Practice grammar Reported Speech - English | Trường Đại Học Hạ Long

Practice grammar Reported Speech - English | Trường Đại Học Hạ Long được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

English (ENGL1467) 54 tài liệu

Trường:

Đại Học Hạ Long 112 tài liệu

Thông tin:
3 trang 5 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Practice grammar Reported Speech - English | Trường Đại Học Hạ Long

Practice grammar Reported Speech - English | Trường Đại Học Hạ Long được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

19 10 lượt tải Tải xuống
CÂU TƯỜNG THUẬT (REPORTED SPEECH)
Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh cơ bản: câu tường thuật của câu
phát biểu dạng câu hỏi câu mệnh lệnh, câu tường thuật và câu tường thuật .
I. Câu tường thuật của câu phát biểu
Cấu trúc câu: S + say(s)/said hoặc tell(s)/told + (that) + S + V.
Bước 1: Chọn động từ giới thiệu say hoặc tell (Quá khứ: Said hoặc told)
Lưu ý: Động từ giới thiệu trong câu gián tiếp thường được chia ở thì quá
khứ và liên từ “that” có thể được lược bỏ.
VD: told He her (that) he didn’t love her anymore.
Bước 2: Cách lùi thì trong câu tường thuật
Thông thường chúng ta sẽ so với thì được sử dụng trong câu lùi một thì
trực tiếp. Các bạn xem chi tiết trong bảng dưới đây.
Tường thuật trực tiếp Tường thuật gián tiếp (tương đương)
Simple present (Hiện tại đơn) Simple past (Quá khứ đơn)
Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Simple past (Quá khứ đơn) Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Present perfect (Hiện tại hoàn thành) Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Past perfect (Quá khứ hoàn thành) Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Present perfect continuous (Hiện tại hoàn
thành tiếp diễn)
Past perfect continuous (Quá khứ hoàn
thành tiếp diễn)
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Past perfect continuous (Quá khứ hoàn
thành tiếp diễn)
Future (Tương lai đơn) Present conditional (Điều kiện ở hiện tại)
Future continuous (Tương lai tiếp diễn) Conditional continuous (Điều kiện tiếp diễn)
Lưu ý:
– Modal verbs:
Can → Could
May → Might
Must → Must/Had to
– Không lùi thì với các modal verbs: might, could, would, should, ought to.
– Không lùi thì khi Động từ tường thuật (say/tell) ở hiện tại hay câu tường thuật
chỉ một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
VD:
Daniel said: “You can go with him to the university”. → Daniel said I could go
with him to the university.
She said: “I have seen that girl”. → She said she had seen that girl.
Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu
Trong câu trực tiếp Trong câu tường thuật
Đại từ nhân
xưng
I
We
You
He, She
They
I, we
Đại từ sở hữu
Mine
Ours
Yours
His, hers
Theirs
Mine, Ours
Tính từ sở hữu My
Our
His, her
Their
Your My, Our
Tân ngữ
Me
Us
You
Him, her
Them
Me, us
Lưu ý: khi tường thuật câu nói của chính mình thì các đại từ, tính từ trên
không đổi.
Bước 4: Đổi các từ chỉ về nơi chốn và thời gian cho phù hợp
Dưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian thông dụng nhất trong tiếng Anh
mà chúng tôi đã tổng hợp lại cho bạn:
DIRECT (Trực tiếp) INDIRECT (Gián tiếp)
This
These
Here
Now
Today
Yesterday
The day before yesterday
Tomorrow
The day after tomorrow
Ago
This week
Last week
Next week
That
Those
There
Then; at the time
That day
The day before; the previous day
Two days before
The day after; the next/following day
Two days after; in two days’ time
Before
That week
The week before; the previous week
The week after; the following/next week
| 1/3

Preview text:

CÂU TƯỜNG THUẬT (REPORTED SPEECH)
Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh cơ bản: câu tường thuật của câu
phát biểu, câu tường thuật dạng câu hỏi và câu tường thuật câu mệnh lệnh . I.
Câu tường thuật của câu phát biểu
Cấu trúc câu: S + say(s)/said hoặc tell(s)/told + (that) + S + V.
Bước 1: Chọn động từ giới thiệu say hoặc tell (Quá khứ: Said hoặc told)
Lưu ý: Động từ giới thiệu trong câu gián tiếp thường được chia ở thì quá
khứ và liên từ “that” có thể được lược bỏ.
VD: He told her (that) he didn’t love her anymore.
Bước 2: Cách lùi thì trong câu tường thuật
Thông thường chúng ta sẽ lùi một thì so với thì được sử dụng trong câu
trực tiếp. Các bạn xem chi tiết trong bảng dưới đây.
Tường thuật trực tiếp
Tường thuật gián tiếp (tương đương)
Simple present (Hiện tại đơn) Simple past (Quá khứ đơn)
Present continuous (Hiện tại tiếp diễn)
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) Simple past (Quá khứ đơn)
Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Present perfect (Hiện tại hoàn thành)
Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Present perfect continuous (Hiện tại hoàn Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) thành tiếp diễn)
Past perfect continuous (Quá khứ hoàn
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) thành tiếp diễn) Future (Tương lai đơn)
Present conditional (Điều kiện ở hiện tại)
Future continuous (Tương lai tiếp diễn)
Conditional continuous (Điều kiện tiếp diễn) Lưu ý: – Modal verbs:  Can → Could  May → Might  Must → Must/Had to
– Không lùi thì với các modal verbs: might, could, would, should, ought to.
– Không lùi thì khi Động từ tường thuật (say/tell) ở hiện tại hay câu tường thuật
chỉ một sự thật hiển nhiên, một chân lý. VD:
Daniel said: “You can go with him to the university”. → Daniel said I could go with him to the university.
She said: “I have seen that girl”. → She said she had seen that girl.
Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu
Trong câu trực tiếp
Trong câu tường thuật I He, She Đại từ nhân We They xưng You I, we Mine His, hers Đại từ sở hữu Ours Theirs Yours Mine, Ours Tính từ sở hữu My His, her Our Their Your My, Our Me Him, her Tân ngữ Us Them You Me, us
Lưu ý: khi tường thuật câu nói của chính mình thì các đại từ, tính từ trên không đổi.
Bước 4: Đổi các từ chỉ về nơi chốn và thời gian cho phù hợp
Dưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian thông dụng nhất trong tiếng Anh
mà chúng tôi đã tổng hợp lại cho bạn: DIRECT (Trực tiếp) INDIRECT (Gián tiếp) This That These Those Here There Now Then; at the time Today That day Yesterday
The day before; the previous day The day before yesterday Two days before Tomorrow
The day after; the next/following day The day after tomorrow
Two days after; in two days’ time Ago Before This week That week Last week
The week before; the previous week Next week
The week after; the following/next week