-
Thông tin
-
Quiz
Quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật - Triết học Mác - Lênin | Đại học Tôn Đức Thắng
Khái niệm**: Quy luật này nhấn mạnh rằng trong mọi sự vật và hiện tượng luôn tồn tại các mặt, các yếu tố đối lập, mâu thuẫn với nhau. Mâu thuẫn này không phải là tĩnh tại mà luôn vận động, đấu tranh với nhau, làm động lực cho sự phát triển và biến đổi. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Triết học Mác -Lênin (THML01) 1.1 K tài liệu
Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu
Quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật - Triết học Mác - Lênin | Đại học Tôn Đức Thắng
Khái niệm**: Quy luật này nhấn mạnh rằng trong mọi sự vật và hiện tượng luôn tồn tại các mặt, các yếu tố đối lập, mâu thuẫn với nhau. Mâu thuẫn này không phải là tĩnh tại mà luôn vận động, đấu tranh với nhau, làm động lực cho sự phát triển và biến đổi. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Triết học Mác -Lênin (THML01) 1.1 K tài liệu
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:



Tài liệu khác của Đại học Tôn Đức Thắng
Preview text:
Dưới đây là sự trình bày chi tiết về từng quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật:
### 1. Quy luật về sự thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập
- **Khái niệm**: Quy luật này nhấn mạnh rằng trong mọi sự vật và hiện tượng luôn tồn tại các mặt, các
yếu tố đối lập, mâu thuẫn với nhau. Mâu thuẫn này không phải là tĩnh tại mà luôn vận động, đấu tranh
với nhau, làm động lực cho sự phát triển và biến đổi.
- **Ví dụ**: Trong xã hội, mâu thuẫn giữa giai cấp làm chủ và giai cấp bị trị, giữa lực lượng sản xuất và
quan hệ sản xuất, đóng vai trò là động lực của sự phát triển xã hội.
- **Ứng dụng**: Nhận thức được quy luật này giúp con người hiểu được nguyên nhân, bản chất của các
xung đột, từ đó tìm ra cách giải quyet và hướng phát triển.
### 2. Quy luật về sự chuyển hóa từ số lượng sang chất
- **Khái niệm**: Quy luật này chỉ ra rằng sự thay đổi về số lượng của các yếu tố trong một sự vật, khi
tích lũy đến một ngưỡng nhất định, sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất. Sự chuyển biến này không diễn ra
một cách từ từ mà thường thông qua bước nhảy vọt đột ngột.
- **Ví dụ**: Sự chuyển hóa từ nước lỏng sang hơi nước khi đạt tới điểm sôi, hoặc sự chuyển từ tuổi thơ
sang tuổi trưởng thành trong đời sống con người.
- **Ứng dụng**: Quy luật này giúp hiểu rằng những thay đổi nhỏ, tích lũy qua thời gian có thể dẫn đến
những thay đổi lớn, giúp dự báo và điều chỉnh các chiến lược phát triển trong tự nhiên và xã hội.
### 3. Quy luật về sự phủ định của phủ định
- **Khái niệm**: Quy luật này phản ánh quá trình phát triển theo hướng tiến hoá, qua các giai đoạn liên
tiếp, mỗi giai đoạn đều vượt qua và kế thừa những đặc điểm tích cực của giai đoạn trước, đồng thời loại
bỏ những yếu tố lạc hậu. Quá trình này không phải là sự phủ định đơn giản mà là phủ định của chính sự
phủ định, tạo ra sự phát triển xoáy trôn ốc.
- **Ví dụ**: Sự tiến hoá của các loài sinh vật theo thuyết tiến hoá, hoặc sự phát triển của các hình thức
kinh tế - xã hội từ cộng đồng nguyên thủy, qua chế độ nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa và tiến tới chủ nghĩa xã hội.
- **Ứng dụng**: Hiểu biết về quy luật này giúp nhận diện và tận dụng các xu hướng phát triển, tiến bộ
trong lịch sử và xã hội, từ đó định hướng cho các quyết sách và hoạt động cải cách.
Những quy luật này tạo nên nền tảng của phép biện chứng duy vật, giúp con người hiểu rõ hơn về bản
chất, động lực và hướng phát triển của tự nhiên, xã hội và suy nghĩ, qua đó có cái nhìn sâu sắc và toàn
diện hơn về thế giới xung quanh.
Mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là một trong những khái niệm cốt lõi của chủ
nghĩa duy vật lịch sử và được xem là động lực cơ bản của sự phát triển xã hội trong các phương thức sản
xuất khác nhau. Dưới đây là sự trình bày chi tiết về mối quan hệ biện chứng này:
### Lực lượng sản xuất (Forces of Production)
Lực lượng sản xuất bao gồm hai yếu tố chính:
1. **Nhân tố lao động**: Bao gồm con người và khả năng lao động của họ.
2. **Nhân tố sản xuất**: Bao gồm các công cụ, máy móc, nguyên liệu, và công nghệ - những thứ con
người dùng để tác động vào tự nhiên và sản xuất ra các hàng hóa.
Lực lượng sản xuất thể hiện khả năng sản xuất của một xã hội và luôn trong quá trình phát triển và thay
đổi, do tiến bộ kỹ thuật và khoa học.
### Quan hệ sản xuất (Relations of Production)
Quan hệ sản xuất là mối quan hệ xã hội mà trong đó con người tham gia vào quá trình sản xuất, phân
phối, trao đổi và tiêu dùng. Nó bao gồm:
1. **Quan hệ sở hữu**: Ai sở hữu phương tiện sản xuất, ai kiểm soát nguồn lực và sản phẩm.
2. **Quan hệ làm việc**: Cách thức tổ chức lao động, phân công và phối hợp lao động trong sản xuất.
Quan hệ sản xuất phản ánh cấu trúc xã hội, giai cấp và quyền lực trong xã hội đó.
### Mối quan hệ biện chứng giữa Lực lượng sản xuất và Quan hệ sản xuất
1. **Tương tác và Phụ thuộc lẫn nhau**: Lực lượng sản xuất cung cấp cơ sở vật chất, kỹ thuật cho sản
xuất, trong khi quan hệ sản xuất quyết định cách thức tổ chức, quản lý và phân phối sản phẩm. Chúng
không tồn tại độc lập mà liên tục tác động lẫn nhau.
2. **Sự phát triển không đồng đều**: Lực lượng sản xuất thường phát triển nhanh hơn và vượt trội hơn
so với quan hệ sản xuất. Khi lực lượng sản xuất phát triển tới một mức độ nhất định mà quan hệ sản
xuất hiện hữu không còn phù hợp, mâu thuẫn giữa hai yếu tố này trở nên gay gắt và dẫn đến sự thay
đổi, điều chỉnh trong quan hệ sản xuất.
3. **Sự thay đổi và Cải cách**: Khi mâu thuẫn trở nên gay gắt, cần phải có sự thay đổi trong quan hệ sản
xuất để phù hợp với lực lượng sản xuất mới. Điều này có thể xảy ra thông qua cải cách xã hội, cách mạng
hoặc điều chỉnh dần dần.
4. **Điều chỉnh để Phát triển**: Sự điều chỉnh quan hệ sản xuất không chỉ giải quyết mâu thuẫn mà còn
tạo điều kiện cho lực lượng sản xuất tiếp tục phát triển, qua đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất phản ánh cách mà xã hội tự tổ chức và phát
triển, qua đó làm rõ hơn về cách thức vận động và biến đổi của các xã hội trong lịch sử. Hiểu rõ mối
quan hệ này giúp cho việc nắm bắt bản chất của các xã hội cụ thể và định hình các chiến lược phát triển kinh tế - xã hội.