Quyền nuôi con trên 18 tuổi khi ly hôn được quy định thế nào?
1. Khái quát về quyền nuôi con khi ly hôn
1.1. Quy định Luật Hôn nhân và Gia đình về quyền nuôi con
Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi cha mẹ ly hôn, hai bên có quyền thỏa thuận
về người trực ếp nuôi con, nghĩa vụ và quyền của mỗi bên sau ly hôn đối với con. Nếu không
thỏa thuận được thì Tòa án sẽ quyết định giao con cho một bên trực ếp nuôi căn cứ vào quyn
lợi về mọi mặt của con, bao gồm điều kiện vật chất, nh thần, sự chăm sóc, giáo dục và môi
trường sống ổn định.
Nguyên tắc cơ bản khi giải quyết tranh chấp quyền nuôi con là đảm bảo lợi ích tốt nhất của con
cái. Mọi quyết định của Tòa án về quyền nuôi con đều phải dựa trên việc xác định cha hoặc mẹ
nào sẽ tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển toàn diện của con về thchất, nh thần, đạo đức
và trí tuệ (Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
Pháp luật khuyến khích cha mẹ tthỏa thuận về người trực ếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của
mỗi bên đối với con sau khi ly hôn. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định (Khoản 1
Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
Tòa án sẽ xem xét toàn diện các yếu tố để đưa ra phán quyết, bao gồm: điều kiện về vật chất
(thu nhập, nhà ở, điều kiện sinh hoạt), điều kiện về nh thần (thời gian chăm sóc, giáo dục, nh
cảm dành cho con), truyền thống gia đình, nguyện vọng của con (đối với con từ đủ 07 tuổi tr
lên).
1.2. Sự khác biệt giữa con chưa thành niên và con đã thành niên?
Theo quy định tại Điều 21 Bộ lut Dân sự 2015, người chưa thành niên là người ới 18 tuổi.
Điều này kéo theo hệ quả pháp lý trong việc xác định quyn nuôi con:
- Con chưa thành niên (dưới 18 tuổi):
Đối tượng được bảo vệ đặc biệt: Con chưa thành niên được coi là đối tượng yếu thế,
cần sự chăm sóc, bảo vệ của cha mẹ. Tòa án sẽ chỉ định cha hoặc mẹ trực ếp nuôi con.
Nguyện vọng của con: Đối với con từ đủ 07 tuổi trở lên, Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng
của con. Tuy nhiên, nguyện vọng này chỉ là một yếu tố để Tòa án tham khảo, không phải
là yếu tố quyết định hoàn toàn, bởi lẽ Tòa án phải đặt lợi ích tốt nhất của con lên hàng
đầu, kể cả khi nguyện vọng của con chưa thật sự phù hợp với lợi ích đó.
Nghĩa vụ cấp dưỡng: Cha mẹ không trực ếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con
cho đến khi con đủ 18 tuổi hoặc hơn nếu con ếp tục học, không có khả năng lao động
và không có tài sản để tự nuôi mình (Điều 110, 111 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
- Con đã thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên):
Quyền tự quyết định: Đây là điểm khác biệt cơ bn nhất. Khi con đủ 18 tuổi, con được
coi là người đã thành niên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ (trừ trường hợp bị hạn
chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự). Điều này có nghĩa là con có quyền tự quyết định
nơi ở, công việc, học tập các vấn đề khác liên quan đến cuộc sống của mình.
Không thuộc đối tượng "nuôi con" theo nghĩa thông thường: Về mặt pháp lý, thuật ngữ
"quyền nuôi con" thường được hiểu là quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con chưa
thành niên. Khi con đã đủ 18 tuổi, cha mẹ không còn quyền và nghĩa vụ "nuôi dưỡng"
theo nghĩa bắt buộc như đối với con chưa thành niên nữa, mà thay vào đó là mối quan
hệ hỗ tr, giúp đỡ trên cơ sở nh cảm và trách nhiệm gia đình.
Nghĩa vụ cấp dưỡng (trong trường hợp đặc biệt): Cha mẹ vẫn có nghĩa vụ cấp dưỡng cho
con đã thành niên trong các trường hợp đặc biệt được quy định tại Điều 110 và Điu
111 Lut Hôn nhân và Gia đình 2014, cụ thể là khi con đã thành niên nhưng không có
khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
2. Định nghĩa và ý nghĩa pháp lý của “con trên 18 tuổi”
2.1. Con đã thành niên là gì?
Con đã thành niên là người con từ đủ 18 tuổi trở lên (khoản 1 Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015).
Việc đạt độ tui 18 không chỉ đơn thuần là một mốc về sinh học mà còn là một dấu mốc pháp lý,
gắn liền với việc cá nhân được công nhận có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, đủ khả năng nhận
thức và chịu trách nhiệm về hành vi của mình.
Về nguyên tắc, con thành niên tự mình thực hiện các quyền, nghĩa vụ dân sự và có thể sống độc
lập, không phụ thuộc vào cha mẹ về mặt pháp lý. Trong quan hệ hôn nhân, việc tranh chấp về
quyền nuôi con” không áp dụng đối với con đã thành niên, ngoại trừ trường hợp con không đủ
khả năng tự lo cho bản thân.
2.2. Năng lực hành vi dân sự và quyền tự quyết của con trên 18 tuổi
Một trong những yếu tố then chốt khiến con trên 18 tuổi không còn là đối tượng trong việc
phân định quyền nuôi là bởi họ đã có đầy đủ năng lực hành vi dân sự – tức là có khả năng nhn
thức và làm chủ hành vi của mình (Điều 19 và Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015).
Con trên 18 tuổi có quyền tự quyết định nơi ở của mình, không còn bphụ thuộc vào quyết định
của cha mẹ. Con có quyền tự do lựa chọn ngành học, trường học, công việc phù hợp với năng
lực và sở thích của bản thân mà không cần sự đồng ý của cha mẹ. ó quyền tham gia vào các giao
dịch dân sự, hợp đồng mà không cần sự đồng ý hay đại diện của cha mẹ (trừ các trường hợp
đặc biệt theo quy định của pháp luật). Con trên 18 tuổi phải tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về
các hành vi của mình trước pháp luật, bao gồm cả trách nhiệm hình sự, dân sự và hành chính.
Trong trường hợp cha mẹ ly hôn, việc "quyền nuôi con" theo nghĩa thông thường sẽ không còn
áp dụng đối với con đã đủ 18 tuổi. Thay vào đó, con có toàn quyền quyết định mình sẽ sống với
ai, ở đâu, và không bên cha mẹ nào có quyền "đòi" hay "tranh giành" con như đối với con chưa
thành niên. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là cha mẹ không còn trách nhiệm hay nh cảm
với con. Mối quan hệ giữa cha mẹ và con đã thành niên là mối quan hệ hỗ trợ, đồng hành và
giúp đỡ lẫn nhau trên cơ sở nh cảm gia đình. Cha mẹ vẫn có thể hỗ trợ con về mặt tài chính (ví
dụ: chi phí học đại học, chi phí sinh hoạt nếu con chưa tự lập được), nhưng đây là trên nh thần
tự nguyện, trách nhiệm đạo đức và sự đồng thuận giữa các bên, chứ không phải là nghĩa vụ
pháp lý bắt buộc như cấp dưỡng cho con chưa thành niên.
Mặc dù con đã thành niên có quyền tự quyết, pháp luật vẫn quy định các trường hợp đặc
biệt là con trên 18 tuổi nhưng bị tàn tật nặng, mất năng lực hành vi, không có khả năng lao
động và tài sản, thì cha mẹ nghĩa vụ cấp dưỡng, căn cứ theo Điều 107 và Điều 110 Luật Hôn
nhân và Gia đình 2014. Trong trường hợp này, nghĩa vụ cấp dưỡng của cha mẹ đối với con đã
thành niên vẫn được duy trì, nhằm đảm bảo quyn được sống và có điều kiện tối thiểu để tồn
tại của con. Tuy nhiên, việc xác định nghĩa vụ cấp dưỡng này thường phức tạp và cần sự xem xét
kỹ ỡng của Tòa án dựa trên bằng chứng về nh trạng sức khỏe, khả năng lao động và tài sản
của con.
3. Quyền nuôi con trên 18 tuổi khi ly hôn theo quy định
3.1. Cha mẹ có còn quyền nuôi con tn 18 tuổi không?
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 và Bluật Dân sự năm 2015, khi một
người đã đủ 18 tuổi, họ được coi là người thành niên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ (trừ
các trường hợp bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân
sự hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi).
Pháp luật không còn quy định cha hoặc mẹ nào sẽ "nuôi" con trên 18 tuổi sau ly hôn. Con đã
thành niên có quyền tự do lựa chọn nơi ở, công việc, học tập và các quyết định khác liên quan
đến cuộc sống cá nhân của mình.
Mối quan hệ giữa cha mẹ và con đã thành niên sau ly hôn là mối quan hệ trên cơ sở nh cảm,
trách nhiệm đạo đức và sự hỗ trợ lẫn nhau, chứ không phi là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc về nuôi
dưỡng theo nghĩa truyền thống. Cha mẹ vẫn có trách nhiệm giáo dục, định hướng, tư vấn và h
trợ tài chính (nếu có khả năng và con có nhu cầu hợp lý), nhưng đây là sự tự nguyện và thỏa
thuận, không phải là đối tượng tranh chấp "quyền nuôi" tại Tòa án.
Tóm lại, về cơ bản, khi con đã đủ 18 tuổi, Tòa án sẽ không giải quyết vấn đề "ai được quyền nuôi
con" như đối với con chưa thành niên, bởi vì con đã có đầy đủ năng lực để tự quyết định cuộc
sống của mình. Tòa án sẽ không phân xử quyền nuôi con đối với người con đã thành niên trong
vụ án ly hôn.
3.2. Trường hợp ngoại lệ: Khi nào tòa án xem xét quyền nuôi con trên 18 tuổi?
Mặc dù con trên 18 tuổi có quyền tự quyết định, nhưng pháp luật vẫn quy định các trường hợp
ngoại lệ mà Tòa án có thể xem xét các vấn đề liên quan đến con đã thành niên trong vụ án ly
hôn, chủ yếu là liên quan đến nghĩa vụ cấp dưỡng hoặc các vn đề dân sự khác nếu có tranh
chp:
Con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự:
Theo Điều 22 Bộ luật Dân sự 2015, người bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể
nhận thức, làm chủ được hành vi thì theo yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc
của cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án ra quyết định tuyên bố người này là người mất năng lực
hành vi dân sự trên cơ sở kết luận giám định pháp y tâm thần. Trong trường hợp này, Tòa án sẽ
chỉ định người giám hộ cho con, và người giám hộ này (có thể là cha hoặc mẹ) sẽ có trách nhiệm
chăm sóc, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị mất năng lực hành vi dân sự. Vấn đề
"nuôi dưỡng" ở đây chuyển thành "giám hộ".
Con đã thành niên nhưng bị hạn chế năng lực hành vi dân sự:
Điều 24 Bộ luật Dân sự 2015 quy định người nghiện ma túy, nghiện các chất kích thích khác dẫn
đến phá tán tài sản của gia đình thì theo yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc của
cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án có thể ra quyết định tuyên bố người này là người bị hạn chế
năng lực hành vi dân sự. Khi đó, việc xác lập, thực hiện giao dịch dân sự liên quan đến tài sản
của người đó phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật (có thể là cha hoặc mẹ).
Con đã thành niên nhưng có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi:
Điều 23 Bộ luật Dân sự 2015 quy định trường hợp này. Tòa án có thể ch định người giám hộ,
người đại diện hoặc người hỗ trvề mặt pháp lý cho con.
Trường hợp tranh chấp nghĩa vụ cấp dưỡng:
Đây là trường hợp phổ biến nhất mà Tòa án sẽ xem xét đối với con trên 18 tuổi. Nếu cha hoặc
mẹ không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con đã thành niên trong các trường hợp được quy
định (như con không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình), con hoặc
người đại diện của con có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp cấp dưỡng.
Như vy, Tòa án không "xem xét quyền nuôi con trên 18 tuổi" theo nghĩa thông thường, mà sẽ
xem xét các yêu cầu liên quan đến việc giám hộ, đại din hoặc thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng
nếu con rơi vào các trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định.
3.3. Vai trò của ý chí, nguyện vọng của con đã thành niên
Đối với con đã thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên), ý chí và nguyện vọng của họ là yếu tố tối
thượng và quyết định trong mọi vấn đề liên quan đến cuộc sống cá nhân, bao gồm cả việc lựa
chọn nơi ở, công việc, học tập, hay việc muốn sống với cha hay mẹ sau ly hôn (nếu vẫn còn
muốn duy trì mối quan hệ và sự hỗ tr).
Quyền tự do lựa chọn: Con đã thành niên có quyền tự do lựa chọn nơi ở, sống với cha
hoặc mẹ hoặc tự lập hoàn toàn mà không cần sự đồng ý hay phán quyết của Tòa án hay
cha mẹ.
Không bị ràng buộc bởi phán quyết của Tòa án: Tòa án không có quyền ra phán quyết
buộc con đã thành niên phải sống với một trong hai bên cha mẹ, bởi điều đó vi phạm
quyền tự do cá nhân và năng lực hành vi dân sự đầy đủ của họ.
Ch xem xét nguyện vọng khi liên quan đến quyền lợi pháp lý khác: Ý chí, nguyện vọng
của con đã thành niên chỉ được Tòa án xem xét khi có liên quan đến các vấn đề pháp lý
khác mà con có quyền yêu cầu, ví dụ như yêu cầu cấp dưỡng (nếu đủ điều kiện), hoặc
các tranh chấp tài sản nếu có liên quan.
Tóm lại, đối với con trên 18 tuổi, ý chí và nguyện vọng của chính bản thân con là yếu tố quyết
định nơi con sẽ sinh sống và cách thức con xây dựng cuộc sống của mình sau khi cha mẹ ly hôn.
Pháp luật tôn trọng tối đa quyền tự quyết của người thành niên.
4. Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con trên 18 tuổi
4.1. Các trường hợp cha mẹ vẫn phải cấp dưỡng cho con đã thành niên
Mặc dù về nguyên tắc, nghĩa vụ nuôi dưỡng chấm dứt khi con đủ 18 tuổi, nhưng trong một số
trường hợp, cha mẹ vẫn phải cấp dưỡng cho con thành niên, theo quy định tại Điều 110 Luật
Hôn nhân và Gia đình 2014: "Cha, mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con chưa thành niên, con đã
thành niên không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình trong trường
hợp không sống chung với con hoặc sống chung với con nhưng vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng
con."
- Con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động:
"Không có khả năng lao động" được hiểu là do bệnh tật (ví dụ: bệnh hiểm nghèo, bệnh
mãn nh nặng), khuyết tật (bẩm sinh hoặc do tai nạn) dẫn đến việc con không thể tự
mình tạo ra thu nhập hoặc thu nhập không đủ để trang trải các nhu cầu cơ bản của cuộc
sống.
dụ 1: Một người con 20 tuổi bị tai nạn lao động mất khả năng vận động, không thể đi làm để
tự nuôi mình.
dụ 2: Một người con 22 tuổi bị mắc bệnh tâm thần nặng, không thể tự chăm sóc bản thân và
làm việc.
- Con đã thành niên nhưng không có tài sản hoặc không tạo được thu nhập để tự nuôi mình:
Điều kiện này thường đi kèm với điều kiện "không có khả năng lao động". Tức là, ngoài
việc không thể lao động, con cũng không có bất kỳ tài sản nào đáng k (như ền ết
kiệm, bất động sản, cổ phiếu...) đủ để đảm bảo cuộc sống cơ bản của mình.
Lưu ý: Việc đang đi học đại học không mặc nhiên được coi là "không có khả năng lao động"
hoặc "không có tài sản để tự nuôi mình". Nếu con đang học đại học nhưng vẫn có khả năng làm
thêm để tự trang trải một phần chi phí, hoặc cha mẹ có khả năng hỗ tr tự nguyện thì không
thuộc diện cấp dưỡng bắt buộc theo quy định này. Tuy nhiên, nếu con đang học đại học mà gp
phải nh trạng sức khỏe nghiêm trọng khiến không thể đi làm và không có tài sản, thì vẫn có thể
thuộc diện cấp dưỡng.
4.2. Thủ tục yêu cầu cấp dưỡng và giải quyết tranh chấp
- Thỏa thuận giữa các bên (khuyến khích):
Pháp luật luôn khuyến khích các bên tự thỏa thuận về mức cấp dưỡng, thời gian cấp dưỡng và
phương thức cấp dưỡng. Một thỏa thuận tự nguyện, thiện chí luôn là giải pháp tốt nhất, giúp
duy trì mối quan hệ gia đình và tránh được các thủ tục pháp lý phức tạp. Thỏa thuận này có thể
được lập thành văn bản và có giá trị pháp lý.
- Nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết:
Trong trường hợp cha hoặc mẹ không tự nguyện cấp dưỡng, bên có quyền (hoặc người giám hộ
hợp pháp của con) có thể nộp đơn khởi kiện yêu cầu cấp dưỡng tại Tòa án nhân dân cấp huyện
nơi bị đơn cư trú (Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
Hồ sơ khởi kiện bao gồm:
Đơn khởi yêu cầu cấp dưỡng (Mẫu 23-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-
TP).
Giy tờ tùy thân của người yêu cầu và người có nghĩa vụ cấp dưỡng.
Các giấy tờ chứng minh quan hệ cha mẹ - con cái (Giấy khai sinh).
Các tài liệu, chứng cứ chứng minh con đã thành niên thuộc trường hợp không có khả
năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình (ví dụ: hồ sơ bệnh án, kết luận giám
định y khoa, xác nhận của cơ quan có thẩm quyền về nh trạng khuyết tật, giấy tờ chứng
minh thu nhập, tài sản...).
Các tài liệu khác liên quan đến khả năng kinh tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng (nếu
có).
Sau khi nhận được đơn và hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ thụ lý vụ án và ến hành giải quyết theo thủ
tục tố tụng dân sự. Quá trình này bao gồm:
Hòa giải: Tòa án sẽ ến hành hòa giải để các bên tự thỏa thuận. Nếu hòa giải thành, Tòa
án sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
Xét xử (nếu hòa giải không thành): Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ mở phiên tòa xét
xử công khai. Tại phiên tòa, các bên trình bày lập luận, cung cấp chứng cứ và tranh luận.
Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định của pháp luật, các chứng cứ và lợi ích chính đáng của
con để ra phán quyết về mức cấp dưỡng, thời gian cấp dưỡng và phương thức cấp
ỡng.
Thi hành án: Phán quyết của Tòa án có hiệu lực pháp luật sẽ được đưa ra thi hành. Nếu
bên có nghĩa vụ cấp dưỡng không tự nguyện thực hiện, bên được cấp dưỡng có quyền
yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thi hành quyết định của Tòa án
Lưu ý về mức cấp dưỡng: Mức cấp dưỡng do các bên thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được,
Tòa án sẽ quyết định dựa trên khả năng của ngườinghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu
của người được cấp dưỡng. Mức cấp dưỡng có thể thay đổi khi có sự thay đổi về hoàn cảnh
sống và khả năng cấp dưỡng của các bên (Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
5. Câu hỏi thường gặp về quyn nuôi con trên 18 tuổi
5.1. Những trường hợp nào con trên 18 tuổi vẫn được tòa án bảo vệ quyn lợi đặc biệt?
Về nguyên tắc, người đủ 18 tuổi đưc coi là người thành niên theo quy định tại khoản 1 Điều
21 Bộ luật Dân sự 2015. Họ có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và tự chịu trách nhiệm trước
pháp luật về hành vi củanh. Tuy nhiên, pháp luật không “bỏ rơicon đã thành niên trong
trường hợp họ thuộc một trong các trường hợp sau:
Con bị mất năng lực hành vi dân sự
Con bị hạn chế năng lực hành vi dân sự:
Con có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi
Con không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình
5.2. Quyền nuôi con dưới 18 tuổi và trên 18 tuổi khác nhau thế nào về mặt pháp lý?
Sự khác biệt về mặt pháp lý giữa quyền nuôi con dưới 18 tuổi (chưa thành niên) và trên 18 tuổi
(đã thành niên) là rất lớn và là điểm mấu chốt trong các vụ án ly hôn.
Đặc điểm
Con dưới 18 tuổi
Con trên 18 tuổi
Căn cứ pháp lý chính
Điều 81 – 84 Luật HNGĐ
2014
Điều 110 Luật HNGĐ 2014
Có phân định quyền
nuôi không?
Có – Bắt buộc phải phân
định.
Không– Trừ trường hợp con mất năng lực hành vi dân sự
hoặc không có khả năng lao động
Tòa án quyết định ai
nuôi?
Có – Dựa trên lợi ích mọi
mặt của con.
Chghi nhận người trực ếp chăm sóc nếu con thuộc diện
đặc biệt
Có nghĩa vụ cấp
ỡng?
Có – Người không trực
ếp nuôi phải cấp dưỡng.
Có – Nhưng chỉ khi con không thể tự nuôi sống bản thân
Ý kiến con có được ghi
nhn?
Có – Nếu đủ từ 7 tuổi trở
lên (Khoản 2, Điều 81)
Không – Vì là người thành niên có quyn tự quyết
Tóm lại: Quyền nuôi con chỉ đặt ra với con dưới 18 tuổi hoặc thành niên không có khả năng tự lo
cuộc sống. Còn với người thành niên khỏe mạnh, tự chủ tài chính, cha mẹ không còn nghĩa vụ
nuôi dưỡng, trừ khi có thỏa thuận riêng.
5.3. Nếu con trên 18 tuổi vẫn phụ thuộc tài chính vào cha mẹ thì giải quyết ra sao khi ly hôn?
Đây là một nh huống rất phổ biến trong thực tế, khi nhiều người con dù đã đủ 18 tuổi nhưng
vẫn đang trong quá trình học tập (đại học, cao đẳng) hoặc chưa có việc làm ổn định, dẫn đến
việc vẫn phải phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính từ cha mẹ. Khi cha mẹ ly hôn, vấn đề này có thể
y ra nhiều băn khoăn.
Không có nghĩa vụ cấp dưỡng bắt buộc:
Về mặt pháp lý, nếu người con đã thành niên nhưng vẫn khỏe mạnh, có khả năng lao động bình
thường (dù đang đi học hoặc chưa có việc làm), cha mẹ không có nghĩa vụ pháp lý bắt buộc phải
cấp dưỡng cho con theo Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Việc đang học đại học không
mặc nhiên được coi là "không có khả năng lao động".
Trong trường hợp này, việc hỗ tr tài chính cho con hoàn toàn dựa trên sự thỏa thuận tự
nguyện giữa cha mẹ hoặc giữa cha mẹ và con. c bên có thể thống nhất về việc ai sẽ ếp tục
hỗ tr chi phí học tập, sinh hoạt cho con, mức độ hỗ tr và thời gian hỗ trợ. Việc thỏa thuận này
có thể bằng miệng hoặc tốt hơn là bằng văn bản để làm cơ sở thc hiện. Mặc dù không có nghĩa
vụ pháp lý bắt buộc, đa số các bậc cha mẹ vẫn muốn hỗ trợ con mình cho đến khi con hoàn toàn
tự lập được. Đây là trách nhiệm đạo đức, nh cảm gia đình và là sự đầu tư cho tương lai của
con.
Trường hợp đặc biệt (con thuộc diện được cấp dưỡng theo luật):
Nếu con trên 18 tuổi đang phụ thuộc tài chính vào cha mẹ vì lý do sức khỏe nghiêm trọng (ví dụ:
bệnh tật, khuyết tật bẩm sinh hoặc tai nạn dẫn đến mất khả năng lao động hoàn toàn hoặc một
phần đáng kể) và không có tài sản riêng để tự nuôi mình, thì cha mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho
con theo Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Trong trường hợp này, người con hoặc người giám hộ/đại diện hợp pháp của con (nếu con
mất/hạn chế năng lực hành vi dân sự) có quyền yêu cầu Tòa án buộc cha hoặc mẹ phi thực
hiện nghĩa vụ cấp dưỡng. Để Tòa án chấp nhận yêu cầu, cần cung cấp đầy đủ bằng chứng về nh
trạng sức khỏe, khả năng lao động và nh hình tài chính (không có tài sản) của người con. Ví dụ:
hồ sơ bệnh án, kết luận giám định y khoa, xác nhận của chính quyền địa phương về nh trạng
khó khăn.
Tóm lại, việc con trên 18 tuổi vẫn phụ thuộc tài chính vào cha mẹ khi ly hôn chủ yếu được giải
quyết dựa trên sự tha thuận tự nguyện và trách nhiệm đạo đức của cha mẹ, trừ khi con thuộc
diện "không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình", khi đó nghĩa vụ cấp
ỡng trở thành bắt buộc và có thể được Tòa án giải quyết.
5.4. Có cần sự có mặt của con trên 18 tuổi tại tòa án khi bố mẹ ly hôn?
Không bắt buộc, nếu toà án không triệu tập với tư cách là người có quyền và nghĩa vụ liên quan.
Ch khi con trên 18 tuổi có yêu cầu của toà án tham gia thì mới cần có mặt. Hơn nữa không hề
có quy định của pháp luật cho rằng khi con đã trên 18 tuổi cần bắt buộc có mặt tại tòa án khi bố
mẹ ly hôn. Do con chị đã thành niên (trên 18 tuổi), nên nếu không thuộc trường hợp bị tàn tật,
mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình,
thì cha, mẹ không có nghĩa vụ phi cấp dưỡng nuôi con.

Preview text:

Quyền nuôi con trên 18 tuổi khi ly hôn được quy định thế nào?
1. Khái quát về quyền nuôi con khi ly hôn
1.1. Quy định Luật Hôn nhân và Gia đình về quyền nuôi con
Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi cha mẹ ly hôn, hai bên có quyền thỏa thuận
về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ và quyền của mỗi bên sau ly hôn đối với con. Nếu không
thỏa thuận được thì Tòa án sẽ quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền
lợi về mọi mặt của con, bao gồm điều kiện vật chất, tinh thần, sự chăm sóc, giáo dục và môi
trường sống ổn định.
Nguyên tắc cơ bản khi giải quyết tranh chấp quyền nuôi con là đảm bảo lợi ích tốt nhất của con
cái. Mọi quyết định của Tòa án về quyền nuôi con đều phải dựa trên việc xác định cha hoặc mẹ
nào sẽ tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển toàn diện của con về thể chất, tinh thần, đạo đức
và trí tuệ (Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
Pháp luật khuyến khích cha mẹ tự thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của
mỗi bên đối với con sau khi ly hôn. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định (Khoản 1
Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
Tòa án sẽ xem xét toàn diện các yếu tố để đưa ra phán quyết, bao gồm: điều kiện về vật chất
(thu nhập, nhà ở, điều kiện sinh hoạt), điều kiện về tinh thần (thời gian chăm sóc, giáo dục, tình
cảm dành cho con), truyền thống gia đình, nguyện vọng của con (đối với con từ đủ 07 tuổi trở lên).
1.2. Sự khác biệt giữa con chưa thành niên và con đã thành niên?
Theo quy định tại Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015, người chưa thành niên là người dưới 18 tuổi.
Điều này kéo theo hệ quả pháp lý trong việc xác định quyền nuôi con:
- Con chưa thành niên (dưới 18 tuổi):
 Đối tượng được bảo vệ đặc biệt: Con chưa thành niên được coi là đối tượng yếu thế,
cần sự chăm sóc, bảo vệ của cha mẹ. Tòa án sẽ chỉ định cha hoặc mẹ trực tiếp nuôi con.
 Nguyện vọng của con: Đối với con từ đủ 07 tuổi trở lên, Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng
của con. Tuy nhiên, nguyện vọng này chỉ là một yếu tố để Tòa án tham khảo, không phải
là yếu tố quyết định hoàn toàn, bởi lẽ Tòa án phải đặt lợi ích tốt nhất của con lên hàng
đầu, kể cả khi nguyện vọng của con chưa thật sự phù hợp với lợi ích đó.
 Nghĩa vụ cấp dưỡng: Cha mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con
cho đến khi con đủ 18 tuổi hoặc hơn nếu con tiếp tục học, không có khả năng lao động
và không có tài sản để tự nuôi mình (Điều 110, 111 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
- Con đã thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên):
 Quyền tự quyết định: Đây là điểm khác biệt cơ bản nhất. Khi con đủ 18 tuổi, con được
coi là người đã thành niên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ (trừ trường hợp bị hạn
chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự). Điều này có nghĩa là con có quyền tự quyết định
nơi ở, công việc, học tập và các vấn đề khác liên quan đến cuộc sống của mình.
 Không thuộc đối tượng "nuôi con" theo nghĩa thông thường: Về mặt pháp lý, thuật ngữ
"quyền nuôi con" thường được hiểu là quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con chưa
thành niên. Khi con đã đủ 18 tuổi, cha mẹ không còn quyền và nghĩa vụ "nuôi dưỡng"
theo nghĩa bắt buộc như đối với con chưa thành niên nữa, mà thay vào đó là mối quan
hệ hỗ trợ, giúp đỡ trên cơ sở tình cảm và trách nhiệm gia đình.
 Nghĩa vụ cấp dưỡng (trong trường hợp đặc biệt): Cha mẹ vẫn có nghĩa vụ cấp dưỡng cho
con đã thành niên trong các trường hợp đặc biệt được quy định tại Điều 110 và Điều
111 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cụ thể là khi con đã thành niên nhưng không có
khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
2. Định nghĩa và ý nghĩa pháp lý của “con trên 18 tuổi”
2.1. Con đã thành niên là gì?
Con đã thành niên là người con từ đủ 18 tuổi trở lên (khoản 1 Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015).
Việc đạt độ tuổi 18 không chỉ đơn thuần là một mốc về sinh học mà còn là một dấu mốc pháp lý,
gắn liền với việc cá nhân được công nhận có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, đủ khả năng nhận
thức và chịu trách nhiệm về hành vi của mình.
Về nguyên tắc, con thành niên tự mình thực hiện các quyền, nghĩa vụ dân sự và có thể sống độc
lập, không phụ thuộc vào cha mẹ về mặt pháp lý. Trong quan hệ hôn nhân, việc tranh chấp về
“quyền nuôi con” không áp dụng đối với con đã thành niên, ngoại trừ trường hợp con không đủ
khả năng tự lo cho bản thân.
2.2. Năng lực hành vi dân sự và quyền tự quyết của con trên 18 tuổi
Một trong những yếu tố then chốt khiến con trên 18 tuổi không còn là đối tượng trong việc
phân định quyền nuôi là bởi họ đã có đầy đủ năng lực hành vi dân sự – tức là có khả năng nhận
thức và làm chủ hành vi của mình (Điều 19 và Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015).
Con trên 18 tuổi có quyền tự quyết định nơi ở của mình, không còn bị phụ thuộc vào quyết định
của cha mẹ. Con có quyền tự do lựa chọn ngành học, trường học, công việc phù hợp với năng
lực và sở thích của bản thân mà không cần sự đồng ý của cha mẹ. ó quyền tham gia vào các giao
dịch dân sự, hợp đồng mà không cần sự đồng ý hay đại diện của cha mẹ (trừ các trường hợp
đặc biệt theo quy định của pháp luật). Con trên 18 tuổi phải tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về
các hành vi của mình trước pháp luật, bao gồm cả trách nhiệm hình sự, dân sự và hành chính.
Trong trường hợp cha mẹ ly hôn, việc "quyền nuôi con" theo nghĩa thông thường sẽ không còn
áp dụng đối với con đã đủ 18 tuổi. Thay vào đó, con có toàn quyền quyết định mình sẽ sống với
ai, ở đâu, và không bên cha mẹ nào có quyền "đòi" hay "tranh giành" con như đối với con chưa
thành niên. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là cha mẹ không còn trách nhiệm hay tình cảm
với con. Mối quan hệ giữa cha mẹ và con đã thành niên là mối quan hệ hỗ trợ, đồng hành và
giúp đỡ lẫn nhau trên cơ sở tình cảm gia đình. Cha mẹ vẫn có thể hỗ trợ con về mặt tài chính (ví
dụ: chi phí học đại học, chi phí sinh hoạt nếu con chưa tự lập được), nhưng đây là trên tinh thần
tự nguyện, trách nhiệm đạo đức và sự đồng thuận giữa các bên, chứ không phải là nghĩa vụ
pháp lý bắt buộc như cấp dưỡng cho con chưa thành niên.
Mặc dù con đã thành niên có quyền tự quyết, pháp luật vẫn quy định các trường hợp đặc
biệt là con trên 18 tuổi nhưng bị tàn tật nặng, mất năng lực hành vi, không có khả năng lao
động và tài sản, thì cha mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng, căn cứ theo Điều 107 và Điều 110 Luật Hôn
nhân và Gia đình 2014. Trong trường hợp này, nghĩa vụ cấp dưỡng của cha mẹ đối với con đã
thành niên vẫn được duy trì, nhằm đảm bảo quyền được sống và có điều kiện tối thiểu để tồn
tại của con. Tuy nhiên, việc xác định nghĩa vụ cấp dưỡng này thường phức tạp và cần sự xem xét
kỹ lưỡng của Tòa án dựa trên bằng chứng về tình trạng sức khỏe, khả năng lao động và tài sản của con.
3. Quyền nuôi con trên 18 tuổi khi ly hôn theo quy định
3.1. Cha mẹ có còn quyền nuôi con trên 18 tuổi không?
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 và Bộ luật Dân sự năm 2015, khi một
người đã đủ 18 tuổi, họ được coi là người thành niên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ (trừ
các trường hợp bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân
sự hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi).
Pháp luật không còn quy định cha hoặc mẹ nào sẽ "nuôi" con trên 18 tuổi sau ly hôn. Con đã
thành niên có quyền tự do lựa chọn nơi ở, công việc, học tập và các quyết định khác liên quan
đến cuộc sống cá nhân của mình.
Mối quan hệ giữa cha mẹ và con đã thành niên sau ly hôn là mối quan hệ trên cơ sở tình cảm,
trách nhiệm đạo đức và sự hỗ trợ lẫn nhau, chứ không phải là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc về nuôi
dưỡng theo nghĩa truyền thống. Cha mẹ vẫn có trách nhiệm giáo dục, định hướng, tư vấn và hỗ
trợ tài chính (nếu có khả năng và con có nhu cầu hợp lý), nhưng đây là sự tự nguyện và thỏa
thuận, không phải là đối tượng tranh chấp "quyền nuôi" tại Tòa án.
Tóm lại, về cơ bản, khi con đã đủ 18 tuổi, Tòa án sẽ không giải quyết vấn đề "ai được quyền nuôi
con" như đối với con chưa thành niên, bởi vì con đã có đầy đủ năng lực để tự quyết định cuộc
sống của mình. Tòa án sẽ không phân xử quyền nuôi con đối với người con đã thành niên trong vụ án ly hôn.
3.2. Trường hợp ngoại lệ: Khi nào tòa án xem xét quyền nuôi con trên 18 tuổi?
Mặc dù con trên 18 tuổi có quyền tự quyết định, nhưng pháp luật vẫn quy định các trường hợp
ngoại lệ mà Tòa án có thể xem xét các vấn đề liên quan đến con đã thành niên trong vụ án ly
hôn, chủ yếu là liên quan đến nghĩa vụ cấp dưỡng hoặc các vấn đề dân sự khác nếu có tranh chấp:
 Con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự:
Theo Điều 22 Bộ luật Dân sự 2015, người bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể
nhận thức, làm chủ được hành vi thì theo yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc
của cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án ra quyết định tuyên bố người này là người mất năng lực
hành vi dân sự trên cơ sở kết luận giám định pháp y tâm thần. Trong trường hợp này, Tòa án sẽ
chỉ định người giám hộ cho con, và người giám hộ này (có thể là cha hoặc mẹ) sẽ có trách nhiệm
chăm sóc, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị mất năng lực hành vi dân sự. Vấn đề
"nuôi dưỡng" ở đây chuyển thành "giám hộ".
 Con đã thành niên nhưng bị hạn chế năng lực hành vi dân sự:
Điều 24 Bộ luật Dân sự 2015 quy định người nghiện ma túy, nghiện các chất kích thích khác dẫn
đến phá tán tài sản của gia đình thì theo yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc của
cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án có thể ra quyết định tuyên bố người này là người bị hạn chế
năng lực hành vi dân sự. Khi đó, việc xác lập, thực hiện giao dịch dân sự liên quan đến tài sản
của người đó phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật (có thể là cha hoặc mẹ).
 Con đã thành niên nhưng có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi:
Điều 23 Bộ luật Dân sự 2015 quy định trường hợp này. Tòa án có thể chỉ định người giám hộ,
người đại diện hoặc người hỗ trợ về mặt pháp lý cho con.
 Trường hợp tranh chấp nghĩa vụ cấp dưỡng:
Đây là trường hợp phổ biến nhất mà Tòa án sẽ xem xét đối với con trên 18 tuổi. Nếu cha hoặc
mẹ không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con đã thành niên trong các trường hợp được quy
định (như con không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình), con hoặc
người đại diện của con có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp cấp dưỡng.
Như vậy, Tòa án không "xem xét quyền nuôi con trên 18 tuổi" theo nghĩa thông thường, mà sẽ
xem xét các yêu cầu liên quan đến việc giám hộ, đại diện hoặc thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng
nếu con rơi vào các trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định.
3.3. Vai trò của ý chí, nguyện vọng của con đã thành niên
Đối với con đã thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên), ý chí và nguyện vọng của họ là yếu tố tối
thượng và quyết định trong mọi vấn đề liên quan đến cuộc sống cá nhân, bao gồm cả việc lựa
chọn nơi ở, công việc, học tập, hay việc muốn sống với cha hay mẹ sau ly hôn (nếu vẫn còn
muốn duy trì mối quan hệ và sự hỗ trợ).
 Quyền tự do lựa chọn: Con đã thành niên có quyền tự do lựa chọn nơi ở, sống với cha
hoặc mẹ hoặc tự lập hoàn toàn mà không cần sự đồng ý hay phán quyết của Tòa án hay cha mẹ.
 Không bị ràng buộc bởi phán quyết của Tòa án: Tòa án không có quyền ra phán quyết
buộc con đã thành niên phải sống với một trong hai bên cha mẹ, bởi điều đó vi phạm
quyền tự do cá nhân và năng lực hành vi dân sự đầy đủ của họ.
 Chỉ xem xét nguyện vọng khi liên quan đến quyền lợi pháp lý khác: Ý chí, nguyện vọng
của con đã thành niên chỉ được Tòa án xem xét khi có liên quan đến các vấn đề pháp lý
khác mà con có quyền yêu cầu, ví dụ như yêu cầu cấp dưỡng (nếu đủ điều kiện), hoặc
các tranh chấp tài sản nếu có liên quan.
Tóm lại, đối với con trên 18 tuổi, ý chí và nguyện vọng của chính bản thân con là yếu tố quyết
định nơi con sẽ sinh sống và cách thức con xây dựng cuộc sống của mình sau khi cha mẹ ly hôn.
Pháp luật tôn trọng tối đa quyền tự quyết của người thành niên.
4. Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con trên 18 tuổi
4.1. Các trường hợp cha mẹ vẫn phải cấp dưỡng cho con đã thành niên
Mặc dù về nguyên tắc, nghĩa vụ nuôi dưỡng chấm dứt khi con đủ 18 tuổi, nhưng trong một số
trường hợp, cha mẹ vẫn phải cấp dưỡng cho con thành niên, theo quy định tại Điều 110 Luật
Hôn nhân và Gia đình 2014: "Cha, mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con chưa thành niên, con đã
thành niên không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình trong trường
hợp không sống chung với con hoặc sống chung với con nhưng vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng con."

- Con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động:
 "Không có khả năng lao động" được hiểu là do bệnh tật (ví dụ: bệnh hiểm nghèo, bệnh
mãn tính nặng), khuyết tật (bẩm sinh hoặc do tai nạn) dẫn đến việc con không thể tự
mình tạo ra thu nhập hoặc thu nhập không đủ để trang trải các nhu cầu cơ bản của cuộc sống.
Ví dụ 1: Một người con 20 tuổi bị tai nạn lao động mất khả năng vận động, không thể đi làm để tự nuôi mình.
Ví dụ 2: Một người con 22 tuổi bị mắc bệnh tâm thần nặng, không thể tự chăm sóc bản thân và làm việc.
- Con đã thành niên nhưng không có tài sản hoặc không tạo được thu nhập để tự nuôi mình:
 Điều kiện này thường đi kèm với điều kiện "không có khả năng lao động". Tức là, ngoài
việc không thể lao động, con cũng không có bất kỳ tài sản nào đáng kể (như tiền tiết
kiệm, bất động sản, cổ phiếu...) đủ để đảm bảo cuộc sống cơ bản của mình.
Lưu ý: Việc đang đi học đại học không mặc nhiên được coi là "không có khả năng lao động"
hoặc "không có tài sản để tự nuôi mình". Nếu con đang học đại học nhưng vẫn có khả năng làm
thêm để tự trang trải một phần chi phí, hoặc cha mẹ có khả năng hỗ trợ tự nguyện thì không
thuộc diện cấp dưỡng bắt buộc theo quy định này. Tuy nhiên, nếu con đang học đại học mà gặp
phải tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khiến không thể đi làm và không có tài sản, thì vẫn có thể
thuộc diện cấp dưỡng.
4.2. Thủ tục yêu cầu cấp dưỡng và giải quyết tranh chấp
- Thỏa thuận giữa các bên (khuyến khích):
Pháp luật luôn khuyến khích các bên tự thỏa thuận về mức cấp dưỡng, thời gian cấp dưỡng và
phương thức cấp dưỡng. Một thỏa thuận tự nguyện, thiện chí luôn là giải pháp tốt nhất, giúp
duy trì mối quan hệ gia đình và tránh được các thủ tục pháp lý phức tạp. Thỏa thuận này có thể
được lập thành văn bản và có giá trị pháp lý.
- Nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết:
Trong trường hợp cha hoặc mẹ không tự nguyện cấp dưỡng, bên có quyền (hoặc người giám hộ
hợp pháp của con) có thể nộp đơn khởi kiện yêu cầu cấp dưỡng tại Tòa án nhân dân cấp huyện
nơi bị đơn cư trú (Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
Hồ sơ khởi kiện bao gồm:
 Đơn khởi yêu cầu cấp dưỡng (Mẫu 23-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ- HĐTP).
 Giấy tờ tùy thân của người yêu cầu và người có nghĩa vụ cấp dưỡng.
 Các giấy tờ chứng minh quan hệ cha mẹ - con cái (Giấy khai sinh).
 Các tài liệu, chứng cứ chứng minh con đã thành niên thuộc trường hợp không có khả
năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình (ví dụ: hồ sơ bệnh án, kết luận giám
định y khoa, xác nhận của cơ quan có thẩm quyền về tình trạng khuyết tật, giấy tờ chứng
minh thu nhập, tài sản...).
 Các tài liệu khác liên quan đến khả năng kinh tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng (nếu có).
Sau khi nhận được đơn và hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ thụ lý vụ án và tiến hành giải quyết theo thủ
tục tố tụng dân sự. Quá trình này bao gồm:
 Hòa giải: Tòa án sẽ tiến hành hòa giải để các bên tự thỏa thuận. Nếu hòa giải thành, Tòa
án sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
 Xét xử (nếu hòa giải không thành): Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ mở phiên tòa xét
xử công khai. Tại phiên tòa, các bên trình bày lập luận, cung cấp chứng cứ và tranh luận.
Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định của pháp luật, các chứng cứ và lợi ích chính đáng của
con để ra phán quyết về mức cấp dưỡng, thời gian cấp dưỡng và phương thức cấp dưỡng.
 Thi hành án: Phán quyết của Tòa án có hiệu lực pháp luật sẽ được đưa ra thi hành. Nếu
bên có nghĩa vụ cấp dưỡng không tự nguyện thực hiện, bên được cấp dưỡng có quyền
yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thi hành quyết định của Tòa án
Lưu ý về mức cấp dưỡng: Mức cấp dưỡng do các bên thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được,
Tòa án sẽ quyết định dựa trên khả năng của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu
của người được cấp dưỡng. Mức cấp dưỡng có thể thay đổi khi có sự thay đổi về hoàn cảnh
sống và khả năng cấp dưỡng của các bên (Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
5. Câu hỏi thường gặp về quyền nuôi con trên 18 tuổi
5.1. Những trường hợp nào con trên 18 tuổi vẫn được tòa án bảo vệ quyền lợi đặc biệt?
Về nguyên tắc, người đủ 18 tuổi được coi là người thành niên theo quy định tại khoản 1 Điều
21 Bộ luật Dân sự 2015. Họ có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và tự chịu trách nhiệm trước
pháp luật về hành vi của mình. Tuy nhiên, pháp luật không “bỏ rơi” con đã thành niên trong
trường hợp họ thuộc một trong các trường hợp sau:
 Con bị mất năng lực hành vi dân sự
 Con bị hạn chế năng lực hành vi dân sự:
 Con có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi
 Con không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình
5.2. Quyền nuôi con dưới 18 tuổi và trên 18 tuổi khác nhau thế nào về mặt pháp lý?
Sự khác biệt về mặt pháp lý giữa quyền nuôi con dưới 18 tuổi (chưa thành niên) và trên 18 tuổi
(đã thành niên) là rất lớn và là điểm mấu chốt trong các vụ án ly hôn. Đặc điểm Con dưới 18 tuổi Con trên 18 tuổi
Điều 81 – 84 Luật HNGĐ Căn cứ pháp lý chính Điều 110 Luật HNGĐ 2014 2014 Có phân định quyền
Có – Bắt buộc phải phân Không– Trừ trường hợp con mất năng lực hành vi dân sự nuôi không? định.
hoặc không có khả năng lao động Tòa án quyết định ai
Có – Dựa trên lợi ích mọi Chỉ ghi nhận người trực tiếp chăm sóc nếu con thuộc diện nuôi? mặt của con. đặc biệt Có nghĩa vụ cấp
Có – Người không trực
Có – Nhưng chỉ khi con không thể tự nuôi sống bản thân dưỡng?
tiếp nuôi phải cấp dưỡng.
Ý kiến con có được ghi Có – Nếu đủ từ 7 tuổi trở Không – Vì là người thành niên có quyền tự quyết nhận? lên (Khoản 2, Điều 81)
Tóm lại: Quyền nuôi con chỉ đặt ra với con dưới 18 tuổi hoặc thành niên không có khả năng tự lo
cuộc sống. Còn với người thành niên khỏe mạnh, tự chủ tài chính, cha mẹ không còn nghĩa vụ
nuôi dưỡng, trừ khi có thỏa thuận riêng.
5.3. Nếu con trên 18 tuổi vẫn phụ thuộc tài chính vào cha mẹ thì giải quyết ra sao khi ly hôn?
Đây là một tình huống rất phổ biến trong thực tế, khi nhiều người con dù đã đủ 18 tuổi nhưng
vẫn đang trong quá trình học tập (đại học, cao đẳng) hoặc chưa có việc làm ổn định, dẫn đến
việc vẫn phải phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính từ cha mẹ. Khi cha mẹ ly hôn, vấn đề này có thể gây ra nhiều băn khoăn.
 Không có nghĩa vụ cấp dưỡng bắt buộc:
Về mặt pháp lý, nếu người con đã thành niên nhưng vẫn khỏe mạnh, có khả năng lao động bình
thường (dù đang đi học hoặc chưa có việc làm), cha mẹ không có nghĩa vụ pháp lý bắt buộc phải
cấp dưỡng cho con theo Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Việc đang học đại học không
mặc nhiên được coi là "không có khả năng lao động".
Trong trường hợp này, việc hỗ trợ tài chính cho con hoàn toàn dựa trên sự thỏa thuận tự
nguyện giữa cha mẹ hoặc giữa cha mẹ và con. Các bên có thể thống nhất về việc ai sẽ tiếp tục
hỗ trợ chi phí học tập, sinh hoạt cho con, mức độ hỗ trợ và thời gian hỗ trợ. Việc thỏa thuận này
có thể bằng miệng hoặc tốt hơn là bằng văn bản để làm cơ sở thực hiện. Mặc dù không có nghĩa
vụ pháp lý bắt buộc, đa số các bậc cha mẹ vẫn muốn hỗ trợ con mình cho đến khi con hoàn toàn
tự lập được. Đây là trách nhiệm đạo đức, tình cảm gia đình và là sự đầu tư cho tương lai của con.
 Trường hợp đặc biệt (con thuộc diện được cấp dưỡng theo luật):
Nếu con trên 18 tuổi đang phụ thuộc tài chính vào cha mẹ vì lý do sức khỏe nghiêm trọng (ví dụ:
bệnh tật, khuyết tật bẩm sinh hoặc tai nạn dẫn đến mất khả năng lao động hoàn toàn hoặc một
phần đáng kể) và không có tài sản riêng để tự nuôi mình, thì cha mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho
con theo Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Trong trường hợp này, người con hoặc người giám hộ/đại diện hợp pháp của con (nếu con
mất/hạn chế năng lực hành vi dân sự) có quyền yêu cầu Tòa án buộc cha hoặc mẹ phải thực
hiện nghĩa vụ cấp dưỡng. Để Tòa án chấp nhận yêu cầu, cần cung cấp đầy đủ bằng chứng về tình
trạng sức khỏe, khả năng lao động và tình hình tài chính (không có tài sản) của người con. Ví dụ:
hồ sơ bệnh án, kết luận giám định y khoa, xác nhận của chính quyền địa phương về tình trạng khó khăn.
Tóm lại, việc con trên 18 tuổi vẫn phụ thuộc tài chính vào cha mẹ khi ly hôn chủ yếu được giải
quyết dựa trên sự thỏa thuận tự nguyện và trách nhiệm đạo đức của cha mẹ, trừ khi con thuộc
diện "không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình", khi đó nghĩa vụ cấp
dưỡng trở thành bắt buộc và có thể được Tòa án giải quyết.
5.4. Có cần sự có mặt của con trên 18 tuổi tại tòa án khi bố mẹ ly hôn?
Không bắt buộc, nếu toà án không triệu tập với tư cách là người có quyền và nghĩa vụ liên quan.
Chỉ khi con trên 18 tuổi có yêu cầu của toà án tham gia thì mới cần có mặt. Hơn nữa không hề
có quy định của pháp luật cho rằng khi con đã trên 18 tuổi cần bắt buộc có mặt tại tòa án khi bố
mẹ ly hôn. Do con chị đã thành niên (trên 18 tuổi), nên nếu không thuộc trường hợp bị tàn tật,
mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình,
thì cha, mẹ không có nghĩa vụ phải cấp dưỡng nuôi con.