


Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58968769
ĐỀ TÀI: TÌM HIỂU, PHÂN TÍCH SỰ THAM GIA CỦA CÁC CÔNG 
TY DỊCH VỤ LOGISITCS NƯỚC NGOÀI TRONG CÁC CHUỖI 
CUNG ỨNG TẠI VIỆT NAM.  I. Mở đầu 
1. Lý do chọn đề tài o Logistics là ngành then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu, 
đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. 
o Sự hiện diện của các công ty logistics nước ngoài tại Việt Nam ngày càng gia tăng, 
đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hiệu quả chuỗi cung ứng. 
2. Mục tiêu phân tích o Tìm hiểu sự tham gia của các công ty logistics nước ngoài 
trong chuỗi cung ứng tại Việt Nam. 
o Phân tích tác động của sự tham gia này đến hiệu quả chuỗi cung ứng và nền  kinh tế Việt Nam. 
3. Phạm vi phân tích o Tập trung vào các công ty logistics nước ngoài lớn đang hoạt  động tại Việt Nam. 
o Phân tích trong giai đoạn từ năm 2010 đến nay, đặc biệt là sau khi Việt Nam 
tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA). 
II. Tổng quan về ngành logistics và chuỗi cung ứng tại Việt Nam 
1. Khái niệm logistics và chuỗi cung ứng o Logistics là quá trình quản lý dòng chảy 
hàng hóa, thông tin và tài chính từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ. o Chuỗi cung 
ứng bao gồm tất cả các hoạt động từ sản xuất, vận chuyển, lưu trữ đến phân phối  sản phẩm. 
2. Vai trò của logistics trong nền kinh tế Việt Nam o Logistics là yếu tố quan trọng 
thúc đẩy xuất khẩu và nhập khẩu. o Ngành logistics đóng góp đáng kể vào GDP và 
tạo việc làm cho nền kinh tế. 
3. Thực trạng ngành logistics tại Việt Nam o Tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng vẫn 
còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ. 
o Sự cạnh tranh giữa các công ty logistics trong nước và nước ngoài ngày càng  gay gắt. 
III. Sự tham gia của các công ty logistics nước ngoài tại Việt Nam 
1. Các công ty logistics nước ngoài nổi bật o Danh sách các công ty lớn: DHL, 
FedEx, Maersk, UPS, Kuehne + Nagel, v.v. 
o Chiến lược thâm nhập thị trường: hợp tác với doanh nghiệp địa phương, đầu 
tư vào cơ sở hạ tầng, mở rộng mạng lưới toàn cầu. 
2. Lĩnh vực hoạt động chính o Dịch vụ vận tải quốc tế và nội địa: Vận chuyển hàng 
hóa bằng đường biển, đường hàng không, đường bộ. 
o Dịch vụ kho bãi và phân phối: Xây dựng hệ thống kho bãi hiện đại, cung 
cấp dịch vụ quản lý hàng tồn kho. o Dịch vụ logistics tích hợp: Cung cấp 
giải pháp end-to-end cho chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.      lOMoAR cPSD| 58968769
3. Phân tích sự tham gia trong chuỗi cung ứng o Vai trò trong chuỗi cung ứng 
xuất khẩu: Hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc  tế. 
o Vai trò trong chuỗi cung ứng nhập khẩu: Đảm bảo vận chuyển và phân 
phối hàng hóa nhập khẩu hiệu quả. 
o Tác động đến hiệu quả chuỗi cung ứng: Giảm thời gian và chi phí logistics, 
nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. 
IV. Phân tích tác động của các công ty logistics nước ngoài 
1. Tác động tích cực o Đối với nền kinh tế: Thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư 
nước ngoài, tạo việc làm. 
o Đối với doanh nghiệp trong nước: Học hỏi công nghệ và kinh nghiệm quản 
lý, nâng cao năng lực cạnh tranh. o Đối với ngành logistics: Hiện đại hóa 
ngành logistics, thúc đẩy chuyển đổi số. 
2. Thách thức và hạn chế o Đối với doanh nghiệp logistics trong nước: Áp lực 
cạnh tranh từ các công ty nước ngoài. o Đối với thị trường logistics Việt Nam: 
Sự phụ thuộc vào các công ty nước ngoài trong một số lĩnh vực. 
o Rào cản pháp lý và thủ tục hành chính: Gây khó khăn cho hoạt động của  các công ty nước ngoài. 
V. Phân tích chuyên sâu về một số công ty logistics nước ngoài tiêu biểu 1. DHL 
o Chiến lược kinh doanh tại Việt Nam. 
o Đóng góp vào chuỗi cung ứng xuất khẩu và nhập khẩu.  2. Maersk 
o Vai trò trong vận tải biển và logistics tích hợp. 
o Tác động đến chuỗi cung ứng hàng hóa quốc tế của Việt Nam.  3. FedEx 
o Dịch vụ vận chuyển hàng không và logistics nhanh. o Hỗ trợ 
doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường toàn cầu. 
VI. Đề xuất và kiến nghị 
1. Đối với các công ty logistics nước ngoài o Tăng cường hợp tác với 
doanh nghiệp địa phương. 
o Đầu tư vào công nghệ và phát triển nguồn nhân lực. 
2. Đối với doanh nghiệp logistics trong nước o Nâng cao năng lực 
cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ. 
o Hợp tác với các công ty nước ngoài để học hỏi kinh nghiệm. 
3. Đối với Chính phủ và cơ quan quản lý o Hoàn thiện khung pháp 
lý và chính sách hỗ trợ ngành logistics. o Đầu tư vào cơ sở hạ tầng  giao thông và logistics.        lOMoAR cPSD| 58968769 VII. Kết luận 
1. Tóm tắt kết quả phân tích o Khẳng định vai trò quan trọng của các 
công ty logistics nước ngoài trong chuỗi cung ứng tại Việt Nam. 
o Đánh giá tác động tích cực và thách thức từ sự tham gia này. 
2. Hướng phát triển trong tương lai o Tiếp tục thu hút đầu tư từ các công 
ty logistics nước ngoài. o Phát triển ngành logistics bền vững và hiệu quả.