Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt Đường luật chi tiết | Ngữ văn 8

Thân bài: - Tổng quan về tác giả, bao gồm thông tin về cuộc đời và tác phẩm của ông, cùng với bối cảnh sáng tác để làm nổi bật sự đặc biệt của tác phẩm. - Đề cập đến đề tài và thể loại của bài thơ, giải thích tại sao chúng quan trọng và có ảnh hưởng trong lĩnh vực văn học. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:

Văn mẫu 8 265 tài liệu

Môn:

Ngữ Văn 8 1.4 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt Đường luật chi tiết | Ngữ văn 8

Thân bài: - Tổng quan về tác giả, bao gồm thông tin về cuộc đời và tác phẩm của ông, cùng với bối cảnh sáng tác để làm nổi bật sự đặc biệt của tác phẩm. - Đề cập đến đề tài và thể loại của bài thơ, giải thích tại sao chúng quan trọng và có ảnh hưởng trong lĩnh vực văn học. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

611 306 lượt tải Tải xuống
Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt Đường
luật chi tiết
1. Dàn ý phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt
Đường luật
Mở bài:
- Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nhấn mạnh giá trị của tác phẩm trong lĩnh vực văn học.
Thân bài:
- Tổng quan về tác giả, bao gồm thông tin về cuộc đời và tác phẩm của ông, cùng với bối cảnh sáng tác để
làm nổi bật sự đặc biệt của tác phẩm.
- Đề cập đến đề tài và thể loại của bài thơ, giải thích tại sao chúng quan trọng và có ảnh hưởng trong lĩnh
vực văn học.
- Phân tích chi tiết nội dung chính của tác phẩm, bao gồm các sự kiện, ý tưởng và thông điệp của tác giả.
- Tìm hiểu về cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ, nhấn mạnh tầm quan trọng và sự chân thành của
những cảm xúc này.
- Đề cập đến những nét đặc sắc nghệ thuật trong bài thơ, ví dụ: sử dụng phép tu từ, hình ảnh hay biểu
tượng để tạo nên hiệu ứng mạnh mẽ và gợi cảm xúc cho độc giả.
- Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong tác phẩm, nhấn mạnh những cách sáng tạo và độc đáo
trong việc sử dụng từ ngữ và cú pháp.
Kết bài: Tổng kết và khẳng định vị trí và ý nghĩa của bài thơ trong lĩnh vực văn học, nhấn mạnh sự tác động
của tác phẩm đối với độc giả và văn học nói chung.
2. Mẫu 01 - Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt
Đường luật chi tiết - Bánh trôi nước
Hồ Xuân Hương, người phụ nữ tài danh của dân tộc ta vào cuối thế kỉ XIX và đầu thế kỉ XX, đã ghi dấu ấn
với phong cách thơ rắn rỏi và mạnh mẽ. Với tài năng của mình, bà được người đời gọi là "Bà chúa thơ
Nôm". Trong số những tác phẩm của bà, bài thơ "Bánh trôi nước" đặc biệt thể hiện phong cách thơ độc đáo
của bà. Thông qua hình ảnh bánh trôi nước, nhà thơ đã phản ánh thân phận nhỏ bé và bấp bênh, chìm nổi
của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời cũng thể hiện phẩm giá cao đẹp của họ.
"Bánh trôi nước" là một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt theo Đường luật. Đề tài và cảm hứng sáng tác của bài thơ
bắt nguồn từ những vấn đề phổ biến tồn tại trong xã hội phong kiến: vẻ đẹp và số phận của người phụ nữ
Việt Nam trong thời đại đó. Mặc dù chỉ bốn dòng thơ, hai mươi tám chữ, nhưng bài thơ đã truyền đạt một
cách sâu sắc và ẩn ý sâu xa, để mỗi độc giả có thể hình dung một cách chân thực và rõ nét vẻ đẹp và thân
phận của người phụ nữ Việt Nam.
Bài thơ miêu tả đặc điểm và quá trình làm bánh trôi: từ hình dáng, cấu tạo, đặc điểm, tính chất cho đến cách
thức. Bánh trôi là một loại bánh được làm từ bột nếp, là một món ăn quen thuộc và dân giã ở đồng bằng
Bắc Bộ. Bánh trôi có vẻ ngoài đặc trưng là "trắng, tròn", bột được nhào nước cho nhuyễn, sau đó được nặn
thành hình tròn giống quả táo, bên ngoài được bọc một lớp đường đen. Để chín, bánh được cho vào nồi khi
nước sôi, trải qua quá trình "chìm nổi", và khi chín thì bánh nổi lên. Người nặn bột phải khéo tay để bánh
đẹp, nếu làm vụng sẽ khiến bánh trở nên cứng hoặc nhão. Tuy nhiên, bất kể thế nào, bánh vẫn phải có
nhân. Thiếu nhân, bánh sẽ trở nên nhạt nhẽo. Đọc bài thơ, ta có thể thấy rõ đúng là bánh trôi nước, không
sai một li. Khi để nguội, bánh có cảm giác dẻo và rất ngon. Theo quan niệm của ông cha ta, đây là một loại
bánh tinh khiết, có thể dùng để cúng tổ tiên vào ngày mùng 3 tháng 3 Âm lịch. Có thể thấy, hình ảnh chiếc
bánh trôi "trắng, tròn", dù trải qua quá trình "chìm nổi" hoặc phụ thuộc vào sự khéo léo của người nặntạo,
vẫn giữ được sự tinh khiết và độc đáo của nó.
Tuy nhiên, bài thơ "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương không chỉ đơn thuần là một miêu tả về bánh trôi,
mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và thân phận của người phụ nữ. Bằng cách so sánh bản thân
mình với chiếc bánh trôi nhỏ bé, chìm nổi trong nước, Hồ Xuân Hương đã thể hiện sự nhạy bén và cá nhân
hóa vấn đề xã hội trong thời đại đó.
Với tài năng văn chương và sự thông thái, Hồ Xuân Hương đã tạo ra những bài thơ tràn đầy sức sống, sắc
sảo và hài hước. Bà không ngần ngại viết về tình yêu, tình dục và những vấn đề xã hội nhạy cảm khác.
Công lao và tài năng của Hồ Xuân Hương đã để lại dấu ấn lớn trong văn học Việt Nam và trở thành một
nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà văn và nhà thơ sau này.
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non”
Bánh trôi - một món bánh quen thuộc, đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, nhưng thông qua ánh mắt tinh
tế và sự quan sát nhạy bén, nhà thơ Hồ Xuân Hương đã phát hiện ra những nét tương đồng giữa chiếc
bánh trôi đó và cuộc đời của người phụ nữ Việt Nam thời phong kiến. Cả chiếc bánh trôi và người phụ nữ
đều có vẻ bề ngoài tuyệt đẹp, tâm hồn thanh cao, nhưng số phận lại không may mắn, phải chìm nổi, bấp
bênh, không thể kiểm soát cuộc sống của mình. Sự lặp lại từ "vừa" trong một dòng thơ nhấn mạnh phẩm
chất và vẻ đẹp hình thể của người phụ nữ. Bằng cách sử dụng từ ngữ khéo léo, vẻ đẹp của người phụ nữ
không chỉ được thể hiện rõ ràng mà còn chứa đựng niềm tự hào, ý thức về vẻ đẹp của chính mình.
Trong văn học thời Trung Đại, phụ nữ hiếm khi dám tự tin nói về vẻ đẹp của mình, nhưng trong thơ của Hồ
Xuân Hương, những điều đó được nêu lên một cách tự tin và mạnh mẽ. Điều này tạo ra một sự mới mẻ,
độc đáo trong thơ của bà. Với nhan sắc tuyệt đẹp và phẩm chất tuyệt vời, người phụ nữ đã nên có một cuộc
sống ấm êm và hạnh phúc, nhưng những bất công trong xã hội phong kiến đã khiến cuộc sống của họ
không như vậy. Hồ Xuân Hương đã khéo léo sử dụng thành ngữ dân gian "bảy nổi ba chìm" trong câu thơ,
làm cho chúng ta hình dung được cuộc sống bấp bênh, không chắc chắn, không biết đi đến đâu của người
phụ nữ. Cuộc sống của những người phụ nữ này thực sự đáng thương!
Như vậy, Hồ Xuân Hương đã truyền tải thông điệp về cuộc sống khó khăn, bất công mà người phụ nữ phải
đối mặt trong xã hội phong kiến. Tuy nhiên, qua sự kiên cường, lòng trung thành và sắt son của họ, những
người phụ nữ này vẫn tiếp tục sống và tỏa sáng, vượt qua mọi khó khăn để tỏa ngọn lửa trong cuộc sống.
Bài thơ "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm văn học tuyệt vời, mangtrong mình những
giá trị văn hóa, tinh thần về sự kiên cường và lòng trung thành của người phụ nữ Việt Nam dưới thời phong
kiến.
Bánh trôi nước, như một biểu tượng của cuộc sống phụ nữ, đã được Hồ Xuân Hương khéo léo khắc họa
qua những từ ngữ tinh tế và hình ảnh tươi sáng. Đây không chỉ là một món bánh đơn thuần, mà còn chứa
đựng ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống của người phụ nữ Việt Nam. Vẻ đẹp tuyệt mỹ của bánh trôi và người
phụ nữ, cùng với sự thanh cao trong tâm hồn, tạo nên một sự tương đồng đặc biệt. Tuy nhiên, cả hai đều
phải đối mặt với những khó khăn, bất công và sự chìm nổi trong cuộc sống.
Bằng cách sử dụng từ ngữ tinh tế, Hồ Xuân Hương đã không chỉ thể hiện vẻ đẹp bề ngoài của người phụ
nữ, mà còn phản ánh cả niềm tự hào và ý thức về vẻ đẹp của bản thân. Điều này làm nổi bật sự tự tin và
mạnh mẽ của người phụ nữ trong thơ Nôm, khi họ không ngại thể hiện vẻ đẹp của mình một cách rõ ràng
và kiêu hãnh. Đây là một sự đột phá, một nét mới trong thơ của Hồ Xuân Hương.
“Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son”.
Câu thơ đã diễn tả một hình ảnh đơn giản nhưng sâu sắc, mô tả rằng hình dạng của chiếc bánh trôi tròn
hay méo phụ thuộc vào bàn tay của người nặn. Tuy nhiên, điều này cũng có thể ám chỉ đến cuộc sống của
người phụ nữ và sự ảnh hưởng của những người có quyền lực trong xã hội đối với cuộc sống của họ.
Người phụ nữ, như chiếc bánh trôi, phải chịu sự tác động và hình thành từ những yếu tố bên ngoài. Sự
hạnh phúc hay bất hạnh của cuộc sống đều dựa vào những người có quyền lực trong xã hội. Trái với quan
điểm này, câu thơ bắt đầu bằng cặp từ "rắn - nát" để nhấn mạnh vào sự éo le, sự phụ thuộc và sự bất công
trong cuộc sống của người phụ nữ.
Xã hội cũ đã tồn tại những quy định nghiêm ngặt và quan niệm trọng nam khinh nữ, tam tòng tứ đức, đã
cướp đi sự hạnh phúc và tự do của người phụ nữ. Những quy luật này đã giới hạn vai trò và quyền lực của
phụ nữ, đẩy họ vào tình thế bất ổn và không công bằng.
Hồ Xuân Hương, một nữ nhà thơ nổi tiếng trong lịch sử văn học Việt Nam, cũng đã trải qua nhiều bi kịch và
sự bất công như vậy. Bà đã yêu Chiêu Hồ, nhưng tình yêu của bà không được đền đáp. Hơn nữa, bà đã trở
thành vợ lẽ của Tổng Cóc và làm lẽ Phủ Vĩnh Tường. Các tác phẩm thơ của bà đã phản ánh thực tế và thể
hiện thân phận bất hạnh của mình.
Hồ Xuân Hương đã sáng tác những câu thơ đầy ý nghĩa để nói về cuộc sống và thân phận của mình. Trong
những câu thơ đó, bà đã khéo léo sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ để miêu tả sự đau khổ, sự bất công và sự
phụ thuộc của người phụ nữ trong xã hội. Bằng cách này, bà đã truyền tải thông điệp về tình trạng khốn khó
và sự thiếu công bằng mà phụ nữ phải đối mặt trong xã hội.
Chém cha cái kiếp lấy chồng chung
Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng
Cuộc đời của bà không chỉ bấp bênh, bảy nổi ba chìm mà còn chịu nhiều cay đắng hơn bội phần. Hồ Xuân
Hương thương cho số phận của mình, thương cho những người có cùng cảnh ngộ như mình. Bằng những
lời bộc bạch chân thành, tự nhiên nữ sĩ đã nói lên những đau đớn, những uất ức chung của người phụ nữ.
Từng câu chữ ở trong câu thơ chính là lời phản kháng mạnh mẽ, lên án xã hội đầy rẫy những bất công.
Tuy cuộc sống nhiều đau khổ như vậy, nhưng họ vẫn luôn giữ cho mình phẩm chất cao quý của người phụ
nữ Việt Nam:
“Mà em vẫn giữ tấm lòng son.”
Bài thơ "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương đã lồng ghép hình ảnh của chiếc bánh trôi mang màu đỏ của
đường để thể hiện vẻ đẹp thanh cao và phẩm giá của người phụ nữ. Bài thơ này chứa đựng ý nghĩa quan
trọng nhất trong toàn bài, nhấn mạnh tấm lòng đáng quý và mạnh mẽ như màu đỏ của dòng máu chảy trong
người phụ nữ.
Hồ Xuân Hương đã sử dụng những từ "mặc dầu" và "mà" để miêu tả tinh thần của người phụ nữ, người
luôn sẵn sàng đối mặt với những quan niệm khắc nghiệt của chế độ phong kiến và giữ gìn phẩm giá cao
đẹp của mình trong mọi hoàn cảnh. Sự thuỷ chung, phẩm giá và tài năng của họ vẫn tỏa sáng như những
hạt ngọc long lanh.
Mặc dù bài thơ chỉ có bốn câu thơ ngắn gọn, nhưng Hồ Xuân Hương đã sử dụng linh hoạt các biện pháp
nghệ thuật như so sánh, đảo ngữ, ẩn dụ, thành ngữ và tính từ để tạo nên sự độc đáo và sâu sắc trong nội
dung. Nhờ đó, người đọc có thể hình dung rõ hơn về vẻ đẹp và số phận của người phụ nữ.
Bài thơ cũng đặc sắc với ngôn ngữ thơ bình dị, mang nhiều lớp nghĩa và tài luyện của nữ sĩ Hồ Xuân
Hương. Việc sử dụng chữ Nôm đặc sắc trong viết bài thơ "Bánh trôi nước" càng thể hiện sự trân trọng và
ca ngợi vẻ đẹp và phẩm chất của người phụ nữ Việt Nam. Bài thơ khẳng định rằng dù xã hội có nhiều bất
công và đàn áp đối với người phụ nữ, họ vẫn luôn nhận thức được giá trị của bản thân mình trong mọi hoàn
cảnh.
Chúng ta cần ngưỡng mộ những tài năng kiệt xuất của nữ sĩ Hồ Xuân Hương và học hỏi những phẩm chất
tốt đẹp mà bài thơ này truyền tải. Đặc biệt, thế hệ phụ nữ ngày nay cần phát huy những phẩm chất đó để
tỏa sáng và khẳng định giá trị của mình trong xã hội.
3. Mẫu 02 - Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt
Đường luật chi tiết - Qua Đèo Ngang
Đèo Ngang, một vùng đất nổi tiếng với vẻ đẹp tuyệt vời của nước ta, khiến cho lòng người đến thăm không
thể không bị cuốn hút và để lại trong tâm hồn những ấn tượng sâu sắc. Đứng trên đỉnh đèo, ta có thể nhìn
về mọi hướng và tận hưởng những khung cảnh tuyệt đẹp. Phía đông, biển xanh biếc tung tăng sóng vỗ vào
sườn núi, phía tây, núi non trùng điệp điệp vô tận. Trong khi đó, về phía bắc và nam, sáng lập ở đây một
khoảng trời màu đỏ thẫm của những tảng đá. Với sự hòa quyện của những cảnh vật tuyệt vời như vậy, Đèo
Ngang đã trở thành nguồn cảm hứng không thể thiếu đối với các nhà văn và nhà thơ.
Trong số những tác phẩm nổi tiếng được truyền cảm hứng từ Đèo Ngang, không thể không nhắc đến bài
thơ "Qua đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan. Đây là một tác phẩm thể hiện chân thành và cảm xúc của
bà khi trên đường đi Huế nhận chức. "Qua đèo Ngang" chính là sự biểu đạt sâu sắc về nỗi nhớ nhà, nỗi
nhớ quê hương đậm đà trong lòng bà.
Bà Huyện Thanh Quan được biết đến là một trong những nữ sĩ tài danh hiếm có của thế kỷ XIX. Dù chỉ để
lại ít tác phẩm cho đời (hiện nay chỉ còn sáu bài thơ Đường luật), nhưng mỗi tác phẩm của bà đều mang giá
trị đáng kể. Các bài thơ viết bằng chữ Nôm của bà thường tả cảnh vật và tình cảm, nhưng tất cả đều xuất
sắc và thể hiện sự thanh tao, chính trực và sự tình cảm đối với quê hương và đất nước. Lời văn của bà luôn
rất trang nhã và điêu luyện, như Dương Quảng Hàm đã nhận xét.
"Qua đèo Ngang" là một bài thơ được viết theo thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật. Cảm hứng sáng tác
của bà chủ yếu đến từ khung cảnh quê hương và đất nước, và thông qua đó, bày tỏ tâm trạng của con
người. Bài thơ bắt đầu với hai câu đề để miêu tả chung về cảnh vật ở Đèo Ngang, hai câu tiếp theo mô tả
đời sống của con người tại đây, và hai câu sau đó thể hiện sự nhớ nhà và tình yêu quê hương của tác giả.
Cuối cùng, hai câu cuối cùng biểu lộ sự cô đơn đến tột cùng trong lòng bà.
Gần như tất cả các tác phẩm của Bà Huyện Thanh Quan đều bắt đầu bằng hình ảnh hoàng hôn. Và bài thơ
"Qua đèo Ngang" cũng không là ngoại lệ:
Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá xen hoa
Đèo Ngang - một nơi mang đầy những kỷ niệm buồn, những câu chuyện chưa kể. Nhà thơ đã tận dụng mọi
từ ngữ, mỗi câu thơ đều gợi lên một tâm trạng, một cảm xúc đặc biệt.
Cảnh đèo hiện ra trước mắt như một bức tranh thuỷ mặc sắc màu, tràn đầy nỗi u buồn. Từ "bóng xế tà" đã
định rõ không chỉ không gian mà còn thời gian, tạo nên một không khí u ám, buồn tênh trong lòng người
đọc.
Những câu ca dao, dân ca cũng không thiếu những bài thơ viết về buổi tà chiều, nơi mà nỗi buồn không thể
nào diễn tả hết. Mặt trời dần lặn, ánh hoàng hôn len lỏi khắp nơi. Trong bức tranh của nhà thơ, cảm giác cô
đơn và lạc lõng được tạo nên bởi cảnh vật u buồn, không một ai hiện diện. Chỉ có cây cỏ và hoa, "chen" vào
nhau để tìm ánh sáng, để tìm sự sống. Từ "chen" được lặp lại hai lần, như một lầm lỗi, làm tăng thêm sự hiu
quạnh, đau lòng tại địa điểm này.
Hình ảnh trong hai câu thơ không chỉ đơn thuần là những dòng lệ uất ức, mà còn là sự lựa chọn tỉ mỉ, tinh
tế, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Tác giả đã tạo ra một khung cảnh đầy màu sắc, đậm chất cảm
xúc và tâm trạng.
Sau khi thấu hiểu và cảm nhận về khung cảnh, tác giả tiếp tục dẫn dắt chúng ta đi sâu vào con người. Thực
tế, mọi hiện tượng của thiên nhiên khi gắn liền với con người sẽ trở nên tươi đẹp, sống động hơn. Nhưng
tại đèo Ngang, sự hiện diện của con người chỉ làm cho cảnh vật trở nên u ám hơn, như muốn thể hiện sự
hiu quạnh và cô đơn của nơi đây.
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà"
Câu thơ khởi đầu mang đến cho chúng ta hình ảnh trong bóng chiều lạnh lẽo, với những chú tiều phu đang
mệt mỏi đi đốn củi, và những quán chợ thưa thớt. Đảo ngữ được sử dụng một cách khéo léo, đặc biệt là từ
"lác đác" và "lày lom", đã tạo ra một hình ảnh sống động, bộc lộ cuộc sống tẻ nhạt và buồn chán. Nơi đây
hoàn toàn khác biệt so với những khu phố sôi động, nhộn nhịp và đông đúc. Nhà thơ đang tìm kiếm sự
sống, nhưng điều đó dường như chỉ làm cho cảnh vật tại đèo Ngang trở nên cô đơn, u buồn hơn gấp nhiều
lần. Sự đối lập trong hai câu thơ thực sự này tạo ra một cảnh tượng thưa thớt dưới chân núi, trên dòng
sông. Từ "vài" và "mấy" càng làm tăng sự vắng vẻ tại đèo Ngang này.
Trong không gian trống lặng ấy, từ xa xa, tiếng chim quốc quốc, chim gia gia vang lên một cách đều đều.
Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia
Hai câu thơ trên, Bà Huyện Thanh Quan đã tận dụng khả năng thính giác của mình để truyền tải cảm nhận:
tiếng chim quốc quốc, chim gia gia vang lên từ xa, truyền đi trong không gian êm đềm, yên tĩnh của buổi
chiều trên đèo cao. Từ cảnh vật thiên nhiên đó và hoàn cảnh của nhà thơ lúc này đã khơi gợi trong bà
những suy tưởng về sự nhớ nhà và tình yêu quê hương. Bà trước đây đã được triệu về Huế để đảm nhiệm
chức vụ giáo tập cung trung, và có thể bài thơ này được viết trong khoảng thời gian đó, khi nỗi nhớ nhà
được biểu đạt một cách rõ ràng. Đối với một phụ nữ phải xa quê hương để sinh sống ở một nơi xa lạ, trong
lòng chắc hẳn chứa đựng không ít nỗi buồn. Tiếng chim gia gia gợi lên biết bao nỗi niềm thiết tha như vậy,
nhưng tiếng chim quốc quốc mang theo một ý nghĩa đắng cay là gì? Nhà thơ thương nhớ cảnh quê hương
đang chìm trong cảnh loạn lạc, gia đình tan rã không thể sum vầy bên nhau. Nỗi đau lòng khi nhớ đến quê
hương có lẽ là vì những lý do như vậy. Tiếng "con cuốc cuốc" và "cái gia gia" tạo nên một âm điệu nghe thật
du dương, nhưng cũng đau đớn đến xé lòng. Thủ pháp mô tả bằng những hình ảnh tĩnh của nhà thơ được
sử dụng một cách khéo léo, trên nền tảng yên bình, lặng lẽ, đột nhiên có tiếng chim vang lên, tạo nên sự
xao lòng và cảm xúc sâu sắc.
Hai câu thơ trong phần bàn luận của "Qua đèo Ngang" đã nhấn mạnh tình cảm mà Bà Huyện Thanh Quan
dành cho Tổ quốc và gia đình. Những hiện thực xã hội và khung cảnh nơi đèo Ngang đã khiến tác giả nhớ
về chính mình và thúc đẩy bà thốt lên:
Dừng chân dứng lại trời non nước
Một mảnh tình riêng ta với ta.
Dừng chân đứng lại để quan sát cảnh vật ở xung quanh nhưng hiện ra trước mặt bà chỉ là: trời, non, nước.
Vũ trụ bao la, xung quanh bà là thiên nhiên rộng lớn với núi, sông khiến cho con người thật nhỏ bé, đơn
độc. Nơi đây chỉ có một mình nhà thơ và cộng hưởng thêm tình cảm thiêng liêng dành cho nước, cho nhà
khiến lòng bà càng thêm trống trải. Vũ trụ rộng lớn quá! Con người cô đơn biết nhường nào! Cụm từ “ta với
ta” đã càng cho thấy rõ hơn tài năng điêu luyện của nhà thơ. Cũng là cụm từ này nhưng nhà thơ Nguyễn
Khuyến lại viết:
Bác đến chơi đây ta với ta
Câu thơ của Nguyễn Khuyến là sự kết hợp của hai người: hai mà một, tuy một mà hai. Còn Bà Huyện lại
nói:
Một mảnh tình riêng ta với ta.
Câu thơ đã nhấn mạnh vào sự lẻ loi, đơn côi của tác giả trong bối cảnh thiên nhiên rộng lớn. Qua đó, chúng
ta cảm nhận sâu hơn về nỗi tâm sự của nhà thơ đối với quê hương và đất nước.
Bài thơ không chỉ có giá trị nội dung sâu sắc mà còn được người đọc yêu thích và đón nhận vì đó là một ví
dụ hoàn hảo về nghệ thuật cổ điển của thể loại Đường thi. Tác giả đã sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú,
tuân thủ đúng niêm, luật, vần và đối. Ngôn ngữ được chăm chút tỉ mỉ, mượt mà mặc dù đã được Việt hóa.
Đảo ngữ và chơi chữ được sử dụng một cách linh hoạt, mang lại giá trị đặc biệt cho bài thơ. Nghệ thuật tả
cảnh và ngụ tình xuất sắc, chỉ nói về cảnh vật nhưng nỗi niềm và tâm trạng của tác giả được thể hiện rõ nét.
Toàn bộ bài thơ được gieo vần "a" như một cách tâm sự hoài cổ của nữ sĩ. Người đọc không tìm thấy bất kỳ
sự ồn ào nào trong cách miêu tả của nhà thơ, mà mọi thứ đều mang tính trầm lặng, chính như nỗi niềm của
Bà Huyện.
Từ trước đến nay, đã có rất nhiều nhà thơ viết về đèo Ngang, nhưng có lẽ không ai thành công như Bà
Huyện Thanh Quan, bởi bài thơ của bà mang giá trị đặc biệt, không chỉ thành công trong việc miêu tả hình
ảnh mà còn chứa đựng cả tâm hồn, tình cảm và nỗi nhớ quê hương, tình yêu nhà và tài năng của một cây
bút tuyệt vời. Gấp trang sách lại, trong lòng mỗi người ta vẫn còn mang trong mình những cảm xúc về nữ sĩ
đó. Bài thơ sẽ sống mãi với thời gian, với những điều tươi đẹp nhất mà nó đem lại.
| 1/7

Preview text:

Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt Đường luật chi tiết
1. Dàn ý phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt Đường luật Mở bài:
- Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nhấn mạnh giá trị của tác phẩm trong lĩnh vực văn học. Thân bài:
- Tổng quan về tác giả, bao gồm thông tin về cuộc đời và tác phẩm của ông, cùng với bối cảnh sáng tác để
làm nổi bật sự đặc biệt của tác phẩm.
- Đề cập đến đề tài và thể loại của bài thơ, giải thích tại sao chúng quan trọng và có ảnh hưởng trong lĩnh vực văn học.
- Phân tích chi tiết nội dung chính của tác phẩm, bao gồm các sự kiện, ý tưởng và thông điệp của tác giả.
- Tìm hiểu về cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ, nhấn mạnh tầm quan trọng và sự chân thành của những cảm xúc này.
- Đề cập đến những nét đặc sắc nghệ thuật trong bài thơ, ví dụ: sử dụng phép tu từ, hình ảnh hay biểu
tượng để tạo nên hiệu ứng mạnh mẽ và gợi cảm xúc cho độc giả.
- Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong tác phẩm, nhấn mạnh những cách sáng tạo và độc đáo
trong việc sử dụng từ ngữ và cú pháp.
Kết bài: Tổng kết và khẳng định vị trí và ý nghĩa của bài thơ trong lĩnh vực văn học, nhấn mạnh sự tác động
của tác phẩm đối với độc giả và văn học nói chung.
2. Mẫu 01 - Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt
Đường luật chi tiết - Bánh trôi nước

Hồ Xuân Hương, người phụ nữ tài danh của dân tộc ta vào cuối thế kỉ XIX và đầu thế kỉ XX, đã ghi dấu ấn
với phong cách thơ rắn rỏi và mạnh mẽ. Với tài năng của mình, bà được người đời gọi là "Bà chúa thơ
Nôm". Trong số những tác phẩm của bà, bài thơ "Bánh trôi nước" đặc biệt thể hiện phong cách thơ độc đáo
của bà. Thông qua hình ảnh bánh trôi nước, nhà thơ đã phản ánh thân phận nhỏ bé và bấp bênh, chìm nổi
của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời cũng thể hiện phẩm giá cao đẹp của họ.
"Bánh trôi nước" là một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt theo Đường luật. Đề tài và cảm hứng sáng tác của bài thơ
bắt nguồn từ những vấn đề phổ biến tồn tại trong xã hội phong kiến: vẻ đẹp và số phận của người phụ nữ
Việt Nam trong thời đại đó. Mặc dù chỉ bốn dòng thơ, hai mươi tám chữ, nhưng bài thơ đã truyền đạt một
cách sâu sắc và ẩn ý sâu xa, để mỗi độc giả có thể hình dung một cách chân thực và rõ nét vẻ đẹp và thân
phận của người phụ nữ Việt Nam.
Bài thơ miêu tả đặc điểm và quá trình làm bánh trôi: từ hình dáng, cấu tạo, đặc điểm, tính chất cho đến cách
thức. Bánh trôi là một loại bánh được làm từ bột nếp, là một món ăn quen thuộc và dân giã ở đồng bằng
Bắc Bộ. Bánh trôi có vẻ ngoài đặc trưng là "trắng, tròn", bột được nhào nước cho nhuyễn, sau đó được nặn
thành hình tròn giống quả táo, bên ngoài được bọc một lớp đường đen. Để chín, bánh được cho vào nồi khi
nước sôi, trải qua quá trình "chìm nổi", và khi chín thì bánh nổi lên. Người nặn bột phải khéo tay để bánh
đẹp, nếu làm vụng sẽ khiến bánh trở nên cứng hoặc nhão. Tuy nhiên, bất kể thế nào, bánh vẫn phải có
nhân. Thiếu nhân, bánh sẽ trở nên nhạt nhẽo. Đọc bài thơ, ta có thể thấy rõ đúng là bánh trôi nước, không
sai một li. Khi để nguội, bánh có cảm giác dẻo và rất ngon. Theo quan niệm của ông cha ta, đây là một loại
bánh tinh khiết, có thể dùng để cúng tổ tiên vào ngày mùng 3 tháng 3 Âm lịch. Có thể thấy, hình ảnh chiếc
bánh trôi "trắng, tròn", dù trải qua quá trình "chìm nổi" hoặc phụ thuộc vào sự khéo léo của người nặntạo,
vẫn giữ được sự tinh khiết và độc đáo của nó.
Tuy nhiên, bài thơ "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương không chỉ đơn thuần là một miêu tả về bánh trôi,
mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và thân phận của người phụ nữ. Bằng cách so sánh bản thân
mình với chiếc bánh trôi nhỏ bé, chìm nổi trong nước, Hồ Xuân Hương đã thể hiện sự nhạy bén và cá nhân
hóa vấn đề xã hội trong thời đại đó.
Với tài năng văn chương và sự thông thái, Hồ Xuân Hương đã tạo ra những bài thơ tràn đầy sức sống, sắc
sảo và hài hước. Bà không ngần ngại viết về tình yêu, tình dục và những vấn đề xã hội nhạy cảm khác.
Công lao và tài năng của Hồ Xuân Hương đã để lại dấu ấn lớn trong văn học Việt Nam và trở thành một
nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà văn và nhà thơ sau này.
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non”
Bánh trôi - một món bánh quen thuộc, đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, nhưng thông qua ánh mắt tinh
tế và sự quan sát nhạy bén, nhà thơ Hồ Xuân Hương đã phát hiện ra những nét tương đồng giữa chiếc
bánh trôi đó và cuộc đời của người phụ nữ Việt Nam thời phong kiến. Cả chiếc bánh trôi và người phụ nữ
đều có vẻ bề ngoài tuyệt đẹp, tâm hồn thanh cao, nhưng số phận lại không may mắn, phải chìm nổi, bấp
bênh, không thể kiểm soát cuộc sống của mình. Sự lặp lại từ "vừa" trong một dòng thơ nhấn mạnh phẩm
chất và vẻ đẹp hình thể của người phụ nữ. Bằng cách sử dụng từ ngữ khéo léo, vẻ đẹp của người phụ nữ
không chỉ được thể hiện rõ ràng mà còn chứa đựng niềm tự hào, ý thức về vẻ đẹp của chính mình.
Trong văn học thời Trung Đại, phụ nữ hiếm khi dám tự tin nói về vẻ đẹp của mình, nhưng trong thơ của Hồ
Xuân Hương, những điều đó được nêu lên một cách tự tin và mạnh mẽ. Điều này tạo ra một sự mới mẻ,
độc đáo trong thơ của bà. Với nhan sắc tuyệt đẹp và phẩm chất tuyệt vời, người phụ nữ đã nên có một cuộc
sống ấm êm và hạnh phúc, nhưng những bất công trong xã hội phong kiến đã khiến cuộc sống của họ
không như vậy. Hồ Xuân Hương đã khéo léo sử dụng thành ngữ dân gian "bảy nổi ba chìm" trong câu thơ,
làm cho chúng ta hình dung được cuộc sống bấp bênh, không chắc chắn, không biết đi đến đâu của người
phụ nữ. Cuộc sống của những người phụ nữ này thực sự đáng thương!
Như vậy, Hồ Xuân Hương đã truyền tải thông điệp về cuộc sống khó khăn, bất công mà người phụ nữ phải
đối mặt trong xã hội phong kiến. Tuy nhiên, qua sự kiên cường, lòng trung thành và sắt son của họ, những
người phụ nữ này vẫn tiếp tục sống và tỏa sáng, vượt qua mọi khó khăn để tỏa ngọn lửa trong cuộc sống.
Bài thơ "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm văn học tuyệt vời, mangtrong mình những
giá trị văn hóa, tinh thần về sự kiên cường và lòng trung thành của người phụ nữ Việt Nam dưới thời phong kiến.
Bánh trôi nước, như một biểu tượng của cuộc sống phụ nữ, đã được Hồ Xuân Hương khéo léo khắc họa
qua những từ ngữ tinh tế và hình ảnh tươi sáng. Đây không chỉ là một món bánh đơn thuần, mà còn chứa
đựng ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống của người phụ nữ Việt Nam. Vẻ đẹp tuyệt mỹ của bánh trôi và người
phụ nữ, cùng với sự thanh cao trong tâm hồn, tạo nên một sự tương đồng đặc biệt. Tuy nhiên, cả hai đều
phải đối mặt với những khó khăn, bất công và sự chìm nổi trong cuộc sống.
Bằng cách sử dụng từ ngữ tinh tế, Hồ Xuân Hương đã không chỉ thể hiện vẻ đẹp bề ngoài của người phụ
nữ, mà còn phản ánh cả niềm tự hào và ý thức về vẻ đẹp của bản thân. Điều này làm nổi bật sự tự tin và
mạnh mẽ của người phụ nữ trong thơ Nôm, khi họ không ngại thể hiện vẻ đẹp của mình một cách rõ ràng
và kiêu hãnh. Đây là một sự đột phá, một nét mới trong thơ của Hồ Xuân Hương.
“Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son”.
Câu thơ đã diễn tả một hình ảnh đơn giản nhưng sâu sắc, mô tả rằng hình dạng của chiếc bánh trôi tròn
hay méo phụ thuộc vào bàn tay của người nặn. Tuy nhiên, điều này cũng có thể ám chỉ đến cuộc sống của
người phụ nữ và sự ảnh hưởng của những người có quyền lực trong xã hội đối với cuộc sống của họ.
Người phụ nữ, như chiếc bánh trôi, phải chịu sự tác động và hình thành từ những yếu tố bên ngoài. Sự
hạnh phúc hay bất hạnh của cuộc sống đều dựa vào những người có quyền lực trong xã hội. Trái với quan
điểm này, câu thơ bắt đầu bằng cặp từ "rắn - nát" để nhấn mạnh vào sự éo le, sự phụ thuộc và sự bất công
trong cuộc sống của người phụ nữ.
Xã hội cũ đã tồn tại những quy định nghiêm ngặt và quan niệm trọng nam khinh nữ, tam tòng tứ đức, đã
cướp đi sự hạnh phúc và tự do của người phụ nữ. Những quy luật này đã giới hạn vai trò và quyền lực của
phụ nữ, đẩy họ vào tình thế bất ổn và không công bằng.
Hồ Xuân Hương, một nữ nhà thơ nổi tiếng trong lịch sử văn học Việt Nam, cũng đã trải qua nhiều bi kịch và
sự bất công như vậy. Bà đã yêu Chiêu Hồ, nhưng tình yêu của bà không được đền đáp. Hơn nữa, bà đã trở
thành vợ lẽ của Tổng Cóc và làm lẽ Phủ Vĩnh Tường. Các tác phẩm thơ của bà đã phản ánh thực tế và thể
hiện thân phận bất hạnh của mình.
Hồ Xuân Hương đã sáng tác những câu thơ đầy ý nghĩa để nói về cuộc sống và thân phận của mình. Trong
những câu thơ đó, bà đã khéo léo sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ để miêu tả sự đau khổ, sự bất công và sự
phụ thuộc của người phụ nữ trong xã hội. Bằng cách này, bà đã truyền tải thông điệp về tình trạng khốn khó
và sự thiếu công bằng mà phụ nữ phải đối mặt trong xã hội.
Chém cha cái kiếp lấy chồng chung
Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng
Cuộc đời của bà không chỉ bấp bênh, bảy nổi ba chìm mà còn chịu nhiều cay đắng hơn bội phần. Hồ Xuân
Hương thương cho số phận của mình, thương cho những người có cùng cảnh ngộ như mình. Bằng những
lời bộc bạch chân thành, tự nhiên nữ sĩ đã nói lên những đau đớn, những uất ức chung của người phụ nữ.
Từng câu chữ ở trong câu thơ chính là lời phản kháng mạnh mẽ, lên án xã hội đầy rẫy những bất công.
Tuy cuộc sống nhiều đau khổ như vậy, nhưng họ vẫn luôn giữ cho mình phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam:
“Mà em vẫn giữ tấm lòng son.”
Bài thơ "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương đã lồng ghép hình ảnh của chiếc bánh trôi mang màu đỏ của
đường để thể hiện vẻ đẹp thanh cao và phẩm giá của người phụ nữ. Bài thơ này chứa đựng ý nghĩa quan
trọng nhất trong toàn bài, nhấn mạnh tấm lòng đáng quý và mạnh mẽ như màu đỏ của dòng máu chảy trong người phụ nữ.
Hồ Xuân Hương đã sử dụng những từ "mặc dầu" và "mà" để miêu tả tinh thần của người phụ nữ, người
luôn sẵn sàng đối mặt với những quan niệm khắc nghiệt của chế độ phong kiến và giữ gìn phẩm giá cao
đẹp của mình trong mọi hoàn cảnh. Sự thuỷ chung, phẩm giá và tài năng của họ vẫn tỏa sáng như những hạt ngọc long lanh.
Mặc dù bài thơ chỉ có bốn câu thơ ngắn gọn, nhưng Hồ Xuân Hương đã sử dụng linh hoạt các biện pháp
nghệ thuật như so sánh, đảo ngữ, ẩn dụ, thành ngữ và tính từ để tạo nên sự độc đáo và sâu sắc trong nội
dung. Nhờ đó, người đọc có thể hình dung rõ hơn về vẻ đẹp và số phận của người phụ nữ.
Bài thơ cũng đặc sắc với ngôn ngữ thơ bình dị, mang nhiều lớp nghĩa và tài luyện của nữ sĩ Hồ Xuân
Hương. Việc sử dụng chữ Nôm đặc sắc trong viết bài thơ "Bánh trôi nước" càng thể hiện sự trân trọng và
ca ngợi vẻ đẹp và phẩm chất của người phụ nữ Việt Nam. Bài thơ khẳng định rằng dù xã hội có nhiều bất
công và đàn áp đối với người phụ nữ, họ vẫn luôn nhận thức được giá trị của bản thân mình trong mọi hoàn cảnh.
Chúng ta cần ngưỡng mộ những tài năng kiệt xuất của nữ sĩ Hồ Xuân Hương và học hỏi những phẩm chất
tốt đẹp mà bài thơ này truyền tải. Đặc biệt, thế hệ phụ nữ ngày nay cần phát huy những phẩm chất đó để
tỏa sáng và khẳng định giá trị của mình trong xã hội.
3. Mẫu 02 - Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt
Đường luật chi tiết - Qua Đèo Ngang

Đèo Ngang, một vùng đất nổi tiếng với vẻ đẹp tuyệt vời của nước ta, khiến cho lòng người đến thăm không
thể không bị cuốn hút và để lại trong tâm hồn những ấn tượng sâu sắc. Đứng trên đỉnh đèo, ta có thể nhìn
về mọi hướng và tận hưởng những khung cảnh tuyệt đẹp. Phía đông, biển xanh biếc tung tăng sóng vỗ vào
sườn núi, phía tây, núi non trùng điệp điệp vô tận. Trong khi đó, về phía bắc và nam, sáng lập ở đây một
khoảng trời màu đỏ thẫm của những tảng đá. Với sự hòa quyện của những cảnh vật tuyệt vời như vậy, Đèo
Ngang đã trở thành nguồn cảm hứng không thể thiếu đối với các nhà văn và nhà thơ.
Trong số những tác phẩm nổi tiếng được truyền cảm hứng từ Đèo Ngang, không thể không nhắc đến bài
thơ "Qua đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan. Đây là một tác phẩm thể hiện chân thành và cảm xúc của
bà khi trên đường đi Huế nhận chức. "Qua đèo Ngang" chính là sự biểu đạt sâu sắc về nỗi nhớ nhà, nỗi
nhớ quê hương đậm đà trong lòng bà.
Bà Huyện Thanh Quan được biết đến là một trong những nữ sĩ tài danh hiếm có của thế kỷ XIX. Dù chỉ để
lại ít tác phẩm cho đời (hiện nay chỉ còn sáu bài thơ Đường luật), nhưng mỗi tác phẩm của bà đều mang giá
trị đáng kể. Các bài thơ viết bằng chữ Nôm của bà thường tả cảnh vật và tình cảm, nhưng tất cả đều xuất
sắc và thể hiện sự thanh tao, chính trực và sự tình cảm đối với quê hương và đất nước. Lời văn của bà luôn
rất trang nhã và điêu luyện, như Dương Quảng Hàm đã nhận xét.
"Qua đèo Ngang" là một bài thơ được viết theo thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật. Cảm hứng sáng tác
của bà chủ yếu đến từ khung cảnh quê hương và đất nước, và thông qua đó, bày tỏ tâm trạng của con
người. Bài thơ bắt đầu với hai câu đề để miêu tả chung về cảnh vật ở Đèo Ngang, hai câu tiếp theo mô tả
đời sống của con người tại đây, và hai câu sau đó thể hiện sự nhớ nhà và tình yêu quê hương của tác giả.
Cuối cùng, hai câu cuối cùng biểu lộ sự cô đơn đến tột cùng trong lòng bà.
Gần như tất cả các tác phẩm của Bà Huyện Thanh Quan đều bắt đầu bằng hình ảnh hoàng hôn. Và bài thơ
"Qua đèo Ngang" cũng không là ngoại lệ:
Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá xen hoa
Đèo Ngang - một nơi mang đầy những kỷ niệm buồn, những câu chuyện chưa kể. Nhà thơ đã tận dụng mọi
từ ngữ, mỗi câu thơ đều gợi lên một tâm trạng, một cảm xúc đặc biệt.
Cảnh đèo hiện ra trước mắt như một bức tranh thuỷ mặc sắc màu, tràn đầy nỗi u buồn. Từ "bóng xế tà" đã
định rõ không chỉ không gian mà còn thời gian, tạo nên một không khí u ám, buồn tênh trong lòng người đọc.
Những câu ca dao, dân ca cũng không thiếu những bài thơ viết về buổi tà chiều, nơi mà nỗi buồn không thể
nào diễn tả hết. Mặt trời dần lặn, ánh hoàng hôn len lỏi khắp nơi. Trong bức tranh của nhà thơ, cảm giác cô
đơn và lạc lõng được tạo nên bởi cảnh vật u buồn, không một ai hiện diện. Chỉ có cây cỏ và hoa, "chen" vào
nhau để tìm ánh sáng, để tìm sự sống. Từ "chen" được lặp lại hai lần, như một lầm lỗi, làm tăng thêm sự hiu
quạnh, đau lòng tại địa điểm này.
Hình ảnh trong hai câu thơ không chỉ đơn thuần là những dòng lệ uất ức, mà còn là sự lựa chọn tỉ mỉ, tinh
tế, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Tác giả đã tạo ra một khung cảnh đầy màu sắc, đậm chất cảm xúc và tâm trạng.
Sau khi thấu hiểu và cảm nhận về khung cảnh, tác giả tiếp tục dẫn dắt chúng ta đi sâu vào con người. Thực
tế, mọi hiện tượng của thiên nhiên khi gắn liền với con người sẽ trở nên tươi đẹp, sống động hơn. Nhưng
tại đèo Ngang, sự hiện diện của con người chỉ làm cho cảnh vật trở nên u ám hơn, như muốn thể hiện sự
hiu quạnh và cô đơn của nơi đây.
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà"

Câu thơ khởi đầu mang đến cho chúng ta hình ảnh trong bóng chiều lạnh lẽo, với những chú tiều phu đang
mệt mỏi đi đốn củi, và những quán chợ thưa thớt. Đảo ngữ được sử dụng một cách khéo léo, đặc biệt là từ
"lác đác" và "lày lom", đã tạo ra một hình ảnh sống động, bộc lộ cuộc sống tẻ nhạt và buồn chán. Nơi đây
hoàn toàn khác biệt so với những khu phố sôi động, nhộn nhịp và đông đúc. Nhà thơ đang tìm kiếm sự
sống, nhưng điều đó dường như chỉ làm cho cảnh vật tại đèo Ngang trở nên cô đơn, u buồn hơn gấp nhiều
lần. Sự đối lập trong hai câu thơ thực sự này tạo ra một cảnh tượng thưa thớt dưới chân núi, trên dòng
sông. Từ "vài" và "mấy" càng làm tăng sự vắng vẻ tại đèo Ngang này.
Trong không gian trống lặng ấy, từ xa xa, tiếng chim quốc quốc, chim gia gia vang lên một cách đều đều.
Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia

Hai câu thơ trên, Bà Huyện Thanh Quan đã tận dụng khả năng thính giác của mình để truyền tải cảm nhận:
tiếng chim quốc quốc, chim gia gia vang lên từ xa, truyền đi trong không gian êm đềm, yên tĩnh của buổi
chiều trên đèo cao. Từ cảnh vật thiên nhiên đó và hoàn cảnh của nhà thơ lúc này đã khơi gợi trong bà
những suy tưởng về sự nhớ nhà và tình yêu quê hương. Bà trước đây đã được triệu về Huế để đảm nhiệm
chức vụ giáo tập cung trung, và có thể bài thơ này được viết trong khoảng thời gian đó, khi nỗi nhớ nhà
được biểu đạt một cách rõ ràng. Đối với một phụ nữ phải xa quê hương để sinh sống ở một nơi xa lạ, trong
lòng chắc hẳn chứa đựng không ít nỗi buồn. Tiếng chim gia gia gợi lên biết bao nỗi niềm thiết tha như vậy,
nhưng tiếng chim quốc quốc mang theo một ý nghĩa đắng cay là gì? Nhà thơ thương nhớ cảnh quê hương
đang chìm trong cảnh loạn lạc, gia đình tan rã không thể sum vầy bên nhau. Nỗi đau lòng khi nhớ đến quê
hương có lẽ là vì những lý do như vậy. Tiếng "con cuốc cuốc" và "cái gia gia" tạo nên một âm điệu nghe thật
du dương, nhưng cũng đau đớn đến xé lòng. Thủ pháp mô tả bằng những hình ảnh tĩnh của nhà thơ được
sử dụng một cách khéo léo, trên nền tảng yên bình, lặng lẽ, đột nhiên có tiếng chim vang lên, tạo nên sự
xao lòng và cảm xúc sâu sắc.
Hai câu thơ trong phần bàn luận của "Qua đèo Ngang" đã nhấn mạnh tình cảm mà Bà Huyện Thanh Quan
dành cho Tổ quốc và gia đình. Những hiện thực xã hội và khung cảnh nơi đèo Ngang đã khiến tác giả nhớ
về chính mình và thúc đẩy bà thốt lên:
Dừng chân dứng lại trời non nước
Một mảnh tình riêng ta với ta.

Dừng chân đứng lại để quan sát cảnh vật ở xung quanh nhưng hiện ra trước mặt bà chỉ là: trời, non, nước.
Vũ trụ bao la, xung quanh bà là thiên nhiên rộng lớn với núi, sông khiến cho con người thật nhỏ bé, đơn
độc. Nơi đây chỉ có một mình nhà thơ và cộng hưởng thêm tình cảm thiêng liêng dành cho nước, cho nhà
khiến lòng bà càng thêm trống trải. Vũ trụ rộng lớn quá! Con người cô đơn biết nhường nào! Cụm từ “ta với
ta” đã càng cho thấy rõ hơn tài năng điêu luyện của nhà thơ. Cũng là cụm từ này nhưng nhà thơ Nguyễn Khuyến lại viết:
Bác đến chơi đây ta với ta
Câu thơ của Nguyễn Khuyến là sự kết hợp của hai người: hai mà một, tuy một mà hai. Còn Bà Huyện lại nói:
Một mảnh tình riêng ta với ta.
Câu thơ đã nhấn mạnh vào sự lẻ loi, đơn côi của tác giả trong bối cảnh thiên nhiên rộng lớn. Qua đó, chúng
ta cảm nhận sâu hơn về nỗi tâm sự của nhà thơ đối với quê hương và đất nước.
Bài thơ không chỉ có giá trị nội dung sâu sắc mà còn được người đọc yêu thích và đón nhận vì đó là một ví
dụ hoàn hảo về nghệ thuật cổ điển của thể loại Đường thi. Tác giả đã sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú,
tuân thủ đúng niêm, luật, vần và đối. Ngôn ngữ được chăm chút tỉ mỉ, mượt mà mặc dù đã được Việt hóa.
Đảo ngữ và chơi chữ được sử dụng một cách linh hoạt, mang lại giá trị đặc biệt cho bài thơ. Nghệ thuật tả
cảnh và ngụ tình xuất sắc, chỉ nói về cảnh vật nhưng nỗi niềm và tâm trạng của tác giả được thể hiện rõ nét.
Toàn bộ bài thơ được gieo vần "a" như một cách tâm sự hoài cổ của nữ sĩ. Người đọc không tìm thấy bất kỳ
sự ồn ào nào trong cách miêu tả của nhà thơ, mà mọi thứ đều mang tính trầm lặng, chính như nỗi niềm của Bà Huyện.
Từ trước đến nay, đã có rất nhiều nhà thơ viết về đèo Ngang, nhưng có lẽ không ai thành công như Bà
Huyện Thanh Quan, bởi bài thơ của bà mang giá trị đặc biệt, không chỉ thành công trong việc miêu tả hình
ảnh mà còn chứa đựng cả tâm hồn, tình cảm và nỗi nhớ quê hương, tình yêu nhà và tài năng của một cây
bút tuyệt vời. Gấp trang sách lại, trong lòng mỗi người ta vẫn còn mang trong mình những cảm xúc về nữ sĩ
đó. Bài thơ sẽ sống mãi với thời gian, với những điều tươi đẹp nhất mà nó đem lại.