-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Phrasal verbs - English | Trường Đại Học Hạ Long
Phrasal verbs - English | Trường Đại Học Hạ Long được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
English (ENGL1467) 54 tài liệu
Đại Học Hạ Long 112 tài liệu
Phrasal verbs - English | Trường Đại Học Hạ Long
Phrasal verbs - English | Trường Đại Học Hạ Long được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: English (ENGL1467) 54 tài liệu
Trường: Đại Học Hạ Long 112 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại Học Hạ Long
Preview text:
Phrasal verbs
1. work out = develop in a successful way
My first job didn't work out.
Things have worked out quite well for us.
2. work out = to train the body by physical exercise
I work out regularly to keep fit.
3. work on = to try to persuade somebody to agree to something or to do something
He hasn't said he'll do it yet, but I'm working on him.
4. tick off = to make somebody angry or annoyed o
It really ticked me off when he said I was late.
tick somebody/something of (British English)
(North American English check somebody/something of)
1. to put a mark (✓) next to a name or an item on a list to show that something has been dealt with o
I’ve ticked off the names of all those present. o
It’s a good idea to tick off the jobs on the list as you do them. Phrases
1. enjoy an esteemed reputation: tận hưởng danh tiếng đáng trân trọng
built up an enviable/considerable/excellent reputation: xây dựng danh tiếng đáng ghen tỵ
2. the deterrent effect of heavy prison sentences: hiệu quả răn đe của ,…
3. Conservation scientists, along with some biologists and land managers within the USA's
National Park Service and other agencies, are now working to preserve migrational behaviours
4. Resoluteness= determination, perseverance rezəlu ˈ tnəs ː
It is difficult to conceive of vigorous economic growth without an efficient transport system.
Substantial = significant = considerable
road haulage traffic / road haulage industry /ˈhɔːlɪdʒ/ vận chuyển, chuyên chở hàng