xx
y
x
yy
z
y
3
2
3
2
3
2
3
(1)
13
3
(2)
13
3
(3)
13
ì
-
=
ï
-
ï
ï
ï
-
=
í
-
ï
ï
-
=
ï
-
ï
î
(II)
Đặt
x
tan
=
a
vi
;
22
pp
æö
Î-
ç÷
èø
a
sao cho
1
tan,tan3,tan9
3
¹±
aaa
.
Khi đó ta có:
y
z
x
tan3
tan9
tan27
ì
=
ï
=
í
ï
=
î
a
a
a
Þ
tan27tan
=
aa
Þ
( )
k
kZ
,
26
p
a
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 58
Vì
;
22
pp
æö
Î-
ç÷
èø
a
nên k
12
£
.
Nghim:
kkk
xyzkZk
39
(;;)tan;tan;tan,,1212
262626
ppp
ìü
æö
ÎÎ-££
íý
ç÷
èø
îþ
.
Bài 5. Gii h phương trình sau:
xyz
xyz
xyyzzx
111
345
1
ì
æöæöæö
+=+=+
ï
ç÷
ç÷
ç÷
í
èø
èø
èø
ï
++=
î
·
Nhn t:
xyz
0
¹
và
xyz
,,
cùng du. Nếu
xyz
(;;)
là mt nghim ca HPT thì
xyz
(;;)
---
cũng là nghim ca h, nên ta s m nghim
xyz
,,
dương ca h.
Đặt xyz
0
tan,tan,tan(0,,90)
abg
===<<
abg
.
Khi đó: HPT tr thành:
111
3tan4tan5tan(1)
tantantan
tan.tantan.tantan.tan1(2)
abg
abg
abbgga
ì
æöæöæö
+=+=+
ï
ç÷
ç÷ç÷
í
èø
èøèø
ï
++=
î
Ta có: (1)
Û
222
1tan1tan1tan
345
tantantan
abg
abg
æöæöæö
+++
==
ç÷ç÷ç÷
èø
èøèø
Û
345
sin2sin2sin2
==
abg
T (2)
Þ
tan(tantan)1tantan
+=-
gabab
Þ
cottan()
=+
gab
Þ
(
)
0
tan90tan()
-=+
gab
Þ
0
90
++=
abg
Do đó:
00
345
sin2sin2sin2
0,,90;90
ì
==
ï
í
ï
<<++=
î
abg
abgabg
Þ
2,2,2
abg
là các góc ca mt tam giác
có đội 3 cnh là 3, 4, 5.
Do tam giác có đội 3 cnh là 3, 4, 5 là tam giác vuông nên:
0
290
=
g
Þ
0
45
=
g
Þ
z
tan1
==
g
+
2
2tan3
tan2
4
1tan
a
a
a
==
-
Û
x
x
2
23
4
1
=
-
Þ
x
1
3
=
+
2
2tan4
tan2
3
1tan
b
b
b
==
-
Û
y
y
2
24
3
1
=
-
Þ
y
1
2
=
.
Nghim:
1111
;;1,;;1
3232
æöæö
---
ç÷ç÷
èøèø
.
Bài 6. Gii h phương trình sau:
·
HPT
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 59
Vn đề 7: H phương trình cha tham s
Bài 1. Tìm m để h phương trình:
22
22
2
()4
ì
-+=
ï
í
+-=
ï
î
xyxy
mxyxy
có ba nghim phân bit.
·
H PT
Û
mxmxm
x
y
x
42
2
2
(1)2(3)240(1)
2
1
ì
-+-+-=
ï
í
+
=
ï
+
î
.
+ Khi m = 1: H PT
Û
x
VN
x
y
x
2
2
2
210
()
2
1
ì
+=
ï
í
+
=
ï
+
î
+ Khi m 1. Đặt t = x
2
,
t
0
³
. Xét ftmtmtm
2
()(1)2(3)240(2)
=-+-+-=
H PT có 3 nghim phân bit
Û
(1) có ba nghim x phân bit
Û
(2) có mt nghim t = 0 và 1 nghim t > 0
Û
( )
f
m
m
S
m
(0)0
...2
23
0
1
ì
=
ï
ÛÛ=
-
í
=>
ï
-
î
.
Bài 2. Tìm m để h phương trình sau có nghim:
xxyy
I
xxyym
22
22
21
()
ì
ï
+-=
í
++=
ï
î
·
+ Vi
y
0
=
HPT tr thành:
x
xm
2
2
21
ì
ï
=
í
=
ï
î
. H có nghim khi m
1
2
=
.
+ Vi
y
0
¹
. Đặt
x
t
y
=
. (I) tr tnh:
tt
y
m
tt
y
2
2
2
2
1
21
1
ì
+-=
ï
ï
í
ï
++=
ï
î
Û
tt
II
y
ttmtt
2
2
22
1
21
()
1(21)
ì
+-=
ï
í
ï
++=+-
î
Do đó (I) có nghim
xy
(;)
Û
(II) có nghim
ty
(;)
.
Xét h (II), t tt
y
2
2
1
21+-=
Þ
t
2
2110
+->
Û
t
t
1
1
2
é
<-
ê
>
ê
ë
.
Do đó (II) có nghim
ty
(;)
Û
tt
m
tt
2
2
1
21
++
=
+-
có nghim t
1
(;1);
2
æö
Î-¥-È
ç÷
èø
.
Xétm s
tt
ft
tt
2
2
1
()
21
++
=
+-
, t
1
(;1);
2
æö
Î-¥-È
ç÷
èø
.
Ta có:
tt
ft
tt
2
22
62
()
(21)
++
¢
=-
+-
,
ft
()0
¢
=
Û
t
t
37
37
é
=--
ê
=-+
ë
.
Da vào BBT ca hàm s
ft
()
suy ra HPT có nghim khi m
1457
28117
+
³
+
.
Bài 3. Biết
xy
(;)
là nghim ca h
xym
xym
222
6
ì
+=
í
+=-
î
. Hãy tìm giá tr ln nht, nh nht ca
biu thc
Axyxy
2()
=++
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 60
·
HPT
xym
xym
2
3
ì
+=
Û
í
=-
î
(I).
H (I) có nghim SPmmm
222
40412022
Û-³Û-+³Û-££
APSmm
2
223
=+=+-
. Bài toán m ln nht, nh nht ca hàm s vi m
2;2
éù
Î-
ëû
Đạo hàm
Am
22
¢
=+
,
Am
01
¢
=Û=-
Tìm được
A
max5
=
, ti
m
2
=
hay
xy
xy
xy
2
1
1
ì
+=
Û==
í
=
î
A
min4
=-
, ti
m
1
=-
hay
xyx
xyy
12
21
ìì
+=-=-
Û
íí
=-=
îî
hoc
x
y
1
2
ì
=
í
=-
î
.
Bài 4. Tìm m để h phương trình sau có nghim duy nht:
xyxym
xyxym
22
2
1
ì
++=+
í
+=+
î
·
Nếu
(
)
xy
00
;
là nghim ca h thì
(
)
yx
00
;
cũng là nghim ca h.
Vy nếu h có nghim duy nht thì
xy
00
=
.
Khi đó, h tr thành:
xxm
xm
2
00
3
0
22
21
ì
+=+
ï
í
=+
ï
î
xxx
23
000
221
Þ+=+
xxx
32
000
2210
Û--+=
1) xm
0
11
=Þ=
2) xm
0
13
=-Þ=-
3) xm
0
13
24
=Þ=-
Ngược li:
1)
m
1
=
, h tr thành
xyxy
xyxy
22
3
2
ì
++=
í
+=
î
SPS
SPP
32
21
ìì
+==
®Û
íí
==
îî
(I) hoc
S
P
1
2
ì
=
í
=
î
(II)
H (I) có nghim
(
)
1;1
, h (II) vô nghim. Như vy, h đã cho có nghim duy nht.
2)
m
3
=-
, h tr thành
xyxy
xyxy
22
1
2
ì
++=-
í
+=-
î
SPS
SPP
12
21
ìì
+=-=-
®Û
íí
=-=
îî
(I) v
S
P
1
2
ì
=
í
=-
î
(II)
H (I) có nghim
(1;1)
--
, h (II) có nghim
(1;2),(2;1)
--
. Như vy, h đã cho có 3
nghim.
3) m
3
4
=-
, h tr thành
xyxy
xyxy
22
5
4
1
4
ì
++=
ï
í
ï
+=
î
SP
SP
5
4
1
4
ì
+=
ï
®
í
ï
=
î
S
P
1
1
4
ì
=
ï
Û
í
=
ï
î
(I) v
S
P
1
4
1
ì
ï
=
í
ï
=
î
(II)
H (I) có nghim
11
;
22
æö
ç÷
èø
, h (II) vô nghim. Như vy, h đã cho có nghim duy nht.
ĐS: m
3
1;
4
ìü
Î-
íý
îþ
.
Bài 5. Tìm m để h phương trình sau:
xyym
yxxm
2
2
ì
ï
=-+
í
=-+
ï
î
a) có nghim b) có nghim duy nht.
·
HPT
xyyxxy
22
Þ-=-+-
xyxyxy
()(1)
Û-=---
xy
xy
0
é
=
Û
ê
+=
ë
a) *) Vi
xy
=
, ta được
xxxm
2
=-+
xxm
2
20
Û-+=
(1)
*) Vi
xy
=-
, ta được
xxxm
2
=++
xm
2
0
Û+=
(2)
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 61
Vy h có nghim
Û
mt trong 2 pt có nghim
m
m
1
2
10
40
D
D
é
¢
=
Û
ê
=
ë
m
1
Û£
b) Nếu
(
)
xy
00
; là nghim ca h thì
(
)
yx
00
;
cũng là nghim ca h.
Vy nếu h có nghim duy nht thì
xy
00
=
.
Khi đó, ta có:
xxxm
2
000
=-+
xxm
2
00
20
Û-+=
(*)
Phương trình (*) có nghim
x
0
duy nht m
/
10
D
Û=-=
.
Th li,
m
1
=
h tr thành:
xyy
yxx
2
2
1
1
ì
ï
=-+
í
=-+
ï
î
xy
xy
0
é
=
Þ
ê
+=
ë
* Vi
xy
=
: ta có
xxx
2
1
=-+
xx
2
210
Û-+=
x
1
Û=
y
1
Þ=
, nghim duy nht.
* Vi
xy
=-
: ta có x
2
10
Û+=
, vô nghim
ĐS:
m
1
=
.
Bài 6. Chng t rng vi
m
0
¹
thì h phương trình sau có nghim duy nht:
m
xy
y
m
yx
x
2
2
2
2
2
2
ì
=+
ï
ï
í
ï
=+
ï
î
·
Vi
m
0
¹
m
y
y
2
,Þ cùng du, mt khác x
2
20
³
nên
y
0
>
. Tương t
x
0
>
.
HPT
xyym
yxxm
222
222
2
2
ì
ï
=+
Û
í
=+
ï
î
xyxyyxyx
2()()()
Þ-=-+
xy
xyxy (*)
20
é
=
Û
ê
++=
ë
(*) vô nghim vì
xy
0,0
>>
Vy HPT
xy
xxm
322
2(1)
ì
=
Û
í
-=
î
, ta ch cn chng t hy có nghim duy nht.
Xétm s
fxxx
32
()2
=-
,
fxxx
2
()62
¢
=-
x
0
1
3
fx
()
¢
+ 0
-
0 +
fx
()
0
1
27
-
Da vào BBT, đường thng
ym
2
= ct đồ th m s ti mt đim duy nht có hoành độ
dương hay phương trình (1) có nghim dương duy nht khi và ch khi m
2
0
>
m
0
Û¹
.
Bài 7. Chng t rng vi
m
0
>
thì h phương trình sau có nghim duy nht:
xyym
yxxm
22
22
320(1)
320(2)
ì
ï
--=
í
--=
ï
î
·
Nếu
y
0
£
thì VT ca (1) âm
Þ
(1) không tha mãn , suy ra
y
0
>
. Tương t
x
0
>
.
Ly
(1)(2)
-
, ta được: xyyxxyxyxyxy
2222
33220()(322)0
-+-=Û-++=
(3)
Vì x , y > 0 nên (3)
Û
xy
=
. Thay vào (1) ta được:
fxxxm
32
()32
=-=
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 62
fxxx
2
'()94
=-
, fxxx
4
'()00,
9
=Û==
Da vào BBT ta thy vi mi
m
0
>
phương trình
fxm
()
=
có nghim
x
0
>
duy nht.
Bài 8. Tìm m để h phương trình sau có nghim:
xy
xxyym
1
13
ì
ï+=
í
+=-
ï
î
(D – 2004)
·
Đặt uxvyuv
,(0,0)
==³³
. H PT
Û
uv
uv
uvm
uvm
33
1
1
13
ì
+=
ì
Û
íí
=
+=-
î
î
.
ĐS: m
1
0
4
££
.
Bài 9. Tìm m để h phương trình sau có nghim duy nht:
yxm
yxy
2(1)
1(2)
ì
-=
í
+=
î
·
T (1)
Þ
xym
2
=-
, nên (2)
Û
ymyy
2
21
-=-
y
my
y
1
1
2
ì
£
ï
Û
í
=-+
ï
î
(vì y
¹
0)
Xét fyyfy
y
y
2
11
()2()10
¢
=-+Þ=+>
Da vào BTT ta kết lun được h có nghim duy nht
m
2
Û>
.
ĐS:
m
2
>
.
Bài 10. Tìm m để h phương trình sau có nghim:
xym
xymm
2
11(1)
46(2)
ì
ï
++-=
í
+=-+
ï
î
(I)
·
Đặt
ux
uv
vy
1
(,0)
1
ì
ï
=+
³
í
=-
ï
î
, ta được h
uvm
uvmm
222
46
ì
+=
í
+=-+
î
uvm
uvm
23
ì
+=
Û
í
=-
î
(II)
H (I) có nghim
(
)
xy
;
Û
h (II) có nghim
uv
(;)
vi
uv
0;0
³³
Ta biết
uv
,
là nghim ca phương trình
(
)
fttmtm
2
230
=-+-=
(*), nên h (II) có
nghim
uv
0,0
³³
khi và ch khi (*) có nghim kép không âm hay có hai nghim pn
bit không âm
SP
S
P
2
40
0
0
ì
ï
Û³
í
ï
³
î
mm
m
m
2
8120
0
230
ì
-
ï
Û³
í
ï
î
mm
m
m
2,6
0
3
2
ì
ï
£³
ï
Û³
í
ï
³
ï
î
m
m
6
3
2
2
é
³
ê
Û
££
ê
ë
ĐS: mm
3
26
2
££Ú³
.
Bài 11. Tìm m để h phương trình sau có nghim:
xym
yxm
21
21
ì
ï
+-=
í
+-=
ï
î
.
·
Đặt uxxu
2
101
=-³Þ=+
, vyyv
2
101
=-³Þ=+
HPT tr thành:
uvm
vum
2
2
22
22
ì
ï
++=
í
++=
ï
î
(II)
Vì
uv
0,0
³³
nên điu kin cn để h có nghim là
m
2
³
.
Ngược li vi
m
2
³
thì:
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 63
(II)
uvuv
()(221)0
Þ-+-=
. H (II)
Û
uv
A
uum
uv
B
uvm
2
2
()
220
2210
()
220
é
ì
=
í
ê
++-=
î
ê
ì
ê
+-=
í
ê
++-=
î
ë
Vi h (A), PT: uum
2
220
++-=
có
m
P
2
0
2
-
(vì
m
2
³
) nên có nghim
u
0
.
Khi đó h (II) có nghim
uvu
0
==
Þ
h ban đầu có nghim xyu
2
0
1
==+
.
ĐS:
m
2
³
.
Cý: Ta không cn xét h (B), vì ch cn (A) có nghim thì h ban đầu có nghim.
Bài 12. Tìm m để h phương trình sau có nghim:
xym
yxm
13(1)
13(2)
ì
ï++-=
í
++-=
ï
î
·
Điu kin:
xy
1,3
-££
.
Ly
(1)(2)
-
ta được:
xxyy
1313
+--=+--
(3)
Xétm s
fttt
()13
=+--
Þ
ft
()
đồng biến trên
(1;3)
-
.
Do đó (3)
Û
xy
=
. Thay vào (1) ta được:
gxxxm
()13
=++-=
(4)
HPT có nghim
Û
(4) có nghim
gx
()
là hàm s liên tc trên
[1;3]
-
và gxgxx
xx
11
'(),'()01
2123
=-=Û=
+-
Da vào BBT ta có (4) có nghim
Û
m
222
££
Kết lun: m
222
££ .
Bài 13. Tìm m để h phương trình sau có nghim:
xyyx
xxyym
332
222
3320(1)
1320(2)
ì
-+--=
ï
í
+---+=
ï
î
·
Điu kin
xy
11;02
-££££
. Khi đó 111
£
-
£
-
y nên:
)1()()1(3)1(3)1(
33
-=Û---=-Û yfxfyyxx trong đó
[
]
1;1,3)(
3
-Î-= ttttf
Ta có:
[
]
1;1033)('
2
-Î"³-= tttf )(tf
Þ
đồng biến trên đon
[
]
1;1- .
Do đó 1)1(
-
=
Û
yx , thế vào (2) ta được 1222
22
--+-= yyyym .
Đặt
2
2 yyt -= , vì 20
£
£
y nên 10
£
£
t .
Khi đó (2) )(tfm
=
Û
vi
[
]
.1;0,12)(
2
Î-+= ttttf
Xétm s
gttt
2
()21
=+-
trên đon
[
]
1;0 , ta có
gtt
'()22
=+
,
gtt
'()01.
=Û=-
Suy ra bng biến thiên ca
gttt
2
()21
=+-
trên đon
[
]
1;0 là:
x 0 1
g(x)
+
g(x)
2
-1
T bng biến thiên, suy ra giá tr cn m ca m là
[
]
2;1-Îm .
Bài 14. Tìm m để h phương trình sau:
·
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 64
Vn đề 8: Gii phương trình bng cách đưa v h phương trình
Bài 1. Gii phương trình sau:
3
1
81221
+
+=-
xx
·
Đặt
xx
uv
3
1
20;21
+
=>-=
.
Ta được h
uv
uvuv
uu
vuuvuuvv
33
3
322
0
1212
210
12()(2)0
ìì
ì
=>
ïï
+=+=
ÛÛ
ííí
-+=
+=-+++=
ïï
î
îî
Û
x
x
2
0
15
log
2
é
=
ê
-+
ê
=
ë
Bài 2. Gii phương trình sau:
xx
3
3
1221
+=-
·
Đặt
yx
3
21
=-
. Ta được h
xy
yx
3
3
12
12
ì
ï
+=
í
+=
ï
î
Þ
xyxyxy
22
()(2)0
-+++=
Û
xy
=
Þ
xx
3
210
-+=
Û
x
x
1
15
2
é
=
ê
ê
=
ë
.
Bài 3. Gii phương trình sau: xx
3
23236580
-+--=
·
Đặt uxvxv
3
32,65,0(*)
=-=.
Ta có h:
uv
uv
32
238
538
ì
+=
í
+=
î
Û
u
v
uuu
32
82
3
15432400
ì
-
=
ï
í
ï
+-+=
î
Û
u
v
2
4
ì
=-
í
=
î
Þ
x = –2.
Bài 4. Gii phương trình sau:
·
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 65
ĐỀ THI ĐẠI HC
Bi 1. (ĐH 2002B) Gii h phương trình:
xyxy
xyxy
3
2
ì
-=-ï
í
+=++
ï
î
.
ĐS:
31
(1;1),;
22
æö
ç÷
èø
Bi 2. (ĐH 2003A) Gii h phương trình:
xy
xy
yx
3
11
21
ì
-=-
ï
í
ï
=+
î
.
ĐS:
15151515
(1;1),;,;
2222
æöæö
-+-+----
ç÷ç÷
èøèø
Bi 3. (ĐH 2003B) Gii h phương trình:
y
y
x
x
x
y
2
2
2
2
2
3
2
3
ì
+
=
ï
ï
í
+
ï
=
ï
î
.
ĐS: (1; 1)
Bi 4. (ĐH 2004D) Tìm m để h phương trình sau có nghim
xy
xxyym
1
ì
+=ï
í
+=-
ï
î
ĐS: m
1
0
4
££
Bi 5. (ĐH 2004A–db1) Gi (x; y) là nghim ca h phương trình
xmym
mxym
24
31
ì
-=-
í
+=+
î
(m là
tham s). Tìm giá tr ln nht ca biu thc
Axyx
22
2
=+-
, khi m thay đổi.
ĐS:
Bi 6. (ĐH 2005A–db1) Gii h phương trình:
xyxy
xxyyy
22
4
(1)(1)2
ì
+++=
í
++++=
î
.
ĐS:
(
)
(
)
2;2,2;2,(1;2),(2;1)
----
Bi 7. (ĐH 2005A–db2) Gii h phương trình:
xyxy
xy
211
324
ì
++-+=
í
+=
î
.
ĐS:
(2;1)
-
Bi 8. (ĐH 2006A) Gii h phương trình:
xyxy
xy
3
114
ì
+-=
ï
í
+++=
ï
î
.
ĐS: (3; 3). Đặt
txy
= .
Bi 9. (ĐH 2006A–db1) Gii h phương trình:
xyyxy
xyxy
2
2
1()4
(1)(2)
ì
ï
+++=
í
++-=
ï
î
.
ĐS:
(1;2),(2;5)
-
Bi 10. (ĐH 2006A–db2) Gii h phương trình:
xxyy
xy
33
22
82
33(1)
ì
ï
-=+
í
-=+
ï
î
.
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 66
ĐS:
6666
(3;1),(3;1),4;,4;
13131313
æöæö
----
ç÷ç÷
èøèø
.
Cý:
xyxyxyxy
3322
3()6(4)(3)(4)
-=+=-+
.
Bi 11. (ĐH 2006B–db2) Gii h phương trình:
xyxy
xyxy
22
22
()()13
()()25
ì
ï
-+=
í
+-=
ï
î
.
ĐS:
(3;2),(2;3)
--
. HPT
Û
xy
xyxy
33
19
()6
ì
-=
í
-=
î
.
Bi 12. (ĐH 2006D–db1) Gii h phương trình:
xxyyxy
xxyyxy
22
223
3()
7()
ì
ï
-+=-
í
++=-
ï
î
.
ĐS:
(2;1),(1;2)
--
. Đặt
uxy
vxy
ì
=-
í
=
î
.
Bi 13. (ĐH 2007D) Tìm giá tr ca tham s m để h phương trình sau có nghim thc:
xy
xy
xym
xy
33
33
11
5
11
1510
ì
+++=
ï
ï
í
ï
+++=-
ï
î
.
ĐS: mm
7
222
4
££Ú³
. Đặt
( )
ux
x
uv
vy
y
1
2,2
1
ì
=+
ï
ï
³³
í
ï
=+
ï
î
. Dùng PP hàm s.
Bi 14. (ĐH 2007A–db2) Gii h phương trình:
xxyxy
xyxxy
4322
32
1(1)
1(2)
ì
ï
-+=
í
-+=
ï
î
.
ĐS:
(1;1),(1;1)
--
. Đặt
uxxy
vxy
2
3
ì
ï
=-
í
=
ï
î
. Cách 2: H PT
Û
xx
xy
22
(1)0
10
ì
-=
í
-=
î
Û
x
xy
1
1
ì
í
=
î
Bi 15. (ĐH 2007B–db2) Gii h phương trình:
xy
xxy
xx
xy
yyx
yy
2
3
2
2
2
3
2
29
2
29
ì
+=+
ï
ï
-+
í
ï
+=+
ï
-+
î
.
ĐS:
(0;0),(1;1)
. Cng 2 PT vế theo vế, ta được:
VTxyxyVP
xy
22
22
33
11
2
(1)8(1)8
æö
=+=+=
ç÷
ç÷
-+-+
èø
Mà
VTxyxyVP
22
2££+= . Du "=" xy ra
Û
xy
xy
0
1
é
==
ê
==
ë
.
Bi 16. (ĐH 2007D–db2) Tìm m để h phương trình sau có nghim duy nht:
xym
xxy
20
1
ì
--=
í
+=
î
ĐS: m > 2. PT
Û
x
xmx
2
1
(2)10
ì
£
í
+--=
î
. Dùng tam thc bc hai.
Trn Sĩ Tùng H phương trình nhiu n
Trang 67
Bi 17. (ĐH 2008A) Gii h phương trình:
xyxyxyxy
xyxyx
232
42
5
4
5
(12)
4
ì
++++=-
ï
í
ï
+++=-
î
.
ĐS:
33
5253
;,1;
4162
æö
æö
--
ç÷
ç÷
èø
èø
. Đặt
uxy
vxy
2
ì
=+
í
=
î
.
Bi 18. (ĐH 2008B) Gii h phương trình:
xxyxyx
xxyx
4322
2
229
266
ì
ï
++=+
í
+=+
ï
î
.
ĐS:
17
4;
4
æö
-
ç÷
èø
. HPT
Þ
xxxx
3
(4)04(0)
+=Þ=
.
Bi 19. (ĐH 2008D) Gii h phương trình:
xyxyxy
xyyxxy
22
2
2122
ì
ï
++=-
í
--=-
ï
î
.
ĐS: (5; 2). HPT
Û
xyxy
xyyxxy
()(21)0
2122
ì
+--=
í
--=-
î
. Cý
xy
0
+>
.
Bi 20. (ĐH 2009B) Gii h phương trình:
xyxy
xyxyy
222
17
113
ì
++=
í
++=
î
.
ĐS:
1
1;,(3;1)
3
æö
ç÷
èø
. Đặt
ux
y
x
v
y
1
ì
=+
ï
ï
í
ï
=
ï
î
.
Bi 21. (ĐH 2009D) Gii h phương trình:
xxy
xy
x
2
2
(1)30
5
()10
ì
++-=
ï
í
+-+=
ï
î
.
ĐS:
3
(1;1),2;
2
æö
-
ç÷
èø
. HPT
Û
xy
x
xy
x
2
2
3
10
5
()10
ì
++-=
ï
ï
í
ï
+-+=
ï
î
. Đặt
uxy
v
x
1
ì
=+
ï
í
=
ï
î
.
Bi 22. (ĐH 2010A)
Gii h phương trình:
xxyy
xyx
2
22
(41)(3)520
42347
ì
ï
++--=
í
++-=
ï
î
.
ĐS:
1
;2
2
æö
ç÷
èø
. HPT
Þ
xxx
2
22
5
4223470
2
æö
+-+--=
ç÷
èø
. Dùng phương pháp hàm s.
Bi 23. (ĐH 2011A) Gii h phương trình:
xyxyyxy
xyxyxy
223
222
5432()0(1)
()2()(2)
ì
ï
-+-+=
í
++=+
ï
î
.
ĐS: Ta có: (2)
Û
xyxy
22
(1)(2)0
-+-=
Û
xyxy
22
12
=Ú+=
.
H có nghim:
2101021010
(1;1),(1;1),;,;
5555
æöæö
----
ç÷ç÷
èøèø
.
Bi 24. (ĐH 2011D) Tìm m để h phương trình sau có nghim:
xyxxym
xxym
32
2
2(2)
12
ì
ï
-++=
í
+-=-
ï
î
H phương trình nhiu n Trn Sĩ Tùng
Trang 68
ĐS: HPT
Û
xxxym
xxxym
2
2
()(2)(1)
()(2)12(2)
ì
ï
--=
í
-+-=-
ï
î
. Đặt
uxxu
vxy
2
1
,
4
2
ì
ï
=-³-
í
ï
=-
î
.
Vi u
1
4
³-
, ta có: (1)
Û
muuu
2
(21)
+=-+
Û
uu
m
u
2
21
-+
=
+
.
Xétm s
uu
fuu
u
2
1
(),
214
-+
=³-
+
.
Da vào bng biến thiên ta suy ra giá tr cn m là: m
23
2
-
£ .
Bi 25. (ĐH 2012A) Gii h phương trình:
xxxyyy
xyR
xyxy
3232
22
392239
(,)
1
2
ì
--+=+-
ï
Î
í
+-+=
ï
î
.
ĐS:
1331
;,;
2222
æöæö
--
ç÷ç÷
èøèø
.
Bi 26. (ĐH 2012D) Gii h phương trình:
xyx
xyR
xxyxyxyy
3222
20
(,)
220
ì
+-=
Î
í
-++--=
î
.
ĐS:
1515
(1;1),;5,;5
22
æöæö
-+--
-
ç÷ç÷
èøèø
.
Chân thành cm ơn các bn đồng nghip và các em hc sinh đã đọc tp tài liu này.
transitung_tv@yahoo.com
| 1/69

Preview text:

TRAÀN SÓ TUØNG ---- ›š & ›š ----
TÀI LIỆU ÔN THI ĐẠI HỌC – CAO ĐẲNG Naêm 2012
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
I. HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT NHIỀU ẨN
1. Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
ìa x + b y = c 1 1 1 í
(a2 + b2 ¹ 0, a2 + b2 ¹ 0) a x + b y = c 1 1 2 2 î 2 2 2
Giải và biện luận: a b c b a c
– Tính các định thức: D 1 1 = , D 1 1 = , D 1 1 = . a b x y 2 2 c b 2 2 a c 2 2 Xét D Kết quả æ D D ö D ¹ 0
Hệ có nghiệm duy nhất x y ç x = ; y = ÷ è D D ø Dx ¹ 0 hoặc Dy ¹ 0 Hệ vô nghiệm D = 0 Dx = Dy = 0
Hệ có vô số nghiệm Chú
ý: Để giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn ta có thể dùng các cách giải đã biết như:
phương pháp thế, phương pháp cộng đại số.
2. Hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn
Nguyên tắc chung để giải các hệ phương trình nhiều ẩn là khử bớt ẩn để đưa về các
phương trình hay hệ phương trình có số ẩn ít hơn. Để khử bớt ẩn, ta cũng có thể dùng các
phương pháp cộng đại số, phương pháp thế như đối với hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Bài 1.
Giải các hệ phương trình sau: ì5x - 4y = 3 ì2x + y = 11 3 ì x - y = 1 a) í b) í c) í î7x - 9y = 8 î5x - 4y = 8 î6x - 2y = 5 ì ( 3 2 ìï 2 + ) 1 x + y = 2 -1 x + y = 16 ï ìï 3x - y =1 d) í e) 4 3 í f) í ïî2x - ( 2 - ) 1 y = 2 2 5 ï x 3 - y = 11 ïî5x + 2y = 3 î2 5 ĐS: Bài 2.
Giải các hệ phương trình sau: ì1 8 ì6 5 ì 10 1 - = 18 ï + = 3 + = 1 ï x y ïïx y ïïx -1 y +2 a) í5 4 b) í c) í ï 9 10 25 3 + = 51 ï - = 1 ï + = 2 ïî x y ïî x y ïî x -1 y + 2 ì 27 32 ì 6 2 ì 4 1 + = 7 ï + = 3 + = 3
ï2x - y x + 3y
ïïx -2y x + 2y ïïx y -1 d) í 45 48 e) í f) í ï 3 4 2 2 - = 1 - ï + = -1 ï - = 4
ïî2x - y x + 3y
ïî x - 2y x + 2y ïî x y -1 ĐS: a) b) c) d) e) æ 3 87 ö ;- ç ÷ f) è 70 140 ø Bài 3.
Giải các hệ phương trình sau: ì6x - 3 2y ì3x - 6 x ì2x - 3 y + 7 - = 5 ï - = 1 + = 5 ï y -1 x +1 ïï y +1 y -2 ïï x - 2 y + 3 a) í4x b) c) - 2 4y í í ï x - 2 3x x +1 3y +1 - = 2 ï + = 7 ï + = 5 ïî y -1 x +1 ïî y +1 y - 2 ïî x - 2 y + 3 Trang 1
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ì æ ö ì3(x + y) ï x + y 1 1 3( ) + 2 - = 6 ç = -7 è x y ÷ ï ïï x - y d) ø í e) í5x f) - y 5 x y æ 1 1 3( ) 2 ö ï - + + = 4 ç ï = x y ÷ ïî è ø ïî y - x 3 ĐS: a) æ 1 ö æ ö 0; æ ö æ ö æ ö ç ÷ b) 5 7 ; ç ÷ c) d) ( ) 2 2 2 2 1;1 , 1; - , ;1 , ; - ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 8 4 ø è 3 ø è 3 ø è 3 3 ø Bài 4.
Giải các hệ phương trình sau: ì - x2 5 2(4 ) + = 2 ì ï
ï2x2 + 2x - y -1 = 3 ìïx2 + 3y =1 ï y a) í b) í c) í
ïx2 + x + 2 y -1 = 4 2 î ïî2x - 7y = 15 ï - x2 2 4 + = 4 ï y î
ĐS: a) (1;2),(-2;2) b) (± 2;- ) 1 c) Bài 5.
Giải các hệ phương trình sau: ì x -1 + y = 0
ì x -1 + y - 2 = 1 ìx + 2y = 2 a) í b) í c) í î2x - y = 1 î x -1 + y = 3 2x - 3y = 1 î
ì2 x - 6 + 3 y +1 = 5
ì2 x + y - x - y = 9
ì4 x + y + 3 x - y = 8 d) í e) f)
5 x - 6 - 4 y +1 = 1 í í î
3 x + y + 2 x - y = 17 î
3 x + y - 5 x - y = 6 î ĐS: Bài 6.
Giải và biện luận các hệ phương trình sau:
ìmx + (m -1)y = m +1 ì
mx + (m - 2)y = 5 (
ì m -1)x + 2y = m 3 -1 a) í b) í c) í î 2x + my = 2 (
î m + 2)x + (m +1)y = 2
î (m + 2)x - y = 1- m Bài 7.
Trong các hệ phương trình sau hãy:
i) Giải và biện luận. ii) Tìm m Î Z để hệ có nghiệm duy nhất là nghiệm nguyên. (
ì m +1)x - 2y = m -1 ì mx - y = 1 ìmx + y - 3 = 3 a) í b) í c) í î
m2x - y = m2 + 2m
îx + 4(m +1)y = 4m
îx + my - 2m +1 = 0 Bài 8.
Trong các hệ phương trình sau hãy: i) Giải và biện luận.
ii) Khi hệ có nghiệm (x; y), tìm hệ thức giữa x, y độc lập đối với m.
ìmx + 2y = m +1
ì6mx + (2 - m)y = 3
ìmx + (m -1)y = m +1 a) í b) í c) í
î2x + my = 2m + 5
î (m -1)x - my = 2 î 2x + my = 2
Bài 9. Trong các hệ phương trình sau:
i) Tìm số nguyên m để hệ có nghiệm duy nhất là nghiệm nguyên.
ii) Khi hệ có nghiệm (x, y) , tìm hệ thức giữa x, y độc lập với m. ì2x + y = 5
ìmx + y = m 3
ìx - 2y = 4 - m a) í b) í c) í
î2y - x = 10m + 5
îx + my = 2m +1
î2x + y = m 3 + 3
Bài 10. Giải và biện luận các hệ phương trình sau:
ìax + y = b
ìy - ax = b
ìax + y = a + b a) 3 í b) í c) í î x + 2y = 5 - î2x - 3y = 4
îx + 2y = a
Bài 11. Giải các hệ phương trình sau: 3
ì x + y - z = 1 ï
ìx + 3y + 2z = 8 ï
ìx - 3y + 2z = -7 ï
a) í2x - y + 2z = 5
b) í2x + y + z = 6
c) í-2x + 4y + z 3 = 8
ïîx - 2y -3z = 0 3
ïî x + y + z = 6 3
ïî x + y - z = 5 ĐS: Trang 2
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
II. HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI HAI ẨN
1. Hệ gồm 1 phương trình bậc nhất và 1 phương trình bậc hai
· Từ phương trình bậc nhất rút một ẩn theo ẩn kia.
· Thế vào phương trình bậc hai để đưa về phương trình bậc hai một ẩn.
· Số nghiệm của hệ tuỳ theo số nghiệm của phương trình bậc hai này.
2. Hệ đối xứng loại 1

ì f (x, y) = 0 Hệ có dạng: (I) í
(với f(x, y) = f(y, x) g(x, y) = g(y, x)).
îg(x, y) = 0
(Có nghĩa là khi ta hoán vị giữa xy thì f(x, y)g(x, y) không thay đổi).
· Đặt S = x + y, P = xy.
· Đưa hệ phương trình (I) về hệ (II) với các ẩn là SP.
· Giải hệ (II) ta tìm được S và P.
· Tìm nghiệm (x, y) bằng cách giải phương trình: X2 - SX + P = 0 .
3. Hệ đối xứng loại 2

ì f (x, y) = 0 (1) Hệ có dạng: (I) í
î f (y, x) = 0 (2)
(Có nghĩa là khi hoán vị giữa xy thì (1) biến thành (2) và ngược lại).
· Trừ (1) và (2) vế theo vế ta được:
ì f (x, y) - f (y, x) = 0 (3) (I) Û í
î f (x, y) = 0 (1)
· Biến đổi (3) về phương trình tích: éx = y
(3) Û (x - y) g
. (x, y) = 0 Û ê .
ëg(x, y) = 0
éì f (x,y) = 0 êíîx = y · Như vậy: (I) Û ê . ì
ê f (x, y) = 0 í
êëîg(x,y) = 0
· Giải các hệ trên ta tìm được nghiệm của hệ (I).
Chú ý: Với các hệ phương trình đối xứng, nếu hệ có nghiệm (x ; y
0 0 ) thì (y ; x 0 0 )
cũng là nghiệm của hệ. Do đó nếu hệ có nghiệm duy nhất thì x = y 0 0 .
4. Hệ đẳng cấp bậc hai

ìïa x2 + b xy + c y2 = d Hệ có dạng: (I) 1 1 1 1 í .
ïa x2 + b xy + c y2 = d î 2 2 2 2
· Giải hệ khi x = 0 (hoặc y = 0).
· Khi x ¹ 0, đặt y = kx . Thế vào hệ (I) ta được hệ theo kx. Khử x ta tìm được phương
trình bậc hai theo k. Giải phương trình này ta tìm được k, từ đó tìm được (x; y). Trang 3
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
VẤN ĐỀ 1: Hệ gồm 1 phương trình bậc nhất và 1 phương trình bậc hai Bài 1.
Giải các hệ phương trình sau: ì 2 2 ì 2 ì 2 a) x + 4y = 8 í b) x - xy = 24 í c) (x - y) = 49 í î x + 2y = 4 î2x - 3y = 1 3 î x + 4y = 84 ì 2 2 3 ì x - 4y +1 = 0 ì2x + 3y = 2
d) x + 2xy + y - x - y = 6 í e) í f) í îx - 2y = 3
îxy = 3(x + y) - 9
îxy + x + y + 6 = 0 ì 2 ì2x + 3y = 5 ì2x - y = 5
g) y + x = 4x í h) í i) í î2x + y - 5 = 0 3
î x2 - y2 + 2y = 4
îx2 + xy + y2 = 7 ĐS: Bài 2.
Giải các hệ phương trình sau: ì2x - y - 7 = 0 ì4x + 9y = 6
ìï2x2 + x + y +1 = 0 a) í b) í c) í
îy2 - x2 + 2x + 2y + 4 = 0 3
î x2 + 6xy - x + 3y = 0
ïîx2 +12x + 2y +10 = 0 (
ì x + 2y +1)(x + 2y + 2) = 0 (
ì 2x + 3y - 2)(x - 5y - 3) = 0 ì 2 2 d) í e) +11 = 5 í f) x y í
îxy + y2 + 3x +1 = 0 îx - 3y = 1 î2x + 3y = 12 ĐS: Bài 3.
Giải các hệ phương trình sau: ì 2 2 ì 2 2
a) 2x - xy + 3y = 7y +12y -1 í
b) x + y + 6x + 2y = 0 í îx - y +1 = 0 îx + y + 8 = 0 ì 2 2 ì 2
c) 9x + 4y + 6xy + 42x - 40y + 135 = 0
d) x + xy + x = 10 3 í í
î x - 2y + 9 = 0 îx - 2y = 5 - ì 2 2 ì 2 2
d) 7x + 9y -12xy + 5x + 3y + 5 = 0 í
e) x - 3xy + y + 2x + 3y - 6 = 0 í î2x - 3y = 1 î2x - y = 3 ĐS: Bài 4.
Giải các hệ phương trình sau: ì 1 1 1 ì 1 1 1
ì3x + y x - y - = + = ï - = 2 ïï3x 2y 3 ïïx +1 y 3 a) í x -1 2y b) í c) í ï 1 1 1 1 1 1 îx - y = 4 ï - = ï - = ïî9x2 4y2 4 ïî(x 2 +1) y2 4 ì 2 2 ìx - y = 1 ì 2 2
d) (x + y) + 4(x + y) -117 = 0 í e) í
f) (x - y)(x - y ) = 45 í îx - y = 25 îx3 - y3 = 7 îx + y = 5 ĐS: Bài 5.
Giải và biện luận các hệ phương trình sau: ìx + y = 6
ìx + y = m 3 ì x - 2y = 1 a) í b) í c) í
îx2 + y2 = m
îx2 - y2 + 2x = 2
îx2 + y2 = m ĐS: Trang 4
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
VẤN ĐỀ 2: Hệ đối xứng loại 1
Bài 1. Giải các hệ phương trình sau:
ìx + xy + y = 11 ìx + y = 4
ìxy + x + y = 5 a) í b) í c) í
îx2 + y2 - xy - 2(x + y) = -3
îx2 + xy + y2 = 13
îx2 + y2 + x + y = 8 ì x y 13 ï + = ì 3 3 3 3
ìïx4 + x2y2 + y4 = 481 d) í y x 6
e) x + x y + y = 17 í f) í ï
îx + y + xy = 5
ïîx2 + xy + y2 = 37 îx + y = 6
ĐS: a) (2;3),(3;2) b) (1;3),(3;1) c) (1;2),(2;1) æ12 8 ö æ 8 12 ö d) ç ; ÷,ç ;
e) (1;2),(2;1) f) (4;3),(3;4),(-4; 3 - ),(-3; 4) - 5 5 5 5 ÷ è ø è ø Bài 2.
Giải các hệ phương trình sau:
ìx + xy + y = -1 ìïx2 + y2 = 5
ìïx2y + y2x = 30 a) í b) í c) í
îx2y + y2x = -6
ïîx4 - x2y2 + y4 = 13 ïîx3 + y3 = 35 ìïx3 + y3 =1
ìïx2 + y2 + xy = 7
ìx + y + xy = 11 d) í e) í f) í ï 2 2
îx5 + y5 = x2 + y2
ïîx4 + y4 + x2y2 = 21
îx + y + 3(x + y) = 28 ĐS: a) b) c) (2;3),(3;2) d) e) f) Bài 3.
Giải các hệ phương trình sau: ì 2 2
ìx + xy - y = 5 ì 2 2
a) x + xy + y = 4 í b) í
c) x - xy + y = 19 í
îx + xy + y = 2
îx2 + y2 + xy = 13
îx + xy + y = 7 -
ìx + y + xy = 11 ì 2 2
ìx + y + xy = 5 d) í
e) x + xy + y = 3 í f) í
îx2 + y2 + 3(x + y) = 28
î2x + xy + 2y = 3 -
îx2 + y2 + xy = 7 ĐS: a) (1;1) b) c) d) e) f) (1;2),(2;1) Bài 4.
Giải các hệ phương trình sau:
ìïx2 + xy + y2 = 7 ìïx2 + y2 = 5 ìïx4 + y4 =17 a) í b) í c) í
ïîx4 + x2y2 + y4 = 21
ïîx4 - x2y2 + y4 = 13
ïîx2 + y2 + xy = 3 ì 3 3 ì 3 3 ìïx5 + y5 =1 d) x + y = 7 í e) x + y = 19 í f) í
îxy(x + y) = -2 (
î x + y)(8 + xy) = 2
ïîx9 + y9 = x4 + y4 ĐS: a) b) c) d) e) f) Bài 5.
Giải các hệ phương trình sau: ì 2 2
ìx(x + 2)(2x + y) = 9 ì x + y = 1 ï
a) x + x + y + y = 18 í b) í c) í 1
îx(x +1).y(y +1) = 72
îx2 + 4x + y = 6 x2 + y2 = ïî 2 ì x ì x x - y + = 3 ï x + y + = 9
ìx + y + xy = 11 ï y ïï y ï d) í í6 6 (x e) f) - y)x í ï (x + y)x + + xy = 11 = 2 ï = 20 ïîx y ïî y ïî y
ĐS: a) (3;-3),(-3;3),(2;3),(3,2),(-4;-3),(-3;-4),(2;-4),( 4 - ;2) b) c) d) e) f) (2;3),(3;2) Bài 6.
Giải các hệ phương trình sau: Trang 5
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ì æ ö ï x + y 1 ( ) 1+ = 5 ç
ìy(x2 +1) = 2x(y2 +1) è xy ÷ ï ï a) ø í æ ö æ ö b) (íx2 + y2 ) 1 ï x2 + y2 1 ( ) 1+ = 49 ç1+ ÷ = 24 ç ÷ ï ç 2 2 ÷ ï î è x y ø î è x2y2 ø ì ì x x y 2 + y 1 1 + + = 4 ï + = ï x y ï 2 2 ï +1 +1 3 c) í d) x y í ïx2 + y2 1 1 + + = 4 ï x + y 1 ( )(1+ ) = 6 ïî x2 y2 ïî xy ì 1
ì x2y + y2 2
x + 2y + x = 6xy xy + = 4 ï ïï xy e) í 1 y x f) xy + + + = 4 í ï æ 1 ö î xy x y ( ï x + y) 1+ = 5 ç xy ÷ ïî è ø æ ± ö æ ± ö ĐS: a) 7 3 5 7 3 5 ç ; 1 - ÷,ç 1 - ; ÷ b) c) (1;1) è 2 ø è 2 ø d) e) f) Bài 7.
Giải các hệ phương trình sau: 3
ìï xy - (x2 + y2) = 5
ìïx y + y x = 30 a) í b) í
ïî7x2y2 - (x4 + y4) = 155 ïx x + y y = 35 î ì ï x y æ 1 1 ( ) ö + + = 5 ì ç ÷ ï x + y = 4 ï è x y c) ø í d) í
ïx + y - xy = 4 î æ ö ï x2 + y2 1 1 ( ) + = 49 ç ÷ ïî è x2 y2 ø ì x y 7 ï + = +1
ìï x +1 + y +1 = 3 e) í y x xy f) í ï
ïx y +1 + y x +1 + x +1 + y +1 = 6 x xy + y xy = 78 î î ĐS: a) b) (4;9),(9;4) c) d) e) f) Bài 8.
Giải và biện luận các hệ phương trình sau:
ìx + y + xy = m
ìx + y = m +1 (
ì x +1)(y +1) = m + 5 a) í b) í c) í
îx2 + y2 = 3 - 2m
îx2y + xy2 = 2m2 - m - 3
îxy(x + y) = 4m Trang 6
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
VẤN ĐỀ 3: Hệ đối xứng loại 2
Bài 1. Giải các hệ phương trình sau:
ìïx2 = 3x + 2y
ìïx2 - 2y2 = 2x + y
ìïx2 - 2y2 = 5y + 4 a) í b) í c) í
ïîy2 = 3y + 2x
ïîy2 - 2x2 = 2y + x
ïîy2 - 2x2 = 5x + 4
ìïxy + x2 = 8(y -1)
ìïx3 = 3x + 8y
ìïx3 = 2x + y d) í e) í f) í
ïîxy + y2 = 8(x -1)
ïîy3 = 3y + 8x
ïîy3 = 2y + x ĐS: a) b) c) d) e) f)
Bài 2. Giải các hệ phương trình sau:
ìï2x2 - 3x = y2 - 2
ìïx2 = x + 2y + 4
ìï2x = y2 - 4y + 5 a) í b) í c) í
ïî2y2 - 3y = x2 - 2
ïîy2 = y + 2x + 4
ïî2y = x2 - 4x + 5 ì 3 3
ìïxy + x2 =1- y
ìïx3 + 2x = y
x + 4x = y + ï d) í e) í f) 2 í
ïîxy + y2 = 1- x
ïîy3 + 2y = x
ïy3 + y = x 3 4 + î 2 ĐS: a) b) c) d) e) (0;0) f)
Bài 3. Giải các hệ phương trình sau: ì y ì 3 ì x2 + 2 x - 3y = 4 ï 2x + y = 3 ï x = ï ï 2 ï 2 ï a) x í x y x b) í c) í ïy 3 - 3x = 4 ï2y + x = ï y2 + 2 ïî y ï 3y = î y2 ïî x2 ì ì 1 3 x2 = y 1 2 + ï 2x + = ï ïï y x d) y í e) í f) ï 1 3 y2 = x 1 2 + ï2y + = ïî x ïî x y ĐS: a) b) c) (1;1) d) e)
Bài 4. Giải các hệ phương trình sau:
ìï 2x + 3 + 4 - y = 4
ìï x +1 + y - 7 = 4
ìï x + 2 - y = 2 a) í b) í c) í
ï 2y + 3 + 4 - x = 4 î
ï y +1 + x - 7 = 4 î ï 2 - x + y = 2 î
ìï x + 6 - y = 2 3
ìï x + 5 + y - 2 = 7 2 2
ìï x +91 = y - 2 + y d) í e) í f) í
ï y + 6 - x = 2 3 î
ï x - 2 + y + 5 = 7 î 2 2
ï y + 91 = x - 2 + î x æ11 11ö ĐS: a) (3;3),ç ; b) (8;8) c) 9 9 ÷ è ø d) e) f) (3;3) Bài 5.
Giải và biện luận các hệ phương trình sau:
ìïx2 = 3x + my
ìïx(3- 4y2) = m(3- 4m2)
ìïxy + x2 = m(y -1) a) í b) í c) í
ïîy2 = 3y + mx
ïîy(3- 4x2) = m(3- 4m2)
ïîxy + y2 = m(x -1) Bài 6.
Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất: Trang 7
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ì m2 2 ì ï2x = y +
ïx2y + m = y2
ìïxy + x2 = m(y -1) ï a) y í b) í c) í
ïîxy2 + m = x2
ïîxy + y2 = m(x -1) ï 2 m2 2y = x + ïî x
VẤN ĐỀ 4: Hệ đẳng cấp bậc hai
Bài 1. Giải các hệ phương trình sau:
ìïx2 -3xy + y2 = -1
ìï2x2 - 4xy + y2 = 1 - ìïy2 -3xy = 4 a) í b) í c) í 3
ïî x2 - xy + 3y2 = 13 3
ïî x2 + 2xy + 2y2 = 7
ïîx2 - 4xy + y2 = 1 3
ìï x2 + 5xy - 4y2 = 38
ìïx2 - 2xy + 3y2 = 9 3
ìï x2 -8xy + 4y2 = 0 d) í e) í f) í
ïî5x2 - 9xy -3y2 = 15
ïîx2 - 4xy + 5y2 = 5
ïî5x2 - 7xy - 6y2 = 0 ĐS: a) b) c) d) e) f)
Bài 2. Giải các hệ phương trình sau: 3
ìï x2 + 2xy + y2 =11 3
ìï x2 + 5xy - 5y2 = 37
ìïx2 - 4xy + 2y2 =1 a) í b) í c) í
ïîx2 + 2xy + 3y2 = 17
ïî5x2 - 9xy - 3y2 = 15
ïî2x2 - xy + y2 = 4
ìïx2 - 3xy + y2 = 1 -
ìï2x2 + 3xy - y2 = -2 3
ìï x2 - 5xy - 4y2 = 3 - d) í e) í f) í
ïî2x2 + xy + 2y2 = 8
ïîx2 - xy + 2y2 = 4 ïî9y2 +1 x 1 y - 8x2 = 13 ĐS: a) b) c) d) e) f)
Bài 3. Giải các hệ phương trình sau: ì 3 3 ìïy3 - x3 = 7 ìïx3 + y3 =1 a) x - y = 7 í b) í c) í
îxy(x - y) = 2
ïî2x2y + 3xy2 = 16
ïîx2y + 2xy2 + y3 = 2
ìïx3 - xy2 + y3 =1
ìïx3 + 3x2y + xy2 + y3 = 6 (
ìï x - y)(x2 + y2) =13 d) í e) í f) í
ïî2x3 - x2y + y3 = 2 3
ïî y3 + x2y - 2xy2 = 2 (
ïî x + y)(x2 - y2) = 25 ĐS: a) b) c) d) e) f) Bài 4.
Giải và biện luận các hệ phương trình sau:
ìïx2 + mxy + y2 = m ìïxy - y2 =12
ìïx2 - 4xy + y2 = m a) í b) í c) í
ïîx2 + m - xy + my2 ( 1) = m
ïîx2 - xy = m + 26 ïîy2 - 3xy = 4 Trang 8
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
III. HỆ PHƯƠNG TRÌNH DẠNG KHÁC
Vấn đề 1: Phương pháp thế
Từ phương trình đơn giản nhất của hệ hoặc từ phương trình tích tìm cách rút một ẩn theo
ẩn kia, rồi thế vào phương trình còn lại. Giải phương trình này. Số nghiệm của hệ tuỳ
thuộc số nghiệm của phương trình này.

Một số dạng thường gặp:
· Dạng 1: Trong hệ có một phương trình bậc nhất với ẩn x (hoặc y).
· Dạng 2: Trong hệ có một phương trình có thể đưa về dạng tích của các biểu thức bậc nhất hai ẩn.
· Dạng 3: Trong hệ có một phương trình có thể đưa về dạng phương trình bậc hai của
một ẩn với ẩn còn lại là tham số.

Chú ý: Đôi khi có thể ta phải kết hợp biến đổi cả 2 phương trình của hệ để đưa về một trong các dạng trên.
ìïx2 + 5x + y = 9
Bài 1. Giải hệ phương trình sau: í
ïî3x3 + x2y + 2xy + 6x2 = 18 ìy = - x2 9 - 5x
ìïy = 9 - x2 - 5x ïïéx =1 · HPT Û í Û í ï ê
îx4 + 4x3 - 5x2 -18x+18 = 0 x = -3 ïê ïîëx = -1± 7 éx = 1; y = 3 êx = -3; y =15 Û ê
êx = -1- 7; y = 6 + 3 7
êëx = -1+ 7; y = 6 -3 7
Bài tương tự:
ìï2x2y + 3xy = 4x2 + 9y æ 16 ö æ 1 1 ö æ 9 - ± 3 33 ö a) í . Nghiệm ç 2 - ;- ÷,ç ;- ÷,ç ;3÷ .
ïî7y + 6 = 2x2 + 9x è 7 ø è 2 7 ø è 4 ø
ìïx2 + y2 - xy =1
Bài 2. Giải hệ phương trình sau: í
ïî2x3 = x + y
ìï4x6 - 6x4 + 3x2 -1 = 0 ìx = 1 · HPT Û í Û í .
ïîy = 2x3 - x îy = 1 Nghiệm: (1;1),( 1 - ; 1) - .
ìïx4 + 2x3y + x2y2 = 2x + 9 (1)
Bài 3. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 + 2xy = 6x + 6 (2) x + - x2 6 6 éx = 0 · Từ (2), rút xy =
. Thay vào (1) ta được: x x 3 ( + 4) = 0 Û 2 êëx = 4 - æ 17 ö Nghiệm: ç 4; - . 4 ÷ è ø Trang 9
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
ìïx2 - 3xy + y2 =11 (1)
Bài 4. Giải hệ phương trình sau: í ïîy2 - 2xy = 5 (2) y2 - 5
· Dễ thấy y ¹ 0 . Từ (2), rút x = . 2y 2 æ y2 5 ö - y2 - 5
Thay vào (1) ta được: ç ÷ - 3
y + y2 = 11 Û y4 + y2 24 - 25 = 0 Û y = 1 ± è 2y ø 2y Nghiệm: (2; 1 - ),(-2;1) .
ìïx2 +1+ y(y + x)= 4y (1)
Bài 5. Giải hệ phương trình sau: í (
ïî x2 +1)(y + x - 2) = y (2) 2
· Dễ thấy y ¹ 0. HPT Þ [4y - y(y + x)](y + x - 2) = y Û [y - (3- x)] = 0 Û y = 3- x
Nghiệm: (1;2), (-2;5).
ìïx2 + 2x +1- y2 = 0 (1)
Bài 6. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 + y2 - x + 3y - 2 = 0 (2) éy = x +1 · (1) Û x 2 + = y2 ( 1) Û ê ëy = -x -1 Nghiệm:
ìïx2 + 4xy + 3y2 = 0 (1)
Bài 7. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 + x + 2y = 1- 3xy (2) éx = -y
· (1) Û (x + y)(x + 3y) = 0 Û ê ëx = 3 - y
Nghiệm: (3;-1) .
ìï2x2 + 4xy + 2y2 + 3x + 3y - 2 = 0 (1)
Bài 8. Giải hệ phương trình sau: í 3
ïî x2 - 32y2 + 5 = 0 (2) éx + y = -2
· (1) Û x + y 2 2(
) + 3(x + y) - 2 = 0 Û ê êx + y 1 = ë 2 Nghiệm:
ìïx3 + 3x2 = y3 - 3x -1 (1)
Bài 9. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 + xy + y = 5 (2)
· (1) Û x3 + x2 + x + = y3 3 3 1 Û x 3 + = y3 ( 1)
Û y = x +1
Nghiệm: (1;2),(-2;-1) . ì x2 2 + 4xy +1 ï = 5 - (1) ï
Bài 10. Giải hệ phương trình sau: x + 2y í x ï = 3 - (2) ïîx + 2y 1 éx = 3 - (y = 2) · (1) Û 2x +
= -5 . Thay vào (2) ta được: x2
2 + 5x - 3 = 0 Û ê 1 1 x + 2y êx = (y = - ) ë 2 3 Trang 10
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn æ 1 1 ö Nghiệm: ( 3 - ;2),ç ;- . 2 3 ÷ è ø
ìï2(x2 + y2) =1 (1)
Bài 11. Giải hệ phương trình sau: í
ïî2x3 + 6xy2 = 1 (2)
· HPT Þ x x2 + y2 + xy2 2 ( ) 4 = 1 Û x + xy2 4 = 1 Û xy2 1 = (1- x) (*) 4 éx = 1 -
Thay vào (2) ta được: x3
4 - 3x +1 = 0 Û ê . êx 1 = ë 2 Nghiệm:
ìï2x2 + 4xy - 2x - y + 2 = 0 (1)
Bài 12. Giải hệ phương trình sau: í 3
ïî x2 + 6xy - x + 3y = 0 (2) éx = 2 -
· Lấy (2) - (1) ta được: x2 + (2y +1)x + 4y - 2 = 0 Û ê ëx = 1- y Nghiệm:
ìïx2(1+ y2) = 2
Bài 13. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2y2 + xy = 3x2 -1
ìïx2 + x2y2 = 2 (1) · HPT Û í .
ïîx2y2 + xy = 3x2 -1 (2)
Lấy (1) - (2) ta được: x2 - xy = - x2 3 3 Û xy = x2 4 - 3 . éx2 =1
Thay vào (1) ta được: x4 - x2 16 23 + 7 = 0 Û êê . x2 7 = ë 16 Nghiệm: ì1 1 + = 2(x2 + y2) (1) ïïx 2y
Bài 14. Giải hệ phương trình sau: í1 1 ï - = y2 - x2 (2) ïî x 2y ì2 = x2 +3y2 ïï
ìïx3 + 3xy2 = 2 (3)
· Lấy (1) ± (2) ta được: x í1 Û í ï 3 2 = 3x2 + y2
ïîy + 3x y = 1 (4) ïîy (
ìï x + y 3) = 3 ì 3
Lấy (3) ± 4 ta được: + = 3 í Û x y í ( ïî x - y 3 ) = 1 îx - y = 1 æ 3 3 3 1 3 1ö + - Nghiệm: ç ; ÷ . è 2 2 ø
ìïx2 + y2 + 4xy = 6 (1)
Bài 15. Giải hệ phương trình sau: í
ïî2x2 + 8 = 3y + 7x (2) éx = 2 - y
· Lấy (1) + (2) ta được: x2 + y - x + y2 3 (4 7)
- 3y + 2 = 0 Û ê 1- y . êx = ë 3 Trang 11
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng Nghiệm:
ìïx2 + xy + y2 = 3 (1)
Bài 16. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 + 2xy - 7x - 5y + 9 = 0 (2) éy = 3 - 2x
· Lấy (1) + (2) ta được: (2x + y - 3)(x + y - 2) = 0 Û ê ëy = 2 - x Nghiệm: (1;1),(2; 1) - .
ìx4 + y3 - x 1 2 = - + 3 3 (1) ï
Bài 17. Giải hệ phương trình sau: 4 í
ïy4 + x3 - y 1 2 = - - 3 3 (2) î 4 1
· Lấy (1) + (2) ta được: x4 + 2x3 - x + y4 + 2y3 - y = - 2 1 1
Û (x2 + x 2
) - (x2 + x) + + (y2 + y 2
) - (y2 + y) + = 0 4 4 ì 1 - - 3 2 2 æ 1 ö æ 1 ö ïx = ï
Û ç x2 + x - ÷ + ç y2 + y - ÷ = 0 Û 2 è 2 ø è 2 ø í ïy 1 - + 3 = ïî 2 æ 1 3 1 3 ö - - - + Nghiệm: ç ; ÷ . è 2 2 ø
ìx2 - 4xy + 4z2 +12 = 0 (1) ï
Bài 18. Giải hệ phương trình sau:
íy2 - 4yz + x2 -12 = 0 (2) 1 ï
î 6z2 - 8xz + 4y2 = 0 (3) ìx = 2y ï
· Lấy (1) + (2) + (3) ta được: x - y 2 + z - x 2 + y - z 2 ( 2 ) (4 ) (
2 ) = 0 Û íx = 4z ïîy = 2z
Thay vào HPT ta được: z2 = 1 Þ z = 1 ± . Nghiệm: (4;2;1),( 4 - ; 2 - ;-1) . ìïx3 - y3 = 35 (1)
Bài 19. Giải hệ phương trình sau: í
ïî2x2 + 3y2 = 4x - 9y (2)
· Lấy (1) - 3´(2) , ta được x 3 - = + y 3 ( 2) (3
) Þ x = y + 5. Nghiệm: (3; 2 - ),(2; 3) - . ìïx3 + y3 = 9 (1)
Bài 20. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 + 2y2 = x + 4y (2)
· Lấy (1) - 3´(2) , ta được x 3 - = - y 3 ( 1) (2
) Þ x = 3 - y .
Nghiệm: (2;1),(1;2) . ìïx3 + y3 = 91 (1)
Bài 21. Giải hệ phương trình sau: í
ïî4x2 + 3y2 = 16x + 9y (2)
· Lấy (1) - 3´(2) , ta được x 3 - = - y 3 ( 4) (3
) Þ x = 7 - y .
Nghiệm: (3;4),(4;3) . Trang 12
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
ìxy - 3x - 2y = 16 (1)
Bài 22. Giải hệ phương trình sau: í
îx2 + y2 - 2x - 4y = 33 (2)
· Lấy 2´(1) + (2), ta được x + y 2 (
) - 8(x + y) - 65 = 0 Û (x + y + 5)(x + y -13) = 0 éx + y + 5 = 0 Û ê ëx + y -13 = 0 Nghiệm:
ì2xy + 3x + 4y = -6 (1)
Bài 23. Giải hệ phương trình sau: í
îx2 + 4y2 + 4x +12y = 3 (2) éx + 2y = -1
· Lấy 2´(1) + (2), ta được x + y 2 (
2 ) +10(x + 2y) + 9 = 0 Û ê ëx + 2y = -9 Nghiệm:
ìïx2 + xy - y2 + 3y + 4 = 0 (1)
Bài 24. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 + 2xy - 2y2 +1 x 1 + 6y - 2 = 0 (2) éx = 1
· Lấy 2´(1) - (2) , ta được x2 -1 x 1 +10 = 0 Û ê ëx = 10 Nghiệm: ìx2 + y2 1 = (1) ï
Bài 25. Giải hệ phương trình sau: 5 í ï x2 + x 57 4 3 - = -y(3x +1) (2) î 25 é x + y 7 3 = ê
· Lấy (1)´ 25 + (2)´ 50 , ta được x + y 2 25(3
) + 50(3x + y) -119 = 0 Û 5 ê ê x + y 17 3 = - ë 5 æ 2 1 ö æ 11 2 ö Nghiệm: ç ; ÷,ç ; . 5 5 25 25 ÷ è ø è ø
ìïx3 + 3xy2 = -49 (1)
Bài 26. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 - 8xy + y2 = 8y -17x (2) éx = 1 -
· Lấy (1) + 3´(2) ta được: x éë x 2 y 2 ( 1) ( 1) 3( 4) ù + + + - û = 0 Û ê ëx = 1 - ,y = 4 Nghiệm: ( 1 - ;4),(-1;-4).
ìï6x2y + 2y3 + 35 = 0 (1)
Bài 27. Giải hệ phương trình sau: í
ïî5x2 + 5y2 + 2xy + 5x +13y = 0 (2) é 5 é 2 2 1 5 ù æ ö æ ö y = - ê
· Lấy (1) + 3´(2) ta được: (2y + 5) ê3ç x + ÷ + ç y + ú ÷ = 0 Û 2 ê ê ë è 2 ø è 2 ø úû êx 1 = - y 5 , = - ë 2 2 æ 1 5 ö æ 1 5 ö
Nghiệm: ç ;- ÷,ç - ;- . 2 2 2 2 ÷ è ø è ø
ìïx2 + 2xy + 2y2 + 3x = 0 (1)
Bài 28. Giải hệ phương trình sau: í
ïîy2 + xy + 3y +1 = 0 (2) Trang 13
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng éx + 2y +1 = 0
· Lấy (1) + 2´(2) ta được: x + y 2 (
2 ) + 3(x + 2y) + 2 = 0 Û ê ëx + 2y + 2 = 0 æ 1 5 ö æ 1 5 ö - + Nghiệm: ( 3 - - 2 2;1+ 2),( 3 - + 2 2;1- 2) , ç 3 - + 5; ÷,ç 3 - - 5; ÷ . è 2 ø è 2 ø
ìïx4 - y4 = 240 (1)
Bài 29. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx3 - 2y3 = 3(x2 - 4y2) - 4(x - 8y) (2) éx = y - 2
· Lấy (1) - 8´(2) ta được: x 2 - = y 4 ( 2) ( - 4) Û ê . ëx = 6 - y Nghiệm: (4;2),( 4 - ;-2) . ìïx2 + 3y = 9 (1)
Bài 30. Giải hệ phương trình sau: í
ïîy4 + 4(2x - 3)y2 - 48y - 48x +155 = 0 (2) 2
· Lấy 16´(1) + (2) ta được: éëy2 2(2x 3)ù + - û = 25 Nghiệm:
ìï2x3 + 3x2y = 5 (1)
Bài 31. Giải hệ phương trình sau: í
ïîy3 + 6xy2 = 7 (2)
· Lấy 4´(1) + (2) ta được: x3 + x2y + xy2 + y3 8 12 6 = 27 Û x + y 3 (2
) = 27 Û 2x + y = 3 æ 5 105 7 105 ö æ 5 105 7 105 ö - + + - Nghiệm: (1;1),ç ; ÷,ç ; ÷ . è 8 4 ø è 8 4 ø ìïx3 - y3 = 9 (1)
Bài 32. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 + 2y2 - x + 4y = 0 (2)
· Lấy (1) - 3´(2) ta được: x 3 - = y 3 ( 1)
( + 2) Û x = y + 3. Nghiệm: (2; 1 - ),(1;-2) . 3
ìï (x3 - y3) = 4xy (1)
Bài 33. Giải hệ phương trình sau: í ïîx2y2 = 9 (2)
· Từ (2): x2y2 = 9 Û xy = ±3 .
· Khi: xy = 3 , ta có: x3 - y3 = 4 và x3 (-y3 . ) = 27 - Suy ra: x3 -y3 ;(
) là các nghiệm của phương trình: X2 - 4X - 27 = 0 Û X = 2 ± 31
Vậy nghiệm của Hệ PT là x 3 = + y 3 2 31, = - 2 - 31 hoặc x 3 = - y 3 2 31, = - 2 + 31 .
· Khi: xy = -3 , ta có: x3 - y3 = -4 và x3 (-y3 . ) = 27 Suy ra: x3 -y3 ;(
) là nghiệm của phương trình: X2 + 4X + 27 = 0 (PTVN) ì ïx 1 - = y 1 - (1)
Bài 34. Giải hệ phương trình sau: í x y (A - 2003)
ïî2y = x3 +1 (2) æ 1 ö éx = y
· Điều kiện: xy ¹ 0. Ta có: (1) Û (x - y) 1+ = 0 Û ç è xy ÷ ê ø ëxy = -1 Trang 14
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn éx = y = 1 x = y x = y ê ì ì 1 - + 5 Trường hợp 1: í Û í Û êx = y = î2x = x3 +1 (
î x -1)(x2 + x -1) = 0 ê 2 ê êx = y 1 - - 5 = ë 2 ìy 1 ìxy = - ì = - ï ïy 1 1 = - Trường hợp 2: x í 3 Û í Û í x î2y = x +1 2 ï- = x3 +1
ïîx4 + x +2 = 0 VN ( ) ïî x æ 1 5 1 5 ö æ 1 5 1 5 ö - - - - - + - + Nghiệm (1;1), ç ; ÷, ç ; ;÷ . è 2 2 ø è 2 2 ø
ìïx2(y +1)(x + y +1) = 3x2 - 4x +1 (1)
Bài 35. Giải hệ phương trình sau: í
ïîxy + x +1 = x2 (2) x2 1
· Dễ thấy x = 0 không thoả mãn (2) nên (2) Û y 1 - + =
, thay vào (1) ta được: x æ ö 2 x2 -1 x2 -1 x . ç x +
÷ = 3x2 - 4x +1Û x - x3 + x2 ( 1)(2
2 - 4x) = 0 Û x = 1; x = 2 - . x è x ø æ 5 ö
Þ Hệ có nghiệm: (1;-1), ç 2; - - . 2 ÷ è ø
ìïy2 = (5x + 4)(4 - x) (1)
Bài 36. Giải hệ phương trình sau: í
ïîy2 - 5x2 - 4xy +16x - 8y +16 = 0 (2)
· Từ (1) Þ y2 = - x2 5 +16x +16 . éy = 0
Thay vào (2) ta được: y2
2 - 4xy - 8y = 0 Û ê ëy = 2x + 4 éx 4
· Với y = 0 Þ - x2
5 +16x +16 = 0 Û = - ê 5 ê ëx = 4
· Với y = 2x + 4 Þ x 2 + = - x2 (2 4)
5 +16x +16 Û x = 0 Þ y = 4. æ 4 ö
Kết luận: Nghiệm (x; y): (0;4), (4;0), ç - ;0 . 5 ÷ è ø
ìxy + x - 7y = 1 - (1)
Bài 37. Giải hệ phương trình sau: í
îx2y2 + xy -13y2 = -1 (2) éx = 3y
· Từ (1) Þ xy +1 = 7y - x . Thay vào (2) ta được: x2 - xy + y2 15 36 = 0 Û ê ëx = 12y æ 1 ö Nghiệm: (3;1),ç1; . 3 ÷ è ø
ìxy = x + 7y +1 (1)
Bài 38. Giải hệ phương trình sau: í
îx2y2 = 10y2 -1 (2) 7y +1 æ 7y 2 +1ö · Từ (1) Þ x =
. Thay vào (2) ta được:
y2 = 10y2 -1 y -1 ç è y 1 ÷ - ø Trang 15
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng éy = 1 - (x = 3)
Û y4 + y3 - y2 39 34
8 - 2y +1 = 0 Û ê êy 1 = - (x = 1) ë 3 æ 1 ö Nghiệm: (3; 1 - ),ç1;- . 3 ÷ è ø
ìïy2 - xy +1 = 0 (1)
Bài 39. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 + y2 + 2x + 2y +1 = 0 (2) éx = -2
· Từ (1) Û y2 +1 = xy . Thay vào (2) ta được: (x + 2)(x + y) = 0 Û ê ëx = -y Nghiệm: ( 2 - ; 1) - .
ìïx4 - 4x2 + y2 - 6y + 9 = 0 (1)
Bài 40. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2y + x2 + 2y - 22 = 0 (2) 22 - x2 · Từ (2) Þ y =
. Thay vào (1) ta được: x2 + 2 2 æ ö 2 2 4 2 22 - x2 2 2 16(x - 4) x - 4x + ç - 3÷ = 0 ç Û x (x - 4) + = 0 è x2 2 ÷ + ø (x2 2 + 2) éx = -2 (y = 3) êx = 2 (y = 3) Û x2 -
x6 + x4 + x2 ( 4)( 4 20 - 64) = 0 Û ê êx = - 2 (y = 5) êëx = 2 (y = 5)
ìïx2 + 2y2 = xy + 2y (1)
Bài 41. Giải hệ phương trình sau: í
ïî2x3 + 3xy2 = 2y2 + 3x2y (2)
· Với y = 0 Þ x = 0 là nghiệm của hệ.
Với y ¹ 0 , nhân (1) với -y rồi cộng với (2), ta được:
x3 - x2y + xy2 - y3 2 4 4 2 = 0 Û x = y
Nghiệm: (1;1),(0;0) . ( ìï x 2
-1) + 6(x -1)y + 4y2 = 20 (1)
Bài 42. Giải hệ phương trình sau: í ïîx2 + (2y 2 +1) = 2 (2) ì x ïy + 9 = · HPT Û í 3x - 5 .
ïîx2 + 4y2 =1- 4y Nghiệm: ( 1 - ; 1) - . ì x + 3y x + = 3 (1) ïï x2 + y2
Bài 43. Giải hệ phương trình sau: í y - 3x ïy - = 0 (2) ïî x2 + y2
· + Với x = 0 Þ y = 1 Þ (0;1) là 1 nghiệm của HPT.
+ Với y = 0 không thoả HPT. xy + 3y2
+ Với x ¹ 0, y ¹ 0 ta có: (1) Û xy + = 3y (3) x2 + y2 Trang 16
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn xy - 3x2 (2) Û xy - = 0 (4) x2 + y2 3 æ y -1ö
Lấy (3) + (4) ta được: 2xy + 3 = 3y Û x = 2 ç y ÷ è ø Nghiệm: ì ï x6 1
8 - xy = y - 3x4 (1)
Bài 44. Giải hệ phương trình sau: í 2
ïîx3 - 4x2y = y (2) x6 + x2 8 3 x3 · (1) Û y = ; (2) Û y = x + 2 x2 4 +1 8x6 + 3x2 x3 Từ đó: = Þ x3
x6 + x4 + x2 (64 16
23 - 2x + 6) = 0 Þ x = 0(y = 0) x + 2 4x2 +1
Nghiệm: (0;0) .
ìx(x + y +1) - 3 = 0 ï
Bài 45. Giải hệ phương trình sau: í x + y 2 5 ( ) - +1 = 0 (D – 2009) ïî x2 ì ì x 3 + y 3 = -1 ï x + y = -1 ï ïï
· Vì x ¹ 0 nên HPT Û x x í Û í ï x 4 6 + y 2 5 ( ) - +1 = 0 ï - + 2 = 0 ïî x2 ïî x2 x ì1 1 ì1 ï = 1 = ï æ 3 ö Û x í x 2 Ú í
. Nghiệm: (1;1), ç2;- ÷ . ï è 2 ø îx + y = ïx + y 1 2 = ïî 2
ìïx3 -8x = y3 + 2y
Bài 46. Giải hệ phương trình sau: í (DB A – 2006)
ïîx2 - 3 = 3(y2 +1) 3
ìï (x3 - y3) = 6(4x + y) (1) · Hệ PT Û í . ïîx2 - 3y2 = 6 (2)
Thế (2) vào (1) ta được: x3 - y3 = x2 - y2 3( ) (
3 )(4x + y) Û x3 + x2y - xy2 12 = 0 éx = 0
Û êx = 3y . ê ëx = -4y æ 6 6 ö æ 6 6 ö
Nghiệm (x; y): (3;1), (-3; 1 - ), ç 4 - . ; ÷, ç 4. ;- ÷ . è 13 13 ø è 13 13 ø ì 3 3 - = 7
Bài 47. Giải hệ phương trình sau: x y í
îxy(x - y) = 2 ì 3 3
· Hệ PT Û 2(x - y ) = 14 (1) í .
îxy(x - y) = 2 (2) Trang 17
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng éx = y
Thay (2) vào (1) ta được: x - y
x2 - xy + y2 ( )(2 5
2 ) = 0 Û êx = 2y . ê ëy = 2x
Nghiệm: (2;1),(-1;-2) .
ìï2x3 - 9y3 = (x - y)(2xy + 3) (1)
Bài 48. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 - xy + y2 = 3 (2)
· Thay (2) vào (1) ta được: x3 - y3 = x3 - y3 2 9 Û x = 2y
Nghiệm: (2;1),(-2;-1) .
ìïx3 + 4y = y3 +16x (1)
Bài 49. Giải hệ phương trình sau: í 1
ïî + y2 = 5(1+ x2) (2) · Từ (2) suy ra y2 x2
–5 = 4 (3). Thế vào (1) được: éx = 0 x3 + (y2
x2 ) y = y3 –5 . +16x Û x3 x2
–5 y –16 x = 0 ê
ëx2 - 5xy -16 = 0
· Với x = 0 Þ y2 = 4 Û y = 2 ± . x2 -16
· Với x2 –5xy –16 = 0 Û y =
(4). Thế vào (3) được: 5x 2 æ x2 16 ö - ç
÷ - 5x2 = 4 Û x4 x2 + x4 = x2 –32 256 –125 100 è 5x ø éx =1 (y = 3) - Û x4 + x2 124
132 –256 = 0 Û x2 =1 Û ê . ëx = 1 - (y = 3)
Vậy hệ có 4 nghiệm: (x; y) = (0; 2) ; (0; –2); (1; –3); (–1; 3) ì 2 (2 + )( + ) + (2 +1) = 7 - 2 (1)
Bài 50. Giải hệ phương trình sau: x y x y x x y í
îx(4x +1) = 7 - 3y (2) é 2 · Thế = x2
7 4 + x + 3y ở (2) vào (1) ta được: x2 + y x + y = x2 (2 )( ) 2 + y Û y = 2 - x ê ëy = 1- x æ1 17 3 17 ö æ1 17 3 17 ö - + + - Nghiệm: ç ; ÷,ç ; ÷ . è 4 4 ø è 4 4 ø
ìïx3 + 7y = (x + y 2) + x2y + 7x + 4 (1)
Bài 51. Giải hệ phương trình sau: í 3
ïî x2 + y2 + 8y + 4 = 8x (2)
· Ta có: (2) Û = x - x2 - y2 4 8 3 - 8y . éx = y
Thay vào (1) ta được: x - y x2 (
)( + 2x -15) = 0 Û êx = 3 . ê ëx = 5 - Nghiệm: (3; 1 - ),(3; 7) - .
ìïx3 + y3 - xy2 =1 (1)
Bài 52. Giải hệ phương trình sau: í
ïî4x4 + y4 - 4x - y = 0 (2)
· Thay (1) vào (2) ta được: x4 + y4 = x + y x3 + y3 - xy2 4 (4 )( ) Trang 18
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn éx = 0 êy = 0
Û xy y2 - xy + x2 (3 4 ) = 0 Û êx . = y ê êëx = 3y æ 3 1 ö
Nghiệm: (0;1),(1;0),(1;1), ; ç . 3 3 ÷ è 25 25 ø ìï2y2 - x2 =1 (1)
Bài 53. Giải hệ phương trình sau: í
ïî2x3 - y3 = 2y - x (2)
· Thay (1) vào (2) ta được:
x3 - y3 = y - x y2 - x2 2 (2 )(2
) Û x3 + x2y + xy2 - y3 2 2 5 = 0 (3) x
Dễ thấy y ¹ 0 . Đặt t = , ta có (3) Û t3 + t2 2 + t
2 - 5 = 0 Û t = 1 Þ x = y . y Nghiệm: (1;1),( 1 - ; 1) - . ìïx3 + y3 =1 (1)
Bài 54. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2y + 2xy2 + y3 = 2 (2)
· Thay (1) vào (2) ta được:
x2y + xy2 + y3 = x3 + y3 2 2(
) Û x3 - x2y - xy2 + y3 2 2 = 0 (3) x ét = 1 éx = y
Dễ thấy y ¹ 0 . Đặt t = , ta có (3) Û t3 - t2 2 - t
2 +1 = 0 Û êt = -1 Þ êx = -y . y ê ê êt 1 ë2x = y = ë 2 æ 1 1 ö æ 1 2 ö Nghiệm: ; , ; ç . 3 3 ÷ ç 3 3 ÷ è 2 2 ø è 9 9 ø
ìïx3 + y3 + 2xy(x + y) = 6
Bài 55. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx5 + y5 + 30xy = 32
ìïx3 + y3 + 2xy(x + y) = 6 (1) · HPT Û í
. Thay (1) vào (2) ta được:
ïîx5 + y5 + 6.5xy = 32 (2) x5 y5 éëx3 y3 5 2xy(x y)ù + + + +
+ û xy = 32 Û x + y 5 (
) = 32 Û x + y = 2 Nghiệm:
ìx(x + y) = 6
Bài 56. Giải hệ phương trình sau: í
îx3 + y3 +18y = 27
ìx(x + y) = 6 (1) · HPT Û í
. Thay (1) vào (2) ta được:
îx3 + y3 + 6.3y = 27 (2)
x3 + y3 + 3xy(x + y) = 27 Û x + y 3 (
) = 27 Û x + y = 3 Nghiệm: ìïx2 + y2 = 2 (1)
Bài 57. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx3 + y3 + xy2 = x + 2y (2)
· Thay (1) vào (2) ta được: x3 xy2 x x2 +
= + y Û x2 + y2 = 1+ xy Þ xy = 1 Nghiệm: ( 1 - ; 1 - ),(1;1) . Trang 19
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
ìïx3 + 2xy2 +12y = 0 (1)
Bài 58. Giải hệ phương trình sau: í 8
ïî y2 + x2 = 12 (2)
· Thay (2) vào (1) ta được: x3 + xy2 + y2 + x2 2 (8
)y = 0 Û x3 + x2y + xy2 + y3 2 8 = 0 (3)
Dễ thấy y = 0 không thoả HPT. x
Với y ¹ 0 , đặt t = ta được: (3) Û t3 + t2 + t 2 + 8 = 0 Û t = 2 - Þ x = 2 - y y Nghiệm: (2; 1 - ),(-2;1) .
ìï2x2 - y2 =1 (1)
Bài 59. Giải hệ phương trình sau: í ïîxy + x2 = 2 (2)
· Thay (1) vào (2) ta được: xy + x2 = x2 - y2 2(2 ) Û x2 - y2 3 2 - xy = 0 (3)
Dễ thấy x = 0 không thoả HPT. y ét = 1 éy = x
Với x ¹ 0 , đặt t = ta được: (3) Û t2
2 + t - 3 = 0 Û ê 3 Þ ê 3 x êt = - êy = - x ë 2 ë 2 Nghiệm: ( 1 - ; 1 - ),(1;1) . ì æ ö ï x + y 1 ( ) 1+ = 6 (1) ç xy ÷ ï è ø
Bài 60. Giải hệ phương trình sau: í 2 ï x2 + y2 æ 1 ( ) 1 ö + = 18 (2) ç xy ÷ ïî è ø (x + y 2 )
· Bình phương (1) rồi chia vế theo vế, được
= 2 Û x2 + y2 - 2xy = 0 Û x = y x2 + y2 Nghiệm:
ìxy(2x + y - 6) + 2x + y = 0 ï
Bài 61. Giải hệ phương trình sau: 2 í æ ö x2 + y2 1 ( ) 1+ = 8 ï ç î è xy ÷ø (
ì 2x + y)(xy +1) = 6xy (1)
· Điều kiện: xy ¹ 0 . HPT Û ( í
î x2 + y2)(1+ xy 2 ) = 8x2y2 (2) (2x + y 2 ) 9 éx = 7y
Bình phương (1) rồi chia vế theo vế, được = Û . x2 + y2 2 êëx = y Nghiệm: ì ïx4 + y2 698 = (1)
Bài 62. Giải hệ phương trình sau: í 81
ïîx2 + y2 + xy -3x - 4y + 4 = 0 (2)
· Ta có: (2) Û x2 + y - x + y 2 ( 3) ( - 2) = 0 .
Để PT này có nghiệm đối với x thì ta phải có: D = y 2 - - y 2 ( 3)
4( - 2) ³ 0 Û £ y 7 1 £ (3) 3
Mặt khác (2) Û y2 + x - y + x2 ( 4) - 3x + 4 = 0 .
Để PT này có nghiệm đối với y thì ta phải có: Trang 20
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn D = x 2 - - x2 ( 4)
4( - 3x + 4) ³ 0 Û £ x 4 0 £ (4) 3
Từ (3) và (4) ta có: x4 + y2 256 49 697 698 £ + = < Þ không thoả (1) 81 9 81 81
Vậy: HPT đã cho vô nghiệm.
ìï xy - 4 = 8- y2
Bài 63. Giải hệ phương trình sau: í ïîxy = 2 + x2
ìïxy - 4 = 8- y2 (1)
· Nếu xy ³ 4 thì HPT Û í ïîxy = 2 + x2 (2) x2 2 +
Từ (2) Þ x ¹ 0, x2 ³ 2 và y = x 2 æ ö 2 2 + x2
Thay vào (1) ta được: 2 + x - 4 = 8 - ç ÷ Û x2 - x2 (
2)( -1) = 0 Û x = ± 2 è x ø
Þ Hệ có nghiệm (x; y) là: ( 2; 8), (- 2;- 8)
· Nếu xy < 4 thì x2 < 2 . 2
ìï4 - xy = 8- y2 æ ö 2 2 + x2 HPT Û í
Þ 4 - 2 - x = 8 - ç ÷ Û - x2 2(2
) = 0 Û x2 = 2 (loại) ïîxy = 2 + x2 è x ø
Kết luận: Nghiệm (x; y) của hệ: ( 2; 8), (- 2;- 8) ì - = + 8 (1)
Bài 64. Giải hệ phương trình sau: x x x y y y í îx - y = 5 (2) ìx > 0 · Điều kiện í
. (1) Û x ( x - )
1 = y(y + 8) Û x x 2 - = y y 2 ( 1) ( + 8) (3) îy > 0
Thay (2) vào (3) ta được: y2
3 + 8y - 80 = 0 Û y = 4 (x = 9) (vì y > 0)
Nghiệm: (9;4) . ì - = 8 + 2
Bài 65. Giải hệ phương trình sau: x x y y x y í îx - 3y = 6 ìx > 0 3
ìï (x x - y y) = 6(4 x + y) · Điều kiện: (1) í . HPT Û í îy > 0 ïîx - 3y = 6 (2)
Thay (2) vào (1) ta được: 3( x x - y y ) = (x - 3y)(4 x + y )
Û x ( x - 3 y )( x + 4 y ) = 0 Û x = 3 y .
Nghiệm: (9;1) .
ìïx x + y y = 2 xy
Bài 66. Giải hệ phương trình sau: í ï x + y = 2 î ìx ³ 0 ìï x + y 3 (
) - 3 xy( x + y) = 2 xy ìï xy =1 · Điều kiện: í . HPT Û í Û í îy ³ 0 ï x + y = 2 î ï x + y = 2 î
Nghiệm: (1;1) . Trang 21
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ì 2 2 ï + + 2 = 8 2 (1)
Bài 67. Giải hệ phương trình sau: x y xy í ï x + y = 4 (2) î 2 · (1) Û x2 + y2 2 2 = 16 - 2 xy Û x2 + y2 2 2
= ( x + y ) - 2 xy Û x2 + y2 2 2
= x + y Û x2 + y2 = x + y 2 2 2 ( ) Û x - y 2 ( ) = 0 Û x = y
Nghiệm: (4;4) . 2 2
ìï x + x + y +1 + x + y + x + y +1+ y =18 (1)
Bài 68. Giải hệ phương trình sau: í 2 2
ï x + x + y +1 - x + y + x + y +1 - y = 2 (2) î
· Lấy (1) - (2) ta được: x + y = 8
Nghiệm: (4;4) . 2 2
ìx + y - xy = 3 (1) ï
Bài 69. Giải hệ phương trình sau: í 2 2
ï x +1 + y +1 = 4 (2) î
· (2) Û x2 + y2 + x2 + y2 + = Û xy + xy 2 2 ( 1).( 1) 14
2 ( ) + xy + 4 = 11 (3) é p = 3 2 ìp £ 11
Đặt xy = p. (3) Û 2 p + p + 4 = 11- p Û í Û ê -35 3
î p2 + 26p -105 = 0 ê p = ë 3 2 35
(1) Û (x + y) = 3xy + 3 · p = xy = - (loại)
· p = xy = 3 Þ x + y = ±2 3 3 ìxy = 3 ìxy = 3 1/ Với í
Þ x = y = 3 2/ Với í
Þ x = y = - 3 îx + y = 2 3 îx + y = -2 3
Vậy hệ có hai nghiệm là: ( 3; 3), (- 3;- 3)
ìï2 2x + y = 3- 2x - y (1)
Bài 70. Giải hệ phương trình sau: í 3
ï x + 6 + 1- y = 4 (2) î
· Đặt t = 2x + y, (t ³ 0) . (1) Û t2 + 2t - 3 = 0 Û t = 1 Û 2x + y =1. ìïu 3 = x + 6
Thay vào (2) ta được: 3 x + 6 + 2x = 4 (4). Đặt í (v ³ 0) . ïîv = 2x ìu + v = 4 ìu = 2 ìx = 2 Khi đó: (4) Û í Û í Þ í . î u3 2 - v2 = 12 îv = 2 îy = -3 Nghiệm: (2; 3) - . ì x
6 - 2 = 3x - y + 3y (1) ï
Bài 71. Giải hệ phương trình sau: y í
ï2 3x + 3x - y = 6x +3y - 4 (2) î 3x - y
· Điều kiện y ¹ 0 . Đặt t = . y 3x é - y 3x - y ét = -1
3x - y = -y Ta có: (1) Û 2. - - 3 = 0 Û t2
2 - t - 3 = 0 Û ê 3 Þ ê 3 y2 y êt =
ê 3x - y = y ë 2 êë 2 Trang 22
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn ì 2 ìx = 4
+ Với 3x - y = -y Þ y £ 0 . Thay vào (2) ta được: 3x - y = y í Û í î 2
- y = 6x + 3y - 4 îy = 4 3 ì ï x - y 9 3 = y2
+ Với 3x - y = y Þ y ³ 0 . Thay vào (2) ta được: 2 í 4
ï 2 6x + 3y = 6x + 3y - 4 î Û x = y 8 = 9 æ 8 8 ö Nghiệm: (4;4),ç ; . 9 9 ÷ è ø 8
ìï x2 +18y2 + 36xy - 5(2x + 3y) 6xy = 0 (1)
Bài 72. Giải hệ phương trình sau: í
ïî2x2 + 3y2 = 30 (2) æ x + y 2 2 3 ö 2x + 3y
· Điều kiện: xy ³ 0 . Dễ thấy x ¹ 0, y ¹ 0 . (1) Û 2 - 5 + 2 = 0 ç ÷ ç (3) 6xy ÷ 6xy è ø 2x + 3y ét = 2 Đặt t = . (3) Û t2 2 - t 5 + 2 = 0 Û ê 1 6xy êt = ë 2 2x + 3y
+ Với t = 2 Þ
= 2 Þ 2x = 3y . Thay vào (2) ta được: x = 3 Þ y = 2 . 6xy 2x + 3y 1 + Với t 1 = Þ = Þ vô nghiệm 2 6xy 2
Nghiệm: (3;2) .
ìïx3 - x2y + xy2 - y3 6 9 4 = 0 (1)
Bài 73. Giải hệ phương trình sau: í
ï x - y + x + y = 2 (2) î éx = y
· Ta có: (1) Û x - y 2 (
) (x - 4y) = 0 Û ê ëx = 4y + Với x = y: (2) Þ x = y = 2 + Với x = 4y:
(2) Þ x = 32 - 8 15; y = 8 - 2 15
ìïxy + x + y = x2 - y2 2 (1)
Bài 74. Giải hệ phương trình sau: í
ïx 2y - y x -1 = 2x - 2y (2) î ìx ³ 1 · Điều kiện: í
. Ta có: (1) Û x + y y + = x2 - y2 ( )( 1)
Û (x + y)(2y - x +1) = 0 îy ³ 0
Û 2y - x +1 = 0
Thay vào (2) ta được: (y +1) 2y = 2y + 2 Û y = 2 (vì y ³ 0 ) Þ x = 5 .
Nghiệm: (2;5) .
ìïx - 2y - xy = 0 (1)
Bài 75. Giải hệ phương trình sau: í
ï x -1 + 4y -1 = 2 (2) î ìx ³ 1 ï · Điều kiện: í x + y x - 2 y = 0 - 2 = 0 = 4 y 1 . (1) Û ( )( ) Û x y Û x y . ³ ïî 4 Trang 23
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
Thay vào (2) ta được: 4y -1 =1 Û y 1 = Þ x = 2 . 2 æ 1 ö Nghiệm: ç2; . 2 ÷ è ø
Bài tương tự:
ìïx - 2y - xy = 0 æ 1 ö æ 5 ö a) í
. Nghiệm: ç2; ÷, ç10; ÷ .
ï x -1 - 2y -1 = 1 î è 2 ø è 2 ø ì 2 2 2xy ïx + y + = 1 (1)
Bài 76. Giải hệ phương trình sau: í x + y
ï x + y = x2 - y (2) î
· Điều kiện: x + y > 0 . æ 1 ö
(1) Û (x + y 2 ) -1- 2xy 1- = 0 2 2 ç
Û (x + y -1)(x + y + x + y) = 0 Û x + y -1 = 0 è x y ÷ + ø
(vì x + y > 0 nên x2 + y2 + x + y > 0 ) éx = 1 (y = 0)
Thay x = 1- y vào (2) ta được: = x2 1
- (1- x) Û x2 + x - 2 = 0 Û ê ëx = -2 (y = 3)
Vậy hệ có 2 nghiệm: (1; 0), (–2; 3).
ìï 3(x - y) = 2 xy (1)
Bài 77. Giải hệ phương trình sau: í 2 ïî2x - y = 8 (2) · Điều kiện : x y . ³ 0 ; x ³ y y Ta có: (1) Û x - y 2 3(
) = 4xy Û (3x - y)(x - 3y) = 0 Û x = 3y hay x = 3
· Với x = 3y , thế vào (2) ta được : y2 - 6y + 8 = 0 Û y = 2 ; y = 4 ìx = 6 ìx = 12 Þ Hệ có nghiệm í ; îy 2 í = îy = 4 y
· Với x = , thế vào (2) ta được : y2
3 - 2y + 24 = 0 Vô nghiệm. 3 ìx = 6 ìx = 12
Kết luận: hệ phương trình có 2 nghiệm là: í ; îy 2 í = îy = 4
ìïxy + x + y = x2 - y2 2 (1)
Bài 78. Giải hệ phương trình sau: í
ïx 2y - y x -1 = 2x - 2y (2) î
· Điều kiện x ³ 1, y ³ 0 Þ x + y > 0.
(1) Û (x + y)(x - 2y -1) = 0 Û x = 2y +1 (3)
Thay (3) vào (2) ta được: (2y +1) 2y - y 2y = 2(2y +1) - 2y
Û (y +1)( 2y - 2) = 0 Û y = 2 Þ x = 5
Nghiệm: (5;2) . ì 2 2 8xy ïx + y + = 16 (1)
Bài 79. Giải hệ phương trình sau: í x + y ï x + y 3
- 3x + y + 3 = 2x -1 (2) î
· Điều kiện: x + y > 0. Trang 24
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn æ 4 ö
Từ (1) Û (x + y 2 ) -16 - 2xy 1- = 0 é 2 2 ç
Û (x y 4) ëx y 4(x y)ù + - + + + û = 0 è x y ÷ + ø
Û x + y - 4 = 0 Û x + y = 4 1 æ 7 ö
Thay vào (2) ta được: 3 2x + 7 = 3 - 2x Û x3 - x2 2
9 +14x - 5 = 0 Û x = ç y = 2 2 ÷ è ø æ 1 7 ö Nghiệm: ç ; . 2 2 ÷ è ø ì3
ï x - y = x - y (1)
Bài 80. Giải hệ phương trình sau: í (B - 2002)
ïx + y = x + y + 2 (2) î ìx - y ³ 0 é = · Điều kiện: í (3) . (1) Û 3 - ( 6 1- - ) x y x y x y = 0 Û . îx + y ³ 0 êëx = y +1 éx = y = 1
Thay vào (2) ta được: ê . êx 3 = y 1 , = ë 2 2 æ 3 1 ö Nghiệm: (1;1),ç ; . 2 2 ÷ è ø
ìïxy + x + y = x2 - y2 2 (1)
Bài 81. Giải hệ phương trình sau: í
ïx 2y - y x -1 = 2x - 2y (2) î
· Điều kiện: x ³ 1, y ³ 0 . (1) Û (x + y)(x - 2y -1) = 0 Û x - 2y -1 = 0 Û x = 2y +1.
Thay vào (2) ta được: (y +1)( 2y - 2) = 0 Û 2y - 2 = 0 Û y = 2 Þ x = 5 .
Nghiệm: (5;2) . ì 2x 2y ï + = 3
Bài 82. Giải hệ phương trình sau: í y x
ïîx - y + xy = 3 ì2x 2y ìx > 0 ï + = 5 (
ì x - 2y)(2x - y) = 0 · Điều kiện: í . HPT Û í y x Û í îy > 0 ï
îx - y + xy = 3
îx - y + xy = 3 æ 3 ö æ 3 ö
Nghiệm: (2;1),(-1;-2),ç 3 - ;- ÷,ç ;3 . 2 2 ÷ è ø è ø
ìï 2(x - y) = xy (1)
Bài 83. Giải hệ phương trình sau: í ïîx2 - y2 = 3 (2) éx = 2y
· Điều kiện: x ³ y . Khi đó (1) Û x2 - xy + y2 2 5 2 = 0 Û ê . ëy = 2x
Nghiệm: (2;1) .
ìï2 x + 3y + 2 - 3 y = x + 2 (1)
Bài 84. Giải hệ phương trình sau: í
ï y -1 - 4 - x + 8 - x2 = 0 (2) î
· (1) Û 2 x + 3y + 2 = x + 2 + 3 y Û 4(x + 3y + 2) = x + 2 + 9y + 6 y(x + 2) 2
Û ( x + 2 - y ) = 0 Û y = x + 2 . Thay vào (2) ta được: Trang 25
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng æ 1 1 ö x + - - x + - x2 1 4 8 = 0 Û (x - 3) + - 3 - x = 0 ç ÷ è x +1 + 2 4 - x +1 ø
Û x = 3 Þ y = 5 . 1 1
Ta cần chứng minh PT: +
= x + 3 (*) vô nghiệm trên đoạn [-1;4]. x +1 + 2 4 - x +1 1 1 1 1 1 3 Thật vậy: £ ; £ 1 Þ + £
x +1 + 2 2 4 - x +1 x +1 + 2 4 - x +1 2
Mà: x + 3 ³ 2 nên (*) vô nghiệm.
Kết luận: Nghiệm (3;5) . (
ì x + x2 +1)(y + y2 +1) =1 (1) ï
Bài 85. Giải hệ phương trình sau: í y y 35 + + = 0 (2) ï î x2 12 -1
· Chú ý: x2 + + x x2 ( 1 )(
+1 - x) = 1, y2 + + y y2 ( 1 )( +1 - y) = 1
ìï x2 +1 + x = y2 +1 - y (3) Từ (1) Þ í
. Lấy (3) - (4) ta được: x = -y .
ï x2 +1 - x = y2 +1 + y (4) î æ 5 5 ö æ 5 5 ö
Nghiệm: ç ;- ÷,ç ;- . è 3 3 ø è 4 4 ÷ø
ìï 7 + x + 11- y = 6 (1)
Bài 86. Giải hệ phương trình sau: í
ï 7 + y + 11- x = 6 (2) î
· Lấy (1) - (2) ta được: 7 + x - 7 - y + 11- y - 11- x = 0 x - y x - y Û +
= 0 Û x - y = 0 7 + x + 7 + y 11- x + 11- y
Nghiệm: (2;2) .
Bài tương tự:
ìï x + 2 - y = 2
ìï x +1 + 7 - y = 4 a) í
. Nghiệm: (0;0),(2;2) . b) í
. Nghiệm: (3;3) . ï y + 2 - x = 2 î
ï y +1 + 7 - x = 4 î
(ìï x2 +y + x2 +3)x = y-3 (1)
Bài 87. Giải hệ phương trình sau: í
ï x2 + y + x = x + 3 (2) î
· Để ý rằng: ( x2 + y + x2 + )( x2 + y - x2 3 + 3) = y - 3
Do đó: (1) Û ( x2 + y + x2 + )( x2 + y - x2 3
+ 3 - x) = 0 Û x2 + y - x2 + 3 = x
Kết hợp với (2) ta được: x + x2 + 3 = 3 Û x = 1 Þ y = 8
Nghiệm: (1;8) .
ìï y ( x + x + 3) = 3 (1)
Bài 88. Giải hệ phương trình sau: í
ï x + y = x +1 (2) î ìx ³ 0 · Điều kiện: í
. Ta có: (1) Û y = x + 3 - x (nhân lượng liên hợp). îy ³ 0
Thay vào (2) ta được: x + 3 = x +1 Û x = 1 Þ y = 1. Trang 26
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
Nghiệm: (1;1) .
ìï x + y - x - y =1 (1)
Bài 89. Giải hệ phương trình sau: í
ï x2 + y2 + x2 - y2 = 1 (2) î ìx + y ³ 0 · Điều kiện: í . îx - y ³ 0
ìï x + y - x - y =1 1 Ta có (1) Þ í
Þ 2 x + y = 2y +1 Þ y2 = x - (3)
ï x + y + x - y = 2y î 4
ìï x2 + y2 + x2 - y2 =1 (2) Þ í Þ
x2 + y2 = y2 2 2 +1 Þ x2 = y4 4 4 +1 (4)
ï x2 + y2 - x2 - y2 = 2y2 î Từ (3), (4) Þ x 5 = Þ y 3 = ± . 8 8 æ 5 3 ö Nghiệm: ç ;± ÷ . è 8 8 ø
Bài tương tự:
ìï x + y - x - y = 2 a) í . Nghiệm:
ï x2 + y2 + x2 - y2 = 4 î ìï x + y = 2 b) í . Nghiệm:
ï x + 3 + y + 3 = 4 î ì 1 x ï x + 1+ = (1)
Bài 90. Giải hệ phương trình sau: í y y
ï xy + y +1 + 1- x =1 (2) î ì0 £ x £ 1 · Điều kiện: í
. Ta có (1) Û xy + y +1 = x . î 1 - £ y ¹ 0 éx = 0
Thay vào (2) ta được: x + 1- x = 1 Û ê . ëx = 1
Nghiệm: (0;-1),(1;0) . (
ìï x2 + xy + y2) x2 + y2 =185 (1)
Bài 91. Giải hệ phương trình sau: í (
ï x2 - xy + y2) x2 + y2 = 65 (2) î
· Lấy (1) + (2) ta được: x2 + y2 x2 + y2 2( )
= 250 Û x2 + y2 = 5 Û x2 + y2 = 25 ì 2 2
Khi đó: HPT Û x + y = 25 í îxy = 12 Nghiệm: (4;3),( 4 - ; 3 - ),(3;4),(-3; 4) - . ì æ ö ï x 1 3 1+ = 2 ç è x y ÷ ï +
Bài 92. Giải hệ phương trình sau: ø í y æ 1 7 1 ö ï - = 4 2 ç î è x y ÷ ï + ø
· ĐK: x ³ y ³ x2 + y2 0, 0,
¹ 0 . Dễ thấy nếu (x; y) là nghiệm của hệ thì x > 0, y > 0 . Trang 27
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ì 1 2 ì 1 1 1 2 2 + = ï ï = - (1) ï x + y 3x ï x + y 3x 7y Do đó: HPT Û í 1 4 2 Û í 1 ï - = ï 1 2 2 ï x + y 1 = + (2) 7y î ï 3x 7y î 1 1 8
Nhân (1) với (2) vế theo vế ta được: = - Û 2 x
1 y = (x + y)(7y - 3x)
x + y 3x 7y
Û (y - 6x)(7y + 4x) = 0 Û y = 6x (vì x > 0,y > 0 ). æ11 4 7 22 8 7 ö + + Nghiệm: ç ; ÷ . è 21 7 ø ìæ 12 ö ï 1- x = 2 ç ïè y 3x ÷ +
Bài 93. Giải hệ phương trình sau: ø í æ 12 1 ö ï + y = 6 ç è y 3x ÷ ï + î ø ì 12 2 ì 1 3 1- = ï 1 = + (1) ï ï y + 3x x ï x y · HPT Û í 12 6 Û í 1 ï + = 12 3 1 ï = - (2) ï y + 3x y î ï y + 3x y x î 12 3 1
Nhân (1) với (2) vế theo vế ta được:
= - Û x - y 2 = y2 (3 2 ) 5 . 3x + y y x Nghiệm:
Bài 94. Giải hệ phương trình sau: · Trang 28
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
Vấn đề 2: Phương pháp đặt ẩn phụ
Biến đổi các phương trình của hệ để có thể đặt ẩn phụ, rồi chuyển về hệ cơ bản.
ì f (u,v) = 0
Thông thường đưa về dạng: í
îg(u,v) = 0
ìïx4 - 4x2 + y2 - 6y + 9 = 0
Bài 1. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2y + x2 + 2y - 22 = 0 ( ìï x2 2 - 2) + (y 2 - 3) = 4 · HPT Û í . (
ïî x2 - 2 + 4)(y - 3+ 3)+ x2 - 2 - 20 = 0 ì 2 ìu2 + v2 = 4 ìu = 2 ìu = 0 Đặt u = x - 2 í . HPT Û í Û í Ú í . îv = y - 3 îuv + 4 u ( + v) = 8 îv = 0 îv = 2
Nghiệm: (2;3),(-2;3),( 2;5),(- 2;5) .
ìïx2 + 5x + y = 9
Bài 2. Giải hệ phương trình sau: í
ïî3x3 + x2y + 2xy + 6x2 = 18
ìïx2 + 2x + 3x + y = 9 ì 2 ìu + v = 9 · HPT Û í
. Đặt u = x + 2x í . HPT Û í (
ïî x2 + 2x)(3x + y) =18
îv = 3x + y îuv = 18 Nghiệm: (1;3),( 3
- ;15),(-1- 7;6 + 3 7),(-1+ 7;6 - 3 7) .
ìïx2 + y2 -3x + 4y =1
Bài 3. Giải hệ phương trình sau: í 3
ïî x2 - 2y2 - 9x - 8y = 3
ìïx2 -3x + y2 + 4y =1
ìïu = x2 -3x ìu + v = 1 · HPT Û í . Đặt í . HPT Û í . 3
ïî (x2 - 3x)- 2(y2 + 4y) = 3
ïîv = y2 + 4y î u 3 - 2v = 3 æ 3 13 ö æ 3 13 ö ± ± Nghiệm: ç ;0÷, ç ;-4÷ . è 2 ø è 2 ø
ìxy + x + y = 3 ï
Bài 4. Giải hệ phương trình sau: 1 1 2 í + = ×
ïîx2 + 2x y2 + 2y 3 (
ì x +1)(y +1) = 4 ï ìu = x +1 · HPT Û 1 1 2 í + = . Đặt í u
( ¹ ±1,v ¹ ±1) . ï îv = y +1 î(x 2 +1) -1 (y 2 +1) -1 3 ìuv = 4 ï ìuv = 4 ìuv = 4 HPT Û í 1 1 2 + = Û í 2 2 2 2 2 2 Û í 2 2 ï 3
î (u + v - 2) = 2(u v - u - v +1) îu + v = 8 îu2 -1 v2 -1 3 éu = v = 2 ìx = 1 ìx = -3 Û ê . Nghiệm: í ;í . ëu = v = -2 îy = 1 îy = 3 - ìx + y 1 1 + + = 4 - ïï x y
Bài 5. Giải hệ phương trình sau: í 1 x y ïxy + + + = 4 ïî xy y x Trang 29
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ìx + y 1 1 + + = 4 - ì 1 ï u = x ï x y + ïï ìu + v = 4 - ìu = 2 - · HPT Û í x æ öæ ö . Đặt í . HPT Û í Û í ï 1 îuv = 4 îv = 2 - ç x 1 + ÷ y 1 + = 4 ïv = y + ï x ç î è y ÷ è ø ø ïî y Nghiệm: ( 1 - ; 1) - .
ìy(x2 +1) = 2x(y2 +1) ï
Bài 6. Giải hệ phương trình sau: í æ ö x2 + y2 1 ( ) 1+ = 24 ï ç ÷ î è x2y2 ø ì x2 +1 y2 +1 ì 1 æ 1 ö ï = 2 ïx + = 2 y + ç ÷ ï ï x è y ø · HPT Û x y í Û í 2 2 . ïx2 1 + + y2 1 + = 24 æ ï 1 ö æ 1 ö ï ç x + ÷ + y + = 28 ç ÷ î x2 y2 ïè x ø î è y ø ìu = x 1 + ïï ìu = 2v Đặt x í . HPT Û í 2 2 ïv = y 1 + îu + v = 28 ïî y Nghiệm: ì x y 2 + =
ïïx2 +1 y2 +1 3
Bài 7. Giải hệ phương trình sau: í æ ö ï x + y 1 ( ) 1+ = 6 ç xy ÷ ïî è ø ì 1 1 2 + = ï ì 1 ï x 1 + y 1 3 + u = x + ïï ì1 1 2 ï · HPT Û + = í x y . Đặt x í
. HPT Û íu v 3 Û u = v = 3 ï ïv = y 1 + ïîu + v = 6 ïx 1 + + y 1 + = 6 ïî y î x y Nghiệm: ì 2 x2 y2 æ 1 ( ) 1 ö ï + + = 9 ç è xy ÷ ï
Bài 8. Giải hệ phương trình sau: ø í 3 ï æ ö x3 + y3 1 ( ) 1+ = 27 ï ç î è xy ÷ø ì 2 2 æ x 1ö æ ì 1 ç ÷ ç y 1 ö ï + + + ÷ = 9 u = x ï + è y ø è x ø ïï ìïu2 + v2 = 9 · HPT Û í . Đặt y . HPT Û . 3 3 í í æ ï ö æ ö 1 ïîu3 + v3 = 27 x 1 + + ïv = y ç + ï ÷ ç y 1 + ÷ = 27 ï è y î x î ø è x ø Nghiệm: ïì 3 x y 1 ( + y) + 2 2 x y (2 + y) + 3 xy - 30 = 0
Bài 9. Giải hệ phương trình sau: í ïî 2 x y + x 1 ( + y + 2 y ) + y -11 = 0 ì 2 2 2
ìxy(x + y)(x + y + xy) = 30
· Hệ PT Û xy(x + y) + x y (x + y) = 30 í Û í
îxy(x + y) + xy + x + y = 11
îxy(x + y) + xy + x + y = 11 Trang 30
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
ìx + y = u ìuv u ( + v) = 30
ìuv(11- uv) = 30 (1) éuv = 5 Đặt í . HPT Û í Û í . Từ (1) Þ îxy = v
îuv + u + v = 11
îuv + u + v = 11 (2) êëuv = 6 æ 5 21 5 21 ö - + æ 5 21 5 21 ö + -
· Với uv = 5 Þ u + v = 6 . Nghiệm (x; y) là: ç ; ÷ ç ; ÷ è 2 2 ø è 2 2 ø
· Với uv = 6 Þ u + v = 5 . Nghiệm (x; y) là: (1;2) (2;1) æ 5 21 5 21 ö - + æ 5 21 5 21 ö + -
Kết luận: Hệ PT có 4 nghiệm: (1;2) , (2;1) , ç ; ÷ , ç ; ÷ è 2 2 ø è 2 2 ø
ìxy - 3x - 2y = 16
Bài 10. Giải hệ phương trình sau: í
îx2 + y2 - 2x - 4y = 33 (
ì x -1)(y - 2) - (x -1) - (y - 2) = 21 ìu = x -1 ìuv - u ( + v) = 21 · HPT Û . Đặt . HPTÛ ( í í í î x 2 -1) + (y 2 - 2) = 38 îv = y - 2 îu2 + v2 = 38 Nghiệm: (-3 + 3; 2
- - 3), (-3 - 3;-2 + 3) . ì x2 2 + 4xy +1 ï = -5 ï
Bài 11. Giải hệ phương trình sau: x + 2y í x ï = -3 ïîx + 2y ì x 1 2 + = -5 ï ìu = 2x ï x + 2y ï ìu + v = 5 - éu = 2 - ,v = -3 · HPT Û í . Đặt í 1 . HPT Û í Û ê . ï v = x 1 2 îuv = 6 ëu = 3 - ,v = -2 = -6 ïî x + 2y ïî x + 2y æ 1 ö æ 3 1 ö Nghiệm: ç 1 - ; ÷,ç- ; . è 3 ø è 2 2 ÷ø ì æ ö ïy x + x 1 ( 1) +1+ = 2 ç è y ÷ ï
Bài 12. Giải hệ phương trình sau: ø í x yæ x 1 2( 1) 1 ö ï + = + + ç y ÷ ïî è ø ìu = x +1 ï ìuv = 2 éu = 1,v = 2 · Đặt í æ ö v = y x 1 +1+ . HPT Û í Û . ç î2u = v êëu = 1 - ,v = 2 - y ÷ ïî è ø
Nghiệm: (0;1),(-2;3).
ì x2 + y2 + xy 3 4( ) + = 7 ï 2 ï
Bài 13. Giải hệ phương trình sau: (x + y) í ï x 1 2 + = 3 ïî x + y ì 2 æ ö ï x + y 1 3 + + (x - y 2 ) = 13 ç ÷ ì 1 ï
ïu = x + y + · HPT Û è x + y ø í . Đặt í
x + y (với u ³ 2 ) ïx + y 1 + + x - y = 3
ïîv = x - y ïî x + y Trang 31
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ì 2 2 ì 1 ìu = 2 ïx + y + = 2 ìx = 1 HPT Û u 3 + v = 13 í Û í
(vì u ³ 2) Þ í x + y Û í . îu + v = 3 îv = 1 ï îy = 0 îx - y = 1 ì x2 + y2 1 3( ) + = 2(10 - xy) ï 2 ï
Bài 14. Giải hệ phương trình sau: (x - y) í ï x 1 2 + = 5 ïî x - y
ì x + y 2 + x - y 2 1 2( ) ( ) + = 20 ï 2
ìu = x + y ï ï · HPT Û (x - y) í . Đặt í
1 (với v ³ 2 ) ï
v = x - y +
x + y + x - y 1 + = 5 ïî x - y ïî x - y ì 1 ì 2 2 u ìu = 3 = ï
HPT Û 2u + v - 2 = 20 í Û 3 í Ú í . îu + v = 5 îv = 2 ïv 14 = î 3 æ 4 10 3 10 ö æ 4 10 3 10 ö + - - - - + Nghiệm: (2;1),ç ; ÷, ç ; ÷ . è 3 3 ø è 3 3 ø ïì2 2 x y + 2 xy = 15
Bài 15. Giải hệ phương trình sau: í ïî8 3 x + 3 y = 35
ì2xy(2x + y) = 30 ìu = 2x ìuv u ( + v) = 30 éu = 2; v = 3 · Hệ PT Û . Đặt . Hệ PT Û Û ( í í í î 2x 3 ) + y3 = 35 îv = y îu3 + v3 = 35 êëu = 3; v = 2 æ 3 ö
Nghiệm (x; y): (1;3), ç ;2 . 2 ÷ è ø ìx(x + )( 2 2x + y) = 9
Bài 16. Giải hệ phương trình sau: í î 2
x + 4x + y = 6 (
ìï x2 + 2x)(2x + y) = 9 ì 2 ìuv = 9 · Hệ PT Û í
. Đặt u = x + 2x í . HPT Û í (
ïî x2 + 2x)+ (2x + y) = 6
îv = 2x + y îu + v = 6
Nghiệm: (1;1),(-3;9) .
ìïx2 + y2 = xy + x + y (1)
Bài 17. Giải hệ phương trình sau: í ïîx2 - y2 = 3 (2) 1
ìu = x + y ì 2 2
· Chú ý: x2 xy y2 é 3 + = 4 ë3(x y 2 ) (x y 2 ) ù - + = - + + , ta được: u v v 4 û . Đặt í í
îv = x - y îuv = 3
Nghiệm: (2;1) .
ìï x + y + x - y + x2 - y2 = 5
Bài 18. Giải hệ phương trình sau: í
ïî2(x2 + y2) = 5
ìu = x + y
ìu + v + uv = 5 ìu + v = 3 éu = 1,v = 2 · Đặt í
(u,v ³ 0) . HPT Û Û Û v = x - y í 2 2 í ê î îu + v = 5 îuv = 2 ëu = 2,v = 1 æ 1 3 ö æ 1 3 ö æ 3 1 ö æ 3 1 ö
Nghiệm: ç - ;± ÷,ç ;± ÷,ç - ;± ÷,ç ;± . 2 2 2 2 2 2 2 2 ÷ è ø è ø è ø è ø Trang 32
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn ì 3 y + 2 = 1
ïïx2 + y2 -1 x
Bài 19. Giải hệ phương trình sau: í ï 2 2 x x + y + 4 = 22 ïî y
· Điều kiện: x ¹ y ¹ x2 + y2 0, 0, -1 ¹ 0 ì3 2 ì3 2 2 2 x ï + = 1 ï + =1 (1)
Đặt u = x + y -1;v = . Hệ PT trở thành: í Û y u v íu v
ïîu +1+ 4v = 22 ïîu = 21- 4v (2) év = 3 3 2
Thay (2) vào (1) ta được:
+ = 1 Û 2v2 -1 v 3 + 21 = 0 Û ê 7 21- 4v v êv = ë 2
· Nếu v = 3 thì u = 9, ta có Hệ PT: ìx2 + y2 -1= 9 ï ìx2 + y2 =10 ìx = 3 ìx = -3 í x Û í Û í Ú = 3 ï îx = 3y îy 1 í = îy = 1 - î y · Nếu v 7
= thì u = 7, ta có Hệ PT: 2 ì 2 ì 2 ìx2 + y2 -1= 7
ìx2 + y2 = 8 ïy = 4 ïy = 4 - ï ï ï ï í x 53 53 7 Û í Û í Ú x 7 y í = = ïîy ïî 2 ïx 2 ï = x 2 2 14 = 14 - ï 53 ï î î 53
So sánh điều kiện ta được 4 nghiệm của Hệ PT. ì ïx x 1 æ 1 (1 ) 1ö + + + = 4 (1) ç ÷
Bài 20. Giải hệ phương trình sau: í y è y ø ï
îx3y3 + x2y2 + xy +1 = 4y3 (2) ìæ ï x 1 ö æ x2 1 ö + + + = 4 ç y ÷ ç ÷ ïè ø è y2
· Dễ thấy y ¹ 0 . HPT Û ø í . æ öæ ö ï x 1 + x2 1 + = 4 ç y ÷ç ÷ ïè ø î è y2 ø ìu = x 1 + ïï y ìu + v = 4 Đặt í . HPT Û í
Û u = v = 2 . ïv = x2 1 + îuv = 4 ïî y2
Nghiệm: (1;1) .
ìxy + x +1 = 7y
Bài 21. Giải hệ phương trình sau: í (B - 2009)
îx2y2 + xy +1 = 13y2 ìæ 1 ö x ì ï x + + = 1 ç ÷ 7 u = x + ïè y ø y ïï y ìu + v = 7
· Dễ thấy y ¹ 0. HPT Û í 2 . Đặt í . HPT Û í æ 2 ï 1 ö x x îu - v = 13 x + - = 13 ï ç v = y ÷ ïè î ø y ïî y Trang 33
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng æ 1 ö
Nghiệm ç1; ÷, (3;1). è 3 ø 8
ìï x3y3 + 27 =18y3
Bài 22. Giải hệ phương trình sau: í
ïî4x2y + 6x = y2 ì 3 æ ö ï x 3 3 (2 ) + ç ÷ =18 ï 3
· Dễ thấy y ¹ 0 . HPT Û è y ø ì + = 3 í
. Đặt a = 2x; b = . HPT Û a b í ï æ ö y îab = 1 x 3 ç x 3 2 . 2 + ÷ = 3 ï y î è y ø æ 3 5 6 ö æ 3 5 6 ö - + Nghiệm: ç ; ÷, ç ; ÷ ç 4 3 5 ÷ ç 4 3 5 ÷ + - è ø è ø 8
ìï x3y3 + 27 =18y3
Cách 2: Dễ thấy y ¹ 0 . HPT Û í Þ x3y3 + = x2y2 8 27 18(4 + 6xy) (*)
ïî4x2y2 + 6xy = y3 ét 3 = - ê
Đặt t = xy . (*) Û t + t2 (2 3)(4 - 4 t 2 + 9) = 0 Û 2 ê êt 21± 9 5 = êë 4
Bài tương tự:
ìï27x3y3 +125 = 9y3 æ 2 ö æ 1 5 ö a) í
. Nghiệm ç ;5÷,ç ; ÷ .
ïî45x2y + 75x = 6y2 è 3 ø è 3 2 ø
ìx3y3 +1 = 2y3 ï
Bài 23. Giải hệ phương trình sau: í x2 x + =2 ï y î y2 ìx3 1 + = 2 ïï y3
· Dễ thấy y ¹ 0 . HPT Û í . x æ ö ï x 1 + =2 y ç y ÷ ïî è ø 1 ì 3 3 ìx + t = 2 Đặt + = 2 t = . HPT Û x t Û y í í
îxt(x + t) =2 îxt = 1
Nghiệm: (1;1) .
ìïy + xy2 = 6x2
Bài 24. Giải hệ phương trình sau: í 1
ïî + x2y2 = 5x2 ì 1 æ x 2 x 6 ö ï + = ìu = x 1 + y ç è y ÷ ï ïï y
· Dễ thấy y ¹ 0. HPT Û ø í . Đặt . 2 í æ ï 1 ö æ x 2 ö x x x + = 5 + 2 ïv = ç ï ïî y è y ÷ ç î ø è y ÷ø y ìïu = 6v2 HPT Û í ïîu2 = v2 5 + 2v Nghiệm:
Bài tương tự: Trang 34
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn ìïy + xy2 = 6 - x2 æ 1 ö æ 1 ö a) í . Nghiệm ç ; 2 - ÷,ç- ;3÷ . 1
ïî + x3y3 = 19x3 è 3 ø è 2 ø
ìïx2 +1+ y(y + x)= 4y
Bài 25. Giải hệ phương trình sau: í (
ïî x2 +1)(y + x - 2) = y ì x2 +1 ï + y + x - 2 = 2 ì 2 ï y x +1 ï ìu + v = 2
· Dễ thấy y ¹ 0. HPT Û u = í . Đặt í y . HPT Û í ï x2 +1 îuv = 1 (y + x - 2) = 1
ïîv = y + x -2 ïî y Nghiệm: (1;2),( 2 - ;5).
ìïx2y2 + 2y2 + 4= 7xy
Bài 26. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2 + 2y2 + 6y = 3xy2 ì ì 2 2 4 x x + 2 + = 7 æ 2 ö x ï ï x - - 3 = 2 - ï y2 y ç y ÷ ïè ø y
· Dễ thấy y ¹ 0. HPT Û í Û í æ ï x 2 ö 6 2 + 2 + = 3x æ ï x ö æ 2 ö ç y ÷ ï - 3 x - = -2 è ç ï ÷ ç ÷ î ø y è y î ø è y ø ìu = x 2 - ïï y ìïu2 - v 3 = 2 - éu = v = 1 Đặt í x . HPT Û í Û ê ï 2 v ëu = v = 2 = ïîv - u 3 = 2 - ïî y ìx 2 - = 1 ïï y éx = y = 1 -
+ Với u = v = 1 thì í x Û ê ï ëx = y = 2 = 1 ïî y ì é x 2 - = 2 1- 5 ïï y êx = 1- 5; y =
+ Với u = v = 2 thì í 2 ê x Û ï = 2 ê 1+ 5 ï x = 1+ 5; y = î y êë 2 æ 1 5 ö æ 1 5 ö - + Nghiệm: ( 1 - ; 1 - ),(2;2),ç1- 5; ÷, ç1+ 5; ÷ . è 2 ø è 2 ø
ìïx2(y +1)= 6y - 2
Bài 27. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx4y2 + 2x2y2 + y(x2 +1) = 12y2 -1 ì æ ö ì 2 1 x2 +1 ïx2 1 2 1+ = 6 - ç ïx +1+ + = 7 y ÷ ï è ø y ï y y
· Dễ thấy y ¹ 0. HPT Û í Û í 2 ï 4 2 x2 2 x + x +1 1 2 + = 12 - æ ï 2 1 ö x +1 ï y x +1+ - = 13 ç ï ÷ î y2 è y î ø y ìu = x2 1 +1+ ïï y ìu + v = 7 éu = 5 - ,v = 12 Đặt í . HPT Û Û x2 í 2 ê ï ëu = 4,v = 3 v +1 îu - v = 13 = ïî y Trang 35
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ìx2 1 +1+ = 5 - ìu = -5 ïï y + Với í Þ í (vô nghiệm) îv = 12 x2 +1 ï = 12 ïî y ìx2 1 +1+ = 4 é 1 ìu = 4 ïï y x = 0, y = + Với í Þ í Þ ê 3 . îv = 3 x2 +1 ï ê = 3
ëx = ± 2, y = 1 ïî y æ 1 ö
Nghiệm: ç 0; ÷,(± 2 ) ;1 . è 3 ø
ìïx2y + y + xy2 + x =18xy
Bài 28. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx4y2 + y2 + x2y4 + x2 = 208x2y2
· Với x = 0 Þ y = 0 . ì ì 1 1 x 1 + + y 1 + = 18 x + + y + = 18 ï ìx ¹ 0 ïï x y ï x y + Với í ta có: HPT Û í Û í 2 2 îy ¹ 0 ïx2 1 + + y2 1 + = 208 æ ö æ ö ïç x 1 + ÷ + y 1 + = 212 ï ç ÷ î x2 y2 ïè x ø î è y ø ìu = x 1 + ïï ìu + v = 18 ìu = 4 ìu = 14 Đặt x í
. Ta được HPT Û í 2 2 Û í Ú í ïv = y 1 + îu + v = 212 îv = 14 îv = 4 ïî y
Nghiệm: (0;0),(2 + 3;7 ± 4 3),(2 - 3;7 ± 4 3) , (7 + 4 3;2 ± 3),(7 - 4 3;2 ± 3) .
ìïx2 - 2xy + x + y = 0
Bài 29. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx4 - 4x2y + 3x2 + y2 = 0
· Với x = 0 Þ y = 0 . ì y ì x y - 2y +1+ = 0 2y = x + +1 (1) ìx ¹ 0 ïï x ïï x + Với í ta có: HPT Û í 2 Û í 2 îy ¹ 0 2 æ y x 4y 3 ö ï æ y ö æ y ö - + + ç ÷ = 0
ïç x + ÷ -3ç x + ÷ = 0 (2) ïî è x ø ïè î x ø è x ø y ét = 0 y y
Đặt t = x + . (2) Û t2 - t 3 = 0 Û
Þ x + = 0 Ú x + = 3 x êët = 3 x x
Nghiệm: (0;0),(1;2),(2;2) . ì ï x2 + x 1 2 - = 2
Bài 30. Giải hệ phương trình sau: í y
ïîy - y2x -2y2 = 2 - ì x2 + x 1 2 - = 2 ï ìu = x ï y ï
ìï2u2 + u - v = 2 (1) · HPT Û í1 . Đặt í 1 . HPT Û í ï v 2 - x 2 - 2 = - = ï
ïî2v - u + v = 2 (2) î y ï y î y2 éu - v = 0
Lấy (1) - (2) ta được: u2 - v2 2( ) + 2 u
( - v) = 0 Û ê ëu + v +1 = 0 Trang 36
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn æ 3 1 ö æ 3 1 ö + - Nghiệm: (1;1),( 1 - ; 1 - ),ç - ; 3 +1÷,ç ;1- 3 ÷ . è 2 ø è 2 ø 2 2 ìï2y - x =1
Bài 31. Giải hệ phương trình sau: í 3 3
ïî2x - y = 2y - x
· HPT Þ x3 - y3 = y2 - x2
y - x Û x3 + x2y + xy2 - y3 2 (2 )(2 ) 2 2 5 = 0
Khi y = 0 thì hệ VN. æ x 3 ö æ x 2 ö æ x ö
Khi y ¹ 0 , chia 2 vế cho y3 ¹ 0 ta được: + 2 + 2 - 5 = ç ÷ ç ÷ ç ÷ 0 è y ø è y ø è y ø x ìy = x éx = y = 1
Đặt t = , ta có : t3 + t2
2 + 2t - 5 = 0 Û t = 1 Û í Û y îy2 = 1 êëx = y = -1 Nghiệm: (1;1),( 1 - ; 1) - . 2 2
ì x + y + xy +1 = 4y
Bài 32. Giải hệ phương trình sau: í 2 2
î y(x + y) = 2x + 7 y + 2 ì x2 +1 ï + x + y = 4
ìï x2 + y2 + xy +1= 4y ï y
· Từ hệ PT Þ y ¹ 0 . Khi đó ta có: í Û í .
ïîy(x + y 2 ) = 2x2 + 7y + 2 ï 2 x2 x + y +1 ( ) - 2 = 7 ïî y x2 +1 ìï u + v = 4 ìï u = 4 - v é v = 3, u = 1 Đặt u =
, v = x + y ta có hệ: í Û í Û y ê ïîv2 - 2u = 7
ïîv2 + 2v -15 = 0 ëv = -5, u = 9 ìïx2 +1= y ìïx2 +1= y ì 2 é x = 1, y = 2
· Với v = 3, u = 1ta có hệ: x + x - 2 = 0 í Û í Û í Û ê . ïî x + y = 3 ïî y = 3- x îy = 3 - x ëx = 2 - , y = 5 ìïx2 + = y ìïx2 + = y ìïx2 1 9 1 9 + 9x + 46 = 0
· Với v = -5, u = 9 ta có hệ: í Û í Û í , hệ VN ïî x + y = -5 ïî y = 5 - - x ïî y = 5 - - x
Nghiệm: (1; 2), (-2; 5) . ì x + y 2 - x2 - y2 (2 ) 5(4
) + 6(2x + y) = 0 (1) ï
Bài 33. Giải hệ phương trình sau: í x + y 1 2 + = 0 (2) ïî 2x - y (
ì 2x + y) - 5(2x - y) + 6 = 0 ï
ìu = 2x + y
· Dễ thấy 2x + y ¹ 0 . HPT Û í x í u ( v . ¹ 0) + y 1 2 + = 0 . Đặt . ï
îv = 2x - y î 2x - y ìu - v 5 = 6 - ï éu = 1 - ,v = 1 HPT Û í ê u 1 Û 1 . + = 0 ï êu = 5, - v = î v ë 5 Nghiệm: ì 2 ï + 2 + 6 = +1 (1)
Bài 34. Giải hệ phương trình sau: x x y í
ïîx2 + xy + y2 = 7 (2) (
ì x - y)(x + y + 2) = -5
· Điều kiện: y ³ -1. HPT Û . 3 í î (x + y 2 ) + (x - y 2 ) = 28 Trang 37
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
ìu = x + y ìv(u + 2) = 5 - Đặt í , ta được: í .
îv = x - y î u2 3 + v2 = 28 Nghiệm: ( 3 - ;2),(1;2). ì 2 + +1 - + = 1
Bài 35. Giải hệ phương trình sau: x y x y 3 í î x + 2y = 4 ì · Hệ PT Û
2x + y +1 - x + y = 1. Đặt u = 2x + y +1 ³ 0, v = x + y ³ 0 . ( í
î 2x + y +1) + (x + y) = 5 ìu - v = 1 éu = 2, v = 1 Hệ PT Û í Û îu2 + v2 = 5
êëu = -1, v = -2 l(oaïi) Nghiệm: (2; 1) - .
Bài tương tự: ì a)
2x + y +1 - x + y = 20 3 í î x + 2y = 4 ì 2 ï + 6 = + 3
Bài 36. Giải hệ phương trình sau: x y y í
ï x + y + x - y î ìx + y ³ 0
ìïx2 + y = y2 6 + 6y + 9 (
ì x + y)(x - y) = 9 · Điều kiện í . Hệ PT Û í Û í îx ³ y ³ 3 -
ï x + y + x - y = 4 î
x + y + x - y = 4 î
ìïu = x + y ì 2 2 éu = 1,v = 3 Đặt = 9 í u
( ,v ³ 0) . HPT Û u v í Û ê
ïv = x - y î îu + v = 4 ëu = 3,v = 1
Nghiệm: (5;4).
ìï x + y = 2 + x - y
Bài 37. Giải hệ phương trình sau: í
ï x2 + y2 +1 - x2 - y2 = 3 î
· Điều kiện: x + y > 0, x - y ³ 0 . ì u v 2 (u v) ì - = >
u + v = 2 uv + 4
ìu = x + y ï ï Đặt: í ta có hệ: í 2 2 Û í 2 2
îv = x - y u + v + 2 u + v ï - uv + 2 = 3 ï - uv = 3 î 2 î 2
ìu + v = 2 uv + 4 (1) ï
Û í (u+ v 2) - uv 2 + 2 . ï - uv = 3 (2) î 2
Thế (1) vào (2) ta có: uv +
uv + - uv = Û uv + uv + = + uv 2 8 9 3 8 9 (3 ) Û uv = 0 . ì uv = 0
Kết hợp (1) ta có: í
Û u = 4, v = 0 (với u > v). îu + v = 4
Nghiệm: (2; 2) .
Bài tương tự:
ìï x + y - x - y = 2 a) í
ï x2 + y2 + x2 - y2 = 4 î Trang 38
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn ì + = 9 - + 2
Bài 38. Giải hệ phương trình sau: x y x y í
îx(x + 4y - 2) + y(4y + 2) = 41
ìï x - y + x + 2y = 9
ìïu = x - y · HPT Û í . Đặt í
(u,v ³ 0). ( ïî x + 2y 2
) - 2(x - y) = 41
ïv = x + 2y î ìu + v = 9 ìu = 2 ì ì HPT Û - = 2 - = 2 í Û í Þ x y x y í Ú í îv2 - 2u2 = 41 îv = 7 îx + 2y = 7 îx + 2y = -7 æ 1 11ö Nghiệm: (5;1),ç ;- . 3 3 ÷ è ø
ìï x + y +1 +1 = 4(x + y 2) + 3x + 3y (1)
Bài 39. Giải hệ phương trình sau: í 1
ïî 2x(2x2 + 3y + 7xy) = -1-12y2(3 + 5x) (2)
ìï x + y +1 = u ³ 0 ìï u2 3 - v2 = 3 ìï u2 3 - v2 = 3 · Đặt í . (1) Û í Û í
ï 3x + 3y = v ³ 0 4 2 2 2 4 î
ïî9u + 9 = 4v + 9v ïî9u + ( u
3 - v ) = 4v + 9v ìï u2 3 - v2 = 3 Û í Û u = v 6 =
Þ 2x + 2y = 1. ïî u ( - v)( u3
9 + 9u2v + u 3 v2 + v3 3 ) = 0 2 æ 5 4 ö æ 7 1 ö Nghiệm: ç - ; ÷,ç ;- . 6 3 10 6 ÷ è ø è ø
ìï 7x + y + 2x + y = 5 (1)
Bài 40. Giải hệ phương trình sau: í
ï 2x + y + x - y = 2 (2) î
ìïu = 7x + y ì 2 2 - x · Đặt - = 5 í u
( ,v ³ 0). (1) Û u v x í Þ v 5 = .
ïv = 2x + y î îu + v = 5 2
Thay vào (2) ta được: x = 2y -1. æ 11 77 ö - Nghiệm: ç10 - 77; ÷ . è 2 ø
ìïy x2 - y2 =12 (1)
Bài 41. Giải hệ phương trình sau: í
ïx + y + x2 - y2 = 12 (2) î ì u2 + v2 ì ì 2 ï 2 2 u ï ïx = ï
· Đặt u = x - y í Þ x - y = í 2v v Þ í ï 2 2
îv = x + y ï ï v - u 6(v - u)
îx + y = v y = = ïî 2v v ì6(v - u) ï u . = 12 éu = 3,v = 9 éx = 5, y = 4 HPT Þ í v Û ê Þ ê . ï ëu = 4,v = 8 ëx = 5, y = 3 îu + v = 12
Nghiệm: (5;4),(5;3) .
ìï2(x + y) = 3(3 x2y 3 + xy2 )
Bài 42. Giải hệ phương trình sau: í 3 ï x 3 + y = 6 î ìïu 3 = x ì 3 3 2 2 ìu + v = 6 éu = 2,v = 4 · Đặt 2( + ) = 3( + ) í . HPT Û u v u v uv í Û í Û . ïv 3 = y ê î îu + v = 6 îuv = 8 ëu = 4,v = 2
Nghiệm: (8;64),(64;8) . Trang 39
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ì4 3 5 3 ï + = 35
Bài 43. Giải hệ phương trình sau: x y í 4 ï x 5 + y = 5 î ìïu 4 = x ì 3 3 éu = 2,v = 3 · Đặt + = 35 í . HPT Û u v í Û . ïv 5 = y ê î îu + v = 5 ëu = 3,v = 2
Nghiệm: (16;243),(81;32) . ì3 3 -1 + -1 = 3
Bài 44. Giải hệ phương trình sau: x y í îx + y = 11 ìïu 3 = x -1 ìu + v = 3 · Đặt í . HPT Û í ïv 3 = y -1 3 3 î îu + v = 9
Nghiệm: (2;9),(9;2) . ì + + 2 + + 2 = 7
Bài 45. Giải hệ phương trình sau: x y x y 3 í î x + 2y = 23
ìïu = x + y ìu + v = 7 · Đặt í u
( ,v ³ 0) . HPT Û í
ïv = 2x + y + 2 2 2 î îu + v = 25
Nghiệm: (5;4),(-9;25) .
Bài tương tự: ì ï x 1
+ + x + y - 3 = 3 ï a) y í . Nghiệm (3;1),(5; 1
- ),(4 + 10;3 - 10),(4 - 10;3 + 10) ï x + y 1 2 + = 8 ïî y ìïx + y -1 = 6
Bài 46. Giải hệ phương trình sau: í
ï x2 + 2x + y + 2x y -1 + 2 y -1 = 29 î
ìïx +1+ y -1 = 7 ìu = x +1 · HPT Û í . Đặt í (v ³ 0) ï x 2 ( 1
+ ) + y -1 + 2 y -1(x +1) = 29 î v = y -1 î ìïu + v = 7 éu = 3,v = 4 éx = 2,y = 17 HPT Û í Û Þ ï ê ê
î u2 + v2 + uv 2 = 29 ëu = 4,v = 3 ëx = 3, y = 10
Nghiệm: (2;17),(3;10) . (
ìï 3- x) 2 - x - 2y 2y -1 = 0 (1)
Bài 47. Giải hệ phương trình sau: í ï2 2 - x - (2y 3 -1) = 1 (2) î ìïu = 2 - x ìï u2 ( +1 u ) - (v2 +1)v = 0 (3) · Đặt í u
( ,v ³ 0). HPT Û í ïv = 2y -1 î ïî2u - v3 = 1 (4)
Ta có (3) Û u - v u2 + uv + v2 ( )(
+1) = 0 Û u = v éu = 1 éx = 1 (y = 1)
Thay vào (4) ta được: u3 - u 2 +1 = 0 Û ê Þ ê êu 5 -1 5 +1 5 - 5 = êx = (y = ) ë 2 ë 2 4 æ 5 1 5 5 ö + - Nghiệm: (1;1),ç ; ÷ . è 2 4 ø Trang 40
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn ìï x + y = 5
Bài 48. Giải hệ phương trình sau: í
ï x + 5 + y + 7 = 7 î (ì
x +5 + x)+( y+7 + y) =12
ï x + 5 + x ) + ( y + 7 + y ) = 12 ï · HPT Û Û í 5 7 ï x + 5 - x ) + + = 2 î ( y +7 - y) = 2 ï x + 5 + x y + 7 + y î
ìïu = x + 5 + x ìu + v = 12 ï Đặt í u
( ,v ³ 0). HPT Û í5 7
ïv = y + 7 + y î + = 2 ïîu v Nghiệm:
Bài tương tự:
ìï x +1 + y -1 = 4 ìï 2x + 2y = 4 a) í
. Nghiệm (3;5) . b) í
. Nghiệm (2;2)
ï x + 6 + y + 4 = 6 î
ï 2x + 5 + 2y + 5 = 6 î ìï 3x + 3y = 6 ìï x + y = 6 c) í
. Nghiệm (3;3) . d) í
. Nghiệm (9;9)
ï 3x +16 + 3y +16 = 10 î
ï x + 7 + y + 7 = 8 î
Bài 49. Giải hệ phương trình sau: · Trang 41
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
Vấn đề 3: Phương pháp đánh giá
Từ điều kiện của ẩn, xét trường hợp xảy ra dấu "=" ở bất đẳng thức.
ìx3 = 9z2 - 27(z -1) (a) ï
Bài 1. Giải hệ phương trình sau:
íy3 = 9x2 - 27(x -1) (b) ï
îz3 = 9y2 - 27(y -1) (c)
· Cộng (a), (b), (c) ta được: x 3 - + y 3 - + z 3 ( 3) ( 3) ( - 3) = 0 (d)
+ Nếu x > 3 thì từ (b) suy ra: 3
y = 9x(x - 3) + 27 > 27 Þ y > 3 từ (c) suy ra: 3
z = 9y( y - 3) + 27 > 27 Þ z > 3 Þ (d) không thoả mãn
+ Tương tự, nếu x < 3 thì từ (a) Þ 0 < z < 3 Þ 0 < y <3 Þ (d) không thoả mãn
+ Nếu x = 3 thì từ (b) Þ y = 3; thay vào (c) Þ z = 3.
Vậy: x = y = z = 3 .
Bài tương tự:
ìx3 =12z2 - 48z + 64 ï
a) íy3 = 12x2 - 48x + 64 . Nghiệm: x = y = z = 4 . ï
îz3 = 12y2 - 48y + 64
ìx3 = 6z2 -12z + 8 ï
b) íy3 = 6x2 -12x + 8 . Nghiệm: x = y = z = 2 . ï
îz3 = 6y2 -12y + 8 ìx - y =1 ï
Bài 2. Giải hệ phương trình sau: íy - z = 1 ï îz - x = 1
· Dễ thấy x > 0, y > 0, z > 0.
Không mất tính tổng quát, giả sử x ³ y Þ y +1 ³ z +1 Þ y ³ z .
Ta lại có: z = x +1 ³ y +1 = x Þ x ³ y ³ z ³ x Þ x = y = z. ( + )2 5 1 ( + )2 5 1
Þ x - x -1 = 0 Û x = . Nghiệm x = y = z = . 4 4
Bài tương tự:
ìïx2 + x = 2y æ 3 5 3 5 ö - - a) í
. Nghiệm (0;0),(1;1),ç ; ÷ .
ïy2 + y = 2x î è 2 2 ø ì 2x2 ï = y ï x2 +1 ïï 2y2
Bài 3. Giải hệ phương trình sau: í = z ï y2 +1 ï 2z2 ï = x ïîz2 +1
· Nếu x = 0 thì y = 0, z = 0 Þ Hệ có nghiệm (x; y; z) = (0; 0; 0)
· Nếu x ¹ 0 thì y > 0, z > 0 Þ x > 0. 2x2 2x2 Ta có: y = £
= x . Tương tự ta suy ra được: y £ x £ z £ y Þ x = y = z x2 +1 2x Trang 42
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn 2x2 Þ
= x Þ x = 1. Nghiệm (0; 0; 0), (1; 1; 1). x2 +1
Bài tương tự: 3
ì 6x2y - 60x2 + 25y = 0 ï æ 5 5 5 ö a) 3
í 6y2z - 60y2 + 2 z
5 = 0 . Nghiệm (0;0;0),ç ; ; . è 6 6 6 ÷ 3 ï ø
î 6z2x - 60z2 + 25x = 0
ìïy = -x3 + 3x + 4
Bài 4. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx = 2y3 - 6y - 2
ìïy = -x3 + 3x + 4 ìïy - 2 = -(x 2 +1) (x - 2) (1) · í Û í
ïîx = 2y3 - 6y - 2 ïîx - 2 = 2(y 2 +1) (y - 2) (2)
Dễ dàng thấy (x; y) = (2; 2) là một nghiệm của hệ.
Nếu x > 2 thì từ (1) Þ y < 2. Nhưng từ (2) Þ x – 2 và y – 2 cùng dấu Þ Mâu thuẫn.
Nếu x < 2 thì cũng suy ra điều mâu thuẫn tương tự.
Vậy hệ có nghiệm duy nhất x = y = 2.
ìï2x2 + y3 - 4x + 3 = 0
Bài 5. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx2y2 - 2x + y2 = 0 ì2(x 2 -1) + (y3 +1) = 0 (1) ï · HPT Û í 2 2x y = (2) ïî 1+ x2
Từ (1) Þ y3 +1 £ 0 Þ y £ -1 (3) 2x
Từ (2) Þ x ³ 0 . Ta có
£ 1 Þ y2 £ 1 Þ 1 - £ y £ 1 (4) 1+ x2 Từ (3), (4) Þ y = 1 - Þ x = 1. Nghiệm: (1; 1) - .
ìïx2y2 - 2x + y2 = 0
Bài 6. Giải hệ phương trình sau: í
ïî2x3 + 3x2 + 6y -12x +13 = 0 2 2x
· Ta có: (1) Û y = Þ x ³ y2 0, £ 1 x2 +1 ìx = 1 (2) Û x 2
( -1) (2x + 7) + 6(y +1) = 0 Û í (vì x 2
( -1) (2x + 7),(y +1) không âm) îy = 1 - Nghiệm: (1; 1) - .
ìï xy -10 = 20 - x2 (1)
Bài 7. Giải hệ phương trình sau: í ïîxy = 5+ y2 (2) 5 + y 2 5 · Từ (2) Þ x = = + y . y y 5
Áp dụng BĐT Cô-si ta có: x =
+ y ³ 2 5 Þ x2 ³ 20 . Mà theo (1) thì x2 £ 20 . y éx = 2 5 (y = 5)
Do đó x2 = 20 Û ê ëx = -2 5 (y = - 5) Trang 43
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ì 2xy x + = x2 + y ï 3 ï x2 - 2x + 9
Bài 8. Giải hệ phương trình sau: í 2xy ïy + = y2 + x ï 3 y2 - 2y + 9 î 2xy 2xy
· Cộng hai phương trình, vế theo vế, ta được: +
= x2 + y2 (*) 3 x2 -2x 3 + 9 y2 - 2y + 9
Ta có: 3 x2 - x 3 2 + 9 = (x 2
-1) + 8 ³ 2 , 3 y2 - y 3 2 + 9 = (y 2 -1) + 8 ³ 2 2xy 2xy éx = y = 1 Þ VT (*) £ +
= 2xy £ 2 xy £ x2 + y2 . Dấu "=" xảy ra Û . 2 2 êëx = y = 0
Nghiệm: (0; 0), (1; 1) . ìï x 4
+ 32 - x - y2 + 3 = 0 (1)
Bài 9. Giải hệ phương trình sau: í 4
ïî x + 32 - x + 6y - 24 = 0 (2) ì0 £ x £ 32 · Điều kiện: í .
î 3 £ y £ 4; y £ - 3
Lấy (1) + (2) ta được: x + - x 4 + x 4 32
+ 32 - x = y2 - 6y + 21 (*) Mà: + y2 - y + = y 2 6 21 ( - 3) +12 ³ 12
+ x + 32 - x £ (1+1)(x + 32 - x) = 8 ; 4 x 4
+ 32 - x £ (1+1)( x + 32 - x ) £ 4 Þ x + - x 4 + x 4 32 + 32 - x £ 12 ì x = 32 - x ï ìx = 16 Do đó (*) Û 4 í x 4 = 32 - x Û í . ï îy = 3 îy - 3 = 0
Nghiệm: (16;3) . x y ì2 + 4 = 32 (1)
Bài 10. Giải hệ phương trình sau: í îxy = 8 (2)
· Ta có x, y phải là các số dương. Vì nếu x, y < 0 thì x y 2 + 4 < 2 < 32 . Khi đó ta có: x y x y 2+2y 2 2xy 2 + 4 ³ 2 2 .4 = 2 2 ³ 2 2 = 32
Do đó: (1) Û x = 2y . Thay vào (2), ta được: x = 4, y = 2 .
Nghiệm: (4;2) . ì 3 2 2 ï + = 64 - (1)
Bài 11. Giải hệ phương trình sau: y x x y í ( ïî x2 3 + 2) = y + 6 (2)
· Từ (2): y + = x2 3
6 ( + 2) ³ 8 Þ y ³ 2 Þ y3 + x2 ³ 8 ìïy3 + x2 = 8 ìx = 0 Mặt khác - x2 64
y £ 8 . Do đó (1) Û í Û í ï 64 - x2y = 8 îy î = 2
Nghiệm: (0;2) .
ìï x +1 + x + y = 3 (1)
Bài 12. Giải hệ phương trình sau: í ï x + (y 2 - 4) + 5 = 5 (2) î Trang 44
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn ìx = 0 · Ta có: x ³ y 2
0, ( - 4) + 5 ³ 5 . Do đó: (2) Û í (thoả (1)) îy = 4
Nghiệm: (0;4) . 3
ìï x 3 + y + x2 = 4 (1)
Bài 13. Giải hệ phương trình sau: í
ï x2 -1 + x + y2 = 1 (2) î ìïx2 -1³ 0 3 ì x = 1 · Điều kiện: í
. Từ đó x + y + x2 3
³ 4. Dó đó (1) Û í ïîx + y2 ³ 0 îy = 0
Nghiệm: (1;0) . ìï - y 2
3 ( +1) = x - y (1)
Bài 14. Giải hệ phương trình sau: í
ïx + 8y = x - y - 9 (2) î
· Ta có: (1) Û x - y - = - y 2 3
( +1) £ 0 Þ x - y £ 3 Þ 0 £ x - y £ 9 (a)
Từ (2) ta có điều kiện: x - y - 9 ³ 0 Þ x - y ³ 9 (b)
Từ (a) và (b) Þ x - y = 9
Nghiệm: (8;-1) .
Bài 15. Giải hệ phương trình sau: · Trang 45
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
Vấn đề 4: Phương pháp hàm số
Chọn hàm số thích hợp, rồi sử dụng tính đơn điệu của hàm số.
Cho hàm số y = f(x) đồng biến (hoặc nghịch biến) trên khoảng (a; b). Khi đó, với mọi
a, b Î (a; b) ta có: f(a) = f(b) Û a = b.

ìx = f (y) ï
Chú ý: Các hệ phương trình hoán vị vòng quanh íy = f (z) , thường sử dụng tính đơn
ïîz = f (x)
điệu của hàm số để chứng minh x = y = z.
– Xét tính đơn điệu hàm số f(t).
– Chứng tỏ x < y, x > y, … không xảy ra.
– Từ đó suy ra x = y = z. Thế vào hệ đã cho để giải tìm x, y, z.
ìïx3 - 5x = y3 - 5y (1)
Bài 1. Giải hệ phương trình sau: í ïîx8 + y4 = 1 (2)
· Từ (2) Þ x8 £ y4 1,
£ 1 Þ x £ 1, y £ 1.
Xét hàm số f t = t3 ( ) - t
5 , t Î[ -1;1] Þ f ¢ t = t2 ( ) 3 - 5 < 0, t
" Î[ -1;1] Þ f(t) nghịch biến trên [–1; 1].
Do đó: Từ (1) Þ f(x) = f(y) Û x = y. - +
Thay vào (2) ta được: x8 + x4 -1 = 0 Û x 4 1 5 = ± = y 2
ìïx3 -3x = y3 -3y
Bài tương tự: í ïîx6 + y6 = 1
ìïx3 + x - 2 = y3 + 3y2 + 4y (1)
Bài 2. Giải hệ phương trình sau: í
ïîy3 - x2y + 3 = 0 (2)
· Ta có: (1) Û x3 + x = y 3
( +1) + y +1 (3). Xét hàm số f t t3
( ) = + t Þ f t() đồng biến trên R. Do đó (3) Û x = y +1. éy = 1
Thay vào (2) ta được: y3 - y 3
( +1) y + 3 = 0 Û ê . êy 3 = - ë 2 æ 1 3 ö Nghiệm: (2;1),ç - ;- . 2 2 ÷ è ø
ì x4 y4 æ x2 y2 ö x y ï + - ç + ÷ + + = -2 (1)
Bài 3. Giải hệ phương trình sau:
y4 x4 çè y2 x2 ÷ í y x ø ï
îx2 + y6 - 8x + 6 = 0 (2) ìx ¹ 0 x y x2 y2 x4 y4 · Điều kiện: í . Đặt + = t Þ + = t2 - 2 , +
= t4 - 4t2 + 2 îy ¹ 0 y x y2 x2 y4 x4 x2 y2 Mặt khác, ta có: +
³ 2 Þ t2 ³ 4 Þ t ³ 2 y2 x2
Xét vế trái của (1), ta có: g t = t4 - t2 ( )
5 + t + 4 ( t ³ 2) Þ g¢ t = t t2 ( ) 2 (2 - 5) +1 Trang 46
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
+ Với t ³ 2 Þ g¢ t() > 0
+ Với t £ -2 Þ g¢ t ( ) < 0
Dựa vào BBT, ta có g(t) = -2 Û t = 2 - Û x = -y
Thay vào (2) ta được: x6 + x2 - 8x + 6 = 0 Û x 2 éëx2 x 2 x 2 ( 1) ( 1) 2( 1) 4ù - + + + + û = 0 Û x = 1Þ y = 1 - . Nghiệm: (1; 1) - . ì ï x2 - y2 7 (2 1)(2 -1) = xy
Bài 4. Giải hệ phương trình sau: í 2
ïîx2 + y2 + xy - 7x - 6y +14 = 0
· Dễ thấy xy = 0 không thoả HPT. ìæ ïç x 1 öæ - ÷ y 1 ö 7 2 2 - = (1)
Với xy ¹ 0 ta có: HPT Û í x çè y ÷ è ø ø 2 ï
îx2 + y2 + xy - 7x - 6y +14 = 0 (2) 7
+ Điều kiện để (2) (ẩn x) có nghiệm là: D = (y 2
- 7) - 4y2 + 24y - 56 ³ 0 Û 1 £ y 1 £ 310
+ Điều kiện để (2) (ẩn y) có nghiệm là: D = (x 2
- 6) - 4x2 + 28x - 56 ³ 0 Û 2 £ x 2 £ 3 1
Xét hàm số f (t) = t
2 - Þ f t() đồng biến trên (0;+¥) Þ f x f y ³ f f 7 ( ). ( ) (2). (1) = t 2 ìx = 2 Do đó: (1) Û í . îy = 1
Nghiệm: (2;1) . ì x4 -16 y4 -1 ï = (1)
Bài 5. Giải hệ phương trình sau: í 8x y ï
îx2 - 2xy + y2 = 8 (2) ìx ¹ 0 x3 2 1 · Điều kiện: í . (1) Û - = y3 - (*) îy ¹ 0 8 x y 1
Xét hàm số f t = t3 1 ( ) -
t( ¹ 0) Þ f ¢ t() = t2 3 + > 0, t
" ¹ 0 Þ f t() đồng biến trên các t t2 khoảng (- ;
¥ 0),(0;+¥) . Do đó: x + Trên ( ;
-¥ 0) : (*) Û = y . Thay vào (2), ta được: y2 = 8 Û y = 2
- 2 Þ x = -4 2 2x
+ Trên (0;+¥) : (*) Û = y . Thay vào (2), ta được: y2 = 8 Û y = 2 2 Þ x = 4 2 2 Nghiệm: (-4 2; 2 - 2 ),(4 2;2 2 ) .
ìïx3(3y + 55) = 64
Bài 6. Giải hệ phương trình sau: í
ïîxy(y2 + 3y + 3) = 12 + x 51 3 ìï y + 55 = t3 4
· Dễ thấy x = 0 không thoả HPT. Với x ¹ 0 , HPT Û í t( = )
ïîy3 + 3y2 + 3y = t 3 + 51 x
Cộng 2 phương trình, vế theo vế, ta được: y 3 + + y + + = t3 ( 1) 3( 1) 51 + t 3 + 51 (*)
Xét hàm số f t = t3 ( ) + t
3 + 51 Þ f t() đồng biến trên R. Do đó: (*) Û y +1 = t . Trang 47
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
Từ đó ta có: t3 -3(y -1) - 55 = 0 Û t - t2
( 4)( + 4t +13) = 0 Û t = 4
Nghiệm: (1;3) .
ìïx3(2 + 3y) =1 (1)
Bài 7. Giải hệ phương trình sau: í
ïîx(y3 - 2) = 3 (2) ì + y 1 2 3 = (3) ïï 3
· Dễ thấy x = 0 không thoả HPT. Với x ¹ 0 ta có: HPT Û x í ïy3 3 = + 2 (4) ïî x 1 3
Lấy (3) + (4) ta được: y3 + 3y + 2 = + + 2 (*) x3 x 1
Xét hàm số f t = t3 ( ) + t
3 + 2 Þ f t() đồng biến. Do đó (*) Û y = x æ 1 ö Nghiệm: ( 1 - ; 1 - ),ç ;2 . 2 ÷ è ø
Bài tương tự:
ìïx3(2 + 3y) = 8 a) í
. Nghiệm (1;2),(-2;-1) .
ïîx(y3 - 2) = 6 (
ìï 1+ x)(1+ x2)(1+ x4) =1+ y7
Bài 8. Giải hệ phương trình sau: í (
ïî 1+ y)(1+ y2)(1+ y4) = 1+ x7
· HPT Þ + x + x2 + x4 + x7 = + y + y2 + y4 + y7 (1 )(1 )(1 ) (1 )(1 )(1 ) (*)
Xét hàm số f t = + t + t2 + t4 + t7 ( ) (1 )(1 )(1 ) .
Ta có: f ¢ t = t6 + t4 t 2 + + t2 t 2 + + t 2 ( ) 11 3 ( 1) 2 ( 1) ( +1) > 0, t
" Þ f t() đồng biến trên R. éx = 0
Do đó: (*) Û x = y . HPT Þ + x + x2 + x4 = + x7 (1 )(1 )(1 ) 1 Û ê . ëx = 1 - Nghiệm: (0;0),( 1 - ; 1) - .
ìïx3 - y3 + 3y2 -3x = 2
Bài 9. Giải hệ phương trình sau: í
ïx2 + 1- x2 - 3 2y - y2 = 2 - î 1 ìï - x2 ³ 0 ì-1 £ x £ 1 · Điều kiện: í Û í (*) ïî2y - y2 ³ 0 î0 £ y £ 2 ìït3 - t2 3 = y3 - 3y2 (1)
Đặt t = x +1, 0 £ t £ 2 . HPT Û í
ïx2 + 1- x2 - 3 2y - y2 = -2 (2) î éa = 0
Xét hàm số f a = a3 - a2 ( )
3 , 0 £ a £ 2 . f ¢ a = a2
( ) 3 - 6a , f a) = 0 Û ê . ëa = 2
Dựa vào BBT Þ f (a) nghịch biến trên [0;2] .
Do đó (1) Û f (t) = f (y) Û t = y Û x +1 = y .
Nghiệm: (0;1) . ì 2 y
ïx + x - 2x 1 + 2 = 3 - +1
Bài 10. Giải các hệ phương trình sau: í 2 x
ïy + y - 2y 1 + 2 = 3 - +1 î Trang 48
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn ìu = x -1 ì 2 v ïu + u +1 = 3 · Đặt í . HPT Û í îv = y -1 2 u ïîv + v +1 = 3 Þ u 2 v + u + u + = + v + v2 3 1 3 +1 Û f u
( ) = f (v) với t
f t = + t + t2 ( ) 3 +1 . 2 + +1 Ta có: t t t
f t) = 3 ln3 +
> 0 Þ f(t) đồng biến. t2 +1 Þ u = v Þ 2 u
u + u +1 = 3 Û u - log (u + u2 +1) 3 = 0 (2) Xét hàm số: g u
( ) = u - log (u + u2 +1) ¢ 3
Þ g (u) > 0 Þ g(u) đồng biến.
Mà g(0) = 0 nên u = 0 là nghiệm duy nhất của (2). Nghiệm: (1; 1).
(ìïx + + x2 )(y+ + y2 1 1 )=1 (1)
Bài 11. Giải hệ phương trình sau: í
ïx 6x - 2xy +1 = 4xy + 6x +1 (2) î t t2 +1 + t
· Xét hàm số f t = t + t2 ( )
+1 . Ta có: f ¢ t ( ) = 1+ = ³ 0, t " t2 +1 t2 +1
Þ f t() đồng biến trên R.
(1) Û x + x2 + = -y + y2 1
+1 Û f (x) = f (-y) Û x = -y . æ 2 x 2 ö 25 (2) Û x
x + x2 + = - x2 6 2 1
4 + 6x +1 Û ç 2x + 6x +1 - ÷ = x2 è 2 ø 4 é éx = 1 (y = 1) -
2x2 + 6x +1 = 3x Û ê Û ê 3 - 11 3 - + 11 ê ê
ë 2x2 + 6x +1 = 2 - x x = (y = ) ë 2 2 æ 3 11 3 11 ö - - + Nghiệm: (1;-1),ç ; ÷ . è 2 2 ø
ìï2x3 - 4x2 + 3x -1= 2x3(2 - y) 3- 2y (1)
Bài 12. Giải hệ phương trình sau: í ï x 3
+ 2 = 14 - x 3 - 2y +1 (2) î 3 æ 1 ö æ 1 ö
· Dễ thấy x ¹ 0 . (1) Û ç1- ÷ + ç1- ÷ = (3- 2y 3 ) + 3 - 2y (*) è x ø è x ø Xét hàm số f t t3
( ) = + t . Ta có f ¢ t = t2 ( ) 3 +1 > 0, t
" Þ f t() đồng biến trên R. æ 1 ö 1
Do đó (*) Û f ç1- ÷ = f ( 3 - 2y ) Û 1- = 3 - 2y . Thay vào (2), ta được: è x ø x x - 7 x - 7 ( x + - ) - ( 3 2 3
15 - x - 2) = 0 Û + = 0
x + 2 + 3 3 (15- x 2 3 ) + 2 15 - x + 4 Û x = y 111 7 ( = ) 98 æ 111ö Nghiệm: ç 7; . 98 ÷ è ø
Bài 13. Giải hệ phương trình sau: Trang 49
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
ìïlog (2x +1)- log (x - y) = 4x2 + 4x + 2 - (x - y 2) +1 -3x2 + y2 - 4x -2xy -1 (1) 3 3 í
ïlog (2x) + 4x2 - 4x2 î 3 +1 = 1- 2 (2) · (1)Û (2x 2 +1) +1 - (2x 2
+1) - log (2x +1) = (x - y 2 ) +1 - (x - y 2 ) - log (x - y 3 3 ) (*) t æ 1 ö
Xét hàm số: f (t) = t2 +1 - t2 - log t t ¢ 3 ( > 0) Þ f t ( ) = - ç t 2 + ÷ £ 0 è t t2 ln3 1 ø +
Þ f t() nghịch biến. Do đó (*) Û f (2x +1) = f (x - y) Û 2x +1 = x - y (1)
Với phương trình (2), xét hàm số: f (x) = log (2x) + 4x2 - 4x2 +1 (x 3 > 0) æ 1 ö 1
Þ f x) = 4x 2 - + > 0 ç ÷ ( ) ç ÷
Þ f x đồng biến. x è x2 ln3 4 +1 ø æ ö Mà f 1 ç ÷ = 1- 2 nên x 1 = Þ y 3 = - . è 2 ø 2 2 æ 1 3 ö Nghiệm: ç ;- . 2 2 ÷ è ø
ìï x2 + 2x + 22 - y = y2 + 2y +1 (1)
Bài 14. Giải hệ phương trình sau: í
ï y2 + 2y + 22 - x = x2 + 2x +1 (2) î ìx ³ 0 · Điều kiện: í
. Dễ thấy x = 0 hoặc y = 0 không thoả HPT, nên x > 0, y > 0 . îy ³ 0
Lấy (1) - (2) ta được: x2 + x +
+ x + x2 + x + = y2 + y + + y + y2 2 22 2 1 2 22 + 2y +1 (a)
Phương trình (a) có dạng: f (x) = f (y) với f t = t2 + t + + t + t2 ( ) 2 22
+ 2t +1,(t > 0) t +1 1 Ta có: f ¢ t ( ) = + + t 2 + 2 > 0, t
" > 0 Þ f t() đồng biến t2 + t 2 + 22 2 t
Do đó: (a) Û x = y . Thay vào (1) ta được: x2 + x + - x2 2 1
+ 2x + 22 + x = 0 (b)
Phương trình (b) có dạng: g(x) = g(1) với g t = t2 + t + - t2 ( ) 2 1 + t 2 + 22 + t 1 t +1 t +1 Ta có: g¢ t ( ) = t 2 + 2 + - > 2 -
> 0 Þ g(t) đồng biến 2 t t2 + t 2 + 22 t2 + t 2 + 22
Do đó: (b) Û x = 1 Þ y = 1
Nghiệm: (1;1) . ì 2 2 2 3 ï - 2 - 5 + 2 +1 = 2( +1) + 2 + 2
Bài 15. Giải hệ phương trình sau: x x x x y y y í
ïîx2 + 2y2 = 2x - 4y + 3 ì 2 2 2 ï
· HPT Û 3x - 2x - 5 + 2x x +1 = 2(y +1) y + 2y + 2 (1) í ïîx2 - 2x = 2 - y2 - 4y + 3 (2)
Lấy (1) - (2) ta được: x2 + x x2 + = y 2 + + y + y 2 1 ( 1) ( 1) ( +1) +1 (3) 2 t2
Xét hàm số: f t = t2 + t t2 ( )
+1 . Ta có: f ¢ t
( ) = 2t + t +1 +
> 2t + 2 t ³ 0, t " t2 +1
Þ f t() đồng biến trên R. Do đó (3) Û x = y +1. Trang 50
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn æ 8 5 ö Nghiệm: ( 1 - ; 2 - ),ç ; . 3 3 ÷ è ø
ìï x -1 - y = 8 - x2 (1)
Bài 16. Giải hệ phương trình sau: í ( ïî x 4 -1) = y (2) ìx ³ 1 · Điều kiện: í . îy ³ 0
Thế (2) vào (1) ta được: x - - x 2 - = - x3 1 ( 1) 8
Û x - = -x3 + x2 1 - 2x + 9 (3)
+ Xét hàm số f x = -x3 + x2 ( )
- 2x + 9, x ³ 1. Ta có: f ¢ x = - x2 ( )
3 + 2x - 2 < 0, x " ³ 1
Þ f (x) nghịch biến khi x ³ 1
+ Xét hàm số g(x) = x -1 Þ g(x) đồng biến khi x ³ 1
Mặt khác, f (2) = g(2) nên x = 2 là nghiệm duy nhất của (3)
Nghiệm: (2;1) .
ìïx5 + xy4 = y10 + y6 (1)
Bài 17. Giải hệ phương trình sau: í
ï 4x + 5 + y2 + 8 = 6 (2) î æ x 5 ö x
· Dễ thấy y ¹ 0 . Khi đó (1) Û + = y5 + y ç (*) y ÷ è ø y Xét hàm số f t t5
( ) = + t Þ f ¢ t = t4 ( ) 5 +1 > 0, t
" Þ f t() đồng biến trên R x
Do đó (*) Û = y Û x y2 =
. Thay vào (2) ta được: 4x + 5 + x + 8 = 6 Û x = 1 y
Nghiệm: (1;1),(1;-1) . (
ìï 3- x) 2 - x - 2y 2y -1 = 0 (1)
Bài 18. Giải hệ phương trình sau: í ï2 2 - x - (2y 3 -1) = 1 (2) î · Ta có: (1) Û ( - x 2 + ) - x = ( y 2 (2 ) 1 2 (2 -1) + ) 1 2y -1 (*)
Xét hàm số f t = t2 ( ) ( + t
1) Þ f t() đồng biến.
Do đó (*) Û f ( 2 - x ) = f ( 2y -1) Û 2 - x = 2y -1 Û x = 3 - 2y æ 5 1 5 5 ö + - Nghiệm: (1;1),ç ; ÷ . è 2 4 ø ìï x 3
2(2 +1) + 2x +1 = (2y - 3) y - 2 (1)
Bài 19. Giải hệ phương trình sau: í
ï 4x + 2 + 2y + 4 = 6 (2) î · (1) Û x 3 + + x + = y 3 2(2 1) 2
1 2 ( - 2) + y - 2 (*)
Xét hàm số f t = t3
( ) 2 + t Þ f t() đồng biến.
Do đó (*) Û 2x +1 = y - 2 Û y = x2 4 + 4x + 3 æ 1 ö
Nghiệm: ç ;6 . 2 ÷ è ø
ìïy3 + y = x3 + 3x2 + 4x + 2 (1)
Bài 20. Giải hệ phương trình sau: í
ï 1- x2 - y = 2 - y -1 (2) î Trang 51
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
· (1) Û y3 + y = x 3
( +1) + x +1 (*). Xét hàm số f t t3
( ) = + t Þ f t() đồng biến.
Do đó (*) Û f (y) = f (x +1) Û y = x +1
Nghiệm: (0;1) .
ìï2y3 + y + 2x 1- x = 3 1- x (1)
Bài 21. Giải hệ phương trình sau: í
ï 2y2 +1 + y = 4 + x + 4 (2) î
· Điều kiện: -4 £ x £ 1. Ta có: (1) Û y3
2 + y = 2(1- x) 1- x + 1- x (3)
Xét hàm số f t = t3
( ) 2 + t Þ f t() đồng biến trên R. Do đó (3) Û y = 1- x .
Thay vào (2) ta được: 3 - 2x + 1- x = 4 + x + 4 (4)
Ta có: VT của (4) là hàm số nghịch biến trên ( 4
- ;1), VP của (4) là hàm số đồng biến trên ( 4
- ;1), nên (4) có nghiệm duy nhất x = 3 - . Nghiệm: ( 3 - ;2) .
ìx(4x2 +1) - y 2y -1 = 0 (1) ï
Bài 22. Giải hệ phương trình sau: í 2 x ï 2
- x + xy + 3x - + 2 = 0 (2) î 2
· Điều kiện: x ³ - y 1 4, ³ . 2
Ta có (1) Û x x2 + - y y - = Û x x2 (4 1) 2 1 0
2 (4 +1) = 2y 2y -1 = 0 Û x 3 + x = y 3 (2 ) 2
( 2 -1) + 2y -1 (3) Xét hàm số f t t3
( ) = + t Þ f t() đồng biến trên ¡ , từ đó Û x = y - Û x2 (3) 2 2 1
4 +1 = 2y (x ³ 0)
Thay vào (2) ta được:
- x2 + x x2 + + x -
x + = Û x3 - x2 4 (4 1) 6 2 8 0 4
4 + 7x - 2x + 8 = 0 (4)
Xét hàm số g x = - x2 + x3 ( ) 4
4 + 7x - 2x + 8 2 1 2 2 5 2x
g¢ x = x - x + - = x + x + 8 -1 ( ) 12 8 7 4 2(2 -1) + > 0, x " ³ 0 2x + 8 2x + 8 æ ö
nên g(x) đồng biến trên nửa khoảng [0;+¥) . Mà g x = g 1 ( ) ç nên (4) Û x 1 = . 2 ÷ è ø 2 æ 1 ö
Nghiệm: ç ;1 . 2 ÷ è ø
ìx - y = cos x - cos y
Bài 23. Giải hệ phương trình sau: í
îx2y - 3y -18 = 0
ìx - cos x = y - cos y (1) · HPT Û í .
îx2y - 3y -18 = 0 (2)
Xét hàm số f (t) = t - cost Þ f ¢ t
( ) = 1+ sin t ³ 0, t
" Þ f t() đồng biến trên R.
Do đó (1) Û f (x) = f (y) Û x = y . Thay vào (2) ta được: x3 - 3x -18 = 0 Û x = 3 .
Nghiệm: (3;3) .
Bài 24. Giải hệ phương trình sau: · Trang 52
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
Vấn đề 5: Hệ phương trình hoán vị vòng quanh
ìx = f (y) ï
Để giải các hệ phương trình hoán vị vòng quanh íy = f (z) , thường sử dụng tính đơn
ïîz = f (x)
điệu của hàm số để chứng minh x = y = z.
– Xét tính đơn điệu hàm số f(t).
– Chứng tỏ x < y, x > y, … không xảy ra.
– Từ đó suy ra x = y = z. Thế vào hệ đã cho để giải tìm x, y, z. ìx + y = 1 (1) ï
Bài 1. Giải hệ phương trình sau: íy + z = 2 (2) ïîz + x = 3 (3)
· Cộng 3 phương trình, vế theo vế, ta được:
x + y + z = 3 (4)
Từ (4) và (1) Þ z = 2; từ (4) và (2) Þ x = 1; từ (4) và (3) Þ y = 0.
Thử lại Þ Nghiệm (x; y; z): (1; 0; 2).
ì2xy = x + y +1 ï
Bài 2. Giải hệ phương trình sau:
í2yz = y + z + 7
ïî2zx = z + x + 2
ì2xy = x + y +1 ï (
ì 2x -1)(2y -1) = 3 ï
· í2yz = y + z + 7 Û (
í 2y -1)(2z -1) = 15 (*)
ïî2zx = z + x + 2 (
ïî 2z -1)(2x -1) = 5
Nhân các phương trình trên, vế theo vế, ta được:
é(2x -1)(2y -1)(2z -1) = 15 (a) x 2 - y 2 - z 2 (2 1) (2 1) (2 -1) = 225 Û ê
ë(2x -1)(2y -1)(2z -1) = -15 (b)
Kết hợp với (*) ta được: ì2x -1 = 1 ï ìx = 1 ï
+ Trường hợp (a) Þ í2y -1 = 3 Û íy = 2 ïî2z -1= 5 ïîz = 3 ì2x -1 = -1 ï ìx = 0 ï
+ Trường hợp (b) Þ í2y -1 = -3 Û íy = 1 - ïî2z -1= 5 - ïîz = -2
Thử lại Þ Nghiệm (x; y; z): (1;2;3), (0;-1; 2) - .
Bài tương tự:
ìx + xy + y = 1 ï (
ì x +1)(y +1) = 2 ï
a) íy + yz + z = 3 Û (
í y +1)(z +1) = 4 . Nghiệm: (1;0;3),(-3; 2 - ; 5) - .
ïîz + zx + x = 7 (
ïî z +1)(x +1) = 8 ( ì x 2 -1) = 2y ï
Bài 3. Giải hệ phương trình sau: ( í y 2 -1) = 2z (I) ( ï î z 2 -1) = 2x
· Từ (I) Þ x,y,z ³ 0 . 1
Xét hàm số f (t) = (t 2
-1) Þ f t() đồng biến trên (1;+¥) , nghịch biến trên [0;1]. 2
ì f (x) = y ï
Khi đó HPT Û í f (y) = z .
ïî f (z) = x Trang 53
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
Từ hệ (I) ta suy ra được: + nếu x < 1 thì y < 1,z < 1
+ nếu x > 1 thì y > 1,z > 1
Dựa vào tính đồng biến, nghịch biến của f t
( ) ta chứng minh được x = y = z . Khi đó: x 2
( -1) = 2x Û x = 2 ± 3 .
Nghiệm: (2 - 3;2 - 3;2 - 3),(2 + 3;2 + 3;2 + 3) .
Bài tương tự: ìx2 = y +1 ï æ1 5 1 5 1 5 ö æ1 5 1 5 1 5 ö - - - + + +
a) íy2 = z +1 . Nghiệm: ç ; ; ÷,ç ; ; ÷ . ï è 2 2 2 ø è 2 2 2 ø îz2 = x +1
ìx3 + 3x2 + 2x - 5 = y ï
Bài 4. Giải hệ phương trình sau:
íy3 + 3y2 + 2y - 5 = z ï
îz3 + 3z2 + 2z - 5 = x
· Giả sử x = max x
{ ,y,z}. Xét 2 trường hợp:
a) x ³ y ³ z .
ìïx3 + 3x2 + 2x - 5 £ x ( ìï x -1)éë(x 2 + 2) +1ùû £ 0 ìx £ 1 Từ HPT ta có: í Þ í Þ í
ïîz3 + 3z2 + 2z - 5 ³ z ( ï z 1)é î ë(z 2 2) 1ù - + + û ³ 0 îz ³ 1
b) x ³ z ³ y .
ìïx3 + 3x2 + 2x - 5 £ x ( ì x 1)éë(x 2 2) 1ù ï - + + û £ 0 ìx £ 1 Từ HPT ta có: í Þ í Þ í
ïîy3 + 3y2 + 2y - 5 ³ y ( ï y 1) é î ë(y 2 2) 1ù - + + û ³ 0 îy ³ 1
Cả 2 trường hợp đều cho: x = y = z = 1. Thử lại thấy x = y = z = 1 là nghiệm của HPT.
Nghiệm: (1;1;1) .
ìx3 + 3x - 3 + ln(x2 - x +1) = y ï
Bài 5. Giải hệ phương trình sau:
íy3 + 3y - 3 + ln(y2 - y +1) = z ï îz3 + z
3 - 3 + ln(z2 - z +1) = x 2 2t -1
· Xét hàm số f t = t3 + t - + t2 ( )
3 3 ln( - t +1) Þ f ¢ t() = t 3 +1+ > 0, t " t2 - t +1
ì f (x) = y ï
Þ f t() đồng biến trên R. Khi đó HPT Û í f (y) = z .
ïî f (z) = x
Giả sử x = min(x, y,z) . Khi đó x £ y Þ f (x) £ f (y) Þ y £ z Þ f (y) £ f (z) Þ z £ x
Þ x £ y £ z £ x Þ x = y = z .
Với x = y = z ta có: x3 + x - + x2 2
3 ln( - x +1) = 0 (*)
Hàm số g x = x3 + x - + x2 ( ) 2
3 ln( - x +1) đồng biến và g(1) = 0 nên (*) có nghiệm duy nhất x = 1.
Nghiệm: (1;1;1) .
Bài tương tự:
ì2x +1 = y3 + y2 + y ï
t3 + t2 + t -1
a) í2y +1 = z3 + z2 + z . Xét hàm số f (t) = . Nghiệm: (1;1;1),( 1 - ; 1 - ; 1) - . ï 2
î2z +1 = x3 + x2 + x Trang 54
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
ìx3 - 3x2 + 5x +1 = 4y ï
b) íy3 - 3y2 + 5y +1 = 4z . Xét hàm số f t = t3 - t2 ( ) 3 + t 5 +1. ï 3 2
îz - 3z + 5z +1 = 4x
Nghiệm: (1;1;1) , (1± 2;1± 2;1± 2 ) .
ì x2 -2x + 6.log (6- y) = x ï 3 ï
Bài 6. Giải hệ phương trình sau:
í y2 - 2y + 6.log (6 - z) = y 3 ï
ï z2 - 2z + 6.log (6 - x) = z î 3 ì x log (6 - y 3 ) = ï ï x2 - 2x + 6 ï y
· Điều kiện x, y,z £ 6. HPT Û ïlog (6 - z 3 ) = í (a) ï y2 - 2y + 6 ï z log (6 - x 3 ) = ï ïî z2 - 2z + 6 t
Xét các hàm số f (t) =
, g(t) = log (6 - t 3
) với t < 6 . Ta có: t2 - t 2 + 6 6 - t + f ¢ t ( ) = > 0, t
" < 6 Þ f t() đồng biến t2 - t 2 + 6 1 + g¢ t ( ) = < 0, t
" < 6 Þ g(t) nghịch biến t - 6
ì f (x) = g(y) ï
Khi đó: (a) Û í f (y) = g(z)
ïî f (z) = g(x)
Giả sử x = min(x, y,z) . Khi đó x £ y Þ f (x) £ f (y) Þ g(y) £ g(z) Þ y ³ z
Þ f (y) ³ f (z)Þ g(z) ³ g(x) Þ z £ x Þ f (z) £ f (x) Þ g(x) £ g(y) Þ x ³ y
Þ x = y = z . x
Với x = y = z ta có: log (6 - x 3 ) = (b) x2 - 2x + 6 t
Hàm số f (t) =
đồng biến, g(t) = log (6 - t 3
) nghịch biến và f (3) = g(3) = 1 t2 - t 2 + 6
nên (b) có nghiệm duy nhất x = 3 .
Nghiệm: (3;3;3) .
Bài 7. Giải hệ phương trình sau: · Trang 55
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
Vấn đề 6: Hệ phương trình giải được bằng phương pháp lượng giác hoá
· Nếu x £ a (a > 0) ta đặt x = acosa với a Î[0;p ].
· Nếu x2 + y2 = a (a > 0) ta đặt x = a sina, y = a cosa với a Î[0;2p ]. æ p p ö
· Với mọi số thực x luôn có một số a với a Îç- ;
sao cho x = tana . 2 2 ÷ è ø ìï 2 2
Bài 1. Giải hệ phương trình sau:
x 1- y + y 1- x = 1 (1) í (
ïî 1- x)(1- y) = 2 (2) 1 ìï - x2 ³ 0 ì 1 - £ x £ 1 · Điều kiện: í Û í
. Đặt x = cosa, y = cos b với a , b Î[0;p ] . 1 ïî - y2 ³ 0 î 1 - £ y £ 1 ìcosa.sin b ì + cos b.sina = 1 p ï Khi đó: HPT Û a + b = ( í Û í 2
î 1- cosa)(1+ cos b ) = 2 s
ïî ina - cosa -sina cosa -1= 0 (3) t2 1
Đặt t = sina - cosa, t £ 2 Þ sina cosa - = . 2 - t2 1 Khi đó: (3) Û t -
-1 = 0 Û t2 + 2t - 3 = 0 Þ t = 1 2 æ p ö p ìx = 0
Với t = 1 ta có: 2 sinça - ÷ = 1 Þ a = Þ b = 0 Þ è 4 ø 2 í îy = 1
Nghiệm: (0;1) .
ìï 2(x - y)(1+ 4xy) = 3 (1)
Bài 2. Giải hệ phương trình sau: í ïîx2 + y2 = 1 (2)
· Do x2 + y2 = 1 nên x,y Î[ -1;1]. Đặt x = sina,y = cosa với a Î[0;2p ].
Khi đó (1) Û 2(sina - cosa)(1+ 2sin 2a) = 3 æ p öæ p ö æ p ö æ p ö æ p ö
Û 4sinça - ÷çsin2a + sin ÷ = 3 Û 8sinça - ÷sinça + ÷cosça - ÷ = 3 è 4 øè 6 ø è 4 ø è 12 ø è 12 ø æ p ö é p æ p öù
Û 4cosça - ÷êcos - cosç2a - ÷ú = 3 è 12 ø ë 3 è 6 øû æ p ö æ p ö æ p ö
Û 2cosça - ÷ - 4cosça - ÷cosç2a - ÷ = 3 è 12 ø è 12 ø è 6 ø æ p ö é æ p ö æ p öù
Û 2cosça - ÷ - 2êcosç3a - ÷ + cosça - ÷ú = 3 è 12 ø ë è 4 ø è 12 øû é 13p 2p æ p ö æ p ö 3 a = + k ê
Û -2cosç3a - ÷ = 3 Û cosç3a - ÷ = - Û 36 3 ê
(k Î Z) è 4 ø è 4 ø 2 7p ê = - + k 2p a ë 36 3
ì13p 37p 51p 17p 41p 65p ü
Vì a Î[0;2p ] nên a Î í , , , , , ý î 36 36 36 36 36 36 þ Trang 56
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn ìæ 13p 13p ö æ 37p 37p ö æ 51p 51 ö ü ç ï sin ;cos ÷,çsin ;cos ÷,çsin ;cos p ÷, ï ïè ø è ø è ø ï Nghiệm: x y 36 36 36 36 36 36 ( ; )Î í 17p 17p ö æ 41p 41p ö æ 65p 65 ý æsin ;cos ÷,çsin ;cos ÷,çsin ;cos p ö ï ï ç è î 36 36 ø è 36 36 ø è 36 36 ÷ ï ø ïþ
ì2x + x2y = y ï
Bài 3. Giải hệ phương trình sau:
í2y + y2z = z (I) ï
î2z + z2x = x
· Từ các phương trình của hệ ta suy ra x,y,z ¹ ±1. ì 2x y = (1) ï 1- x2 ï ï 2y Do đó: (I) Û z = (2) í . 1- y2 ï ï 2z x = (3) ï î 1- z2 æ p p ö
Đặt x = tana với a Îç - ;
sao cho tana ,tan 2a ,tan 4a ¹ 1 ± . 2 2 ÷ è ø ìy = tan2 ï a p
Khi đó ta có: íz = tan 4a Þ tan8a = tana Þ a = k
(k Î Z) ï 7 îx = tan8a æ p p ö Vì a Îç - ; nên k = 0, 1 ± ,±2, 3 ± . 2 2 ÷ è ø ìæ kp k2p k4p ö ü
Nghiệm: (x; y; z)Î íç tan ;tan ;tan ÷,k Î Z, 3 - £ k £ 3ý . è î 7 7 7 ø þ ìx - z2 3 x - z 3 + z3 = 0 ï
Bài 4. Giải hệ phương trình sau:
íy - 3x2y - 3x + x3 = 0 ï
îz - 3y2z - 3y + y3 = 0 ìx(1- z2 3 ) = 3z - z3 ï
· HPT Û íy(1- 3x2) = 3x - x3 (I). Từ hệ suy ra x y z 1 , , ¹ ± . ï 3
îz(1- 3y2) = 3y - y3 ì z 3 - z3 ïx = (1) ï 1- z2 3 ï 3x - x3
Do đó: (I) Û íy = (2) (II) ï 1- 3x2 ï 3y - y3 ïz = (3) ïî 1- 3y2 æ p p ö 1
Đặt x = tana với a Îç - ;
sao cho tana ,tan3a ,tan9a ¹ ± . 2 2 ÷ è ø 3 ìy = tan3 ï a kp
Khi đó ta có: íz = tan 9a Þ tan 27a = tana Þ a =
, (k Î Z ) ï 26 îx = tan 27a Trang 57
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng æ p p ö Vì a Îç - ; nên k £ 12 . 2 2 ÷ è ø ìæ kp k3p k9p ö ü
Nghiệm: (x; y; z)Î íç tan ;tan ;tan ÷,k Î Z, 1
- 2 £ k £ 12ý. è î 26 26 26 ø þ ì æ ö æ ö æ ö ï ç x 1 + ÷ = y 1 + = ç ÷ ç z 1 3 4 5 +
Bài 5. Giải hệ phương trình sau: í è x ø è y ø è z ÷ø
ïîxy + yz+ zx =1
· Nhận xét: xyz ¹ 0 và x,y,z cùng dấu. Nếu (x; y;z) là một nghiệm của HPT thì
(-x;-y;-z) cũng là nghiệm của hệ, nên ta sẽ tìm nghiệm x, y,z dương của hệ. Đặt x = a y = b z 0 tan ,
tan , = tang (0 < a ,b ,g < 90 ). ì æ 1 ö æ 1 ö æ 1 ö 3 ï çtana + ÷ = 4 tan b + = 5 tang + (1)
Khi đó: HPT trở thành: tana ç tan b ÷ ç tang ÷ í è ø è ø è ø
ïîtana.tanb + tanb.tang + tang.tana =1 (2) æ 2 ö æ 2 ö æ 2 1 tan a 1 tan b 1 tan g ö + + + Ta có: (1) Û 3ç ÷ = 4ç ÷ = 5ç ÷ Û 3 4 5 = = è tana ø è tan b ø è tang ø
sin2a sin2b sin2g
Từ (2) Þ tang (tana + tan b ) = 1- tana tan b Þ cotg = tan(a + b ) Þ ( 0
tan 90 -g ) = tan(a + b ) Þ 0
a + b +g = 90 ì 3 4 5 ï = = Do đó: ísin2a sin2b sin2g
Þ 2a ,2b ,2g là các góc của một tam giác ï 0 0
î0 < a , b ,g < 90 ; a + b +g = 90
có độ dài 3 cạnh là 3, 4, 5.
Do tam giác có độ dài 3 cạnh là 3, 4, 5 là tam giác vuông nên: 0 2g = 90 Þ 0
g = 45 Þ z = tang = 1 2 tana 3 2x 3 + tan2a = = Û = Þ x 1 = 2 1- tan a 4 1- x2 4 3 2tan b 4 2y 4 + tan2b = = Û = Þ y 1 = . 2 1- tan b 3 1- y2 3 2 æ 1 1 ö æ 1 1 ö
Nghiệm: ç ; ;1÷,ç - ;- ;-1 . 3 2 3 2 ÷ è ø è ø
Bài 6. Giải hệ phương trình sau: · HPT Trang 58
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
Vấn đề 7: Hệ phương trình chứa tham số 2 2
ìïx y - x + y = 2
Bài 1. Tìm m để hệ phương trình: í
có ba nghiệm phân biệt. 2 2
ïîm(x + y) - x y = 4 (
ì m -1)x4 + 2(m -3)x2 + 2m - 4 = 0 (1) ï · Hệ PT Û í x2 . y + 2 = ï î x2 +1 ì2x2 +1 = 0 ï
+ Khi m = 1: Hệ PT Û í x2 + 2 VN ( ) y = ï î x2 +1
+ Khi m ≠ 1. Đặt t = x2 , t ³ 0 . Xét f t = m - t2 ( ) (
1) + 2(m - 3 t) + 2m - 4 = 0 (2)
Hệ PT có 3 nghiệm phân biệt Û (1) có ba nghiệm x phân biệt ì f (0) = 0 ï
Û (2) có một nghiệm t = 0 và 1 nghiệm t > 0 Û í 2(m -3)
Û ... Û m = 2 . S = > 0 ïî 1- m
ìï2x2 + xy - y2 =1
Bài 2. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm: í (I)
ïîx2 + xy + y2 = m ìï2x2 =1
· + Với y = 0 HPT trở thành: í
. Hệ có nghiệm khi m 1 = . ïîx2 = m 2 ì t2 +t 1 2 -1 = ì 1 x ïï 2 y2 ï2t + t -1 =
+ Với y ¹ 0 . Đặt = t . (I) trở thành: Û í y2 (II) y í 2 m ït + t +1 = ï 2 2 ï
ît + t +1 = m( t 2 + t -1) î y2
Do đó (I) có nghiệm (x; y) Û (II) có nghiệm t ( ; y) . 1 ét < 1 - Xét hệ (II), từ t2 2 + t -1 = Þ t2 2 +1-1 > 0 Û ê 1 . y2 êt > ë 2 t2 + t +1 æ ö
Do đó (II) có nghiệm t ( ; y) Û m = có nghiệm t 1 Î(- ; ¥ 1 - ) È ç ;+¥÷. t2 2 + t -1 è 2 ø t2 + t +1 æ ö
Xét hàm số f (t) = , t 1 Î(- ; ¥ 1 - ) È ç ;+¥÷. t2 2 + t -1 è 2 ø t2 + t 6 + 2 ét = -3- 7 Ta có: f ¢ t ( ) = - , f ¢ t ( ) = 0 Û ê . ( t2 2 + t 2 -1) ët = -3 + 7 +
Dựa vào BBT của hàm số f t
( ) suy ra HPT có nghiệm khi m 14 5 7 ³ . 28 +11 7
ìx + y = m
Bài 3. Biết (x; y) là nghiệm của hệ í
. Hãy tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của
îx2 + y2 = - m2 6
biểu thức A = xy + 2(x + y) . Trang 59
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
ìx + y = m · HPT Û í (I). îxy = m2 - 3
Hệ (I) có nghiệm Û S2 - P ³ Û m2 - m2 4 0 4
+12 ³ 0 Û -2 £ m £ 2
A = P + S = m2 2
+ 2m - 3 . Bài toán tìm lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số với m Î éë-2;2ùû
Đạo hàm A¢ = 2m + 2 , A¢ = 0 Û m = 1 - ìx + y = 2
Tìm được max A = 5 , tại m = 2 hay í
Û x = y = 1 îxy = 1 ìx + y = 1 - ìx = -2 ìx = 1
min A = - 4 , tại m = -1 hay í Û hoặc í . îxy 2 í = - îy = 1 îy = -2
ìxy + x + y = m + 2
Bài 4. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất: í
îx2y + xy2 = m +1
· Nếu(x ;y
0 0 ) là nghiệm của hệ thì ( y ; x
0 0 ) cũng là nghiệm của hệ.
Vậy nếu hệ có nghiệm duy nhất thì x = y 0 0 .
ìïx2 + 2x = m + 2
Khi đó, hệ trở thành: 0 0 í
Þ x2 + 2x = 2x3 3 2 0 0
0 + 1 Û 2x - x - 2x 0 0 0 + 1 = 0 ï2x3 = m î 0 +1 1 3 1) x = Þ m 0 1 = 1 2) x = - Þ m 0 1 = -3 3) x = Þ m 0 = - 2 4 Ngược lại:
ìxy + x + y = 3 ìS + P = 3 ìS = 2 ìS = 1
1) m = 1, hệ trở thành í ® í Û í (I) hoặc í (II)
îx2y + xy2 = 2 îSP = 2 îP = 1 îP = 2
Hệ (I) có nghiệm (1 )
;1 , hệ (II) vô nghiệm. Như vậy, hệ đã cho có nghiệm duy nhất.
ìxy + x + y = -1 ìS + P = 1 - ìS = -2 ìS = 1
2) m = -3 , hệ trở thành í ® í Û í (I) v í (II)
îx2y + xy2 = -2 îSP = 2 - îP = 1 îP = 2 -
Hệ (I) có nghiệm ( 1
- ;-1) , hệ (II) có nghiệm ( 1
- ;2),(2;-1) . Như vậy, hệ đã cho có 3 nghiệm. ìxy ì 5 + x + y 5 = ï S + P = ï ìS = 1 ï ìïS 1 3) m 3
= - , hệ trở thành 4 4 ® Û = í 1 (I) v (II) 4 í í í 4 ïx2y 1 + xy2 1 = ïSP = P = ï ïîP =1 î 4 î 4 î 4 æ 1 1 ö Hệ (I) có nghiệm ; ç
, hệ (II) vô nghiệm. Như vậy, hệ đã cho có nghiệm duy nhất. 2 2 ÷ è ø ì ü ĐS: m 3 Î 1; í - . 4ý î þ
ìïx = y2 - y + m
Bài 5. Tìm m để hệ phương trình sau: í
ïîy = x2 - x + m a) có nghiệm b) có nghiệm duy nhất. éx = y · HPT x y y2 x2 Þ - = -
+ x - y Û x - y = (x - y)(1- x - y) Û ê ëx + y = 0
a) *) Với x = y , ta được x x2 =
- x + m Û x2 - 2x + m = 0 (1)
*) Với x = -y , ta được x x2 =
+ x + m Û x2 + m = 0 (2) Trang 60
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn éD¢ =1- m ³ 0
Vậy hệ có nghiệm Û một trong 2 pt có nghiệm Û 1 ê
Û m £ 1 D = -4m ë 2 ³ 0
b) Nếu (x ; y 0
0 ) là nghiệm của hệ thì ( y ; x
0 0 ) cũng là nghiệm của hệ.
Vậy nếu hệ có nghiệm duy nhất thì x = y 0 0 .
Khi đó, ta có: x = x2 - x + m 2 0 0 0
Û x - 2x + m 0 0 = 0 (*)
Phương trình (*) có nghiệm x /
0 duy nhất Û D = 1 - m = 0 .
ìïx = y2 - y +1 éx = y
Thử lại, m = 1 hệ trở thành: í Þ ï ê
îy = x2 - x +1 ëx + y = 0
* Với x = y : ta có x = x2 - x +1 Û x2 - 2x +1 = 0 Û x = 1 Þ y = 1, nghiệm duy nhất.
* Với x = -y : ta có Û x2 +1 = 0 , vô nghiệm ĐS: m = 1.
Bài 6. Chứng tỏ rằng với m ¹ 0 thì hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất: ì 2 m2 ï2x = y + ï y í ï 2 m2 2y = x + ïî x m2
· Với m ¹ 0 Þ y,
cùng dấu, mặt khác x2
2 ³ 0 nên y > 0 . Tương tự x > 0 . y
ìï2x2y = y2 + m2 éx = y HPT Û í
Þ 2xy(x - y) = (y - x)(y + x) Û ï ê
î2y2x = x2 + m2
ëx + y + 2xy = 0 (*)
(*) vô nghiệm vì x > 0, y > 0 ìx = y Vậy HPT Û í
, ta chỉ cần chứng tỏ hệ này có nghiệm duy nhất.
î x3 - x2 = m2 2 (1)
Xét hàm số f x = x3 - x2 ( ) 2
, f ¢ x = x2 ( ) 6 - 2x x 1 0 3 f x) + 0 - 0 + f (x) 0 1 - 27
Dựa vào BBT, đường thẳng y m2 =
cắt đồ thị hàm số tại một điểm duy nhất có hoành độ
dương hay phương trình (1) có nghiệm dương duy nhất khi và chỉ khi m2 > 0 Û m ¹ 0 .
Bài 7. Chứng tỏ rằng với m > 0 thì hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất: 3
ìï x2y - 2y2 - m = 0 (1) í 3
ïî y2x - 2x2 - m = 0 (2)
· Nếu y £ 0 thì VT của (1) âm Þ (1) không thỏa mãn , suy ra y > 0 . Tương tự x > 0 .
Lấy (1) - (2) , ta được: x2y - y2x + x2 - y2 3 3 2
2 = 0 Û (x - y)(3xy + 2x + 2y) = 0 (3)
Vì x , y > 0 nên (3) Û x = y . Thay vào (1) ta được: f x = x3 - x2 ( ) 3 2 = m Trang 61
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng f x = x2
'( ) 9 - 4x , f x = Û x = x 4 '( ) 0 0, = 9
Dựa vào BBT ta thấy với mọi m > 0 phương trình f (x) = m có nghiệm x > 0 duy nhất. ìï x + y =1
Bài 8. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm: í (D – 2004)
ïx x + y y = 1- m 3 î ìu + v = 1 ìu + v = 1
· Đặt u = x,v = y u
( ³ 0, v ³ 0) . Hệ PT Û í Û .
îu3 + v3 = 1- m 3 í îuv = m ĐS: £ m 1 0 £ . 4
ì2y - x = m (1)
Bài 9. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất: í y + xy = 1 (2) î ìy £ 1 ï
· Từ (1) Þ x = 2y - m , nên (2) Û y2
2 - my = 1- y Û ím = y 1 - + 2 (vì y ¹ 0) ïî y 1 1
Xét f (y) = y - + 2 Þ f ( ¢ y) = 1+ > 0 y y2
Dựa vào BTT ta kết luận được hệ có nghiệm duy nhất Û m > 2 . ĐS: m > 2 .
ìï x +1 + y -1= m (1)
Bài 10. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm: í (I)
ïîx + y = m2 - 4m + 6 (2) ìïu = x +1
ìu + v = m
ìu + v = m · Đặt í u
( ,v ³ 0), ta được hệ í Û í (II) ïv = y -1 2 2 2 î
îu + v = m - 4m + 6 îuv = 2m - 3
Hệ (I) có nghiệm (x; y) Û hệ (II) có nghiệm u
( ;v) với u ³ 0;v ³ 0
Ta biết u, v là nghiệm của phương trình f (t) = t2 - mt + 2m - 3 = 0 (*), nên hệ (II) có
nghiệm u
³ 0,v ³ 0 khi và chỉ khi (*) có nghiệm kép không âm hay có hai nghiệm phân biệt không âm ì ìS2 - 4P ³ 0 ìm2 - m 8 +12 ³ 0 ïm £ 2, m ³ 6 ï ï ï ém ³ 6 Û íS ³ 0 Û ím ³ 0 Û ím ³ 0 Û ê3 ïP ³ 0 ï2m - 3 ³ 0 ï 3 ê £ m £ 2 î î m ³ ë2 ïî 2 3
ĐS: £ m £ 2 Ú m ³ 6 . 2
ìï2x + y -1= m
Bài 11. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm: í .
ïî2y + x -1= m
· Đặt u = x - ³ Þ x = u2 1 0
+1, v = y - ³ Þ y = v2 1 0 +1
ìï2u2 + 2 + v = m HPT trở thành: í (II)
ïî2v2 + 2 + u = m
Vì u ³ 0, v ³ 0 nên điều kiện cần để hệ có nghiệm là m ³ 2 .
Ngược lại với m ³ 2 thì: Trang 62
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn éìu = v êí (A)
êî2u2 + u + 2 - m = 0 (II) Þ u ( - v)( u
2 + 2v -1)= 0 . Hệ (II) Û
êì2u + 2v -1 = 0 êí (B)
ëî2u2 + v + 2 - m = 0 - m Với hệ (A), PT: u2
2 + u + 2 - m = 0 có P 2 =
£ 0 (vì m ³ 2 ) nên có nghiệm u 2 0 .
Khi đó hệ (II) có nghiệm u = v = u0 Þ hệ ban đầu có nghiệm x = y = u20 +1. ĐS: m ³ 2 .
Chú ý: Ta không cần xét hệ (B), vì chỉ cần (A) có nghiệm thì hệ ban đầu có nghiệm.
ìï x +1 + 3- y = m (1)
Bài 12. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm: í
ï y +1 + 3 - x = m (2) î
· Điều kiện: -1£ x,y £ 3.
Lấy (1) - (2) ta được: x +1 - 3 - x = y +1 - 3 - y (3)
Xét hàm số f (t) = t +1 - 3 - t Þ f t
( ) đồng biến trên ( 1 - ;3) .
Do đó (3) Û x = y . Thay vào (1) ta được: g(x) = x +1 + 3 - x = m (4)
HPT có nghiệm Û (4) có nghiệm 1 1
g(x) là hàm số liên tục trên [ -1;3] và g'(x) = -
,g'(x) = 0 Û x = 1 2 x +1 2 3 - x
Dựa vào BBT ta có (4) có nghiệm Û 2 £ m £ 2 2
Kết luận: 2 £ m £ 2 2 .
ìïx3 - y3 + 3y2 -3x - 2 = 0 (1)
Bài 13. Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm: í
ïx2 + 1- x2 - 3 2y - y2 + m = 0 (2) î
· Điều kiện -1£ x £ 1; 0 £ y £ 2 . Khi đó -1 £ y -1 £ 1 nên: ) 1 ( 3
Û x - 3x = (y - ) 1 3 - ( 3 y - )
1 Û f (x) = f ( y - )
1 trong đó f (t) 3
= t - 3t,t Î [- ] 1 ; 1
Ta có: f '(t) = 3 2
t - 3 ³ 0"t Î [- ] 1 ;
1 Þ f (t) đồng biến trên đoạn [- ] 1 ; 1 . Do đó ) 1
( Û x = y -1 , thế vào (2) ta được m = 2 2 2 y - y + 2 2
y - y -1. Đặt 2
t = 2y - y , vì 0 £ y £ 2 nên 0 £ t £ 1.
Khi đó (2) Û m = f (t) với f (t) 2 = t + 2t - , 1 t Î [ ] 1 ; 0 .
Xét hàm số g t = t2 ( )
+ 2t -1 trên đoạn [ ] 1 ; 0 , ta có g' t
( ) = 2t + 2 , g' t() = 0 Û t = 1. -
Suy ra bảng biến thiên của g t = t2 ( ) + t 2 -1 trên đoạn [ ] 1 ; 0 là: x 0 1 g’(x) + 2 g(x) -1
Từ bảng biến thiên, suy ra giá trị cần tìm của m là m Î [- ; 1 2].
Bài 14. Tìm m để hệ phương trình sau: · Trang 63
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng
Vấn đề 8: Giải phương trình bằng cách đưa về hệ phương trình
Bài 1. Giải phương trình sau: x 3 x 1 8 1 2 2 + + = -1 · Đặt x 3 x u 1 2 0; 2 + = > -1 = v . ìïu3 +1= 2v ìïu3 +1= 2v ìu = v > 0 Ta được hệ í Û í Û í ïîv3 +1 = u 2 (
ïî u - v)(u2 + uv + v2 + 2) = 0 îu3 - 2u +1 = 0 éx = 0 Û êê x 1 - + 5 = log2 ë 2
Bài 2. Giải phương trình sau: x3 3 +1 = 2 2x -1 ìïx3 +1 = 2y · Đặt y 3
= 2x -1 . Ta được hệ í
Þ x - y x2 + y2 ( )(
+ xy + 2) = 0 Û x = y ïîy3 +1 = 2x éx = 1
Þ x3 - 2x +1 = 0 Û êê . x 1 - ± 5 = ë 2
Bài 3. Giải phương trình sau: 3
2 3x - 2 + 3 6 - 5x - 8 = 0 · Đặt u 3
= 3x - 2, v = 6 - 5x, v ³ 0 (*) . ì u 2 ì 8 - 2u + v 3 = 8 ïv = ìu = -2 Ta có hệ: í Û í 3 Û í Þ x = –2. î u3 5 + v2 3 = 8 îv = 4 1 ïî u3 5 + u2 4 - 32u + 40 = 0
Bài 4. Giải phương trình sau: · Trang 64
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn ĐỀ THI ĐẠI HỌC ì3
ï x - y = x - y
Baøi 1. (ĐH 2002B) Giải hệ phương trình: í .
ïx + y = x + y + 2 î æ 3 1 ö ĐS: (1;1), ç ; 2 2 ÷ è ø ì ïx 1 - = y 1 -
Baøi 2. (ĐH 2003A) Giải hệ phương trình: í x y . ïî2y = x3 +1 æ 1 5 1 5 ö æ 1 5 1 5 ö - + - + - - - - ĐS: (1;1), ç ; ÷, ç ; ÷ è 2 2 ø è 2 2 ø ì y2 ï y + 2 3 = 2 Baøi 3. ï
(ĐH 2003B) Giải hệ phương trình: x í . x2 ï x + 2 3 = ïî y2 ĐS: (1; 1) ìï x + y =1
Baøi 4. (ĐH 2004D) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm í
ïx x + y y = 1- m 3 î ĐS: £ m 1 0 £ 4 Baøi 5.
ìx - my = 2 - 4m
(ĐH 2004A–db1) Gọi (x; y) là nghiệm của hệ phương trình í (m
îmx + y = m 3 +1
tham số). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A = x2 + y2 - 2x , khi m thay đổi. ĐS: ì 2 2
Baøi 6. (ĐH 2005A–db1) Giải hệ phương trình: x + y + x + y = 4 í .
îx(x + y +1) + y(y +1) = 2
ĐS: ( 2;- 2 ), (- 2; 2 ), (1;-2), ( 2 - ;1) ì Baøi 7. 2 + +1 - + = 1
(ĐH 2005A–db2) Giải hệ phương trình: x y x y . 3 í î x + 2y = 4 ĐS: (2;-1)
ìï x + y - xy = 3
Baøi 8. (ĐH 2006A) Giải hệ phương trình: í .
ï x +1 + y +1 = 4 î
ĐS: (3; 3). Đặt t = xy . ì 2 Baøi 9.
ï x +1+ y(y + x) = 4y
(ĐH 2006A–db1) Giải hệ phương trình: í . (
ïî x2 +1)(y + x - 2) = y
ĐS: (1;2), (-2;5) ì 3 3 Baøi 10.
ïx - 8x = y + 2y
(ĐH 2006A–db2) Giải hệ phương trình: í .
ïîx2 -3 = 3(y2 +1) Trang 65
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng æ 6 6 ö æ 6 6 ö ĐS: (3;1), (-3; 1 - ), ç 4 - ; ÷, ç 4 ;- ÷ . è 13 13 ø è 13 13 ø
Chú ý: x3 - y3 =
x + y = x2 - y2 3( ) 6(4 ) (
3 )(4x + y). ì 2 2 Baøi 11. (
ï x - y)(x + y ) = 13
(ĐH 2006B–db2) Giải hệ phương trình: í . (
ïî x + y)(x2 - y2) = 25 ì 3 3
ĐS: (3;2), (-2;-3) . HPT Û x - y = 19 í .
îxy(x - y) = 6 ì 2 2 Baøi 12.
ïx - xy + y = 3(x - y)
(ĐH 2006D–db1) Giải hệ phương trình: í .
ïîx2 + xy + y2 = 7(x - y 3 )
ìu = x - y
ĐS: (2;1), (-1;-2) . Đặt í . îv = xy
Baøi 13. (ĐH 2007D) Tìm giá trị của tham số m để hệ phương trình sau có nghiệm thực: ìx 1 + + y 1 + = 5 ïï x y í . ïx3 1 + + y3 1 + = 1 m 5 -10 ïî x3 y3 ì 1 7 u = x + ïï
ĐS: £ m £ 2 Ú m ³ 22 . Đặt x í
( u ³ 2, v ³ 2). Dùng PP hàm số. 4 ïv = y 1 + ïî y ì 4 3 2 2 Baøi 14.
ïx - x y + x y = 1 (1)
(ĐH 2007A–db2) Giải hệ phương trình: í .
ïîx3y - x2 + xy = 1 (2)
ìïu = x2 - xy ì 2 2 ìx = 1 ±
ĐS: (1;1), (-1;-1) . Đặt í
. Cách 2: Hệ PT Û x (x -1) = 0 í Û í
ïîv = x3y îxy -1 = 0 îxy = 1 ì 2xy x + = x2 + y ï 3 2 ï Baøi 15. x - 2x + 9
(ĐH 2007B–db2) Giải hệ phương trình: í 2xy . ïy + = y2 + x ï 3 y2 - 2y + 9 î
ĐS: (0;0), (1;1) . Cộng 2 PT vế theo vế, ta được: æ 1 1 ö VT = 2xy +
= x2 + y2 = VP ç ÷ ç 3 (x 2 3 1) 8 (y 2 1) 8 ÷ - + - + è ø éx = y = 0
Mà VT £ xy £ x2 + y2 2
= VP . Dấu "=" xảy ra Û ê . ëx = y = 1
ì2x - y - m = 0
Baøi 16. (ĐH 2007D–db2) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất: í x + xy = 1 î ìx £ 1
ĐS: m > 2. PT Û í
. Dùng tam thức bậc hai.
îx2 + (2 - m)x -1 = 0 Trang 66
Trần Sĩ Tùng
Hệ phương trình nhiều ẩn
ìx2 + y + x3y + xy2 + xy 5 = - ï
Baøi 17. (ĐH 2008A) Giải hệ phương trình: 4 í .
ïx4 + y2 + xy + x 5 (1 2 ) = - î 4 æ 5 25 ö æ 3 ö ì 2 ĐS: 3 3 ç ;- ÷, ç1;-
. Đặt u = x + y í . è 4 16 ø 2 ÷ è ø îv = xy ì 4 3 2 2 Baøi 18.
ïx + 2x y + x y = 2x + 9
(ĐH 2008B) Giải hệ phương trình: í .
ïîx2 + 2xy = 6x + 6 æ 17 ö ĐS: ç -4; . HPT Þ x x 3
( + 4) = 0 Þ x = -4 (x ¹ 0). 4 ÷ è ø ì 2 2 Baøi 19.
ïxy + x + y = x - 2y
(ĐH 2008D) Giải hệ phương trình: í .
ïx 2y - y x -1 = 2x - 2y î (
ì x + y)(x - 2y -1) = 0
ĐS: (5; 2). HPT Û í
. Chú ý x + y > 0 .
x 2y - y x -1 = 2x - 2y î
ìxy + x +1 = 7y
Baøi 20. (ĐH 2009B) Giải hệ phương trình: í .
îx2y2 + xy +1 = 13y2 ìu = x 1 + æ 1 ö ïï y
ĐS: ç1; ÷, (3;1). Đặt . è 3 ø í x ïv = ïî y
ìx(x + y +1) - 3 = 0 Baøi 21. ï
(ĐH 2009D) Giải hệ phương trình: í x + y 2 5 ( ) - +1 = 0 . ïî x2 ì 3 æ 3 ö x + y +1- = 0 ïï
ìu = x + y ï ĐS: (1;1), ç2;- . HPT Û x . Đặt í 1 . 2 ÷ è ø í ï x + y 2 5 ( ) - +1 = 0 v = ï ï î x î x2 Baøi 22. (ĐH 2010A) (
ìï 4x2 +1)x + (y -3) 5- 2y = 0
Giải hệ phương trình: í .
ïî4x2 + y2 + 2 3- 4x = 7 æ 1 ö 2 æ 5 ö
ĐS: ç ;2 . HPT Þ 4x2 + ç - 2x2 ÷ + 2 3 - 4x - 7 = 0 . Dùng phương pháp hàm số. 2 ÷ è ø è 2 ø ì 2 2 3 Baøi 23.
ï5x y - 4xy + 3y - 2(x + y) = 0 (1)
(ĐH 2011A) Giải hệ phương trình: í .
ïîxy(x2 + y2) + 2 = (x + y 2 ) (2)
ĐS: Ta có: (2) Û xy - x2 + y2 ( 1)(
- 2) = 0 Û xy = Ú x2 + y2 1 = 2 . æ 2 10 10 ö æ 2 10 10 ö
Hệ có nghiệm: (1;1), (-1;-1), ç ; ÷, ç - ;- ÷ . è 5 5 ø è 5 5 ø ì 3 2 Baøi 24.
ï2x - (y + 2)x + xy = m
(ĐH 2011D) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm: í
ïîx2 + x - y =1- 2m Trang 67
Hệ phương trình nhiều ẩn
Trần Sĩ Tùng ( ìï x2 ì 1
- x)(2x - y) = m (1)
ïu = x2 - x, u ĐS: HPT Û ³ - í . Đặt í . ( 4
ïî x2 - x)+ (2x - y) = 1- 2m (2)
ïîv = 2x - y -u2 + u Với u 1
³ - , ta có: (1) Û m u + = -u2 (2 1) + u Û m = . 4 2u +1 -u2 + u 1 Xét hàm số f u ( ) = , u ³ - . 2u +1 4 -
Dựa vào bảng biến thiên ta suy ra giá trị cần tìm là: m 2 3 £ . 2
ìx3 - 3x2 - 9x + 22 = y3 + 3y2 - 9y Baøi 25. ï
(ĐH 2012A) Giải hệ phương trình: í 1
(x, y Î R) .
x2 + y2 - x + y = ïî 2 æ 1 3 ö æ 3 1 ö ĐS: ç ;- ÷, ç ;- . 2 2 2 2 ÷ è ø è ø ìxy + x - 2 = 0
Baøi 26. (ĐH 2012D) Giải hệ phương trình: í
(x,y Î R) .
î2x3 - x2y + x2 + y2 - 2xy - y = 0 æ 1 5 ö æ 1 5 ö - + - - ĐS: (1;1), ç ; 5 ÷, ç ;- 5 ÷ . è 2 ø è 2 ø
Chân thành cảm ơn các bạn đồng nghiệp và các em học sinh đã đọc tập tài liệu này.
transitung_tv@yahoo.com Trang 68