Phân tích chiến dịch marketing " Vẻ đẹp thực sự" - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Phân tích chiến dịch marketing " Vẻ đẹp thực sự" - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

TR
TR
TR
TRTR
NG Đ
NG Đ
NG Đ
NG ĐNG Đ
I H
I H
I H
I HI H
C HOA SEN
C HOA SEN
C HOA SEN
C HOA SENC HOA SEN
ƯỜ
ƯỜ
ƯỜ
ƯỜƯỜ
KHOA LOGISTI
KHOA LOGISTI
KHOA LOGISTI
KHOA LOGISTIKHOA LOGISTI
CS & TH
CS & TH
CS & TH
CS & THCS & TH
NG M
NG M
NG M
NG MNG M
I QU
I QU
I QU
I QUI QU
C T
C T
C T
C TC T
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠƯƠ
-----
TI
TI
TI
TITI
U LU
U LU
U LU
U LUU LU
N K
N K
N K
N KN K
T THÚC MÔN H
T THÚC MÔN H
T THÚC MÔN H
T THÚC MÔN HT THÚC MÔN H
C
C
C
CC
N
N
N
NN
H
H
H
HH
P
P
P
P P
M
M
M
MM
Ô
Ô
Ô
ÔÔ
N
N
N
NN
K
K
K
K K
I
I
I
II
N
N
N
NN
H
H
H
H H
D
D
D
DD
O
O
O
OO
AN
AN
AN
ANAN
H
H
H
HH
Q
Q
Q
QQ
U
U
U
UU
C
C
C
C C
T
T
T
TT
Đ
Đ
Đ
ĐĐ
t
t
t
t t
ài:
ài:
ài:
ài:ài:
TÌM HI
TÌM HI
TÌM HI
TÌM HITÌM HI
U
U
U
UU
HO
HO
HO
HO HO
T Đ
T Đ
T Đ
T ĐT Đ
NG KINH DOANH QU
NG KINH DOANH QU
NG KINH DOANH QU
NG KINH DOANH QUNG KINH DOANH QU
C T
C T
C T
C TC T
C
C
C
CC
A CÔNG T
A CÔNG T
A CÔNG T
A CÔNG TA CÔNG T
Y
Y
Y
Y Y
……X
……X
……X
……X……X
1
1
1
11
G
G
G
GG
i
i
i
ii
ng
ng
ng
ngng
v
v
v
v v
iên
iên
iên
iêniên
:
:
:
: :
NG
NG
NG
NGNG
UY
UY
UY
UYUY
N
N
N
N N
Q
Q
Q
QQ
U
U
U
UU
AN
AN
AN
ANAN
G
G
G
G G
TR
TR
TR
TRTR
UNG
UNG
UNG
UNGUNG
S
S
S
SS
in
in
in
inin
h
h
h
h h
vi
vi
vi
vivi
ên:
ên:
ên:
ên:ên:
NGUY N VĂN A (19831020602)
NGUY N …..
……
NGUY N …….
TR N……………
Tp. H Chí Minh, tháng 12 năm 2020
1 Là tên c a 1 công ty đa quôốc gia do nhóm t ch n
PHI
PHI
PHI
PHIPHI
U GHI ĐI
U GHI ĐI
U GHI ĐI
U GHI ĐIU GHI ĐI
M
M
M
M M
BÁO CÁO K
BÁO CÁO K
BÁO CÁO K
BÁO CÁO KBÁO CÁO K
T THÚC MÔN H
T THÚC MÔN H
T THÚC MÔN H
T THÚC MÔN HT THÚC MÔN H
C
C
C
CC
---------
---------
---------
------------------
1, Thông tin sinh vi
1, Thông tin sinh vi
1, Thông tin sinh vi
1, Thông tin sinh vi1, Thông tin sinh vi
ên th
ên th
ên th
ên thên th
c hi
c hi
c hi
c hic hi
n Báo cáo
n Báo cáo
n Báo cáo
n Báo cáon Báo cáo
ST
ST
ST
STST
T
T
T
TT
H
H
H
HH
và tên
và tên
và tên
và tên và tên
MSSV
MSSV
MSSV
MSSVMSSV
Ký tên
Ký tên
Ký tên
Ký tênKý tên
1
1
1
11
2
2
2
22
3
3
3
33
4
4
4
44
5
5
5
55
2, Đánh giá bài báo cáo
2, Đánh giá bài báo cáo
2, Đánh giá bài báo cáo
2, Đánh giá bài báo cáo2, Đánh giá bài báo cáo
2.1. Hình th
2.1. Hình th
2.1. Hình th
2.1. Hình th2.1. Hình th
c
c
c
c c
(t
(t
(t
(t(t
i đa 30%, t
i đa 30%, t
i đa 30%, t
i đa 30%, ti đa 30%, t
ng đ
ng đ
ng đ
ng đng đ
ng 3 đi
ng 3 đi
ng 3 đi
ng 3 đing 3 đi
m theo thang đi
m theo thang đi
m theo thang đi
m theo thang đim theo thang đi
m 10)
m 10)
m 10)
m 10)m 10)
ươ
ươ
ươ
ươươ
ươ
ươ
ươ
ươươ
Tiêu chí
Tiêu chí
Tiêu chí
Tiêu chíTiêu chí
Đi
Đi
Đi
ĐiĐi
m s
m s
m s
m sm s
Trình bày đúng tiêu chu n □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5
L i chính t □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5
Ghi rõ ngu n tham kh o □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5
Cách hành văn □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5
Hình nh, b ng - bi u □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5
Có phân tích đánh giá riêng □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5
Nh n xét chung
:
:
:
::_________________________________________________________
_______________________________________________________________________
2.2. N
2.2. N
2.2. N
2.2. N2.2. N
i dung
i dung
i dung
i dung i dung
(T
(T
(T
(T(T
i đa 70%, t
i đa 70%, t
i đa 70%, t
i đa 70%, ti đa 70%, t
ng đ
ng đ
ng đ
ng đng đ
ng
ng
ng
ngng
7 đi
7 đi
7 đi
7 đi 7 đi
m
m
m
m m
theo thang đi
theo thang đi
theo thang đi
theo thang đitheo thang đi
m
m
m
m m
10)
10)
10)
10)10)
ư
ư
ư
ưư
ơ
ơ
ơ
ơơ
ươ
ươ
ươ
ươươ
Bài báo cáo ph i
b
b
b
bb
o đ
o đ
o đ
o đo đ
m
m
m
mm
theo sát đ c ng và n i dung môn h c ươ
Tiêu chí
Tiêu chí
Tiêu chí
Tiêu chíTiêu chí
Đi
Đi
Đi
ĐiĐi
m s
m s
m s
m sm s
S li u, d li u phong phú □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5
X lý s li u h p lý □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5
Gi i thi u thi u t ng quan □ 0.2 □ 0.5 □ 0.7 □ 1.0 □ 1.5
C s lý thuy t n n phù h p ơ ế □ 0.25 □ 0.5 □ 0.75 □ 1.0
Th c tr ng v n đ nghiên c u □ 0.5 □ 0.75 □ 1.0 □ 1.5
Nh n xét - Đánh giá c a nhóm □ 0.25 □ 0.5 □ 0.75 □ 1.0
Ki n ngh , k t lu n h p lýế ế □ 0.25 □ 0.5 □ 0.75 □ 1.0
Nh n xét chung
:
:
:
::_________________________________________________________
_______________________________________________________________________
T
T
T
TT
ng đi
ng đi
ng đi
ng đing đi
m:
m:
m:
m:m:
Đi m hình th c
:
:
:
:: Đi m n i dung
:
:
:
: :
T
T
T
T T
ng đi
ng đi
ng đi
ng đing đi
m ti
m ti
m ti
m tim ti
u lu
u lu
u lu
u luu lu
n:
n:
n:
n:n:
Ngày …….tháng………năm 2020
Gi
Gi
Gi
GiGi
ng viên ch
ng viên ch
ng viên ch
ng viên chng viên ch
m bài
m bài
m bài
m bàim bài
H
H
H
HH
NG D
NG D
NG D
NG DNG D
N C
N C
N C
N CN C
U TRÚC BÀI TI
U TRÚC BÀI TI
U TRÚC BÀI TI
U TRÚC BÀI TIU TRÚC BÀI TI
U LU
U LU
U LU
U LUU LU
N
N
N
NN
ƯỚ
ƯỚ
ƯỚ
ƯỚƯỚ
M
M
M
MM
C L
C L
C L
C LC L
C
C
C
CC
PH
PH
PH
PHPH
N 1. C
N 1. C
N 1. C
N 1. CN 1. C
S
S
S
S S
LÝ THUY
LÝ THUY
LÝ THUY
LÝ THUY LÝ THUY
T (max 5 tra
T (max 5 tra
T (max 5 tra
T (max 5 traT (max 5 tra
ng)
ng)
ng)
ng)ng)
Ơ
Ơ
Ơ
ƠƠ
1.1. Khái ni m công ty đa qu c gia
1.2. C u trúc c a công ty đa qu c gia
1.3. Đ ng c đ u t ra n c ngoài c a công ty đa qu c gia ơ ư ướ
1.4. nh h ng (tích c c và tiêu c c) c a công ty đa qu c gia đ n n n kinh ưở ế
t c a m t n cế ướ
1.5. S khác bi t gi a công ty đa qu c gia (Multinational) công ty xuyên
qu c gia (Transnational)
PH
PH
PH
PHPH
N 2. TÌM
N 2. TÌM
N 2. TÌM
N 2. TÌMN 2. TÌM
HI
HI
HI
HI HI
U
U
U
UU
HO
HO
HO
HO HO
T Đ
T Đ
T Đ
T ĐT Đ
NG
NG
NG
NGNG
KINH
KINH
KINH
KINH KINH
DOANH QU
DOANH QU
DOANH QU
DOANH QUDOANH QU
C T
C T
C T
C TC T
C
C
C
C C
A CÔNG
A CÔNG
A CÔNG
A CÔNG A CÔNG
T
T
T
TT
Y
Y
Y
YY
X
X
X
X X
(max
(max
(max
(max(max
15 tr
15 tr
15 tr
15 tr15 tr
ang)
ang)
ang)
ang)ang)
B t bu c:
2.1. L
2.1. L
2.1. L
2.1. L2.1. L
ch
ch
ch
chch
s
s
s
s s
hình thành và phát tri
hình thành và phát tri
hình thành và phát tri
hình thành và phát tri hình thành và phát tri
n
n
n
nn
c
c
c
c c
a công ty X
a công ty X
a công ty X
a công ty Xa công ty X
2.2. H
2.2. H
2.2. H
2.2. H2.2. H
th
th
th
th th
ng X trên th
ng X trên th
ng X trên th
ng X trên thng X trên th
gi
gi
gi
gi gi
i
i
i
ii
ế
ế
ế
ếế
2.3. X
2.3. X
2.3. X
2.3. X 2.3. X
Vi
Vi
Vi
Vi Vi
t Nam
t Nam
t Nam
t Namt Nam
T ch n (nhóm th o lu n và ch n th c hi n ít nh t 5 m c d i đây) ướ
2.4. Tìm hi u c u trúc t ch c c a X
2.5. Tìm hi u ho t đ ng Marketing c a X
2.6. Tìm hi u danh m c s n ph m c a X
2.7. Tìm hi u v quy trình và tiêu chu n tuy n d ng nhân s c a X
2.8. Tìm hi u đ o đ c kinh doanh c a X
2.9. Tìm hi u văn hóa doanh nghi p c a X
2.10. Tìm hi u chi n l c kinh doanh qu c t c a X ế ượ ế
2.11. Tìm hi u nh ng scandal c a X
2.12. Tìm hi u đ c tr ng s n ph m c a X ư
2.13. Tìm hi u h th ng phân ph i toàn c u c a X
2.14. Tìm hi u nh h ng c a X t i m t qu c gia ưở
2.15. Tìm hi u quá trình kh i nghi p c a X
PH
PH
PH
PHPH
N 3. K
N 3. K
N 3. K
N 3. KN 3. K
T
T
T
T T
LU
LU
LU
LULU
N VÀ KINH NGHI
N VÀ KINH NGHI
N VÀ KINH NGHI
N VÀ KINH NGHIN VÀ KINH NGHI
M RÚT RA (max 3 tr
M RÚT RA (max 3 tr
M RÚT RA (max 3 tr
M RÚT RA (max 3 trM RÚT RA (max 3 tr
ang)
ang)
ang)
ang)ang)
TÀI LI
TÀI LI
TÀI LI
TÀI LITÀI LI
U THAM KH
U THAM KH
U THAM KH
U THAM KHU THAM KH
O (10 ngu
O (10 ngu
O (10 ngu
O (10 nguO (10 ngu
n tài li
n tài li
n tài li
n tài lin tài li
u tham kh
u tham kh
u tham kh
u tham khu tham kh
o)
o)
o)
o)o)
PH
PH
PH
PHPH
L
L
L
L L
C
C
C
C C
+ B n k t qu Turnitin (<25%); ế
+ 5 nh làm vi c c a nhóm (quá trình h c, làm vi c online c a nhóm), nh ph i
có m t đ y đ các thành viên;
TH
TH
TH
THTH
TH
TH
TH
TH TH
C TRÌNH BÀY VĂN B
C TRÌNH BÀY VĂN B
C TRÌNH BÀY VĂN B
C TRÌNH BÀY VĂN BC TRÌNH BÀY VĂN B
N
N
N
N N
BÀI BÁO CÁO CU
BÀI BÁO CÁO CU
BÀI BÁO CÁO CU
BÀI BÁO CÁO CUBÀI BÁO CÁO CU
I KỲ
I KỲ
I KỲ
I KỲI KỲ
[1]Bài báo cáo đ c đánh máy vi tính trên kh gi y A4;ượ
[2]C ch trong báo cáo th ng nh t là 13;
[3]Font ch :
T
T
T
TT
AHOMA
AHOMA
AHOMA
AHOMA AHOMA (KHÔNG DÙNG FONT CH KHÁC!);
[4]Ch đ dãn dòng t đ ng 1.5 line;ế
[5]Margin: L trên 2cm, l d i 2cm đánh s trang cu i trang gi y; l ướ
trái 3cm, l ph i 2cm (n u tính b ng inch thì 1 inch = 2.5 cm); ế
[6]
[6]
[6]
[6][6]
M
M
M
MM
t s
t s
t s
t st s
Khuy
Khuy
Khuy
Khuy Khuy
n ngh
n ngh
n ngh
n nghn ngh
quan tr
quan tr
quan tr
quan tr quan tr
ng:
ng:
ng:
ng:ng:
ế
ế
ế
ếế
ST
ST
ST
STST
T
T
T
TT
L
L
L
LL
I
I
I
II
KHUY
KHUY
KHUY
KHUYKHUY
N NGH
N NGH
N NGH
N NGHN NGH
1
1
1
11 T ý thay đ i
b c c đ
c ng báo cáoươ
Ki m tra l i s a tên đ tài, b c c báo cáo đúng nh ư
mình đã đăng đ c ch p thu n, không t ý thayượ
đ i
2
2
2
22 Đánh s đ
m c không
đúng
Đánh s đ m c nh sau: ư
PH
PH
PH
PHPH
N 2. C
N 2. C
N 2. C
N 2. CN 2. C
S
S
S
S S
LÝ THUY
LÝ THUY
LÝ THUY
LÝ THUY LÝ THUY
T …
T …
T …
T …T …
Ơ
Ơ
Ơ
ƠƠ
2.1…..
2.1…..
2.1…..
2.1…..2.1…..
2.1.1.…..
2.2.
2.2.
2.2.
2.2.2.2. ….
3
3
3
33 Đánh s , ghi
tên, ghi ngu n
hình, b ng
không đúng
Ví d v trình bày B ng s li u:
B
B
B
BB
ng
ng
ng
ng ng
1.
1.
1.
1.1.
1.
1.
1.
1. 1.
Kh
Kh
Kh
KhKh
i l
i l
i l
i li l
ng nh
ng nh
ng nh
ng nhng nh
p kh
p kh
p kh
p khp kh
u
u
u
uu
ượ
ượ
ượ
ượượ
Chú ý:
1. – s
1. – s
1. – s
1. – s1. – s
ch
ch
ch
ch ch
ng;
ng;
ng;
ng; ng;
ươ
ươ
ươ
ươươ
1. S
1. S
1. S
1. S1. S
th
th
th
th th
t
t
t
t t
c
c
c
c c
a b
a b
a b
a ba b
ng trong ch
ng trong ch
ng trong ch
ng trong chng trong ch
ng
ng
ng
ngng
ươ
ươ
ươ
ươươ
Năm
Năm
Năm
NămNăm
2017
2017
2017
20172017
(In đ
(In đ
(In đ
(In đ(In đ
m)
m)
m)
m)m)
2018
2018
2018
20182018
2019
2019
2019
20192019
Thu nh p Aaaa
(th ng)ườ
aaaaa aaaaaaa
Ngu n: Th ng kê c a tác gi
Ví d v trình bày Hình:
Ngu n: Phòng kinh doanh công ty ABC
ST
ST
ST
STST
T
T
T
TT
L
L
L
LL
I
I
I
II
KHUY
KHUY
KHUY
KHUYKHUY
N NGH
N NGH
N NGH
N NGHN NGH
Hình
Hình
Hình
HìnhHình
1.
1.
1.
1.1.
1.
1.
1.
1. 1.
Kh
Kh
Kh
KhKh
i l
i l
i l
i li l
n
n
n
nn
g nh
g nh
g nh
g nhg nh
p kh
p kh
p kh
p khp kh
u…
u…
u…
u…u…
ượ
ượ
ượ
ượượ
Chú ý:
1. – s
1. – s
1. – s
1. – s1. – s
ch
ch
ch
ch ch
ng;
ng;
ng;
ng; ng;
ươ
ươ
ươ
ươươ
1. S
1. S
1. S
1. S1. S
th
th
th
th th
t
t
t
t t
c
c
c
c c
a hình trong ch
a hình trong ch
a hình trong ch
a hình trong cha hình trong ch
ng
ng
ng
ngng
ươ
ươ
ươ
ươươ
T t c các hình nh, bi u đ , s đ ơ đ u g i chung là
hình
N u b ng và hình nhóm th c hi n thì ghi ngu n là: ế Nhóm
th c hi n
4
4
4
44 B c c bài báo
cáo
Cách trình bày:
CH NG 1ƯƠ
GI I THI U V CÔNG TY
Dung l ng các ch ng ph i cân đ i: Toàn bài kho ng ượ ươ
30 trang.
5
5
5
55 Các d u đ u
đo n văn
Không
Không
Không
KhôngKhông
đ
đ
đ
đđ
các
các
các
cáccác
d
d
d
dd
u
u
u
uu
g
g
g
gg
ch
ch
ch
chch
(
(
(
((
-
-
-
--
)
)
)
))
đ
đ
đ
đđ
u
u
u
uu
dòng
dòng
dòng
dòngdòng
ho c các d u
d i đây đ u đo n vănướ
H
H
H
HH
ng
ng
ng
ngng
d
d
d
d d
n
n
n
nn
:
:
:
::
ướ
ướ
ướ
ướướ
đ u đo n văn, khi xu ng dòng ch c n vi t ế
lùi vào 1 tabe:
6
6
6
66 Ít bi u đ , b n
s li u, hình
nh minh h a
C n b sung vào bài làm các bi u đ , b n s li u, hình
nh minh h a (ít nh t 5 cái m i lo i) cho bài làm c a
mình tr c quan, chú ý nên nh ng b ng s li u do
chính mình t ng h p, tính toán, b ng so sánh do chính
mình th c hi n…
7
7
7
77 Các bài h c
kinh nghi m
ho c gi i pháp
không liên
Ph i có ít nh t 3 kinh nghi m;
Các kinh nghi m rút ra ph i liên quan c th đ n đ ế
tài, tuy t đ i không đ c làm đ tài m t đ ng, rút ra ượ ườ
kinh nghi m m t n o.
ST
ST
ST
STST
T
T
T
TT
L
L
L
LL
I
I
I
II
KHUY
KHUY
KHUY
KHUYKHUY
N NGH
N NGH
N NGH
N NGHN NGH
quan đ n n iế
dung
8
8
8
88 Tài li u tham
kh o
C n tham kh o ít nh t
10 tài li
10 tài li
10 tài li
10 tài li10 tài li
u
u
u
uu
cho bài c a mình;
Cách trình bày tài li u tham kh o trong danh m c tài li u
tham kh o:
+ Đ i v i sách:
Tên tác gi (năm xu t b n).
Tên sách
. Tên Nxb
Nguy n Văn A (2017).
Giáo trình Marketing
. Nxb Kinh tế
+ Đ i v i bài báo:
Tên tác gi (năm công b ). Tên bài báo.
Tên t p chí
Nguy n Văn A (2017). Marketing đ a ph ng. ươ
T p chí
PT&HN s tháng 9/2018, tr.30-35
+ Đ i v i bài vi t trên m ng ph i chép link ngày ế
truy c p thông tin;
Link tham kh o cách ghi tài li u tham kh o:
http://hcmup.edu.vn/index.php?
option=com_content&id=21011&tmpl=component&task=preview&lang=vi&site=142
| 1/6

Preview text:

TR TRƯỜ ƯỜNG Đ NG Đ I H I HC HOA SEN KHOA LOGISTICS & TH CS & THƯƠ ƯƠ NG M I QU I QU C T ----- TI U LU U LU N K N K T THÚC MÔN H C NH H
P MÔN KINH DOANH QU U C T Đ t ài: TÌM HI U HO HO T Đ NG KINH DOANH QU C T C A CÔNG T Y …… … X … 1… Gi ng viên: NGUY UY N QUANG TRUNG Sinh viên: NGUY N Ễ VĂN A (19831020602) NGUY N Ễ ….. VÕ …… NGUY N Ễ ……. TR N Ầ …………… Tp. H
Chí Minh, tháng 12 năm 2020
1 Là tên c a 1 công ty đa q
uôốc gia do nhóm t ch n PHI U GHI ĐI U GHI ĐI M BÁO CÁO K BÁO CÁO K T THÚC MÔN H C --------- 1, Thông tin sinh viên th ên th c hi c hi n Báo cáo ST T H và tên MSSV Ký tên 1 2 3 4 5 2, Đánh giá bài báo cáo 2.1. Hình th c (t ( t i đ a đ 3 a 0 3 %, 0 %, t tươ ư ơng n g đ đươ ư ơng n g 3 3 đ i đ m m t h t e h o e o t h t an h g an g đ i đ m m 1 0 1 ) 0 Tiêu chí Đi Đi m s Trình bày đúng tiêu chu n ẩ □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5 L i chính t ỗ ả □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5 Ghi rõ ngu n tham kh ồ o ả □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5 Cách hành văn □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5 Hình nh, b ả ng - bi ả u ể □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5
Có phân tích đánh giá riêng □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5 Nh n xét chung ậ
:_________________________________________________________
_______________________________________________________________________ 2.2. N i dung (T ( T i đ a đ 7 a 0 7 %, 0 %, t tươ ơng n g đ đươ ư ơng n 7 7 đ i đ m m th t e h o e o t h t an h g an g đ i đ m m 10 1 ) 0 Bài báo cáo phải b b o đ o đ m theo sát đ c ề ng và n ươ i dung môn h ộ c ọ Tiêu chí Đi Đi m s m s S li ố ệu, d li ữ u phong phú ệ □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5 X lý s ử li ố u h ệ p lý ợ □ 0.1 □ 0.2 □ 0.3 □ 0.4 □ 0.5 Gi i thi ớ u thi ệ u t ệ ng quan ổ □ 0.2 □ 0.5 □ 0.7 □ 1.0 □ 1.5 C s ơ ở lý thuy t n ế n phù h ề p ợ □ □ 0.25 □ 0.5 □ 0.75 □ 1.0 Th c tr ự ng v ạ n đ ấ nghiên c ề u ứ □ □ 0.5 □ 0.75 □ 1.0 □ 1.5 Nh n xét - Đánh giá c ậ a nhóm ủ □ □ 0.25 □ 0.5 □ 0.75 □ 1.0 Ki n ngh ế , k ị t lu ế n h ậ p lý ợ □ □ 0.25 □ 0.5 □ 0.75 □ 1.0 Nh n xét chung ậ
:_________________________________________________________
_______________________________________________________________________ T ng đi m: Đi m hình th ể c ứ : Đi m n ể i dung ộ : T T ng đi m ti m ti u lu n:
Ngày …….tháng………năm 2020 Gi Gi ng viên ch ng viên chm bài H HƯỚ ƯỚNG D NG D N C N C U TRÚC BÀI TI U TRÚC BÀI TI U LU U LU N M M C L C LC PH PH N 1. C N 1. CƠ Ơ S S LÝ THUY LÝ THUY T (max 5 tra ng)
1.1. Khái niệm công ty đa quốc gia
1.2. Cấu trúc c a công ty đ ủ a quốc gia 1.3. Động c đ ơ u t ầ ra n ư c ngoài c ướ a công ty đa qu ủ c ố gia 1.4. Ảnh h ng (tích c ưở c và tiêu c ự c) c ự a công t ủ y đa qu c gia đ ố n n ế n kinh ề t c ế ủa một n c ướ 1.5. Sự khác bi t ệ gi a ữ công ty đa qu c
ố gia (Multinational) và công ty xuyên qu c gia (T ố ransnational) PH PH N 2. TÌM HI HI U HO HO T Đ T Đ NG KINH DOANH QU DOANH QU C T C T C A CÔNG TY X (max 15 trang) B t buc: 2.1. L 2.1. L ch s s
hình thành và phát tri
hình thành và phát tri n c c a công ty X 2.2. H 2.2. H th th ng X trên th ng X trên thế ế gi gi i 2.3. X 2.3. X Vi Vi t Nam T c h n (nhóm th o lu n và ch n th c hi n ít nh t 5 m c d i ướ đây) 2.4. Tìm hi u c ể u trúc t ấ ch ổ c ứ c a X ủ 2.5. Tìm hi u ho ể t đ ạ ng Marketing c ộ a ủ X 2.6. Tìm hi u danh m ể c s ụ n ph ả m c ẩ a X ủ 2.7. Tìm hi u v ể quy trình và tiêu chu ề n tuy ẩ n d ể ng nhân s ụ c ự a ủ X 2.8. Tìm hi u đ ể o đ ạ ức kinh doanh c a X ủ
2.9. Tìm hi u văn hóa doanh nghi ể p c ệ a X ủ 2.10. Tìm hi u chi ể n l ế c kinh doanh qu ượ c t ố c ế a X ủ 2.11. Tìm hi u nh ể ng scandal c ữ ủa X 2.12. Tìm hi u đ ể c tr ặ ng s ư n ph ả m c ẩ a ủ X 2.13. Tìm hi u h ể th ệ ng phân ph ố i toàn c ố u c ầ a X ủ 2.14. Tìm hi u ể nh h ả ưởng c a X t ủ i m ớ t qu ộ c gia ố 2.15. Tìm hi u quá trình kh ể i nghi ở p c ệ a ủ X PH PH N 3. K N 3. K T LU LU N VÀ KINH NGHI
N VÀ KINH NGHI M RÚT RA (max 3 tr ang) TÀI LI TÀI LI U THAM KH U THAM KH O (10 ngu O (10 ngu n tài li n tài li u tham kh u tham kh o) PH PH L LC + B n k ả t qu ế T ả urnitin (<25%); + 5 nh làm vi ả c c ệ a
ủ nhóm (quá trình h c, làm vi ọ c online c ệ a nhóm), ủ nh ph ả i ả có m t đ ặ y đ ầ ủ các thành viên; TH TH
C TRÌNH BÀY VĂN BN BÀI BÁO CÁO CU I KỲ [1]Bài báo cáo đ
c đánh máy vi tính trên kh ượ gi ổ y A4; ấ [2]C ch ỡ ữ trong báo cáo th ng nh ố t là 13; ấ [3]Font ch :
ữ TAHOMA (KHÔNG DÙNG FONT CH KHÁC!); Ữ [4]Ch đ ế ộ dãn dòng t đ ự ng 1.5 line; ộ
[5]Margin: Lề trên 2cm, lề d i
ướ 2cm và đánh số trang ở cu i ố trang gi y; ấ lề trái 3cm, l ph ề i 2cm (n ả u tính b ế ng inch thì 1 inch = 2.5 cm); ằ [6]M M t s t s Khuy Khuyế ến ngh n ngh quan tr quan tr ng: ST T L I KHUY KHUY N NGH N NGH 1 Tự ý thay đ i ổ Ki m ể tra l i
ạ và sửa tên đề tài, bố c c ụ báo cáo đúng như bố c c
ụ đề mình đã đăng ký và đ c ượ ch p ấ thu n, ậ không tự ý thay c ng báo cáo ươ đổi 2 Đánh số đề Đánh s đ ố m ề c nh ụ sau: ư m c ụ không PH PH N 2. C N 2. CƠ Ơ S S LÝ THUY LÝ THUY T … đúng 2.1….. 2.1.1.….. 2.2. …. 3 Đánh s , ố ghi Ví d v ụ ề trình bày B ng s ả li ố u: ệ tên, ghi ngu n ồ B B ng 1.1. Kh Kh i l i lượ ượng nh ng nh p kh p kh u … hình, b ng ả không đúng Chú ý: 1. – s chươ ương; 1. S 1. S th t t c c a b a b ng trong ch ng ươ Năm 2017 2018 2019 (In đ m) Thu nh p ậ Aaaa aaaaa aaaaaaa (th ng) ườ Ngu n : Th n g kê c a tác gi Ví d v ụ trình bày Hình: ề
Ngun: Phòng kinh doanh công ty ABC ST T L I KHUY KHUY N NGH N NGH Hình 1.1. Kh Kh i l i lượ ượn g nh p kh p kh u… Chú ý: 1. – s chươ ương; 1. S 1. S th t t c c a hình trong ch a hình trong ch ng ươ T t c ấ các hình ả nh, bi ả u đ ể , s ồ đ ơ ồ đ u g ề i chung là ọ hình N u b ế ng và hình nhóm th ả ực hi n thì ghi ngu ệ n là: ồ Nhóm th c hi ự n ệ 4 Bố c c
ụ bài báo Cách trình bày: cáo CH NG 1 ƯƠ GI I THI Ớ ỆU VỀ CÔNG TY… Dung l ng các ch ượ ng ph ươ i cân đ ả i: T ố oàn bài kho ng ả 30 trang. 5 Các d u ấ đ u ầ Không đ đ các d d u g g ch ch ( - ) đ đ u dòng ho c ặ các d u ấ đoạn văn d i đây đ ướ u đo ầ n văn ạ H Hướ ướng d d n: đ u đo ầ n văn, khi xu ạ ng dòng ch ố c ỉ n vi ầ t ế lùi vào 1 tabe: 6 Ít bi u ể đồ, bản C n
ầ bổ sung vào bài làm các bi u ể đ , ồ b n ả số li u, ệ hình
số liệu, hình ảnh minh họa (ít nh t ấ 5 cái m i ỗ lo i) ạ cho bài làm c a ủ ảnh minh họa mình tr c
ự quan, chú ý nên có nh ng ữ b ng ả số li u ệ do chính mình t ng ổ h p, ợ tính toán, b ng ả so sánh do chính mình thực hi n… ệ 7 Các bài h c ọ Ph i có ít nh ả t 3 kinh nghi ấ m; ệ kinh nghi m ệ
Các kinh nghiệm rút ra ph i
ả có liên quan cụ thể đ n ế đề ho c ặ gi i ả pháp tài, tuy t ệ đối không đ c ượ làm đề tài m t ộ đ ng, ườ rút ra không liên kinh nghi m m ệ t n ộ o. ẻ ST T L I KHUY KHUY N NGH N NGH quan đến n i ộ dung 8 Tài li u ệ tham C n tham kh ầ o ít nh ả t ấ 10 tài li 10 tài li u
cho bài c a mình; ủ kh o ả Cách trình bày tài li u ệ tham kh o ả trong danh m c ụ tài li u ệ tham kh o: ả + Đ i v ố i sách: ớ Tên tác gi (năm xu ả t b ấ n). ả Tên sách. Tên Nxb Nguy n Văn A (2017). ễ
Giáo trình Marketing. Nxb Kinh tế + Đ i v ố i bài báo: ớ Tên tác gi (năm công b ả ). Tên bài báo ố . Tên t p chí Nguy n
ễ Văn A (2017). Marketing địa ph ng. ươ Tp chí
PT&HN s tháng 9/2018, tr.30-35 + Đ i ố v i ớ bài vi t ế trên m ng ạ ph i ả chép rõ link và ngày truy c p thông tin; ậ
Link tham kh o cách ghi tài li ả u tham kh ệ o: ả http://hcmup.edu.vn/index.php?
option=com_content&id=21011&tmpl=component&task=preview&lang=vi&site=142