







Preview text:
lOMoAR cPSD| 58569740
Ngành công nghiệp phụ trợ (CNHT) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ngành sản xuất chính,
cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện, phụ tùng và bán thành phẩm để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Tại Việt
Nam, sự phát triển của CNHT có ảnh hưởng lớn đến khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc
biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Dưới đây là phân tích chi tiết về ảnh
hưởng của CNHT đến khả năng này, bao gồm các khía cạnh tích cực, hạn chế và giải pháp tiềm năng.
1. Ảnh hưởng tích cực của ngành công nghiệp phụ trợ
a. Tăng cường năng lực sản xuất nội địa
CNHT giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu, từ đó nâng cao tỷ
lệ nội địa hóa trong các sản phẩm xuất khẩu. Ví dụ, các doanh nghiệp trong lĩnh vực điện tử, ô tô và dệt
may đã bắt đầu sản xuất được một số linh kiện cơ bản như phụ tùng nhựa, cao su, hoặc dây điện, góp
phần gia tăng giá trị nội địa trong chuỗi cung ứng. Điều này không chỉ làm tăng khả năng cạnh tranh mà
còn giúp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP hay EVFTA.
b. Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI)
Sự phát triển của CNHT tạo điều kiện thuận lợi để thu hút các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) đầu tư vào
Việt Nam. Khi các doanh nghiệp nội địa có khả năng cung cấp linh kiện đạt tiêu chuẩn quốc tế, các
MNCs như Samsung, Toyota hay LG sẽ ưu tiên hợp tác với nhà cung cấp trong nước thay vì nhập khẩu
từ nước ngoài, giảm chi phí logistics và thời gian giao hàng. Thực tế, số lượng doanh nghiệp Việt Nam
tham gia chuỗi cung ứng của Samsung đã tăng từ 25 vào năm 2014 lên hơn 300 vào năm 2023, cho thấy
tiềm năng kết nối ngày càng lớn.
c. Nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu
Khi CNHT phát triển mạnh, Việt Nam có thể chuyển từ vai trò gia công, lắp ráp (nằm ở phân khúc giá trị
thấp) sang sản xuất linh kiện và phụ tùng phức tạp hơn (phân khúc giá trị cao). Điều này giúp Việt Nam
không chỉ tham gia mà còn leo cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt trong các ngành công nghiệp
trọng điểm như điện tử, ô tô và cơ khí. 2. Hạn chế của ngành công nghiệp phụ trợ
a. Năng lực cạnh tranh còn yếu
Hiện nay, số lượng doanh nghiệp CNHT tại Việt Nam khoảng 5.000, nhưng chỉ khoảng 300 doanh
nghiệp đủ khả năng trở thành nhà cung cấp cấp 1 cho các tập đoàn đa quốc gia. Các doanh nghiệp trong
nước thường có quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu, và thiếu nguồn lực để đầu tư vào nghiên cứu phát triển
(R&D). Điều này khiến sản phẩm CNHT Việt Nam khó đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng,
giá cả và thời gian giao hàng của chuỗi cung ứng toàn cầu.
b. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu
Mặc dù có tiến bộ, Việt Nam vẫn phụ thuộc lớn vào nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu từ Trung Quốc,
Hàn Quốc, Nhật Bản. Ví dụ, ngành ô tô chỉ đạt tỷ lệ nội địa hóa khoảng 10-20%, trong khi ngành điện tử lOMoAR cPSD| 58569740
cũng phải nhập khẩu phần lớn linh kiện quan trọng. Sự phụ thuộc này không chỉ làm giảm giá trị gia tăng
mà còn khiến chuỗi cung ứng dễ bị gián đoạn khi có biến động quốc tế, như đại dịch Covid-19 hay xung đột Nga-Ukraine.
c. Liên kết yếu giữa doanh nghiệp nội địa và FDI
Sự kết nối giữa doanh nghiệp CNHT trong nước và các doanh nghiệp FDI còn lỏng lẻo. Các tập đoàn lớn
thường mang theo mạng lưới nhà cung cấp quen thuộc từ nước ngoài hoặc ưu tiên doanh nghiệp cùng
quốc tịch, khiến doanh nghiệp Việt Nam khó chen chân vào chuỗi cung ứng của họ. Điều này phản ánh
qua thực tế chỉ khoảng 30% doanh nghiệp CNHT Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
d. Thiếu chính sách đồng bộ và nguồn lực hỗ trợ
Dù có nhiều chính sách hỗ trợ như Nghị định 111/2015/NĐ-CP hay Nghị quyết 115/NQ-CP, việc triển
khai còn chậm và thiếu sự đồng bộ giữa các bộ, ngành và địa phương. Nguồn lực tài chính, nhân sự và
cơ sở hạ tầng để phát triển CNHT cũng chưa đáp ứng được nhu cầu, đặc biệt ở các địa phương có tiềm năng lớn.
3. Giải pháp nâng cao ảnh hưởng của CNHT đến chuỗi cung ứng toàn cầu
a. Đầu tư vào công nghệ và nâng cao năng lực doanh nghiệp
Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp CNHT đổi mới công nghệ, ứng dụng các tiêu chuẩn quản lý hiện đại
và đầu tư vào R&D. Các chương trình đào tạo kỹ năng cho lao động và kết nối với các đối tác quốc tế
cũng cần được đẩy mạnh để nâng cao chất lượng sản phẩm.
b. Tăng cường liên kết doanh nghiệp
Xây dựng các chương trình kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp nội địa và FDI, chẳng hạn như tổ chức
hội thảo, triển lãm, hoặc các sàn giao dịch linh kiện. Các tập đoàn lớn như Samsung hay VinFast có thể
đóng vai trò đầu tàu, chia sẻ đơn hàng và công nghệ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
c. Tận dụng lợi thế từ các FTA
Việt Nam cần khai thác tối đa 15 FTA hiện có để mở rộng thị trường cho CNHT, đồng thời đảm bảo sản
phẩm đáp ứng quy tắc xuất xứ. Điều này đòi hỏi nâng cao năng lực sản xuất nội địa và xây dựng thương
hiệu “Made in Vietnam” mạnh hơn trên thị trường quốc tế.
d. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ
Chính phủ nên đẩy nhanh việc sửa đổi và thực thi các chính sách như cấp bù lãi suất (theo Nghị quyết
115), ưu đãi thuế, và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp CNHT. Đồng thời, cần tăng cường bộ máy quản
lý tại địa phương để triển khai chính sách hiệu quả hơn. lOMoAR cPSD| 58569740 4. Kết luận
Ngành công nghiệp phụ trợ có ảnh hưởng lớn đến khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của Việt
Nam, vừa là động lực thúc đẩy hội nhập, vừa là thách thức cần khắc phục. Dù đã đạt được một số kết quả
tích cực như gia tăng số lượng doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng và thu hút FDI, Việt Nam vẫn đối
mặt với các hạn chế về năng lực cạnh tranh, sự phụ thuộc nhập khẩu và liên kết yếu. Để tối ưu hóa vai
trò của CNHT, cần sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách nhà nước, nỗ lực của doanh nghiệp và tận dụng
cơ hội từ hội nhập quốc tế. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể nâng cao vị thế và tham gia sâu hơn vào
chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc phân tích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể, hãy cho tôi biết!
1. Ảnh hưởng tích cực của ngành CNPT đến chuỗi cung ứng toàn cầu •
Tăng tỷ lệ nội địa hóa và giá trị gia tăng: CNPT cung cấp linh kiện, phụ tùng, và nguyên vật
liệu cho các ngành công nghiệp chủ lực như điện tử, ô tô, dệt may, da giày. Khi các doanh nghiệp
Việt Nam nâng cao khả năng sản xuất các sản phẩm phụ trợ đạt tiêu chuẩn quốc tế, tỷ lệ nội địa
hóa tăng lên, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và tăng giá trị gia tăng của hàng hóa xuất
khẩu. Ví dụ, các doanh nghiệp như Thaco Trường Hải đã tham gia cung ứng linh kiện cho các
hãng xe lớn như Kia, Mazda, hay Mercedes-Benz, góp phần đưa sản phẩm "Made in Vietnam"
vào chuỗi cung ứng toàn cầu. •
Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI): Một ngành CNPT phát triển mạnh tạo điều kiện cho các tập
đoàn đa quốc gia (MNCs) như Samsung, Intel, hay LG đầu tư vào Việt Nam, bởi họ cần các nhà
cung cấp nội địa đáng tin cậy. Sự hiện diện của các nhà cung cấp cấp 1, cấp 2 trong nước giúp
giảm chi phí logistics và thời gian giao hàng, từ đó tăng sức hấp dẫn của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư. •
Nâng cao năng lực cạnh tranh: CNPT không chỉ hỗ trợ sản xuất mà còn thúc đẩy chuyển giao
công nghệ và cải thiện kỹ năng lao động. Điều này giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng các tiêu
chuẩn khắt khe của chuỗi cung ứng toàn cầu, chẳng hạn như tiêu chuẩn chất lượng ISO hay yêu
cầu về môi trường từ thị trường EU và Mỹ. •
Tạo liên kết chuỗi cung ứng: CNPT phát triển giúp kết nối chặt chẽ hơn giữa doanh nghiệp
trong nước và doanh nghiệp FDI, từ đó mở rộng cơ hội tham gia vào các mạng lưới sản xuất toàn
cầu. Ví dụ, sự cải thiện trong cung ứng linh kiện điện tử đã giúp Việt Nam trở thành một mắt xích
quan trọng trong chuỗi cung ứng của Samsung.
2. Hạn chế của ngành CNPT ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu •
Quy mô và năng lực hạn chế: Hiện nay, Việt Nam có khoảng 5.000 doanh nghiệp CNPT, nhưng
chỉ khoảng 100 doanh nghiệp là nhà cung cấp cấp 1 và 700 doanh nghiệp là nhà cung cấp cấp 2,
cấp 3 cho các tập đoàn đa quốc gia. Số lượng này còn quá ít so với nhu cầu, dẫn đến việc Việt
Nam vẫn chủ yếu gia công, lắp ráp với giá trị gia tăng thấp. •
Công nghệ và nhân lực yếu kém: Trình độ công nghệ của nhiều doanh nghiệp CNPT còn lạc
hậu, chưa đáp ứng được yêu cầu sản xuất các sản phẩm có hàm lượng kỹ thuật cao. Đồng thời,
nguồn nhân lực thiếu kỹ năng chuyên sâu và khả năng sáng tạo, làm hạn chế khả năng cạnh tranh
với các quốc gia khác như Thái Lan hay Malaysia. lOMoAR cPSD| 58569740 •
Thiếu liên kết chặt chẽ: Mối quan hệ giữa doanh nghiệp CNPT trong nước và các tập đoàn
FDI chưa thực sự bền vững. Nhiều doanh nghiệp FDI mang theo nhà cung cấp từ nước ngoài
thay vì hợp tác với doanh nghiệp Việt Nam, do lo ngại về chất lượng, sản lượng và tính ổn định. •
Chính sách hỗ trợ chưa hiệu quả: Mặc dù Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi (như
Nghị định 111/2015/NĐ-CP), việc triển khai còn chậm và thiếu đồng bộ giữa các bộ, ngành, địa
phương. Các hỗ trợ về vốn vay, thuế, hay nghiên cứu phát triển (R&D) chưa đến được nhiều
doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa.
3. Giải pháp nâng cao ảnh hưởng của CNPT đến chuỗi cung ứng toàn cầu •
Đầu tư vào công nghệ và nhân lực: Chính phủ và doanh nghiệp cần ưu tiên nâng cấp công nghệ
sản xuất, đặc biệt trong các lĩnh vực như linh kiện điện tử, cơ khí chính xác. Đồng thời, đẩy mạnh
đào tạo lao động có kỹ năng cao, đáp ứng yêu cầu của Cách mạng Công nghiệp 4.0. •
Tăng cường liên kết: Xây dựng các chương trình kết nối doanh nghiệp trong nước với FDI,
chẳng hạn như hội chợ triển lãm CNPT hay các chương trình hỗ trợ nhà cung cấp. Điều này giúp
doanh nghiệp Việt Nam hiểu rõ nhu cầu của các tập đoàn lớn và cải thiện sản phẩm phù hợp. •
Cải thiện chính sách: Hoàn thiện khung pháp lý, đơn giản hóa thủ tục tiếp cận ưu đãi, và tập
trung hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp CNPT. Ví dụ, mở rộng danh mục sản phẩm CNPT được
hưởng ưu đãi thuế để khuyến khích sản xuất các mặt hàng chiến lược. •
Phát triển cụm công nghiệp: Quy hoạch và xây dựng các khu công nghiệp chuyên về CNPT, tạo
điều kiện cho doanh nghiệp hợp tác theo cụm liên kết ngành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và
khả năng tham gia chuỗi cung ứng. 4. Kết luận
Ngành CNPT có ảnh hưởng trực tiếp và sâu rộng đến khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của
Việt Nam. Nếu phát triển mạnh mẽ, CNPT không chỉ giúp Việt Nam thoát khỏi vị trí gia công đơn thuần
mà còn nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt được điều này, cần sự phối hợp
đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các đối tác quốc tế nhằm khắc phục những hạn chế hiện tại và
tận dụng tối đa tiềm năng sẵn có. Với bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng, đây là thời điểm then chốt
để Việt Nam biến CNPT thành động lực dẫn dắt kinh tế.
Để phân tích kỹ hơn ảnh hưởng của ngành công nghiệp phụ trợ (CNPT) đến khả năng
tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của Việt Nam, tôi sẽ đi sâu vào từng khía cạnh cụ thể,
bao gồm cơ hội, thách thức, các ví dụ thực tiễn, và những yếu tố chi tiết hơn về kinh tế,
công nghệ, chính sách, cũng như so sánh với các quốc gia khác trong khu vực. Dưới đây là phân tích chi tiết: ---
### 1. Vai trò và cơ hội của CNPT trong chuỗi cung ứng toàn cầu
#### a. Tăng cường khả năng tự chủ trong sản xuất lOMoAR cPSD| 58569740 -
**Tỷ lệ nội địa hóa thấp - cơ hội cải thiện:** Hiện nay, tỷ lệ nội địa hóa trong các
ngành công nghiệp chủ lực của Việt Nam còn khá thấp, ví dụ: ngành ô tô chỉ đạt khoảng
10-20%, ngành điện tử khoảng 15-20%, so với Thái Lan (ô tô ~60%) hay Trung Quốc
(điện tử ~40-50%). CNPT phát triển sẽ giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu linh kiện từ
Trung Quốc, Hàn Quốc, hay Nhật Bản, đồng thời tăng khả năng tự chủ sản xuất. Điều này
đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu (do đại dịch COVID-
19 hay căng thẳng thương mại Mỹ-Trung), khi các quốc gia tìm kiếm nguồn cung thay thế gần hơn. -
**Ví dụ thực tiễn:** Công ty VinFast đã bắt đầu phát triển chuỗi cung ứng nội địa
cho xe điện, hợp tác với các doanh nghiệp trong nước để sản xuất pin, linh kiện điện tử.
Nếu thành công, đây sẽ là bước ngoặt giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng xe điện toàn cầu.
#### b. Hấp dẫn các tập đoàn đa quốc gia -
**Yêu cầu từ FDI:** Các tập đoàn lớn như Samsung (chiếm hơn 20% kim ngạch
xuất khẩu của Việt Nam) hay Apple (đang mở rộng sản xuất tại Việt Nam) thường yêu cầu
mạng lưới nhà cung cấp nội địa mạnh để giảm chi phí vận chuyển và rủi ro logistics. Một
CNPT phát triển sẽ biến Việt Nam thành điểm đến lý tưởng trong xu hướng "China Plus
One" (chuyển dịch sản xuất khỏi Trung Quốc). -
**Tác động kinh tế:** Theo Bộ Công Thương, nếu tỷ lệ nội địa hóa trong ngành
điện tử tăng thêm 10%, Việt Nam có thể giữ lại hàng tỷ USD thay vì chi cho nhập khẩu
linh kiện. Điều này không chỉ tăng giá trị gia tăng mà còn tạo điều kiện để doanh nghiệp
Việt Nam trở thành nhà cung cấp cấp 1 hoặc cấp 2 trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
#### c. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế -
**Chất lượng và công nghệ:** CNPT phát triển giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp
ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường Âu-Mỹ, như RoHS (hạn chế chất nguy hiểm
trong điện tử) hay IATF 16949 (tiêu chuẩn ngành ô tô). Ví dụ, một số doanh nghiệp cơ
khí như Công ty CP Bê tông Ly tâm Thủ Đức đã cung cấp linh kiện cho Toyota, nhưng số
lượng vẫn hạn chế do năng lực sản xuất chưa đồng đều. ---
### 2. Thách thức cụ thể của CNPT đối với chuỗi cung ứng toàn cầu
#### a. Năng lực công nghệ và quy mô sản xuất -
**Công nghệ lạc hậu:** Phần lớn doanh nghiệp CNPT Việt Nam là doanh nghiệp
nhỏ và vừa (SMEs), chiếm hơn 90% tổng số doanh nghiệp trong ngành, nhưng chỉ lOMoAR cPSD| 58569740
khoảng 10% trong số đó sử dụng công nghệ hiện đại. Điều này khiến họ khó sản xuất các
linh kiện phức tạp như chip bán dẫn hay linh kiện ô tô đòi hỏi độ chính xác cao. -
**Quy mô nhỏ:** Sản lượng của các doanh nghiệp CNPT thường không đủ lớn để
đáp ứng đơn hàng từ các tập đoàn đa quốc gia. Ví dụ, Samsung Việt Nam phải nhập tới
80% linh kiện từ Hàn Quốc và Trung Quốc vì các nhà cung cấp nội địa không đáp ứng
được yêu cầu về số lượng và thời gian giao hàng.
#### b. Thiếu vốn và đầu tư R&D -
**Hạn chế tài chính:** Các doanh nghiệp CNPT thường gặp khó khăn trong việc
tiếp cận vốn vay ưu đãi hoặc đầu tư vào nghiên cứu phát triển (R&D). Theo Ngân hàng
Thế giới, đầu tư R&D tại Việt Nam chỉ chiếm 0,5% GDP (năm 2022), thấp hơn nhiều so
với Hàn Quốc (4,8%) hay Thái Lan (1,1%). Điều này làm giảm khả năng sáng tạo sản
phẩm mới hoặc cải tiến công nghệ. -
**Hậu quả:** Do thiếu R&D, Việt Nam chủ yếu sản xuất các linh kiện đơn giản
(vít, ốc, bao bì) thay vì các sản phẩm có giá trị cao (bo mạch, cảm biến), dẫn đến vị trí
thấp trong chuỗi giá trị toàn cầu.
#### c. Liên kết yếu giữa doanh nghiệp trong nước và FDI -
**Thiếu tin tưởng:** Nhiều tập đoàn FDI không chọn nhà cung cấp Việt Nam vì lo
ngại về chất lượng không ổn định hoặc khả năng giao hàng đúng hạn. Ví dụ, trong ngành
dệt may, Việt Nam xuất khẩu hàng tỷ USD mỗi năm, nhưng 70% vải vẫn phải nhập từ
Trung Quốc do CNPT dệt nhuộm chưa đáp ứng được nhu cầu. -
**Cạnh tranh nội tại:** Các doanh nghiệp CNPT trong nước đôi khi cạnh tranh lẫn
nhau thay vì hợp tác, dẫn đến sự phân tán nguồn lực và khó tạo ra chuỗi cung ứng liên kết chặt chẽ.
#### d. Rào cản chính sách và môi trường kinh doanh -
**Chính sách chưa đồng bộ:** Mặc dù có các ưu đãi thuế và hỗ trợ vốn (Nghị định
111/2015), việc thực thi còn chậm, thủ tục phức tạp, khiến nhiều doanh nghiệp không tận
dụng được. Ví dụ, chương trình phát triển CNPT của Bộ Công Thương đề ra mục tiêu đến
2025 có 2.000 doanh nghiệp đủ năng lực cung cấp cho FDI, nhưng đến nay mới đạt khoảng 50%. -
**Chi phí logistics cao:** Hạ tầng giao thông và logistics của Việt Nam chưa tối
ưu (chi phí logistics chiếm 16-20% GDP, cao hơn Thái Lan ~13%), làm tăng giá thành
sản phẩm CNPT, giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. --- lOMoAR cPSD| 58569740
### 3. So sánh với các quốc gia trong khu vực -
**Thái Lan:** Là "Detroit của châu Á", Thái Lan có ngành CNPT ô tô phát triển
mạnh với hơn 700 nhà cung cấp cấp 1 và 1.700 nhà cung cấp cấp 2, nhờ chính sách đầu tư
dài hạn vào cơ khí và liên kết chặt chẽ với Nhật Bản. Việt Nam cần học hỏi mô hình này
để phát triển ngành ô tô và cơ khí chính xác. -
**Malaysia:** Với ngành điện tử, Malaysia đã xây dựng được chuỗi cung ứng linh
kiện bán dẫn nhờ đầu tư vào R&D và các khu công nghiệp công nghệ cao (như Penang).
Việt Nam có tiềm năng tương tự, nhưng cần cải thiện chính sách thu hút FDI vào công nghệ cao. -
**Trung Quốc:** Là "công xưởng thế giới", Trung Quốc có lợi thế quy mô và hệ
sinh thái CNPT khép kín. Việt Nam không thể cạnh tranh về quy mô, nhưng có thể tận
dụng vị trí địa lý gần Trung Quốc để trở thành trung tâm thay thế trong một số lĩnh vực. ---
### 4. Giải pháp chi tiết và triển vọng
#### a. Đầu tư công nghệ và nhân lực -
**Chuyển giao công nghệ:** Khuyến khích các tập đoàn FDI chuyển giao công
nghệ cho doanh nghiệp Việt Nam thông qua hợp đồng hợp tác hoặc liên doanh. Ví dụ,
Samsung có thể hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam sản xuất linh kiện màn hình hoặc pin. -
**Đào tạo chuyên sâu:** Xây dựng các trung tâm đào tạo kỹ thuật chuyên về cơ
khí, điện tử, tự động hóa, hợp tác với các nước như Nhật Bản, Đức để nâng cao tay nghề lao động.
#### b. Tăng cường liên kết chuỗi cung ứng -
**Mô hình cụm ngành:** Phát triển các cụm công nghiệp CNPT tại các địa
phương như Bắc Ninh, Hải Phòng, Đồng Nai, nơi tập trung nhiều doanh nghiệp FDI.
Điều này giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng hiệu quả hợp tác. -
**Chương trình kết nối:** Tổ chức các sự kiện thường niên như "Hội nghị Kết nối
Nhà cung cấp" để doanh nghiệp Việt Nam gặp gỡ trực tiếp các tập đoàn lớn, từ đó hiểu rõ
yêu cầu và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
#### c. Cải cách chính sách -
**Ưu đãi cụ thể:** Mở rộng danh mục sản phẩm CNPT được miễn thuế nhập khẩu
máy móc hoặc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp. Ví dụ, ưu tiên các doanh nghiệp sản
xuất linh kiện công nghệ cao thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm cơ bản. lOMoAR cPSD| 58569740 -
**Hỗ trợ tài chính:** Thành lập quỹ đầu tư mạo hiểm dành riêng cho CNPT, cung
cấp vốn vay lãi suất thấp hoặc bảo lãnh tín dụng cho SMEs.
#### d. Tận dụng hiệp định thương mại tự do (FTA) -
**Cơ hội từ EVFTA, CPTPP:** Các hiệp định này yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa cao để
hưởng ưu đãi thuế quan. Phát triển CNPT sẽ giúp Việt Nam đáp ứng quy tắc xuất xứ, từ
đó tăng xuất khẩu sang EU, Canada, Nhật Bản. ---
### 5. Kết luận chi tiết
Ngành CNPT là "xương sống" để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn
cầu, nhưng hiện tại vẫn bị kìm hãm bởi công nghệ yếu, quy mô nhỏ, và liên kết lỏng lẻo.
Nếu khắc phục được các thách thức này thông qua đầu tư chiến lược và chính sách đồng
bộ, Việt Nam có thể chuyển từ vị trí gia công (low-value assembly) sang sản xuất giá trị
cao (high-value manufacturing), cạnh tranh với các nước trong khu vực. Với xu hướng
dịch chuyển chuỗi cung ứng hậu COVID-19 và sự hỗ trợ từ các FTA, đây là thời điểm
vàng để CNPT trở thành đòn bẩy kinh tế, đưa Việt Nam lên bản đồ chuỗi cung ứng toàn
cầu với vai trò quan trọng hơn. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự cam kết lâu dài từ cả chính
phủ, doanh nghiệp và đối tác quốc tế.