-
Thông tin
-
Quiz
Quá trình hình thành và phát triển môn Nguyên lý kiểm toán | Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Các thông lệ kiểm toán trước đây mặc dù không được ghi chép đầyđủ bằng chứngcho sự tồn tại của kiểm toán tuy nhiên kiểm toán được phát hiện là có mặt trong nền văn minh cổ đại của Trung Quốc, Ai Cập và Hy Lạp dưới hình thức hoạt động kiểmtra cổ đại:Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Nguyên lý kiểm toán 4 tài liệu
Học viện Nông nghiệp Việt Nam 1.7 K tài liệu
Quá trình hình thành và phát triển môn Nguyên lý kiểm toán | Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Các thông lệ kiểm toán trước đây mặc dù không được ghi chép đầyđủ bằng chứngcho sự tồn tại của kiểm toán tuy nhiên kiểm toán được phát hiện là có mặt trong nền văn minh cổ đại của Trung Quốc, Ai Cập và Hy Lạp dưới hình thức hoạt động kiểmtra cổ đại:Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Nguyên lý kiểm toán 4 tài liệu
Trường: Học viện Nông nghiệp Việt Nam 1.7 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:








Tài liệu khác của Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Preview text:
lOMoAR cPSD| 48302938
BẠN SỐ 1 KHÔNG VÀO NHÓM
1. Giai đoạn khởi đầu (Thế kỷ 15 – 18)
- Các thông lệ kiểm toán trước đây mặc dù không được ghi chép đầy đủ bằng chứng cho
sự tồn tại của kiểm toán tuy nhiên kiểm toán được phát hiện là có mặt trong nền văn
minh cổ đại của Trung Quốc, Ai Cập và Hy Lạp dưới hình thức hoạt động kiểm tra cổ
đại. Các hoạt động kiểm tra được tìm thấy ở Hy Lạp cổ đại có nhiều điểm tương đồng
với các hoạt động kiểm toán ngày nay.
- Bất cứ ai bị kết tội là tham ô sẽ bị phạt số tiền gấp mười lần số tiền nhận hối lộ. Đối với
những người bị kết tội hành chính sẽ phải nộp phạt trong thời hạn 9 tháng, sau thời hạn
này số tiền phạt sẽ tăng gấp đôi. Các hình thức hoạt động kiểm tra tương tự cũng được
tìm thấy tại Tòa án Tài chính cổ đại nước Anh được thành lập dưới triều đại Vua Henry
1 (1100 - 1135), các thành viên được bổ nhiệm để đảm bảo rằng các giao dịch thu và
chi của nhà nước được tính đúng cách. Người chịu trách nhiệm kiểm tra các tài khoản
được gọi là “kiểm toán viên”. Mục đích của việc kiểm tra là để ngăn ngừa các hành động gian lận
- Năm 1494, Luca Pacioli xuất bản cuốn sách về hệ thống kế toán ghi sổ kép được sử
dụng bởi các thương nhân ở Venice, Ý. Đây là cuốn sách đầu tiên về kế toán.
- Dường như, trong thời kỳ này các nhiệm vụ chính của kiểm toán là phát hiện và ngăn
chặn hành động biển thủ, tham ô,... của các thành viên trong chính phủ. Kiểm toán có
rất ít ứng dụng trong thương mại trước Cách mạng Công nghiệp. Đó là bởi vì các ngành
công nghiệp trong thời kỳ này chủ yếu là nông trại và nhà máy nhỏ do tư nhân sở hữu
và quản lý. Do đó, người quản lý doanh nghiệp không cần phải báo cáo với chủ sở hữu
về việc quản lý các nguồn lực của họ. Kết quả là có rất ít tác dụng trong thực tế.
- Cách mạng công nghiệp (1784 – 1840) là chất xúc tác cho sự phát triển kinh tế vĩ đại
tại nước Anh, một trong những đặc trưng đó là sự chuyển quyền quản lý tài sản từ người
sở hữu sang những nhà quản lý chuyên nghiệp.
- Tóm lại, trong giai đoạn trước năm 1844, việc kiểm toán thời điểm đó phải thể hiện sự
xác minh chi tiết của từng giao dịch. Khái niệm thử nghiệm hay kiểm tra không nằm lOMoAR cPSD| 48302938
trong quy trình kiểm toán. Sự tồn tại của kiểm soát nội bộ cũng chưa được rõ. Từ đó,
ta có thể thấy rằng mục tiêu kiểm toán trong thời kỳ đầu được xây dựng chủ yếu là để
xác minh tính trung thực của những người chịu trách nhiệm về tài chính.
2. Giai đoạn phát triển (Thế kỷ 19)
Thế kỷ 19 là một giai đoạn chuyển giao quan trọng trong lịch sử phát triển của kiếm
toán nhà nước. Sự bùng nố của cách mạng công nghiệp, sự ra đời của các công ty cổ phần
lớn và nhu cầu ngày càng tăng về minh bạch tài chính đã thúc đẩy sự hình thành và phát
triển của hoạt động kiểm toán.
Trước đây, kiểm toán chủ yếu được thực hiện bởi các kế toán viên tư nhân hoặc các
công ty kiểm toán nhỏ. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, nhiều quốc gia đã nhận ra tầm quan trọng
của việc có một cơ quan kiểm toán nhà nước chính thức để giám sát và kiểm soát việc sử
dụng tài chính công. Tuy nhiên cấu trúc và vai trò có sự khác biệt giữa các nước tùy thuộc
vào hệ thống chính trị, kinh tế và pháp luật của từng nơi. Dưới đây là một số điểm chung
và khác biệt của kiểm toán nhà nước trong giai đoạn này ở các nước khác nhau:
Cấu trúc và tổ chức:
• Ở châu Âu: Nhiều nước châu Âu đã phát triển các cơ quan kiểm toán nhà nước từ
sớm, đặc biệt là Pháp, Đức và Anh. Các cơ quan này thường là các đơn vị độc lập,
có nhiệm vụ kiểm tra, đánh giá việc sử dụng tài chính công để đảm bảo minh bạch
và ngăn ngừa tham nhũng. Ở Anh đã xuất hiện Uỷ ban Kiểm toán của Quốc hội
đây là một trong những hình thức kiểm toán nhà nước sớm nhất ở Anh. Tại Pháp,
Cour des Comptes (Tòa kiểm toán quốc gia) được thành lập vào năm 1807 và có
vai trò lớn trong việc giám sát ngân sách quốc gia.
• Hoa Kỳ: Kiểm toán nhà nước ở Mỹ giai đoạn này chưa thực sự phát triển như ở
châu Âu. Tuy nhiên, các bang đã bắt đầu thành lập các cơ quan kiểm toán để giám
sát chi tiêu công ở cấp địa phương. Phải đến thế kỷ 20, Hoa Kỳ mới thành lập
Government Accountability Office (GAO) để làm cơ quan kiểm toán cấp quốc gia. lOMoAR cPSD| 48302938
• Châu Á: Ở nhiều quốc gia châu Á, kiểm toán nhà nước bắt đầu phát triển vào cuối
thế kỷ 19, khi các nước chịu ảnh hưởng của thực dân hoặc bắt đầu tiến hành các cải
cách hành chính. Ví dụ, Nhật Bản sau thời kỳ Minh Trị đã học hỏi từ châu Âu và
bắt đầu thiết lập các cơ quan kiểm toán theo mô hình phương Tây. Vai trò và chức năng
• Kiểm soát chi tiêu công: Mục tiêu chính của kiểm toán nhà nước trong thế kỷ
19 ở các nước là giám sát chi tiêu công và đảm bảo ngân sách nhà nước được
sử dụng hiệu quả, minh bạch, tránh lãng phí. Các cơ quan kiểm toán thường
được trao quyền để kiểm tra sổ sách tài chính của các cơ quan và đưa ra các
khuyến nghị cho Chính phủ.
• Phát hiện và ngăn chặn tham nhũng: Một vai trò quan trọng khác là ngăn chặn
tham nhũng và lạm dụng tài sản công. Các cơ quan kiểm toán quốc gia có
quyền kiểm tra và điều tra các hoạt động bất thường trong tài chính nhà nước.
• Tăng cường trách nhiệm giải trình: Kiểm toán nhà nước giúp tăng cường
trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước đối với người dân. Việc công
khai kết quả kiểm toán tạo áp lực để các cơ quan hành chính phải minh bạch
hơn trong việc quản lý tài chính.
Những thách thức và giới hạn
Tuy kiểm toán nhà nước thời kỳ này đã có những bước tiến dài nhưng vẫn còn
nhiều mặt hạn chế như: Khung pháp lý rõ ràng vẫn còn thiếu; Thiếu tính độc lập do
chịu ảnh hưởng của chính quyền, nhiều nước hệ thống kiểm toán vẫn dựa vào quan
chức; Thiếu nhân lực và nhân lực chuyên môn; Phạm vi kiểm toán hạn chế và tình
trạng tham nhũng phố biền.
Kiểm toán nhà nước trong giai đoạn thế kỷ 19 đã có những bước phát triển
nền tảng quan trọng, đặc biệt ở châu Âu và Mỹ, dù còn nhiều thách thức và giới hạn. lOMoAR cPSD| 48302938
Đây là giai đoạn định hình các cơ cấu và chức năng cơ bản cho kiểm toán nhà nước,
tạo tiền đề cho sự phát triển của các cơ quan này trong thế kỷ 20 và 21.
3. Giai đoạn hiện đại hóa (Thế kỷ 20) -
Đầu thế kỷ 20: Các nước Anh, Pháp và Đức đã xây dựng các mô hình kiểm
toán khác nhau. Anh đã thành lập văn phòng kiểm toán quốc gia vào năm 1983, đánh
dấu một bước quan trọng trong việc hiện đại hóa kiệm toán nhà nước. -
Sự ảnh hưởng của chiến tranh và khủng hoảng: Sau thế chiến thứ nhất và thứ
hai, nhu cầu về quản lý tài chính công trở nên cấp bách hơn. Nhiều quốc gia đã cải
cách hệ thống kiểm toán để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong chi tiêu
công. - Kiểm toán nhà nước đã trải qua một quá trình phát triển mạnh mẽ trong thế
kỷ 20, từ việc hình thành ban đầu cho đến khi trở thành một phần không thể thiếu
trong quản lý tài chính công. Sự phát triển này không chỉ giúp năng cáo hiệu quả sử
dụng ngân sách mà còn góp phần xây dựng niềm tin của công dân vào chính phủ.
Giai đoạn hiện đại hóa của kiểm toán nhà nước trong thế kỷ 20 chứng kiến sự
phát triển mạnh mẽ và chuyển biến quan trọng về cả quy mô và phương pháp: - Sự
hình thành các chuẩn mực: Thế kỷ 20 đã chứng kiến sự ra đời của nhiều chuẩn mực
và tiêu chuẩn kiểm toán, bao gồm cả việc thiết lập các tổ chức chuyên nghiệp quốc
tế như International Organization of Supreme Audit Institutions (INTOSAI) vào
năm 1953. Những chuẩn mực này giúp thống nhất quy trình và nâng cao chất lượng kiểm toán nhà nước. -
Đổi mới phương pháp kiểm toán: Từ những năm 1960 trở đi, kiểm toán nhà
nước không chỉ tập trung vào kiểm tra tài chính mà còn mở rộng sang kiểm toán
hiệu quả, kiểm toán hoạt động. Điều này dẫn đến việc xem xét không chỉ tuân thủ
các quy định mà còn đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các chương trình, dự án
công. - Công nghệ thông tin: Vào cuối thế kỷ 20, sự phát triển của công nghệ thông lOMoAR cPSD| 48302938
tin tác tác động mạnh mẽ đến kiểm toán nhà nước. Việc ứng dụng công nghệ trong
quy trình kiểm toán giúp tăng cường tính chính xác, nhanh chóng và hiệu quả trong
việc thu thập và phân tích dữ liệu. -
Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình: Kiểm toán nhà nước trở
thành công cụ quan trọng để đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài chính công.
Các cơ quan kiểm toán đã được trao quyền và trách nhiệm lớn hơn trong việc giám
sát chi tiêu công và đảm bảo tính công khai trong các hoạt động của nhà nước. -
Hợp tác quốc tế: Cuối thế kỷ 20, các tổ chức kiểm toán nhà nước trên toàn
cầu bắt đầu hợp tác chặt chẽ hơn, chia sẻ kinh nghiệm và thực tiễn tốt nhất nhằm
nâng cao hiệu quả kiểm toán và quản lý tài chính công.
Giai đoạn này đã đặt nền móng cho những tiến bộ và cải cách trong kiểm toán
nhà nước ở thế kỷ 21, khi mà các yêu cầu và trách nhiệm và minh bạch ngày càng gia tăng.
Một số sự kiện chi tiết nổi bật trong giai đoạn hiện đại hóa của kiểm toán nhà nước thế kỷ 20: -
Thành lập INTOSAI (1953): được thành lập vào năm 1953 tại Áo, mang ý
nghĩa tạo ra một diễn đàn quốc tế cho các cơ quan kiểm toán nhà nước, giúp tăng
cường hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm, nâng cao chất lượng và hiệu quả của kiểm
toán nhà nước trên toàn cầu. -
Phát triển các chuẩn mực kiểm toán: Trong thập niên 1970 và 1980, nhiều
chuẩn mực kiểm toán được xây dựng và áp dụng, chẳng hạn như các hướng dẫn của
INTOSAI và các chuẩn mực các tổ chức kiểm toán quốc gia. Các chuẩn mực này
giúp thống nhất quy trình kiểm toán, từ đó năng cao chất lượng báo cáo kiểm toán
và bảo đảm tính chính xác. lOMoAR cPSD| 48302938 -
Khái niệm kiểm toán hoạt động: Vào những năm 1960, khái niệm kiểm toán
hoạt động bắt đàu được phát triển. Kiểm toán hoạt động không chỉ tập trung vào tính
chính xác của báo cáo tài chính mà còn đánh giá hiệu quả, hiệu suất và tính kinh tế
của các chương trình và dự án công. -
Cuộc khủng hoảng tài chính và sự gia tăng trách nhiệm giải trình: Các cuộc
khủng hoảng tài chính trong những năm 1980 và 1990, như cuộc khủng hoảng ngân
hàng ở Mỹ và Châu Âu. Những sự kiện này đã làm nổi bật nhu cầu về tính minh
bạch và trách nhiệm trong quản ký tài chính xông, dẫn đến việc các cơ quan kiểm
toán nhà nước trở thành những người giám sát quan trọng hơn.
4 . Giai đoạn hiện nay (Thế kỷ 21)
Kiểm toán nhà nước đang trải qua một giai đoạn phát triển mạnh mẽ và toàn
diện trên toàn cầu. Sự phát triển này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm: Tăng
cường minh bạch và trách nhiệm, phức tạp hoá các hoạt động kinh tế, tăng cường
quản trị rủi ro… Cụ thể, giai đoạn này có các điểm nhấn sau:
Đổi mới về quy trình và phương pháp kiểm toán -
Chuyển từ kiểm toán tuân thủ sang kiểm toán hiệu quả: Thay vì chỉ tập trung
vào việc kiểm tra tính đúng đắn và tuân thủ của các báo cáo tài chính, KTNN ở nhiều
quốc gia hiện nay còn đánh giá hiệu quả và hiệu lực của các chương trình, dự án và
chính sách công. Kiểm toán hiệu quả giúp cơ quan kiểm toán nhà nước đảm bảo các
chính sách công đem lại giá trị thực tế cho người dân, chứ không chỉ tập trung vào chi tiêu. -
Phát triển kiểm toán môi trường, kiểm toán công nghệ thông tin và kiểm toán
chuyên đề: Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh mạng và các lĩnh vực
mang tính đặc thù khác đã đưa đến sự ra đời của nhiều loại hình kiểm toán mới, giúp
đáp ứng những thách thức mới trong quản lý công. lOMoAR cPSD| 48302938 -
Kiểm toán liên tục: Thực hiện kiểm toán thường xuyên và liên tục thay vì
kiểm toán định kỳ hàng năm.
Ứng dụng công nghệ vào quy trình kiểm toán -
Ứng dụng công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu lớn (Big Data): KTNN tại
nhiều nước đã áp dụng công nghệ để cải thiện độ chính xác và hiệu quả của quy
trình kiểm toán. Phân tích dữ liệu lớn giúp phát hiện các điểm bất thường trong chi
tiêu công và tăng cường khả năng kiểm soát. -
Trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học: Các công nghệ như AI và máy học ngày
càng được sử dụng để dự báo và phân tích các rủi ro tiềm ẩn, giúp KTNN cải thiện
năng lực dự báo và phát hiện gian lận.
Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình -
Công khai kết quả kiểm toán: KTNN tại nhiều quốc gia đã chuyển sang công
khai kết quả kiểm toán cho công chúng, đặc biệt là những kết quả liên quan đến chi
tiêu công lớn và các chương trình có ảnh hưởng đến xã hội. Việc công khai này
không chỉ nâng cao tính minh bạch mà còn giúp người dân giám sát việc sử dụng
ngân sách của chính phủ. -
Kiểm toán dựa trên rủi ro: Phương pháp kiểm toán dựa trên rủi ro giúp các cơ
quan kiểm toán tối ưu hóa nguồn lực bằng cách tập trung vào những lĩnh vực có
nguy cơ thất thoát tài sản công hoặc gian lận cao, giúp nâng cao hiệu quả kiểm toán
và giảm thiểu tổn thất.
Nâng cao chất lượng kiểm toán -
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư vào đào tạo để nâng cao năng
lực chuyên môn của đội ngũ kiểm toán viên. -
Xây dựng các chuẩn mực kiểm toán quốc tế: Thống nhất các tiêu chuẩn và
quy trình kiểm toán để đảm bảo tính nhất quán và so sánh được. lOMoAR cPSD| 48302938 -
Đảm bảo tính độc lập của kiểm toán: Tăng cường tính độc lập của các cơ quan
kiểm toán nhà nước để đảm bảo sự khách quan và trung lập trong công việc. Thách thức -
Áp lực về thời gian và tài chính: Các cơ quan kiểm toán nhà nước thường phải
đối mặt với áp lực về thời gian và tài chính để hoàn thành nhiệm vụ. -
Sự phức tạp của các vấn đề công: Các vấn đề công ngày càng trở nên phức
tạp, đòi hỏi các kỹ năng và kiến thức chuyên sâu. -
Sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh tế: Các cơ quan kiểm toán nhà
nước cần phải thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh tế.
Cuối thế kỷ 20 đến nay, KTNN đã có những bước tiến lớn để đáp ứng các
thách thức mới trong quản lý tài chính công, nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm
giải trình của chính phủ, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.